Created
December 20, 2019 09:23
-
-
Save behitek/5f41b3042447f625363f7a1b038150b8 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Từ ghép tiếng Việt
This file has been truncated, but you can view the full file.
This file contains hidden or bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
##a dua | |
##a ha | |
@@UH | |
##a hoàn | |
@@NN | |
##a phiến | |
@@NN | |
##a phiến trắng | |
@@NN | |
##a tòng | |
##a xit | |
@@NN | |
##à | |
@@UH | |
##à này | |
##ả | |
@@NN | |
##ả đào | |
@@NN | |
##ả giang hồ | |
@@NN | |
##ả hằng | |
@@NN | |
##ả phù dung | |
@@NN | |
##ả xẩm | |
@@NN | |
##á | |
##á âu | |
@@NN | |
##á châu | |
@@NN | |
##á đông | |
##á hậu | |
@@NN | |
##á khẩu | |
@@NN | |
##á khôi | |
@@NN | |
##á kịch | |
@@NN | |
##á kim | |
##á nam á nữ | |
##á nguyên | |
@@NN | |
##á nhiệt đới | |
@@JJ | |
##á phi | |
@@JJ | |
##á phiện | |
@@NN | |
##á rập | |
@@JJ | |
@@NN | |
##á thánh | |
@@NN | |
##ạ | |
@@tudem | |
##ác | |
@@NN | |
@@JJ | |
##ác bá | |
@@NN | |
##ác báo | |
@@VB | |
##ác cảm | |
@@NN | |
##ác chiến | |
@@VB | |
##ác chung | |
@@NN | |
##ác danh | |
@@NN | |
##ác dâm | |
##ác đảng | |
@@NN | |
##ác điểu | |
@@NN | |
##ác đồ | |
@@NN | |
##ác độc | |
##ác giả ác báo | |
@@Proverb | |
##ác hại | |
@@JJ | |
##ác hiểm | |
@@JJ | |
##ác kế | |
@@NN | |
##ác khẩu | |
##ác là | |
@@NN | |
##ác liệt | |
@@JJ | |
##ác ma | |
@@NN | |
##ác miệng | |
##ác mó | |
@@NN | |
##ác mô ni ca | |
@@NN | |
##ác mộng | |
@@NN | |
##ác nghiệt | |
@@JJ | |
##ác nhân | |
@@NN | |
##ác ôn | |
@@NN | |
##ác phụ | |
@@NN | |
##ác quỷ | |
@@NN | |
##ác tăng | |
@@NN | |
##ác tâm | |
@@NN | |
##ác tập | |
@@NN | |
##ác tật | |
@@NN | |
##ác thú | |
@@NN | |
##ác tính | |
@@JJ | |
##ác tưởng | |
@@NN | |
##ác vàng | |
@@NN | |
##ác xú | |
##ác ý | |
@@NN | |
##ách | |
##ách tắc | |
##ách vận | |
@@NN | |
##ai | |
@@PRP | |
##ai ai | |
##ai ca | |
@@NN | |
##ai cáo | |
@@NN | |
##ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả | |
##ai dè | |
##ai đấy | |
@@Informal | |
##ai điếu | |
@@NN | |
##ai đó | |
@@Informal | |
##ai đời | |
@@Informal | |
##ai khiến (anh) | |
@@Informal | |
##ai làm nấy chịu | |
@@Proverb | |
##ai nấy | |
@@Informal | |
##ai ngờ | |
##ai oán | |
@@JJ | |
##ai thắng ai | |
@@Informal | |
##ai tín | |
@@NN | |
##ai vãn | |
@@NN | |
##ải | |
@@NN | |
@@JJ | |
##ải quan | |
@@NN | |
##ải sát | |
##ải tử | |
##ái | |
@@UH | |
##ái ân | |
@@VB | |
##ái chà | |
@@UH | |
##ái chủng | |
##ái đức | |
@@NN | |
##ái khanh | |
@@PRP | |
##ái lực | |
@@NN | |
##ái mộ | |
##ái nam ái nữ | |
@@JJ | |
##ái ngại | |
##ái Nhĩ Lan | |
@@NN | |
##ái nữ | |
@@NN | |
##ái ố | |
##ái quần | |
##ái quốc | |
##ái thiếp | |
@@NN | |
##ái tình | |
@@NN | |
##alô | |
@@UH | |
##am | |
@@NN | |
##am hiểu | |
##am luyện | |
@@JJ | |
##am mây | |
@@NN | |
##am pe | |
@@NN | |
##am pe kế | |
@@NN | |
##am thiền | |
@@NN | |
##am thuộc | |
##am tự | |
@@NN | |
##am tường | |
##ảm đạm | |
@@JJ | |
##ám | |
@@NN | |
@@VB | |
##ám ảnh | |
@@VB | |
@@NN | |
##ám chỉ | |
@@VB | |
@@NN | |
##ám chúa | |
@@NN | |
##ám danh | |
##ám dụ | |
##ám độn | |
@@JJ | |
##ám hại | |
@@VB | |
##ám hiệu | |
@@NN | |
##ám hối | |
@@JJ | |
##ám kế | |
@@NN | |
##ám khói | |
@@JJ | |
##ám lệnh | |
@@NN | |
##ám luật | |
@@NN | |
##ám lực | |
@@NN | |
##ám muội | |
@@JJ | |
##ám nghĩa | |
@@NN | |
##ám ngục | |
@@NN | |
##ám ngữ | |
@@NN | |
##ám phổi | |
@@NN | |
##ám quẻ | |
##ám sát | |
##ám số | |
@@NN | |
##ám tả | |
@@NN | |
##ám tàng | |
##ám thị | |
@@VB | |
##ám thính | |
@@NN | |
##ám tiêu san hô | |
##ám trợ | |
@@VB | |
##ám tự | |
@@NN | |
##amen | |
@@UH | |
##amiăng | |
@@NN | |
##amiđan | |
@@NN | |
##an | |
@@JJ | |
@@NN | |
##an bài | |
##an bang | |
##an bần | |
##an biên | |
##an bom | |
@@NN | |
##an cư | |
##an cư lạc nghiệp | |
@@Idiom | |
##an dân | |
##an dật | |
##an dưỡng | |
##an dưỡng đường | |
@@NN | |
##an giấc | |
@@VB | |
##an giấc ngàn thu | |
##an hảo | |
##an hưởng | |
@@VB | |
##an khang | |
##an lạc | |
##an lòng | |
##an nghỉ | |
@@VB | |
##an nhàn | |
##an nhật | |
@@NN | |
##an ninh | |
##an phần | |
##an phận | |
##an phủ | |
##an phủ sứ | |
@@NN | |
##an sinh | |
##an sinh xã hội | |
##an táng | |
@@VB | |
##an tâm | |
##an thân | |
##an thần | |
##an tịnh | |
##an toạ | |
@@VB | |
##an toàn | |
##an trí | |
##an ủi | |
@@VB | |
##an vị | |
@@VB | |
##án | |
@@NN | |
@@VB | |
##án binh | |
##án binh bất động | |
##án chung thẩm | |
@@NN | |
##án khuyết tịch | |
@@NN | |
##án lệ | |
@@NN | |
##án lệnh | |
@@NN | |
##án lý | |
@@NN | |
##án mạch | |
##án mạng | |
@@NN | |
##án ngữ | |
@@VB | |
##án phí | |
@@NN | |
##án phí kháng cáo | |
@@NN | |
##án sát | |
@@NN | |
##án thư | |
@@NN | |
##án tiết | |
@@NN | |
##án treo | |
@@NN | |
##án tù | |
@@NN | |
##án tử hình | |
@@NN | |
##án văn | |
@@NN | |
##án vắng mặt | |
@@NN | |
##án xá | |
##ang | |
@@NN | |
##áng | |
##áng chừng | |
##áng mây | |
@@NN | |
##áng như | |
##anh | |
@@NN | |
@@PRP | |
##anh ách | |
##anh ánh | |
##anh ấy | |
@@PRP | |
##anh cả | |
@@NN | |
##anh chàng | |
@@NN | |
##anh chị | |
@@NN | |
##anh chị em ruột | |
@@NN | |
##anh chồng | |
@@NN | |
##anh dũng | |
##anh đào | |
@@NN | |
##anh em | |
@@NN | |
##anh em cột chèo | |
##anh em cùng cha khác mẹ | |
@@NN | |
##anh em cùng mẹ khác cha | |
@@NN | |
##anh em đồng hao | |
@@NN | |
##anh em kết nghĩa | |
@@NN | |
##anh em khinh trước làng nước khinh sau | |
##anh em khinh trước, làng nước khinh sau | |
@@Proverb | |
##anh em ruột | |
@@NN | |
##anh em sinh đôi | |
@@NN | |
##anh hai | |
@@NN | |
##anh hào | |
@@NN | |
##anh họ | |
@@NN | |
##anh hoa | |
@@NN | |
##anh hùng | |
@@NN | |
@@JJ | |
##anh hùng ca | |
@@NN | |
##anh hùng hào kiệt | |
@@NN | |
##anh hùng liệt sĩ | |
@@NN | |
##anh hùng rơm | |
@@NN | |
##anh kiệt | |
@@NN | |
##anh linh | |
@@NN | |
##anh minh | |
@@JJ | |
##anh nhi | |
@@NN | |
##anh nuôi | |
@@NN | |
##anh quân | |
@@NN | |
##anh rể | |
@@NN | |
##anh ruột | |
@@NN | |
##anh ta | |
@@PRP | |
##anh tài | |
@@NN | |
##anh thảo | |
@@NN | |
##anh thư | |
@@NN | |
##anh tú | |
@@JJ | |
##anh tuấn | |
@@JJ | |
##anh túc | |
@@NN | |
##anh vàng | |
##anh vợ | |
@@NN | |
##anh vũ | |
@@NN | |
##ảnh | |
@@NN | |
@@PRP | |
##ảnh ảo | |
@@NN | |
##ảnh ẩn | |
@@NN | |
##ảnh chiếu nổi | |
@@NN | |
##ảnh đồ | |
##ảnh ghép | |
@@NN | |
##ảnh hình | |
##ảnh hưởng | |
@@NN | |
@@VB | |
##ảnh khoả thân | |
@@NN | |
##ảnh nổi | |
@@NN | |
##ảnh phóng | |
@@NN | |
##ảnh tần | |
@@NN | |
##ảnh thờ | |
@@NN | |
##ảnh thực | |
@@NN | |
##ảnh tượng | |
@@NN | |
##ánh | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##ánh bạc | |
##ánh đèn | |
@@NN | |
##ánh lửa | |
@@NN | |
##ánh mắt | |
@@NN | |
##ánh mặt trời | |
@@NN | |
##ánh nắng | |
@@NN | |
##ánh sáng | |
@@NN | |
##ánh sáng cuối đường hầm | |
@@Idiom | |
##ánh sao | |
@@NN | |
##ánh trăng | |
@@NN | |
##ánh xạ | |
@@NN | |
##ao | |
@@NN | |
@@VB | |
##ao bùn | |
@@NN | |
##ao chuôm | |
@@NN | |
##ao hồ | |
@@NN | |
##ao sen | |
@@NN | |
##ao tù | |
##ao ước | |
@@VB | |
##ào | |
@@RB | |
@@VB | |
##ào ào | |
##ào ạt | |
##ào vào | |
##ảo | |
@@JJ | |
##ảo ảnh | |
@@NN | |
##ảo cực | |
##ảo đăng | |
@@NN | |
##ảo giác | |
@@NN | |
##ảo hoá | |
##ảo hoặc | |
##ảo huyền | |
##ảo lượng | |
@@NN | |
##ảo mộng | |
@@NN | |
##ảo não | |
@@JJ | |
##ảo nhân | |
@@NN | |
##ảo nhật | |
@@NN | |
##ảo tần | |
@@NN | |
##ảo tầu | |
##ảo thanh | |
@@NN | |
##ảo thị | |
@@NN | |
##ảo thính | |
##ảo thuật | |
@@NN | |
##ảo tưởng | |
@@NN | |
##ảo tượng | |
@@NN | |
##ảo vọng | |
@@NN | |
##áo | |
@@NN | |
##áo bà ba | |
@@NN | |
##áo cà sa | |
@@NN | |
##áo cánh | |
@@NN | |
##áo cẩm bào | |
@@NN | |
##áo cấp cứu | |
@@NN | |
##áo choàng | |
@@NN | |
##áo cối | |
@@NN | |
##áo cưới | |
@@NN | |
##áo cứu đắm | |
##áo da | |
@@NN | |
##áo dài | |
@@NN | |
##áo dãi | |
@@NN | |
##áo đan | |
@@NN | |
##áo đi mưa | |
@@NN | |
##áo đơn | |
@@NN | |
##áo đuôi tôm | |
@@NN | |
##áo gấm | |
@@NN | |
##áo gi lê | |
@@NN | |
##áo giáp | |
@@NN | |
##áo gió | |
@@NN | |
##áo gối | |
@@NN | |
##áo hoa | |
@@NN | |
##áo hở vai | |
@@NN | |
##áo kép | |
@@NN | |
##áo khách | |
@@NN | |
##áo khăn | |
@@NN | |
##áo khoác | |
@@NN | |
##áo lá | |
@@NN | |
##áo lành | |
@@NN | |
##áo lạnh | |
@@NN | |
##áo lặn | |
@@NN | |
##áo len | |
@@NN | |
##áo lễ | |
@@NN | |
##áo long bào | |
@@NN | |
##áo lót | |
@@NN | |
##áo lông ngỗng | |
@@NN | |
##áo mão | |
@@NN | |
##áo máy | |
@@NN | |
##áo măng tô | |
@@NN | |
##áo mền | |
@@NN | |
##áo móc | |
@@NN | |
##áo mưa | |
@@NN | |
##áo ngô | |
@@NN | |
##áo ngủ | |
@@NN | |
##áo nhung | |
@@NN | |
##áo nỉ | |
@@NN | |
##áo nịt | |
@@NN | |
##áo phao bơi | |
@@NN | |
##áo phông | |
@@NN | |
##áo quan | |
##áo quần | |
@@NN | |
##áo rét | |
@@NN | |
##áo sô | |
@@NN | |
##áo sơ mi | |
@@NN | |
##áo súng | |
@@NN | |
##áo tang | |
@@NN | |
##áo tắm | |
@@NN | |
##áo tế | |
@@NN | |
##áo thầy tu | |
@@NN | |
##áo thụng | |
@@NN | |
##áo tơi | |
@@NN | |
##áo trấn thủ | |
@@NN | |
##áo trong | |
@@NN | |
##áo tứ thân | |
@@NN | |
##áo vệ sinh | |
@@NN | |
##áo xiêm | |
@@NN | |
##áo xống | |
@@NN | |
##ạo ực | |
##áp | |
@@VB | |
##áp âm | |
##áp bách | |
##áp bức | |
@@VB | |
@@NN | |
##áp cao | |
##áp chảo | |
@@JJ | |
##áp chế | |
@@VB | |
##áp chót | |
@@JJ | |
##áp dụng | |
@@VB | |
##áp đảo | |
##áp đặt | |
@@VB | |
##áp điện | |
##áp điệu | |
@@VB | |
##áp giải | |
@@VB | |
##áp kế | |
@@NN | |
##áp lực | |
@@NN | |
##áp lực cuối | |
@@NN | |
##áp lực dầu | |
@@NN | |
##áp lực đất | |
@@NN | |
##áp lực động mạch | |
@@NN | |
##áp lực hơi bơm | |
@@NN | |
##áp lực hơi nổ | |
@@NN | |
##áp lực hơi nước | |
@@NN | |
##áp lực kế | |
##áp lực không đổi | |
@@NN | |
##áp lực thẩm thấu | |
@@NN | |
##áp lực thấp | |
@@NN | |
##áp mạn | |
##áp phích | |
@@NN | |
##áp sát | |
##áp suất | |
@@NN | |
##áp tải | |
@@VB | |
##áp thấp | |
##áp tống | |
##áp út | |
##áp xe | |
@@NN | |
##ạp ạp | |
##a-pac-thai | |
@@NN | |
##át | |
@@VB | |
##át chế | |
##át trở | |
##ati địa ngục | |
@@NN | |
##atisô | |
@@NN | |
##atspirin | |
##au | |
@@JJ | |
##áy náy | |
##ắc | |
##ắc đến cổ | |
##ắc qui | |
@@NN | |
##ăm ắp | |
##ăm bẫm | |
##ăm pun | |
@@NN | |
##ẵm | |
@@VB | |
##ẵm ngửa | |
@@VB | |
##ăn | |
@@VB | |
##ăn ảnh | |
@@JJ | |
##ăn bám | |
@@VB | |
##ăn báo cô | |
##ăn bạt tai | |
##ăn bẩn | |
@@VB | |
##ăn bận | |
@@VB | |
##ăn bốc | |
@@VB | |
##ăn cánh | |
@@VB | |
##ăn cao lâu | |
@@VB | |
##ăn cắp | |
@@VB | |
##ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt | |
##ăn cháo đá bát | |
@@Proverb | |
##ăn chay | |
##ăn chắc mặc bền | |
##ăn chặn | |
##ăn chẹt | |
@@VB | |
##ăn chia | |
@@VB | |
##ăn chịu | |
##ăn cho đã | |
##ăn chơi | |
##ăn chơi đàn đúm | |
##ăn chung | |
##ăn chực | |
@@VB | |
##ăn cỏ | |
##ăn có nhai, nói có nghĩ | |
@@Proverb | |
##ăn cỗ | |
##ăn cơm | |
@@VB | |
##ăn cơm nhà vác ngà voi | |
@@Proverb | |
##ăn cơm trước kẻng | |
##ăn của đút | |
##ăn cuộc | |
@@VB | |
##ăn cưới | |
@@VB | |
##ăn cướp | |
@@VB | |
##ăn da | |
@@JJ | |
##ăn dè | |
##ăn diện | |
##ăn đám | |
@@VB | |
##ăn đất | |
##ăn đêm | |
##ăn đến nơi, làm đến chốn | |
##ăn đòn | |
##ăn đong | |
##ăn độn | |
##ăn đụng | |
##ăn đường | |
##ăn đứt | |
@@VB | |
##ăn gấp | |
##ăn ghé | |
##ăn ghẹ | |
##ăn ghém | |
##ăn già | |
##ăn giá | |
@@VB | |
##ăn giải | |
@@VB | |
##ăn gian | |
@@VB | |
##ăn giầu | |
##ăn giỗ | |
@@VB | |
##ăn gỏi | |
##ăn gửi | |
##ăn hại | |
@@VB | |
##ăn hàng | |
##ăn hết | |
##ăn hiếp | |
@@VB | |
##ăn hoa hồng | |
##ăn hoả thực | |
##ăn hoang | |
##ăn học | |
@@VB | |
##ăn hỏi | |
@@VB | |
##ăn hối lộ | |
@@VB | |
##ăn hớt | |
##ăn hư | |
##ăn hương hoả | |
##ăn khách | |
##ăn kham khổ | |
##ăn khảnh | |
@@VB | |
##ăn khao | |
##ăn khem | |
##ăn khoẻ | |
##ăn không ngồi rồi | |
##ăn khớp | |
@@VB | |
##ăn kiêng | |
@@VB | |
##ăn làm sao nói làm sao | |
@@Informal | |
##ăn lan ra | |
##ăn lạt | |
##ăn lấn | |
##ăn lận | |
##ăn lẹm | |
##ăn lễ | |
##ăn liền | |
##ăn lót dạ | |
##ăn lộc | |
##ăn lời | |
@@VB | |
##ăn lương | |
##ăn mảnh | |
@@VB | |
##ăn mày | |
@@VB | |
##ăn mày đòi xôi gấc | |
##ăn mặc | |
@@VB | |
##ăn mặn | |
@@VB | |
##ăn mặn khát nước | |
##ăn miếng trả miếng | |
@@Proverb | |
##ăn mòn | |
@@VB | |
##ăn một chút | |
##ăn mừng | |
@@VB | |
##ăn nằm | |
@@VB | |
##ăn năn | |
@@VB | |
##ăn ngấu nghiến | |
@@VB | |
##ăn ngon | |
##ăn ngon miệng | |
##ăn ngồi | |
##ăn ngốn | |
##ăn người | |
@@VB | |
##ăn nhạt | |
##ăn nhập | |
@@VB | |
##ăn nhậu | |
##ăn nhịn | |
##ăn nhịp | |
##ăn nói | |
@@VB | |
##ăn nói ngọt ngào | |
##ăn non | |
##ăn ở | |
##ăn phàm | |
##ăn qua loa | |
##ăn quà (vặt) | |
##ăn quá | |
##ăn quanh | |
##ăn quịt | |
@@VB | |
##ăn rễ | |
##ăn riêng | |
##ăn rình | |
##ăn roi | |
##ăn rỗi | |
@@VB | |
##ăn rở | |
@@VB | |
##ăn sáng | |
##ăn sành | |
##ăn sâu | |
##ăn sỉ | |
##ăn sống | |
##ăn sung mặc sướng | |
@@Idiom | |
##ăn sương | |
##ăn tái | |
##ăn tạm | |
##ăn tạp | |
##ăn tay | |
##ăn tân gia | |
##ăn tết | |
##ăn than | |
##ăn theo | |
##ăn thề | |
@@VB | |
##ăn thết | |
##ăn thịt | |
##ăn thôi nôi | |
##ăn thông lưng | |
##ăn thua | |
##ăn thuốc | |
##ăn thử | |
##ăn thừa | |
##ăn thừa tự | |
##ăn tiệc | |
##ăn tiền | |
##ăn tiêu | |
@@VB | |
##ăn to | |
##ăn tráng miệng | |
##ăn trắng mặc trơn | |
##ăn trầu | |
@@VB | |
##ăn trên | |
##ăn trọ | |
##ăn trộm | |
##ăn trớt | |
##ăn trưa | |
@@VB | |
##ăn tục | |
##ăn tục nói phét | |
##ăn uống | |
@@VB | |
##ăn vã | |
##ăn vạ | |
@@VB | |
##ăn vay | |
##ăn vặt | |
##ăn vận | |
##ăn về | |
##ăn vội | |
##ăn vụng | |
@@VB | |
##ăn vụng ngon miệng | |
@@Proverb | |
##ăn xài | |
##ăn xin | |
@@VB | |
##ăn xổi | |
@@VB | |
##ăn xổi ở thì | |
##ăn ý | |
##ăn yến | |
##ăng ạng | |
##ăng ẳng | |
##ăng ca ra | |
##Ăng co | |
##Ăng ghen | |
##ăng kết | |
##ăng ten | |
@@NN | |
##ằng ặc | |
##ẳng | |
##ắng | |
##ắng cổ | |
##ắng họng | |
@@VB | |
##ắng lặng | |
##ắng tin | |
##ắp | |
@@JJ | |
##ắt | |
@@RB | |
##ắt hẳn | |
##ắt là | |
##ắt phải | |
##ắt thật | |
##ậc | |
##âm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##âm át | |
@@NN | |
##âm âm | |
##âm ẩm | |
##âm ấm | |
@@JJ | |
##âm ba | |
##âm bản | |
##âm bật hơi | |
##âm binh | |
##âm cách | |
##âm chính thanh | |
##âm công | |
##âm cộng | |
##âm cộng thanh | |
##âm cung | |
##âm cuống lưỡi | |
##âm cực | |
@@NN | |
##âm cực nguội | |
##âm cực phát xa | |
##âm dung | |
##âm dương | |
@@NN | |
##âm dương thạch | |
##âm dương thủy | |
##âm đạo | |
@@NN | |
##âm đạo bàng quang | |
##âm đạo kế | |
##âm đạo màng bụng | |
##âm đạo viêm | |
##âm đầu lưỡi | |
##âm địa | |
##âm điện | |
##âm điệu | |
@@NN | |
##âm đoạn | |
##âm độ | |
##âm đức | |
##âm giai | |
@@NN | |
##âm gian | |
##âm gió | |
##âm gốc | |
##âm hạch | |
##âm hai môi | |
##âm hài | |
##âm hành | |
##âm hao | |
##âm hiểm | |
##âm học | |
@@NN | |
##âm hộ | |
@@NN | |
##âm hồn | |
@@NN | |
##âm hưởng | |
@@NN | |
##âm hưởng học | |
##âm ỉ | |
@@JJ | |
@@VB | |
##âm kế | |
##âm khe răng | |
##âm khí | |
@@NN | |
##âm lãng | |
##âm láy | |
##âm lịch | |
@@NN | |
##âm luật | |
@@NN | |
##âm lượng | |
##âm lượng tự kiềm | |
##âm mao | |
##âm mặt lưỡi | |
##âm môi | |
##âm môn | |
##âm mũi | |
##âm mưu | |
@@NN | |
@@VB | |
##âm nang | |
##âm năng | |
##âm ngạc | |
##âm nghĩa | |
##âm nhạc | |
@@NN | |
##âm nhai | |
##âm nhân | |
##âm nước | |
##âm phách | |
##âm pháp | |
##âm phần | |
##âm phong | |
##âm phổ | |
##âm phù | |
##âm phủ | |
@@NN | |
##âm quãng | |
##âm răng | |
##âm sang | |
##âm sát | |
##âm sắc | |
##âm sự | |
##âm tán | |
##âm tạp | |
##âm tắc | |
##âm tắc mút | |
##âm tắc sát | |
##âm tần | |
##âm thanh | |
@@NN | |
##âm thanh học | |
##âm thầm | |
@@JJ | |
##âm thần | |
##âm thất | |
##âm thiên | |
##âm thoa | |
##âm ti | |
##âm tiết | |
@@NN | |
##âm tín | |
@@NN | |
##âm tố | |
##âm trạch | |
##âm trình | |
##âm trở | |
##âm trợ | |
##âm trung | |
##âm u | |
@@JJ | |
##âm ủy | |
##âm ư | |
##âm vang | |
##âm vận | |
##âm vận học | |
##âm vật | |
##âm vị | |
@@NN | |
##âm vị học | |
@@NN | |
##âm vòm miệng | |
##âm xát | |
##âm ỷ | |
@@JJ | |
##âm yết hầu | |
##ầm | |
##ầm ầm | |
##ầm ì | |
##ầm ĩ | |
@@JJ | |
##ẩm | |
@@JJ | |
@@VB | |
@@NN | |
##ẩm chồi | |
##ẩm đồ | |
##ẩm độ | |
##ẩm hận | |
##ẩm hoạ | |
##ẩm kế | |
##ẩm lệ | |
##ẩm liệu | |
##ẩm phước | |
##ẩm sì | |
##ẩm thấp | |
@@JJ | |
##ẩm thực | |
##ẩm trác | |
##ẩm ướt | |
##ẫm ờ | |
##ấm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##ấm a ấm ớ | |
##ấm ách | |
@@JJ | |
##ấm am ấm ớ | |
##ấm áp | |
@@JJ | |
##ấm cật | |
##ấm chén | |
@@NN | |
##ấm chuyên | |
##ấm cúng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##ấm đất | |
##ấm đầu | |
##ấm đồng | |
##ấm giỏ | |
##ấm lạnh | |
##ấm no | |
@@JJ | |
##ấm nước | |
##ấm oái | |
##ấm oé | |
##ấm ớ | |
@@JJ | |
##ấm sinh | |
##ấm thụ | |
##ấm tích | |
@@NN | |
##ấm tôn | |
##ấm tử | |
##ấm ứ | |
@@VB | |
@@JJ | |
##ấm ức | |
@@JJ | |
##ậm à ậm ạch | |
##ậm à ậm ừ | |
##ậm ạch | |
@@JJ | |
##ậm oẹ | |
@@JJ | |
##ậm ờ | |
##ậm ừ | |
@@VB | |
##ân | |
##ân ái | |
##ân bổng | |
##ân cần | |
@@JJ | |
##ân chiếu | |
##ân chủ | |
##ân cố | |
##ân điển | |
##ân đức | |
##ân gia | |
##ân giảm | |
@@VB | |
##ân hạn | |
##ân hận | |
@@VB | |
##ân hậu | |
##ân huệ | |
@@NN | |
##ân khoa | |
##ân mẫu | |
##ân miễn | |
##ân nghĩa | |
@@NN | |
##ân nhân | |
@@NN | |
##ân nhi | |
##ân oán | |
##ân phú | |
##ân phụ | |
##ân sủng | |
##ân sư | |
##ân thưởng | |
##ân tình | |
@@NN | |
@@JJ | |
##ân trạch | |
##ân tứ | |
##ân ưu | |
##ân vọng | |
##ân xá | |
##ẩn | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##ẩn bóng | |
##ẩn cư | |
@@VB | |
##ẩn danh | |
##ẩn dật | |
@@VB | |
##ẩn dụ | |
##ẩn độc tố | |
##ẩn hiện | |
@@VB | |
##ẩn hình | |
##ẩn hoa | |
##ẩn khuất | |
##ẩn lánh | |
@@VB | |
##ẩn lậu | |
##ẩn lực | |
##ẩn náu | |
##ẩn nặc | |
##ẩn nấp | |
@@VB | |
##ẩn ngữ | |
##ẩn nhẫn | |
##ẩn nhiệt | |
##ẩn núp | |
##ẩn sĩ | |
@@NN | |
##ẩn số | |
@@NN | |
##ẩn tàng | |
##ẩn thân | |
##ẩn tích | |
##ẩn tinh | |
##ẩn tình | |
##ẩn trỏ | |
##ẩn tuổi | |
##ẩn tướng | |
##ẩn tỳ | |
##ẩn ưu | |
##ẩn vi | |
##ẩn xạ | |
##ẩn ý | |
@@NN | |
##ấn | |
@@NN | |
@@VB | |
##ấn bản | |
##ấn cảo | |
##ấn chương | |
##ấn chương học | |
##ấn cục | |
##ấn định | |
@@VB | |
##ấn Độ | |
##ấn Độ giáo | |
##ấn hành | |
@@VB | |
##ấn học | |
##ấn kiếm | |
@@NN | |
##ấn loát | |
##ấn loát phẩm | |
@@NN | |
##ấn ngữ | |
##ấn phẩm | |
@@NN | |
##ấn phù | |
##ấn quán | |
##ấn quyết | |
@@NN | |
##ấn tích | |
##ấn tín | |
@@NN | |
##ấn triện | |
##ấn tượng | |
@@NN | |
##ấn tỷ | |
##ấn xuống | |
##ấp | |
@@NN | |
@@VB | |
##ấp a ấp úng | |
##ấp chiến đấu | |
##ấp chiến lược | |
##ấp lạnh | |
##ấp tân sinh | |
##ấp trù mật | |
##ấp trứng | |
##ấp ủ | |
@@VB | |
##ấp úng | |
@@VB | |
##ấp ứ | |
##ấp xóm | |
##ấp yêu | |
##ập | |
@@VB | |
@@RB | |
##ất | |
@@NN | |
##âu | |
@@NN | |
@@RB | |
##Âu | |
##Âu á | |
##âu ca | |
##âu dược | |
##âu đành | |
##âu hoá | |
@@VB | |
##âu là | |
##Âu Lạc | |
##âu lo | |
##âu phục | |
@@NN | |
##âu sầu | |
@@JJ | |
##âu tàu | |
##Âu Tây | |
##âu trang | |
##âu yếm | |
@@VB | |
##ẩu | |
##ẩu đả | |
@@VB | |
##ẩu kích | |
##ẩu tả | |
##ẩu thổ | |
##ấu | |
##ấu chúa | |
##ấu học | |
##ấu nha | |
##ấu nhi | |
##ấu niên | |
##ấu thơ | |
##ấu thời | |
##ấu trĩ | |
@@JJ | |
##ấu trĩ viện | |
##ấu trùng | |
@@NN | |
##ẩy | |
@@VB | |
##ẩy ngã | |
##ấy | |
@@tudem | |
@@UH | |
##ấy chết | |
##ấy là | |
##ba | |
@@NN | |
##ba ba | |
@@NN | |
##ba bám | |
##ba bản | |
##ba bảy | |
##ba bể (hồ) | |
@@NN | |
##ba bị | |
@@NN | |
@@JJ | |
##ba càng | |
##ba chấm | |
@@NN | |
##ba chỉ | |
@@NN | |
##ba chĩa | |
##ba chìm bảy nổi | |
##ba cùng | |
@@VB | |
##ba diệt | |
##ba dòng thác cách mạng | |
##ba dô ca | |
##ba dô ka | |
@@NN | |
##ba dơ | |
##ba đảm đang | |
##ba đào | |
@@NN | |
##ba đông | |
##ba đờ xuy | |
@@NN | |
##ba gác | |
@@NN | |
##ba gạc | |
##ba gai | |
@@JJ | |
##ba giăng | |
##ba giỏi | |
##ba góc | |
##ba họ | |
##ba hoa | |
##ba hồi | |
##ba không | |
##ba kích | |
##ba lá | |
##ba láp | |
@@JJ | |
##ba lăng nhăng | |
@@JJ | |
##ba lém | |
@@JJ | |
##ba lê | |
@@NN | |
##ba lô | |
@@NN | |
##ba lông | |
@@NN | |
##ba lơn | |
@@Informal | |
##ba mũi giáp công | |
##ba mươi | |
@@NN | |
##ba nài | |
##ba ngày | |
##ba ngôi | |
##ba phải | |
@@VB | |
##ba quân | |
@@NN | |
##ba que | |
@@JJ | |
##ba quyết tâm | |
##ba rọi | |
@@NN | |
@@JJ | |
##ba sẵn sàng | |
##ba sinh | |
@@NN | |
##ba tăng | |
@@NN | |
##ba tê | |
@@NN | |
##ba tháng | |
##ba thu | |
##ba tiêu | |
@@NN | |
##ba toác | |
##ba toong | |
@@NN | |
##ba tốt | |
##ba trợn | |
@@JJ | |
##ba tuần | |
##ba tui | |
##ba tư | |
@@NN | |
##ba vạ | |
@@JJ | |
##ba vạn sáu nghìn ngày | |
##ba xuân | |
##ba zơ | |
@@NN | |
##bà | |
@@NN | |
##bà ấy | |
@@PRP | |
##bà ba | |
@@NN | |
##bà bô | |
@@NN | |
##bà chằng | |
@@NN | |
##bà chị | |
@@NN | |
##bà chủ | |
@@NN | |
##bà con | |
@@NN | |
##bà cô | |
@@NN | |
##bà cốt | |
@@NN | |
##bà cụ | |
@@NN | |
##bà đầm | |
@@NN | |
##bà đồng | |
##bà đỡ | |
@@NN | |
##bà gia | |
@@NN | |
##bà già | |
@@NN | |
##bà giáo | |
@@NN | |
##bà giằn | |
##bà hoàng | |
@@NN | |
##bà la môn | |
##bà la sát | |
@@NN | |
##bà lang | |
@@NN | |
##bà lão | |
@@NN | |
##bà lớn | |
@@NN | |
##bà mai | |
##bà mẹ | |
@@NN | |
##bà mối | |
@@NN | |
##bà mụ | |
@@NN | |
##bà ngoại | |
@@NN | |
##bà nhạc | |
@@NN | |
##bà nội | |
@@NN | |
##bà phe (vé) | |
@@NN | |
##bà phước | |
@@NN | |
##bà ta | |
@@PRP | |
##bà thầy | |
@@NN | |
##bà trẻ | |
@@NN | |
##bà vãi | |
@@NN | |
##bà vợ | |
##bà vua | |
@@NN | |
##bà xờ | |
##bả | |
@@NN | |
##bả lả | |
@@JJ | |
##bả vai | |
@@NN | |
##bả vinh hoa | |
@@NN | |
##bã | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bã đậu | |
@@NN | |
##bã mía | |
@@NN | |
##bã người | |
##bã rượu | |
@@NN | |
##bã thải | |
##bã trà | |
@@NN | |
##bá | |
@@NN | |
@@VB | |
##bá âm | |
@@VB | |
##bá cáo | |
@@VB | |
@@NN | |
##bá chiếm | |
##bá chủ | |
@@NN | |
##bá cổ | |
##bá đạo | |
##bá hộ | |
@@NN | |
##bá hương | |
##bá láp | |
##bá mẫu | |
@@NN | |
##bá nghệ bá tri vị chi bá láp | |
##bá nghiệp | |
##bá ngọ | |
##bá phụ | |
@@NN | |
##bá quan | |
@@NN | |
##bá quyền | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bá tánh | |
@@NN | |
##bá tri | |
##bá tước | |
@@NN | |
##bá vai (nhau) | |
##bá vương | |
@@NN | |
##bạ | |
@@VB | |
##bạ ký | |
##bác | |
@@NN | |
@@VB | |
##bác ái | |
@@JJ | |
##bác án | |
##bác bẻ | |
@@VB | |
##bác bỏ | |
@@VB | |
##bác cổ | |
@@JJ | |
##bác cổ thông kim | |
##bác đơn | |
##bác học | |
@@JJ | |
##bác lãm | |
##bác mẹ | |
@@NN | |
##bác ngữ học | |
@@NN | |
##bác nhã | |
##bác sĩ | |
@@NN | |
##bác vật | |
##bác vật học | |
@@NN | |
##bạc | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bạc ác | |
@@JJ | |
##bạc bẽo | |
@@JJ | |
##bạc bội | |
@@JJ | |
##bạc cắc | |
@@NN | |
##bạc đãi | |
##bạc đầu | |
##bạc đen | |
##bạc đức | |
##bạc giả | |
##bạc giấy | |
##bạc hà | |
@@NN | |
##bạc hạnh | |
##bạc hào | |
##bạc lẻ | |
##bạc má | |
##bạc màu | |
@@JJ | |
##bạc mệnh | |
##bạc nén | |
##bạc nghệ | |
##bạc nghĩa | |
##bạc nhạc | |
@@NN | |
##bạc nhược | |
@@JJ | |
##bạc phau | |
##bạc phận | |
##bạc phếch | |
##bạc phết | |
##bạc phơ | |
##bạc phúc | |
##bạc ròng | |
##bạc thếch | |
@@JJ | |
##bạc tình | |
##bách | |
@@NN | |
@@CD | |
@@VB | |
##bách bệnh | |
##bách bổ | |
##bách bộ | |
@@VB | |
@@NN | |
##bách chiến | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bách chiết thiên ma | |
##bách chu niên | |
##bách công | |
##bách giải | |
##bách hiếp | |
##bách hoá | |
##bách hợp | |
@@NN | |
##bách kế | |
@@NN | |
##bách khoa | |
@@JJ | |
##bách khoa toàn thư | |
##bách khoa từ điển | |
##bách lý hương | |
##bách nghệ | |
@@NN | |
##bách nhật | |
@@NN | |
##bách niên giai lão | |
##bách phát bách trúng | |
@@NN | |
##bách phân | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bách quan | |
##bách sinh | |
##bách tán | |
##bách thanh | |
@@NN | |
##bách thảo | |
##bách thảo sương | |
##bách thắng | |
##bách thú | |
##bách tính | |
@@NN | |
##bách việt | |
##bạch | |
@@VB | |
##bạch bì | |
##bạch bì thư | |
@@NN | |
##bạch bích | |
##bạch biến | |
##bạch câu | |
##bạch cầu | |
@@NN | |
##bạch chỉ | |
##bạch chủng | |
@@NN | |
##bạch cốt | |
##bạch cúc | |
##bạch cung | |
@@NN | |
##bạch diện | |
##bạch dương | |
@@NN | |
##bạch đái | |
@@NN | |
##bạch đàn | |
@@NN | |
##bạch đầu quân | |
@@NN | |
##bạch đậu khấu | |
@@NN | |
##bạch đậu ông | |
##bạch điếu | |
##bạch đinh | |
@@NN | |
##bạch đới | |
##bạch hạch | |
##bạch hầu | |
##bạch hổ | |
@@NN | |
##bạch hùng | |
@@NN | |
##bạch huyết | |
@@NN | |
##bạch huyết cầu | |
@@NN | |
##bạch khế | |
##bạch kim | |
@@NN | |
##bạch lạp | |
@@NN | |
##bạch lộ | |
##bạch lục thạch | |
##bạch nhật | |
@@NN | |
##bạch phiến | |
@@NN | |
##bạch quả | |
##bạch tạng | |
##bạch thỏ | |
##bạch thoại | |
@@NN | |
##bạch truật | |
##bạch tùng du | |
##bạch tuộc | |
@@NN | |
##bạch văn | |
##bạch viên | |
@@NN | |
##bạch xà | |
@@NN | |
##bạch y | |
@@NN | |
##bạch yến | |
@@NN | |
##bai | |
@@NN | |
@@VB | |
##bai bải | |
@@JJ | |
##bài | |
@@NN | |
@@VB | |
##bài bác | |
@@VB | |
##bài bạc | |
@@VB | |
##bài bản | |
##bài báo | |
@@NN | |
##bài bây | |
@@Informal | |
@@VB | |
@@NN | |
##bài binh bố trận | |
@@VB | |
##bài bình luận | |
@@NN | |
##bài bỏ | |
##bài bông | |
@@NN | |
##bài ca | |
@@NN | |
##bài cái | |
@@NN | |
##bài chế | |
##bài dịch | |
@@NN | |
##bài diễn văn | |
@@NN | |
##bài đàn | |
@@NN | |
##bài điếu văn | |
@@NN | |
##bài giải | |
@@NN | |
##bài hát | |
@@NN | |
##bài học | |
@@NN | |
##bài khấn | |
@@NN | |
##bài khoá | |
@@NN | |
##bài khóa | |
##bài lá | |
@@NN | |
##bài làm | |
@@NN | |
##bài liệt | |
##bài luận | |
@@NN | |
##bài mục | |
@@NN | |
##bài ngà | |
@@NN | |
##bài ngoại | |
##bài nói | |
@@NN | |
##bài phạt | |
@@NN | |
##bài phê bình | |
@@NN | |
##bài tập | |
@@NN | |
##bài thi | |
@@NN | |
##bài thơ | |
@@NN | |
##bài thuốc | |
@@NN | |
##bài thuyết pháp | |
##bài tiết | |
@@VB | |
@@NN | |
##bài tiểu luận | |
@@NN | |
##bài toán | |
@@NN | |
##bài trí | |
@@VB | |
##bài trừ | |
@@VB | |
##bài văn | |
@@NN | |
##bài vị | |
@@NN | |
##bài viết | |
@@NN | |
##bài vở | |
@@NN | |
##bài xã luận | |
@@NN | |
##bài xích | |
@@VB | |
##bài xuất | |
@@VB | |
##bải | |
##bải hoải | |
@@JJ | |
##bãi | |
@@NN | |
@@VB | |
##bãi bể | |
@@NN | |
##bãi biển | |
@@NN | |
##bãi binh | |
##bãi bỏ | |
@@VB | |
##bãi bóng đá | |
@@NN | |
##bãi bồi | |
##bãi bùn thủy triều | |
##bãi cá | |
@@NN | |
##bãi cạn | |
##bãi cát | |
@@NN | |
##bãi chăn thả | |
##bãi chiến trường | |
##bãi chợ | |
@@NN | |
##bãi chứa | |
@@NN | |
##bãi chứa hàng | |
@@NN | |
##bãi chứa xe | |
@@NN | |
##bãi chức | |
@@VB | |
##bãi cỏ | |
@@NN | |
##bãi công | |
@@NN | |
@@VB | |
##bãi dâu | |
@@NN | |
##bãi dịch | |
@@VB | |
##bãi duyệt binh | |
@@NN | |
##bãi đất hoang | |
@@NN | |
##bãi đổ bộ | |
@@NN | |
##bãi đỗ/đậu xe | |
@@NN | |
##bãi học | |
##bãi hôn | |
##bãi khoá | |
##bãi lập | |
##bãi lầy | |
##bãi lệ | |
##bãi lệnh | |
##bãi luật | |
##bãi miễn | |
@@VB | |
##bãi mìn | |
@@NN | |
##bãi mìn giả | |
@@NN | |
##bãi muối | |
@@NN | |
##bãi nại | |
@@VB | |
##bãi nợ thuế | |
##bãi phù sa | |
@@NN | |
##bãi rác | |
@@NN | |
##bãi san hô | |
@@NN | |
##bãi tắm | |
@@NN | |
##bãi tập | |
@@NN | |
##bãi tha ma | |
@@NN | |
##bãi thải | |
##bãi thị | |
##bãi thủy triều | |
@@NN | |
##bãi thực | |
##bãi triều | |
##bãi truất | |
##bãi trường | |
##bái | |
##bái biệt | |
@@VB | |
##bái hạ | |
##bái hoả giáo | |
@@NN | |
##bái kiến | |
@@VB | |
##bái lĩnh | |
@@VB | |
##bái mạng | |
##bái nghinh | |
##bái phục | |
@@VB | |
##bái tạ | |
@@VB | |
##bái thần giáo | |
##bái thọ | |
##bái tổ | |
@@VB | |
##bái trình | |
##bái vật | |
##bái vật giáo | |
@@NN | |
##bái vọng | |
##bái xái | |
##bái yết | |
@@NN | |
@@VB | |
##bại | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bại binh | |
##bại danh | |
##bại hoại | |
##bại huyết | |
##bại liệt | |
@@JJ | |
##bại lộ | |
@@VB | |
##bại luân | |
##bại phong | |
##bại quân | |
@@NN | |
##bại sản | |
@@JJ | |
##bại sự | |
##bại tẩu | |
@@JJ | |
##bại thoái | |
##bại thương | |
##bại trận | |
@@JJ | |
##bại tướng | |
@@NN | |
##bại vong | |
@@JJ | |
##bám | |
@@VB | |
##bám chắc | |
##bám lấy | |
##bám riết | |
##bám sát | |
##bám theo | |
##bám trụ | |
##bám vào | |
##ban | |
@@NN | |
@@VB | |
##ban ám sát | |
@@NN | |
##ban ân | |
##ban bí thư | |
@@NN | |
##ban biên tập | |
@@NN | |
##ban bố | |
@@VB | |
##ban ca nhạc | |
##ban cán sự | |
##ban cấp | |
##ban chấp hành | |
@@NN | |
##ban chỉ đạo | |
##ban chỉ huy | |
@@NN | |
##ban chiến lược | |
@@NN | |
##ban chiều | |
##ban cho | |
##ban công | |
@@NN | |
##ban cua | |
##ban đầu | |
##ban đêm | |
##ban điển chế | |
##ban điều hành | |
@@NN | |
##ban đỏ | |
@@NN | |
##ban giám đốc | |
@@NN | |
##ban giám khảo | |
@@NN | |
##ban giảng huấn | |
@@NN | |
##ban giáo vụ | |
@@NN | |
##ban hành | |
@@VB | |
##ban hôm | |
##ban hồng | |
##ban khen | |
@@VB | |
##ban kịch | |
##ban lang | |
@@NN | |
##ban lãnh đạo | |
@@NN | |
##ban lệnh | |
##ban liên hiệp | |
@@NN | |
##ban liên lạc | |
@@NN | |
##ban long | |
@@NN | |
##ban mai | |
##ban nãy | |
##ban ngày | |
##ban nghiệp vụ | |
@@NN | |
##ban nhạc | |
@@NN | |
##ban nhân lực | |
@@NN | |
##ban ơn | |
@@VB | |
##ban phát | |
@@VB | |
##ban phước | |
@@NN | |
##ban quản lý | |
@@NN | |
##ban quản trị | |
@@NN | |
##ban quân nhạc | |
@@NN | |
##ban sáng | |
##ban sơ | |
##ban sớm | |
##ban tặng | |
@@VB | |
##ban tham mưu | |
@@NN | |
##ban thanh tra | |
@@NN | |
##ban thi đua | |
@@NN | |
##ban thư ký | |
@@NN | |
##ban thứ | |
##ban thường trực | |
@@NN | |
##ban thường vụ | |
@@NN | |
##ban thưởng | |
@@VB | |
##ban tổ chức | |
@@NN | |
##ban tổ chức chính phủ | |
@@NN | |
##ban tổ chức trung ương | |
@@NN | |
##ban tối | |
##ban tôn giáo | |
@@NN | |
##ban trị sự | |
@@NN | |
##ban trưa | |
##ban tu thư | |
@@NN | |
##ban tuyên giáo | |
@@NN | |
##ban tuyên huấn | |
@@NN | |
##ban văn | |
##ban vệ sinh y tế | |
@@NN | |
##ban Việt kiều | |
@@NN | |
##ban võ | |
##ban xuất huyết | |
##bàn | |
@@NN | |
@@VB | |
##bàn ăn | |
##bàn bạc | |
@@VB | |
##bàn bếp | |
@@NN | |
##bàn cãi | |
##bàn cán | |
##bàn cánh lật | |
##bàn cát | |
##bàn cắt may | |
@@NN | |
##bàn chải | |
@@NN | |
##bàn chải cứng | |
@@NN | |
##bàn chải len | |
@@NN | |
##bàn chân | |
@@NN | |
##bàn chè | |
@@NN | |
##bàn chông | |
@@NN | |
##bàn cờ | |
@@NN | |
##bàn cuốc | |
@@JJ | |
##bàn dát | |
##bàn dân | |
@@NN | |
##bàn dân thiên hạ | |
##bàn đạc | |
@@NN | |
##bàn đàm phán | |
@@NN | |
##bàn đạp | |
@@NN | |
##bàn đẻ | |
@@NN | |
##bàn đèn | |
@@NN | |
##bàn định | |
@@VB | |
##bàn độc | |
@@NN | |
##bàn ép | |
@@NN | |
##bàn gấp | |
@@NN | |
##bàn gẫu | |
##bàn gẩy | |
@@NN | |
##bàn ghế | |
@@NN | |
##bàn giao | |
@@VB | |
##bàn giặt | |
@@NN | |
##bàn giấy | |
@@NN | |
##bàn hoàn | |
##bàn hội nghị | |
@@NN | |
##bàn là | |
@@NN | |
##bàn lái | |
@@NN | |
##bàn liền ghế | |
@@NN | |
##bàn lùa | |
@@NN | |
##bàn luận | |
@@VB | |
@@NN | |
##bàn lùi | |
##bàn mai | |
##bàn mài | |
@@NN | |
##bàn mảnh | |
@@VB | |
##bàn máy | |
@@NN | |
##bàn mổ | |
@@NN | |
##bàn nạo | |
@@NN | |
##bàn phấn | |
@@NN | |
##bàn phím | |
@@NN | |
##bàn quanh | |
##bàn quay | |
##bàn ra | |
##bàn ren | |
@@NN | |
##bàn soạn | |
@@VB | |
##bàn tán | |
@@VB | |
##bàn tay | |
@@NN | |
##bàn tay sắt bọc nhung | |
##bàn thạch | |
##bàn thắng | |
##bàn thấm | |
##bàn thờ | |
@@NN | |
##bàn thử | |
##bàn tiện | |
@@NN | |
##bàn tĩnh | |
##bàn tính | |
@@NN | |
@@VB | |
##bàn tọa | |
@@NN | |
##bàn toán | |
##bàn trang | |
##bàn trang điểm | |
@@NN | |
##bàn tròn | |
##bàn trượt | |
@@NN | |
##bàn ủi | |
##bàn vẽ | |
@@NN | |
##bàn về | |
@@VB | |
##bàn việc | |
##bàn vuốt | |
##bàn xát | |
##bàn xiết | |
@@NN | |
##bàn xoa | |
##bàn xoay | |
@@NN | |
##bản | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bản án | |
@@NN | |
##bản báo cáo | |
@@NN | |
##bản bộ | |
##bản cáo trạng | |
@@NN | |
##bản chất | |
@@NN | |
##bản chép | |
@@NN | |
##bản chép tay | |
@@NN | |
##bản chi tiết | |
@@NN | |
##bản chỉ dẫn | |
@@NN | |
##bản chỉ thị | |
@@NN | |
##bản chính | |
@@NN | |
##bản chụp | |
@@NN | |
##bản chức | |
@@NN | |
##bản cung | |
##bản danh sách | |
@@NN | |
##bản dịch | |
@@NN | |
##bản doanh | |
@@NN | |
##bản dự thảo | |
##bản đàn | |
@@NN | |
##bản đánh máy | |
@@NN | |
##bản địa | |
@@JJ | |
##bản điều trần | |
@@NN | |
##bản đính chính | |
@@NN | |
##bản đồ | |
@@NN | |
##bản đồ học | |
@@NN | |
##bản đồ lưu thông | |
@@NN | |
##bản đúc | |
##bản ghi nhớ | |
@@NN | |
##bản giáp | |
@@NN | |
##bản gốc | |
##bản hạt | |
@@NN | |
##bản hiệu | |
@@NN | |
##bản hữu | |
##bản in | |
@@NN | |
##bản in đúc | |
@@NN | |
##bản in mẫu | |
@@NN | |
##bản in thử | |
@@NN | |
##bản kèm | |
@@NN | |
##bản kẽm | |
@@NN | |
##bản kê | |
##bản kê khai | |
@@NN | |
##bản khảo giá | |
@@NN | |
##bản khắc | |
@@NN | |
##bản kiểm kê | |
@@NN | |
##bản kiến nghị | |
@@NN | |
##bản lai | |
##bản làng | |
@@NN | |
##bản lãnh | |
##bản lề | |
@@NN | |
##bản lề cửa | |
@@NN | |
##bản liệt kê | |
##bản lĩnh | |
@@NN | |
##bản lợi | |
##bản lưu | |
@@NN | |
##bản lý lịch | |
@@NN | |
##bản mẫu hàng có giá | |
@@NN | |
##bản mệnh | |
@@NN | |
##bản mô phỏng | |
@@NN | |
##bản năng | |
@@NN | |
##bản ngã | |
@@NN | |
##bản nghĩa | |
@@NN | |
##bản ngữ | |
@@NN | |
##bản nhạc | |
@@NN | |
##bản nháp | |
@@NN | |
##bản phác hoạ | |
@@NN | |
##bản phân cấp | |
@@NN | |
##bản phóng | |
@@NN | |
##bản phóng ảnh | |
@@NN | |
##bản phụ | |
##bản phúc trình | |
@@NN | |
##bản quán | |
@@NN | |
##bản quốc | |
##bản quyền | |
@@NN | |
##bản quyền tác giả | |
@@NN | |
##bản quyết toán | |
@@NN | |
##bản ráp | |
##bản rập | |
@@NN | |
##bản riêng | |
##bản sao | |
@@NN | |
##bản sao chính thức | |
@@NN | |
##bản sao lưu trữ | |
@@NN | |
##bản sao nguyên văn | |
@@NN | |
##bản sắc | |
@@NN | |
##bản sinh | |
##bản sơ đồ | |
@@NN | |
##bản sư | |
##bản tâm | |
@@NN | |
##bản tệ | |
##bản thạch | |
##bản thảo | |
@@NN | |
##bản thân | |
##bản thể | |
@@NN | |
##bản thể học | |
@@NN | |
##bản thể luận | |
##bản thông cáo | |
@@NN | |
##bản thống kê | |
@@NN | |
##bản thủy | |
@@NN | |
##bản thử | |
@@NN | |
##bản tịch | |
@@NN | |
##bản tin | |
@@NN | |
##bản tính | |
@@NN | |
##bản tóm tắt | |
@@NN | |
##bản trích | |
@@NN | |
##bản triều | |
@@NN | |
##bản tướng | |
@@NN | |
##bản văn | |
@@NN | |
##bản vẽ | |
@@NN | |
##bản vị | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bản vị chủ nghĩa | |
##bản vị đơn | |
@@NN | |
##bản vị giấy | |
@@NN | |
##bản vị kép | |
@@NN | |
##bản viết | |
@@NN | |
##bản vỗ | |
##bản xã | |
##bản xứ | |
@@NN | |
##bản ý | |
@@NN | |
##bán | |
@@VB | |
@@Prefix | |
##bán ảnh | |
##bán âm | |
##bán bằng thư tín | |
##bán bình nguyên | |
@@NN | |
##bán buôn | |
##bán cân | |
##bán cấp | |
##bán cất | |
##bán cầu | |
@@NN | |
##bán cầu não | |
@@NN | |
##bán chác | |
@@VB | |
##bán chạy | |
##bán chậm | |
##bán chính thức | |
##bán chịu | |
##bán chu kỳ | |
##bán chuyên | |
##bán có lời | |
##bán công khai | |
##bán cực | |
##bán dạ | |
##bán danh | |
##bán dạo | |
##bán dâm | |
##bán dẫn | |
@@JJ | |
##bán dốc | |
##bán đại hạ giá | |
##bán đại lý | |
##bán đảo | |
@@NN | |
##bán đắt | |
@@VB | |
##bán đấu giá | |
##bán đấu thầu | |
##bán đoạn | |
##bán đoạn mại | |
##bán đồ | |
##bán đổ | |
##bán độ | |
##bán độc quyền | |
##bán đống | |
##bán đợ | |
##bán đứng | |
@@VB | |
##bán đứt | |
##bán ế | |
##bán gạt | |
##bán giá thị trường | |
##bán giao ngay | |
##bán góp | |
##bán hạ giá | |
##bán hàng | |
##bán hình | |
##bán hoá giá | |
##bán hoàn | |
##bán hớ | |
##bán hợp pháp | |
##bán hưng | |
##bán kèm | |
##bán kết | |
@@NN | |
##bán khai | |
@@JJ | |
##bán khoán | |
##bán kiện | |
##bán kính | |
@@NN | |
##bán lại | |
##bán lấy hoà vốn | |
##bán lẻ | |
##bán linh hồn cho quỷ dữ | |
##bán lỗ | |
@@VB | |
##bán lượng lớn | |
##bán mạng | |
##bán mặt | |
##bán mẫu âm | |
##bán mình | |
##bán mở hàng | |
##bán mớ | |
##bán ngôi bán thứ | |
##bán nguyên âm | |
@@NN | |
##bán nguyệt | |
##bán nguyệt san | |
@@NN | |
##bán nhà | |
##bán niên | |
##bán non | |
@@VB | |
##bán nửa tiền | |
##bán nước | |
##bán phá giá | |
##bán phong kiến | |
##bán phụ âm | |
##bán phước thiện | |
##bán quân sự | |
##bán ra | |
##bán rao | |
@@VB | |
@@NN | |
##bán rẻ | |
##bán rong | |
##bán sỉ | |
##bán sinh | |
##bán sinh bán thục | |
##bán sống bán chết | |
##bán sơn địa | |
@@JJ | |
##bán sử | |
##bán thành phẩm | |
@@NN | |
##bán tháo | |
##bán thấm | |
##bán thân | |
##bán thân bất toại | |
##bán theo nhãn hiệu | |
##bán theo tiêu chuẩn | |
##bán thế | |
##bán thoát ly | |
##bán thuộc địa | |
##bán thử | |
##bán tiền ngay | |
##bán tiếng | |
##bán trăm | |
##bán trọn | |
##bán trời | |
##bán trú | |
##bán trực tiếp | |
##bán tự động | |
@@JJ | |
##bán tự trị | |
##bán từng phần | |
##bán võ trang | |
##bán vốn | |
##bán xon | |
##bán xới | |
@@VB | |
##bán xuất khẩu | |
##bán ý thức | |
##bạn | |
@@NN | |
##bạn bè | |
##bạn chiến đấu | |
@@NN | |
##bạn cố tri | |
@@NN | |
##bạn cũ | |
@@NN | |
##bạn đi đường | |
@@NN | |
##bạn điền | |
@@NN | |
##bạn đọc | |
@@NN | |
##bạn đồng đội | |
@@NN | |
##bạn đồng hành | |
@@NN | |
##bạn đồng học | |
@@NN | |
##bạn đồng hương | |
@@NN | |
##bạn đồng liêu | |
@@NN | |
##bạn đồng môn | |
@@NN | |
##bạn đồng nghiệp | |
@@NN | |
##bạn đồng ngũ | |
@@NN | |
##bạn đồng niên | |
@@NN | |
##bạn đồng sàng | |
@@NN | |
##bạn đồng song | |
@@NN | |
##bạn đồng sự | |
@@NN | |
##bạn đồng tâm | |
@@NN | |
##bạn đời | |
@@NN | |
##bạn đường | |
@@NN | |
##bạn già | |
@@NN | |
##bạn hàng | |
@@NN | |
##bạn học | |
@@NN | |
##bạn hữu | |
@@NN | |
##bạn kết nghĩa | |
@@NN | |
##bạn làm ăn | |
@@NN | |
##bạn lính | |
@@NN | |
##bạn loan | |
@@NN | |
##bạn loạn | |
@@NN | |
##bạn lòng | |
@@NN | |
##bạn nghịch | |
@@NN | |
##bạn nối khố | |
@@NN | |
##bạn nữ | |
@@NN | |
##bạn nương | |
@@NN | |
##bạn sinh tử | |
@@NN | |
##bạn sơ giao | |
@@NN | |
##bạn tâm giao | |
@@NN | |
##bạn tâm phúc | |
@@NN | |
##bạn tâm sự | |
@@NN | |
##bạn tâm tình | |
@@NN | |
##bạn thâm giao | |
@@NN | |
##bạn thân | |
@@NN | |
##bạn thù | |
@@NN | |
##bạn tin cậy | |
@@NN | |
##bạn tình | |
@@NN | |
##bạn trai | |
@@NN | |
##bạn trăm năm | |
@@NN | |
##bạn tri âm | |
@@NN | |
##bạn tri kỷ | |
@@NN | |
##bạn tù | |
@@NN | |
##bạn vàng | |
##bạn văn | |
@@NN | |
##bạn vong niên | |
@@NN | |
##bang | |
@@NN | |
##bang bạnh | |
##bang biện | |
##bang gia | |
@@NN | |
##bang giao | |
@@VB | |
@@NN | |
##bang hộ | |
@@VB | |
##bang tá | |
##bang trợ | |
@@VB | |
##bang trưởng | |
@@NN | |
##bàng | |
@@NN | |
##bàng bạc | |
@@VB | |
##bàng hệ | |
@@NN | |
##bàng hoàng | |
@@JJ | |
##bàng lang | |
##bàng nhân | |
##bàng quan | |
@@VB | |
##bàng quang | |
@@NN | |
##bàng thính | |
##bàng tiếp | |
##bảng | |
@@NN | |
##bảng cáo thị | |
@@NN | |
##bảng cắt gác | |
##bảng cân đối kế toán | |
@@NN | |
##bảng cân đối tài khoản | |
@@NN | |
##bảng chi tiết | |
@@NN | |
##bảng chỉ dẫn | |
@@NN | |
##bảng chỉ đường | |
@@NN | |
##bảng chỉnh lưu | |
@@NN | |
##bảng cửu chương | |
@@NN | |
##bảng danh dự | |
@@NN | |
##bảng đá | |
@@NN | |
##bảng đen | |
@@NN | |
##bảng điểm | |
@@NN | |
##bảng điều chỉnh | |
@@NN | |
##bảng điều khiển | |
@@NN | |
##bảng đính chính | |
@@NN | |
##bảng gia đình vẻ vang | |
@@NN | |
##bảng giá | |
@@NN | |
##bảng giờ tàu chạy | |
@@NN | |
##bảng hiệu | |
@@NN | |
##bảng kê khai lợi tức | |
@@NN | |
##bảng lảng | |
@@JJ | |
##bảng lương | |
@@NN | |
##bảng màu | |
##bảng món ăn | |
@@NN | |
##bảng nhãn | |
@@NN | |
##bảng niêm yết | |
@@NN | |
##bảng pha màu | |
@@NN | |
##bảng phân công | |
@@NN | |
##bảng phân vai | |
@@NN | |
##bảng rồng | |
##bảng số | |
@@NN | |
##bảng thông báo | |
@@NN | |
##bảng tổng hợp | |
@@NN | |
##bảng tuần hoàn Menđelêep | |
@@NN | |
##bảng tỷ số | |
@@NN | |
##bảng vàng | |
@@NN | |
##báng | |
@@NN | |
@@VB | |
##báng bổ | |
##báng nhạo | |
##báng nước | |
##báng súng | |
##banh | |
@@NN | |
@@VB | |
##bành | |
##bành bạch | |
##bành bạnh | |
##bành ra | |
##bành tô | |
@@NN | |
##bành trướng | |
@@VB | |
@@NN | |
##bành tượng | |
@@NN | |
##bành voi | |
@@NN | |
##bảnh | |
@@JJ | |
##bảnh bao | |
@@JJ | |
##bảnh choẹ | |
##bảnh khảnh | |
##bảnh lảnh | |
##bảnh mắt | |
##bảnh trai | |
@@JJ | |
##bánh | |
@@NN | |
##bánh bàng | |
@@NN | |
##bánh bao | |
@@NN | |
##bánh bèo | |
@@NN | |
##bánh bích quy | |
##bánh bò | |
@@NN | |
##bánh bỏng | |
@@NN | |
##bánh bông lan | |
@@NN | |
##bánh canh | |
@@NN | |
##bánh canh giò | |
@@NN | |
##bánh chả | |
@@NN | |
##bánh chay | |
@@NN | |
##bánh chè | |
@@NN | |
##bánh cheo | |
@@NN | |
##bánh chuối chiên | |
@@NN | |
##bánh chưng | |
@@NN | |
##bánh có nhân | |
@@NN | |
##bánh cốc | |
##bánh cốm | |
@@NN | |
##bánh cuốn | |
@@NN | |
##bánh cưới | |
@@NN | |
##bánh da lợn | |
@@NN | |
##bánh dày | |
@@NN | |
##bánh dầu | |
@@NN | |
##bánh dẻo | |
@@NN | |
##bánh dừa | |
@@NN | |
##bánh đa | |
@@NN | |
##bánh đa nem | |
@@NN | |
##bánh đà | |
@@NN | |
##bánh đai | |
@@NN | |
##bánh đặc | |
@@NN | |
##bánh đậu | |
@@NN | |
##bánh đậu xanh | |
@@NN | |
##bánh đúc | |
@@NN | |
##bánh ga tô | |
@@NN | |
##bánh gai | |
@@NN | |
##bánh giầy | |
@@NN | |
##bánh gio | |
##bánh giò | |
@@NN | |
##bánh hỏi | |
@@NN | |
##bánh hơi | |
@@NN | |
##bánh in | |
@@NN | |
##bánh ít | |
@@NN | |
##bánh kem | |
##bánh kẹo | |
@@NN | |
##bánh kẹp | |
@@NN | |
##bánh khảo | |
@@NN | |
##bánh khoai | |
@@NN | |
##bánh khoái | |
@@NN | |
##bánh khô | |
@@NN | |
##bánh khúc | |
@@NN | |
##bánh lái | |
@@NN | |
##bánh lái sâu | |
@@NN | |
##bánh lăn | |
@@NN | |
##bánh mảnh cộng | |
@@NN | |
##bánh mật | |
@@NN | |
##bánh mì | |
@@NN | |
##bánh nếp | |
@@NN | |
##bánh ngọt | |
@@NN | |
##bánh ngô | |
@@NN | |
##bánh nướng | |
@@NN | |
##bánh pháo | |
@@NN | |
##bánh phồng | |
@@NN | |
##bánh phồng tôm | |
@@NN | |
##bánh phở | |
@@NN | |
##bánh quế | |
@@NN | |
##bánh qui | |
@@NN | |
##bánh quy | |
##bánh quy mặn | |
@@NN | |
##bánh rán | |
@@NN | |
##bánh răng | |
@@NN | |
##bánh răng cưa | |
@@NN | |
##bánh sâu đậu | |
@@NN | |
##bánh sèo | |
@@NN | |
##bánh su sê | |
@@NN | |
##bánh sữa | |
@@NN | |
##bánh sừng bò | |
@@NN | |
##bánh tai voi | |
@@NN | |
##bánh tày | |
@@NN | |
##bánh tâm sai | |
@@NN | |
##bánh tây | |
##bánh tầy | |
@@NN | |
##bánh tẻ | |
@@NN | |
##bánh tét | |
@@NN | |
##bánh thánh | |
@@NN | |
##bánh tôm | |
@@NN | |
##bánh trái | |
@@NN | |
##bánh tráng | |
@@NN | |
##bánh tro | |
@@NN | |
##bánh trôi | |
##bánh trôi nước | |
##bánh trung thu | |
@@NN | |
##bánh ú | |
@@NN | |
##bánh ướt | |
@@NN | |
##bánh vẽ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bánh vít | |
@@NN | |
##bánh xe | |
##bánh xe bò | |
@@NN | |
##bánh xèo | |
@@NN | |
##bánh xếp | |
@@NN | |
##bánh xốp | |
@@NN | |
##bánh xơ cua | |
@@NN | |
##bạnh | |
##bao | |
@@NN | |
@@VB | |
@@RB | |
##bao (đựng) gạo | |
@@NN | |
##bao bì | |
@@NN | |
##bao biếm | |
##bao biện | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bao bọc | |
@@VB | |
##bao bọc hàng | |
##bao bột | |
##bao cát | |
##bao cấp | |
##bao che | |
@@VB | |
##bao chiếm | |
@@VB | |
##bao dài | |
##bao dung | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bao đạn | |
@@NN | |
##bao đay | |
@@NN | |
##bao đất | |
@@NN | |
##bao đĩ | |
##bao gai | |
@@NN | |
##bao gái | |
##bao giấy | |
@@NN | |
##bao giờ | |
##bao gói | |
##bao gồm | |
@@VB | |
##bao hàm | |
@@VB | |
##bao hoa | |
@@NN | |
##bao hoàn | |
##bao hoạt dịch | |
@@NN | |
##bao kiếm | |
@@NN | |
##bao kính | |
@@NN | |
##bao la | |
@@JJ | |
##bao lan | |
##bao lăm | |
##bao lần | |
##bao lâu | |
##bao lơn | |
@@NN | |
##bao nả | |
##bao nài | |
##bao ngủ | |
##bao nhiêu | |
##bao nhụy | |
##bao noãn | |
##bao phấn | |
##bao phen | |
##bao phong lưu | |
##bao phổi | |
##bao phủ | |
@@VB | |
##bao quản | |
##bao quanh | |
@@VB | |
##bao quát | |
@@VB | |
@@RB | |
##bao quân trang | |
##bao qui đầu | |
@@NN | |
##bao súng | |
@@NN | |
##bao súng lục | |
@@NN | |
##bao sườn | |
##bao tải | |
@@NN | |
##bao tay | |
@@NN | |
##bao tên | |
##bao thầu | |
##bao thể | |
##bao thơ | |
@@NN | |
##bao thuốc lá | |
@@NN | |
##bao thuở | |
##bao trùm | |
@@VB | |
##bao tử | |
@@NN | |
##bao tử quả | |
##bao tượng | |
##bao vải | |
@@NN | |
##bao vây | |
@@VB | |
##bao viêm | |
@@NN | |
##bao xi măng | |
@@NN | |
##bao/bìu tinh hoàn | |
@@NN | |
##bào | |
@@NN | |
@@VB | |
##bào ảnh | |
@@NN | |
##bào ảo | |
##bào chế | |
@@VB | |
##bào chế học | |
@@NN | |
##bào chế sư | |
@@NN | |
##bào chuốt | |
##bào chữa | |
@@VB | |
##bào đệ | |
@@NN | |
##bào hao | |
@@VB | |
##bào huynh | |
@@NN | |
##bào ngư | |
@@NN | |
##bào thai | |
@@NN | |
##bào thư | |
##bào tử | |
##bào tử cái | |
@@NN | |
##bào tử diệp | |
@@NN | |
##bào tử nang | |
@@NN | |
##bào tử ngọn | |
@@NN | |
##bào tử phòng | |
@@NN | |
##bào tử thực vật | |
@@NN | |
##bảo | |
@@VB | |
@@Informal | |
##bảo an | |
@@VB | |
@@NN | |
##bảo an binh | |
@@NN | |
##bảo an dân vệ | |
##bảo an đoàn | |
##bảo anh | |
@@NN | |
##bảo ban | |
@@VB | |
##bảo bối | |
@@NN | |
##bảo chứng | |
@@NN | |
@@VB | |
##bảo chứng kim | |
##bảo cô | |
##bảo dục | |
##bảo dục viên | |
@@NN | |
##bảo dưỡng | |
@@VB | |
@@NN | |
##bảo đảm | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bảo điện | |
@@NN | |
##bảo đoan | |
##bảo hành | |
@@VB | |
##bảo hiểm | |
@@VB | |
##bảo hiểm phí | |
@@NN | |
##bảo hiểm trội | |
@@NN | |
##bảo hoàng | |
@@JJ | |
##bảo học | |
##bảo hộ | |
@@VB | |
@@NN | |
##bảo kê | |
@@VB | |
##bảo khoán | |
@@NN | |
##bảo kiếm | |
##bảo lãnh | |
##bảo lưu | |
@@VB | |
##bảo mật | |
@@VB | |
@@NN | |
##bảo mật phòng gian | |
##bảo mẫu | |
@@NN | |
##bảo mệnh | |
@@NN | |
##bảo ngọc | |
##bảo nhân | |
@@NN | |
##bảo nhi | |
##bảo nô | |
##bảo phí | |
@@NN | |
##bảo quản | |
@@VB | |
@@NN | |
##bảo quốc | |
##bảo quốc đoàn | |
@@NN | |
##bảo quyến | |
@@NN | |
##bảo sanh viện | |
##bảo tàng | |
##bảo tàng học | |
##bảo thạch | |
@@NN | |
##bảo thọ | |
@@NN | |
##bảo thủ | |
##bảo toàn | |
@@VB | |
##bảo tồn | |
@@VB | |
##bảo tồn bảo tàng | |
@@VB | |
##bảo trì | |
@@VB | |
@@NN | |
##bảo trọng | |
##bảo trợ | |
##bảo vật | |
@@NN | |
##bảo vệ | |
@@VB | |
@@NN | |
##bão | |
@@NN | |
##bão bùng | |
@@NN | |
##bão cát | |
@@NN | |
##bão gió | |
@@NN | |
##bão hoà | |
##bão nước | |
@@NN | |
##bão phụ | |
##bão rong | |
##bão rớt | |
@@NN | |
##bão táp | |
@@NN | |
##bão tố | |
@@NN | |
##bão tuyết | |
@@NN | |
##bão từ | |
@@NN | |
##báo | |
@@NN | |
@@VB | |
##báo (hàng) tuần | |
@@NN | |
##báo an | |
##báo ảnh | |
##báo ân | |
##báo bão | |
##báo biển | |
@@NN | |
##báo bổ | |
@@VB | |
##báo cáo | |
@@VB | |
@@NN | |
##báo cáo hải sự | |
@@NN | |
##báo cáo tổng kết | |
@@NN | |
##báo cáo viên | |
@@NN | |
##báo chí | |
@@NN | |
##báo chương | |
@@NN | |
##báo cô | |
@@VB | |
##báo công | |
@@VB | |
##báo cừu | |
##báo danh | |
##báo đáp | |
##báo đền | |
##báo động | |
@@NN | |
@@VB | |
##báo đức | |
##báo giới | |
@@NN | |
##báo hại | |
@@VB | |
##báo hỉ | |
@@NN | |
##báo hiếu | |
@@VB | |
##báo hiệu | |
@@NN | |
@@VB | |
##báo hình | |
##báo hỷ | |
@@VB | |
##báo lại | |
##báo liếp | |
##báo mộng | |
##báo nghĩa | |
##báo nguy | |
##báo oán | |
##báo phục | |
##báo quán | |
##báo quốc | |
##báo tang | |
@@VB | |
@@NN | |
##báo thị | |
##báo thù | |
@@VB | |
##báo thức | |
@@VB | |
@@NN | |
##báo tiệp | |
##báo tin | |
##báo trạng | |
##báo trước | |
##báo tử | |
@@VB | |
##báo tường | |
@@NN | |
##báo ứng | |
@@VB | |
##báo viên | |
@@NN | |
##báo vụ | |
@@NN | |
##báo vụ viên | |
##báo xuân | |
##báo yên | |
##bạo | |
@@JJ | |
##bạo bệnh | |
@@NN | |
##bạo binh | |
@@NN | |
##bạo chính | |
@@NN | |
##bạo chúa | |
@@NN | |
##bạo dạn | |
@@JJ | |
##bạo đồ | |
##bạo động | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bạo gan | |
@@JJ | |
##bạo hành | |
##bạo hoành | |
##bạo hổ bằng hà | |
##bạo khách | |
@@NN | |
##bạo khốc | |
##bạo liệt | |
@@JJ | |
##bạo loạn | |
##bạo lực | |
@@NN | |
##bạo miệng | |
##bạo nghịch | |
@@JJ | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bạo ngược | |
@@JJ | |
##bạo nói | |
##bạo phát | |
@@VB | |
##bạo phát bạo tàn | |
@@Proverb | |
##bạo phong | |
##bạo phổi | |
@@JJ | |
##bạo phu | |
@@NN | |
##bạo phước | |
##bạo quân | |
##bạo quyền | |
@@NN | |
##bạo tàn | |
##bạo thương | |
##bạo tử | |
@@NN | |
##bạo vũ | |
##bát | |
@@NN | |
@@CD | |
@@VB | |
##bát ăn | |
@@NN | |
##bát ăn cơm | |
@@NN | |
##bát ăn xin | |
@@NN | |
##bát âm | |
##bát bảo | |
##bát binh | |
##bát bộ | |
@@NN | |
##bát bửu | |
##bát canh | |
@@NN | |
##bát chậu | |
@@NN | |
##bát chiết yêu | |
@@NN | |
##bát cú | |
@@NN | |
##bát diện | |
@@JJ | |
##bát đàn | |
@@NN | |
##bát đĩa | |
##bát điện | |
@@NN | |
##bát độ | |
@@NN | |
##bát giác | |
@@NN | |
##bát giới | |
@@NN | |
##bát họ | |
@@NN | |
##bát hương | |
@@NN | |
##bát kết | |
@@NN | |
##bát lộ quân | |
@@NN | |
##bát mẫu | |
@@NN | |
##bát ngát | |
@@JJ | |
@@RB | |
##bát ngôn | |
@@NN | |
##bát nhã | |
@@NN | |
##bát nhang | |
@@NN | |
##bát nháo | |
@@JJ | |
##bát ô tô | |
@@NN | |
##bát phẩm | |
@@NN | |
##bát phố | |
@@VB | |
##bát phụ | |
@@NN | |
##bát phương | |
@@NN | |
##bát quái | |
@@NN | |
##bát sách | |
@@NN | |
##bát sành | |
@@NN | |
##bát sắt | |
@@NN | |
##bát sứ | |
@@NN | |
##bát tiên | |
@@NN | |
##bát tiết | |
##bát tiễu | |
##bát tráng men | |
@@NN | |
##bát trân | |
##bát trận | |
##bát trận đồ | |
@@NN | |
##bát tuần | |
##bát vỉa hè | |
##bạt | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bạt chúng | |
##bạt cỏ | |
@@VB | |
##bạt hồn | |
@@JJ | |
##bạt hơi | |
##bạt kiếm | |
##bạt mạng | |
@@JJ | |
##bạt ngàn | |
@@JJ | |
##bạt nhĩ | |
##bạt núi lấp biển | |
##bạt phong | |
##bạt quần | |
@@JJ | |
##bạt sơn | |
##bạt tai | |
##bạt tê | |
##bạt thành | |
##bạt thân | |
@@VB | |
##bạt tục | |
##bạt tụy | |
##bạt tử | |
##bạt văn | |
@@NN | |
##bạt vía | |
##bạt vía kinh hồn | |
##bàu | |
@@NN | |
@@VB | |
##bàu bạu | |
##bàu cử | |
@@VB | |
##bàu nhàu | |
##bàu sen | |
##bàu xàu | |
##báu | |
@@JJ | |
##báu vật | |
@@NN | |
##bay | |
@@VB | |
@@PRP | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bay biến | |
##bay bổng | |
##bay bướm | |
@@JJ | |
##bay chuyền | |
##bay đi | |
@@VB | |
##bay đôi | |
##bay đơn | |
##bay hơi | |
@@VB | |
##bay kinh nghĩa | |
##bay la | |
##bay là | |
##bay lật úp | |
##bay lên | |
@@VB | |
##bay liệng | |
##bay lượn | |
##bay lướt qua | |
##bay màu | |
##bay mùi | |
##bay ngang | |
##bay nhảy | |
@@VB | |
##bay phất phơ | |
##bay qua | |
##bay sà | |
##bay tập | |
##bay tập dượt | |
##bay thấp | |
##bay thợ hồ | |
@@NN | |
##bay thử | |
##bay tít | |
##bay vút | |
##bày | |
@@VB | |
##bày biện | |
@@VB | |
##bày binh | |
##bày chuyện | |
##bày đặt | |
@@VB | |
##bày hàng | |
##bày mưu tính kế | |
##bày tiệc | |
##bày tỏ | |
@@VB | |
##bày trò | |
##bày vai | |
##bày vẽ | |
@@VB | |
##bày việc | |
##bảy | |
@@CD | |
##bảy chảy | |
##bảy lảy | |
##bazan | |
##bắc | |
@@NN | |
@@VB | |
##bắc bán cầu | |
@@NN | |
##bắc bậc | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bắc cầu | |
@@VB | |
##bắc cực | |
@@NN | |
##bắc giải | |
##bắc giáo | |
##bắc hải | |
##bắc nam | |
@@NN | |
##bắc nồi | |
##bắc nước | |
##bắc phạt | |
##bắc phần | |
##bắc phong | |
##bắc phương | |
##bắc tây bắc | |
##bắc thần | |
##bắc thuộc | |
##bắc vĩ tuyến | |
##băm | |
@@CD | |
@@VB | |
##băm nát | |
##băm thịt | |
##băm vằm | |
@@VB | |
##băm viên | |
##băm vụn | |
##bằm | |
##bặm | |
@@VB | |
##bặm tợn | |
##bặm trợn | |
##băn khoăn | |
##bằn bặt | |
##bẳn | |
##bẳn gắt | |
##bẳn tính | |
##bắn | |
@@VB | |
##bắn bao vây | |
##bắn bảo vệ | |
##bắn báo hiệu | |
##bắn bâng quơ | |
##bắn bi | |
##bắn bia | |
##bắn cháy | |
##bắn chặn | |
##bắn chìm | |
##bắn chụm | |
##bắn chừng | |
##bắn dò | |
##bắn đạn thật | |
##bắn đón | |
##bắn đứng | |
##bắn hạ | |
##bắn hơi | |
##bắn hụt | |
##bắn lén | |
##bắn nằm | |
##bắn ngồi | |
##bắn nợ | |
##bắn phá | |
@@VB | |
##bắn pháo | |
##bắn pháo hoa | |
##bắn rơi | |
##bắn rớt | |
##bắn sát đất | |
##bắn sẻ | |
##bắn súng | |
##bắn tên | |
@@VB | |
##bắn thử | |
##bắn tỉa | |
@@VB | |
##bắn tiếng | |
##bắn tin | |
##bắn trả | |
##bắn trật | |
##bắn trộm | |
##bắn vào | |
##bắn vỡ sọ | |
##bắn xéo | |
##bắn yểm hộ | |
##băng | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##băng băng | |
##băng bó | |
@@VB | |
##băng ca | |
@@NN | |
##băng cá nhân | |
##băng cách điện | |
@@NN | |
##băng chuyền | |
@@NN | |
##băng dính | |
@@NN | |
##băng dương | |
##băng đạn | |
@@NN | |
##băng đảng | |
@@NN | |
##băng đảo | |
##băng điểm | |
@@NN | |
##băng ga | |
##băng gạc | |
##băng ghi âm | |
@@NN | |
##băng giá | |
##băng gốc | |
@@NN | |
##băng hà | |
@@NN | |
@@VB | |
##băng hà học | |
@@NN | |
##băng hình | |
@@NN | |
##băng hoại | |
##băng huyết | |
##băng keo | |
@@NN | |
##băng kỳ | |
##băng ngàn | |
##băng ngân | |
##băng nguyên | |
##băng nhân | |
@@NN | |
##băng nhóm | |
@@NN | |
##băng nhựa | |
@@NN | |
##băng phiến | |
@@NN | |
##băng qua | |
##băng sơn | |
@@NN | |
##băng sương | |
##băng tải | |
##băng tang | |
@@NN | |
##băng tâm | |
##băng tần số | |
@@NN | |
##băng thạch | |
##băng thanh | |
##băng tích | |
##băng tiểu liên | |
##băng trôi | |
##băng tuyết | |
##băng từ | |
@@NN | |
##băng vệ sinh | |
@@NN | |
##bằng | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@IN | |
##bằng an | |
##bằng bặn | |
@@JJ | |
##bằng cấp | |
@@NN | |
##bằng chạc | |
##bằng chân | |
##bằng chế tạo | |
@@NN | |
##bằng chứng | |
@@NN | |
##bằng cớ | |
@@NN | |
##bằng cứ | |
@@VB | |
##bằng đẳng | |
##bằng đầu | |
##bằng địa | |
##bằng được | |
##bằng hữu | |
@@NN | |
##bằng khen | |
@@NN | |
##bằng khoán | |
##bằng không | |
##bằng lái | |
@@NN | |
##bằng lăng | |
##bằng lặng | |
##bằng liêu | |
##bằng lòng | |
##bằng máy | |
##bằng mắt | |
##bằng mặt không bằng lòng | |
##bằng môn | |
@@NN | |
##bằng nào | |
##bằng người | |
##bằng nhau | |
##bằng như | |
##bằng phát minh | |
@@NN | |
##bằng phẳng | |
##bằng sáng chế | |
##bằng sắc | |
@@NN | |
##bằng tay | |
##bằng thép | |
##bằng thừa | |
##bằng trắc | |
##bằng vai | |
##bằng vào | |
##bằng yên | |
##bẵng | |
@@JJ | |
@@RB | |
##bẵng tin | |
##bắng nhắng | |
@@VB | |
##bặng nhặng | |
##bắp | |
@@NN | |
##bắp cải | |
@@NN | |
##bắp cày | |
@@NN | |
##bắp chân | |
@@NN | |
##bắp chuối | |
##bắp cơ | |
##bắp đùi | |
@@NN | |
##bắp ngô | |
@@NN | |
##bắp rang | |
@@NN | |
##bắp tay | |
@@NN | |
##bắp thịt | |
@@NN | |
##bắp vàng | |
##bắp vế | |
##bắt | |
@@VB | |
##bắt ánh sáng | |
##bắt ấn | |
##bắt bẻ | |
@@VB | |
##bắt bí | |
@@VB | |
##bắt bò | |
##bắt bóng dè chừng | |
##bắt bớ | |
@@VB | |
##bắt bụi | |
##bắt buộc | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bắt cá | |
##bắt cá hai tay hay sẩy | |
##bắt cái | |
##bắt chân chữ ngũ | |
##bắt chẹt | |
@@VB | |
##bắt chim | |
##bắt chợt | |
@@VB | |
##bắt chuồn chuồn | |
##bắt chuyện | |
@@VB | |
##bắt chước | |
##bắt cóc | |
##bắt cô trói cột | |
##bắt đầu | |
##bắt đền | |
##bắt điện | |
##bắt độ | |
##bắt được | |
##bắt ép | |
@@VB | |
##bắt gặp | |
@@VB | |
##bắt giam | |
##bắt gió | |
##bắt giọng | |
@@VB | |
##bắt giữ | |
##bắt hồn | |
##bắt hụt | |
##bắt khẩn cấp | |
##bắt khoan bắt nhặt | |
##bắt khoán | |
@@VB | |
##bắt kịp | |
##bắt làm con tin | |
##bắt lấy | |
##bắt liên lạc | |
##bắt lính | |
##bắt lỗi | |
##bắt lời | |
##bắt lửa | |
##bắt mạch | |
@@VB | |
##bắt mồi | |
##bắt mối | |
@@VB | |
##bắt nạt | |
@@VB | |
##bắt nắng | |
##bắt nét | |
@@VB | |
##bắt nguồn | |
@@VB | |
##bắt nhân tình | |
##bắt nhịp | |
@@VB | |
##bắt nọn | |
@@VB | |
##bắt nợ | |
@@VB | |
##bắt phạt | |
##bắt phu | |
##bắt quả tang | |
##bắt quen | |
##bắt quích | |
##bắt quyết | |
@@VB | |
##bắt rận | |
##bắt rễ | |
@@VB | |
##bắt sâu | |
##bắt sống | |
##bắt tà bắt ma | |
##bắt tay | |
@@VB | |
##bắt thăm | |
@@VB | |
##bắt thóp | |
@@VB | |
##bắt thường | |
##bắt tin | |
##bắt tội | |
@@VB | |
##bắt trạch đằng đuôi | |
##bắt tréo | |
@@VB | |
##bắt tù | |
##bắt vạ | |
@@VB | |
##bắt vít | |
##bắt xâu | |
##bặt | |
##bặt hơi | |
##bặt tăm | |
##bặt thiệp | |
@@JJ | |
##bặt tiếng | |
##bặt tin | |
##bấc | |
##bấc dầu | |
@@NN | |
##bấc đèn | |
@@NN | |
##bấc sậy | |
##bậc | |
@@NN | |
##bậc cửa | |
##bậc đại học | |
@@NN | |
##bậc đàn anh | |
##bậc nhất | |
##bậc tam cấp | |
##bậc thang | |
##bậc thầy | |
##bậc thứ | |
##bậc trí giả | |
@@NN | |
##bậc trung | |
##bầm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bầm gan | |
##bầm máu | |
##bầm mặt | |
##bẩm | |
@@VB | |
##bẩm bạch | |
##bẩm báo | |
##bẩm chất | |
@@NN | |
##bẩm phú | |
##bẩm sinh | |
##bẩm thụ | |
##bẩm tính | |
@@NN | |
##bẩm trình | |
##bẫm | |
##bấm | |
##bấm bụng | |
@@VB | |
##bấm chân | |
##bấm chí | |
##bấm chuông | |
@@VB | |
##bấm cò | |
@@VB | |
##bấm còi | |
##bấm điện | |
##bấm độn | |
@@VB | |
##bấm đốt | |
@@VB | |
##bấm gan | |
@@VB | |
##bấm gáy | |
##bấm giờ | |
@@VB | |
##bấm huyệt | |
##bấm ngọn | |
##bấm nút | |
##bấm quẻ | |
##bấm ra sữa | |
@@JJ | |
##bấm số | |
##bấm tay | |
##bậm | |
##bậm môi | |
##bần | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bần bạc | |
@@JJ | |
##bần bách | |
##bần bạch | |
##bần bật | |
##bần cố | |
##bần cố nông | |
@@NN | |
##bần cùng | |
##bần cùng hóa | |
##bần cùng khố dây | |
##bần cùng sinh đạo tặc | |
##bần dân | |
##bần đạo | |
@@PRP | |
##bần đắng | |
##bần hàn | |
##bần huyết | |
@@NN | |
##bần khổ | |
##bần nhân | |
@@NN | |
##bần nhi viện | |
@@NN | |
##bần nông | |
@@NN | |
##bần phạp | |
##bần phạt | |
##bần sĩ | |
@@PRP | |
@@NN | |
##bần tăng | |
@@PRP | |
##bần thần | |
@@JJ | |
##bần tiện | |
@@JJ | |
##bẩn | |
@@JJ | |
##bẩn bụng | |
##bẩn chật | |
@@VB | |
##bẩn mình | |
@@VB | |
##bẩn quặng | |
##bẩn tay | |
##bẩn thẩn bần thần | |
##bẩn thỉu | |
@@JJ | |
##bẩn tưởi | |
@@JJ | |
##bấn | |
@@JJ | |
##bấn túng | |
##bận | |
@@Informal | |
##bận áo | |
##bận bịu | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bận cẳng | |
##bận chân | |
##bận con | |
##bận lòng | |
##bận này bận khác | |
##bận rộn | |
##bận tâm | |
##bận tíu tít | |
##bận tối mắt tối mũi | |
##bận túi bụi | |
##bận việc | |
##bâng | |
##bâng bâng | |
##bâng khuâng | |
@@JJ | |
##bâng quơ | |
@@JJ | |
##bầng | |
##bầng bầng | |
##bấp bênh | |
@@JJ | |
##bập | |
@@VB | |
##bập bà bập bẹ | |
##bập bà bập bềnh | |
##bập bà bập bõm | |
##bập bà bập bồng | |
##bập bà bập bùng | |
##bập bẹ | |
@@VB | |
##bập bênh | |
##bập bềnh | |
@@VB | |
##bập bều | |
##bập bõm | |
@@RB | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bập bồng | |
@@VB | |
##bập bỗng | |
@@JJ | |
##bập bùng | |
##bất | |
@@NN | |
##bất an | |
##bất bạo động | |
##bất bằng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bất biến | |
@@JJ | |
##bất bình | |
@@JJ | |
##bất bình đẳng | |
@@JJ | |
##bất can thiệp | |
##bất cần | |
##bất cẩn | |
@@JJ | |
##bất cập | |
##bất chắc | |
##bất chấp | |
##bất chiến | |
##bất chính | |
@@JJ | |
##bất chợt | |
##bất chuyển | |
##bất cố | |
##bất cố liêm sỉ | |
##bất công | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bất cộng đái thiên | |
##bất cộng tác | |
##bất cơ | |
##bất cứ | |
##bất di bất dịch | |
##bất diệt | |
@@JJ | |
##bất dung | |
##bất đắc chí | |
@@JJ | |
##bất đắc dĩ | |
##bất đẳng | |
##bất đẳng thức | |
##bất đề kháng | |
##bất định | |
@@JJ | |
##bất định cách | |
##bất định kỳ | |
##bất đoạn | |
##bất đồ | |
##bất đối | |
##bất đồng | |
@@JJ | |
##bất đồng bộ | |
##bất động | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bất động sản | |
@@NN | |
##bất giác | |
@@RB | |
##bất hạnh | |
@@JJ | |
##bất hảo | |
@@JJ | |
##bất hiếu | |
@@JJ | |
##bất hoà | |
##bất học vô thuật | |
##bất hợp | |
##bất hợp hiến | |
##bất hợp lý | |
@@JJ | |
##bất hợp pháp | |
@@JJ | |
##bất hợp tác | |
##bất hợp thời | |
##bất hủ | |
@@JJ | |
##bất kể | |
##bất khả | |
##bất khả kháng | |
##bất khả tri | |
@@NN | |
##bất khả xâm phạm | |
##bất khai | |
##bất kham | |
@@JJ | |
##bất khuất | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bất kính | |
@@JJ | |
##bất kỳ | |
@@RB | |
##bất kỳ nhi ngộ | |
##bất lão | |
##bất li tri thù | |
##bất lịch sự | |
##bất lợi | |
@@JJ | |
##bất luận | |
##bất lực | |
##bất lương | |
@@JJ | |
##bất ly thân | |
##bất mãn | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bất minh | |
##bất mục | |
##bất nệ | |
##bất ngãi | |
##bất nghĩ | |
##bất nghĩa | |
##bất ngờ | |
##bất ngờ như sét đánh ngang tai | |
##bất nhã | |
##bất nhân | |
##bất nhẫn | |
@@JJ | |
##bất nhất | |
##bất nhật | |
@@RB | |
##bất nhị | |
##bất như ý | |
##bất nhược | |
@@IN | |
##bất ổn | |
##bất phân mộ dạ | |
##bất phân thắng bại | |
##bất phân thắng phụ | |
##bất phục | |
##bất phương trình | |
##bất quá | |
##bất quá chỉ | |
##bất quan | |
##bất quy phục | |
##bất quyết | |
##bất rất | |
##bất tài | |
##bất tận | |
##bất tất | |
##bất tham chiến | |
##bất thành | |
##bất thành văn | |
@@JJ | |
##bất thần | |
@@JJ | |
@@RB | |
##bất thích nghi | |
##bất thình lình | |
##bất thuận | |
##bất thùng chi thình (ăn) | |
##bất thường | |
##bất tiện | |
##bất tiếu | |
##bất tín | |
##bất tín nhiệm | |
##bất tình | |
##bất tỉnh | |
##bất toàn | |
##bất trắc | |
@@JJ | |
##bất trị | |
##bất trung | |
##bất tuân | |
##bất tuân lệnh | |
##bất túc | |
##bất tuyệt | |
##bất tử | |
##bất tương xâm | |
##bất tường | |
##bất vụ lợi | |
##bất xâm phạm | |
##bất xứng | |
##bất ý | |
##bật | |
@@VB | |
##bật bông | |
##bật cười | |
##bật đèn | |
##bật đèn xanh | |
##bật gốc | |
##bật hồng | |
@@VB | |
##bật khóc | |
##bật lên | |
##bật lò xo | |
##bật lửa | |
@@NN | |
@@VB | |
##bật mí | |
##bâu | |
@@VB | |
@@NN | |
##bâu áo | |
@@NN | |
##bâu bíu | |
##bầu | |
##bầu bán | |
@@VB | |
##bầu bạn | |
##bầu bầu | |
##bầu bậu | |
@@NN | |
##bầu bí | |
@@NN | |
##bầu bĩnh | |
@@JJ | |
##bầu chủ | |
##bầu cua cá cọp | |
##bầu cử | |
##bầu dầu | |
##bầu diều | |
##bầu dục | |
@@NN | |
##bầu đèn | |
##bầu đoàn | |
@@NN | |
##bầu giác | |
##bầu không khí | |
@@NN | |
##bầu lọc | |
##bầu nậm | |
##bầu noãn | |
##bầu nước | |
@@NN | |
##bầu rượu | |
@@NN | |
##bầu sữa | |
@@NN | |
##bầu tâm sự | |
@@NN | |
##bầu trời | |
@@NN | |
##bấu | |
@@VB | |
##bấu chí | |
@@VB | |
##bấu lấy | |
##bấu véo | |
@@VB | |
##bấu víu | |
@@VB | |
##bấu xé | |
##bấu xén | |
@@VB | |
##bậu | |
@@NN | |
@@PRP | |
@@VB | |
##bậu cửa | |
##bây | |
##bây bẩy | |
##bây chừ | |
##bây dai | |
##bây giờ | |
##bây nhiêu | |
##bầy | |
@@NN | |
@@VB | |
##bầy nhầy | |
@@JJ | |
##bầy tôi | |
##bẩy | |
@@VB | |
##bẫy | |
@@NN | |
@@VB | |
##bẫy cò ke | |
##bẫy mìn | |
@@NN | |
##bẫy sập | |
@@NN | |
##bẫy úp | |
@@NN | |
##bấy | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bấy bá | |
@@JJ | |
##bấy chầy | |
##bấy chừ | |
##bấy giờ | |
##bấy lâu | |
##bấy lâu nay | |
##bấy nay | |
##bấy nhiêu | |
##bậy | |
@@JJ | |
##bậy bạ | |
@@JJ | |
##be | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##be be | |
##be bé | |
@@JJ | |
##be bét | |
@@JJ | |
##be bờ | |
##bè | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bè bạn | |
##bè bè | |
##bè cánh | |
@@NN | |
##bè đảng | |
@@NN | |
##bè đôi | |
##bè gỗ | |
##bè lũ | |
@@NN | |
##bè mọn | |
##bè nhè | |
##bè phái | |
##bẻ | |
@@VB | |
##bẻ bão | |
##bẻ bắt | |
##bẻ cò | |
@@VB | |
##bẻ cong | |
##bẻ cổ áo | |
##bẻ cục | |
##bẻ đôi | |
##bẻ gãy | |
##bẻ ghi | |
@@VB | |
##bẻ hành bẻ tỏi | |
##bẻ hoa | |
##bẻ họe | |
##bẻ khoá | |
##bẻ khục | |
@@VB | |
##bẻ lái | |
##bẻ lẽ | |
##bẻ lý | |
##bẻ mặt | |
##bẻ ngô | |
##bẻ nhẽ | |
##bẻ queo | |
##bẻ quế | |
##bẻ vụn | |
@@VB | |
##bẻ xiềng | |
##bẽ | |
@@JJ | |
##bẽ bàng | |
@@JJ | |
##bẽ mặt | |
@@VB | |
##bé | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bé bỏng | |
@@JJ | |
##bé cái nhầm | |
##bé choắt | |
##bé con | |
##bé dại | |
##bé gái | |
@@NN | |
##bé hạt tiêu | |
##bé họng | |
##bé loắt choắt | |
##bé miệng | |
##bé mọn | |
##bé người | |
##bé nhỏ | |
##bé oắt | |
##bé thơ | |
##bé tí | |
##bé tị | |
##bé xé ra to | |
##bẹ | |
@@NN | |
##bẹ đay | |
##bẹ gai | |
##bẹ hoa | |
##béc giê | |
@@NN | |
##bèi cái | |
##bem | |
@@NN | |
##bèm nhèm | |
##bẻm | |
@@JJ | |
##bẻm mép | |
##ben | |
##ben zen | |
##bèn | |
@@RB | |
##bèn bẹt | |
@@JJ | |
##bẽn | |
@@JJ | |
##bẽn lẽn | |
@@JJ | |
##bén | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bén bảng | |
##bén duyên | |
@@VB | |
##bén gót | |
##bén hơi | |
##bén mảng | |
@@VB | |
##bén mùi | |
@@VB | |
##bén mùi đời | |
##bén nhậy | |
##bén rễ | |
@@VB | |
##bén tiếng | |
##bẹn | |
@@NN | |
##beng | |
@@VB | |
@@Informal | |
##beng beng | |
##béng | |
@@RB | |
##beo | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##beo béo | |
@@JJ | |
##beo gấm | |
##beo mun | |
##beo tai | |
##bèo | |
##bèo bọt | |
##bèo cái | |
##bèo cám | |
##bèo dâu | |
##bèo hoa dâu | |
##bèo lục bình | |
##bèo mây | |
##bèo Nhật Bản | |
##bèo nhèo | |
##bèo ong | |
##bèo tấm | |
##bèo Tây | |
##bẻo lẻo | |
@@JJ | |
##béo | |
@@JJ | |
@@Informal | |
@@VB | |
##béo bệu | |
##béo bổ | |
##béo bở | |
@@Informal | |
##béo bụ | |
##béo chùn chụt | |
##béo đẫy | |
##béo húp híp | |
##béo ị | |
##béo lăn | |
##béo lẳn | |
##béo lùn | |
##béo mắt | |
##béo mầm | |
##béo mẫm | |
##béo mập | |
##béo mép | |
##béo mỡ | |
##béo mũm mĩm | |
##béo nây nây | |
##béo ngấy | |
##béo ngậy | |
##béo như lợn | |
@@Idiom | |
##béo nói | |
##béo nục | |
##béo nung núc | |
##béo phệ | |
##béo phì | |
##béo quay | |
##béo ra | |
##béo sù | |
##béo sưng | |
##béo tốt | |
##béo tròn | |
##béo ụt ịt | |
##béo xệ | |
##bẹo | |
##bép múp míp | |
##bép xép | |
##bẹp | |
@@JJ | |
##bẹp dí | |
##bẹp dúm | |
##bẹp rúm | |
##bẹp tai | |
##bét | |
##bét be | |
##bét nhè | |
@@Informal | |
##bét nhé | |
##bét ra | |
##bét rượu | |
##bét tĩ | |
##bét việc | |
##bẹt | |
@@JJ | |
##bê | |
@@NN | |
@@VB | |
##bê bê | |
##bê bết | |
@@JJ | |
##bê bối | |
@@JJ | |
##bê rê | |
@@NN | |
##bê tha | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bê tông | |
@@NN | |
##bê tông cốt thép | |
##bê tông đúc sẵn | |
##bê trễ | |
@@VB | |
##bê trệ | |
##bề | |
@@NN | |
##bề bề | |
@@JJ | |
##bề bộn | |
##bề cao | |
##bề dài | |
##bề dày | |
##bề dọc | |
##bề dưới | |
##bề mặt | |
@@NN | |
##bề ngang | |
##bề ngoài | |
##bề sấp | |
##bề sâu | |
##bề sề | |
##bề thế | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bề tôi | |
@@NN | |
##bề trái | |
##bề trên | |
##bể | |
@@NN | |
@@VB | |
##bể ái | |
@@NN | |
##bể bơi | |
@@NN | |
##bể cả | |
@@NN | |
##bể cạn | |
##bể cạn đá mòn | |
##bể chứa | |
@@NN | |
##bể dâu | |
##bể dầu | |
@@NN | |
##bể điều áp | |
##bể đông | |
##bể hoạn | |
##bể khổ | |
##bể khơi | |
##bể lọc | |
##bể lọc nước | |
@@NN | |
##bể máu | |
@@NN | |
##bể nghể | |
##bể nước | |
@@NN | |
##bể Sở sông Ngô | |
##bể thảm | |
@@NN | |
##bể than | |
@@NN | |
##bể trầm | |
##bể trầm luân | |
##bể trần | |
##bể trời | |
##bễ | |
@@NN | |
##bễ gió | |
@@NN | |
##bễ lò rèn | |
@@NN | |
##bễ thụt | |
@@NN | |
##bế | |
@@VB | |
##bế bồng | |
##bế giảng | |
@@VB | |
##bế hội | |
##bế mạc | |
@@VB | |
##bế môn toả cảng | |
##bế quan | |
##bế quan toả cảng | |
##bế tắc | |
##bế thấn | |
##bế thiếp | |
##bế toả | |
##bệ | |
@@NN | |
@@VB | |
##bệ cửa | |
@@NN | |
##bệ cửa sổ | |
@@NN | |
##bệ hạ | |
@@PRP | |
##bệ hoa | |
@@NN | |
##bệ kiến | |
@@VB | |
##bệ ngọc | |
##bệ phóng | |
@@NN | |
##bệ rạc | |
@@JJ | |
##bệ rồng | |
##bệ sệ | |
##bệ súng | |
@@NN | |
##bệ thờ | |
@@NN | |
##bệ tì | |
##bệ vệ | |
##bệch | |
@@JJ | |
##bệch bạc | |
##bên | |
@@IN | |
@@NN | |
##bên bị | |
@@NN | |
##bên cạnh | |
##bên chẵn | |
##bên có | |
##bên dưới | |
##bên địch | |
@@NN | |
##bên được thông báo | |
@@NN | |
##bên đường | |
##bên giáo | |
##bên hữu quan | |
##bên kia | |
##bên kia đường | |
##bên ký | |
@@NN | |
##bên ký kết | |
@@NN | |
##bên lẻ | |
##bên lề | |
##bên lương bên giáo | |
##bên ngoài | |
##bên ngoại | |
##bên nguyên | |
@@NN | |
##bên nhau | |
##bên nội | |
##bên nợ | |
##bên phải | |
##bên tám lạng, người nửa cân | |
@@Proverb | |
##bên tham gia | |
@@NN | |
##bên thông báo | |
@@NN | |
##bên trái | |
##bên trên | |
##bên trong | |
##bền | |
@@JJ | |
##bền bỉ | |
@@JJ | |
##bền chặt | |
##bền chí | |
##bền dai | |
##bền gan | |
##bền lâu | |
##bền lòng | |
##bền màu | |
##bền vững | |
@@JJ | |
##bến | |
@@NN | |
##bến bốc | |
##bến bờ | |
##bến cảng | |
@@NN | |
##bến cảng tàu chợ | |
##bến dỡ | |
@@NN | |
##bến đi | |
@@NN | |
##bến đò | |
@@NN | |
##bến đỗ | |
@@NN | |
##bến đỗ xe | |
@@NN | |
##bến hàng hải | |
@@NN | |
##bến lội | |
##bến mê | |
##bến nổi | |
##bến nước | |
@@NN | |
##bến ô tô | |
@@NN | |
##bến phà | |
##bến tàu | |
@@NN | |
##bến tàu nổi | |
@@NN | |
##bến xe | |
@@NN | |
##bến xuất phát | |
@@NN | |
##bện | |
@@VB | |
##bện hơi | |
##bện tóc | |
##bênh | |
@@VB | |
##bênh che | |
##bênh vực | |
@@VB | |
##bềnh | |
@@VB | |
##bềnh bệch | |
##bềnh bồng | |
##bệnh | |
@@NN | |
##bệnh án | |
@@NN | |
##bệnh bạch cầu | |
@@NN | |
##bệnh bạch hầu | |
@@NN | |
##bệnh bạch hầu thanh quản | |
@@NN | |
##bệnh bạch niệu | |
@@NN | |
##bệnh bạch tạng | |
@@NN | |
##bệnh bại liệt | |
@@NN | |
##bệnh binh | |
@@NN | |
##bệnh buồn ngủ | |
@@NN | |
##bệnh căn | |
@@NN | |
##bệnh căn học | |
##bệnh cấp tính | |
@@NN | |
##bệnh chấy rận | |
@@NN | |
##bệnh chết thối | |
@@NN | |
##bệnh chốc đầu | |
@@NN | |
##bệnh cùi | |
@@NN | |
##bệnh da liễu | |
@@NN | |
##bệnh dại | |
@@NN | |
##bệnh di truyền | |
@@NN | |
##bệnh dị ứng | |
@@NN | |
##bệnh dịch | |
@@NN | |
##bệnh dịch hạch | |
@@NN | |
##bệnh đậu mùa | |
@@NN | |
##bệnh hoa liễu | |
@@NN | |
##bệnh hoạn | |
##bệnh học | |
@@NN | |
##bệnh huyết hữu | |
@@NN | |
##bệnh khí ép | |
@@NN | |
##bệnh kinh niên | |
@@NN | |
##bệnh lao | |
@@NN | |
##bệnh lây | |
##bệnh liệt | |
##bệnh liệt kháng | |
@@NN | |
##bệnh liệt não | |
##bệnh lý | |
##bệnh lý học | |
@@NN | |
##bệnh máu trắng | |
@@NN | |
##bệnh nghề nghiệp | |
@@NN | |
##bệnh ngoài da | |
@@NN | |
##bệnh ngứa | |
##bệnh nhân | |
@@NN | |
##bệnh nhân ngoại trú | |
@@NN | |
##bệnh nhân nội trú | |
@@NN | |
##bệnh nhân tâm thần | |
@@NN | |
##bệnh phẩm | |
##bệnh phù | |
@@NN | |
##bệnh phụ khoa | |
@@NN | |
##bệnh sùi vòm họng | |
@@NN | |
##bệnh tăng nhãn áp | |
##bệnh tật | |
##bệnh teo cơ | |
@@NN | |
##bệnh tiểu đường | |
@@NN | |
##bệnh tim | |
@@NN | |
##bệnh tình | |
@@NN | |
##bệnh trạng | |
@@NN | |
##bệnh trẻ em | |
@@NN | |
##bệnh trĩ | |
@@NN | |
##bệnh truyền nhiễm | |
@@NN | |
##bệnh truyền nhiễm nhiệt đới | |
@@NN | |
##bệnh tưởng | |
##bệnh vàng da | |
@@NN | |
##bệnh viện | |
@@NN | |
##bệnh viện dã chiến | |
@@NN | |
##bệnh viện ngoại trú | |
@@NN | |
##bệnh viện tâm thần | |
##bệnh xá | |
@@NN | |
##bệnh Xiđa | |
##bệnh xoắn trùng | |
@@NN | |
##bệnh xơ gan | |
@@NN | |
##bếp | |
@@NN | |
##bếp cồn | |
@@NN | |
##bếp điện | |
@@NN | |
##bếp ga | |
@@NN | |
##bếp Hoàng Cầm | |
@@NN | |
##bếp hơi | |
@@NN | |
##bếp kiềng | |
@@NN | |
##bếp núc | |
@@NN | |
##bếp nước | |
@@NN | |
##bết | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bết bát | |
##bệt | |
@@RB | |
##bêta | |
##bêu | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bêu diếu | |
##bêu đầu | |
##bêu nắng | |
##bêu riếu | |
@@VB | |
##bêu xấu | |
##bều bệu | |
##bệu | |
@@JJ | |
##bệu rệch | |
##bi | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bi a | |
@@NN | |
##bi ai | |
@@JJ | |
##bi ba bi bô | |
##bi bô | |
@@VB | |
##bi ca | |
@@NN | |
##bi cảm | |
@@JJ | |
##bi chí | |
@@NN | |
##bi đát | |
@@JJ | |
##bi đông | |
@@NN | |
##bi hài kịch | |
@@NN | |
##bi hoài | |
##bi hoan | |
##bi hùng | |
##bi khổ | |
##bi khúc | |
@@NN | |
##bi kí | |
@@NN | |
##bi kí học | |
@@NN | |
##bi kịch | |
@@NN | |
##bi minh | |
##bi quan | |
@@JJ | |
##bi quan chán nản | |
##bi quan giao động | |
##bi quan trong công tác | |
##bi sầu | |
##bi tâm | |
##bi thảm | |
##bi thiết | |
@@JJ | |
##bi thương | |
##bi tráng | |
@@JJ | |
##bi văn | |
##bì | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bì bà bì bõm | |
##bì bạch | |
##bì bẹt | |
@@JJ | |
##bì bệnh học | |
@@NN | |
##bì bì | |
##bì bịch | |
##bì bõm | |
##bì bọp | |
##bì khổng | |
##bì kịp | |
##bì lợn | |
##bì oa chử nhục | |
##bì phạp | |
##bì phôi | |
##bì phu | |
##bì sì | |
@@JJ | |
##bì sinh | |
##bì thư | |
@@NN | |
##bì tiên | |
##bì viêm | |
##bì xì | |
##bỉ | |
@@VB | |
##bỉ báng | |
##bỉ dã | |
@@JJ | |
##bỉ lận | |
##bỉ lậu | |
##bỉ mặt | |
##bỉ nhân | |
@@PRP | |
##bỉ ổi | |
@@JJ | |
##bỉ sắc tư phong | |
##bỉ sự | |
##bỉ thử | |
@@VB | |
##bỉ vỏ | |
##bĩ | |
@@JJ | |
##bĩ cực thái lai | |
##bĩ thái | |
##bĩ vận | |
##bí | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bí ẩn | |
@@JJ | |
##bí beng | |
@@JJ | |
##bí bét | |
##bí bó | |
##bí danh | |
@@NN | |
##bí diệu | |
@@JJ | |
##bí đái | |
##bí đại tiện | |
##bí đao | |
@@NN | |
##bí đặc | |
@@JJ | |
##bí đỏ | |
@@NN | |
##bí hiểm | |
@@JJ | |
##bí hơi | |
##bí kíp | |
@@NN | |
##bí mật | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bí mật đã bị "bật mí" | |
##bí ngô | |
##bí ngữ | |
##bí quyết | |
@@NN | |
##bí rì rì | |
##bí số | |
##bí sử | |
##bí tàng | |
##bí tết | |
##bí thuật | |
##bí thư | |
@@NN | |
##bí thư đảng ủy | |
@@NN | |
##bí thư huyện ủy | |
@@NN | |
##bí thư khu ủy | |
@@NN | |
##bí thư liên chi | |
@@NN | |
##bí thư thành ủy | |
@@NN | |
##bí thư tỉnh ủy | |
@@NN | |
##bí tích | |
@@NN | |
##bí tiểu tiện | |
##bí truyền | |
##bí tử | |
##bị | |
@@NN | |
@@VB | |
@@NN | |
##bị án | |
##bị bắt | |
##bị bệnh | |
##bị cảm | |
##bị can | |
@@NN | |
##bị cáo | |
@@NN | |
##bị chú | |
@@VB | |
##bị động | |
@@JJ | |
@@RB | |
##bị đơn | |
##bị đứt | |
##bị gậy | |
##bị giấy | |
##bị giết | |
##bị hà | |
##bị hả | |
##bị kháng | |
@@NN | |
##bị nạn | |
##bị nôn | |
##bị ốm | |
@@VB | |
##bị sị | |
@@JJ | |
##bị thịt | |
##bị thương | |
@@JJ | |
##bị tình nghi | |
##bị trị | |
##bị trộm | |
##bị trùng | |
##bị tù | |
##bị tử trận | |
##bị vây | |
##bị vong lục | |
@@NN | |
##bia | |
@@NN | |
##bia bắn | |
@@NN | |
##bia chai | |
@@NN | |
##bia đá | |
@@NN | |
##bia đỡ đạn | |
@@NN | |
##bia hình | |
@@NN | |
##bia lon | |
@@NN | |
##bia miệng | |
##bia mộ | |
@@NN | |
##bia thịt | |
@@NN | |
##bìa | |
@@NN | |
##bìa cứng | |
@@NN | |
##bìa đậu | |
##bìa giả | |
##bìa mềm | |
@@NN | |
##bìa trong | |
##bịa | |
@@VB | |
##bịa chuyện | |
##bịa đặt | |
##bịa tạc | |
##bích | |
@@JJ | |
##bích báo | |
@@NN | |
##bích chương | |
##bích cốt | |
@@NN | |
##bích hoạ | |
@@NN | |
##bích hoàn | |
##bích kích pháo | |
##bích ngọc | |
##bích quy | |
##bích thanh | |
##bích thủy | |
@@NN | |
##bích tiêu | |
##bích toong | |
##bích vân | |
@@NN | |
##bịch | |
@@NN | |
@@VB | |
##bịch ngực | |
##biếc | |
@@JJ | |
##biếm | |
##biếm hoạ | |
@@NN | |
##biếm trích | |
##biếm truất | |
##biên | |
@@VB | |
@@NN | |
##biên ải | |
@@NN | |
##biên âm | |
##biên bản | |
@@NN | |
##biên bản dỡ hàng | |
@@NN | |
##biên bản ghi nhớ | |
@@NN | |
##biên bản giám định | |
@@NN | |
##biên bản thoả thuận | |
@@NN | |
##biên bản thương vụ | |
@@NN | |
##biên cảnh | |
##biên chép | |
@@VB | |
##biên chế | |
@@VB | |
@@NN | |
##biên chế lại | |
##biên chú | |
##biên cương | |
@@NN | |
##biên dịch | |
@@VB | |
@@NN | |
##biên đạo múa | |
##biên đình | |
##biên độ | |
@@NN | |
##biên độ chấn động | |
@@NN | |
##biên độ dao động | |
@@NN | |
##biên độ giá | |
@@NN | |
##biên độ rung | |
@@NN | |
##biên đội | |
@@NN | |
##biên giới | |
@@NN | |
##biên giới hải quan | |
@@NN | |
##biên khu | |
@@NN | |
##biên lai | |
@@NN | |
##biên lai cầm đồ | |
@@NN | |
##biên lai giả | |
@@NN | |
##biên lai gửi hàng | |
@@NN | |
##biên lai hải quan | |
@@NN | |
##biên lai kho | |
@@NN | |
##biên lai tín thác | |
@@NN | |
##biên lục | |
@@NN | |
##biên nhận | |
##biên niên | |
@@JJ | |
##biên phạt | |
##biên phòng | |
@@VB | |
@@NN | |
##biên soạn | |
@@VB | |
##biên sổ | |
@@VB | |
##biên tái | |
@@NN | |
##biên tập | |
@@VB | |
##biên tập viên | |
@@NN | |
##biên tế | |
@@JJ | |
##biên tên | |
##biên thông | |
##biên thùy | |
##biên tu | |
@@VB | |
##biên ủy | |
@@NN | |
##biên vệ | |
@@NN | |
##biên viễn | |
##biền | |
@@NN | |
##biền biệt | |
##biền ngẫu | |
##biền ngôn | |
@@NN | |
##biền thể | |
@@NN | |
##biền văn | |
##biển | |
@@NN | |
##biển cả | |
##biển cây số | |
@@NN | |
##biển cửa | |
@@NN | |
##biển đường | |
@@NN | |
##biển hồ | |
@@NN | |
##biển khổ | |
##biển khơi | |
@@NN | |
##biển lận | |
##biển lửa | |
@@NN | |
##biển người | |
@@NN | |
##biển phố | |
@@NN | |
##biển quảng cáo | |
@@NN | |
##biển sầu | |
##biển số | |
@@NN | |
##biển thẳm | |
##biển thủ | |
@@VB | |
##biển tiến | |
##biển tiểu | |
##biến | |
@@VB | |
@@Informal | |
@@NN | |
##biến ảo | |
@@VB | |
##biến áp | |
##biến áp kế | |
@@NN | |
##biến áp khí | |
@@NN | |
##biến áp vi sai | |
@@NN | |
##biến âm | |
##biến báo | |
##biến cách | |
@@NN | |
##biến cải | |
@@VB | |
##biến cảm | |
##biến chất | |
@@VB | |
@@JJ | |
##biến chế | |
@@NN | |
##biến chuyển | |
@@VB | |
##biến chứng | |
@@NN | |
@@VB | |
##biến cố | |
@@NN | |
##biến cú | |
##biến dạng | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##biến dị | |
@@NN | |
##biến dịch | |
##biến diễn | |
@@VB | |
##biến điệu | |
@@NN | |
##biến đổi | |
@@VB | |
##biến động | |
@@VB | |
@@NN | |
##biến động khí áp | |
##biến động thị trường | |
@@NN | |
##biến hình | |
@@NN | |
@@VB | |
##biến hoá | |
##biến hoá luận | |
@@NN | |
##biến loại | |
@@NN | |
##biến loạn | |
@@NN | |
##biến luận | |
@@NN | |
##biến mất | |
@@VB | |
##biến ngôi | |
##biến ngữ | |
@@NN | |
##biến nhiệt | |
##biến phân | |
##biến sắc | |
@@VB | |
##biến số | |
##biến số ảo | |
@@NN | |
##biến số phụ thuộc | |
@@NN | |
##biến số thực | |
@@NN | |
##biến sự | |
@@NN | |
##biến tạo | |
##biến tấu | |
@@NN | |
##biến thái | |
@@NN | |
##biến thể | |
@@NN | |
##biến thế | |
@@NN | |
##biến thiên | |
@@VB | |
@@NN | |
##biến thức | |
@@NN | |
##biến tiết | |
##biến tính | |
##biến tố | |
##biến tốc | |
@@NN | |
##biến trở | |
@@NN | |
##biến tướng | |
@@NN | |
@@JJ | |
##biến tượng | |
##biến vị | |
@@NN | |
##biến...thành | |
@@VB | |
##biện | |
@@VB | |
##biện bác | |
@@VB | |
##biện bạch | |
@@VB | |
##biện chứng | |
@@JJ | |
##biện chứng pháp | |
@@NN | |
##biện giải | |
##biện hộ | |
@@VB | |
##biện lễ | |
##biện liệu | |
##biện luận | |
@@VB | |
##biện lý | |
@@NN | |
##biện mạc | |
##biện minh | |
##biện pháp | |
@@NN | |
##biện sĩ | |
@@NN | |
##biện sự | |
@@VB | |
##biện tài | |
##biện thuyết | |
##biện tội | |
##biêng biếc | |
##biếng | |
@@JJ | |
##biếng ăn | |
##biếng chơi | |
##biếng học | |
##biếng khuây | |
##biếng nhác | |
@@JJ | |
##biết | |
@@VB | |
##biết bao | |
##biết bụng | |
##biết chắc | |
##biết chừng | |
##biết chừng nào | |
##biết cư xử | |
##biết dường nào | |
##biết đâu | |
##biết đâu chừng | |
##biết điều | |
##biết được | |
##biết mấy | |
##biết mình | |
##biết mùi | |
##biết người biết ta | |
@@Idiom | |
##biết nói | |
##biết ơn | |
@@JJ | |
##biết tay | |
@@Informal | |
##biết thân | |
##biết thế | |
##biết thóp | |
##biết thừa | |
##biết tiếng | |
##biết tỏng | |
##biết trước | |
##biết việc | |
##biết ý | |
@@VB | |
##biệt | |
@@VB | |
##biệt cư | |
@@RB | |
##biệt danh | |
##biệt dược | |
@@NN | |
##biệt đãi | |
@@VB | |
##biệt điện | |
##biệt đội | |
@@NN | |
##biệt động | |
@@JJ | |
##biệt động đội | |
@@NN | |
##biệt động quân | |
@@NN | |
##biệt giam | |
##biệt hiệu | |
@@NN | |
##biệt khu | |
@@NN | |
##biệt kích | |
@@NN | |
@@VB | |
##biệt lập | |
@@VB | |
##biệt lệ | |
@@NN | |
##biệt ly | |
@@VB | |
@@NN | |
##biệt ngữ | |
##biệt nhãn | |
##biệt phái | |
@@VB | |
@@JJ | |
##biệt số | |
##biệt tài | |
@@NN | |
@@JJ | |
##biệt tăm | |
##biệt tăm biệt tích | |
##biệt thị | |
##biệt thự | |
@@NN | |
##biệt thức | |
##biệt tích | |
@@JJ | |
##biệt tịch | |
##biệt tin | |
##biệt trang | |
@@NN | |
##biệt tự | |
##biệt vô âm tín | |
##biệt vụ | |
@@NN | |
##biệt xứ | |
##biểu | |
@@NN | |
@@VB | |
##biểu bạch | |
##biểu bì | |
@@NN | |
##biểu cảm | |
##biểu chương | |
@@NN | |
##biểu cước | |
##biểu diễn | |
@@VB | |
@@NN | |
##biểu dương | |
@@VB | |
##biểu đạt | |
@@VB | |
##biểu đệ | |
##biểu đồ | |
@@NN | |
##biểu đồ mạch | |
@@NN | |
##biểu đồ thị lực | |
@@NN | |
##biểu đồng tình | |
@@VB | |
##biểu giá | |
@@NN | |
##biểu hiện | |
@@VB | |
@@NN | |
##biểu hiệu | |
##biểu huynh | |
##biểu kiến | |
@@JJ | |
##biểu lộ | |
@@VB | |
##biểu mô | |
@@NN | |
##biểu muội | |
##biểu nghĩa | |
##biểu ngữ | |
@@NN | |
##biểu quyết | |
##biểu sinh | |
##biểu số | |
@@NN | |
##biểu tấu | |
##biểu thị | |
@@VB | |
##biểu thuế | |
##biểu thức | |
@@NN | |
##biểu thức đại số | |
@@NN | |
##biểu thức hữu tỷ | |
@@NN | |
##biểu thức phân số | |
@@NN | |
##biểu thức tích phân | |
@@NN | |
##biểu thức vô tỷ | |
@@NN | |
##biểu tỉ | |
##biểu tình | |
@@VB | |
@@NN | |
##biểu tự | |
@@NN | |
##biểu tượng | |
@@NN | |
##biểu xích | |
##biếu | |
@@VB | |
##biếu xén | |
##bìm | |
##bìm bìm | |
@@NN | |
##bìm bịp | |
@@NN | |
##bìm bịp cốc | |
@@NN | |
##bỉm | |
##bỉm đi | |
##bím | |
@@NN | |
@@VB | |
##bím tóc | |
##bịn rịn | |
@@VB | |
##binh | |
@@NN | |
@@VB | |
##binh bị | |
@@NN | |
##binh biến | |
@@NN | |
##binh bộ | |
##binh cách | |
##binh chế | |
##binh chủng | |
@@NN | |
##binh công xưởng | |
@@NN | |
##binh cơ | |
##binh dịch | |
##binh đao | |
##binh đoàn | |
@@NN | |
##binh đội | |
##binh gia | |
@@NN | |
##binh hỏa | |
##binh họa | |
##binh khí | |
@@NN | |
##binh khố | |
##binh lính | |
@@NN | |
##binh lửa | |
##binh lực | |
@@NN | |
##binh lược | |
##binh lương | |
##binh mã | |
##binh nghiệp | |
@@NN | |
##binh ngũ | |
##binh nhất | |
##binh nhì | |
@@NN | |
##binh nhu | |
@@NN | |
##binh nhung | |
##binh pháp | |
@@NN | |
##binh phí | |
@@NN | |
##binh phù | |
##binh phục | |
@@NN | |
##binh qua | |
##binh quyền | |
@@NN | |
##binh sĩ | |
@@NN | |
##binh số | |
@@NN | |
##binh thuyền | |
##binh thư | |
@@NN | |
##binh tình | |
@@NN | |
##binh uy | |
##binh vận | |
##binh vụ | |
##bình | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bình an | |
##bình an vô sự | |
##bình bán | |
##bình bầu | |
##bình bịch | |
##bình bồng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bình cầu | |
##bình chân | |
##bình chiết | |
##bình chú | |
##bình chữa cháy | |
@@NN | |
##bình chữa lửa | |
##bình chứa | |
@@NN | |
##bình công | |
##bình cũ rượu mới | |
##bình cứu hoả | |
@@NN | |
##bình dã | |
##bình dân | |
@@NN | |
@@Informal | |
@@JJ | |
##bình dị | |
@@JJ | |
##bình diện | |
@@NN | |
##bình dưỡng khí | |
@@NN | |
##bình đẳng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bình địa | |
@@NN | |
##bình điện | |
@@NN | |
##bình định | |
@@VB | |
@@NN | |
##bình độ | |
##bình giả | |
@@NN | |
##bình giá | |
@@VB | |
##bình gốm | |
@@NN | |
##bình hành | |
@@NN | |
##bình hoa | |
@@NN | |
##bình hoạt | |
##bình hút ẩm | |
@@NN | |
##bình hút chân không | |
@@NN | |
##bình hương | |
##bình khang | |
##bình kịch | |
##bình lặng | |
@@JJ | |
##bình loạn | |
##bình luận | |
##bình lưu (tầng) | |
##bình minh | |
@@NN | |
##bình minh dân sự | |
##bình minh thiên văn | |
##bình mực | |
@@NN | |
##bình nghị | |
@@VB | |
##bình Ngô đại cáo | |
##bình nguyên | |
@@NN | |
##bình ngưng | |
##bình nhật | |
@@NN | |
##bình nước | |
@@NN | |
##bình ổn | |
@@VB | |
##bình phẩm | |
@@VB | |
##bình phân | |
##bình phong | |
@@NN | |
##bình phóng | |
@@NN | |
##bình phục | |
@@VB | |
##bình phun | |
@@NN | |
##bình phương | |
@@NN | |
@@VB | |
##bình quân | |
@@JJ | |
##bình quyền | |
@@JJ | |
##bình sấy | |
@@NN | |
##bình sấy khô | |
@@NN | |
##bình sinh | |
@@NN | |
##bình suyết | |
##bình sữa | |
@@NN | |
##bình tâm | |
##bình thản | |
@@JJ | |
##bình thanh | |
##bình thân | |
##bình the | |
@@NN | |
##bình thế | |
##bình thì | |
##bình thiên hạ | |
##bình thông hơi | |
@@NN | |
##bình thông nhau | |
@@NN | |
##bình thơ | |
##bình thời | |
##bình thuỷ | |
##bình thứ | |
##bình thường | |
@@JJ | |
##bình thường hoá | |
@@VB | |
@@NN | |
##bình tích | |
@@NN | |
##bình tích điện | |
@@NN | |
##bình tình | |
##bình tĩnh | |
##bình toong | |
##bình trà | |
@@NN | |
##bình trị | |
##bình tuyển | |
##bình tưới | |
@@NN | |
##bình văn | |
##bình vôi | |
@@NN | |
##bình xăng | |
@@NN | |
##bình xịt | |
@@NN | |
##bình yên | |
##bỉnh bút | |
@@NN | |
##bỉnh chính | |
##bỉnh công | |
##bĩnh | |
##bĩnh bầu | |
##bính | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bính bong | |
##bính boong | |
##bính tí | |
##bịnh | |
##bịp | |
##bịp bợm | |
##bít | |
@@VB | |
##bít cốt | |
##bít đường | |
##bít tất | |
@@NN | |
##bít tất tay | |
@@NN | |
##bít tết | |
@@NN | |
##bịt | |
@@VB | |
##bịt bùng | |
@@JJ | |
##bịt đầu mối | |
##bịt mắt | |
##bịt mắt bắt dê | |
##bịt miệng | |
##bịt mũi | |
##bịt răng vàng | |
##bịt vàng | |
@@JJ | |
##bìu | |
@@NN | |
##bìu dái | |
@@NN | |
##bìu díu | |
@@JJ | |
##bĩu | |
@@VB | |
##bĩu môi | |
##bíu | |
@@VB | |
##bíu bó | |
##bíu lấy | |
##bịu | |
##bo | |
##bo bíu | |
##bo bo | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bo xiết | |
##bò | |
@@NN | |
@@VB | |
##bò cạp | |
@@NN | |
##bò cạp nước | |
@@NN | |
##bò chao | |
##bò chiêu | |
##bò dái | |
##bò đực | |
##bò la bò lết | |
##bò lạc | |
##bò lan ra | |
##bò land | |
##bò lê | |
##bò lết | |
##bò lổm ngổm | |
##bò mộng | |
##bò nheo bò nhóc | |
##bò non | |
##bò rống | |
##bò rừng | |
@@NN | |
##bò sát | |
@@NN | |
##bò sữa | |
@@NN | |
##bò tót | |
@@NN | |
##bò tơ | |
##bò u | |
@@NN | |
##bò xạ | |
##bỏ | |
@@VB | |
##bỏ ăn | |
##bỏ bà | |
##bỏ bẵng | |
##bỏ bê | |
@@VB | |
##bỏ bễ | |
##bỏ bóp | |
##bỏ bố | |
##bỏ bớt | |
##bỏ bùa | |
##bỏ bừa | |
##bỏ bừa bãi | |
##bỏ cha | |
@@Informal | |
##bỏ chạy | |
##bỏ công bỏ việc | |
##bỏ cuộc | |
@@VB | |
##bỏ dở | |
##bỏ đi | |
##bỏ đói | |
@@VB | |
##bỏ goá | |
##bỏ hóa | |
##bỏ hoài | |
##bỏ hoang | |
##bỏ học | |
##bỏ họp | |
##bỏ không | |
##bỏ lại | |
##bỏ lệ | |
##bỏ liều | |
##bỏ lò | |
##bỏ lỡ | |
##bỏ lửng | |
##bỏ mạng | |
##bỏ mặc | |
@@VB | |
##bỏ mất | |
@@VB | |
##bỏ mẹ | |
@@Informal | |
##bỏ mình | |
@@VB | |
##bỏ mối | |
##bỏ mứa | |
@@VB | |
##bỏ neo | |
##bỏ ngỏ | |
##bỏ ngoài tai | |
##bỏ ngũ | |
##bỏ ngục | |
##bỏ nhà | |
##bỏ nhỏ | |
@@VB | |
##bỏ ống | |
##bỏ phí | |
##bỏ phiếu | |
@@VB | |
##bỏ phiếu kín | |
##bỏ phiếu trắng | |
##bỏ qua | |
@@VB | |
##bỏ quên | |
##bỏ ra | |
##bỏ riêng | |
##bỏ rọ | |
@@VB | |
##bỏ rơi | |
@@VB | |
##bỏ sót | |
##bỏ sừ | |
##bỏ thăm | |
##bỏ thầu | |
@@VB | |
##bỏ thây | |
##bỏ thõng | |
##bỏ thuốc | |
##bỏ thuốc lá | |
##bỏ thư | |
##bỏ trốn | |
##bỏ trống | |
##bỏ tù | |
@@VB | |
##bỏ túi | |
@@Informal | |
##bỏ vạ | |
##bỏ về | |
##bỏ việc | |
##bỏ vốn | |
##bỏ xa | |
##bỏ xác | |
@@Informal | |
##bỏ xó | |
@@Informal | |
##bỏ xừ | |
##bỏ xứ sở | |
##bõ | |
@@NN | |
@@VB | |
##bõ bàu chủ | |
##bõ bèn | |
@@JJ | |
##bõ công | |
##bõ cơn giận | |
##bõ ghét | |
##bõ già | |
##bó | |
@@VB | |
@@NN | |
##bó bột | |
##bó buộc | |
@@VB | |
##bó cạp | |
##bó cẳng | |
##bó chân | |
##bó chân bó tay | |
##bó chiếu | |
@@VB | |
##bó củi | |
@@NN | |
##bó đũa | |
@@NN | |
##bó đuốc | |
@@NN | |
##bó giáo | |
##bó giáp | |
##bó giò | |
##bó gối | |
##bó lại | |
##bó lúa | |
@@NN | |
##bó nẹp | |
##bó rọ | |
@@Informal | |
##bó sát (lấy người) | |
##bó tay | |
##bó tên | |
##bó thân | |
##bó tròn | |
##bó xương | |
##bọ | |
@@NN | |
##bọ bạc | |
@@NN | |
##bọ ban miêu | |
@@NN | |
##bọ cà miễng | |
@@NN | |
##bọ cánh cam | |
@@NN | |
##bọ cạp | |
##bọ chét | |
@@NN | |
##bọ chó | |
@@NN | |
##bọ da | |
@@NN | |
##bọ dừa | |
@@NN | |
##bọ đất | |
@@NN | |
##bọ gậy | |
@@NN | |
##bọ hung | |
@@NN | |
##bọ mạt | |
@@NN | |
##bọ nẹt | |
@@NN | |
##bọ ngựa | |
@@NN | |
##bọ rầy | |
@@NN | |
##bọ rùa | |
@@NN | |
##bọ xít | |
@@NN | |
##bóc | |
@@VB | |
##bóc lịch | |
##bóc lột | |
@@VB | |
@@NN | |
##bóc mòn | |
##bóc tem | |
##bóc trần | |
@@VB | |
##bóc vảy | |
##bóc vỏ | |
##bóc xén | |
##bọc | |
##bọc chung quanh | |
##bọc da | |
##bọc đường | |
@@JJ | |
##bọc hậu | |
##bọc kẽm | |
##bọc sách | |
##bọc sắt | |
@@JJ | |
##bọc thép | |
@@JJ | |
##bòi | |
##bỏi | |
##bói | |
@@VB | |
##bói bài | |
##bói cá | |
@@NN | |
##bói dịch | |
##bói Kiều | |
##bói mộng | |
##bói que | |
##bói quẻ | |
##bói thẻ | |
##bói toán | |
@@NN | |
##bom | |
@@NN | |
##bom A | |
##bom bay | |
@@NN | |
##bom bẫy | |
##bom bi | |
@@NN | |
##bom bươm bướm | |
@@NN | |
##bom cam | |
@@NN | |
##bom cay | |
@@NN | |
##bom cháy | |
@@NN | |
##bom chiếu sáng | |
@@NN | |
##bom đạn | |
@@NN | |
##bom hoá học | |
@@NN | |
##bom hơi ngạt | |
@@NN | |
##bom khinh khí | |
@@NN | |
##bom khói | |
@@NN | |
##bom không nổ | |
@@NN | |
##bom lân tinh | |
@@NN | |
##bom lửa | |
##bom mảnh | |
@@NN | |
##bom na pan | |
@@NN | |
##bom ngạt | |
@@NN | |
##bom nguyên tử | |
@@NN | |
##bom nổ chậm | |
@@NN | |
##bom núi lửa | |
@@NN | |
##bom phá | |
##bom phóng | |
##bom thư | |
##bom truyền đơn | |
@@NN | |
##bom từ trường | |
@@NN | |
##bom vi trùng | |
@@NN | |
##bom xăng | |
##bom xu | |
@@NN | |
##bòm | |
##bòm bõm | |
##bỏm bẻm | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bõm | |
##bon | |
@@VB | |
##bon bon | |
##bon chen | |
@@VB | |
##bòn | |
@@VB | |
##bòn chài | |
##bòn của | |
##bòn dãi | |
##bòn đãi | |
##bòn mót | |
@@VB | |
##bòn rút | |
@@VB | |
##bòn vàng | |
##bòn xu | |
##bỏn xẻn | |
##bón | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bón đón đòng | |
##bón lót | |
##bón nuôi đòng | |
##bón phân | |
##bón ruộng | |
##bón thúc | |
##bón xới | |
##bọn | |
@@NN | |
##bọn chúng | |
##bọn họ | |
##bọn mình | |
##bong | |
##bong bóng | |
@@NN | |
##bong gân | |
##bòng | |
@@NN | |
##bòng bong | |
@@NN | |
##bòng chanh | |
@@NN | |
##bỏng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bỏng cốm | |
##bỏng rạ | |
##bỏng rang | |
##bõng | |
##bóng | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bóng ác | |
##bóng bàn | |
##bóng bán dẫn | |
@@NN | |
##bóng bay | |
@@NN | |
##bóng bầu dục | |
@@NN | |
##bóng bẩy | |
@@JJ | |
##bóng bì | |
##bóng cá | |
##bóng câu | |
##bóng cây | |
##bóng chày | |
##bóng chiều | |
##bóng chuyền | |
##bóng dáng | |
##bóng đá | |
##bóng đái | |
##bóng đè | |
##bóng đèn | |
##bóng đèn điện tử | |
@@NN | |
##bóng đèn sợi tóc | |
@@NN | |
##bóng điện | |
##bóng gương | |
##bóng hạc | |
##bóng hồng | |
##bóng huỳnh | |
##bóng kim ô | |
##bóng láng | |
##bóng loáng | |
##bóng lộn | |
##bóng ma | |
##bóng mát | |
##bóng nắng | |
##bóng ném | |
##bóng nga | |
##bóng nguyệt | |
##bóng người | |
##bóng nhoáng | |
##bóng nửa tối | |
##bóng nước | |
##bóng ô | |
##bóng quang âm | |
##bóng quế | |
##bóng râm | |
##bóng rổ | |
##bóng tà | |
##bóng thám không | |
##bóng thiềm | |
##bóng thỏ | |
##bóng tối | |
##bóng vàng | |
##bóng vía | |
##bóng xế tà | |
##bọng | |
@@NN | |
##bọng đái | |
@@NN | |
##bọng ong | |
@@NN | |
##boong | |
@@NN | |
##boong boong | |
##boong ke | |
@@NN | |
##boóng | |
##bóp | |
@@VB | |
@@NN | |
##bóp bẹp | |
##bóp bụng | |
##bóp chắt | |
##bóp chẹt | |
@@VB | |
##bóp chết | |
@@VB | |
##bóp cò | |
##bóp còi | |
##bóp cổ | |
@@VB | |
##bóp hầu | |
##bóp hầu bóp cổ | |
##bóp họng | |
##bóp mắt | |
##bóp méo | |
@@VB | |
##bóp miệng | |
@@VB | |
##bóp mồm | |
##bóp mồm bóp miệng | |
##bóp mũi | |
##bóp nát | |
##bóp nặn | |
@@VB | |
##bóp nghẹt | |
@@VB | |
##bóp óc | |
##bóp phanh | |
##bóp sữa | |
##bóp thắt | |
##bóp trán | |
@@VB | |
##bóp vụn | |
##bọp | |
##bót | |
@@NN | |
##bọt | |
@@NN | |
##bọt bèo | |
##bọt bể | |
@@NN | |
##bọt biển | |
@@NN | |
##bọt mép | |
@@NN | |
##bọt nước | |
@@NN | |
##bọt sắt | |
@@NN | |
##bọt xà phòng | |
@@NN | |
##bô | |
@@NN | |
##bô bô | |
##bô đái | |
@@NN | |
##bô đào | |
##bô ỉa | |
@@NN | |
##bô lão | |
@@NN | |
##bô lô ba la | |
##bồ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bồ bịch | |
##bồ các | |
##bồ cào | |
@@NN | |
##bồ cắt | |
@@NN | |
##bồ câu | |
@@NN | |
##bồ câu đưa thư | |
##bồ chao | |
@@NN | |
##bồ côi | |
##bồ công anh | |
@@NN | |
##bồ công văn | |
##bồ cu | |
@@NN | |
##bồ dục | |
##bồ đài | |
##bồ đào | |
@@NN | |
##bồ đề | |
@@NN | |
##bồ giấy | |
##bồ hòn | |
@@NN | |
##bồ hóng | |
@@NN | |
##bồ hôi | |
##bồ kếp | |
@@NN | |
##bồ kết | |
##bồ liễu | |
@@NN | |
##bồ nhí | |
@@NN | |
##bồ níp | |
##bồ nông | |
@@NN | |
##bồ quân | |
@@NN | |
##bồ rác | |
##bồ sứt cạp | |
##bồ tát | |
@@NN | |
##bồ tạt | |
@@NN | |
##bồ thảo | |
##bổ | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bổ bán | |
##bổ chính | |
@@VB | |
##bổ chửng | |
##bổ củi | |
##bổ cứu | |
@@VB | |
@@NN | |
##bổ di | |
##bổ dụng | |
@@VB | |
##bổ dược | |
##bổ dưỡng | |
##bổ đề | |
@@NN | |
##bổ huyết | |
##bổ ích | |
@@JJ | |
##bổ khuyết | |
@@VB | |
##bổ máu | |
##bổ nghĩa | |
##bổ ngữ | |
@@NN | |
##bổ nhào | |
@@VB | |
##bổ nháo | |
@@Informal | |
##bổ nhậm | |
##bổ nhiệm | |
##bổ nhoài | |
##bổ phế | |
##bổ phổi | |
##bổ sung | |
@@VB | |
@@NN | |
##bổ tâm | |
##bổ tễ | |
##bổ thận | |
##bổ tim | |
##bổ trợ | |
@@VB | |
##bổ túc | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bổ túc từ | |
@@NN | |
##bổ tỳ | |
##bổ vào | |
@@VB | |
##bổ vây | |
##bổ vị | |
##bổ xuyết | |
##bỗ bã | |
@@JJ | |
##bố | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bố cái | |
##bố cảnh | |
##bố cáo | |
##bố chánh | |
##bố chính | |
@@NN | |
##bố chồng | |
##bố con | |
##bố cu | |
##bố cục | |
@@NN | |
@@VB | |
##bố dượng | |
@@NN | |
##bố đẻ | |
@@NN | |
##bố đĩ | |
##bố đồng | |
##bố đức | |
##bố ghẻ | |
@@NN | |
##bố già | |
##bố giượng | |
##bố kinh | |
##bố láo | |
##bố lém | |
##bố lếu | |
##bố mẹ | |
@@NN | |
##bố mìn | |
##bố nuôi | |
@@NN | |
##bố phòng | |
@@VB | |
@@NN | |
##bố phượu | |
##bố quần kim thoa | |
##bố ráp | |
##bố thí | |
@@VB | |
##bố trận | |
##bố trí | |
@@VB | |
##bố vờ | |
@@Informal | |
##bố vợ | |
@@NN | |
##bố y | |
##bộ | |
@@NN | |
##bộ ba | |
##bộ bài | |
@@NN | |
##bộ binh | |
@@NN | |
##bộ canh nông | |
@@NN | |
##bộ cánh | |
##bộ chỉ huy | |
##bộ chiến tranh | |
@@NN | |
##bộ chính trị | |
@@NN | |
##bộ chuyển tiếp | |
@@NN | |
##bộ chữ | |
@@NN | |
##bộ công an | |
@@NN | |
##bộ công chánh | |
@@NN | |
##bộ công chính và giao thông | |
@@NN | |
##bộ công nghiệp | |
@@NN | |
##bộ công nghiệp nặng | |
@@NN | |
##bộ công nghiệp nhẹ | |
@@NN | |
##bộ cộng hưởng | |
@@NN | |
##bộ cựu chiến binh | |
@@NN | |
##bộ dạng | |
@@NN | |
##bộ diện | |
##bộ du | |
##bộ đếm | |
@@NN | |
##bộ điện than | |
@@NN | |
##bộ điều | |
##bộ điều chỉnh | |
@@NN | |
##bộ điều hoà | |
@@NN | |
##bộ điệu | |
##bộ đồ | |
@@NN | |
##bộ đồ lặn | |
@@NN | |
##bộ đồ nghề | |
@@NN | |
##bộ đồ trà | |
@@NN | |
##bộ đội | |
@@NN | |
##bộ động vật linh trưởng | |
@@NN | |
##bộ giải | |
##bộ giảm xóc | |
@@NN | |
##bộ giao thông | |
@@NN | |
##bộ hạ | |
@@NN | |
##bộ hành | |
@@VB | |
##bộ hiệu chỉnh | |
@@NN | |
##bộ hình | |
##bộ học | |
##bộ hộ | |
##bộ kinh tế | |
@@NN | |
##bộ kỹ nghệ | |
@@NN | |
##bộ lạc | |
@@NN | |
##bộ lạc du mục | |
@@NN | |
##bộ lại | |
##bộ lao động | |
@@NN | |
##bộ lắng | |
@@NN | |
##bộ lễ | |
##bộ lọc | |
@@NN | |
##bộ lọc ánh sáng | |
@@NN | |
##bộ lọc điện | |
@@NN | |
##bộ lọc số | |
@@NN | |
##bộ lòng | |
##bộ lông | |
##bộ luật | |
@@NN | |
##bộ ly hợp | |
##bộ máy | |
@@NN | |
##bộ mặt | |
@@NN | |
##bộ môn | |
@@NN | |
##bộ não | |
##bộ ngoại giao | |
@@NN | |
##bộ ngoại thương | |
@@NN | |
##bộ ngựa | |
@@NN | |
##bộ ngực | |
@@NN | |
##bộ nhớ | |
##bộ óc | |
##bộ phản | |
##bộ phận | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bộ phận sinh dục | |
@@NN | |
##bộ phận tiêu biểu | |
##bộ phóng điện | |
@@NN | |
##bộ quét | |
@@NN | |
##bộ quốc gia giáo dục | |
@@NN | |
##bộ quốc phòng | |
@@NN | |
##bộ sậu | |
@@NN | |
##bộ tách sóng | |
@@NN | |
##bộ tài chính | |
@@NN | |
##bộ tam | |
##bộ tản nhiệt | |
@@NN | |
##bộ tham mưu | |
@@NN | |
##bộ thuộc | |
##bộ tích lũy | |
@@NN | |
##bộ tịch | |
@@NN | |
##bộ tộc | |
@@NN | |
##bộ tổng tham mưu | |
@@NN | |
##bộ tổng tư lệnh | |
##bộ triệt âm | |
##bộ tróc | |
##bộ trữ | |
@@NN | |
##bộ trưởng | |
@@NN | |
##bộ tư lệnh | |
@@NN | |
##bộ tư pháp | |
@@NN | |
##bộ tứ | |
@@NN | |
##bộ tướng | |
@@NN | |
##bộ vi phân | |
@@NN | |
##bộ vi xử lý | |
@@NN | |
##bộ vị | |
@@NN | |
##bộ xã hội | |
@@NN | |
##bộ xương | |
@@NN | |
##bộ y tế | |
@@NN | |
##bốc | |
@@VB | |
@@NN | |
##bốc bải | |
##bốc cháy | |
##bốc dỡ | |
##bốc đồng | |
@@JJ | |
##bốc hỏa | |
##bốc hơi | |
@@VB | |
##bốc khói | |
##bốc lôi | |
##bốc lửa | |
##bốc mả | |
##bốc mồ | |
##bốc mộ | |
@@VB | |
##bốc mùi | |
##bốc nọc | |
##bốc phét | |
@@VB | |
##bốc phệ | |
@@NN | |
##bốc rời | |
##bốc sư | |
@@NN | |
##bốc thuốc | |
##bốc tướng | |
##bốc vác | |
##bộc bạch | |
@@VB | |
##bộc lệ | |
@@NN | |
##bộc lộ | |
@@VB | |
##bộc phá | |
@@NN | |
@@VB | |
##bộc pháo | |
##bộc phát | |
##bộc trực | |
@@JJ | |
##bộc tuệch | |
@@JJ | |
##bộc tuệch bộc toạc | |
##bôi | |
@@VB | |
##bôi bác | |
@@VB | |
##bôi bẩn | |
##bôi đen | |
@@VB | |
##bôi kem | |
##bôi mặt | |
@@VB | |
##bôi nhọ | |
@@VB | |
##bôi trơn | |
@@VB | |
##bôi vẽ | |
##bôi vôi | |
##bồi | |
@@NN | |
@@VB | |
##bồi bàn | |
@@NN | |
##bồi bếp | |
##bồi bổ | |
@@VB | |
##bồi bút | |
@@NN | |
##bồi dưỡng | |
@@VB | |
##bồi đắp | |
@@VB | |
##bồi hoàn | |
##bồi hồi | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bồi khách sạn | |
@@NN | |
##bồi khoản | |
##bồi săm | |
##bồi tàu | |
@@NN | |
##bồi tế | |
##bồi thẩm | |
@@NN | |
##bồi thường | |
@@VB | |
##bồi thường chiến tranh | |
##bồi tích | |
@@NN | |
##bồi trúc | |
##bồi tụ | |
@@NN | |
##bổi | |
@@NN | |
##bổi hổi bồi hồi | |
##bối cảnh | |
@@NN | |
##bối rối | |
##bối thự | |
##bội | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bội ân | |
@@JJ | |
##bội bạc | |
@@JJ | |
##bội bạn | |
##bội chi | |
##bội chung | |
##bội giáo | |
##bội hoàn | |
##bội hoạt | |
##bội lễ | |
##bội nghĩa | |
@@JJ | |
##bội nghịch | |
##bội nhiễm | |
##bội ơn | |
##bội phản | |
##bội phát | |
##bội phần | |
##bội phục | |
##bội sinh | |
##bội số | |
@@NN | |
##bội suất | |
##bội tăng | |
##bội thề | |
##bội thệ | |
##bội thu | |
##bội thực | |
##bội tín | |
##bội tinh | |
@@NN | |
##bội ước | |
##bội xuất | |
##bôm | |
@@NN | |
##bôm bốp | |
##bồm | |
##bồm bộp | |
##bôn | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bôn ba | |
@@VB | |
##bôn đào | |
##bôn giấy | |
##bôn mệnh | |
##bôn phóng | |
##bôn sê vích | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bôn tang | |
##bôn tập | |
@@VB | |
##bôn tẩu | |
@@VB | |
##bôn tình | |
##bôn xu | |
##bồn | |
@@NN | |
##bồn binh | |
##bồn chồn | |
##bồn chồn vội vã | |
##bồn hoa | |
@@NN | |
##bồn nước | |
@@NN | |
##bồn rửa mặt | |
@@NN | |
##bồn tắm | |
##bồn trầm tích | |
@@NN | |
##bồn trũng | |
@@NN | |
##bổn | |
##bổn phận | |
@@NN | |
##bốn | |
@@CD | |
##bốn bánh | |
##bốn bề | |
##bốn bể | |
##bốn bể là nhà | |
##bốn bên | |
##bốn biển | |
##bốn chân | |
##bốn chục | |
##bốn động cơ | |
##bốn góc | |
##bốn mặt | |
##bốn mùa | |
##bốn mươi | |
##bốn ngựa | |
##bốn phía | |
##bốn phương | |
##bốn tốt | |
##bộn | |
##bộn bàng | |
@@JJ | |
##bộn bề | |
@@JJ | |
##bộn rộn | |
##bông | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bông băng | |
@@NN | |
##bông bênh | |
##bông búp | |
@@NN | |
##bông cúc | |
@@NN | |
##bông đùa | |
##bông gạc | |
@@NN | |
##bông gạo | |
@@NN | |
##bông gòn | |
@@NN | |
##bông hoa | |
@@NN | |
##bông hồng | |
@@NN | |
##bông hột | |
@@NN | |
##bông khử trùng | |
@@NN | |
##bông lau | |
@@NN | |
##bông lau vàng | |
@@NN | |
##bông lau xám | |
@@NN | |
##bông liễu | |
@@NN | |
##bông lông | |
@@JJ | |
##bông lơn | |
##bông mo | |
##bông phèng | |
@@Informal | |
##bông súng | |
@@NN | |
##bông tai | |
@@NN | |
##bông thấm nước | |
@@NN | |
##bông trời | |
@@NN | |
##bông vang | |
@@NN | |
##bồng | |
@@NN | |
@@VB | |
##bồng ẵm | |
@@VB | |
##bồng bế | |
@@VB | |
##bồng bềnh | |
##bồng bột | |
@@JJ | |
##bồng chanh | |
##bồng con | |
##bồng lai | |
@@NN | |
##bồng lai tiên cảnh | |
##bồng môn | |
##bồng súng | |
##bổng | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bổng cấp | |
@@NN | |
##bổng lệnh | |
##bổng lộc | |
@@NN | |
##bổng ngoại | |
@@NN | |
##bổng trầm | |
##bỗng | |
@@NN | |
@@RB | |
@@JJ | |
##bỗng chốc | |
##bỗng dưng | |
##bỗng đâu | |
##bỗng không | |
##bỗng nhiên | |
@@RB | |
##bỗng nhưng | |
##bỗng thấy | |
##bống | |
##bống bếnh | |
##bộng | |
##bộng ong | |
##bốp | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bốp chát | |
@@VB | |
##bộp | |
##bộp bộp | |
##bộp chà bộp chộp | |
##bộp chộp | |
@@JJ | |
##bốt | |
@@NN | |
##bốt canh | |
@@NN | |
##bốt đồn | |
@@NN | |
##bột | |
@@NN | |
@@RB | |
##bột báng | |
@@NN | |
##bột dinh dưỡng | |
@@NN | |
##bột gạo | |
@@NN | |
##bột giặt | |
@@NN | |
##bột giấy | |
##bột khoai | |
@@NN | |
##bột khởi | |
@@VB | |
##bột lọc | |
@@NN | |
##bột lưu hoàng | |
@@NN | |
##bột mài | |
@@NN | |
##bột màu | |
@@NN | |
##bột mì | |
@@NN | |
##bột mỳ chính | |
@@NN | |
##bột nếp | |
@@NN | |
##bột ngọt | |
##bột ngô | |
@@NN | |
##bột nhão | |
##bột nhồi | |
@@NN | |
##bột nở | |
@@NN | |
##bột phát | |
@@VB | |
##bột sắn | |
@@NN | |
##bột tan | |
##bơ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bơ bải | |
##bơ phờ | |
@@JJ | |
##bơ sữa | |
##bơ thờ | |
##bơ thờ hờ hững | |
##bơ vơ | |
@@JJ | |
##bờ | |
@@NN | |
##bờ ao | |
@@NN | |
##bờ bãi | |
@@NN | |
##bờ bắc | |
##bờ bể | |
@@NN | |
##bờ bến | |
@@NN | |
##bờ biển | |
@@NN | |
##bờ bụi | |
##bờ chìm ngập | |
@@NN | |
##bờ cỏ | |
@@NN | |
##bờ cõi | |
@@NN | |
##bờ dốc | |
@@NN | |
##bờ đắp | |
@@NN | |
##bờ đất | |
@@NN | |
##bờ đê | |
@@NN | |
##bờ đường | |
@@NN | |
##bờ giậu | |
@@NN | |
##bờ giếng | |
@@NN | |
##bờ giốc | |
##bờ hè | |
##bờ hồ | |
@@NN | |
##bờ lạch | |
@@NN | |
##bờ lu | |
@@NN | |
##bờ lu dông | |
@@NN | |
##bờ lũy | |
@@NN | |
##bờ mẫu | |
@@NN | |
##bờ phá | |
@@NN | |
##bờ rào | |
@@NN | |
##bờ rôm | |
@@NN | |
##bờ ruộng | |
@@NN | |
##bờ sau | |
@@NN | |
##bờ sông | |
@@NN | |
##bờ thành | |
@@NN | |
##bờ thửa | |
@@NN | |
##bờ trân | |
@@NN | |
##bờ tre | |
@@NN | |
##bờ vách đá | |
@@NN | |
##bờ vỡ | |
##bờ vùng | |
@@NN | |
##bở | |
@@JJ | |
##bở ăn | |
##bở béo | |
@@JJ | |
##bở hơi tai | |
##bở vía | |
##bỡ ngỡ | |
##bớ | |
@@Informal | |
##bớ ngớ | |
##bợ | |
@@VB | |
##bợ đít | |
@@VB | |
##bợ đỡ | |
##bơi | |
@@VB | |
##bơi bướm | |
@@NN | |
##bơi chèo | |
##bơi chó | |
@@VB | |
@@NN | |
##bơi đứng | |
@@VB | |
@@NN | |
##bơi ếch | |
@@NN | |
##bơi lội | |
@@VB | |
@@NN | |
##bơi ngửa | |
@@VB | |
@@NN | |
##bơi nhái | |
##bơi sải | |
##bơi thuyền | |
##bơi trải | |
##bơi trườn | |
##bơi tự do | |
@@NN | |
##bơi vũ trang | |
@@NN | |
##bơi xuồng | |
@@VB | |
##bời | |
##bời bời | |
##bởi | |
@@IN | |
##bởi ai | |
##bởi chưng | |
##bởi đâu | |
##bởi lẽ | |
##bởi lẽ ấy | |
##bởi sao | |
##bởi tại | |
##bởi thế | |
##bởi thế cho nên | |
##bởi vậy | |
##bởi vì | |
##bới | |
@@VB | |
##bới chuyện | |
##bới móc | |
@@VB | |
##bới sự | |
##bới tóc | |
##bới việc | |
##bới xấu | |
##bới xương | |
##bờlu | |
@@NN | |
##bơm | |
@@NN | |
@@VB | |
##bơm bê tông | |
##bơm cao áp | |
##bơm căng quá | |
##bơm cấp nước | |
##bơm chân không | |
##bơm chữa cháy | |
##bơm đẩy | |
##bơm ép | |
##bơm gia tốc | |
##bơm hơi | |
##bơm hút | |
##bơm hút và đẩy | |
##bơm ly tâm | |
##bơm mỡ | |
##bơm nén khí | |
##bơm phun | |
##bơm quay | |
##bơm quay tay | |
##bơm tâm sai | |
##bơm thủy lực | |
##bơm tiêm | |
##bơm vòi rồng | |
##bơm xăng | |
##bơm xe đạp | |
##bờm | |
@@NN | |
##bờm chờm | |
##bờm ngựa | |
##bờm xơm | |
##bờm xờm | |
@@JJ | |
##bợm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bợm bạc | |
##bợm bãi | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bợm già | |
##bợm hút | |
##bợm nhậu | |
##bợm non | |
##bợm rượu | |
##bơn | |
@@NN | |
##bơn bớt | |
##bờn bợt | |
##bỡn | |
@@VB | |
##bỡn cợt | |
@@VB | |
##bợn | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bớp | |
@@VB | |
##bợp | |
##bớt | |
@@NN | |
@@VB | |
##bớt ăn bớt mặc | |
##bớt cơn | |
##bớt đầu bớt đuôi | |
##bớt giá lũy tiến | |
##bớt giận | |
##bớt lời | |
##bớt miệng | |
@@Informal | |
##bớt mồm bớt miệng | |
##bớt tay | |
##bớt tiêu | |
##bớt xén | |
@@VB | |
##bớt xớ | |
@@Informal | |
##bợt | |
@@JJ | |
##bu | |
@@NN | |
@@VB | |
##bu gà | |
@@NN | |
##bu gi | |
@@NN | |
##bu gi nguội | |
@@NN | |
##bu gi nóng | |
@@NN | |
##bu lông | |
@@NN | |
##bù | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bù chì | |
##bù đắp | |
@@VB | |
##bù đầu | |
@@Informal | |
##bù giá | |
##bù hao | |
##bù khú | |
@@VB | |
##bù lại | |
##bù loong | |
##bù lỗ | |
##bù lỗ nhập khẩu | |
##bù lỗ xuất khẩu | |
##bù lu bù loa | |
@@VB | |
##bù nhìn | |
##bù rối | |
##bù trì | |
@@VB | |
##bù trừ | |
@@VB | |
##bù trừ hai bên | |
##bù trừ hai chiều | |
##bù trừ một chiều | |
##bù trừ nhiều bên | |
##bù vào | |
##bù xù | |
@@JJ | |
##bù xú | |
@@JJ | |
##bủ | |
@@NN | |
##bú | |
@@VB | |
##bú dù | |
@@NN | |
##bú mẹ | |
##bú mớm | |
@@VB | |
##bú sữa | |
##bú sữa bò | |
##bú sữa mẹ | |
##bú vú | |
##bụ | |
@@JJ | |
##bụ bẫm | |
##bụ sữa | |
##bùa | |
@@NN | |
##bùa bả | |
##bùa cầu tài | |
@@NN | |
##bùa chú | |
##bùa dấu | |
@@NN | |
##bùa hộ mạng/mệnh | |
@@NN | |
##bùa may | |
##bùa mê | |
##bùa ngải | |
@@NN | |
##bùa yêu | |
##bủa | |
@@NN | |
@@VB | |
##bủa giăng | |
##bủa lưới | |
##bủa vây | |
##búa | |
@@NN | |
##búa bổ củi | |
##búa chày | |
##búa chèn | |
##búa gõ | |
##búa hơi | |
##búa liềm | |
##búa máy | |
@@NN | |
##búa nhổ đinh | |
@@NN | |
##búa quai | |
##búa rèn | |
@@NN | |
##búa rìu | |
##búa tạ | |
##búa tay | |
##búa thả | |
##bụa | |
##bục | |
@@NN | |
@@VB | |
##bục mình | |
##bùi | |
@@JJ | |
##bùi béo | |
##bùi miệng | |
##bùi ngùi | |
@@JJ | |
##bùi nhùi | |
@@NN | |
##bùi tai | |
##búi | |
@@NN | |
@@VB | |
##búi tó | |
##búi tóc | |
##bụi | |
@@NN | |
##bụi bặm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bụi bậm | |
##bụi cây | |
@@NN | |
##bụi đời | |
##bụi gai | |
##bụi hồng | |
##bụi màu | |
##bụi mù | |
##bụi phóng xạ | |
##bụi phổi | |
##bụi rậm | |
##bụi than | |
##bụi trần | |
##bụi tre | |
##bụi vàng | |
##bulô | |
@@NN | |
##bùm | |
##bùm bụp | |
##bùm tum | |
##bủm | |
##bụm | |
@@VB | |
@@NN | |
##bụm miệng | |
##bụm mũi | |
##bùn | |
@@NN | |
##bùn ao | |
##bùn bắn | |
##bùn cát | |
##bùn dơ | |
##bùn hoa | |
##bùn lầy | |
@@JJ | |
##bùn loãng | |
##bùn nhơ | |
##bùn non | |
##bùn vôi | |
##bủn | |
##bủn rủn | |
@@JJ | |
##bủn xỉn | |
##bún | |
@@NN | |
##bún bò | |
@@NN | |
##bún chả | |
@@NN | |
##bún măng | |
@@NN | |
##bún ốc | |
@@NN | |
##bún riêu | |
##bún tàu | |
@@NN | |
##bún thang | |
@@NN | |
##bung | |
@@NN | |
@@VB | |
##bung bủng | |
##bung búng | |
@@JJ | |
##bung dừ/nhừ | |
##bung ra | |
##bung xung | |
##bùng | |
@@VB | |
##bùng binh | |
@@NN | |
##bùng bục | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bùng bùng | |
##bùng cháy | |
##bùng nhùng | |
##bùng nổ | |
@@VB | |
##bùng nợ | |
##bủng | |
@@JJ | |
##bủng beo | |
##búng | |
@@VB | |
##búng quay | |
##búng tay | |
##bụng | |
@@NN | |
##bụng bảo dạ | |
##bụng chân | |
##bụng chửa | |
##bụng cóc | |
##bụng dạ | |
@@Informal | |
##bụng dưới | |
##bụng đói cật rét | |
##bụng đói cồn cào | |
##bụng không | |
##bụng làm dạ chịu | |
@@Proverb | |
##bụng lép | |
##bụng lép kẹp | |
##bụng mang dạ chửa | |
##bụng nhụng | |
@@JJ | |
##bụng nước | |
##bụng ỏng | |
##bụng ỏng đít beo | |
##bụng phệ | |
##bụng thụng | |
##bụng tốt | |
##bụng trên | |
##bụng trống | |
##bụng xấu | |
##bụng xụng | |
##buộc | |
@@VB | |
@@NN | |
##buộc bụng | |
##buộc lòng | |
##buộc thắt | |
##buộc thuốc | |
##buộc tội | |
@@VB | |
##buộc túm | |
##buồi | |
@@NN | |
##buổi | |
@@NN | |
##buổi bế mạc | |
##buổi biểu diễn | |
@@NN | |
##buổi bình minh | |
##buổi chầu | |
##buổi chiêu đãi | |
##buổi chiều | |
##buổi chiều tà | |
##buổi chợ | |
##buổi đọc truyện | |
##buổi đực buổi cái | |
##buổi giảng | |
##buổi giao thời | |
##buổi học | |
##buổi họp | |
@@NN | |
##buổi hôm | |
##buổi làm | |
##buổi lễ | |
##buổi mai | |
##buổi mới | |
##buổi ngày | |
##buổi nói chuyện | |
##buổi sáng | |
##buổi sớm | |
##buổi thiếu thời | |
##buổi tiễn đưa | |
##buổi tối | |
##buổi tối nghĩ sai, sớm mai nghĩ đúng | |
##buổi trưa | |
##buổi xế | |
##buồm | |
@@NN | |
##buồm cánh én | |
@@NN | |
##buồm câu | |
##buồm én | |
@@NN | |
##buồm lái | |
##buồm lan | |
##buồm loan | |
##buồm mũi | |
##buồm phụng | |
##buôn | |
@@VB | |
@@NN | |
##buôn bạc | |
##buôn bán | |
##buôn bán đường vòng | |
##buôn buốt | |
##buôn cất | |
##buôn chuyến | |
##buôn gặp chầu câu gặp chỗ | |
##buôn hàng sách | |
##buôn lậu | |
##buôn ngược bán xuôi | |
##buôn người | |
##buôn nước bọt | |
##buôn son bán phấn | |
##buôn thần bán thánh | |
##buôn thua bán lỗ | |
##buôn thúng bán mẹt | |
##buôn thượng | |
##buôn tiền | |
##buồn | |
@@JJ | |
@@VB | |
##buồn bã | |
##buồn bực | |
##buồn chán | |
##buồn chân buồn tay | |
##buồn cười | |
##buồn da diết | |
##buồn dưn dứt | |
##buồn đái | |
##buồn đi giải | |
##buồn đi ngoài | |
##buồn hiu | |
##buồn hiu hắt | |
##buồn ỉa | |
##buồn khổ | |
##buồn lây | |
##buồn lo | |
##buồn lòng | |
##buồn mình | |
##buồn mồm | |
##buồn mửa | |
##buồn nản | |
##buồn ngắt | |
##buồn ngủ | |
##buồn nhớ | |
##buồn như chấu cắn | |
##buồn nôn | |
##buồn ói | |
##buồn phiền | |
##buồn rầu | |
@@JJ | |
##buồn rũ rượi | |
##buồn rười rượi | |
##buồn rượi | |
##buồn tẻ | |
##buồn teo | |
##buồn tênh | |
##buồn thảm | |
@@JJ | |
##buồn thiu | |
##buồn thương | |
##buồn tình | |
##buồn tủi | |
##buồn vẩn vơ | |
##buồn vô cớ | |
##buồn vui | |
##buồn xo | |
##buông | |
@@VB | |
##buông chèo | |
##buông lỏng | |
##buông lơi | |
##buông lời | |
##buông lưới | |
##buông màn | |
##buông mành | |
##buông miệng | |
##buông quăng bỏ vãi | |
##buông ra | |
##buông rèm | |
##buông tay | |
##buông tha | |
@@VB | |
##buông thả | |
##buông thõng | |
##buông trôi | |
##buông tuồng | |
@@JJ | |
##buông xõng | |
##buông xuôi | |
##buồng | |
@@NN | |
##buồng điện thoại | |
@@NN | |
##buồng giam | |
##buồng giấy | |
##buồng hơi ngạt | |
@@NN | |
##buồng khách | |
@@NN | |
##buồng kho | |
@@NN | |
##buồng khuê | |
##buồng lái | |
@@NN | |
##buồng máy | |
@@NN | |
##buồng mổ | |
##buồng ngủ | |
##buồng phổi | |
@@NN | |
##buồng tắm | |
##buồng tắm hơi | |
@@NN | |
##buồng the | |
##buồng tối | |
@@NN | |
##buồng trứng | |
@@NN | |
##buốt | |
@@JJ | |
##buốt cóng | |
##buốt nhói | |
##buột | |
@@VB | |
##buột chỉ | |
##buột miệng | |
@@VB | |
##buột mồm | |
##buột tay | |
##búp | |
@@NN | |
##búp bê | |
@@NN | |
##búp chè | |
##búp hoa | |
##búp lá | |
##búp măng | |
##búp phê | |
@@NN | |
##búp sen | |
##búp tay | |
##bụp | |
##bút | |
@@NN | |
##bút bi | |
@@NN | |
##bút chì | |
@@NN | |
##bút chì đá | |
@@NN | |
##bút chì màu | |
@@NN | |
##bút chì mềm | |
@@NN | |
##bút chì than | |
@@NN | |
##bút chiến | |
@@VB | |
##bút chổi | |
##bút chứng | |
##bút cứ | |
##bút dạ phớt | |
@@NN | |
##bút danh | |
@@NN | |
##bút đàm | |
@@VB | |
##bút giá | |
##bút hao | |
##bút hoa | |
##bút ký | |
@@NN | |
##bút lông | |
@@NN | |
##bút lông ngỗng | |
@@NN | |
##bút lục | |
##bút lực | |
##bút máy | |
@@NN | |
##bút mặc | |
##bút nghiên | |
##bút pháp | |
@@NN | |
##bút phớt | |
##bút sa gà chết | |
@@Proverb | |
##bút sắt | |
##bút son | |
##bút sơn | |
##bút tháp | |
##bút tích | |
@@NN | |
##bút tướng pháp | |
##bút vẽ | |
##bút viết bảng | |
@@NN | |
##bút xoá | |
@@NN | |
##bụt | |
@@NN | |
##bụt chùa nhà không thiêng | |
@@Proverb | |
##bụt mọc | |
##bụt ốc | |
##bư | |
@@JJ | |
##bứ | |
@@JJ | |
##bứ bự | |
@@Informal | |
##bứ cổ | |
##bứ họng | |
##bự | |
@@JJ | |
##bự rượu | |
##bự sứ | |
##bừa | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bừa bãi | |
@@JJ | |
##bừa bộn | |
##bừa cào | |
##bừa chữ nhi | |
##bừa đĩa | |
##bừa mứa | |
##bừa phứa | |
@@Informal | |
##bừa răng cong | |
##bừa răng thẳng | |
##bừa ruộng | |
##bừa việc | |
##bửa | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bửa củi | |
##bữa | |
@@NN | |
@@Informal | |
##bữa ăn | |
@@NN | |
##bữa ấy | |
##bữa chén | |
##bữa chiều | |
##bữa cỗ | |
##bữa cơm | |
##bữa đó | |
##bữa giỗ | |
@@NN | |
##bữa nay | |
##bữa nọ | |
##bữa rượu | |
##bữa sáng | |
##bữa sớm | |
##bữa tiệc | |
##bữa tối | |
##bữa trưa | |
##bữa trước | |
##bứa | |
@@NN | |
@@JJ | |
##bựa | |
@@NN | |
##bức | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##bức bách | |
##bức bối | |
@@JJ | |
##bức cung | |
##bức điện | |
@@NN | |
##bức hại | |
##bức hiếp | |
##bức hoạ | |
@@NN | |
##bức hôn | |
##bức màn | |
##bức rút | |
##bức sốt | |
##bức thiết | |
@@JJ | |
##bức thư | |
@@NN | |
##bức thư ngỏ | |
@@NN | |
##bức tranh | |
@@NN | |
##bức tranh thủy mặc | |
@@NN | |
##bức tử | |
##bức tường | |
@@NN | |
##bức xạ | |
@@NN | |
@@VB | |
##bức xạ kế | |
@@NN | |
##bức xạ năng | |
##bức xúc | |
##bực | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##bực ba | |
##bực bõ | |
##bực bội | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bực chí | |
##bực dọc | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bực mình | |
##bực thang | |
##bực thềm | |
##bực tức | |
##bưng | |
@@NN | |
@@VB | |
##bưng biền | |
##bưng bít | |
@@VB | |
##bưng mắt | |
##bưng miệng | |
##bưng tai | |
##bừng | |
@@VB | |
##bừng bừng | |
##bừng lửa | |
##bừng mắt | |
##bừng tỉnh | |
##bửng | |
##bứng | |
@@VB | |
##bước | |
@@NN | |
@@VB | |
##bước cản | |
##bước chân | |
##bước chuyển biến | |
@@NN | |
##bước đầu | |
##bước đi | |
##bước đường | |
##bước đường cùng | |
##bước gian nan | |
##bước giật lùi | |
##bước hụt | |
##bước khoan | |
##bước khỏi | |
##bước không may | |
##bước lạc loài | |
##bước lớn | |
@@VB | |
@@NN | |
##bước lui | |
##bước lướt | |
##bước mau | |
##bước một | |
##bước ngoặt | |
##bước nhảy vọt | |
##bước nhặt | |
##bước phiêu lưu | |
##bước qua | |
##bước ra | |
##bước sải | |
##bước thấp bước cao | |
##bước thong thả | |
##bước tiến | |
##bước tiếp | |
##bước tới | |
##bước vào | |
##bươi | |
##bưởi | |
@@NN | |
##bưởi đào | |
##bưởi đường | |
##bươm | |
@@JJ | |
##bươm bướm | |
@@NN | |
##bướm | |
@@NN | |
##bướm đêm | |
##bướm hoa | |
##bướm ngài | |
##bướm ong | |
##bướm tằm | |
##bướm vẽ | |
##bươn | |
##bươn bả | |
##bươn chải | |
##bương | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##bướng | |
@@JJ | |
##bướng bỉnh | |
##bướp | |
##bướt | |
##bươu | |
@@VB | |
##bướu | |
@@NN | |
##bướu ác | |
@@NN | |
##bướu cổ | |
##bướu độc | |
##bướu gai | |
@@NN | |
##bướu giáp | |
@@NN | |
##bướu gù | |
@@NN | |
##bướu lành | |
@@NN | |
##bướu nham | |
@@NN | |
##bướu sụn | |
@@NN | |
##bướu thịt | |
@@NN | |
##bứt | |
@@VB | |
##bứt rứt | |
@@JJ | |
##bứt tóc | |
##bứt xé | |
##bưu ảnh | |
@@NN | |
##bưu chính | |
@@NN | |
##bưu chính dã chiến | |
@@NN | |
##bưu cục | |
@@NN | |
##bưu điện | |
@@NN | |
##bưu kiện | |
@@NN | |
##bưu ký | |
##bưu lại | |
##bưu phẩm | |
@@NN | |
##bưu phí | |
@@NN | |
##bưu phiếu | |
@@NN | |
##bưu tá | |
@@NN | |
##bưu thiếp | |
@@NN | |
##bưu tín viên | |
@@NN | |
##bưu vụ | |
@@NN | |
##bưu xa | |
##bửu bối | |
##ca | |
@@NN | |
@@VB | |
##ca ba | |
##ca bản | |
##ca bin | |
##ca bô | |
@@NN | |
##ca cách | |
##ca cao | |
@@NN | |
##ca cẩm | |
@@VB | |
##ca công | |
@@NN | |
##ca dao | |
@@NN | |
##ca đêm | |
@@NN | |
##ca đoàn | |
@@NN | |
##ca hát | |
##ca hí kịch | |
##ca khúc | |
@@NN | |
##ca kịch | |
@@NN | |
##ca kịch viện | |
@@NN | |
##ca kỹ | |
@@NN | |
##ca la thầu | |
##ca lâu | |
##ca mổ | |
@@NN | |
##ca múa | |
##ca ngày | |
@@NN | |
##ca ngâm | |
##ca ngợi | |
@@VB | |
##ca nhạc | |
@@NN | |
##ca nhi | |
@@NN | |
##ca nô | |
@@NN | |
##ca nông | |
@@NN | |
##ca nương | |
@@NN | |
##ca ra | |
##ca ri | |
@@NN | |
##ca rô | |
@@NN | |
##ca sĩ | |
@@NN | |
##ca thán | |
##ca trù | |
##ca tụng | |
@@VB | |
##ca uống nước | |
@@NN | |
##ca vát | |
@@NN | |
##ca vịnh | |
##ca vũ | |
@@NN | |
##ca vũ kịch | |
@@NN | |
##ca vũ nhạc kịch | |
@@NN | |
##ca vũ trường | |
##ca xướng | |
##cà | |
@@NN | |
@@VB | |
##cà bát | |
##cà cặp | |
##cà chua | |
@@NN | |
##cà cộ | |
##cà cuống | |
@@NN | |
##cà cưỡng | |
@@NN | |
##cà dái dê | |
@@NN | |
##cà dược | |
@@NN | |
##cà độc dược | |
@@NN | |
##cà ghém | |
##cà gỉ | |
##cà gĩ | |
##cà kê | |
##cà kheo | |
@@NN | |
##cà khịa | |
@@VB | |
##cà khổ | |
##cà là gỉ | |
##cà là mèng | |
##cà lăm | |
@@VB | |
##cà lơ | |
##cà mèn | |
@@NN | |
##cà mèng | |
@@JJ | |
##cà nạ | |
##cà nát | |
##cà nhắc | |
@@VB | |
##cà nhom | |
##cà niễng | |
@@NN | |
##cà pháo | |
@@NN | |
##cà phê | |
@@NN | |
##cà phê phin | |
##cà phê-in | |
##cà rà | |
##cà rá | |
@@NN | |
##cà rịch cà tang | |
@@JJ | |
##cà riềng | |
@@VB | |
##cà riềng cà tỏi | |
##cà rốt | |
@@NN | |
##cà rỡn | |
##cà rùng | |
##cà sa | |
@@NN | |
##cà tàng | |
##cà thọt | |
@@JJ | |
##cà tím | |
##cà tong cà teo | |
##cà tum | |
##cà tưng | |
##cà tửng | |
##cà vạt | |
@@NN | |
##cả | |
@@JJ | |
@@tudem | |
##cả ăn | |
##cả ăn cả tiêu | |
##cả bì | |
##cả cười | |
##cả đàn cả lũ | |
##cả đêm | |
##cả đến | |
##cả đống | |
##cả đời | |
##cả gan | |
##cả ghen | |
##cả giận | |
##cả gói | |
##cả hai | |
##cả hơi | |
##cả làng | |
##cả lo | |
##cả lò | |
##cả mừng | |
##cả năm | |
##cả nể | |
##cả nghe | |
@@JJ | |
##cả nghĩ | |
@@JJ | |
##cả người | |
##cả nhà | |
##cả nước | |
##cả quẫy | |
##cả quyết | |
##cả sợ | |
##cả thảy | |
@@Informal | |
##cả thẹn | |
##cả thế giới | |
##cả tiếng | |
##cả tin | |
@@JJ | |
##cả trường | |
##cả vú | |
##cá | |
@@NN | |
@@VB | |
##cá bạc | |
@@NN | |
##cá bạc má | |
@@NN | |
##cá biển | |
@@NN | |
##cá biệt | |
@@JJ | |
##cá biệt hoá | |
@@VB | |
@@NN | |
##cá bò biển | |
@@NN | |
##cá bống | |
@@NN | |
##cá bống ao | |
@@NN | |
##cá bống mú | |
@@NN | |
##cá bột | |
@@NN | |
##cá bơn | |
@@NN | |
##cá cái | |
@@NN | |
##cá cảnh | |
@@NN | |
##cá chạch | |
##cá chày | |
@@NN | |
##cá chày đất | |
@@NN | |
##cá chày tràng | |
@@NN | |
##cá cháy | |
@@NN | |
##cá chép | |
@@NN | |
##cá chiên | |
@@NN | |
##cá chim | |
@@NN | |
##cá chình | |
@@NN | |
##cá chó | |
@@NN | |
##cá chuối | |
@@NN | |
##cá chuôn | |
@@NN | |
##cá chuồn | |
@@NN | |
##cá con | |
@@NN | |
##cá cờ | |
@@NN | |
##cá cơm | |
@@NN | |
##cá cúi | |
@@NN | |
##cá cược | |
##cá dưa | |
##cá đác | |
@@NN | |
##cá đao | |
##cá đé | |
##cá đối | |
@@NN | |
##cá đồng | |
@@NN | |
##cá đuối | |
@@NN | |
##cá đực | |
@@NN | |
##cá gáy | |
@@NN | |
##cá giếc | |
##cá giếng | |
@@NN | |
##cá gỗ | |
##cá hấp | |
@@NN | |
##cá heo | |
@@NN | |
##cá heo trắng | |
@@NN | |
##cá hồi | |
@@NN | |
##cá hồi chó | |
@@NN | |
##cá hồng | |
@@NN | |
##cá hộp | |
@@NN | |
##cá hương | |
@@NN | |
##cá kèn | |
@@NN | |
##cá khế | |
@@NN | |
##cá kho | |
@@NN | |
##cá khô | |
@@NN | |
##cá kình | |
@@NN | |
##cá lanh | |
@@NN | |
##cá lành canh | |
@@NN | |
##cá lăng | |
##cá lẹp | |
@@NN | |
##cá lịch biển | |
@@NN | |
##cá lịch cư | |
@@NN | |
##cá lóc | |
@@NN | |
##cá lòng tong | |
@@NN | |
##cá lờn bơn | |
##cá lợn | |
@@NN | |
##cá lưỡi trâu | |
@@NN | |
##cá mắm | |
@@NN | |
##cá măng | |
@@NN | |
##cá măng biển | |
@@NN | |
##cá mập | |
@@NN | |
##cá mè | |
@@NN | |
##cá mòi | |
@@NN | |
##cá mối | |
@@NN | |
##cá mú | |
@@NN | |
##cá muối | |
@@NN | |
##cá mực | |
@@NN | |
##cá mương | |
##cá ngạnh | |
##cá ngão | |
@@NN | |
##cá ngư | |
@@NN | |
##cá ngừ | |
@@NN | |
##cá ngựa | |
##cá nhà táng | |
@@NN | |
##cá nhám | |
@@NN | |
##cá nhân | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cá nhân chủ nghĩa | |
@@JJ | |
##cá nheo | |
@@NN | |
##cá nhồng | |
@@NN | |
##cá nhụ | |
@@NN | |
##cá nóc | |
@@NN | |
##cá nục | |
@@NN | |
##cá nước | |
##cá nước lợ | |
@@NN | |
##cá nước mặn | |
@@NN | |
##cá nước ngọt | |
@@NN | |
##cá nược | |
@@NN | |
##cá ông | |
@@NN | |
##cá phèn | |
@@NN | |
##cá phổi | |
@@NN | |
##cá quả | |
##cá quân | |
@@NN | |
##cá rán chanh | |
##cá rói | |
##cá rô | |
@@NN | |
##cá rô biển | |
@@NN | |
##cá rô phi | |
@@NN | |
##cá rô phi vàng | |
@@NN | |
##cá rô thia | |
##cá săn sắt | |
@@NN | |
##cá sấu | |
@@NN | |
##cá song | |
##cá sống | |
##cá sộp | |
@@NN | |
##cá sốt chua ngọt | |
##cá sơn | |
@@NN | |
##cá tầm | |
##cá thần tiên đen | |
##cá thần tiên trắng | |
##cá thể | |
@@JJ | |
@@NN | |
##cá thia | |
##cá thịt | |
##cá thoi loi | |
##cá thờn bơn | |
##cá thu | |
@@NN | |
##cá thuyền | |
@@NN | |
##cá tính | |
@@NN | |
##cá tính hoá | |
@@VB | |
##cá tràu | |
##cá trắm | |
@@NN | |
##cá trắm đen | |
@@NN | |
##cá trê | |
@@NN | |
##cá trích | |
@@NN | |
##cá trôi | |
@@NN | |
##cá tuế | |
@@NN | |
##cá tươi | |
##cá ươn | |
##cá ướp | |
##cá vàng | |
@@NN | |
##cá vền | |
@@NN | |
##cá viên bột | |
@@NN | |
##cá voi | |
@@NN | |
##cá vược | |
@@NN | |
##cạ | |
@@VB | |
##các | |
@@RB | |
@@VB | |
@@NN | |
##các bin | |
@@NN | |
##các bon | |
##các bua | |
##các cậu | |
##các hạ | |
##các ten | |
@@NN | |
##các tông | |
@@NN | |
##các vị | |
##cạc | |
##cạc bò | |
##cạc cạc | |
##cách | |
@@NN | |
@@VB | |
##cách âm | |
##cách bài trí | |
@@NN | |
##cách biệt | |
@@VB | |
##cách bức | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cách cảm | |
##cách chức | |
@@VB | |
##cách cư xử | |
@@NN | |
##cách diện | |
##cách đều | |
##cách đi đứng | |
##cách điện | |
##cách điện hóa | |
##cách điệu | |
##cách điệu hoá | |
@@VB | |
##cách đoạn | |
##cách đối đãi | |
##cách đối nhân xử thế | |
##cách ghép | |
##cách hành động | |
@@NN | |
##cách không | |
##cách lưu | |
##cách ly | |
##cách mạc | |
##cách mạng | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cách mạng hoá | |
@@VB | |
##cách mặt khuất lời | |
@@Idiom | |
##cách mệnh | |
##cách mô | |
##cách mục đích | |
##cách ngoại | |
##cách ngôn | |
@@NN | |
##cách nhau | |
##cách nhật | |
##cách nhiệt | |
##cách nhìn | |
##cách nói | |
##cách quãng | |
##cách rách | |
##cách sống | |
##cách tân | |
@@VB | |
@@NN | |
##cách thể | |
##cách thuỷ | |
##cách thức | |
@@NN | |
##cách tiếp cận | |
@@NN | |
##cách trí | |
##cách trở | |
@@VB | |
##cách vách | |
##cách vật trí tri | |
##cách viết | |
##cách xa | |
##cạch | |
@@VB | |
##cai | |
@@NN | |
@@VB | |
##cai đầu dài | |
##cai kho | |
@@NN | |
##cai kíp | |
@@NN | |
##cai ngục | |
##cai quản | |
@@VB | |
##cai quát | |
##cai rượu | |
##cai sữa | |
##cai thầu | |
##cai thợ | |
##cai thuốc phiện | |
##cai tổng | |
@@NN | |
##cai trị | |
@@VB | |
##cai tuần | |
##cài | |
@@VB | |
##cài người vào | |
##cài răng lược | |
##cải | |
@@NN | |
@@VB | |
##cải bắp | |
@@NN | |
##cải bẹ | |
@@NN | |
##cải biên | |
@@VB | |
##cải biến | |
@@VB | |
##cải bố | |
##cải cách | |
##cải cách chữ viết | |
##cải cách dân chủ | |
##cải cách điền địa | |
##cải cách sản xuất | |
##cải cách tiền tệ | |
##cải cách văn tự | |
##cải cách xã hội | |
##cải cay | |
##cải chính | |
@@VB | |
##cải củ | |
@@NN | |
##cải dạng | |
@@VB | |
##cải danh | |
##cải dầu | |
##cải dung | |
##cải dụng | |
##cải giá | |
@@VB | |
##cải họ | |
##cải hoa | |
##cải hóa | |
##cải hoạch | |
##cải hối | |
##cải huấn | |
##cải lá | |
@@NN | |
##cải lương | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##cải mả | |
##cải nhậm | |
##cải nhiệm | |
##cải nồi | |
@@NN | |
##cải quá | |
##cải tà quy chính | |
##cải táng | |
@@VB | |
##cải tạo | |
@@VB | |
@@NN | |
##cải tên | |
##cải thìa | |
##cải thiện | |
@@VB | |
##cải tiến | |
@@VB | |
@@NN | |
##cải tính | |
##cải tổ | |
@@VB | |
##cải tội danh | |
##cải trang | |
@@VB | |
##cải trắng | |
@@NN | |
##cải xoong | |
@@NN | |
##cãi | |
@@VB | |
##cãi bây | |
##cãi biến | |
##cãi bướng | |
##cãi cọ | |
@@VB | |
##cãi lại | |
##cãi lẽ | |
##cãi lộn | |
@@VB | |
##cãi lý | |
##cãi nhau | |
##cãi sồn sồn | |
##cãi vã | |
@@VB | |
##cái | |
@@tudem | |
##cái ấy | |
##cái bang | |
##cái chắn bùn | |
@@NN | |
##cái chắn xích | |
@@NN | |
##cái chêm | |
@@NN | |
##cái chết | |
@@NN | |
##cái đã | |
##cái đánh trứng/kem | |
@@NN | |
##cái đầu | |
@@NN | |
##cái đó | |
##cái đột | |
##cái gai | |
@@NN | |
##cái ghẻ | |
@@NN | |
##cái gì | |
##cái gì của mình cũng nhất cả | |
##cái giấm | |
##cái giũa | |
@@NN | |
##cái gọi là | |
##cái hãm | |
##cái họ | |
##cái kẹp | |
##cái kẹp tóc | |
@@NN | |
##cái khó | |
##cái khó ló cái khôn | |
##cái nết | |
@@NN | |
##cái nết đánh chết cái đẹp | |
@@Proverb | |
##cái sảy nảy cái ung | |
@@Proverb | |
##cái tên | |
##cái thế | |
@@NN | |
##cái tôi | |
##cái tốt | |
##cái tụ điện | |
@@NN | |
##cái vỏ | |
@@NN | |
##cái xấu | |
##ca-lo | |
##ca-lô | |
@@NN | |
##cam | |
@@NN | |
@@VB | |
##cam chanh | |
##cam chịu | |
@@VB | |
##cam cúc | |
##cam đoan | |
@@VB | |
##cam đường | |
##cam giấy | |
##cam go | |
##cam kết | |
@@VB | |
##cam khổ | |
##cam lạc | |
##cam lai | |
##cam lam | |
##cam lòng | |
##cam lồ | |
##cam lộ | |
##cam mật | |
##cam ngôn | |
##cam phận | |
##cam phông | |
##cam quyết | |
##cam quýt | |
##cam răng | |
##cam sành | |
@@NN | |
##cam tâm | |
##cam tẩu mã | |
##cam thảo | |
@@NN | |
##cam thụ | |
##cam tích | |
##cam tùng | |
##cam tuyền | |
##cam vũ | |
##cảm | |
@@VB | |
##cảm cúm | |
##cảm đoán | |
##cảm động | |
@@JJ | |
##cảm giác | |
@@NN | |
@@VB | |
##cảm giác kế | |
@@NN | |
##cảm giác luận | |
##cảm gió | |
##cảm hàn | |
##cảm ho | |
##cảm hoá | |
@@VB | |
##cảm hoài | |
##cảm hứng | |
##cảm khái | |
##cảm kích | |
@@VB | |
##cảm lạnh | |
##cảm mạo | |
@@VB | |
##cảm mến | |
##cảm mộ | |
##cảm nắng | |
##cảm nghĩ | |
##cảm nhận | |
##cảm nhiễm | |
@@VB | |
@@NN | |
##cảm ơn | |
##cảm phong | |
##cảm phục | |
##cảm quan | |
##cảm quang | |
@@JJ | |
##cảm quyết | |
##cảm tạ | |
##cảm thán | |
##cảm thấy | |
##cảm thông | |
@@VB | |
##cảm thụ | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cảm thử | |
##cảm thương | |
##cảm tình | |
@@NN | |
##cảm tính | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cảm tử | |
@@VB | |
##cảm tưởng | |
@@NN | |
##cảm ứng | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cảm ứng điện từ | |
##cảm ứng tâm linh | |
##cảm xúc | |
@@VB | |
@@NN | |
##cám | |
@@NN | |
##cám cảnh | |
##cám dỗ | |
@@VB | |
@@NN | |
##cám hấp | |
##cám ơn | |
##cạm | |
@@NN | |
##cạm bẫy | |
##can | |
@@NN | |
@@VB | |
##can án | |
##can chi | |
##can chứng | |
##can cớ | |
##can cứu | |
##can dao | |
@@NN | |
##can dự | |
##can đảm | |
@@JJ | |
@@NN | |
##can gì | |
##can gián | |
@@VB | |
##can hệ | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##can ke | |
@@VB | |
##can liên | |
##can ngăn | |
##can phạm | |
##can qua | |
@@NN | |
##can sa | |
##can thiệp | |
@@VB | |
##can thiệp kịp thời | |
##can thiệp trắng trợn | |
##can tội | |
##can tràng | |
##can trường | |
@@JJ | |
@@NN | |
##can xi | |
##càn | |
@@VB | |
@@JJ | |
##càn dỡ | |
##càn đi càn lại | |
##càn khôn | |
@@NN | |
##càn quấy | |
@@Informal | |
##càn quét | |
##càn rỡ | |
@@JJ | |
##cản | |
@@VB | |
@@NN | |
##cản không nổi | |
##cản lại | |
##cản ngự | |
##cản trở | |
@@VB | |
##cán | |
@@NN | |
@@VB | |
##cán bộ | |
@@NN | |
##cán bộ bảo vệ | |
@@NN | |
##cán bộ biên chế | |
@@NN | |
##cán bộ lãnh đạo | |
@@NN | |
##cán bộ nghiên cứu | |
@@NN | |
##cán bộ phong trào | |
@@NN | |
##cán búa | |
@@NN | |
##cán cân | |
##cán chèo | |
@@NN | |
##cán chổi | |
@@NN | |
##cán cờ | |
@@NN | |
##cán gươm | |
@@NN | |
##cán khoan | |
@@NN | |
##cán luyện | |
##cán mai | |
##cán mỏng | |
##cán sự | |
@@NN | |
##cán từ | |
##cạn | |
@@JJ | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cạn chén | |
##cạn cốc | |
##cạn kiệt | |
##cạn lòng | |
##cạn lời | |
##cạn sữa | |
##cạn tiền | |
##cạn túi | |
##càng | |
@@NN | |
@@RB | |
##càng càng | |
##càng cao danh vọng, càng dày gian nan | |
##càng cua | |
@@NN | |
##càng giàu càng nô lệ của cải | |
##càng hay | |
##càng ngày càng khá | |
##càng ngày càng tồi | |
##càng sớm càng tốt | |
##càng tôm | |
@@NN | |
##cảng | |
@@NN | |
##cảng an toàn | |
@@NN | |
##cảng buôn | |
@@NN | |
##cảng chỉ định | |
@@NN | |
##cảng chuyển tải | |
@@NN | |
##cảng chuyển tiếp | |
@@NN | |
##cảng đăng ký | |
@@NN | |
##cảng đến | |
##cảng đích | |
@@NN | |
##cảng đóng | |
@@NN | |
##cảng hàng hoá | |
@@NN | |
##cảng lánh nạn | |
@@NN | |
##cảng ngỏ | |
@@NN | |
##cảng nhập khẩu | |
@@NN | |
##cảng quá cảnh | |
@@NN | |
##cảng thủy triều | |
@@NN | |
##cảng xà lan | |
@@NN | |
##cảng xếp hàng | |
@@NN | |
##cáng | |
@@NN | |
@@VB | |
##cáng đáng | |
@@VB | |
##canh | |
@@NN | |
@@VB | |
##canh ba | |
##canh bạc | |
##canh ca | |
##canh cách | |
##canh cải | |
##canh cánh | |
@@JJ | |
##canh cần | |
@@NN | |
##canh chầy | |
##canh chua | |
@@NN | |
##canh chưng | |
##canh chừng | |
##canh cổ | |
##canh cửi | |
##canh điền | |
##canh gà | |
##canh gác | |
##canh giấm | |
##canh giữ | |
##canh hai | |
##canh khuya | |
##canh ki na | |
##canh một | |
##canh mục | |
##canh nông | |
##canh phòng | |
##canh riêu | |
##canh suông | |
##canh sự | |
##canh tà | |
##canh tác | |
@@VB | |
##canh tàn | |
##canh tâm | |
##canh tân | |
@@VB | |
##canh thâm | |
##canh thiếp | |
##canh ti | |
@@VB | |
##canh ty | |
##cành | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cành cạch | |
##cành cao | |
##cành cây | |
@@NN | |
##cành chiết | |
##cành ghép | |
##cành giâm | |
@@NN | |
##cành hoa | |
##cành la | |
##cành lá | |
@@NN | |
##cành nanh | |
@@JJ | |
##cành nhánh | |
##cành thoa | |
##cành tre | |
@@NN | |
##cảnh | |
@@NN | |
##cảnh báo | |
##cảnh bị | |
##cảnh binh | |
@@NN | |
##cảnh cáo | |
@@VB | |
##cảnh đẹp | |
##cảnh đời | |
##cảnh giác | |
##cảnh giới | |
@@VB | |
##cảnh huống | |
@@NN | |
##cảnh khuyển | |
@@NN | |
##cảnh làm tình | |
@@NN | |
##cảnh nên thơ | |
@@NN | |
##cảnh ngộ | |
@@NN | |
##cảnh ốm đau | |
@@NN | |
##cảnh phông | |
##cảnh phục | |
@@NN | |
##cảnh quan | |
@@NN | |
##cảnh sát | |
@@NN | |
##cảnh sát viên | |
##cảnh sắc | |
##cảnh thế | |
##cảnh tình | |
##cảnh tỉnh | |
@@VB | |
##cảnh trạng | |
@@NN | |
##cảnh trí | |
@@NN | |
##cảnh tượng | |
@@NN | |
##cảnh vật | |
@@NN | |
##cảnh vẻ | |
##cảnh vệ | |
@@NN | |
##cảnh vụ | |
##cảnh xuân | |
##cánh | |
@@NN | |
##cánh bèo | |
##cánh buồm | |
##cánh cam | |
##cánh chân vịt | |
##cánh chuồn | |
##cánh cung | |
##cánh cửa | |
@@NN | |
##cánh cứng | |
##cánh da | |
##cánh đều | |
##cánh đồng | |
@@NN | |
##cánh đồng lúa | |
@@NN | |
##cánh gà | |
##cánh gián | |
##cánh gió | |
##cánh giống | |
##cánh hẩu | |
##cánh hoa | |
@@NN | |
##cánh hồng | |
@@NN | |
##cánh hữu | |
##cánh khác | |
##cánh khủyu | |
##cánh kiến | |
##cánh kiến trắng | |
##cánh màng | |
##cánh môi | |
##cánh mũi | |
##cánh nửa | |
##cánh phấn | |
##cánh quạt | |
##cánh quân | |
##cánh sẻ | |
##cánh sen | |
##cánh sinh | |
##cánh tả | |
##cánh tay | |
@@NN | |
##cánh tay phải | |
@@NN | |
##cánh thành | |
##cánh thẳng | |
##cánh trả | |
##cánh trăng | |
##cánh úp | |
##cánh vảy | |
##cạnh | |
@@NN | |
##cạnh khế | |
@@NN | |
##cạnh khía | |
##cạnh khóe | |
##cạnh mại | |
##cạnh nách | |
##cạnh sườn | |
##cạnh tồn | |
##cạnh tranh | |
@@VB | |
@@NN | |
##cao | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cao áp | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cao ẩn | |
##cao ban long | |
##cao bay | |
##cao bay xa chạy | |
@@Idiom | |
##cao bồi | |
@@NN | |
##cao cả | |
@@JJ | |
##cao cấp | |
@@JJ | |
##cao chót vót | |
##cao cổ | |
##cao cờ | |
##cao cư | |
##cao cường | |
##cao dán | |
##cao danh | |
##cao dày | |
##cao đàm | |
##cao đan hoàn tán | |
##cao đẳng | |
@@JJ | |
##cao đẹp | |
@@JJ | |
##cao đệ | |
##cao điểm | |
@@NN | |
##cao đỉnh | |
##cao đồ | |
##cao độ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cao độ kế | |
@@NN | |
##cao độ ký | |
##cao đơn hoàn tán | |
##cao đường | |
@@NN | |
##cao giá | |
##cao giọng | |
##cao học | |
##cao hổ cốt | |
##cao huyết áp | |
##cao hứng | |
##cao kế | |
##cao kều | |
##cao khiết | |
@@JJ | |
##cao kiến | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cao kỳ | |
@@JJ | |
##cao lâu | |
@@NN | |
##cao lênh khênh | |
##cao lêu đêu | |
##cao lêu nghêu | |
##cao lin | |
##cao lộc | |
##cao lớn | |
##cao lương | |
@@NN | |
##cao lương mỹ vị | |
##cao minh | |
@@JJ | |
##cao môn | |
##cao mưu | |
##cao ngạo | |
##cao ngất | |
##cao nghều | |
##cao ngồng | |
##cao nguyên | |
@@NN | |
##cao nhã | |
@@JJ | |
##cao nhân | |
@@NN | |
##cao niên | |
@@JJ | |
##cao ốc | |
##cao ốc văn phòng | |
##cao phân tử | |
##cao quý | |
##cao ráo | |
##cao răng | |
##cao rộng | |
##cao sản | |
@@JJ | |
##cao sang | |
##cao sâu | |
##cao sĩ | |
@@NN | |
##cao siêu | |
@@JJ | |
##cao số | |
##cao sơn | |
##cao su | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cao tay | |
@@JJ | |
##cao tăng | |
@@NN | |
##cao tần | |
@@JJ | |
##cao tầng | |
@@JJ | |
##cao thâm | |
##cao thấp | |
##cao thế | |
@@JJ | |
##cao thủ | |
##cao thượng | |
@@JJ | |
##cao tiết | |
##cao to | |
##cao tổ | |
##cao tốc | |
##cao trào | |
@@NN | |
##cao trí | |
##cao tuổi | |
##cao uỷ | |
@@NN | |
##cao viễn | |
##cao vòi vọi | |
##cao vọng | |
@@NN | |
##cao vọt | |
##cao vút | |
##cao xa | |
##cao xạ | |
@@NN | |
##cao xạ pháo | |
##cao xạ phòng không | |
##cao xanh | |
##cào | |
@@NN | |
@@VB | |
##cào bằng | |
##cào cào | |
@@NN | |
##cào cấu | |
##cào cỏ | |
##cảo | |
@@NN | |
##cảo bản | |
##cảo luận | |
##cảo phục | |
##cảo táng | |
##cảo thơm | |
##cáo | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cáo bạch | |
@@VB | |
@@NN | |
##cáo bệnh | |
##cáo biệt | |
@@VB | |
##cáo buộc | |
##cáo cấp | |
@@VB | |
##cáo chung | |
@@VB | |
##cáo cùng | |
##cáo già | |
##cáo giác | |
@@VB | |
##cáo gian | |
##cáo giới | |
##cáo hồi | |
##cáo hưu | |
##cáo khước | |
##cáo lão | |
##cáo lỗi | |
##cáo lui | |
##cáo mật | |
##cáo mượn oai hùm | |
##cáo ốm | |
##cáo phát | |
##cáo phó | |
##cáo quan | |
##cáo tạ | |
##cáo thác | |
##cáo thành | |
##cáo thị | |
@@NN | |
##cáo thỉnh | |
##cáo thoái | |
##cáo trạng | |
@@NN | |
##cáo tri | |
##cáo trình | |
##cáo tụng | |
##cáo từ | |
@@VB | |
##cáo tỵ | |
##cạo | |
@@VB | |
##cạo ghét | |
##cạo giấy | |
##cạo gió | |
##cạo mặt | |
##cạo râu | |
##cạo sát | |
##cạo trọc | |
##cáp | |
@@NN | |
##cáp treo | |
##cạp | |
@@NN | |
@@VB | |
##cạp nia | |
##cạp nong | |
##caraôkê | |
##cát | |
@@NN | |
##cát bá | |
@@NN | |
##cát bụi | |
##cát cánh | |
@@NN | |
##cát căn | |
##cát cứ | |
@@VB | |
##cát đằng | |
##cát động | |
##cát hung | |
##cát két | |
@@NN | |
##cát kết | |
##cát khai | |
##cát lún | |
##cát lũy | |
##cát nhân | |
##cát nhật | |
##cát sĩ | |
##cát táng | |
##cát tịch | |
##cát tín | |
##cát tuyến | |
@@NN | |
##cát tường | |
##cát vàng | |
##cát vần | |
##cát xét | |
@@NN | |
##cátcađơ | |
@@NN | |
##cau | |
@@NN | |
@@VB | |
##cau cảu | |
##cau có | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cau điếc | |
##cau già | |
##cau khô | |
##cau lại buồng | |
##cau mày | |
##cau mặt | |
##cau non | |
##cau tươi | |
##càu cạu | |
@@JJ | |
##càu nhàu | |
@@VB | |
##cảu nhảu | |
##cáu | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cáu bẳn | |
##cáu bẩn | |
##cáu cặn | |
##cáu ghét | |
##cáu kỉnh | |
##cáu sườn | |
##cáu tiết | |
@@Informal | |
##cay | |
##cay chua | |
##cay cú | |
##cay cực | |
##cay đắng | |
##cay độc | |
##cay mắt | |
##cay nghiệt | |
##cay sè | |
##cay xé | |
##cày | |
@@NN | |
@@VB | |
##cày ải | |
##cày cấy | |
##cày cục | |
@@VB | |
##cày dầm | |
##cày đảo | |
##cày hương | |
##cày lật | |
##cày máy | |
##cày ngả | |
##cày nỏ | |
##cày nông | |
##cày ruộng | |
@@VB | |
##cày sắt | |
##cày sâu | |
##cày trở | |
##cày vỡ | |
##cáy | |
@@NN | |
##cạy | |
@@VB | |
##cạy cục | |
##cạy cửa | |
##cạy mình | |
##cạy tài | |
##cạy thế | |
##cạy trông | |
##cắc | |
@@NN | |
##cắc cớ | |
@@JJ | |
##cắc kè | |
##cặc | |
@@NN | |
##cặc bò | |
@@NN | |
##căm | |
@@NN | |
@@VB | |
##căm căm | |
@@JJ | |
##căm gan | |
##căm ghét | |
##căm giận | |
##căm hờn | |
##căm phẫn | |
##căm thù | |
##căm tức | |
##cằm | |
@@NN | |
##cằm cặp | |
##cằm chẻ | |
@@NN | |
##cằm cụi | |
##cằm lẹm | |
@@NN | |
##cằm nhọn | |
@@NN | |
##cằm vuông | |
@@NN | |
##cắm | |
@@VB | |
##cắm cọc | |
##cắm cổ | |
@@Informal | |
##cắm cúi | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cắm đăng | |
##cắm đất | |
##cắm đầu | |
##cắm hoa | |
##cắm mốc | |
##cắm quán | |
##cắm rễ | |
##cắm ruộng | |
##cắm sừng | |
##cắm trại | |
##cặm | |
@@VB | |
##cặm cụi | |
@@JJ | |
@@VB | |
##căn | |
@@NN | |
##căn bản | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@RB | |
##căn bệnh | |
##căn cái | |
##căn cơ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##căn cớ | |
##căn cứ | |
@@NN | |
@@VB | |
##căn cứ địa | |
@@NN | |
##căn cước | |
@@NN | |
##căn cứu | |
##căn dặn | |
@@VB | |
##căn do | |
@@NN | |
##căn duyên | |
##căn hộ | |
@@NN | |
##căn nguyên | |
@@NN | |
##căn ngữ | |
##căn nhà | |
##căn phòng | |
@@NN | |
##căn phố | |
@@NN | |
##căn số | |
##căn thâm đế cố | |
##căn thức | |
##căn tính | |
##căn vặn | |
@@VB | |
##cằn | |
@@JJ | |
##cằn cọc | |
##cằn cỗi | |
##cằn nhằn | |
@@VB | |
##cẳn nhẳn | |
##cắn | |
@@VB | |
##cắn bóng | |
##cắn cảu | |
##cắn câu | |
##cắn cấu | |
##cắn chỉ | |
##cắn cỏ | |
##cắn dứt | |
##cắn lộn | |
##cắn lưỡi | |
##cắn màu | |
##cắn móng tay | |
##cắn môi | |
##cắn răng | |
@@VB | |
##cắn rứt | |
##cắn trắt | |
##cắn trộm | |
##cắn xé | |
@@VB | |
##cặn | |
@@NN | |
##cặn bã | |
@@NN | |
##cặn dầu | |
##cặn dầu nhớt | |
##cặn kẽ | |
##cặn vôi | |
##căng | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##căng gió | |
##căng óc | |
##căng phồng | |
##căng tai | |
##căng thẳng | |
##căng tin | |
@@NN | |
##cằng chân | |
##cẳng | |
@@NN | |
##cẳng chân | |
##cẳng gà | |
##cẳng sau | |
##cẳng tay | |
@@NN | |
##cẳng trước | |
##cắp | |
@@VB | |
##cắp đít | |
##cắp nách | |
##cắp nắp | |
##cặp | |
@@NN | |
@@VB | |
##cặp ba lá | |
##cặp bài trùng | |
##cặp bến | |
##cặp bồ | |
##cặp chì | |
##cặp díp | |
##cặp đôi | |
##cặp kè | |
@@VB | |
##cặp kèm | |
@@JJ | |
##cặp lồng | |
##cặp mạch | |
##cặp nhiệt | |
##cặp sách | |
##cặp sốt | |
@@NN | |
##cặp tay | |
##cặp thai | |
##cặp tóc | |
##cặp vợ chồng | |
##cắt | |
@@NN | |
@@VB | |
##cắt băng | |
@@VB | |
##cắt bỏ | |
##cắt bỏ khối u | |
##cắt bớt | |
##cắt chéo | |
##cắt cổ | |
##cắt cụt | |
##cắt cử | |
##cắt cứ | |
##cắt dạ dày | |
##cắt dán | |
##cắt dặt | |
##cắt đặt | |
##cắt điện | |
##cắt đứt | |
##cắt gác | |
##cắt giảm | |
##cắt khúc | |
##cắt lần | |
##cắt lời | |
##cắt lớp | |
##cắt lượt | |
##cắt may | |
##cắt móng tay | |
##cắt ngang | |
##cắt ngắn | |
##cắt nghĩa | |
@@VB | |
##cắt phần | |
##cắt phiên | |
##cắt phiên trực | |
##cắt quân số | |
##cắt quần áo | |
##cắt rốn | |
##cắt rời | |
##cắt ruột | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cắt thuốc | |
##cắt tiết | |
##cắt tiết vịt | |
##cắt tóc | |
##cắt trụi | |
##cắt tua | |
##cắt xén | |
@@VB | |
##cắt xéo | |
##cấc | |
##cấc láo | |
##cấc lấc | |
##câm | |
@@JJ | |
##câm họng | |
##câm miệng | |
##câm mồm | |
##câm như hến | |
@@Idiom | |
##cầm | |
@@NN | |
@@VB | |
##cầm bằng | |
##cầm bờ | |
##cầm bút | |
##cầm ca | |
##cầm cái | |
##cầm càng | |
##cầm canh | |
##cầm cập | |
##cầm cẩu | |
##cầm chắc | |
##cầm chân | |
##cầm chầu | |
##cầm chèo | |
##cầm chừng | |
##cầm cố | |
##cầm cờ | |
##cầm cữ | |
##cầm cự | |
@@VB | |
##cầm cương | |
##cầm đài | |
##cầm đằng chuôi | |
##cầm đầu | |
@@VB | |
##cầm đồ | |
##cầm đợ | |
##cầm hạc | |
##cầm hãm | |
##cầm hơi | |
##cầm khách | |
##cầm kỳ | |
##cầm lái | |
##cầm lấy | |
##cầm lòng | |
##cầm máu | |
##cầm nắm | |
##cầm nhầm | |
##cầm như | |
##cầm nước mắt | |
##cầm quân | |
##cầm quyền | |
##cầm sắt | |
##cầm tay | |
##cầm tay lái | |
##cầm thế | |
##cầm thú | |
@@NN | |
##cầm thư | |
##cầm tinh | |
##cầm tôn | |
##cầm trịch | |
##cầm tù | |
##cẩm | |
@@NN | |
##cẩm bào | |
@@NN | |
##cẩm châu | |
##cẩm chướng | |
@@NN | |
##cẩm lai | |
@@NN | |
##cẩm nang | |
@@NN | |
##cẩm nhung | |
@@NN | |
##cẩm quì | |
##cẩm thạch | |
@@NN | |
##cẩm trướng | |
##cẩm tú | |
##cẩm y | |
##cấm | |
@@VB | |
@@RB | |
##cấm bay | |
##cấm binh | |
@@NN | |
##cấm bóp còi | |
##cấm ca cấm cẩu | |
##cấm cảu | |
@@JJ | |
##cấm cẳn | |
##cấm chỉ | |
@@VB | |
##cấm chợ | |
##cấm cố | |
##cấm cung | |
@@VB | |
##cấm cửa | |
##cấm dán giấy | |
##cấm dục | |
##cấm đạo | |
##cấm đậu xe | |
##cấm địa | |
##cấm đoán | |
@@VB | |
##cấm đổ rác | |
##cấm hút thuốc | |
##cấm khạc nhổ | |
##cấm khẩu | |
@@VB | |
@@NN | |
##cấm kỵ | |
##cấm lệnh | |
##cấm phòng | |
##cấm thành | |
@@NN | |
##cấm trại | |
##cấm tuyệt | |
##cấm uyển | |
##cấm vào | |
##cấm vận | |
@@VB | |
@@NN | |
##cấm vệ | |
##cân | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cân bàn | |
@@NN | |
##cân bằng | |
@@NN | |
@@VB | |
##cân chi phó | |
##cân chính xác | |
##cân cốt | |
##cân đai | |
##cân đĩa | |
##cân đo | |
##cân đối | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cân già | |
##cân hơi | |
##cân kẹo | |
##cân lực | |
##cân mậu dịch | |
##cân móc hàm | |
##cân não | |
@@NN | |
##cân nặng | |
##cân nhau | |
##cân nhạy | |
##cân nhắc | |
@@VB | |
##cân nhục | |
##cân non | |
##cân quắc | |
@@NN | |
##cân ta | |
##cân tay | |
##cân tây | |
##cân thiên bình | |
##cân thiếu | |
##cân thoa | |
##cân thư | |
##cân thừa | |
##cân tiểu ly | |
##cân trẻ em | |
##cân trừ bì | |
##cân tươi | |
##cân xứng | |
##cần | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cần cấp | |
##cần câu | |
##cần cẩu | |
@@NN | |
##cần cù | |
@@JJ | |
##cần cù lao động | |
##cần dùng | |
##cần điều chỉnh | |
##cần gấp | |
##cần gì | |
##cần hãm | |
##cần hãm tay | |
##cần hộp số | |
##cần ích | |
##cần kéo | |
##cần kiệm | |
##cần kíp | |
##cần lao | |
@@JJ | |
@@NN | |
##cần mẫn | |
@@JJ | |
##cần sa | |
@@NN | |
##cần sang số | |
##cần số | |
##cần ta | |
##cần tây | |
##cần thiết | |
@@JJ | |
##cần trục | |
##cần trục nổi | |
##cần vẹt | |
##cần vụ | |
@@NN | |
##cần vương | |
@@VB | |
##cần xé | |
@@NN | |
##cần yếu | |
@@JJ | |
##cẩn | |
@@VB | |
##cẩn bạch | |
##cẩn cáo | |
##cẩn chính | |
##cẩn kính | |
##cẩn mật | |
@@JJ | |
##cẩn ngôn | |
##cẩn tắc | |
@@JJ | |
##cẩn tắc vô ưu | |
@@Proverb | |
##cẩn thận | |
@@JJ | |
##cẩn thư | |
##cẩn thự | |
##cẩn tín | |
##cẩn trọng | |
##cẩn xà cừ | |
##cấn | |
@@NN | |
@@VB | |
##cấn bớt | |
##cấn nợ | |
##cấn thai | |
##cấn tim | |
##cận | |
@@JJ | |
##cận bàng | |
##cận biên | |
##cận cảnh | |
##cận chiến | |
##cận cổ | |
##cận dụng | |
##cận đại | |
@@NN | |
##cận địa | |
##cận điểm | |
##cận huống | |
##cận kim | |
##cận kỳ | |
##cận lai | |
##cận lâm sàng | |
##cận lân | |
##cận lợi | |
##cận lục | |
##cận nhật | |
##cận nhiệt đới | |
##cận phòng | |
##cận sử | |
##cận thám | |
##cận thần | |
@@NN | |
##cận thế | |
##cận thị | |
@@JJ | |
##cận tiếp | |
##cận trạng | |
##cận trợ | |
##cận vệ | |
@@NN | |
##cận xích đạo | |
##câng | |
@@JJ | |
@@VB | |
##câng câng | |
@@JJ | |
##cẫng | |
##cấp | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cấp bách | |
##cấp bảo trì | |
##cấp báo | |
@@VB | |
##cấp bậc | |
##cấp biến | |
##cấp bộ | |
@@NN | |
##cấp bộ đảng | |
##cấp cứu | |
@@VB | |
##cấp dưới | |
@@NN | |
##cấp dưỡng | |
@@VB | |
@@NN | |
##cấp giấy | |
##cấp gió | |
##cấp hiệu | |
@@NN | |
##cấp huyện | |
##cấp khoản | |
##cấp lãnh đạo | |
##cấp một | |
##cấp nhà nước | |
##cấp nhật | |
##cấp phát | |
##cấp phí | |
##cấp số | |
@@NN | |
##cấp tập | |
##cấp thẩm | |
##cấp thiết | |
@@JJ | |
@@NN | |
##cấp thoát nước | |
##cấp thời | |
##cấp tiến | |
@@JJ | |
##cấp tỉnh | |
##cấp tính | |
@@JJ | |
##cấp tốc | |
@@JJ | |
##cấp trên | |
@@NN | |
##cấp trí | |
##cấp trực tiếp | |
##cấp ủy | |
@@NN | |
##cấp ủy viên | |
@@NN | |
##cấp úy | |
##cấp vốn | |
##cập | |
@@VB | |
##cập bà lời | |
##cập bến | |
##cập cách | |
##cập đệ | |
##cập kèm | |
@@JJ | |
##cập kê | |
@@JJ | |
##cập kênh | |
@@JJ | |
##cập kỳ | |
##cập nhật | |
##cập quạng | |
##cập rập | |
##cập thì | |
##cập thời | |
##cập vật động từ | |
##cất | |
@@VB | |
##cất binh | |
##cất bút | |
##cất bước | |
##cất cánh | |
##cất cao | |
##cất chén | |
##cất chức | |
##cất công | |
##cất cơn | |
##cất dọn | |
##cất đám | |
##cất đặt | |
##cất đầu | |
##cất gánh | |
##cất giấu | |
##cất giọng | |
##cất giữ | |
##cất hàng | |
##cất lẻn | |
##cất lén | |
##cất lên | |
##cất mả | |
##cất miệng | |
##cất mình | |
##cất mộ | |
##cất nhà | |
##cất nhắc | |
##cất nóc | |
##cất quân | |
##cất quyền | |
##cất rượu | |
##cất tiếng | |
##cất vó | |
##cật | |
@@NN | |
##cật lực | |
##cật ruột | |
##cật sức | |
##cật tội | |
##cật tre | |
##cật vấn | |
##câu | |
@@NN | |
@@VB | |
##câu ảnh | |
##câu cá | |
##câu chào | |
##câu chấp | |
@@VB | |
##câu chuyện | |
@@NN | |
##câu chửi | |
##câu cú | |
##câu dầm | |
##câu dụ | |
##câu đầu | |
##câu đố | |
@@NN | |
##câu độ | |
##câu đối | |
##câu đơn | |
@@NN | |
##câu đương | |
##câu giam | |
##câu hỏi | |
@@NN | |
##câu kéo | |
##câu kệ | |
##câu kết | |
##câu khách | |
##câu lạc bộ | |
@@NN | |
##câu lan | |
##câu liêm | |
@@NN | |
##câu lưu | |
##câu nệ | |
@@VB | |
##câu nhắp | |
##câu nói | |
##câu nói hớ | |
##câu rê | |
##câu rút | |
@@NN | |
##câu sải | |
##câu thơ | |
@@NN | |
##câu thúc | |
@@VB | |
##câu trả lời | |
##câu văn | |
@@NN | |
##câu vắt | |
##câu ví | |
@@NN | |
##cầu | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cầu an | |
##cầu ao | |
##cầu ân | |
##cầu biên giới | |
##cầu bơ cầu bất | |
##cầu cạn | |
##cầu cảng | |
##cầu cạnh | |
@@VB | |
##cầu cất | |
##cầu chì | |
@@NN | |
##cầu chìm | |
##cầu chúc | |
##cầu chui | |
##cầu chứng | |
##cầu cống | |
##cầu cứu | |
@@VB | |
##cầu danh | |
##cầu dao | |
##cầu dây | |
@@NN | |
##cầu duyên | |
##cầu đá | |
@@NN | |
##cầu đảo | |
@@VB | |
##cầu đổ bộ | |
##cầu độc mộc | |
##cầu đường | |
##cầu hàng không | |
##cầu hiền | |
##cầu hoà | |
##cầu hôn | |
##cầu hồn | |
##cầu khẩn | |
@@VB | |
##cầu khấn | |
##cầu khỉ | |
@@NN | |
##cầu không vận | |
##cầu khuẩn | |
##cầu kinh | |
##cầu kỳ | |
@@JJ | |
##cầu lam | |
##cầu leo | |
@@NN | |
##cầu lông | |
##cầu lợi | |
##cầu mát | |
##cầu may | |
##cầu mắt | |
##cầu mong | |
##cầu môn | |
##cầu mưa | |
##cầu nguyện | |
@@VB | |
##cầu nhô | |
##cầu nổi | |
@@NN | |
##cầu ô | |
@@NN | |
##cầu phao | |
@@NN | |
##cầu phong | |
##cầu phương | |
##cầu quay | |
@@NN | |
##cầu rút | |
@@NN | |
##cầu siêu | |
@@VB | |
##cầu tài | |
##cầu tài lộc | |
##cầu tàu | |
##cầu thang | |
##cầu thang cuốn | |
@@NN | |
##cầu thân | |
##cầu thủ | |
@@NN | |
##cầu thực | |
##cầu tiên | |
##cầu tiêu | |
@@NN | |
##cầu toàn | |
##cầu toàn đâm ra hỏng việc | |
@@Proverb | |
##cầu tre | |
@@NN | |
##cầu treo | |
@@NN | |
##cầu trục | |
@@NN | |
##cầu trục nổi | |
@@NN | |
##cầu trùng | |
##cầu trường | |
##cầu trượt | |
@@NN | |
##cầu tuột/tụt | |
@@NN | |
##cầu tự | |
@@VB | |
##cầu vai | |
@@NN | |
##cầu viện | |
##cầu vinh | |
##cầu vòng | |
##cầu vồng | |
@@NN | |
##cầu xin | |
##cầu yên | |
##cẩu | |
@@NN | |
@@VB | |
##cẩu đi | |
##cẩu đồ | |
##cẩu hanh | |
##cẩu hợp | |
##cẩu mã | |
##cẩu thả | |
@@JJ | |
##cẩu trệ | |
@@NN | |
##cấu | |
@@VB | |
##cấu âm | |
##cấu biến | |
##cấu binh | |
##cấu chí | |
##cấu hợp | |
@@VB | |
@@NN | |
##cấu khích | |
##cấu kiện | |
##cấu rứt | |
##cấu tạo | |
@@VB | |
@@NN | |
##cấu thành | |
@@VB | |
@@NN | |
##cấu thức | |
##cấu trúc | |
@@NN | |
@@VB | |
##cấu trúc vật | |
##cấu tử | |
##cấu tứ | |
##cấu tượng | |
##cấu véo | |
##cấu xé | |
##cậu | |
@@NN | |
##cậu ấm | |
@@NN | |
##cậu cả | |
@@NN | |
##cậu họ | |
@@NN | |
##cậu ruột | |
@@NN | |
##cậu trưởng | |
@@NN | |
##cây | |
##cây ăn quả | |
@@NN | |
##cây bách | |
@@NN | |
##cây bách hợp | |
@@NN | |
##cây bạch đàn | |
@@NN | |
##cây bạch tiễn | |
@@NN | |
##cây bấc | |
@@NN | |
##cây bóng mát | |
@@NN | |
##cây bồ công anh | |
@@NN | |
##cây bố | |
@@NN | |
##cây bông | |
@@NN | |
##cây bút | |
@@NN | |
##cây cảnh | |
@@NN | |
##cây cỏ | |
##cây cỏ nến | |
@@NN | |
##cây có dầu | |
@@NN | |
##cây có đường | |
@@NN | |
##cây còi | |
@@NN | |
##cây con | |
@@NN | |
##cây cối | |
@@NN | |
##cây công nghiệp | |
@@NN | |
##cây cơm cháy | |
@@NN | |
##cây cúc gai | |
@@NN | |
##cây cúc hôi | |
@@NN | |
##cây dài ngày | |
@@NN | |
##cây dành dành | |
@@NN | |
##cây dây leo | |
@@NN | |
##cây dó | |
##cây dưa vàng | |
@@NN | |
##cây đa | |
@@NN | |
##cây đậu tằm | |
@@NN | |
##cây đèn | |
@@NN | |
##cây đèn nến | |
@@NN | |
##cây đời | |
@@NN | |
##cây đước | |
@@NN | |
##cây gậy | |
@@NN | |
##cây gòn | |
@@NN | |
##cây gỗ | |
@@NN | |
##cây gỗ cứng | |
@@NN | |
##cây gỗ sậy | |
@@NN | |
##cây hoá thạch | |
@@NN | |
##cây huyền sâm | |
@@NN | |
##cây hương | |
@@NN | |
##cây hương bồ | |
@@NN | |
##cây khế | |
@@NN | |
##cây khí sinh | |
@@NN | |
##cây không hoa | |
@@NN | |
##cây kim liên hoa | |
@@NN | |
##cây lấy gỗ | |
@@NN | |
##cây leo | |
@@NN | |
##cây liễu | |
@@NN | |
##cây long não | |
@@NN | |
##cây lô mộc | |
@@NN | |
##cây lưu niên | |
@@NN | |
##cây mận tía | |
@@NN | |
##cây mùa xuân | |
@@NN | |
##cây mười hai nhụy | |
@@NN | |
##cây nạng | |
@@NN | |
##cây nến | |
@@NN | |
##cây nêu | |
@@NN | |
##cây ngay không sợ chết đứng | |
@@Proverb | |
##cây ngắn ngày | |
@@NN | |
##cây nhà lá vườn | |
##cây nhang | |
@@NN | |
##cây nhọ nồi | |
@@NN | |
##cây Nô-en | |
@@NN | |
##cây nông nghiệp | |
@@NN | |
##cây nước | |
@@NN | |
##cây phân xanh | |
@@NN | |
##cây phi yến | |
@@NN | |
##cây phỉ | |
@@NN | |
##cây phong | |
@@NN | |
##cây phong lữ | |
@@NN | |
##cây quế | |
@@NN | |
##cây rơm | |
@@NN | |
##cây sáo | |
@@NN | |
##cây số | |
@@NN | |
##cây tầm xuân | |
@@NN | |
##cây thầu dầu | |
@@NN | |
##cây thịt | |
@@NN | |
##cây thoái hoá | |
@@NN | |
##cây thu lôi | |
@@NN | |
##cây thuần chủng | |
@@NN | |
##cây thuốc | |
@@NN | |
##cây thuốc lá | |
@@NN | |
##cây thụy hương | |
@@NN | |
##cây trồng | |
@@NN | |
##cây tuế | |
@@NN | |
##cây tùng | |
@@NN | |
##cây viết | |
@@NN | |
##cây vợt | |
@@NN | |
##cây xanh | |
##cây xăng | |
@@NN | |
##cây xỉa răng | |
@@NN | |
##cây xoan | |
@@NN | |
##cầy | |
##cầy cục | |
##cầy giông | |
@@NN | |
##cầy hương | |
@@NN | |
##cầy móc cua | |
##cầy sấy | |
##cấy | |
@@VB | |
##cấy gặt | |
##cấy hái | |
##cấy nấm | |
##cấy rẽ | |
##cấy thêm vụ | |
##cấy vi khuẩn | |
##cậy | |
@@NN | |
@@VB | |
##cậy của | |
##cậy cục | |
@@VB | |
##cậy mình | |
##cậy tài | |
##cậy thế | |
##cậy trông | |
##cha | |
##cha anh | |
##cha bề trên | |
@@NN | |
##cha bố | |
@@NN | |
##cha cả | |
##cha căng chú kiết | |
##cha chả | |
##cha chồng | |
@@NN | |
##cha chú | |
##cha chung không ai khóc | |
##cha con | |
@@NN | |
##cha cố | |
@@NN | |
##cha dượng | |
@@NN | |
##cha đạo | |
@@NN | |
##cha đầu | |
##cha đẻ | |
@@NN | |
##cha đỡ đầu | |
@@NN | |
##cha ghẻ | |
@@NN | |
##cha già | |
##cha giượng | |
##cha hà tiện, con hoang phí | |
##cha mẹ | |
@@NN | |
##cha mẹ sinh con, trời sinh tánh | |
##cha nào con nấy | |
@@Proverb | |
##cha nuôi | |
@@NN | |
##cha ông | |
##cha ruột | |
##cha sở | |
@@NN | |
##cha tinh thần | |
@@NN | |
##cha truyền con nối | |
##cha tuyên uý | |
@@NN | |
##cha vợ | |
@@NN | |
##cha xứ | |
@@NN | |
##chà | |
@@VB | |
@@UH | |
@@NN | |
##chà đạp | |
##chà là | |
@@NN | |
##chà và | |
##chà xát | |
@@VB | |
@@NN | |
##chả | |
@@NN | |
@@RB | |
##chả ai | |
##chả bao giờ | |
##chả bù | |
##chả cá | |
@@NN | |
##chả chớt | |
##chả có ma nào | |
##chả đâu | |
##chả gì cũng | |
##chả giò | |
##chả là | |
##chả lẽ | |
##chả lụa | |
@@NN | |
##chả nướng | |
@@NN | |
##chả phượng | |
##chả quế | |
@@NN | |
##chả rán | |
##chả thà | |
##chả tôm | |
@@NN | |
##chả trứng | |
@@NN | |
##chả viên | |
##chá bạc | |
##chá vàng | |
##chạ | |
@@JJ | |
##chạ lác | |
##chạ việc | |
##chác | |
##chác tai | |
##chạc | |
@@NN | |
@@VB | |
##chách | |
##chạch | |
@@NN | |
##chai | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chai bố | |
@@NN | |
##chai cháy | |
##chai chân | |
##chai dạn | |
##chai đá | |
##chai không | |
##chai rượu | |
@@NN | |
##chai sạn | |
##chai sữa | |
@@NN | |
##chài | |
@@NN | |
@@VB | |
##chài bài | |
##chài lưới | |
##chải | |
@@VB | |
##chải chuốt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chải đầu | |
@@VB | |
##chái | |
@@NN | |
##cham chảm | |
##chàm | |
@@NN | |
@@VB | |
##chám | |
##chạm | |
@@VB | |
##chạm chìm | |
##chạm chĩm | |
##chạm cốc | |
##chạm cữ | |
##chạm địch | |
##chạm đục | |
##chạm lòng | |
##chạm lòng tự ái | |
##chạm mặt | |
##chạm ngõ | |
##chạm nhẹ | |
##chạm nọc | |
##chạm nổi | |
##chạm súng | |
##chạm trán | |
@@VB | |
##chạm trổ | |
##chạm vía | |
##chan | |
@@VB | |
##chan chan | |
@@JJ | |
##chan chán | |
##chan chát | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chan chứa | |
@@JJ | |
##chan hoà | |
##chán | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chán ăn | |
##chán bứ | |
##chán chê | |
##chán chết | |
##chán chưa | |
##chán chường | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chán đời | |
##chán ghét | |
@@VB | |
##chán mắt | |
##chán mớ đời | |
##chán nản | |
##chán ngán | |
##chán ngắt | |
##chán ngấy | |
##chán ớn | |
##chán phè | |
##chán tai | |
##chán vạn | |
##chạn | |
@@NN | |
##chạn bát | |
@@NN | |
##chạn bếp | |
@@NN | |
##chang bang | |
##chang chang | |
##chàng | |
@@NN | |
##chàng hảng | |
@@VB | |
##chàng háng | |
##chàng làng | |
##chàng màng | |
##chàng mạng | |
##chàng nạng | |
##chàng ngốc | |
@@NN | |
##chàng quỷch | |
@@NN | |
##chàng ràng | |
##chàng răng | |
##chàng rễ | |
@@NN | |
##chàng trai | |
##chàng và nàng | |
##cháng hai | |
##chạng | |
@@VB | |
##chạng vạng | |
@@NN | |
##chanh | |
@@NN | |
##chanh chòi | |
##chanh chua | |
@@JJ | |
##chanh cốm | |
##chanh đào | |
##chanh giấy | |
##chanh nước | |
##chanh ranh | |
##chanh yên | |
##chành | |
##chành bành | |
##chành chạnh | |
##chành chọc | |
##chảnh hoảnh | |
##chánh | |
@@NN | |
##chánh án | |
@@NN | |
##chánh ban | |
##chánh chủ khảo | |
@@NN | |
##chánh hội | |
##chánh lý | |
@@NN | |
##chánh mật thám | |
@@NN | |
##chánh phạm | |
##chánh phó | |
@@NN | |
##chánh sứ | |
##chánh sứ vụ | |
@@NN | |
##chánh tổng | |
@@NN | |
##chánh văn phòng | |
##chạnh | |
@@VB | |
##chạnh lòng | |
##chạnh niềm | |
##chạnh thương | |
##chạnh tưởng | |
##chao | |
@@NN | |
@@VB | |
@@UH | |
##chao chát | |
##chao đảo | |
##chao đèn | |
##chao nghiêng chao ngửa | |
##chao ôi | |
##chào | |
@@VB | |
@@UH | |
##chào bán | |
##chào cờ | |
##chào đón | |
##chào đời | |
##chào giá | |
##chào hàng | |
##chào hỏi | |
##chào khách | |
##chào mào | |
@@NN | |
##chào mời | |
##chào mua | |
##chào mừng | |
##chào rào | |
##chào rơi | |
##chào tạm biệt | |
##chào thưa | |
##chào từ biệt | |
##chào vĩnh biệt | |
##chào xã giao | |
##chào xáo | |
##chảo | |
@@NN | |
##chảo chớp | |
##chảo không dính | |
@@NN | |
##chão | |
@@NN | |
##chão chàng | |
##chão chuộc | |
##cháo | |
@@NN | |
##cháo ám | |
##cháo bò | |
@@NN | |
##cháo cá | |
@@NN | |
##cháo đặc | |
##cháo đậu xanh | |
@@NN | |
##cháo gà | |
@@NN | |
##cháo hoa | |
##cháo loãng | |
##cháo lòng | |
@@NN | |
##cháo quẩy | |
##cháo vịt | |
@@NN | |
##chạo | |
@@NN | |
##chạo rạo | |
##chạo tôm | |
##chạp | |
@@NN | |
##chạp mả | |
##chạp tổ | |
##chát | |
@@JJ | |
##chát chúa | |
##chát tai | |
##chát xít | |
##chạt | |
@@NN | |
##chau | |
@@VB | |
##chảu | |
@@VB | |
##cháu | |
@@NN | |
##cháu chắt | |
@@NN | |
##cháu dâu | |
@@NN | |
##cháu đích tôn | |
@@NN | |
##cháu gái | |
@@NN | |
##cháu họ | |
@@NN | |
##cháu ngoại | |
@@NN | |
##cháu nội | |
@@NN | |
##cháu rể | |
@@NN | |
##cháu ruột | |
@@NN | |
##cháu tiên | |
@@NN | |
##cháu trai/cháu giai | |
@@NN | |
##chay | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chay lòng | |
##chay tịnh | |
@@JJ | |
##chày | |
@@NN | |
##chày cối | |
##chày kình | |
##chày máy | |
##chảy | |
@@VB | |
##chảy ào ào | |
##chảy máu | |
##chảy máu cam | |
##chảy máu trong | |
##chảy máu vàng | |
##chảy mủ | |
##chảy ngược | |
##chảy nước | |
##chảy nước dãi | |
##chảy nước miếng | |
##chảy ròng ròng | |
##chảy rữa | |
##chảy tong tỏng | |
##chảy xiết | |
##cháy | |
@@NN | |
@@VB | |
##cháy âm ỉ | |
##cháy bùng | |
##cháy da | |
##cháy đen | |
##cháy nắng | |
##cháy nhà | |
##cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại | |
@@Proverb | |
##cháy ra tro | |
##cháy rám | |
##cháy riu riu | |
##cháy rụi | |
##cháy rừng | |
##cháy sáng | |
##cháy sém | |
##cháy thành than | |
##cháy thành vạ lây | |
##cháy trụi | |
##cháy túi | |
##cháy vụn | |
##chạy | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chạy ăn | |
##chạy bán sống bán chết | |
##chạy bán xới | |
##chạy bộ | |
##chạy bữa | |
##chạy chọt | |
@@VB | |
##chạy chốn | |
##chạy chợ | |
##chạy chữa | |
@@VB | |
##chạy dài | |
##chạy điện | |
##chạy đua | |
@@VB | |
##chạy gạo | |
##chạy giặc | |
##chạy giấy | |
##chạy hậu | |
##chạy hiệu | |
##chạy không | |
##chạy lạc đi | |
##chạy làng | |
##chạy le te | |
##chạy loạn | |
##chạy lon ton | |
##chạy lồng lên | |
##chạy lui | |
##chạy mất | |
##chạy nhanh như tên bắn | |
##chạy nọc | |
##chạy nước rút | |
##chạy phông | |
##chạy quanh | |
##chạy rà | |
##chạy rông | |
##chạy tán loạn | |
##chạy tang | |
##chạy tàu | |
##chạy thầy | |
##chạy theo | |
##chạy thi | |
##chạy thục mạng | |
##chạy thử | |
##chạy tiền | |
##chạy tiếp sức | |
##chạy trốn | |
##chạy trước | |
##chạy ùa | |
##chạy vát | |
##chạy vạy | |
##chạy vắt giò lên cổ | |
##chạy việc | |
##chạy vùn vụt | |
##chạy vụt | |
##chạy vượt rào | |
##chạy xô (đến/lại) | |
##chắc | |
@@JJ | |
@@tudem | |
##chắc ăn | |
##chắc bền | |
##chắc bụng | |
##chắc chắn | |
@@VB | |
##chắc chân | |
##chắc dạ | |
##chắc hẳn | |
##chắc lép | |
##chắc lòng | |
##chắc lưỡi | |
##chắc mẩm | |
##chắc mỏm | |
##chắc mười mươi | |
##chắc người | |
##chắc như đinh đóng cột | |
@@Idiom | |
##chắc nịch | |
##chắc tay | |
##chắc tay lái | |
##chắc thắng | |
##chắc vào | |
##chặc | |
@@VB | |
##chặc chặc (lưỡi) | |
##chăm | |
@@JJ | |
@@VB | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chăm bón | |
##chăm chăm | |
##chăm chắm | |
##chăm chỉ | |
@@JJ | |
##chăm chú | |
@@JJ | |
##chăm chút | |
@@VB | |
##chăm học | |
##chăm làm | |
##chăm lo | |
##chăm nom | |
##chăm sóc | |
@@VB | |
##chăm việc | |
##chằm | |
@@VB | |
@@NN | |
##chằm bặp | |
##chằm chằm | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chằm chặp | |
##chằm vằm | |
##chắm | |
##chặm | |
@@VB | |
##chăn | |
@@NN | |
@@VB | |
##chăn bông | |
@@NN | |
##chăn chiên | |
##chăn chiếu | |
##chăn dạ | |
##chăn dắt | |
##chăn đệm | |
##chăn điện | |
@@NN | |
##chăn đơn | |
##chăn giữ | |
##chăn gối | |
##chăn len | |
@@NN | |
##chăn loan gối phượng | |
##chăn màn | |
##chăn mền | |
@@NN | |
##chăn nuôi | |
##chăn tằm | |
##chăn thả | |
##chằn | |
##chằn bằn | |
##chằn chặn | |
##chằn tinh | |
@@NN | |
##chẵn | |
##chẵn lẻ | |
##chắn | |
@@NN | |
@@VB | |
##chắn bùn | |
@@NN | |
##chắn gió | |
##chắn lại | |
##chắn ngang | |
##chắn sáng | |
##chắn xích | |
@@NN | |
##chặn | |
@@VB | |
##chặn bắt | |
##chặn bóng | |
##chặn cướp | |
##chặn đầu | |
##chặn đứng | |
##chặn đường | |
##chặn giấy | |
@@NN | |
##chặn hậu | |
##chặn họng | |
##chặn tay | |
##chặn trước | |
##chặn xét | |
##chăng | |
@@VB | |
@@RB | |
@@tudem | |
##chăng bẫy | |
##chăng chắc | |
##chăng dây | |
##chăng nữa | |
##chăng tá | |
##chằng | |
@@VB | |
##chằng chéo | |
##chằng chịt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chằng chớ | |
##chằng chuộc | |
##chằng cò | |
##chẳng | |
@@RB | |
@@tudem | |
##chẳng ai | |
##chẳng ăn thua gì | |
##chẳng bao giờ | |
##chẳng bao lâu | |
##chẳng bằng | |
##chẳng bõ | |
##chẳng bù | |
##chẳng cần | |
##chẳng chi | |
##chẳng có lúc | |
##chẳng cùng | |
##chẳng cứ | |
##chẳng dè | |
##chẳng gì | |
##chẳng hạn | |
##chẳng hề | |
##chẳng hề gì | |
##chẳng khác nào | |
##chẳng khi nào | |
##chẳng là | |
##chẳng lẽ | |
##chẳng lựa | |
##chẳng may | |
##chẳng mấy chốc | |
##chẳng mấy nỗi | |
##chẳng nề | |
##chẳng nên | |
##chẳng những | |
##chẳng nỡ | |
##chẳng nữa | |
##chẳng nước gì | |
##chẳng qua | |
##chẳng quản | |
##chẳng ra đâu vào đâu | |
##chẳng ra gì | |
##chẳng ra hồn | |
##chẳng sao | |
##chẳng sờn | |
##chẳng thà | |
##chẳng thấm vào đâu | |
##chẳng thèm | |
##chẳng trách | |
##chẳng vừa | |
##chặng | |
@@NN | |
##chặng quân | |
##chặng tiến quân | |
##chặng xung phong | |
##chắp | |
@@NN | |
@@VB | |
##chắp cánh liền cành | |
##chắp dính | |
##chắp đôi | |
##chắp lại | |
##chắp nhặt | |
@@VB | |
##chắp nối | |
##chắp tay | |
##chắp vá | |
##chặp | |
@@NN | |
##chắt | |
@@NN | |
@@VB | |
##chắt bóp | |
##chắt chiu | |
@@VB | |
##chắt lọc | |
##chắt lưỡi | |
##chắt mót | |
##chắt ngoại | |
##chắt nội | |
##chắt nước | |
##chắt ruột | |
##chặt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chặt cây | |
##chặt chẽ | |
@@JJ | |
##chặt chịa | |
##chặt cổ | |
##chặt cụt | |
##chặt đầu | |
##chặt đốn | |
##chặt hẹp | |
##chặt ngắn | |
##chặt ngọn | |
##chặt nhánh | |
##chặt ních | |
##chặt xuống | |
##chậc | |
@@UH | |
##châm | |
@@NN | |
@@VB | |
##châm biếm | |
@@VB | |
##châm chích | |
##châm chọc | |
##châm chước | |
@@VB | |
@@NN | |
##châm cứu | |
##châm điện | |
##châm ngòi | |
##châm ngôn | |
@@NN | |
##châm trước | |
##chầm | |
@@RB | |
##chầm bập | |
@@JJ | |
##chầm chậm | |
##chầm chập | |
@@RB | |
##chầm vập | |
##chẩm | |
##chẩm cầm | |
##chẩm cốt | |
##chấm | |
@@NN | |
@@VB | |
##chấm bài | |
##chấm câu | |
##chấm chấm | |
##chấm công | |
##chấm cơm | |
##chấm dứt | |
@@VB | |
##chấm đất | |
##chấm điểm | |
##chấm hết | |
##chấm hỏi | |
##chấm lửng | |
##chấm mút | |
##chấm mực | |
##chấm phá | |
@@VB | |
##chấm phần | |
##chấm phẩy | |
##chấm phết | |
##chấm tàn nhang | |
##chấm than | |
##chấm thi | |
##chấm trường | |
##chậm | |
@@JJ | |
##chậm bước | |
##chậm chạp | |
@@JJ | |
@@RB | |
##chậm chậm | |
##chậm chân | |
##chậm giao | |
##chậm hiểu | |
##chậm lại | |
##chậm mà chắc | |
##chậm nhất | |
##chậm như rùa | |
##chậm như sên | |
##chậm rãi | |
@@JJ | |
##chậm rì | |
##chậm tiến | |
##chậm trễ | |
##chân | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chân bàn | |
@@NN | |
##chân bì | |
##chân cầu | |
@@NN | |
##chân chạy | |
@@NN | |
##chân châu | |
##chân chấu | |
##chân cheo | |
##chân chỉ | |
@@JJ | |
##chân chỉ hạt bột | |
##chân chính | |
@@JJ | |
##chân chó | |
##chân chữ bát | |
@@NN | |
##chân cống | |
##chân dây neo | |
##chân dung | |
@@NN | |
##chân dung tự hoạ | |
@@NN | |
##chân đạo | |
##chân đất | |
##chân đất sét | |
##chân đê | |
##chân đồi | |
##chân ga | |
##chân giả | |
##chân giá trị | |
@@NN | |
##chân giày chân dép | |
##chân giò | |
##chân giò rút xương | |
##chân giừơng | |
@@NN | |
##chân gỗ | |
##chân hãm | |
##chân không | |
@@NN | |
##chân khớp | |
##chân kính | |
##chân lông | |
@@NN | |
##chân lưng | |
##chân lý | |
@@NN | |
##chân mây | |
##chân nhân | |
##chân như | |
##chân phương | |
@@JJ | |
##chân què | |
##chân quẹo | |
##chân quê | |
##chân quỳ | |
##chân răng | |
##chân rết | |
##chân sào | |
##chân sau | |
##chân tài | |
@@NN | |
##chân tay | |
##chân tâm | |
##chân thành | |
@@JJ | |
##chân thật | |
@@JJ | |
##chân thiện mỹ | |
##chân thọt | |
##chân thực | |
##chân tình | |
##chân tính | |
##chân tóc | |
@@NN | |
##chân tơ | |
##chân trắng | |
##chân trần | |
##chân trời | |
@@NN | |
##chân truyền | |
##chân tu | |
@@VB | |
@@NN | |
##chân tường | |
@@NN | |
##chân tướng | |
@@NN | |
##chân vạc | |
##chân vịt | |
##chân xác | |
##chân ý | |
##chần | |
@@VB | |
##chần chừ | |
##chần chừ khiến lãng phí thời gian | |
##chần lòng lợn | |
##chần vần | |
##chẩn | |
@@VB | |
##chẩn bần | |
@@VB | |
##chẩn bệnh | |
##chẩn cấp | |
##chẩn cứu | |
##chẩn định | |
##chẩn đoán | |
@@VB | |
##chẩn mạch | |
##chẩn tế | |
##chẩn trị | |
##chẩn y viện | |
##chấn | |
@@NN | |
@@VB | |
##chấn chỉnh | |
@@VB | |
##chấn động | |
@@VB | |
##chấn hết | |
##chấn hưng | |
@@VB | |
##chấn kinh | |
##chấn song | |
@@NN | |
##chấn tâm | |
##chấn thủy | |
##chấn thương | |
@@NN | |
##chấn tử | |
##chận | |
##chận đứng | |
@@VB | |
##chấp | |
@@VB | |
##chấp bậc | |
##chấp bút | |
@@VB | |
##chấp cha chấp chới | |
##chấp chiếm | |
##chấp chính | |
@@VB | |
##chấp chới | |
@@VB | |
##chấp chứa | |
##chấp chưởng | |
##chấp đơn | |
##chấp hành | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chấp hữu | |
##chấp kinh | |
@@VB | |
##chấp lễ | |
##chấp lệnh | |
##chấp nê | |
##chấp nhặt | |
##chấp nhận | |
@@VB | |
##chấp nhất | |
##chấp pháp | |
@@JJ | |
##chấp quyền | |
##chấp thủ | |
##chấp thuận | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chấp trách | |
##chấp ủy | |
##chập | |
@@NN | |
@@VB | |
##chập chà chập choạng | |
##chập chà chập chờn | |
##chập cheng | |
##chập choạng | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chập chồng | |
##chập chờn | |
##chập chững | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chập dây | |
##chập mạch | |
##chập tối | |
##chập vào | |
##chất | |
@@NN | |
@@VB | |
##chất bài tiết | |
@@NN | |
##chất bán dẫn | |
@@NN | |
##chất bảo quản | |
##chất béo | |
##chất bôi trơn | |
##chất cất | |
@@NN | |
##chất cha chất chưởng | |
##chất chỉ thị | |
##chất chống gỉ | |
@@NN | |
##chất chứa | |
##chất chưởng | |
@@JJ | |
##chất cốt | |
##chất dẫn xuất | |
##chất dẻo | |
##chất dễ bay hơi | |
##chất dễ cháy | |
@@NN | |
##chất dễ thối rữa | |
##chất dinh dưỡng | |
##chất đạm | |
##chất đặc | |
##chất đầy | |
@@VB | |
##chất độc | |
@@NN | |
##chất đống | |
##chất đốt | |
##chất gây men | |
##chất hấp thụ | |
@@NN | |
##chất hoá học | |
@@NN | |
##chất hút ẩm | |
##chất huyền phù | |
##chất huỳnh quang | |
##chất hữu cơ | |
##chất keo | |
@@NN | |
##chất kết dính | |
@@NN | |
##chất kết tủa | |
@@NN | |
##chất khai hoang | |
##chất khí | |
@@NN | |
##chất khoáng | |
##chất kích dục | |
##chất kích thích | |
@@NN | |
##chất kiềm | |
@@NN | |
##chất lắng | |
@@NN | |
##chất lân quang | |
##chất liệu | |
@@NN | |
##chất lỏng | |
##chất lượng | |
@@NN | |
##chất lượng tốt | |
##chất lượng xấu | |
##chất lưu | |
##chất mẫu chuẩn | |
##chất nặng | |
##chất nền | |
##chất nghịch từ | |
##chất nhuộm | |
##chất nhựa | |
@@NN | |
##chất nổ | |
##chất nổ đẩy | |
##chất phác | |
##chất phản ứng | |
##chất phân cực | |
##chất phóng xạ | |
@@NN | |
##chất phụ gia | |
##chất rắn | |
##chất sắt từ | |
##chất sống | |
##chất sừng | |
##chất tạo hình | |
##chất tẩy bát đĩa | |
##chất tẩy nhờn | |
@@NN | |
##chất thải | |
@@NN | |
##chất thơm | |
##chất thuận từ | |
##chất thuỷ phân | |
##chất vấn | |
@@VB | |
##chất vô cơ | |
##chất xám | |
##chất xơ | |
##chất xúc tác | |
@@NN | |
##chật | |
@@JJ | |
##chật căng | |
##chật chội | |
@@JJ | |
##chật cứng | |
##chật hẹp | |
##chật như nêm | |
##chật như nêm cối | |
##chật ních | |
##chật nức | |
##chật vật | |
@@JJ | |
@@VB | |
##châu | |
@@NN | |
@@VB | |
##châu bản | |
##châu bảo | |
##châu báu | |
##châu chấu | |
@@NN | |
##châu đảo | |
##châu lệ | |
##châu lục | |
##châu lưu | |
##châu mai | |
@@NN | |
##châu ngọc | |
##châu phê | |
##châu rơi | |
##châu sa | |
##châu tam giác | |
##châu thành | |
##châu thổ | |
@@NN | |
##châu toàn | |
##châu trần | |
##châu về Hợp Phố | |
##châu vi | |
##chầu | |
@@NN | |
@@VB | |
##chầu chực | |
##chầu giời | |
##chầu hát | |
##chầu hẫu | |
##chầu mồm | |
##chầu phật | |
##chầu rìa | |
##chầu trời | |
##chầu văn | |
@@NN | |
##chẩu | |
##chẫu chàng | |
@@NN | |
##chẫu chuộc | |
@@NN | |
##chấu | |
@@NN | |
##chậu | |
@@NN | |
##chậu cảnh | |
##chậu giặt | |
@@NN | |
##chậu hoa | |
@@NN | |
##chậu rửa | |
@@NN | |
##chậu rửa âm hộ | |
@@NN | |
##chậu rửa bát | |
@@NN | |
##chậu rửa mặt | |
@@NN | |
##chậu sành | |
##chậu sắt | |
##chậu thau | |
##chậu tiểu | |
@@NN | |
##chây | |
##chây lười | |
##chầy | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chấy | |
@@NN | |
@@VB | |
##chấy rận | |
##chậy | |
##che | |
@@VB | |
##che ánh sáng | |
##che chắn | |
##che chở | |
@@VB | |
##che đậy | |
@@VB | |
##che giấu | |
##che khuất | |
##che kín | |
##che lấp | |
##che mắt | |
##che mắt thế gian | |
##che mưa | |
##che nắng | |
##che ô | |
##che phủ | |
@@VB | |
##che quạt | |
##che rạp | |
##che tai | |
##che tàn | |
##chè | |
@@NN | |
##chè bà cốt | |
@@NN | |
##chè chén | |
##chè cốm | |
@@NN | |
##chè đá | |
@@NN | |
##chè đậu đãi | |
@@NN | |
##chè đậu đen | |
@@NN | |
##chè đậu xanh | |
@@NN | |
##chè đen | |
@@NN | |
##chè đường | |
@@NN | |
##chè hảo hạng | |
##chè hạt | |
##chè hoa nhài | |
@@NN | |
##chè hột | |
@@NN | |
##chè hương | |
##chè kho | |
##chè lá | |
@@NN | |
##chè mạn | |
@@NN | |
##chè nụ | |
##chè rượu | |
##chè sen | |
@@NN | |
##chè tàu | |
##chè thủy tiên | |
@@NN | |
##chè tươi | |
##chè ướp hoa sói | |
@@NN | |
##chè ướp sen | |
@@NN | |
##chè xanh | |
##chẻ | |
@@VB | |
##chẻ cổ | |
##chẻ đôi | |
##chẻ hoe | |
@@JJ | |
##chẻ sợi tóc làm tư | |
##chẻ tre | |
##chẽ | |
@@NN | |
@@VB | |
##chẽ cau | |
##ché | |
@@NN | |
##chem chép | |
##chèm chẹp | |
##chém | |
@@VB | |
##chém cha | |
##chém chết | |
##chém cổ | |
##chém đầu | |
##chém giết | |
##chen | |
@@VB | |
##chen chân | |
##chen chúc | |
@@VB | |
##chen lấn | |
##chen ngang | |
##chen nhau | |
##chen vai | |
##chèn | |
@@VB | |
@@NN | |
##chèn bẩy | |
##chèn ép | |
@@VB | |
##chèn lấn | |
##chèn lót | |
##chẻn hoẻn | |
##chẽn | |
@@JJ | |
##chén | |
@@NN | |
@@VB | |
##chén chung | |
##chén đồng | |
##chén đưa | |
##chén hà | |
##chén hạt mít | |
##chén ly bôi | |
##chén mồi | |
##chén nung | |
##chén quan hà | |
##chén quỳnh | |
##chén rửa mặt | |
##chén thề | |
##chén thuốc | |
##chén tống | |
##chẹn | |
@@NN | |
@@VB | |
##chẹn cổ | |
##chẹn đường | |
##chẹn họng | |
##cheng cheng | |
##cheo | |
@@NN | |
##cheo cheo | |
##cheo chéo | |
##cheo cưới | |
##cheo leo | |
@@JJ | |
@@RB | |
##cheo veo | |
##chèo | |
@@VB | |
@@NN | |
##chèo bẻo | |
@@NN | |
##chèo bẻo đuôi cờ | |
@@NN | |
##chèo chẹo | |
##chèo chống | |
@@VB | |
##chèo kéo | |
@@VB | |
##chèo lái | |
##chèo mũi | |
##chèo ngọn | |
##chèo phách | |
##chèo queo | |
@@JJ | |
##chẻo lẻo | |
##chẻo mép | |
##chéo | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chéo áo | |
##chéo go | |
##chéo khăn | |
##chéo véo | |
##chép | |
@@NN | |
@@VB | |
##chép bài | |
##chép lại | |
##chép miệng | |
##chép môi | |
##chép tay | |
##chét | |
@@NN | |
@@VB | |
##chét hoa | |
##chét tay | |
##chét thùng | |
##chẹt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chẹt cổ | |
##chẹt họng | |
##chê | |
@@VB | |
##chê bai | |
@@VB | |
##chê cám | |
##chê chán | |
##chê cơm | |
##chê cười | |
##chê ghét | |
##chê khen | |
##chê thì dễ, làm mới khó | |
##chê trách | |
##chề chà | |
##chề chề | |
##chế | |
@@NN | |
@@VB | |
##chế bác | |
##chế bản | |
##chế biến | |
##chế dâm | |
##chế dục | |
@@VB | |
##chế định | |
@@VB | |
@@NN | |
##chế độ | |
@@NN | |
##chế độ ăn uống | |
@@NN | |
##chế độ chiếm hữu nô lệ | |
@@NN | |
##chế độ cộng hoà | |
@@NN | |
##chế độ cộng sản | |
@@NN | |
##chế độ dân chủ | |
@@NN | |
##chế độ đẳng cấp | |
@@NN | |
##chế độ độc tài | |
@@NN | |
##chế độ khoa cử | |
##chế độ khuyến khích xuất khẩu | |
@@NN | |
##chế độ lưỡng viện | |
##chế độ phát xít | |
@@NN | |
##chế độ phong kiến | |
@@NN | |
##chế độ thị tộc | |
##chế giễu | |
@@VB | |
##chế hoà khí | |
##chế hoá | |
##chế khoa | |
##chế liệu | |
##chế ngự | |
@@VB | |
##chế nhạo | |
@@VB | |
##chế phẩm | |
@@NN | |
##chế phục | |
##chế ra | |
##chế tác | |
##chế tài | |
##chế tạo | |
@@VB | |
##chế thuốc | |
##chế tiết | |
##chế trị | |
##chế ước | |
##chế xuất | |
##chếch | |
@@JJ | |
##chếch lệch | |
##chếch mác | |
##chếch mếch | |
##chếch vai thất thế | |
##chệch | |
@@VB | |
##chệch choạc | |
##chệch đường | |
@@NN | |
##chêm | |
@@VB | |
@@NN | |
##chêm âm | |
##chềm chễm | |
##chễm chệ | |
@@JJ | |
##chễm chện | |
##chễm trệ | |
##chênh | |
@@JJ | |
##chênh chếch | |
##chênh chênh | |
##chênh kế | |
##chênh lệch | |
##chênh vênh | |
@@JJ | |
@@RB | |
##chênh xiên | |
##chểnh choảng | |
##chểnh mảng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chễnh chện | |
##chếnh choáng | |
@@JJ | |
##chệnh choạng | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chếp | |
##chệp bệp | |
##chết | |
##chết bất đắc kỳ tử | |
##chết bệnh | |
##chết bỏ đời! | |
##chết cả đống | |
##chết cả lũ | |
##chết cha | |
##chết cháy | |
##chết chân | |
##chết chém | |
##chết chẹt | |
##chết chìm | |
##chết chóc | |
@@VB | |
@@NN | |
##chết chưa | |
##chết chửa | |
##chết cóng | |
##chết cứng | |
##chết cười | |
##chết dịch | |
##chết dở | |
##chết đầu nước | |
##chết điếng | |
##chết đói | |
##chết đòn | |
##chết đuối | |
##chết đuối vớ phải bọt | |
@@Idiom | |
##chết đứ đừ | |
##chết đứng | |
##chết đường | |
##chết già | |
##chết giả | |
##chết giấc | |
@@VB | |
##chết giẫm | |
##chết héo | |
##chết hụt | |
##chết khát | |
##chết khô | |
##chết là hết chuyện | |
##chết là hết nợ | |
@@Proverb | |
##chết lành | |
##chết lạnh | |
##chết lặng | |
##chết lưu | |
##chết máy | |
##chết mệt | |
##chết mòn | |
##chết ngạt | |
##chết ngất | |
##chết ngoẻo | |
##chết ngộp | |
##chết ngốt | |
##chết nhăn răng | |
##chết như rạ | |
##chết non | |
##chết nỗi | |
##chết oan | |
##chết ráo | |
##chết rấp | |
##chết rét | |
##chết rũ | |
##chết sinh vật | |
##chết sống | |
##chết sớm | |
##chết thảm | |
##chết thẳng cẳng | |
##chết thì ai cũng như ai | |
@@Proverb | |
##chết thiêu | |
##chết tiệt | |
##chết toi | |
##chết trận | |
##chết trẻ | |
##chết treo | |
##chết trôi | |
##chết tự nhiên | |
##chết tươi | |
@@VB | |
##chết uổng | |
##chết vinh hơn sống nhục | |
##chết xuống suối vàng | |
##chết yểu | |
##chi | |
@@NN | |
@@VB | |
@@PRP | |
##chi bằng | |
##chi bộ | |
@@NN | |
##chi bộ đảng | |
##chi bộ xã | |
##chi chít | |
@@JJ | |
##chi cục | |
@@NN | |
##chi dùng | |
##chi dụng | |
##chi điếm | |
@@NN | |
##chi đó | |
##chi đoàn | |
@@NN | |
##chi độ | |
##chi đội | |
@@NN | |
##chi họ | |
##chi hội | |
@@NN | |
##chi kháng | |
##chi li | |
@@JJ | |
##chi lưu | |
@@NN | |
##chi nài | |
##chi nhánh | |
##chi phái | |
##chi phí | |
@@VB | |
@@NN | |
##chi phiếu | |
@@NN | |
##chi phó | |
##chi phối | |
@@VB | |
##chi ra | |
##chi thu | |
##chi thuộc | |
##chi thử | |
##chi tiết | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chi tiêu | |
##chi trả | |
##chi tử | |
##chi uỷ | |
@@NN | |
##chi uỷ viên | |
@@NN | |
##chi viện | |
@@VB | |
##chì | |
@@NN | |
##chì bì | |
##chì chiết | |
@@VB | |
##chì dát | |
##chì mài | |
##chỉ | |
@@NN | |
@@VB | |
@@RB | |
@@PRP | |
##chỉ bảo | |
@@VB | |
@@NN | |
##chỉ chính | |
##chỉ dẫn | |
##chỉ dụ | |
##chỉ đạo | |
@@VB | |
##chỉ điểm | |
@@VB | |
##chỉ định | |
@@VB | |
##chỉ đường | |
##chỉ e | |
##chỉ giáo | |
@@VB | |
##chỉ giới | |
##chỉ hoạch | |
##chỉ hồng | |
##chỉ huy | |
@@VB | |
@@NN | |
##chỉ huy phó | |
@@NN | |
##chỉ huy trưởng | |
@@NN | |
##chỉ huyết | |
##chỉ kế | |
##chỉ khái | |
##chỉ khâu | |
##chỉ là | |
##chỉ nam | |
##chỉ nẻo | |
##chỉ nhật | |
##chỉ phải cái | |
##chỉ rối | |
##chỉ số | |
@@NN | |
##chỉ số giá bán lẻ | |
##chỉ số giá cả | |
##chỉ số giá nhập khẩu | |
##chỉ số giá trị | |
##chỉ số giá xuất khẩu | |
##chỉ tay | |
##chỉ tay năm ngón | |
##chỉ tệ | |
##chỉ tên | |
##chỉ thị | |
@@VB | |
@@NN | |
##chỉ thiên | |
##chỉ thống | |
##chỉ tiêu | |
@@NN | |
##chỉ tổ | |
##chỉ tố | |
##chỉ tốc | |
##chỉ tơ | |
##chỉ trích | |
@@VB | |
##chỉ trỏ | |
##chỉ vẽ | |
##chí | |
@@NN | |
@@IN | |
@@RB | |
@@VB | |
##chí bình sinh | |
##chí cao | |
##chí cha chí chát | |
##chí chạp | |
##chí chát | |
##chí chết | |
##chí choé | |
##chí công | |
##chí cốt | |
##chí đại | |
##chí đức | |
##chí giao | |
##chí hạnh | |
##chí hiền | |
##chí hiếu | |
##chí hướng | |
@@NN | |
##chí ít | |
##chí khí | |
@@NN | |
##chí khổ | |
##chí linh | |
##chí lý | |
##chí mạng | |
##chí nguy | |
##chí nguyện | |
##chí nguyện quân | |
@@NN | |
##chí nhân | |
##chí nhật | |
##chí như | |
##chí phải | |
##chí sĩ | |
@@NN | |
##chí tâm | |
##chí thành | |
##chí thánh | |
##chí thân | |
##chí thiết | |
##chí thú | |
##chí tình | |
##chí tôn | |
##chí tuyến | |
@@NN | |
##chí tử | |
@@VB | |
@@RB | |
##chí ư | |
##chí yếu | |
##chị | |
@@NN | |
@@PRP | |
##chị ấy | |
@@PRP | |
##chị chồng | |
@@NN | |
##chị dâu | |
@@NN | |
##chị em | |
@@NN | |
##chị em bạn | |
@@NN | |
##chị em cùng cha khác mẹ | |
@@NN | |
##chị em cùng mẹ khác cha | |
@@NN | |
##chị em dâu | |
##chị em gái | |
@@NN | |
##chị em họ | |
@@NN | |
##chị em ruột | |
@@NN | |
##chị em sinh đôi | |
@@NN | |
##chị Hằng | |
@@NN | |
##chị họ | |
@@NN | |
##chị ngã em nâng | |
##chị nuôi | |
@@NN | |
##chị ruột | |
@@NN | |
##chị ta | |
##chị vợ | |
@@NN | |
##chia | |
@@VB | |
@@NN | |
##chia bài | |
##chia buồn | |
##chia cắt | |
@@VB | |
@@NN | |
##chia để trị | |
##chia đều | |
##chia đôi | |
##chia gia tài | |
##chia hai | |
##chia hoa hồng | |
##chia khẩu phần | |
##chia làm | |
##chia li | |
##chia lìa | |
@@VB | |
##chia lời | |
##chia lửa | |
##chia ly | |
@@VB | |
##chia phần | |
##chia phiên | |
##chia phôi | |
##chia quả thực | |
##chia quyền | |
##chia rẽ | |
##chia sẻ | |
##chia tay | |
##chia trí | |
##chia vui | |
##chia vụn | |
##chia xẻ | |
##chia xớt | |
##chìa | |
@@NN | |
@@VB | |
##chìa khóa | |
@@NN | |
##chìa khoá mật mã | |
@@NN | |
##chìa khoá mỏ lét | |
@@NN | |
##chìa khoá vạn năng | |
@@NN | |
##chìa vôi | |
##chĩa | |
@@NN | |
@@VB | |
##chích | |
@@VB | |
@@NN | |
##chích ảnh | |
##chích bông | |
##chích choác | |
##chích choè | |
@@NN | |
##chích máu | |
##chiếc | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chiếc bách | |
##chiếc bóng | |
##chiếc chiếu | |
@@NN | |
##chiếc đũa | |
@@NN | |
##chiếc giày | |
@@NN | |
##chiếc thân | |
##chiếc thuật gia | |
@@NN | |
##chiệc | |
##chiêm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chiêm bái | |
##chiêm bao | |
@@VB | |
@@NN | |
##chiêm bốc | |
##chiêm chiếp | |
##chiêm lễ | |
##chiêm mùa | |
##chiêm nghiệm | |
@@VB | |
@@NN | |
##chiêm ngưỡng | |
@@VB | |
##chiêm thuật | |
@@NN | |
##chiêm tinh gia | |
@@NN | |
##chiêm tinh học | |
@@NN | |
##chiếm | |
@@VB | |
##chiếm chỗ | |
##chiếm cứ | |
##chiếm dụng | |
##chiếm đoạt | |
@@VB | |
##chiếm đóng | |
##chiếm giải | |
##chiếm giữ | |
@@VB | |
##chiếm hữu | |
@@VB | |
##chiếm lại | |
##chiếm lĩnh | |
@@VB | |
##chiếm ngự | |
##chiếm ưu thế | |
##chiên | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chiên đàn | |
##chiên ghẻ | |
##chiền | |
@@NN | |
##chiền chiền | |
##chiền chiện | |
@@NN | |
##chiến | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chiến bại | |
##chiến bào | |
@@NN | |
##chiến binh | |
@@NN | |
##chiến công | |
@@NN | |
##chiến cụ | |
@@NN | |
##chiến cục | |
@@NN | |
##chiến cuộc | |
@@NN | |
##chiến dịch | |
@@NN | |
##chiến dụng | |
@@NN | |
##chiến đấu | |
@@VB | |
##chiến đấu cơ | |
@@NN | |
##chiến đấu đến hơi thở cuối cùng | |
@@Idiom | |
##chiến địa | |
@@NN | |
##chiến đoàn | |
@@NN | |
##chiến hạm | |
@@NN | |
##chiến hào | |
@@NN | |
##chiến hậu | |
##chiến hoà | |
##chiến hoạ | |
@@NN | |
##chiến hữu | |
@@NN | |
##chiến khu | |
@@NN | |
##chiến lợi phẩm | |
@@NN | |
##chiến luỹ | |
@@NN | |
##chiến lược | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chiến lược gia | |
@@NN | |
##chiến mã | |
@@NN | |
##chiến phạm | |
##chiến pháp | |
##chiến quốc | |
##chiến sĩ | |
@@NN | |
##chiến sử | |
##chiến sự | |
@@NN | |
##chiến thắng | |
@@VB | |
@@NN | |
##chiến thời | |
##chiến thuật | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chiến thuyền | |
@@NN | |
##chiến thư | |
##chiến thương | |
##chiến tích | |
@@NN | |
##chiến tình | |
@@NN | |
##chiến tranh | |
@@NN | |
##chiến trận | |
@@NN | |
##chiến trường | |
@@NN | |
##chiến tuyến | |
@@NN | |
##chiến tướng | |
##chiến vụ | |
##chiến vực | |
##chiến xa | |
@@NN | |
##chiêng | |
@@NN | |
##chiêng vàng | |
##chiếng | |
##chiếp | |
##chiếp chiếp | |
##chiết | |
@@VB | |
##chiết bán | |
##chiết cành | |
##chiết đoạn | |
##chiết khấu | |
##chiết khoán | |
##chiết ma | |
##chiết nhục | |
##chiết quang | |
##chiết số | |
##chiết suất | |
##chiết tính | |
##chiết trung | |
##chiết tự | |
@@NN | |
##chiết xuất | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chiết yêu | |
##chiêu | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chiêu an | |
##chiêu ẩm am | |
##chiêu bài | |
@@NN | |
##chiêu binh | |
##chiêu đãi | |
@@VB | |
##chiêu đãi sở | |
@@NN | |
##chiêu đãi viên | |
@@NN | |
##chiêu đăm | |
##chiêu đề | |
##chiêu hàng | |
##chiêu hiền | |
##chiêu hồi | |
##chiêu hồn | |
##chiêu khách | |
##chiêu luyện | |
##chiêu mẫu | |
##chiêu minh | |
##chiêu mộ | |
@@VB | |
##chiêu nạp | |
##chiêu nước | |
##chiêu sinh | |
##chiêu tập | |
##chiêu tuyết | |
##chiều | |
@@NN | |
@@VB | |
##chiều cao | |
@@NN | |
##chiều chuộng | |
@@VB | |
##chiều dài | |
@@NN | |
##chiều hôm | |
##chiều hướng | |
##chiều lòng | |
##chiều ngang | |
@@NN | |
##chiều người | |
##chiều rộng | |
@@NN | |
##chiều sâu | |
@@NN | |
##chiều tà | |
##chiều tối | |
##chiều trời | |
##chiều ý | |
##chiểu | |
@@VB | |
##chiếu | |
@@NN | |
@@VB | |
##chiếu án | |
##chiếu bí | |
##chiếu bóng | |
##chiếu chăn | |
##chiếu chỉ | |
@@NN | |
##chiếu cố | |
@@VB | |
##chiếu danh | |
##chiếu dưới | |
##chiếu điện | |
##chiếu khán | |
##chiếu lác | |
##chiếu lại | |
##chiếu lệ | |
##chiếu luật | |
##chiếu manh | |
##chiếu mây | |
##chiếu phim | |
##chiếu rọi | |
##chiếu sáng | |
##chiếu theo | |
##chiếu thư | |
##chiếu trên | |
##chiếu tướng | |
##chim | |
@@NN | |
@@VB | |
##chim ác | |
@@NN | |
##chim áo dài | |
@@NN | |
##chim ăn đêm | |
@@NN | |
##chim ba nhích | |
@@NN | |
##chim bạc má | |
@@NN | |
##chim bạch đầu ông | |
##chim bạch yến | |
@@NN | |
##chim bay | |
##chim bằng | |
@@NN | |
##chim bìm bịp | |
@@NN | |
##chim bói cá | |
@@NN | |
##chim bồ cắt | |
@@NN | |
##chim bồ nông | |
##chim bông lau | |
@@NN | |
##chim cánh cụt | |
@@NN | |
##chim cao cẳng | |
@@NN | |
##chim cắt | |
@@NN | |
##chim câu nấu nấm | |
@@NN | |
##chim chà chiên | |
@@NN | |
##chim chả | |
@@NN | |
##chim chàng làng | |
@@NN | |
##chim chìa vôi | |
@@NN | |
##chim chích | |
@@NN | |
##chim chíp | |
##chim chóc | |
@@NN | |
##chim choi choi | |
@@NN | |
##chim chuột | |
@@VB | |
##chim cổ | |
##chim cổ rắn | |
@@NN | |
##chim dẽ | |
@@NN | |
##chim diệc mốc | |
@@NN | |
##chim đưa thư | |
@@NN | |
##chim én | |
@@NN | |
##chim gái | |
##chim gáy | |
##chim gõ kiến | |
@@NN | |
##chim gõ mõ | |
@@NN | |
##chim hạc | |
@@NN | |
##chim hét | |
@@NN | |
##chim hoa mai | |
@@NN | |
##chim hoạ mi | |
@@NN | |
##chim hoàng anh | |
@@NN | |
##chim hoàng ly | |
@@NN | |
##chim hoàng oanh | |
@@NN | |
##chim hoàng yến | |
@@NN | |
##chim khách | |
@@NN | |
##chim kim tước | |
@@NN | |
##chim lặn | |
##chim lồng | |
@@NN | |
##chim lợn | |
##chim mèo | |
@@NN | |
##chim mồi | |
@@NN | |
##chim muông | |
@@NN | |
##chim ngói | |
##chim nhạn | |
@@NN | |
##chim nhồi | |
@@NN | |
##chim non | |
@@NN | |
##chim ó | |
@@NN | |
##chim quay | |
@@NN | |
##chim rẻ quạt | |
@@NN | |
##chim ri | |
##chim ruồi | |
@@NN | |
##chim rừng | |
@@NN | |
##chim sả sả | |
@@NN | |
##chim sâu | |
@@NN | |
##chim sẻ | |
##chim sẻ đất | |
@@NN | |
##chim sổ | |
@@NN | |
##chim te te | |
@@NN | |
##chim thiên đường | |
@@NN | |
##chim thước | |
@@NN | |
##chim trả | |
@@NN | |
##chim trĩ | |
@@NN | |
##chim trích | |
@@NN | |
##chim ưng | |
@@NN | |
##chim ưng biển | |
@@NN | |
##chim vàng anh | |
@@NN | |
##chim xanh | |
##chìm | |
@@VB | |
##chìm đắm | |
##chìm lỉm | |
##chìm ngập | |
##chìm nghỉm | |
##chìm nổi | |
##chỉn chu | |
##chỉn e | |
##chỉn ghê | |
##chỉn khôn | |
##chín | |
@@CD | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chín bệ | |
##chín cây | |
##chín chắn | |
@@JJ | |
##chín khúc | |
##chín mé | |
@@NN | |
##chín muồi | |
##chín mươi | |
##chín nẫu | |
##chín nghìn | |
##chín người mười ý | |
@@Proverb | |
##chín nhũn | |
##chín nhừ | |
##chín rục | |
##chín rữa | |
##chín sớm | |
##chín suối | |
##chín tầng mây | |
##chín tới | |
##chín vàng | |
##chinh an | |
##chinh chiến | |
@@VB | |
@@NN | |
##chinh nhân | |
##chinh phạt | |
@@VB | |
##chinh phu | |
@@NN | |
##chinh phụ | |
@@NN | |
##chinh phụ ngâm | |
##chinh phục | |
@@VB | |
##chinh thu | |
##chinh tiễu | |
##chinh y | |
##chinh yên | |
##chình | |
##chình bình | |
##chình chịch | |
##chình ình | |
##chỉnh | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chỉnh bị | |
##chỉnh đảng | |
##chỉnh đốn | |
@@VB | |
##chỉnh hàng | |
##chỉnh hình | |
##chỉnh hợp | |
##chỉnh huấn | |
@@VB | |
##chỉnh lưu | |
@@VB | |
##chỉnh lý | |
@@VB | |
##chỉnh mạch | |
##chỉnh phong | |
@@NN | |
##chỉnh răng | |
##chỉnh số | |
##chỉnh tề | |
##chỉnh thể | |
@@NN | |
##chỉnh thể luận | |
##chỉnh thiên | |
##chỉnh tiến | |
##chĩnh | |
@@NN | |
##chĩnh chện | |
@@JJ | |
##chĩnh trệ | |
##chính | |
@@JJ | |
@@tudem | |
##chính bản | |
##chính biến | |
@@NN | |
##chính chuyên | |
@@JJ | |
##chính cống | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chính cung | |
##chính cương | |
@@NN | |
##chính danh | |
##chính diện | |
##chính đại | |
##chính đảng | |
@@NN | |
##chính đáng | |
@@JJ | |
##chính đạo | |
@@NN | |
##chính điểm | |
##chính điện | |
##chính đính | |
@@JJ | |
##chính đồ | |
##chính giác | |
##chính giáo | |
##chính giới | |
@@NN | |
##chính giữa | |
##chính góc | |
##chính hiệu | |
@@JJ | |
##chính khách | |
@@NN | |
##chính khí | |
@@NN | |
##chính khoá | |
@@NN | |
##chính kiến | |
@@NN | |
##chính lập | |
##chính lộ | |
##chính luận | |
@@NN | |
##chính lược | |
##chính mắt | |
##chính ngạch | |
@@NN | |
##chính nghĩa | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chính ngọ | |
##chính ngôn | |
##chính nguyệt | |
##chính nhân quân tử | |
@@NN | |
##chính phạm | |
##chính phẩm | |
@@NN | |
##chính phi | |
##chính phí | |
##chính phủ | |
@@NN | |
##chính phủ lâm thời | |
@@NN | |
##chính phụ | |
##chính phương | |
##chính quả | |
##chính quốc | |
@@NN | |
##chính quy | |
@@JJ | |
##chính quy hoá | |
@@VB | |
##chính quyền | |
@@NN | |
##chính sách | |
@@NN | |
##chính sử | |
##chính sự | |
@@NN | |
##chính tả | |
@@NN | |
##chính tắc | |
##chính tâm | |
##chính tẩm | |
##chính thất | |
@@NN | |
##chính thê | |
@@NN | |
##chính thể | |
@@NN | |
##chính thị | |
##chính thống | |
@@JJ | |
##chính thuật | |
##chính thức | |
@@JJ | |
##chính thức hoá | |
@@VB | |
##chính tông | |
@@JJ | |
##chính trị | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chính trị gia | |
@@NN | |
##chính trị học | |
@@NN | |
##chính trị phạm | |
@@NN | |
##chính trị viên | |
@@NN | |
##chính truyền | |
##chính trực | |
@@JJ | |
##chính uỷ | |
@@NN | |
##chính văn | |
##chính vi | |
##chính vụ | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chính vụ viện | |
##chính xác | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chính yếu | |
@@JJ | |
##chíp | |
@@VB | |
##chíp chíp | |
##chíp hôi | |
##chíp miệng | |
##chít | |
@@NN | |
@@VB | |
##chít chít | |
##chịt | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@RB | |
##chĩu chít | |
##chíu chít | |
##chịu | |
@@VB | |
##chịu ảnh hưởng | |
##chịu chết | |
##chịu chưa | |
##chịu cực | |
##chịu cứng | |
##chịu đền | |
##chịu đực | |
##chịu đựng | |
##chịu ép | |
##chịu hàng | |
##chịu kém | |
##chịu khó | |
##chịu lãi | |
##chịu lời | |
##chịu lửa | |
##chịu nhiệt | |
##chịu nhịn | |
##chịu nhục | |
##chịu nước lép | |
##chịu ơn | |
##chịu phép | |
##chịu tang | |
@@VB | |
##chịu thất bại | |
##chịu thiệt | |
##chịu thiệt thòi | |
##chịu tho | |
##chịu thua | |
##chịu thuế | |
@@JJ | |
##chịu thuốc | |
##chịu tiền | |
##chịu tội | |
##chịu tốt | |
##chịu trách nhiệm | |
##chịu trận | |
##chịu trống | |
##cho | |
@@VB | |
@@IN | |
@@tudem | |
##cho ăn | |
##cho biết tay | |
##cho bõ | |
##cho bú | |
##cho cân | |
@@VB | |
##cho chắc | |
@@VB | |
##cho chết | |
##cho đang | |
##cho đặng | |
##cho đến | |
##cho đến khi | |
##cho đến nỗi | |
##cho đi tàu bay | |
##cho hay | |
##cho không | |
##cho máu | |
##cho mượn | |
##cho nên | |
##cho nhau | |
##cho phép | |
##cho qua | |
##cho rồi | |
##cho thấy | |
##cho thở ôxy | |
##cho thuê | |
##cho tin | |
##cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai | |
##cho trót | |
##cho vay | |
##cho về | |
##cho vui | |
##chò | |
##chò chỉ | |
##chò hỏ | |
@@JJ | |
##chỏ | |
##chõ | |
@@NN | |
@@VB | |
##chõ miệng | |
##chõ mõm | |
##chõ mồm | |
##chõ mũi | |
##chó | |
@@NN | |
##chó biển | |
@@NN | |
##chó cái | |
@@NN | |
##chó cảnh | |
@@NN | |
##chó cảnh sát | |
@@NN | |
##chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn | |
@@Proverb | |
##chó chết | |
##chó con | |
@@NN | |
##chó dại | |
@@NN | |
##chó dẫn đường | |
@@NN | |
##chó dữ | |
@@NN | |
##chó dữ thì cùm phải to | |
##chó đẻ | |
@@Informal | |
##chó đểu | |
##chó điếm | |
##chó đói | |
@@NN | |
##chó đưa thư | |
@@NN | |
##chó già giữ xương | |
##chó giữ nhà | |
@@NN | |
##chó khoang | |
@@NN | |
##chó lai | |
@@NN | |
##chó liên lạc | |
@@NN | |
##chó lửa | |
@@NN | |
##chó má | |
@@NN | |
##chó mực | |
@@NN | |
##chó ngao | |
@@NN | |
##chó ngáp phải ruồi | |
##chó nhách | |
@@NN | |
##chó phèn | |
@@NN | |
##chó rừng | |
@@NN | |
##chó săn | |
@@NN | |
##chó sói | |
@@NN | |
##chó sủa chó không cắn | |
@@Proverb | |
##chó sủa mặc chó, đoàn lữ hành cứ đi | |
##chó thám thính | |
@@NN | |
##chó thiến | |
@@NN | |
##chó trận | |
@@NN | |
##chó vá | |
@@NN | |
##chó vàng | |
@@NN | |
##chó vện | |
@@NN | |
##chó với mèo | |
##chó xồm | |
@@NN | |
##chó xù | |
@@NN | |
##chó y tế | |
@@NN | |
##choá mắt | |
##choác | |
##choác choác | |
##choạc | |
@@VB | |
##choai | |
@@JJ | |
##choai choai | |
##choai choãi | |
##choai choái | |
##choài | |
@@VB | |
##choãi | |
@@VB | |
##choái | |
@@NN | |
##choại | |
##choại chân | |
##choán | |
@@VB | |
##choán ngôi | |
##choán quyền | |
##choán việc | |
##choang | |
##choang choác | |
##choang choang | |
##choang choảng | |
##choàng | |
@@VB | |
##choảng | |
@@VB | |
##choáng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##choáng lộn | |
##choáng mắt | |
##choáng người | |
##choáng tai | |
##choáng váng | |
@@JJ | |
##choành choạch | |
##choăn choắt | |
##choắt | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chóc | |
##chóc mòng | |
##chóc ngóc | |
##chọc | |
@@VB | |
##chọc gan | |
##chọc ghẹo | |
##chọc giời | |
##chọc lét | |
##chọc thủng | |
##chọc tiết | |
##chọc trời | |
##chọc trời khuấy nước | |
##chọc tức | |
##choe choé | |
##choé | |
##choèn | |
##choèn choèn | |
@@JJ | |
##choèn choẹt | |
##choẹt | |
##choi choi | |
@@NN | |
##choi chói | |
##chòi | |
@@NN | |
@@VB | |
##chòi bán sách | |
@@NN | |
##chòi canh | |
@@NN | |
##chòi điều khiển | |
@@NN | |
##chòi gác | |
@@NN | |
##chòi lúa | |
@@NN | |
##chòi mòi | |
##chòi vòi | |
##chõi | |
##chói | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chói chang | |
##chói loà | |
##chói loè | |
##chói lọi | |
@@JJ | |
##chói mắt | |
##chói óc | |
##chói tai | |
##chọi | |
@@VB | |
##chọi chim | |
##chọi dế | |
##chọi gà | |
##chọi trâu | |
##chòm | |
@@NN | |
##chòm chõm | |
##chòm sao | |
##chòm xóm | |
##chỏm | |
@@NN | |
##chõm | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chõm choẹ | |
@@JJ | |
##chon chót | |
##chon von | |
@@JJ | |
##chỏn hỏn | |
##chọn | |
@@VB | |
##chọn bãi | |
##chọn bạn mà chơi | |
##chọn bên | |
##chọn hướng | |
##chọn kén | |
##chọn lọc | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chọn lựa | |
##chọn màu | |
##chọn mẫu | |
##chọn ra | |
##chong | |
@@VB | |
##chong chong | |
##chong chóng | |
@@NN | |
##chong chóng gió | |
##chong mắt | |
##chòng | |
@@VB | |
##chòng chành | |
@@VB | |
##chòng chọc | |
@@JJ | |
@@RB | |
##chòng ghẹo | |
@@VB | |
##chòng vòng | |
##chỏng chơ | |
@@JJ | |
##chỏng gọng | |
##chỏng kềnh | |
##chỏng lỏn | |
@@JJ | |
##chõng | |
@@NN | |
##chóng | |
@@JJ | |
##chóng chầy | |
##chóng mặt | |
##chóng ngoan | |
##chóng nở chóng tàn | |
##chóng vánh | |
@@JJ | |
##chòong | |
@@NN | |
##chóp | |
@@NN | |
##chóp bu | |
##chóp bút | |
##chóp cây | |
##chóp chài | |
##chóp chép | |
##chóp lưỡi | |
##chóp núi | |
##chóp rễ | |
##chót | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chót cây | |
##chót lớp | |
##chót núi | |
##chót vót | |
@@JJ | |
##chồ | |
##chổ quét hồ | |
@@NN | |
##chỗ | |
@@NN | |
##chỗ ăn | |
##chỗ ăn ở | |
##chỗ ẩn | |
##chỗ bíu tay | |
##chỗ câu điện | |
##chỗ chắn tàu | |
@@NN | |
##chỗ duỗi chân | |
@@NN | |
##chỗ dựa | |
@@NN | |
##chỗ đặt chân | |
@@NN | |
##chỗ đỗ (xe) | |
@@NN | |
##chỗ đứng | |
@@NN | |
##chỗ gạch xoá | |
@@NN | |
##chỗ kém | |
@@NN | |
##chỗ khó | |
@@NN | |
##chỗ khuất | |
@@NN | |
##chỗ khuyết | |
@@NN | |
##chỗ kín | |
@@NN | |
##chỗ làm | |
@@NN | |
##chỗ làm việc | |
@@NN | |
##chỗ lần trước | |
@@NN | |
##chỗ liên lạc | |
@@NN | |
##chỗ lõm | |
@@NN | |
##chỗ lội | |
@@NN | |
##chỗ mạnh | |
@@NN | |
##chỗ nẻ | |
@@NN | |
##chỗ ngồi | |
@@NN | |
##chỗ nứt | |
@@NN | |
##chỗ ở | |
@@NN | |
##chỗ rách | |
@@NN | |
##chỗ rẽ | |
@@NN | |
##chỗ rộp | |
@@NN | |
##chỗ rợp | |
@@NN | |
##chỗ sót | |
##chỗ thân quen | |
##chỗ thân tình | |
##chỗ thoát | |
##chỗ tiếp đất | |
@@NN | |
##chỗ tiếp điện | |
@@NN | |
##chỗ trọ | |
@@NN | |
##chỗ trống | |
@@NN | |
##chỗ trũng | |
@@NN | |
##chỗ yếu | |
@@NN | |
##chốc | |
@@NN | |
##chốc chốc | |
##chốc ghẻ | |
@@NN | |
##chốc lát | |
##chốc lở | |
@@NN | |
##chốc mòng | |
@@NN | |
##chốc nữa | |
@@NN | |
##chốc vảy | |
@@NN | |
##chồi | |
@@NN | |
##chồi sương | |
@@NN | |
##chổi | |
@@NN | |
##chổi lông | |
@@NN | |
##chổi lúa | |
@@NN | |
##chổi mới quét sạch | |
@@Proverb | |
##chổi phất trần | |
@@NN | |
##chổi quét | |
@@NN | |
##chổi quét bồ hóng | |
@@NN | |
##chổi quét hồ | |
@@NN | |
##chổi rơm | |
@@NN | |
##chối | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chối bai bải | |
##chối bay | |
##chối bỏ | |
##chối cãi | |
##chối đây đẩy | |
##chối gion giỏn | |
##chối không nhận | |
##chối leo lẻo | |
##chối phắt | |
##chối tai | |
##chối từ | |
##chối xác | |
##chôm chỉa | |
##chôm chôm | |
@@NN | |
##chồm | |
@@VB | |
##chồm chồm | |
@@VB | |
##chồm chỗm | |
@@JJ | |
##chồm hổm | |
##chổm ổ | |
##chôn | |
@@VB | |
##chôn cất | |
##chôn chân | |
##chôn dấu | |
@@VB | |
##chôn giấu | |
##chôn liệm | |
##chôn mìn | |
##chôn rau cắt rốn | |
##chôn sống | |
##chôn vào ruột | |
##chôn vùi | |
##chồn | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chồn chân | |
##chồn chân mỏi gối | |
##chồn dạ | |
##chồn hôi | |
@@NN | |
##chồn lòng | |
##chồn sóc | |
##chồn trắng | |
##chốn | |
@@NN | |
##chộn rộn | |
##chông | |
@@NN | |
##chông bàn | |
##chông bẫy | |
##chông búa | |
##chông chang | |
##chông chênh | |
@@JJ | |
##chông gai | |
##chồng | |
##chồng chắp vợ nối | |
##chồng chất | |
@@VB | |
##chồng chéo | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chồng chung | |
##chồng chưa cưới | |
@@NN | |
##chồng con | |
##chồng cưới vợ cheo | |
##chồng đông vợ đoài | |
##chồng đống | |
@@VB | |
##chồng đường vợ chợ | |
##chồng loan vợ phượng | |
##chồng tiền | |
@@VB | |
##chổng | |
@@VB | |
##chổng chểnh | |
##chổng gọng | |
##chổng kềnh | |
##chổng mông | |
##chổng tĩ | |
##chổng vó | |
##chống | |
@@VB | |
##chống án | |
##chống báng | |
##chống chế | |
@@VB | |
##chống chếnh | |
##chống chỉ định | |
##chống chọi | |
##chống cộng | |
##chống cùi chỏ | |
##chống cự | |
##chống đạn | |
##chống đối | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chống đỡ | |
##chống gậy | |
##chống giữ | |
##chống hạn | |
##chống lại | |
##chống lệnh | |
##chống nạnh | |
##chống nẹ | |
##chống trả | |
@@VB | |
##chộp | |
@@VB | |
##chộp giật | |
##chốt | |
@@NN | |
@@VB | |
##chốt an toàn | |
##chốt đuôi cá | |
##chốt gỗ | |
##chốt ngang | |
##chột | |
@@JJ | |
##chột dạ | |
##chột lòng | |
##chột mắt | |
##chột ý | |
##chơ chỏng | |
##chơ vơ | |
@@JJ | |
##chờ | |
@@VB | |
##chờ chết | |
##chờ chực | |
##chờ đón | |
##chờ đợi | |
##chở | |
@@VB | |
##chở che | |
##chở củi về rừng | |
@@Proverb | |
##chở đò | |
##chớ | |
@@RB | |
##chớ chết | |
##chớ chi | |
##chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay | |
@@Proverb | |
##chớ đừng | |
##chớ gì | |
##chớ hề | |
##chớ kể | |
##chớ không | |
##chớ nên | |
##chớ như | |
##chớ thây | |
##chớ thấy sáng mà tưởng là vàng | |
@@Proverb | |
##chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo | |
@@Proverb | |
##chợ | |
@@NN | |
##chợ búa | |
##chợ cá | |
@@NN | |
##chợ chiều | |
@@NN | |
##chợ đen | |
@@NN | |
##chợ giời | |
##chợ hoa | |
@@NN | |
##chợ hôm | |
@@NN | |
##chợ phiên | |
@@NN | |
##chợ trời | |
@@NN | |
##chợ xám | |
@@NN | |
##chơi | |
@@VB | |
##chơi ác | |
##chơi bạc | |
##chơi bài | |
@@VB | |
##chơi bài ngửa | |
##chơi bi | |
@@VB | |
##chơi bời | |
@@VB | |
##chơi bời lêu lổng | |
##chơi bời trác táng | |
##chơi cho đã đời | |
##chơi cho một vố | |
##chơi chòi | |
##chơi chữ | |
@@VB | |
##chơi dao có ngày đứt tay | |
@@Proverb | |
##chơi đẹp | |
##chơi đi trốn | |
##chơi đồ cổ | |
##chơi đùa | |
##chơi gái | |
@@VB | |
##chơi giỡn | |
##chơi họ | |
##chơi hoa | |
##chơi hụi | |
##chơi khăm | |
##chơi lang bang | |
##chơi lu bù | |
##chơi ngang | |
##chơi nghịch | |
##chơi ngông | |
##chơi nhảm | |
##chơi nhau | |
##chơi nhởn | |
##chơi nước đôi | |
##chơi phiếm | |
##chơi rừng | |
##chơi tem | |
##chơi trèo | |
##chơi trò mèo vờn chuột | |
##chơi trội | |
##chơi vơi | |
@@JJ | |
##chơi xỏ | |
##chơi xuân | |
##chới với | |
@@VB | |
##chơm chởm | |
@@JJ | |
##chơm chớp | |
##chờm | |
##chờm bơm | |
##chớm | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chớm nở | |
##chờn vờn | |
@@VB | |
##chớp | |
@@NN | |
@@VB | |
##chớp ảnh | |
##chớp bóng | |
##chớp chới | |
##chớp mắt | |
@@VB | |
##chớp nguồn | |
##chớp nhoáng | |
##chớp nổ | |
##chợp | |
##chợp bợp | |
##chợp mắt | |
##chợp mòng | |
##chớt nhả | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chợt | |
@@RB | |
@@VB | |
##chợt da | |
##chợt một cái | |
##chợt nghe | |
##chợt nhìn | |
##chợt nhớ | |
##chợt nói chợt cười | |
##chu | |
@@JJ | |
##chu cảnh | |
##chu cấp | |
@@VB | |
##chu chéo | |
##chu chuyển | |
@@VB | |
##chu du | |
@@VB | |
##chu đáo | |
@@JJ | |
##chu kỳ | |
@@NN | |
##chu kỳ kế toán | |
##chu kỳ kinh | |
##chu kỳ kinh nguyệt | |
##chu kỳ kinh tế | |
##chu kỳ mặt trăng | |
##chu kỳ sống | |
##chu niên | |
##chu sa | |
##chu san | |
##chu tất | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chu toàn | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chu trần | |
##chu tri | |
##chu trình | |
@@NN | |
##chu tuyền | |
##chu vi | |
@@NN | |
##chủ | |
##chủ âm | |
##chủ bài | |
@@NN | |
##chủ bại | |
##chủ biên | |
@@NN | |
##chủ bụng | |
##chủ bút | |
@@NN | |
##chủ chăn | |
##chủ chi | |
##chủ chiến | |
##chủ chốt | |
@@JJ | |
##chủ chứa | |
@@NN | |
##chủ công | |
@@NN | |
##chủ dự án | |
@@NN | |
##chủ đạo | |
@@JJ | |
##chủ đất | |
@@NN | |
##chủ đầu tư | |
@@NN | |
##chủ đề | |
@@NN | |
##chủ đích | |
@@NN | |
##chủ điểm | |
##chủ định | |
@@NN | |
##chủ động | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chủ gia đình | |
@@NN | |
##chủ hoà | |
##chủ hộ | |
@@NN | |
##chủ hôn | |
@@NN | |
##chủ khảo | |
@@NN | |
##chủ kiến | |
##chủ lực | |
@@NN | |
##chủ lực quân | |
@@NN | |
##chủ lưu | |
##chủ lý | |
##chủ mưu | |
##chủ nào tớ nấy | |
@@Proverb | |
##chủ não | |
##chủ nghĩa | |
@@NN | |
##chủ ngữ | |
@@NN | |
##chủ nhà | |
@@NN | |
##chủ nhân | |
@@NN | |
##chủ nhân ông | |
@@NN | |
##chủ nhật | |
@@NN | |
##chủ nhiệm | |
@@NN | |
##chủ nô | |
@@NN | |
##chủ nông | |
@@NN | |
##chủ nợ | |
@@NN | |
##chủ phụ | |
@@NN | |
##chủ quan | |
@@NN | |
@@JJ | |
##chủ quản | |
@@JJ | |
##chủ quán | |
@@NN | |
##chủ quyền | |
##chủ soái | |
@@NN | |
##chủ sở hữu | |
@@NN | |
##chủ súy | |
@@NN | |
##chủ sự | |
@@NN | |
##chủ tài khoản | |
@@NN | |
##chủ tang | |
@@NN | |
##chủ tâm | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chủ tể | |
@@NN | |
##chủ tế | |
@@NN | |
##chủ tệ | |
##chủ thầu | |
@@NN | |
##chủ thể | |
@@NN | |
##chủ thuyết | |
@@NN | |
##chủ tịch | |
@@NN | |
@@VB | |
##chủ tịch đoàn | |
@@NN | |
##chủ tịch hạ viện | |
@@NN | |
##chủ tiệc | |
@@NN | |
##chủ tiệm | |
@@NN | |
##chủ tỉnh | |
@@NN | |
##chủ toạ | |
@@VB | |
@@NN | |
##chủ tớ | |
@@NN | |
##chủ trại | |
@@NN | |
##chủ trang trại | |
@@NN | |
##chủ trì | |
@@VB | |
##chủ trương | |
@@VB | |
@@NN | |
##chủ từ | |
##chủ tướng | |
@@NN | |
##chủ văn | |
##chủ xưởng | |
@@NN | |
##chủ xướng | |
##chủ ý | |
@@NN | |
@@VB | |
##chủ yếu | |
@@JJ | |
##chú | |
@@NN | |
@@VB | |
##chú âm | |
##chú chệt | |
@@NN | |
##chú chích | |
##chú chiệc | |
@@NN | |
##chú cước | |
##chú dẫn | |
##chú giải | |
##chú họ | |
@@NN | |
##chú khách | |
##chú khi ni mi khi khác | |
##chú lựa | |
##chú mày | |
##chú mình | |
##chú mục | |
@@VB | |
##chú ngữ | |
##chú rể | |
@@NN | |
##chú tâm | |
@@VB | |
##chú thích | |
@@VB | |
@@NN | |
##chú tiều | |
@@NN | |
##chú tiểu | |
@@NN | |
##chú trọng | |
@@VB | |
##chú ý | |
@@VB | |
##chua | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chua cay | |
@@JJ | |
##chua chát | |
##chua chua | |
##chua loét | |
##chua lòm | |
##chua me | |
##chua me đất | |
##chua ngoa | |
##chua ngọt | |
##chua như giấm | |
##chua xót | |
@@JJ | |
##chùa | |
@@NN | |
##chùa chiền | |
##chúa | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@RB | |
##chúa chổm | |
##chúa công | |
@@NN | |
##chúa cứu thế | |
##chúa đất | |
@@NN | |
##chúa Kitô | |
##chúa ngục | |
@@NN | |
##chúa nhật | |
##chúa phong kiến | |
@@NN | |
##chúa rừng | |
@@NN | |
##chúa sơn lâm | |
@@NN | |
##chúa tàu | |
@@NN | |
##chúa tể | |
@@NN | |
##chúa trời | |
##chúa trùm | |
@@NN | |
##chúa xuân | |
@@NN | |
##chuân chiên | |
##chuẩn | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chuẩn bị | |
@@VB | |
##chuẩn cấp | |
##chuẩn chấp | |
##chuẩn chi | |
##chuẩn cứ | |
##chuẩn đích | |
##chuẩn độ | |
##chuẩn hoá | |
@@VB | |
##chuẩn hứa | |
##chuẩn khấu | |
##chuẩn khế ước | |
##chuẩn kiến thức | |
##chuẩn kim | |
##chuẩn miễn | |
##chuẩn mực | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chuẩn mực hoá | |
@@VB | |
##chuẩn nhận | |
##chuẩn nhập | |
##chuẩn phê | |
##chuẩn tắc | |
##chuẩn thăng | |
##chuẩn tiền | |
##chuẩn tướng | |
@@NN | |
##chuẩn uý | |
@@NN | |
##chuẩn xác | |
@@JJ | |
@@NN | |
##chuẩn y | |
@@VB | |
##chúc | |
@@VB | |
##chúc đài | |
##chúc hạ | |
##chúc mừng | |
@@VB | |
##chúc mừng năm mới ! | |
##chúc phúc | |
##chúc phước | |
##chúc rượu | |
##chúc tết | |
##chúc thọ | |
##chúc thư | |
@@NN | |
##chúc tụng | |
##chúc từ | |
@@NN | |
##chúc vọng | |
##chục | |
##chuệch choạc | |
##chuếnh choáng | |
##chuệnh choạng | |
##chui | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chui lủi | |
##chui luồn | |
##chui rúc | |
##chùi | |
@@VB | |
##chúi | |
@@VB | |
##chúi đầu | |
##chúi mũi | |
##chum | |
@@NN | |
##chum chúm | |
##chùm | |
@@NN | |
##chùm bom | |
##chùm đạn | |
##chùm đạn đạo | |
##chũm | |
@@NN | |
##chũm choẹ | |
@@NN | |
##chúm | |
@@VB | |
##chúm chím | |
##chúm chúm | |
##chúm miệng | |
##chụm | |
@@VB | |
##chun | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chun chủn | |
##chùn | |
@@VB | |
##chùn chùn | |
##chùn chụt | |
##chùn lại | |
##chùn ngủn | |
##chùn tay | |
##chũn chĩn | |
@@JJ | |
##chung | |
@@JJ | |
@@VB | |
##chung ái | |
##chung cật | |
##chung chạ | |
##chung chăn chung gối | |
##chung chân | |
##chung chi | |
##chung cho | |
##chung chung | |
##chung cổ | |
##chung cục | |
##chung cuộc | |
##chung cư | |
@@NN | |
##chung đỉnh | |
##chung đúc | |
@@VB | |
##chung đụng | |
##chung góp | |
##chung gối | |
##chung kết | |
@@NN | |
##chung khảo | |
##chung lưng | |
##chung nhau | |
##chung quanh | |
@@NN | |
@@IN | |
##chung quy | |
##chung sống | |
##chung sức | |
##chung tất | |
##chung thẩm | |
##chung thân | |
##chung thuỷ | |
@@JJ | |
##chung tiền | |
##chung tiết | |
##chung tình | |
@@VB | |
##chung tú | |
##chung vốn | |
##chùng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chùng chình | |
##chùng lén | |
##chùng vụng | |
##chủng | |
@@VB | |
##chủng bá | |
##chủng chẳng | |
##chủng đức | |
##chủng giống | |
##chủng hệ | |
##chủng học | |
##chủng loại | |
@@NN | |
##chủng sinh | |
##chủng thực | |
##chủng tính | |
##chủng tộc | |
@@NN | |
##chủng viện | |
@@NN | |
##chúng | |
@@NN | |
@@PRP | |
##chúng anh | |
##chúng bạn | |
##chúng bay | |
##chúng cháu | |
##chúng con | |
##chúng em | |
##chúng khẩu đồng từ | |
##chúng luận | |
##chúng mày | |
##chúng mình | |
##chúng nó | |
##chúng ông | |
##chúng sinh | |
@@NN | |
##chúng ta | |
##chúng tao | |
##chúng tôi | |
##chúng tớ | |
##chuốc | |
@@VB | |
##chuốc danh | |
##chuốc lấy | |
##chuốc lời | |
##chuốc rượu | |
##chuộc | |
@@VB | |
##chuộc danh dự | |
##chuộc đồ | |
##chuộc lại | |
##chuộc mạng | |
##chuộc tội | |
##chuôi | |
@@NN | |
##chuôi bút | |
@@NN | |
##chuôi dao | |
##chuồi | |
@@VB | |
##chuỗi | |
@@NN | |
##chuỗi cười | |
##chuỗi hạt | |
@@NN | |
##chuỗi ngày | |
##chuối | |
@@NN | |
##chuối cau | |
@@NN | |
##chuối chiên | |
@@NN | |
##chuối cơm | |
@@NN | |
##chuối dại | |
@@NN | |
##chuối đốt | |
@@NN | |
##chuối hoa | |
@@NN | |
##chuối hột | |
@@NN | |
##chuối lá | |
@@NN | |
##chuối lửa | |
@@NN | |
##chuối mật | |
@@NN | |
##chuối ngự | |
@@NN | |
##chuối sợi | |
##chuối sứ | |
@@NN | |
##chuối tây | |
@@NN | |
##chuối tiêu | |
@@NN | |
##chuối tố nữ | |
@@NN | |
##chuối trứng cuốc | |
@@NN | |
##chuội | |
@@VB | |
##chuôm | |
@@NN | |
##chuồn | |
@@NN | |
@@VB | |
##chuồn chuồn | |
@@NN | |
##chuồn chuồn kim | |
@@NN | |
##chuồn mất | |
##chuông | |
@@NN | |
##chuông báo động | |
@@NN | |
##chuông báo tử | |
@@NN | |
##chuồng | |
@@NN | |
##chuồng chồ | |
##chuồng gà | |
##chuồng heo | |
##chuồng lợn | |
##chuồng tiêu | |
##chuồng trại | |
@@NN | |
##chuồng xí | |
@@NN | |
##chuộng | |
@@VB | |
##chuốt | |
@@VB | |
##chuốt đũa | |
##chuốt lưỡi | |
##chuốt ý | |
##chuột | |
@@NN | |
##chuột bạch | |
@@NN | |
##chuột cạp | |
@@NN | |
##chuột chù | |
@@NN | |
##chuột chũi | |
@@NN | |
##chuột cống | |
@@NN | |
##chuột đồng | |
@@NN | |
##chuột hải li | |
@@NN | |
##chuột hôi | |
@@NN | |
##chuột lang | |
@@NN | |
##chuột nhà | |
##chuột nhắt | |
##chuột rút | |
@@NN | |
@@VB | |
##chuột sóc | |
##chuột tam thể | |
##chuột túi | |
@@NN | |
##chuột xạ | |
@@NN | |
##chụp | |
@@VB | |
@@NN | |
##chụp ảnh | |
@@VB | |
##chụp âm đạo | |
##chụp bắt | |
##chụp chậm | |
##chụp đèn | |
##chụp ếch | |
##chụp giật | |
##chụp hình | |
##chụp mũ | |
##chụp thời cơ | |
##chụp túi tinh | |
##chút | |
@@NN | |
##chút cha chút chít | |
##chút chít | |
##chút con | |
##chút đỉnh | |
##chút gì | |
##chút ít | |
##chút lòng | |
##chút nào | |
##chút nữa | |
##chút phận | |
##chút síu | |
##chút thân | |
##chút tình | |
##chút xỉn | |
##chút xíu | |
##chụt | |
##chùy | |
@@NN | |
##chùy thủy | |
##chuyên | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chuyên án | |
##chuyên canh | |
##chuyên cần | |
@@JJ | |
##chuyên chế | |
##chuyên chính | |
##chuyên chở | |
@@VB | |
##chuyên chú | |
##chuyên chữa | |
##chuyên cơ | |
##chuyên doanh | |
##chuyên dùng | |
##chuyên đề | |
@@NN | |
##chuyên gia | |
@@NN | |
##chuyên hoá | |
@@VB | |
##chuyên khảo | |
##chuyên khoa | |
@@NN | |
##chuyên lực | |
##chuyên môn | |
##chuyên môn hoá | |
##chuyên ngành | |
##chuyên nghiệp | |
##chuyên nhất | |
##chuyên quyền | |
##chuyên san | |
##chuyên sứ | |
##chuyên tay | |
##chuyên tâm | |
##chuyên trách | |
@@VB | |
##chuyên trị | |
##chuyên tu | |
@@VB | |
##chuyên viên | |
@@NN | |
##chuyền | |
@@VB | |
##chuyền bóng | |
##chuyền máu | |
##chuyền tay | |
##chuyền tin | |
##chuyển | |
@@VB | |
##chuyển bánh | |
##chuyển bệnh | |
##chuyển biên | |
@@VB | |
##chuyển biến | |
##chuyển biến cách mạng | |
##chuyển biến mạnh mẽ | |
##chuyển biến tư tưởng | |
##chuyển biến về mọi mặt | |
##chuyển bụng | |
##chuyển cấp | |
##chuyển chữ | |
##chuyển dạ | |
##chuyển dân | |
##chuyển di | |
##chuyển dịch | |
@@VB | |
##chuyển dời | |
##chuyển dụng | |
##chuyển đạn | |
##chuyển đạt | |
##chuyển đệ | |
##chuyển đi | |
##chuyển đổi | |
##chuyển động | |
@@VB | |
@@NN | |
##chuyển động học | |
@@NN | |
##chuyển giao | |
@@VB | |
@@NN | |
##chuyển hoá | |
##chuyển hoán | |
##chuyển hồi | |
##chuyển hướng | |
@@VB | |
##chuyển khoản | |
##chuyển lạc | |
##chuyển lay | |
##chuyển lời | |
##chuyển mình | |
##chuyển ngành | |
##chuyển ngữ | |
@@NN | |
##chuyển nhượng | |
##chuyển quân | |
##chuyển tàu | |
##chuyển thể | |
##chuyển tiếp | |
@@NN | |
##chuyển tiếp sinh | |
@@NN | |
##chuyển toàn bộ | |
##chuyển tự | |
##chuyển vần | |
@@NN | |
@@VB | |
##chuyển vận | |
##chuyển về | |
##chuyển vế | |
##chuyển vị | |
##chuyển vùng | |
##chuyển xạ | |
##chuyển xuống | |
##chuyến | |
@@NN | |
##chuyến bay | |
@@NN | |
##chuyến đi | |
@@NN | |
##chuyến hàng | |
@@NN | |
##chuyến này | |
##chuyến sau | |
##chuyến tàu | |
@@NN | |
##chuyến trước | |
##chuyến về | |
##chuyện | |
@@NN | |
@@VB | |
##chuyện bịa | |
##chuyện con cà con kê | |
##chuyện đầu ngô mình sở | |
##chuyện đó đây | |
##chuyện gẫu | |
##chuyện hảo | |
##chuyện kể rằng | |
##chuyện không đâu vào đâu | |
##chuyện lạ | |
##chuyện ma | |
@@NN | |
##chuyện mê tín | |
@@NN | |
##chuyện mờ ám | |
@@NN | |
##chuyện ngồi lê đôi mách | |
##chuyện phiếm | |
@@NN | |
##chuyện phiêu lưu | |
@@NN | |
##chuyện phim | |
@@NN | |
##chuyện quá khứ | |
@@NN | |
##chuyện riêng | |
##chuyện tạp nhạp | |
@@NN | |
##chuyện tẹp nhẹp | |
@@NN | |
##chuyện thần thoại | |
@@NN | |
##chuyện thời sự | |
##chuyện thường ngày | |
##chuyện tình | |
@@NN | |
##chuyện trò | |
##chuyện tùm lum | |
##chuyện vãn | |
##chuyện vặt | |
##chuyện vu vơ | |
##chuyện yêu đương | |
@@NN | |
##chuyện yêu đương trẻ con | |
##chuyết | |
##chuyết kế | |
##chuyết kinh | |
##chuyết nội | |
##chuyết tác | |
##chuyết thê | |
##chư | |
@@RB | |
##chư hầu | |
@@NN | |
##chư ông | |
##chư quân | |
@@NN | |
##chư tăng | |
@@NN | |
##chư tướng | |
@@NN | |
##chư vị | |
##chừ | |
##chữ | |
@@NN | |
##chữ bát | |
##chữ cái | |
@@NN | |
##chữ chân phương | |
@@NN | |
##chữ chi | |
@@NN | |
##chữ con | |
@@NN | |
##chữ đại tự | |
@@NN | |
##chữ đậm | |
@@NN | |
##chữ đệm | |
@@NN | |
##chữ điền | |
@@NN | |
##chữ đồng | |
##chữ đồng âm | |
@@NN | |
##chữ đúc | |
@@NN | |
##chữ Hán | |
@@NN | |
##chữ hiếu | |
##chữ hoa | |
@@NN | |
##chữ in | |
@@NN | |
##chữ khắc | |
@@NN | |
##chữ ký | |
@@NN | |
##chữ ký hình | |
@@NN | |
##chữ môn | |
##chữ ngả | |
@@NN | |
##chữ nghĩa | |
@@NN | |
##chữ ngũ | |
##chữ nhàn | |
@@NN | |
##chữ nhật | |
##chữ nho | |
##chữ nôm | |
@@NN | |
##chữ phạn | |
@@NN | |
##chữ quốc ngữ | |
##chữ số | |
##chữ thảo | |
@@NN | |
##chữ thập | |
##chữ thập đỏ | |
@@NN | |
##chữ thập ngoặc | |
@@NN | |
##chữ thường | |
@@NN | |
##chữ tốt | |
@@NN | |
##chữ triện | |
@@NN | |
##chữ trinh | |
@@NN | |
##chữ trung | |
@@NN | |
##chữ viết | |
@@NN | |
##chữ viết tắt | |
@@NN | |
##chữ viết thảo | |
@@NN | |
##chứ | |
@@IN | |
@@NN | |
##chứ ai | |
##chứ còn | |
##chứ còn ai nữa? | |
##chứ còn gì nữa? | |
##chứ đừng | |
##chứ gì | |
##chứ không | |
##chứ không phải | |
##chứ lại | |
##chứ lị | |
##chứ như | |
##chứ sao | |
##chưa | |
##chưa bao giờ | |
##chưa biết đi đã đòi chạy | |
##chưa cần | |
##chưa chắc | |
##chưa chi đã | |
##chưa chồng | |
##chưa chừng | |
##chưa có | |
##chưa dễ | |
##chưa dùng | |
##chưa đặt đít đã đặt mồm | |
##chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng | |
@@Proverb | |
##chưa đụng đến đã la làng | |
##chưa hề | |
##chưa kể | |
##chưa kinh qua công tác | |
##chưa thanh toán | |
##chưa tính | |
##chưa từng | |
##chưa từng có | |
##chừa | |
@@VB | |
##chừa bỏ | |
##chửa | |
##chửa buồng trứng | |
##chửa con so | |
##chửa hoang | |
##chữa | |
@@VB | |
##chữa bài | |
##chữa bệnh | |
##chữa bệnh cứu người | |
##chữa cháy | |
##chữa chạy | |
##chữa nghiện | |
##chữa tận gốc | |
##chữa thẹn | |
##chữa thuốc | |
##chữa trị | |
##chứa | |
@@VB | |
##chứa bạc | |
##chứa chan | |
@@JJ | |
##chứa chấp | |
@@VB | |
##chứa chất | |
##chứa cờ bạc | |
##chứa đựng | |
##chứa gá | |
##chứa hàng | |
##chứa kẻ gian | |
##chứa nước | |
##chứa thổ | |
##chứa trọ | |
##chứa vàng | |
##chức | |
@@NN | |
##chức danh | |
@@NN | |
##chức dịch | |
@@NN | |
##chức hàm | |
##chức hão | |
##chức lộ | |
##chức năng | |
@@NN | |
##chức nghiệp | |
##chức nữ | |
##chức phẩm | |
##chức phận | |
@@NN | |
##chức phụ | |
##chức quyền | |
##chức sắc | |
@@NN | |
##chức suông | |
##chức trách | |
@@NN | |
##chức tử | |
##chức tước | |
##chức vị | |
@@NN | |
##chức vụ | |
@@NN | |
##chức vua | |
##chực | |
@@VB | |
##chực ngã | |
##chực sẵn | |
##chửi | |
@@VB | |
##chửi bâng quơ | |
##chửi bóng chửi gió | |
##chửi bới | |
##chửi chó mắng mèo | |
##chửi chữ | |
##chửi đổng | |
##chửi mắng | |
##chửi như tát nước | |
##chửi như vặt thịt | |
##chửi rủa | |
##chửi thầm | |
##chửi thề | |
##chửi vu vơ | |
##chửi vuốt mặt không kịp | |
##chưn | |
##chưng | |
@@VB | |
@@IN | |
##chưng bày | |
##chưng cất | |
##chưng diện | |
##chưng dọn | |
##chưng hửng | |
##chừng | |
@@NN | |
@@VB | |
@@RB | |
##chừng ấy | |
##chừng độ | |
##chừng đỗi | |
##chừng lại | |
##chừng mực | |
@@NN | |
##chừng nào | |
##chừng như | |
##chửng | |
##chững | |
@@VB | |
@@JJ | |
##chững chạc | |
@@JJ | |
##chững chàng | |
##chững người | |
##chứng | |
@@NN | |
@@VB | |
##chứng ăn mất ngon | |
@@NN | |
##chứng ban đỏ | |
@@NN | |
##chứng bệnh | |
@@NN | |
##chứng bệnh học | |
@@NN | |
##chứng căng trương lực | |
@@NN | |
##chứng chỉ | |
@@NN | |
##chứng cớ | |
##chứng cứ | |
##chứng dẫn | |
##chứng giải | |
##chứng giám | |
@@VB | |
##chứng khó tiêu | |
##chứng khoán | |
@@NN | |
##chứng khoán đầu tư | |
@@NN | |
##chứng khoán nước ngoài | |
@@NN | |
##chứng khoán tạm thời | |
@@NN | |
##chứng khoán vô danh | |
@@NN | |
##chứng kiến | |
@@VB | |
##chứng lý | |
##chứng minh | |
@@VB | |
##chứng minh thư | |
@@NN | |
##chứng nghiệm | |
##chứng nhân | |
@@NN | |
##chứng nhận | |
@@VB | |
##chứng phát | |
##chứng phiếu | |
##chứng phù | |
##chứng rôm | |
##chứng sinh | |
##chứng tá | |
@@NN | |
##chứng tật | |
@@NN | |
##chứng thư | |
##chứng thực | |
##chứng tích | |
##chứng tỏ | |
##chứng triệu | |
##chứng từ | |
@@NN | |
##chứng từ bán | |
@@NN | |
##chứng từ bảo hiểm | |
@@NN | |
##chứng từ gửi hàng | |
@@NN | |
##chứng từ kê khai hàng | |
@@NN | |
##chứng từ sở hữu | |
@@NN | |
##chứng vật | |
##chứng y | |
##chước | |
@@NN | |
@@VB | |
##chước định | |
##chước đoạt | |
##chước liệu | |
##chước lượng | |
##chước miễn | |
##chước quỷ mưu thần | |
##chưởi | |
##chườm | |
@@VB | |
##chườm nước đá | |
##chườm nước nóng | |
##chương | |
@@NN | |
@@VB | |
##chương chướng | |
##chương cú | |
##chương dương | |
##chương đài | |
##chương minh | |
##chương mục | |
##chương não | |
##chương phềnh | |
##chương trình | |
@@NN | |
##chương trình cấp tốc | |
@@NN | |
##chương trình hợp ngữ | |
@@NN | |
##chương trình phần mềm | |
##chương trình trao đổi | |
@@NN | |
##chường | |
@@VB | |
@@NN | |
##chưởng | |
##chưởng ấn | |
##chưởng bạ | |
##chưởng chấp | |
##chưởng khế | |
##chưởng lý | |
@@NN | |
##chưởng pháp | |
##chưởng quản | |
##chướng | |
@@JJ | |
##chướng khí | |
@@NN | |
##chướng mắt | |
##chướng ngại | |
@@NN | |
##chướng ngại vật | |
@@NN | |
##chướng tai | |
##chượp | |
##co | |
@@VB | |
##co bóp | |
##co dúm | |
##co gân | |
##co giãn | |
##co giật | |
##co giật chân tay | |
##co hồi | |
##co kéo | |
##co khít âm đạo | |
##co lại | |
##co miệng | |
##co quắp | |
##co ro | |
##co rúm | |
##co rút | |
##co thắt | |
##co thắt động mạch | |
##co thắt mạch | |
##co thắt phế quản | |
##co vai | |
##co vòi | |
##cò | |
@@NN | |
##cò bơ | |
##cò bợ | |
##cò cò | |
##cò con | |
##cò cử | |
##cò cưa | |
##cò đen | |
##cò hương | |
##cò ke | |
##cò kè | |
@@VB | |
##cò lạo | |
##cò lửa | |
##cò ma | |
##cò mòng | |
##cò mồi | |
##cò quay | |
##cò quăm | |
##cò rò | |
##cò ruồi | |
##cò súng | |
##cò thìa | |
##cò trắng | |
##cò trâu | |
##cỏ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cỏ ba lá | |
##cỏ bạc đầu | |
##cỏ băng | |
##cỏ cây | |
@@NN | |
##cỏ chân nhện | |
##cỏ cú | |
##cỏ dại | |
@@NN | |
##cỏ đồng | |
@@NN | |
##cỏ gà | |
@@NN | |
##cỏ gấu | |
@@NN | |
##cỏ gianh | |
@@NN | |
##cỏ gừng | |
##cỏ hoa | |
##cỏ hoang | |
@@NN | |
##cỏ khô | |
@@NN | |
##cỏ lào | |
##cỏ lùng | |
##cỏ may | |
@@NN | |
##cỏ mần trầu | |
@@NN | |
##cỏ mật | |
##cỏ rả | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cỏ rác | |
##cỏ sâu róm | |
##cỏ thi | |
##cỏ thơm | |
##cỏ tranh | |
##cỏ tươi | |
##cỏ vê | |
@@NN | |
##cỏ voi | |
##có | |
@@VB | |
@@RB | |
@@tudem | |
##có ai | |
##có ăn | |
##có ăn có mặc | |
##có bạo | |
##có bát ăn | |
##có bầu | |
##có bụi | |
##có bụng | |
##có chăng | |
##có chân | |
##có chí | |
##có chí làm quan, có gan làm giàu | |
@@Proverb | |
##có chí thì nên | |
@@Proverb | |
##có chuyện | |
##có chứ | |
##có chửa | |
##có chức có quyền | |
##có chừng | |
##có còn hơn không | |
@@Proverb | |
##có công | |
##có công mài sắt có ngày nên kim | |
@@Proverb | |
##có cơ | |
##có của | |
##có của ăn của để | |
##có dáng | |
##có danh | |
##có duyên | |
##có dư | |
##có đáng | |
##có đâu | |
##có đầu có đuôi | |
##có đầu óc | |
##có điều | |
##có điều kiện | |
##có đồng ra đồng vào | |
##có đời nào | |
##có đức | |
##có được | |
##có ga | |
@@JJ | |
##có gan | |
##có gan ăn cướp, có gan chịu đòn | |
##có giáo dục | |
##có giòi | |
##có hại | |
##có hạn | |
##có hạng | |
##có hạnh | |
##có hậu | |
##có hiếu | |
##có hiệu lực | |
##có hiệu quả | |
##có họ | |
##có họ hàng | |
##có hoạn nạn mới hiểu bạn bè | |
##có học | |
##có hứng | |
##có hy vọng | |
##có ích | |
@@JJ | |
##có khi | |
##có khiếu | |
##có khổ rồi mới có sướng | |
@@Proverb | |
##có không khó, giữ mới khó | |
##có kinh | |
##có lẽ | |
##có lễ phép | |
##có lệnh | |
##có lòng | |
##có lợi (cho) | |
##có lửa mới có khói | |
@@Proverb | |
##có lý | |
##có ma | |
##có mã | |
##có mang | |
##có máu mặt | |
@@JJ | |
##có mặt | |
##có mẽ | |
##có một không hai | |
##có mùi | |
##có nắng | |
##có nếm đắng cay mới hiểu hết ngọt ngào | |
##có nếp có tẻ | |
##có ngày | |
##có nghén | |
##có nghĩa | |
##có người | |
##có nhà | |
##có nhân | |
##có nhẽ | |
##có nhiều | |
##có nòi | |
##có phải | |
##có phần | |
##có phép | |
##có phúc | |
##có phước | |
##có qua có lại | |
##có qua có lại mới toại lòng nhau | |
@@Proverb | |
##có quyền | |
##có số | |
##có tài | |
##có tang | |
##có tật | |
##có tật giật mình | |
##có tên tuổi | |
##có thai | |
##có thai ngoài tử cung | |
##có tháng | |
##có thật | |
##có thể | |
##có thế | |
##có thế lực | |
##có thuỷ có chung | |
##có thực mới vực được đạo | |
@@Proverb | |
##có tiền mua tiên cũng được | |
@@Proverb | |
##có tiếng | |
##có tiếng mà không có miếng | |
@@Idiom | |
##có tình | |
##có tội | |
##có trời biết | |
##có trước có sau | |
##có tuổi | |
##có vẻ | |
@@VB | |
##có ý | |
##cọ | |
@@NN | |
@@VB | |
##cọ mòn | |
##cọ nhau | |
##cọ quạy | |
##cọ xát | |
@@VB | |
@@NN | |
##cóc | |
@@NN | |
@@RB | |
@@tudem | |
@@VB | |
##cóc biết | |
##cóc ca cóc cách | |
##cóc cách | |
##cóc gặm | |
##cóc khô | |
##cóc nhái | |
##cóc nhảy | |
##cóc tía | |
##cóc vái trời | |
##cóc vàng | |
##cọc | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cọc cà cọc cạch | |
##cọc cạch | |
@@JJ | |
##cọc chèo | |
@@NN | |
##coi | |
@@VB | |
##coi bói | |
##coi bộ | |
@@VB | |
##coi chừng | |
@@VB | |
##coi cọp | |
##coi được | |
##coi khinh | |
##coi mòi | |
##coi người bằng nửa con mắt | |
##coi nhà | |
##coi nhẹ | |
##coi như con | |
##coi rẻ | |
##coi sóc | |
@@VB | |
##coi tay | |
##coi thi | |
##coi thường | |
@@VB | |
##coi trọng | |
##coi trời bằng vung | |
##còi | |
@@NN | |
@@JJ | |
##còi báo động | |
@@NN | |
##còi cọc | |
##còi cỗi | |
##còi kéo | |
##còi máy | |
##còi ô tô | |
@@NN | |
##còi sương | |
##còi tàu | |
##còi tầm | |
@@NN | |
##còi xương | |
##cõi | |
@@NN | |
##cõi âm | |
@@NN | |
##cõi bờ | |
##cõi chết | |
@@NN | |
##cõi cực lạc | |
##cõi dương | |
##cõi đời | |
##cõi hai mươi năm | |
##cõi hư vô | |
##cõi lòng | |
##cõi mộng mơ | |
##cõi mơ | |
##cõi nhân gian | |
##cõi phàm | |
##cõi phật | |
##cõi thế | |
##cõi tiên | |
##cõi trần | |
##cõi vĩnh hằng | |
##cói | |
@@NN | |
##com lê | |
@@NN | |
##com măng ca | |
@@NN | |
##com pa | |
@@NN | |
##còm | |
@@JJ | |
@@VB | |
##còm cõi | |
##còm cọm | |
@@JJ | |
##còm lưng | |
##còm nhom | |
##còm nhỏm | |
##còm nhỏm còm nhom | |
##còm rom | |
##còm ròm | |
##còm rỏm | |
##cọm | |
##cọm già | |
##cọm rọm | |
##con | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@PRP | |
##con bạc | |
@@NN | |
##con bài | |
@@NN | |
##con bé | |
@@NN | |
##con bế con bồng | |
##con bệnh | |
@@NN | |
##con bồng con mang | |
##con bớp | |
##con buôn | |
@@NN | |
##con cà con kê | |
##con cả | |
@@NN | |
##con cái | |
@@NN | |
##con cầu tự | |
@@NN | |
##con chạch | |
##con cháu | |
@@NN | |
##con cháu đầy đàn | |
##con chấy cắn đôi | |
##con chiên | |
@@NN | |
##con con | |
##con cón | |
@@JJ | |
##con côi | |
##con công đệ tử | |
##con cù | |
##con cưng | |
@@NN | |
##con dạ | |
##con dấm | |
@@NN | |
##con dâu | |
@@NN | |
##con dì con già | |
##con dòng | |
##con dòng cháu dõi | |
##con dòng cháu giống | |
##con đàn | |
##con đầu lòng | |
@@NN | |
##con đẻ | |
@@NN | |
##con đen | |
@@NN | |
##con đĩ | |
@@NN | |
##con đỏ | |
##con đòi | |
##con độc | |
@@NN | |
##con đồi mồi | |
@@NN | |
##con đội | |
##con đỡ đầu | |
##con đực | |
##con đường | |
@@NN | |
##con em | |
@@NN | |
##con én | |
@@NN | |
##con gái | |
##con gạnh | |
@@NN | |
##con ghẻ | |
@@NN | |
##con giai | |
##con giống | |
@@NN | |
##con giun xéo lắm cũng quằn | |
##con hát | |
@@NN | |
##con hầu | |
##con hoang | |
@@NN | |
##con Hồng cháu Lạc | |
##con ky | |
##con lắc | |
##con lật đật | |
@@NN | |
##con mái | |
##con mắt | |
@@NN | |
##con mẹ | |
##con mọn | |
@@NN | |
##con mồi | |
@@NN | |
##con một | |
@@NN | |
##con mụ | |
@@NN | |
##con ngoài giá thú | |
@@NN | |
##con ngươi | |
@@NN | |
##con người | |
@@NN | |
##con người hành động | |
@@NN | |
##con nhà | |
##con nhà có | |
##con nhà khó | |
##con nhài | |
##con nhỏ | |
##con nít | |
##con nợ | |
@@NN | |
##con nụ | |
@@NN | |
##con nục | |
@@NN | |
##con nuôi | |
@@NN | |
##con nước | |
##con ong | |
@@NN | |
##con ong cái kiến | |
##con ong cháu cha | |
##con ở | |
@@NN | |
##con phe | |
##con quay | |
@@NN | |
##con rạ | |
##con ranh | |
##con rể | |
@@NN | |
##con riêng | |
@@NN | |
##con rối | |
@@NN | |
##con rồng cháu tiên | |
##con rốt | |
@@NN | |
##con rơi | |
@@NN | |
##con rơi con vãi | |
##con ruột | |
##con sâu làm rầu nồi canh | |
##con sen | |
##con so | |
@@NN | |
##con sóng | |
@@NN | |
##con số | |
@@NN | |
##con số mậu dịch | |
@@NN | |
##con suối | |
@@NN | |
##con suốt | |
@@NN | |
##con tạo | |
@@NN | |
##con thiêu thân | |
@@NN | |
##con thịt | |
##con thơ | |
@@NN | |
##con thuyền | |
@@NN | |
##con thứ | |
@@NN | |
##con thừa tự | |
@@NN | |
##con tiên cháu rồng | |
##con tim | |
@@NN | |
##con tin | |
@@NN | |
##con tính | |
@@NN | |
##con toán | |
@@NN | |
##con trạch | |
@@NN | |
##con trạch chắn nước | |
@@NN | |
##con trai | |
@@NN | |
##con trẻ | |
@@NN | |
##con trưởng | |
@@NN | |
##con tư sinh | |
@@NN | |
##con út | |
@@NN | |
##con vi | |
@@NN | |
##còn | |
@@VB | |
@@RB | |
@@IN | |
##còn chán | |
##còn dư | |
##còn gì (bằng) | |
##còn lại | |
##còn mệt | |
##còn mồ ma | |
##còn nguyên | |
##còn như | |
##còn nước còn tát | |
##còn sống còn học | |
##còn sống còn hy vọng | |
##còn thời gian | |
##còn thừa | |
##còn về | |
##còn xơi | |
##cỏn con | |
@@JJ | |
##cọn | |
@@NN | |
##cong | |
@@JJ | |
##cong cóc | |
##cong cong | |
##cong cớn | |
@@JJ | |
##cong đuôi | |
##cong lưng | |
##cong môi | |
##cong queo | |
@@JJ | |
##cong tớn | |
##cong veo | |
##còng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##còng cọc | |
@@NN | |
##còng queo | |
##còng tay | |
##cỏng | |
##cõng | |
@@VB | |
##cóng | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cọng | |
@@VB | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cọng cỏ | |
@@NN | |
##cóp | |
@@VB | |
##cóp nhặt | |
##cóp pha | |
##cóp văn | |
##cọp | |
@@NN | |
##cọp giấy | |
##cót | |
##cót ép | |
##cót két | |
##cọt kẹt | |
##cọt xê | |
@@NN | |
##cô | |
@@NN | |
@@PRP | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cô ả | |
##cô ai tử | |
##cô ấy | |
@@PRP | |
##cô chiêu | |
@@NN | |
##cô dâu | |
@@NN | |
##cô đào | |
@@NN | |
##cô đầu | |
##cô đọng | |
##cô độc | |
##cô đồng | |
##cô đỡ | |
@@NN | |
##cô đơn | |
##cô gái | |
@@NN | |
##cô giáo | |
@@NN | |
##cô hàn | |
##cô hồn | |
@@NN | |
##cô lập | |
@@JJ | |
##cô lậu | |
##cô liêu | |
##cô miên | |
##cô mụ | |
@@NN | |
##cô nhi | |
@@NN | |
##cô nhi quả phụ | |
##cô nhi viện | |
##cô nuôi dạy trẻ | |
@@NN | |
##cô nương | |
@@NN | |
##cô phòng | |
##cô phụ | |
@@NN | |
##cô quả | |
@@NN | |
##cô quạnh | |
##cô ruột | |
@@NN | |
##cô ta | |
@@PRP | |
@@NN | |
##cô tang | |
##cô tăng | |
##cô thân | |
##cô thế | |
##cô thôn | |
@@NN | |
##cô tịch | |
##cô trung | |
##cô tử | |
##cồ | |
##cồ cồ | |
##cổ | |
##cổ áo | |
@@NN | |
##cổ bản | |
##cổ cánh | |
##cổ chai | |
##cổ chân | |
##cổ cò | |
##cổ cồn | |
##cổ đại | |
##cổ điển | |
##cổ độ | |
##cổ đông | |
@@NN | |
##cổ động | |
##cổ giả | |
##cổ hệ động vật | |
##cổ hệ thực vật | |
##cổ học | |
@@NN | |
##cổ họng | |
@@NN | |
##cổ hủ | |
@@NN | |
##cổ kim | |
##cổ kính | |
##cổ lai | |
##cổ lệ | |
##cổ lọ | |
##cổ lỗ sĩ | |
##cổ lục | |
##cổ mạc | |
##cổ mộ | |
@@NN | |
##cổ ngạn | |
##cổ ngữ | |
##cổ nhân | |
@@NN | |
##cổ nhân học | |
@@NN | |
##cổ phác | |
##cổ phần | |
@@NN | |
##cổ phần đóng trọn | |
@@NN | |
##cổ phần hoá | |
##cổ phần ngân hàng | |
@@NN | |
##cổ phần thường | |
@@NN | |
##cổ phần vàng | |
@@NN | |
##cổ phần viên | |
@@NN | |
##cổ phần vô danh | |
@@NN | |
##cổ phiếu | |
@@NN | |
##cổ phiếu sáng lập | |
@@NN | |
##cổ phiếu tiền vàng | |
@@NN | |
##cổ phong | |
##cổ quái | |
##cổ rắn | |
##cổ sinh học | |
@@NN | |
##cổ sinh thái học | |
##cổ sinh vật học | |
@@NN | |
##cổ sơ | |
##cổ sử | |
##cổ tay | |
##cổ thi | |
##cổ thụ | |
@@NN | |
##cổ thực vật học | |
@@NN | |
##cổ tích | |
@@NN | |
##cổ truyền | |
##cổ trướng | |
@@NN | |
##cổ tục | |
##cổ tử cung | |
@@NN | |
##cổ tự | |
##cổ tự học | |
@@NN | |
##cổ tượng | |
##cổ văn | |
##cổ vật | |
##cổ võ | |
@@VB | |
##cổ vũ | |
##cổ xuý | |
##cổ xưa | |
@@JJ | |
##cổ xướng | |
##cỗ | |
@@NN | |
@@NN | |
##cỗ áo | |
##cỗ bàn | |
@@NN | |
##cỗ chay | |
@@NN | |
##cỗ cưới | |
@@NN | |
##cỗ đám ma | |
@@NN | |
##cỗ đòn | |
##cỗ giỗ | |
##cỗ lòng | |
##cỗ quan tài | |
@@NN | |
##cỗ quan viên | |
@@NN | |
##cỗ săng | |
##cỗ thọ đường | |
##cỗ ván | |
##cỗ xe | |
@@NN | |
##cố | |
##cố bộ trưởng | |
@@NN | |
##cố chấp | |
##cố chí | |
##cố chủ | |
@@NN | |
##cố công | |
##cố cùng | |
##cố cựu | |
@@NN | |
##cố đạo | |
##cố định | |
@@JJ | |
##cố đô | |
@@NN | |
##cố gắng | |
@@VB | |
##cố giao | |
##cố hương | |
@@NN | |
##cố hữu | |
@@JJ | |
@@NN | |
##cố kết | |
##cố lão | |
@@NN | |
##cố lên | |
##cố lý | |
##cố nhân | |
@@NN | |
##cố nhiên | |
##cố nông | |
##cố quận | |
##cố quốc | |
@@NN | |
##cố sát | |
@@VB | |
##cố sức | |
##cố tâm | |
##cố tật | |
##cố thổ | |
##cố thủ | |
##cố tình | |
##cố tri | |
@@NN | |
##cố vấn | |
@@NN | |
##cố ý | |
##cô-ban | |
##cốc | |
@@VB | |
@@NN | |
##cốc biển | |
##cốc cốc | |
##cốc đạo | |
##cốc đầu | |
##cốc đen | |
##cốc đế | |
##cốc láo | |
##cốc loại | |
##cốc mễ | |
##cốc mò cò xơi | |
@@Proverb | |
##cốc rửa mặt | |
@@NN | |
##cốc thủy tinh | |
@@NN | |
##cốc từ | |
##cốc vại | |
##cốc vũ | |
##cộc | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cộc cằn | |
@@JJ | |
##cộc cỡn | |
@@JJ | |
##cộc đầu | |
##cộc lốc | |
@@JJ | |
##cộc tay | |
##cô-ca-in | |
##côi | |
@@JJ | |
##côi cút | |
##cồi | |
@@NN | |
##cổi | |
##cỗi | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cỗi gốc | |
##cỗi ngọn | |
##cỗi nguồn | |
##cỗi phúc | |
##cỗi rễ | |
##cối | |
@@NN | |
##cối cần | |
##cối đá | |
##cối đạn | |
##cối đạp | |
##cối giã | |
@@NN | |
##cối giã gạo | |
@@NN | |
##cối xay | |
@@NN | |
##cối xay bột | |
@@NN | |
##cối xay cà phê | |
@@NN | |
##cối xay gió | |
@@NN | |
##cối xay lúa | |
@@NN | |
##cối xay tiêu | |
@@NN | |
##cội | |
@@NN | |
##cội nguồn | |
##côm cốp | |
##cồm cộm | |
##cồm cộp | |
##cốm | |
@@NN | |
##cốm lủ | |
##cốm mì khô | |
##cốm vòng | |
##cộm | |
@@VB | |
@@NN | |
##côn | |
@@NN | |
##côn đệ | |
##côn đồ | |
@@NN | |
##côn quan | |
##côn quyền | |
##côn trùng | |
@@NN | |
##côn trùng hai cánh | |
@@NN | |
##côn trùng học | |
##cồn | |
@@NN | |
##cồn bãi | |
##cồn cào | |
##cồn cát | |
@@NN | |
##cồn dán | |
@@NN | |
##cồn đất | |
@@NN | |
##cồn đốt | |
##cồn lưỡi liềm | |
@@NN | |
##cồn mây | |
@@NN | |
##cồn ruột | |
##cồn thuốc | |
@@NN | |
##cồn vú | |
##cổn | |
##cổn bào | |
##cổn miện | |
##cổn phục | |
##cộn | |
##công | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##công an | |
@@NN | |
##công an hình sự | |
@@NN | |
##công an hộ tịch | |
@@NN | |
##công an kinh tế | |
@@NN | |
##công an mật | |
@@NN | |
##công an nhân dân | |
@@NN | |
##công an viên | |
@@NN | |
##công ăn việc làm | |
##công báo | |
##công bằng | |
##công binh | |
@@NN | |
##công binh xưởng | |
##công bình | |
##công bố | |
@@VB | |
##công bộ | |
##công bộc | |
##công bội | |
##công bú mớm | |
##công cán | |
##công cán ủy viên | |
##công cha nghĩa mẹ | |
##công chính | |
##công chúa | |
@@NN | |
##công chúng | |
##công chuyện | |
##công chức | |
@@NN | |
##công chứng | |
##công chứng thư | |
##công chứng viên | |
@@NN | |
##công con | |
##công cốc | |
##công cộng | |
##công cụ | |
##công cuộc | |
##công cử | |
##công dã tràng | |
##công danh | |
@@NN | |
##công dân | |
@@NN | |
##công dân giáo dục | |
##công diễn | |
##công du | |
##công dung ngôn hạnh | |
##công dụng | |
##công đàn | |
##công đảng | |
##công đạo | |
##công điểm | |
##công điệp | |
##công đoàn | |
@@NN | |
##công đoạn | |
##công đồn | |
##công đồng | |
##công đức | |
##công đường | |
##công giáo | |
@@NN | |
##công hàm | |
@@NN | |
##công hãm | |
##công hầu | |
##công hiệu | |
##công hội | |
##công huân | |
##công hữu | |
##công ích | |
@@NN | |
##công kênh | |
##công khai | |
@@JJ | |
##công khanh | |
##công khoản | |
##công khố | |
##công kích | |
##công kiên | |
##công kiên chiến | |
##công lao | |
##công lập | |
##công lệ | |
##công lênh | |
##công lệnh | |
##công lợi | |
##công luân | |
@@NN | |
##công luận | |
@@NN | |
##công luật | |
##công lực | |
@@NN | |
##công lý | |
@@NN | |
##công minh | |
##công môn | |
##công năng | |
##công nghệ | |
@@NN | |
##công nghĩa | |
##công nghiệp | |
@@NN | |
##công nguyên | |
##công nha | |
@@NN | |
##công nhân | |
@@NN | |
##công nhận | |
@@VB | |
##công nhật | |
##công nhiên | |
##công nho | |
##công nông | |
##công nợ | |
##công nữ | |
##công nương | |
##công ơn | |
##công phá | |
##công pháp | |
@@NN | |
##công phạt | |
##công phẫn | |
##công phiếu | |
##công phu | |
##công quả | |
##công quán | |
##công quỹ | |
@@NN | |
##công quyền | |
##công sá | |
##công sai | |
##công sản | |
##công sảnh | |
##công sở | |
@@NN | |
##công suất | |
##công sứ | |
##công sứ đại lý | |
##công sứ lưu trú | |
##công sự | |
@@NN | |
##công sự ngoài trời | |
@@NN | |
##công sự nổi | |
@@NN | |
##công sự phụ | |
##công sức | |
##công tác | |
@@NN | |
##công tác điền dã | |
##công tác thực địa | |
##công tắc | |
@@NN | |
##công tâm | |
##công thành | |
##công thành danh toại | |
@@Idiom | |
##công thần | |
##công thần địa vị | |
##công thế | |
##công thổ | |
@@NN | |
##công thợ | |
##công thủ | |
##công thuốc | |
##công thự | |
@@NN | |
##công thức | |
@@NN | |
##công thương | |
@@NN | |
##công thương gia | |
@@NN | |
##công tích | |
##công toi | |
##công tố | |
##công tố viên | |
@@NN | |
##công tố viện | |
@@NN | |
##công tôn | |
##công tơ | |
@@NN | |
##công tơ điện | |
##công tơ nước | |
##công trái | |
@@NN | |
##công trạng | |
##công trào | |
##công trình | |
##công trình sư | |
@@NN | |
##công trường | |
@@NN | |
##công tư | |
##công tử | |
@@NN | |
##công tử bột | |
@@NN | |
##công tước | |
@@NN | |
##công ty | |
@@NN | |
##công ty bảo hiểm | |
@@NN | |
##công ty bưu chính viễn thông Việt Nam | |
@@NN | |
##công ty cổ phần | |
@@NN | |
##công ty cổ phần tập trung | |
@@NN | |
##công ty du lịch | |
@@NN | |
##công ty đa quốc gia | |
##công ty điện lực | |
@@NN | |
##công ty kinh doanh | |
@@NN | |
##công ty lâm thổ sản | |
@@NN | |
##công ty lương thực | |
@@NN | |
##công ty ma | |
@@NN | |
##công ty mậu dịch | |
@@NN | |
##công ty mẹ | |
@@NN | |
##công ty một người | |
@@NN | |
##công ty thi công cơ giới | |
@@NN | |
##công ty thủy sản | |
@@NN | |
##công ty trách nhiệm hữu hạn | |
@@NN | |
##công ty trách nhiệm vô hạn | |
@@NN | |
##công ty vận tải | |
@@NN | |
##công ty vận tải biển | |
@@NN | |
##công ty vận tải tốc hành | |
@@NN | |
##công ty xe du lịch | |
@@NN | |
##công ty xuất nhập khẩu | |
@@NN | |
##công ty xuyên quốc gia | |
@@NN | |
##công ước | |
@@NN | |
##công văn | |
@@NN | |
##công việc | |
@@NN | |
##công việc giấy tờ | |
@@NN | |
##công việc hàng ngày | |
@@NN | |
##công việc hợp tác | |
@@NN | |
##công viên | |
@@NN | |
##công voa | |
##công vụ | |
@@NN | |
##công vụ biệt phái | |
@@NN | |
##công xa | |
@@NN | |
##công xã | |
@@NN | |
##công xuất | |
@@NN | |
##công xưởng | |
@@NN | |
##cồng | |
@@NN | |
##cồng kềnh | |
@@JJ | |
##cổng | |
@@NN | |
##cổng ngõ | |
@@NN | |
##cổng thành lũy | |
@@NN | |
##cổng tò vò | |
@@NN | |
##cổng trời | |
##cổng vòm | |
@@NN | |
##cổng vườn | |
@@NN | |
##cổng xe lửa | |
@@NN | |
##cống | |
@@NN | |
@@VB | |
##cống dẫn nước | |
@@NN | |
##cống hiến | |
@@VB | |
##cống lễ | |
##cống nạp | |
##cống phẩm | |
##cống rãnh | |
##cống sinh | |
##cống tháo nước | |
@@NN | |
##cống tháo nước lụt | |
@@NN | |
##cống thẳng | |
##cống thoát nước | |
@@NN | |
##cống vật | |
##cộng | |
@@NN | |
@@VB | |
##cộng đồng | |
@@NN | |
##cộng đồng kinh tế Châu Âu | |
@@NN | |
##cộng đồng tài sản | |
@@NN | |
##cộng đồng trách nhiệm | |
@@NN | |
##cộng đồng xã hội | |
@@NN | |
##cộng hoà | |
##cộng hưởng | |
##cộng minh | |
##cộng sản | |
@@NN | |
##cộng sinh | |
##cộng sự | |
##cộng tác | |
@@VB | |
##cộng tác viên | |
@@NN | |
##cộng tồn | |
##cộng trừ nhân chia | |
##côngtenơ | |
@@NN | |
##cốp | |
##cốp pha | |
##cộp | |
##cốt | |
@@NN | |
##cốt bào | |
##cốt bằng tre | |
##cốt cách | |
##cốt cán | |
##cốt giày | |
##cốt khí | |
##cốt lõi | |
##cốt mìn | |
##cốt nhất | |
##cốt nhục | |
@@NN | |
##cốt nhục tử sinh | |
##cốt nhục tương tàn | |
##cốt pha | |
##cốt sắt | |
##cốt thép | |
##cốt thiết | |
##cốt thũng (thuốc) | |
##cốt tre | |
##cốt truyện | |
@@NN | |
##cốt tuỷ | |
##cốt tử | |
##cốt yếu | |
##cột | |
@@NN | |
@@VB | |
##cột ăng ten | |
@@NN | |
##cột bảo hiểm | |
##cột buồm | |
@@NN | |
##cột buồm cái | |
@@NN | |
##cột buồm dây | |
@@NN | |
##cột buồm mũi | |
@@NN | |
##cột cái | |
@@NN | |
##cột cây số | |
@@NN | |
##cột con | |
@@NN | |
##cột cổ | |
@@VB | |
##cột cổng | |
@@NN | |
##cột cờ | |
@@NN | |
##cột dây thép | |
@@NN | |
##cột đèn | |
@@NN | |
##cột điện cao thế | |
@@NN | |
##cột điện thoại | |
@@NN | |
##cột ét-xăng | |
@@NN | |
##cột mỡ | |
@@NN | |
##cột nhà | |
@@NN | |
##cột phướn | |
##cột sống | |
@@NN | |
##cột thu lôi | |
@@NN | |
##cột thủy ngân | |
@@NN | |
##cột trụ | |
##cơ | |
@@NN | |
@@Informal | |
##cơ bản | |
@@NN | |
##cơ bắp | |
##cơ bẩm | |
##cơ bần | |
##cơ biến | |
##cơ binh | |
##cơ bịt | |
##cơ cầu | |
##cơ cấu | |
##cơ chế | |
##cơ chế bảo vệ | |
@@NN | |
##cơ chỉ | |
##cơ chừng | |
##cơ co | |
##cơ cổ | |
##cơ cùng | |
##cơ cực | |
@@JJ | |
##cơ dẫn | |
##cơ duyên | |
##cơ đồ | |
##cơ độ | |
##cơ động | |
##cơ động đồ | |
##cơ động ký | |
##cơ giời | |
##cơ giới | |
@@NN | |
##cơ giun | |
##cơ hạ | |
##cơ hai thận | |
##cơ hàn | |
##cơ hoang | |
##cơ hoành | |
@@NN | |
##cơ học | |
##cơ học chất lỏng | |
##cơ hồ | |
##cơ hội | |
@@NN | |
##cơ khí | |
##cơ khí hoá | |
##cơ khổ | |
##cơ lỡ | |
##cơ man | |
##cơ may | |
##cơ mật | |
##cơ mật viện | |
@@NN | |
##cơ mầu | |
##cơ mưu | |
@@NN | |
##cơ năng | |
##cơ nghiệp | |
@@NN | |
##cơ ngơi | |
##cơ ngũ | |
##cơ nguy | |
##cơ nhỡ | |
##cơ quan | |
@@NN | |
##cơ quan bài tiết | |
@@NN | |
##cơ quan học | |
@@NN | |
##cơ quan nhà nước | |
@@NN | |
##cơ quan sinh sản | |
@@NN | |
##cơ số | |
@@NN | |
##cơ sở | |
@@NN | |
##cơ sở bí mật | |
@@NN | |
##cơ sở chỉ huy | |
@@NN | |
##cơ sở dã chiến | |
@@NN | |
##cơ sở dữ liệu | |
@@NN | |
##cơ sở kinh doanh | |
@@NN | |
##cơ sở kinh tế | |
@@NN | |
##cơ sở kỹ nghệ | |
@@NN | |
##cơ sự | |
##cơ tai | |
##cơ tam đầu | |
##cơ tâm | |
##cơ thắt | |
##cơ thể | |
@@NN | |
##cơ thể học | |
@@NN | |
##cơ thiền | |
##cơ thũng (thuốc) | |
##cơ trí | |
##cơ trời | |
##cơ vận | |
##cơ vòng | |
##cơ xảo | |
##cơ yếu | |
##cờ | |
@@NN | |
##cờ ám hiệu | |
@@NN | |
##cờ bạc | |
##cờ bạc bịp | |
##cờ ca rô | |
@@NN | |
##cờ chân chó | |
@@NN | |
##cờ đen | |
##cờ đuôi nheo | |
@@NN | |
##cờ giải phóng | |
@@NN | |
##cờ gian bạc lận | |
##cờ giấy | |
@@NN | |
##cờ hàng | |
@@NN | |
##cờ hiệu | |
@@NN | |
##cờ kiểm dịch | |
@@NN | |
##cờ lau | |
@@NN | |
##cờ lê | |
@@NN | |
##cờ lê hai đầu | |
@@NN | |
##cờ lê mỏ lét | |
@@NN | |
##cờ lê một đầu | |
@@NN | |
##cờ lệnh | |
@@NN | |
##cờ lông công | |
@@NN | |
##cờ luân lư | |
@@NN | |
##cờ ngựa | |
@@NN | |
##cờ người | |
@@NN | |
##cờ rũ | |
##cờ sao sọc | |
##cờ súy | |
##cờ tam tài | |
@@NN | |
##cờ tang | |
@@NN | |
##cờ trắng | |
@@NN | |
##cờ tướng | |
@@NN | |
##cờ vàng | |
@@NN | |
##cờ vua | |
##cờ xí | |
##cỡ | |
@@NN | |
##cớ | |
@@NN | |
##cơi | |
@@NN | |
@@VB | |
##cơi nới | |
##cời | |
##cởi | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cởi bỏ | |
##cởi mở | |
@@JJ | |
##cởi trần | |
##cởi trói | |
##cởi truồng | |
##cỡi | |
##cơm | |
@@NN | |
@@VB | |
##cơm áo | |
##cơm ăn | |
##cơm bụi | |
##cơm bữa | |
##cơm cháo | |
##cơm cháy | |
##cơm chiên | |
##cơm chim | |
##cơm chín | |
##cơm cúng | |
##cơm đen | |
@@NN | |
##cơm đoàn kết | |
@@NN | |
##cơm độn | |
##cơm ghế | |
##cơm hàng | |
##cơm hẩm | |
##cơm hấp | |
##cơm hộp | |
##cơm hớt | |
##cơm khê | |
##cơm khô | |
##cơm không | |
##cơm lam | |
##cơm mắm | |
##cơm muối | |
##cơm nát | |
##cơm nắm | |
##cơm nếp | |
##cơm ngô | |
##cơm nguội | |
@@NN | |
##cơm nuôi | |
##cơm nước | |
@@NN | |
##cơm ôi | |
##cơm rang | |
@@NN | |
##cơm rau | |
##cơm rượu | |
@@NN | |
##cơm sáng | |
##cơm sống | |
##cơm tập đoàn | |
@@NN | |
##cơm tẻ | |
@@NN | |
##cơm thầy cơm cô | |
##cơm thiu | |
##cơm thổi | |
##cơm toi | |
##cơm vắt | |
##cớm | |
##cợm | |
##cơn | |
@@NN | |
##cơn cùng đường | |
##cơn đau | |
@@NN | |
##cơn đen | |
##cơn điên | |
##cơn giận | |
##cơn gió | |
##cơn giông | |
##cơn hấp hối | |
@@NN | |
##cơn hen | |
##cơn hoạn nạn | |
@@NN | |
##cơn mưa | |
@@NN | |
##cơn rét run | |
@@NN | |
##cơn say | |
@@NN | |
##cơn sốt | |
@@NN | |
##cỡn | |
##cớt nhả | |
##cợt | |
@@VB | |
##cợt ghẹo | |
##cợt nhả | |
##cu | |
@@NN | |
##cu cậu | |
@@NN | |
##cu cu | |
##cu cườm | |
##cu gáy | |
@@NN | |
##cu gấm | |
@@NN | |
##cu loa | |
##cu luồng | |
##cu ngói | |
@@NN | |
##cu rừng | |
@@NN | |
##cu sen | |
@@NN | |
##cu xanh | |
@@NN | |
##cù | |
@@VB | |
@@NN | |
##cù là | |
##cù lao | |
@@NN | |
##cù lần | |
##cù lèo | |
##cù mì | |
##cù mộc | |
##cù nhầy | |
##cù rù | |
##cù tùng | |
##củ | |
@@NN | |
@@VB | |
##củ ấu | |
##củ cải | |
@@NN | |
##củ chính | |
##củ chuối | |
@@NN | |
##củ củ rù rù | |
##củ dong | |
@@NN | |
##củ đậu | |
@@NN | |
##củ gấu | |
##củ gừng | |
@@NN | |
##củ hợp | |
##củ kiệu | |
@@NN | |
##củ mài | |
@@NN | |
##củ mật | |
##củ nâu | |
@@NN | |
##củ ráy | |
##củ sắn | |
@@NN | |
##củ soát | |
@@VB | |
##củ tỉ | |
##củ tỏi | |
@@NN | |
##củ từ | |
@@NN | |
##củ vấn | |
@@VB | |
##cũ | |
@@JJ | |
##cũ càng | |
##cũ kỹ | |
##cũ rích | |
##cú | |
@@NN | |
@@VB | |
##cú đánh | |
@@NN | |
##cú đánh móc | |
@@NN | |
##cú điện thoại | |
@@NN | |
##cú lợn | |
@@NN | |
##cú mèo | |
@@NN | |
##cú muỗi | |
@@NN | |
##cú pháp | |
@@NN | |
##cú rơ ve | |
@@NN | |
##cú rũ | |
##cú sốc | |
@@NN | |
##cú sút | |
@@NN | |
##cú vọ | |
@@NN | |
##cụ | |
@@NN | |
##cụ bà | |
@@NN | |
##cụ bị | |
##cụ cố | |
@@NN | |
##cụ cựa | |
##cụ kỵ | |
##cụ lớn | |
@@NN | |
##cụ ngoại | |
@@NN | |
##cụ non | |
##cụ nội | |
@@NN | |
##cụ ông | |
@@NN | |
##cụ thể | |
@@JJ | |
##cụ thể hoá | |
##cụ thể là | |
##cụ thể như | |
##cụ tượng | |
##cua | |
@@NN | |
@@NN | |
##cua bấy | |
##cua bể | |
@@NN | |
##cua chắc | |
@@NN | |
##cua dẽ | |
@@NN | |
##cua đồng | |
@@NN | |
##cua gạch | |
@@NN | |
##cua hấp bia | |
@@NN | |
##cua lột | |
##cua luộc | |
@@NN | |
##cua nhồi | |
@@NN | |
##cua núi | |
@@NN | |
##cua nước | |
@@NN | |
##cua óp | |
##cua rang muối | |
@@NN | |
##cua rẽ | |
##cua roa | |
##cua sống | |
@@NN | |
##cua thịt | |
@@NN | |
##cua xào gừng | |
@@NN | |
##của | |
##của ăn cắp | |
@@NN | |
##của báu | |
@@NN | |
##của bố thí | |
@@NN | |
##của cải | |
@@NN | |
##của chìm | |
@@NN | |
##của chua | |
##của chung | |
@@NN | |
##của công | |
@@NN | |
##của dởm | |
##của đáng tội | |
##của gia bảo | |
@@NN | |
##của gian | |
@@NN | |
##của giời ơi | |
##của hiếm | |
@@NN | |
##của hồi môn | |
@@NN | |
##của hối lộ | |
@@NN | |
##của hương hoả | |
##của lạ | |
@@NN | |
##của nả | |
##của năm bảy loại, người năm bảy loài | |
@@Proverb | |
##của ngọt | |
##của người bồ tát, của mình lạt buộc | |
@@Proverb | |
##của nổi | |
##của nợ | |
@@NN | |
##của phi nghĩa | |
@@NN | |
##của phù vân | |
##của quý | |
@@NN | |
##của rẻ của ôi | |
@@Proverb | |
##của riêng | |
@@NN | |
##của rơi | |
@@NN | |
##của thải | |
##của thiên trả địa | |
@@Proverb | |
##của tin | |
##của trời cho | |
##cúc | |
@@NN | |
##cúc bạch | |
@@NN | |
##cúc cu | |
##cúc cúc | |
##cúc cung | |
##cúc dục | |
@@VB | |
##cúc đá | |
##cúc ngải | |
##cúc tần | |
##cúc trường sinh | |
@@NN | |
##cúc vạn thọ | |
@@NN | |
##cúc xu xi | |
##cục | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cục báo chí | |
@@NN | |
##cục bộ | |
##cục cằn | |
@@JJ | |
##cục cục | |
##cục cựa | |
##cục diện | |
@@NN | |
##cục điều tra liên bang | |
@@NN | |
##cục hải quan | |
@@NN | |
##cục kịch | |
##cục kiểm nghiệm | |
@@NN | |
##cục mịch | |
@@JJ | |
##cục quy hoạch | |
@@NN | |
##cục súc | |
##cục tác | |
##cục tẩy | |
@@NN | |
##cục thịt | |
@@NN | |
##cục trưởng | |
@@NN | |
##cui | |
##cui cút | |
##cùi | |
##cùi chỏ | |
@@NN | |
##cùi dừa | |
##cùi tay | |
##củi | |
@@NN | |
##củi đóm | |
@@NN | |
##củi đốt | |
@@NN | |
##củi đun | |
@@NN | |
##củi đượm | |
##củi khô | |
@@NN | |
##củi lụt | |
##củi lửa | |
@@NN | |
##củi than | |
@@NN | |
##củi tươi | |
@@NN | |
##cũi | |
@@NN | |
##cũi bát | |
##cũi chó | |
@@NN | |
##cúi | |
@@VB | |
@@NN | |
##cúi chào | |
##cúi đầu | |
##cúi đầu nhận tội | |
##cúi gằm | |
##cúi lạy | |
##cúi lom khom | |
##cúi luồn | |
##cúi mặt | |
##cúi rạp | |
##cúi xin | |
##culi | |
@@NN | |
##cu-li | |
@@NN | |
##cu-lông | |
##cùm | |
@@NN | |
##cùm kẹp | |
##cúm | |
@@NN | |
##cúm núm | |
@@JJ | |
##cụm | |
@@NN | |
##cụm căn cứ | |
##cụm cây | |
##cụm quân | |
##cụm rừng | |
##cụm từ | |
@@NN | |
##cun cút | |
@@NN | |
##cùn | |
@@JJ | |
##cùn cụt | |
##cùn nhụt | |
##cùn sét | |
##cũn cỡn | |
##cún | |
##cung | |
@@NN | |
@@VB | |
##cung bậc | |
##cung cách | |
##cung cầm | |
##cung cấm | |
##cung cấp | |
##cung cầu | |
@@NN | |
##cung chiêu | |
##cung chúc | |
##cung chúc tân xuân | |
##cung chức | |
##cung chứng | |
##cung đàn | |
##cung đao | |
##cung điện | |
@@NN | |
##cung đình | |
@@NN | |
##cung độ | |
##cung đốn | |
##cung hỉ | |
##cung hiến | |
##cung hình | |
##cung hoàn | |
##cung khai | |
@@VB | |
##cung khuyết | |
##cung kiếm | |
##cung kính | |
##cung long | |
##cung lửa | |
##cung mây | |
##cung mê | |
##cung miếu | |
##cung nga | |
##cung nguyệt | |
##cung nhân | |
##cung nỏ | |
##cung nữ | |
@@NN | |
##cung phi | |
@@NN | |
##cung phụng | |
##cung quảng | |
##cung quảng hàn | |
##cung quăng | |
##cung quế | |
##cung tần | |
##cung tên | |
##cung thành | |
##cung thất | |
##cung thủ | |
##cung thương | |
##cung tiên | |
##cung tiễn | |
##cung tiến | |
##cung tiêu | |
##cung ứng | |
##cung văn | |
##cung xưng | |
##cùng | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@RB | |
##cùng ăn | |
##cùng ăn cùng ở cùng lao động | |
##cùng bất đắc dĩ | |
##cùng cha khác mẹ | |
##cùng chung | |
##cùng cốc | |
##cùng cực | |
##cùng dân | |
##cùng đinh | |
##cùng đồ | |
##cùng đường | |
##cùng hội cùng thuyền | |
##cùng huyết thống | |
##cùng kế | |
##cùng khổ | |
##cùng khốn | |
##cùng kiệt | |
##cùng kỳ lý | |
##cùng lắm là | |
##cùng mẹ khác cha | |
##cùng một giụôc | |
##cùng nhau | |
##cùng quẫn | |
##cùng quê | |
##cùng tận | |
##cùng tịch | |
##cùng tột | |
##cùng trời | |
##cùng túng | |
##cùng tuổi | |
##củng | |
@@VB | |
##củng cố | |
@@VB | |
##củng cố lòng tin | |
##củng cố trận địa | |
##củng cố trận tuyến | |
##củng cố và mở rộng | |
##củng cố vị trí | |
##cũng | |
@@RB | |
##cũng được | |
##cũng nên | |
##cũng như | |
##cũng thể | |
##cũng thế | |
##cũng vậy | |
##cúng | |
@@VB | |
##cúng ba sinh | |
##cúng bái | |
##cúng cấp | |
##cúng cháo | |
##cúng cơm | |
##cúng giao thừa | |
##cúng giỗ | |
##cúng ông bà ông vải | |
##cúng phật | |
##cúng tế | |
##cúng thần | |
##cúng tổ tiên | |
##cúng trời đất | |
##cúng vái | |
##cụng | |
##cụng ly | |
##cuốc | |
@@NN | |
@@VB | |
##cuốc bàn | |
##cuốc bộ | |
@@VB | |
##cuốc chim | |
@@NN | |
##cuốc đào đất | |
##cuốc đất | |
##cuốc đường | |
##cuộc | |
@@NN | |
@@VB | |
##cuộc bầu cử | |
@@NN | |
##cuộc bể dâu | |
@@NN | |
##cuộc biểu tình | |
@@NN | |
##cuộc cãi cọ | |
@@NN | |
##cuộc càn | |
@@NN | |
##cuộc càn quét | |
@@NN | |
##cuộc chơi | |
@@NN | |
##cuộc cờ | |
@@NN | |
##cuộc diện | |
@@NN | |
##cuộc đấu | |
@@NN | |
##cuộc đời | |
@@NN | |
##cuộc đua | |
@@NN | |
##cuộc họp | |
@@NN | |
##cuộc sống | |
@@NN | |
##cuộc thi đấu | |
@@NN | |
##cuộc tình | |
@@NN | |
##cuộc vui | |
@@NN | |
##cuộc vuông tròn | |
##cuồi | |
@@NN | |
##cuối | |
##cuối bài | |
##cuối cùng | |
##cuối điểm | |
##cuối đông | |
##cuối gió | |
##cuối khoá | |
##cuối ngày | |
##cuối sách | |
##cuội | |
@@NN | |
@@RB | |
##cuội đất | |
##cuội kết | |
##cuỗm | |
@@VB | |
##cuồn cuộn | |
@@VB | |
##cuốn | |
@@VB | |
@@NN | |
##cuốn áo | |
##cuốn chiếu | |
@@NN | |
##cuốn cờ | |
##cuốn gói | |
##cuốn gót | |
##cuốn hút | |
##cuốn sách | |
##cuốn vó | |
##cuốn xéo | |
##cuộn | |
@@NN | |
@@VB | |
##cuộn cảm điện | |
@@NN | |
##cuộn cảm kháng | |
@@NN | |
##cuộn cảm ứng | |
@@NN | |
##cuộn dây | |
@@NN | |
##cuộn giấy | |
@@NN | |
##cuộn khúc | |
##cuộn len | |
@@NN | |
##cuộn phim | |
@@NN | |
##cuộn tròn | |
##cuồng | |
@@JJ | |
##cuồng ẩm | |
##cuồng bạo | |
##cuồng ca | |
##cuồng cẳng | |
##cuồng chân | |
##cuồng cuống | |
##cuồng dại | |
##cuồng dâm | |
##cuồng hứng | |
##cuồng nhiệt | |
@@JJ | |
##cuồng niệm | |
##cuồng nộ | |
##cuồng phong | |
##cuồng phóng | |
##cuồng sĩ | |
##cuồng tín | |
@@JJ | |
##cuồng vinh | |
##cuồng vọng | |
##cuống | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##cuống cà kê | |
##cuống cuồng | |
@@VB | |
##cuống hoa | |
##cuống họng | |
##cuống khứu giác | |
##cuống lưỡi | |
##cuống nhau | |
##cuống phổi | |
@@NN | |
##cuống quít | |
##cuống rốn | |
@@NN | |
##cuống ruột thừa | |
@@NN | |
##cuống séc | |
##cuống vé | |
##cuộng | |
##cúp | |
@@NN | |
@@VB | |
##cúp bóng | |
##cúp điện | |
##cúp đuôi | |
##cúp lương | |
##cúp tai | |
##cụp | |
@@VB | |
##curoa | |
##cút | |
@@VB | |
@@NN | |
##cút đi | |
##cút khỏi | |
##cút kít | |
##cút mất | |
##cụt | |
@@JJ | |
##cụt chân | |
##cụt đầu | |
##cụt đuôi | |
##cụt hứng | |
@@VB | |
##cụt lủn | |
##cụt ngủn | |
##cụt tay | |
##cụt thun lủn | |
##cư | |
@@VB | |
##cư dân | |
@@NN | |
##cư lưu | |
##cư ngụ | |
##cư sĩ | |
##cư sở | |
##cư sương | |
##cư tang | |
##cư trú | |
##cư xá | |
##cư xử | |
##cư xương | |
##cừ | |
##cừ khôi | |
##cử | |
@@VB | |
@@NN | |
##cử ai | |
##cử binh | |
##cử chỉ | |
@@NN | |
##cử đỉnh | |
##cử động | |
##cử hành | |
@@VB | |
##cử lễ | |
##cử nghiệp | |
##cử nhạc | |
##cử nhân | |
@@NN | |
##cử quân | |
##cử rử | |
##cử tạ | |
##cử toạ | |
@@NN | |
##cử tri | |
@@NN | |
##cử tử | |
##cữ | |
@@VB | |
@@NN | |
##cữ kiêng | |
##cữ thịt | |
##cứ | |
@@VB | |
@@RB | |
@@JJ | |
##cứ điểm | |
@@NN | |
##cứ làm như | |
##cứ liệu | |
@@NN | |
##cứ như | |
##cứ việc | |
##cự | |
@@VB | |
##cự đà | |
##cự đại | |
##cự ly | |
##cự ly bắn | |
##cự nho | |
##cự nự | |
##cự phách | |
##cự phú | |
##cự tuyệt | |
@@VB | |
##cự tuyệt chứng thư | |
##cưa | |
@@VB | |
@@NN | |
##cưa sừng làm nghé | |
##cửa | |
@@NN | |
##cửa ải | |
@@NN | |
##cửa bể | |
##cửa bên hông | |
##cửa biển | |
##cửa bồ đề | |
##cửa cái | |
@@NN | |
##cửa cấm | |
##cửa chính | |
##cửa chớp | |
##cửa công | |
##cửa cuốn | |
##cửa điều sáng | |
##cửa hàng | |
@@NN | |
##cửa hàng bách hoá | |
@@NN | |
##cửa hàng bán buôn | |
@@NN | |
##cửa hàng bán lẻ | |
@@NN | |
##cửa hàng đặc sản | |
@@NN | |
##cửa hàng làm đầu | |
@@NN | |
##cửa hàng liên hoàn | |
@@NN | |
##cửa hàng miễn thuế | |
@@NN | |
##cửa hàng mỹ phẩm | |
@@NN | |
##cửa hàng ngũ kim | |
@@NN | |
##cửa hàng rau quả | |
@@NN | |
##cửa hậu | |
@@NN | |
##cửa hiệu | |
##cửa khẩu | |
@@NN | |
##cửa không | |
##cửa Khổng | |
##cửa kính | |
@@NN | |
##cửa lạch | |
##cửa liếp | |
##cửa lò | |
@@NN | |
##cửa lùa | |
##cửa mạch | |
##cửa miệng | |
##cửa mình | |
@@NN | |
##cửa mương | |
##cửa nách | |
##cửa nắp | |
##cửa ngõ | |
##cửa nhà | |
##cửa nước | |
##cửa ô | |
##cửa phật | |
##cửa phủ | |
##cửa quan | |
@@NN | |
##cửa quay | |
@@NN | |
##cửa quyền | |
##cửa ra | |
@@NN | |
##cửa ra vào | |
@@NN | |
##cửa rả | |
##cửa sài | |
@@NN | |
##cửa sau | |
##cửa sập | |
@@NN | |
##cửa sổ | |
@@NN | |
##cửa sông | |
@@NN | |
##cửa tam quan | |
@@NN | |
##cửa tay | |
##cửa thánh | |
##cửa thiền | |
##cửa thông hơi | |
@@NN | |
##cửa tiệm | |
@@NN | |
##cửa tiền | |
@@NN | |
##cửa trời | |
@@NN | |
##cửa từ bi | |
##cửa vào | |
@@NN | |
##cửa võng | |
##cứa | |
@@VB | |
##cứa cổ | |
##cựa | |
@@VB | |
@@NN | |
##cựa quậy | |
##cực | |
@@NN | |
@@RB | |
@@JJ | |
##cực âm | |
##cực Bắc | |
##cực chẳng đã | |
##cực dương | |
##cực đại | |
##cực điểm | |
@@NN | |
##cực điện | |
##cực đoan | |
##cực đoan khuynh hữu | |
##cực đoan khuynh tả | |
##cực độ | |
##cực hàn | |
##cực hình | |
@@NN | |
##cực hữu | |
##cực khoái | |
##cực khổ | |
##cực kỳ | |
##cực nhọc | |
##cực nhục | |
##cực quang | |
##cực tả | |
##cực thân | |
##cực thịnh | |
##cực tiểu | |
##cực tốt | |
##cực trị | |
##cửi | |
##cửi canh | |
##cưng | |
@@VB | |
##cưng cứng | |
##cửng | |
##cứng | |
@@JJ | |
##cứng cáp | |
##cứng cỏi | |
@@JJ | |
##cứng cổ | |
##cứng đầu | |
##cứng đầu cứng cổ | |
##cứng đờ | |
##cứng họng | |
##cứng lại | |
##cứng lưỡi | |
##cứng ngắc | |
##cứng nhắc | |
##cứng nhẳng | |
##cứng như cây | |
##cứng rắn | |
##cứng tuổi | |
##cước | |
##cước chú | |
##cước chuyến | |
##cước khấu | |
##cước khí | |
##cước khống | |
##cước nẻ | |
##cước phí | |
@@NN | |
##cước sắc | |
##cước thu sau | |
##cước tỷ lệ | |
##cược | |
##cười | |
##cười ầm | |
##cười bò | |
##cười bối rối | |
##cười buồn | |
##cười cầu tài | |
##cười chảy nước mắt | |
##cười chê | |
@@VB | |
##cười chúm chím | |
##cười cợt | |
##cười cười nói nói | |
##cười dở mếu dở | |
##cười duyên dáng | |
##cười đến chết | |
##cười điệu | |
##cười đùa ngả ngốn | |
##cười đứt ruột | |
##cười gằn | |
##cười giòn | |
##cười gượng | |
@@VB | |
##cười ha hả | |
##cười hềnh hệch | |
##cười hì hì | |
##cười híp mắt | |
##cười hô hố | |
##cười khà | |
##cười khanh khách | |
##cười khẩy | |
##cười khì | |
##cười khúc khích | |
##cười lả lớt | |
##cười lạt | |
##cười lăn | |
##cười lăn lộn | |
##cười lẳng | |
##cười mát | |
##cười màu mè | |
##cười mỉm | |
##cười móm mém | |
##cười một mình | |
##cười múm mím | |
##cười ngạo | |
@@NN | |
##cười ngặt nghẽo | |
##cười ngặt ngoẽo | |
##cười ngất | |
##cười ngây ngô | |
##cười người hôm trước hôm sau người cười | |
@@Proverb | |
##cười ngượng | |
##cười nhạt | |
##cười nhếch mép | |
##cười nhoẻn | |
##cười như đười ươi | |
##cười như nắc nẻ | |
##cười như pháo ran | |
##cười nịnh | |
##cười nôn ruột | |
##cười nụ | |
##cười nửa miệng | |
##cười ồ | |
##cười phá lên | |
##cười phát ho | |
##cười ra nước mắt | |
##cười ré lên | |
##cười ròn | |
##cười rộ | |
##cười rũ rượi | |
##cười rúc rích | |
##cười ruồi | |
##cười sặc sụa | |
##cười sằng sặc | |
##cười tếch toác | |
##cười thầm | |
##cười tình | |
@@VB | |
##cười to | |
##cười toe toét | |
##cười trừ | |
##cười tủm (tỉm) | |
##cười vang | |
##cười vỡ bụng | |
##cười xoà | |
##cưỡi | |
##cưỡi cổ | |
##cưỡi đầu | |
##cưỡi gió | |
##cưỡi hạc quy tiên | |
##cưỡi hổ | |
##cưỡi rồng | |
##cưới | |
@@VB | |
##cưới bạc | |
##cưới bôn tang | |
##cưới chạy tang | |
##cưới cheo | |
##cưới hỏi | |
##cưới vàng | |
##cưới xin | |
##cườm | |
@@NN | |
##cườm gạo | |
##cườm tay | |
##cương | |
##cương cứng | |
##cương cường | |
##cương dương vật | |
##cương giới | |
##cương kỷ | |
##cương lĩnh | |
@@NN | |
##cương mủ | |
##cương mục | |
##cương ngạnh | |
##cương nghị | |
##cương ngựa | |
@@NN | |
##cương nhu | |
##cương quyết | |
@@JJ | |
##cương sữa | |
##cương thổ | |
##cương thường | |
##cương toả | |
##cương trực | |
@@JJ | |
##cương vị | |
##cương vực | |
##cương yếu | |
##cường | |
@@JJ | |
##cường bạo | |
##cường dâm | |
##cường dũng | |
##cường dương | |
##cường đại | |
##cường đạo | |
@@NN | |
##cường địch | |
##cường điệu | |
@@VB | |
##cường độ | |
@@NN | |
##cường độ của hoả lực | |
@@NN | |
##cường độ của từ trường | |
@@NN | |
##cường độ dòng điện | |
@@NN | |
##cường độ điện trường | |
@@NN | |
##cường độ điện xung động | |
@@NN | |
##cường hào | |
##cường kích | |
##cường lực | |
##cường quốc | |
@@NN | |
##cường quyền | |
##cường thịnh | |
##cường toan | |
##cường tráng | |
##cưỡng | |
@@VB | |
##cưỡng bách | |
##cưỡng bách giáo dục | |
##cưỡng bách lao động | |
##cưỡng bách tòng quân | |
##cưỡng bức | |
##cưỡng chế | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##cưỡng dâm | |
@@VB | |
##cưỡng đoạt | |
@@VB | |
##cưỡng đoạt máy bay | |
##cưỡng đoạt tài sản | |
##cưỡng ép | |
##cưỡng ép di cư | |
##cưỡng gian | |
##cưỡng hành | |
##cưỡng hiếp | |
##cưỡng hôn | |
##cưỡng lại | |
##cưỡng lệnh | |
##cướp | |
@@VB | |
##cướp biển | |
##cướp bóc | |
@@VB | |
@@NN | |
##cướp chính quyền | |
##cướp cò | |
##cướp công | |
##cướp cơm chim | |
@@Idiom | |
##cướp của giết người | |
##cướp đoạt | |
@@VB | |
##cướp đồn | |
##cướp đời | |
##cướp đường | |
##cướp giật | |
##cướp lời | |
##cướp ngày | |
##cướp ngôi | |
##cướp phá | |
##cướp sống | |
##cướp trại | |
##cướp vợ | |
@@VB | |
@@NN | |
##cứt | |
@@NN | |
@@UH | |
##cứt đái | |
##cứt lợn | |
@@NN | |
##cứt mũi | |
##cứt ngựa | |
##cứt ráy | |
@@NN | |
##cứt sắt | |
##cứt su | |
##cứt xu | |
@@NN | |
##cưu | |
@@VB | |
##cưu mang | |
##cừu | |
@@NN | |
##cừu cái | |
@@NN | |
##cừu con | |
@@NN | |
##cừu địch | |
@@NN | |
##cừu đực | |
@@NN | |
##cừu gia | |
##cừu hận | |
@@NN | |
##cừu khí | |
##cừu nhân | |
##cừu quốc | |
##cừu thù | |
##cửu | |
@@CD | |
##cửu chương | |
@@NN | |
##cửu hạn | |
##cửu hình | |
##cửu nguyên | |
##cửu phẩm | |
##cửu tộc | |
##cửu trùng | |
##cửu trùng đài | |
##cửu truyền | |
##cửu tuyền | |
@@NN | |
##cửu vạn | |
##cữu mẫu | |
##cữu nguyên | |
##cữu phụ | |
##cữu thị | |
##cứu | |
@@VB | |
@@NN | |
##cứu bần | |
##cứu binh | |
##cứu cánh | |
@@NN | |
##cứu cánh biện minh cho phương tiện | |
##cứu chẩn | |
##cứu chúa | |
##cứu chuộc | |
##cứu chữa | |
##cứu cơ | |
##cứu đói | |
##cứu giúp | |
##cứu hạn | |
##cứu hoả | |
##cứu hộ | |
##cứu khổ | |
##cứu khốn | |
##cứu mạng | |
##cứu mệnh | |
##cứu nạn | |
##cứu nguy | |
##cứu nhân | |
##cứu quốc | |
##cứu rỗi | |
##cứu sinh | |
##cứu sống | |
##cứu tế | |
##cứu thế | |
##cứu thương | |
##cứu trợ | |
@@VB | |
##cứu vãn | |
##cứu vấn | |
##cứu viện | |
@@VB | |
@@NN | |
##cứu vong | |
##cứu vớt | |
##cứu xét | |
@@VB | |
##cựu | |
@@JJ | |
##cựu binh | |
##cựu chiến binh | |
@@NN | |
##cựu đại thừa | |
##cựu giao | |
##cựu hiềm | |
##cựu hoàng | |
##cựu học | |
##cựu kháng chiến | |
##cựu lệ | |
##cựu lịch | |
##cựu nho | |
##cựu sinh viên | |
@@NN | |
##cựu thần | |
##cựu thế giới | |
##cựu thời | |
@@NN | |
##cựu thủ tướng | |
@@NN | |
##cựu tổng thống | |
@@NN | |
##cựu trào | |
##cựu truyền | |
@@NN | |
@@JJ | |
##cựu tục | |
##cựu ước | |
##da | |
@@NN | |
##da bánh mật | |
@@NN | |
##da bát | |
##da bê | |
@@NN | |
##da bò | |
@@NN | |
##da bọc qui đầu | |
@@NN | |
##da bọc xương | |
##da cam | |
@@NN | |
##da che mắt ngựa | |
@@NN | |
##da chì | |
##da chồn | |
@@NN | |
##da chưa thuộc | |
##da cóc | |
@@NN | |
##da dâu | |
##da dẻ | |
@@NN | |
##da dê non | |
@@NN | |
##da diết | |
@@JJ | |
@@RB | |
##da đầu | |
@@NN | |
##da đóng giày | |
@@NN | |
##da đồng | |
##da gà | |
##da láng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##da liễu | |
##da lột | |
##da lợn | |
@@NN | |
##da lươn | |
@@NN | |
##da mỏng | |
##da mồi | |
@@NN | |
##da ngài | |
##da ngựa bọc thây | |
##da người | |
@@NN | |
##da non | |
##da nổi gai ốc | |
##da rám nắng | |
##da sống | |
@@NN | |
##da sơn | |
@@NN | |
##da thịt | |
@@NN | |
##da thô | |
@@NN | |
##da thú | |
@@NN | |
##da thuộc | |
@@NN | |
##da trời | |
##dà | |
##dã | |
@@NN | |
@@VB | |
##dã ca | |
##dã cầm | |
@@NN | |
##dã chiến | |
@@NN | |
##dã dân | |
@@NN | |
##dã dề | |
##dã dượi | |
##dã hợp | |
##dã khách | |
##dã man | |
@@JJ | |
##dã ngoại | |
##dã nhân | |
@@NN | |
##dã quỳ | |
@@NN | |
##dã sử | |
##dã tâm | |
@@NN | |
##dã thú | |
@@NN | |
##dã thuốc | |
##dã thử | |
##dã tràng | |
@@NN | |
##dã vị | |
##dá | |
##dạ | |
@@UH | |
@@NN | |
##dạ ẩm | |
##dạ bán | |
##dạ ca | |
##dạ chiến | |
##dạ con | |
##dạ dạ | |
##dạ dài | |
##dạ dày | |
@@NN | |
##dạ dĩ kế nhật | |
##dạ dịp | |
##dạ du | |
##dạ đề | |
##dạ điểu | |
##dạ hành | |
##dạ hội | |
@@NN | |
##dạ hội khiêu vũ | |
##dạ hợp | |
##dạ hương | |
##dạ khách | |
##dạ khúc | |
##dạ lễ phục | |
##dạ lữ viện | |
##dạ minh châu | |
##dạ quang | |
##dạ ran | |
##dạ tác | |
##dạ trước mặt, chửi sau lưng | |
##dạ vũ | |
@@NN | |
##dạ xoa | |
##dạ yến | |
@@NN | |
##dác lâu | |
##dai | |
@@JJ | |
##dai dẳng | |
@@JJ | |
##dai nhách | |
##dai như cao su | |
##dai như chão rách | |
##dai như đỉa | |
##dai như đỉa đói | |
##dài | |
@@JJ | |
##dài dòng | |
@@JJ | |
##dài dòng văn tự | |
##dài đặc | |
##dài đằng đặc | |
##dài ghê | |
##dài hạn | |
##dài hơi | |
##dài lê thê | |
##dài lòng thòng | |
##dài lời | |
##dài lưng | |
##dài lượt thượt | |
##dài ngày | |
##dài ra | |
##dài thưỡn | |
##dải | |
@@NN | |
##dải dữ liệu | |
@@NN | |
##dải đá | |
@@NN | |
##dải đất | |
@@NN | |
##dải ngân hà | |
@@NN | |
##dãi | |
@@NN | |
@@VB | |
##dãi bày | |
##dãi dầu | |
##dãi gió | |
##dãi gió dầm mưa | |
##dãi nắng | |
##dãi nắng dầm mưa | |
##dãi nắng dầm sương | |
##dãi thẻ | |
##dái | |
@@NN | |
@@VB | |
##dái chân | |
##dái tai | |
##dại | |
@@JJ | |
@@NN | |
##dại dột | |
@@JJ | |
##dại gái | |
##dại khờ | |
##dại mặt | |
##dại nắng | |
##dại trai | |
##dam | |
##dàm | |
##dám | |
@@VB | |
##dám làm dám chịu | |
##dám nghĩ dám nói dám làm | |
##dám nói dám làm | |
##dạm | |
@@VB | |
@@NN | |
##dạm bán | |
@@VB | |
##dạm chữ | |
##dạm hỏi | |
##dạm mua | |
##dạm vợ | |
@@VB | |
##dan | |
##dan díu | |
@@VB | |
##dan tay | |
##dàn | |
@@VB | |
##dàn bài | |
@@VB | |
@@NN | |
##dàn binh | |
##dàn cảnh | |
@@VB | |
##dàn dựng | |
##dàn giếng dầu | |
##dàn hàng | |
##dàn hoà | |
@@VB | |
##dàn mỏng | |
##dàn nhạc | |
@@NN | |
##dàn nhạc giao hưởng | |
@@NN | |
##dàn nhạc thính phòng | |
@@NN | |
##dàn quân | |
##dàn trận | |
##dàn xếp | |
##dàn ý | |
##dán | |
@@VB | |
##dán mắt | |
##dạn | |
@@JJ | |
##dạn dày sương gió | |
##dạn dĩ | |
##dạn đòn | |
##dạn mặt | |
@@JJ | |
##dạn nắng | |
##dạn người | |
##dạn roi | |
##dang | |
@@VB | |
##dang dở | |
##dàng dênh | |
##dáng | |
@@NN | |
##dáng bộ | |
##dáng cách | |
##dáng chừng | |
##dáng dấp | |
##dáng đi | |
@@NN | |
##dáng đi chếch choáng | |
##dáng đi lắc | |
@@NN | |
##dáng đi lết | |
@@NN | |
##dáng đi õng ẹo | |
##dáng đi thong thả | |
@@NN | |
##dáng điệu | |
##dáng đứng | |
##dáng người | |
##dáng người đường bệ | |
@@NN | |
##dáng người ẻo lả | |
@@NN | |
##dáng người óng ả | |
@@NN | |
##dáng người yểu điệu | |
@@NN | |
##dáng như | |
##dạng | |
@@NN | |
##dạng biểu bì | |
@@NN | |
##dạng biểu mô | |
@@NN | |
##dạng dòng | |
##dạng đột quị | |
##dạng ngập máu | |
##dạng ồn | |
##dạng sóng | |
##dạng sống | |
##dạng tay dạng chân | |
##dạng thức | |
##dạng trứng cá | |
##danh | |
@@NN | |
##danh bạ | |
##danh bất hư truyền | |
##danh ca | |
@@NN | |
##danh cách | |
##danh cầm | |
@@NN | |
##danh chấn hoàn cầu | |
##danh chính ngôn thuận | |
##danh công | |
##danh dự | |
##danh đô | |
@@NN | |
##danh gia | |
@@NN | |
##danh giá | |
##danh hài | |
@@NN | |
##danh hiệu | |
@@NN | |
##danh hoa | |
@@NN | |
##danh hoạ | |
@@NN | |
##danh kỹ | |
@@NN | |
##danh lam | |
@@NN | |
##danh lợi | |
@@NN | |
##danh lưu | |
@@NN | |
##danh môn | |
##danh mục | |
@@NN | |
##danh nghĩa | |
##danh ngôn | |
@@NN | |
##danh ngôn hoàn cầu | |
##danh nhân | |
@@NN | |
##danh nho | |
@@NN | |
##danh pháp | |
##danh phẩm | |
@@NN | |
##danh phận | |
@@NN | |
##danh quán | |
@@NN | |
##danh sách | |
@@NN | |
##danh sách cử tri | |
@@NN | |
##danh sách dự bị | |
@@NN | |
##danh sách trực nhật | |
@@NN | |
##danh sĩ | |
@@NN | |
##danh sơn | |
@@NN | |
##danh sư | |
@@NN | |
##danh tác | |
@@NN | |
##danh tài | |
@@NN | |
##danh thắng | |
@@NN | |
##danh thần | |
@@NN | |
##danh thiếp | |
@@NN | |
##danh thơm | |
@@NN | |
##danh thủ | |
@@NN | |
##danh tiếng | |
##danh tiết | |
##danh tính | |
@@NN | |
##danh trứ | |
##danh trước | |
@@NN | |
##danh từ | |
@@NN | |
##danh từ âm nhạc | |
@@NN | |
##danh từ chung | |
@@NN | |
##danh từ chuyên môn | |
@@NN | |
##danh từ cụ thể | |
@@NN | |
##danh từ kép | |
@@NN | |
##danh từ khoa học | |
@@NN | |
##danh từ riêng | |
@@NN | |
##danh từ trừu tượng | |
@@NN | |
##danh tướng | |
@@NN | |
##danh vị | |
@@NN | |
##danh viên | |
@@NN | |
##danh vọng | |
@@NN | |
##danh xưng | |
@@NN | |
##danh xưng học | |
@@NN | |
##danh y | |
@@NN | |
##dành | |
##dành chỗ | |
##dành dành | |
@@NN | |
##dành dụm | |
##dành giật | |
@@VB | |
##dành phần | |
##dành quyền | |
##dành riêng | |
@@JJ | |
##dành thắng lợi | |
##dảnh | |
##dao | |
@@NN | |
##dao ăn | |
@@NN | |
##dao bài | |
@@NN | |
##dao bàn | |
##dao bào | |
@@NN | |
##dao bảy | |
##dao bấm tự động | |
@@NN | |
##dao bầu | |
@@NN | |
##dao bổ củi | |
@@NN | |
##dao búa | |
@@NN | |
##dao cạo | |
@@NN | |
##dao cau | |
@@NN | |
##dao cày | |
##dao cầu | |
@@NN | |
##dao chạm | |
@@NN | |
##dao chìa vôi | |
@@NN | |
##dao díp | |
@@NN | |
##dao điệu | |
@@NN | |
##dao độ | |
@@NN | |
##dao động | |
@@VB | |
##dao động dư | |
@@NN | |
##dao động điện | |
##dao động đồ | |
##dao động kế | |
##dao động ký | |
@@NN | |
##dao găm | |
@@NN | |
##dao gập | |
@@NN | |
##dao hai lưỡi | |
@@NN | |
##dao khắc | |
##dao lam | |
@@NN | |
##dao lạng thịt | |
@@NN | |
##dao mổ | |
@@NN | |
##dao mổ âm đạo | |
@@NN | |
##dao mổ điện | |
@@NN | |
##dao nạo | |
@@NN | |
##dao nề | |
##dao ngôn | |
##dao nhíp | |
@@NN | |
##dao pha | |
@@NN | |
##dao phát | |
@@NN | |
##dao phay | |
@@NN | |
##dao phủ | |
##dao quắm | |
@@NN | |
##dao rọc giấy | |
@@NN | |
##dao rựa | |
@@NN | |
##dao trì | |
@@NN | |
##dao trổ | |
##dao viễn | |
##dao vôi | |
##dao xây | |
##dao xén | |
@@NN | |
##dao xếp | |
@@NN | |
##dào | |
##dào dạt | |
##dạo | |
@@NN | |
@@VB | |
##dạo ấy | |
@@RB | |
##dạo bước | |
##dạo cảnh | |
##dạo đàn | |
##dạo gót | |
##dạo mát | |
##dạo này | |
##dạo nhạc | |
##dát | |
@@VB | |
@@JJ | |
##dạt | |
@@VB | |
##dạt dào | |
##dàu | |
##dàu dàu | |
##day | |
@@VB | |
##day dứt | |
##day mắt | |
##day súng | |
##dày | |
@@JJ | |
##dày cộm | |
##dày công | |
##dày công nghiên cứu | |
##dày cộp | |
##dày dạn | |
##dày dạn kinh nghiệm | |
##dày dày | |
##dày dặn | |
##dày đặc | |
@@JJ | |
##dày gió dạn sương | |
##dày vò | |
##dảy | |
##dãy | |
@@NN | |
##dạy | |
@@VB | |
##dạy bà ru cháu | |
##dạy bảo | |
@@VB | |
##dạy con từ thuở còn thơ | |
##dạy dỗ | |
##dạy dỗ đàn em | |
##dạy đời | |
##dạy học | |
##dạy kèm | |
##dạy kê | |
##dạy khỉ leo cây | |
##dạy khôn | |
##dạy không | |
##dạy nghề | |
##dạy phụ đạo | |
##dạy thêm | |
##dạy tư | |
@@VB | |
##dặc dặc | |
##dăm | |
@@CD | |
@@JJ | |
##dăm bào | |
@@NN | |
##dăm kết | |
##dằm | |
@@NN | |
##dặm | |
@@NN | |
@@VB | |
##dặm Anh | |
##dặm cối | |
##dặm đường | |
##dặm hồng | |
##dặm khơi | |
##dặm liễu | |
##dặm ngàn | |
##dặm nghìn | |
##dặm phần | |
##dặm trường | |
@@NN | |
##dặm về | |
##dăn | |
##dăn deo | |
##dăn dúm | |
##dằn | |
@@VB | |
##dằn bệnh | |
##dằn dỗi | |
@@JJ | |
@@RB | |
##dằn hắt | |
##dằn lên hắt xuống | |
##dằn lòng | |
@@VB | |
##dằn mặt | |
##dằn ra mà đánh | |
##dằn vặt | |
##dặn | |
@@VB | |
##dặn bảo | |
@@VB | |
##dặn dò | |
##dặn đi dặn lại | |
##dăng | |
##dăng dăng | |
##dăng lưới | |
##dăng tay | |
##dằng | |
@@VB | |
##dằng co | |
@@VB | |
##dằng dai | |
##dằng dặc | |
@@JJ | |
##dằng dịt | |
##dặng | |
##dặng hắng | |
##dắt | |
@@VB | |
##dắt bóng | |
##dắt dẫn | |
##dắt dây | |
##dắt díu | |
@@VB | |
##dắt gái | |
##dắt mối | |
##dắt mũi | |
##dắt tàu | |
##dắt theo | |
##dắt xe | |
##dặt | |
##dặt dìu | |
##dâm | |
##dâm bôn | |
##dâm bụt | |
@@NN | |
##dâm dấp | |
##dâm dật | |
##dâm dục | |
##dâm dương hoắc | |
##dâm đãng | |
##dâm họa | |
##dâm loạn | |
@@JJ | |
@@NN | |
##dâm nghiệp | |
##dâm ngôn | |
##dâm nhạc | |
##dâm ô | |
@@JJ | |
##dâm ô trụy lạc | |
##dâm phụ | |
@@NN | |
##dâm tà | |
##dâm thư | |
@@NN | |
##dâm trời | |
##dâm từ | |
##dâm xảo | |
##dầm | |
@@VB | |
@@NN | |
##dầm dề | |
@@JJ | |
##dầm láng | |
##dầm mưa | |
##dầm ngang | |
##dầm nhà | |
##dầm sương | |
##dầm tiền | |
##dấm | |
##dấm bỗng | |
##dấm da dấm dẳm | |
##dấm da dấm dớ | |
##dấm dẳn | |
##dấm dớ | |
##dấm dúi | |
##dấm dứ | |
##dấm dứt | |
##dậm | |
##dậm dật | |
##dân | |
@@NN | |
##dân bẹp | |
##dân biểu | |
@@NN | |
##dân binh | |
@@NN | |
##dân ca | |
@@NN | |
##dân cả xã lớn | |
##dân cày | |
@@NN | |
##dân chài | |
@@NN | |
##dân chính | |
##dân chính binh vận | |
##dân chính đảng | |
@@NN | |
##dân chủ | |
##dân chủ hóa | |
##dân chúng | |
##dân công | |
@@NN | |
##dân cư | |
@@NN | |
##dân cử | |
##dân dã | |
##dân dấn | |
##dân doanh | |
##dân dụng | |
##dân đen | |
@@NN | |
##dân đinh | |
##dân gian | |
##dân giàu nước mạnh | |
##dân hèn | |
##dân khí | |
##dân làng | |
@@NN | |
##dân lành | |
##dân lánh nạn | |
@@NN | |
##dân lao động | |
@@NN | |
##dân lập | |
##dân luật | |
@@NN | |
##dân lực | |
##dân nghèo | |
@@NN | |
##dân nghiện | |
@@NN | |
##dân nguyện | |
##dân nhập cư | |
##dân nhậu nhẹt | |
@@NN | |
##dân pháp | |
##dân phong | |
##dân phòng | |
##dân phu | |
##dân quân | |
@@NN | |
##dân quân tự vệ | |
@@NN | |
##dân quê | |
@@NN | |
##dân quốc | |
##dân quyền | |
@@NN | |
##dân sinh | |
@@NN | |
##dân số | |
@@NN | |
##dân sự | |
@@NN | |
##dân tản cư | |
@@NN | |
##dân tâm | |
##dân thanh | |
##dân tháu cáy | |
##dân thầy | |
@@NN | |
##dân thợ | |
@@NN | |
##dân thường | |
@@NN | |
##dân tị nạn | |
@@NN | |
##dân tình | |
@@NN | |
##dân tộc | |
@@NN | |
##dân tộc chủ nghĩa | |
@@JJ | |
##dân tộc hoá | |
##dân tộc học | |
@@NN | |
##dân tộc ít người | |
##dân tộc thiểu số | |
@@NN | |
##dân tộc tính | |
@@NN | |
##dân tộc tự quyết | |
##dân trí | |
@@NN | |
##dân trị | |
##dân tục | |
@@NN | |
##dân tục học | |
@@NN | |
##dân tuý | |
##dân tuyển | |
##dân tứ xứ | |
##dân ước | |
##dân vận | |
##dân vệ | |
##dân vọng | |
##dân y | |
##dân ý | |
##dần | |
@@VB | |
##dần dà | |
##dần dần | |
##dẫn | |
@@VB | |
##dẫn âm | |
##dẫn bảo | |
##dẫn chứng | |
@@VB | |
##dẫn chương trình | |
##dẫn cưới | |
##dẫn dạo | |
##dẫn dắt | |
##dẫn dâu | |
##dẫn dầu | |
@@VB | |
##dẫn dụ | |
##dẫn đạo | |
##dẫn đầu | |
##dẫn điện | |
##dẫn đô | |
@@VB | |
@@NN | |
##dẫn độ | |
##dẫn đường | |
##dẫn giải | |
##dẫn hỏa | |
##dẫn khởi | |
##dẫn liệu | |
##dẫn lộ | |
##dẫn luận | |
##dẫn lực | |
##dẫn nhiệt | |
##dẫn rượu | |
##dẫn sách | |
##dẫn sóng | |
##dẫn suất | |
##dẫn thân | |
##dẫn thủy | |
##dẫn thủy nhập điền | |
@@VB | |
##dẫn xác | |
##dẫn xuất | |
##dấn | |
@@VB | |
##dấn bước | |
##dấn lên | |
##dấn mình | |
##dấn thân | |
##dấn thân vào áng can qua | |
##dấn thân vào chỗ nguy hiểm | |
##dấn vốn | |
##dận | |
##dận đầu dận cổ | |
##dận thắng | |
##dâng | |
@@VB | |
##dâng biếu | |
##dâng công | |
##dâng cúng | |
##dâng đồ lễ | |
##dâng hoa | |
##dâng hương | |
##dâng lễ | |
##dâng rượu | |
##dâng sớ | |
##dấp | |
@@VB | |
##dấp chuyện đi | |
##dấp da dấp dính | |
##dấp dính | |
##dấp giọng | |
##dấp khăn mặt | |
##dấp nước | |
##dập | |
@@VB | |
##dập bồi | |
##dập dềnh | |
@@VB | |
##dập dìu | |
@@VB | |
##dập dờn | |
##dập liễu vùi hoa | |
##dập máy | |
##dập sầu | |
##dập tắt | |
@@VB | |
##dập vùi | |
##dật | |
@@VB | |
##dật cư | |
##dật dục | |
@@JJ | |
##dật lạc | |
##dật sĩ | |
@@NN | |
##dật sí | |
##dật sử | |
@@NN | |
##dâu | |
@@NN | |
##dâu bể | |
##dâu cao su | |
@@NN | |
##dâu con | |
##dâu da | |
##dâu da xoan | |
##dâu gia | |
@@NN | |
##dâu rể | |
##dâu rượu | |
##dâu ta | |
##dâu tằm | |
##dâu tây | |
##dầu | |
@@NN | |
@@RB | |
@@VB | |
##dầu ăn | |
@@NN | |
##dầu bạc hà | |
@@NN | |
##dầu bắp | |
@@NN | |
##dầu bôi | |
@@NN | |
##dầu cá | |
@@NN | |
##dầu cao | |
@@NN | |
##dầu chải tóc | |
@@NN | |
##dầu chẩu | |
@@NN | |
##dầu cho | |
##dầu chổi | |
@@NN | |
##dầu con hổ | |
##dầu cù là | |
##dầu dãi | |
##dầu dừa | |
@@NN | |
##dầu đặc | |
##dầu giấm | |
@@NN | |
##dầu hắc | |
@@NN | |
##dầu hoả | |
@@NN | |
##dầu hôi | |
##dầu khí | |
##dầu lạc | |
@@NN | |
##dầu lòng | |
##dầu luyn | |
##dầu lửa | |
##dầu mà | |
##dầu mè | |
##dầu mỏ | |
@@NN | |
##dầu mỡ | |
@@NN | |
##dầu nhờn | |
@@NN | |
##dầu nhớt | |
##dầu phọng | |
##dầu rán | |
@@NN | |
##dầu sả | |
@@NN | |
##dầu sao | |
##dầu ta | |
@@NN | |
##dầu tây | |
##dầu thánh | |
##dầu thầu dầu | |
@@NN | |
##dầu thô | |
@@NN | |
##dầu thông | |
@@NN | |
##dầu thơm | |
@@NN | |
##dầu thực vật | |
@@NN | |
##dầu trám | |
@@NN | |
##dầu vậy | |
##dầu ve | |
##dầu vừng | |
@@NN | |
##dầu xăng | |
##dầu xoa | |
@@NN | |
##dẫu | |
##dẫu mà | |
##dẫu rằng | |
##dẫu sao | |
##dấu | |
@@NN | |
##dấu âm | |
@@NN | |
##dấu ấn | |
##dấu bằng | |
@@NN | |
##dấu bưu điện | |
@@NN | |
##dấu chấm | |
@@NN | |
##dấu chấm hỏi | |
@@NN | |
##dấu chấm phẩy | |
@@NN | |
##dấu chấm than | |
@@NN | |
##dấu chân | |
@@NN | |
##dấu cộng | |
@@NN | |
##dấu gạch ngang | |
##dấu gạch nối | |
##dấu giai thừa | |
@@NN | |
##dấu giáng | |
@@NN | |
##dấu giọng | |
@@NN | |
##dấu hai chấm | |
##dấu hiệu | |
@@NN | |
##dấu hoa thị | |
@@NN | |
##dấu hỏi | |
##dấu huyền | |
@@NN | |
##dấu khai căn | |
@@NN | |
##dấu kiểm | |
@@NN | |
##dấu kiểm nhận | |
@@NN | |
##dấu lăn tay | |
##dấu luyến | |
@@NN | |
##dấu lửng | |
##dấu lược | |
##dấu móc | |
@@NN | |
##dấu mũ | |
@@NN | |
##dấu nặng | |
@@NN | |
##dấu ngã | |
@@NN | |
##dấu ngoặc | |
@@NN | |
##dấu ngoặc đơn | |
##dấu ngoặc kép | |
##dấu ngoặc ôm | |
@@NN | |
##dấu ngoặc vuông | |
##dấu ngón tay | |
@@NN | |
##dấu nháy | |
@@NN | |
##dấu nhật ấn | |
##dấu niêm | |
##dấu nối | |
##dấu phẩy | |
@@NN | |
##dấu phụ | |
@@NN | |
##dấu sắc | |
@@NN | |
##dấu sót | |
@@NN | |
##dấu tay | |
@@NN | |
##dấu than | |
##dấu thánh | |
@@NN | |
##dấu thánh giá | |
@@NN | |
##dấu thăng | |
@@NN | |
##dấu thập ác | |
@@NN | |
##dấu thị thực | |
##dấu tích | |
@@NN | |
##dấu trừ | |
@@NN | |
##dấu vết | |
@@NN | |
##dậu | |
##dậu đổ bìm leo | |
@@Proverb | |
##dây | |
@@NN | |
@@VB | |
##dây an toàn | |
@@NN | |
##dây ăng ten | |
@@NN | |
##dây báo hãm | |
@@NN | |
##dây băng | |
@@NN | |
##dây bọc | |
@@NN | |
##dây cà ra dây muống | |
##dây cảm điên | |
@@NN | |
##dây cảm ứng | |
@@NN | |
##dây cao su | |
@@NN | |
##dây cáp | |
@@NN | |
##dây câu | |
##dây chão | |
@@NN | |
##dây chằng | |
##dây chun | |
@@NN | |
##dây chuyền | |
@@NN | |
##dây cót | |
##dây cung | |
##dây curoa | |
@@NN | |
##dây cương | |
@@NN | |
##dây dẫn | |
##dây dọi | |
##dây dợ | |
##dây dưa | |
@@VB | |
##dây đất | |
##dây điện | |
##dây giày | |
@@NN | |
##dây kẽm gai | |
@@NN | |
##dây leo | |
@@NN | |
##dây lưng | |
@@NN | |
##dây mũi | |
##dây mực | |
##dây nói | |
##dây oan | |
##dây phơi | |
##dây rút | |
##dây sống | |
##dây tây | |
@@NN | |
##dây thanh | |
##dây thần kinh | |
##dây thép | |
##dây thép gai | |
##dây thòng lọng | |
##dây tóc | |
##dây tơ hồng | |
##dây trần | |
##dây trời | |
##dây xích | |
@@NN | |
##dẫy dụa | |
##dấy | |
@@VB | |
##dấy binh | |
@@VB | |
##dấy loạn | |
@@VB | |
##dấy nghĩa | |
##dấy quân | |
##dậy | |
@@VB | |
##dậy đất | |
##dậy men | |
@@VB | |
##dậy mùi | |
##dậy thì | |
@@JJ | |
##de | |
##dè | |
@@VB | |
##dè bỉu | |
##dè chân chèo | |
##dè chừng | |
##dè dặt | |
@@JJ | |
##dè dụm | |
##dè đâu | |
##dè sẻn | |
##dè xẻn | |
@@VB | |
##dẻ | |
@@NN | |
##dẽ | |
##dẽ dàng | |
##dẽ gà | |
##dẽ giun | |
##dẽ tính | |
##dé | |
##den | |
##dèn dẹt | |
##deo | |
##deo dẻo | |
##dẻo | |
@@JJ | |
##dẻo chân | |
##dẻo chân dẻo tay | |
##dẻo dai | |
@@JJ | |
##dẻo dang | |
##dẻo miệng | |
##dẻo mồm | |
##dẻo quẹo | |
##dẻo sức | |
@@JJ | |
##dẻo tay | |
##dẻo vai | |
##dép | |
@@NN | |
##dép cao su | |
@@NN | |
##dép cói | |
@@NN | |
##dép cong | |
@@NN | |
##dép da | |
@@NN | |
##dép dừa | |
@@NN | |
##dép đi trong nhà | |
@@NN | |
##dép gai | |
@@NN | |
##dép nhựa | |
@@NN | |
##dép rơm | |
@@NN | |
##dép xốp | |
@@NN | |
##dẹp | |
@@VB | |
##dẹp an | |
##dẹp chỗ cho | |
##dẹp đồ đạc | |
##dẹp đường | |
##dẹp giặc | |
##dẹp loạn | |
@@VB | |
##dẹp phổi | |
##dẹp tan | |
@@VB | |
##dẹp yên | |
##dẹt | |
##dẹt đi | |
##dê | |
@@NN | |
@@JJ | |
##dê cái | |
@@NN | |
##dê cụ | |
##dê đực | |
@@NN | |
##dê gái | |
##dê già | |
@@NN | |
##dê núi | |
@@NN | |
##dê rừng | |
@@NN | |
##dê sữa | |
@@NN | |
##dê xồm | |
##dể | |
##dể ngươi | |
@@VB | |
##dễ | |
##dễ ăn | |
##dễ bảo | |
##dễ bay hơi | |
##dễ bắt lửa | |
##dễ bể | |
##dễ bị cảm | |
##dễ chảy | |
##dễ cháy | |
##dễ chấp nhận | |
##dễ chịu | |
@@JJ | |
##dễ chừng | |
##dễ coi | |
##dễ dãi | |
@@JJ | |
##dễ dàng | |
@@JJ | |
##dễ dát mỏng | |
##dễ dạy | |
##dễ dầu | |
##dễ dùng | |
##dễ đâu | |
##dễ đọc | |
##dễ đông đặc | |
##dễ được thì dễ mất | |
@@Proverb | |
##dễ ghét | |
##dễ gì | |
##dễ hiểu | |
##dễ khiến | |
##dễ làm khó bỏ | |
##dễ lành | |
##dễ lộ | |
##dễ mấy khi | |
##dễ nghe | |
##dễ nghe nhỉ | |
##dễ ngươi | |
##dễ như bỡn | |
##dễ như chơi | |
##dễ như thò tay vào túi | |
##dễ như trở bàn tay | |
##dễ nổ | |
##dễ ợt | |
##dễ phân hủy | |
##dễ sợ | |
##dễ sử dụng | |
##dễ thấy | |
##dễ thở | |
##dễ thương | |
@@JJ | |
##dễ thường | |
##dễ tính | |
##dễ uốn | |
##dễ vận dụng | |
##dễ vỡ | |
##dễ xoay chuyển | |
##dế | |
@@NN | |
##dế dũi | |
@@NN | |
##dế lửa | |
@@NN | |
##dế mèn | |
@@NN | |
##dế mọi | |
@@NN | |
##dế than | |
@@NN | |
##dền | |
##dền dứ | |
##dện | |
##dềng dàng | |
##dềnh | |
##dềnh dang | |
##dềnh dàng | |
##dệt | |
@@VB | |
##dệt cửi | |
##dệt gấm | |
@@VB | |
##dệt kim | |
##dệt tay | |
##dệt vải | |
##di | |
@@VB | |
##di bút | |
@@NN | |
##di cảo | |
##di căn | |
##di chỉ | |
##di chiếu | |
##di chúc | |
@@NN | |
##di chuyển | |
@@VB | |
##di chứng | |
##di cốt | |
##di cư | |
@@VB | |
##di dân | |
@@NN | |
##di dịch | |
##di dưỡng | |
##di đá | |
##di đầu đen | |
##di độc | |
##di động | |
@@JJ | |
##di hài | |
@@NN | |
##di hại | |
##di hành | |
##di hận | |
##di hình | |
##di họa | |
@@VB | |
##di hoán | |
##di huấn | |
##di hương | |
##di khom khom | |
##di lặc | |
##di linh | |
##di lụy | |
##di lưu | |
##di lý | |
##di mẫu | |
##di mệnh | |
##di nghiệp | |
##di ngôn | |
##di nhục | |
##di sản | |
@@NN | |
##di sản dân tộc | |
@@NN | |
##di sản văn hoá | |
@@NN | |
##di tản | |
##di táng | |
##di tặng | |
##di tật | |
##di thể | |
##di thực | |
##di tích | |
@@NN | |
##di tinh | |
##di trú | |
@@VB | |
##di truyền | |
@@JJ | |
##di truyền học | |
@@NN | |
##di truyền học tế bào | |
@@NN | |
##di vật | |
@@NN | |
##di xú | |
##dì | |
@@NN | |
##dì ghẻ | |
@@NN | |
##dì hai | |
@@NN | |
##dì phước | |
@@NN | |
##dì ruột | |
@@NN | |
##dỉ | |
@@VB | |
##dĩ | |
@@VB | |
##dĩ ân báo oán | |
##dĩ chí | |
##dĩ độc trị độc | |
##dĩ hạ | |
##dĩ hậu | |
##dĩ hoà vi quý | |
@@Proverb | |
##dĩ nhiên | |
##dĩ oán báo oán | |
##dĩ thượng | |
##dĩ vãng | |
@@NN | |
##dí | |
##dí dỏm | |
##dí nát | |
@@VB | |
##dị | |
@@JJ | |
##dị ấn | |
##dị bản | |
##dị bang | |
##dị bào | |
##dị cảnh | |
##dị cầm | |
##dị chất | |
@@NN | |
##dị chủng | |
@@NN | |
##dị chứng | |
##dị dạng | |
@@NN | |
##dị dưỡng | |
##dị đoan | |
@@NN | |
@@JJ | |
##dị đồng | |
##dị giáo | |
##dị hình | |
##dị hoá | |
##dị hướng | |
##dị kỳ | |
@@NN | |
##dị nghị | |
@@NN | |
##dị nhân | |
@@NN | |
##dị nhiễm thể | |
##dị tài | |
##dị tật | |
##dị thảo | |
##dị thường | |
@@JJ | |
##dị thường khí hậu | |
##dị thường trọng lực | |
##dị thường từ | |
##dị tộc | |
##dị tướng | |
##dị ứng | |
##dị vật | |
@@NN | |
##dĩa | |
@@NN | |
##dĩa bay | |
@@NN | |
##dịa | |
##dịch âm | |
##dịch bản | |
##dịch báng | |
##dịch bệnh | |
@@NN | |
##dịch cổ trướng | |
##dịch cúm | |
##dịch gà toi | |
##dịch giả | |
@@NN | |
##dịch giọng | |
##dịch hạch | |
##dịch hoàn | |
##dịch hoán | |
##dịch khí | |
##dịch lại | |
##dịch lệ | |
##dịch lý | |
##dịch mã | |
##dịch máy | |
##dịch miệng | |
##dịch sách | |
##dịch sát | |
##dịch sát nghĩa | |
##dịch sát văn | |
##dịch sửa | |
##dịch tả | |
@@NN | |
##dịch tễ | |
##dịch tễ học | |
##dịch tế bào | |
##dịch thoát | |
##dịch thuật | |
##dịch trạm | |
##dịch tràng | |
##dịch từng chữ | |
##dịch ứng khẩu | |
##dịch vị | |
##dịch viết | |
##dịch vụ | |
@@NN | |
##dịch vụ nhân tố | |
@@NN | |
##dịch vụ phí | |
@@NN | |
##dịch vụ y tế công cộng | |
@@NN | |
##dịch ý | |
##diếc | |
##diệc | |
@@NN | |
##diệc lửa | |
##diệc xám | |
##diêm | |
@@NN | |
##diêm an toàn | |
##diêm dân | |
##diêm dúa | |
##diêm đài | |
@@NN | |
##diêm điền | |
##diêm độ | |
##diêm hoá | |
##diêm loại | |
##diêm phụ tử | |
##diêm sinh | |
##diêm thuế | |
##diêm thực vật | |
##diêm thương | |
##diêm tiêu | |
##diêm toan | |
##diêm tuyền | |
##diêm vàng | |
##diêm vương | |
@@NN | |
##diềm | |
##diềm áo | |
##diềm bâu | |
##diềm cửa | |
##diềm màn | |
##diễm ảo | |
##diễm ca | |
##diễm khúc | |
##diễm lệ | |
@@JJ | |
##diễm phúc | |
@@NN | |
##diễm sắc | |
##diễm sử | |
##diễm thi | |
##diễm tình | |
@@NN | |
##diễm tuyệt | |
##diên các | |
##diên cải | |
##diên hoãn | |
##diên kỳ | |
##diên thỉnh | |
##diên thọ | |
##diên tích | |
##diên trì | |
##diên trường | |
##diễn | |
@@VB | |
##diễn âm | |
##diễn biến | |
##diễn biến giá cả | |
##diễn ca | |
##diễn cảm | |
##diễn cương | |
##diễn dịch | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@NN | |
##diễn đài | |
##diễn đàn | |
@@NN | |
##diễn đạt | |
@@VB | |
##diễn đạt tư tưởng | |
##diễn đơn | |
##diễn giả | |
@@NN | |
##diễn giải | |
@@VB | |
##diễn giảng | |
##diễn khơi | |
##diễn kịch | |
##diễn nghĩa | |
##diễn ngôn | |
##diễn nôm | |
##diễn ra | |
##diễn tả | |
@@VB | |
##diễn tập | |
##diễn tập chiến đấu | |
##diễn tập quân sự | |
##diễn tập sa bàn | |
##diễn tấu | |
##diễn thuyết | |
@@VB | |
##diễn thử | |
##diễn tiến | |
##diễn trình | |
##diễn tuồng | |
##diễn từ | |
##diễn văn | |
@@NN | |
##diễn viên | |
@@NN | |
##diễn viên múa | |
@@NN | |
##diễn võ | |
##diễn xuất | |
##diện | |
@@VB | |
@@NN | |
##diện bảnh | |
##diện bộ | |
##diện cụ | |
##diện đả kích | |
##diện đàm | |
##diện đấu tranh | |
##diện địa | |
##diện đồ | |
##diện hội | |
##diện kiến | |
##diện mạo | |
@@NN | |
##diện mục | |
##diện nghị | |
##diện ngộ | |
##diện sắc | |
##diện tích | |
@@NN | |
##diện tích canh tác | |
@@NN | |
##diện tích gieo cấy | |
@@NN | |
##diện tích ma sát | |
@@NN | |
##diện tích tiếp xúc | |
@@NN | |
##diện tích trồng trọt | |
@@NN | |
##diện tích vỡ hoang | |
@@NN | |
##diện tiền | |
##diện tòng | |
##diện trình | |
##diện truyền | |
##diếp | |
@@NN | |
##diếp cá | |
##diếp dại | |
##diếp xoăn | |
##diệp | |
##diệp gai | |
##diệp hoàng tố | |
##diệp lục | |
##diệp lục chất | |
##diệp lục tố | |
##diệp nhục | |
##diệp thạch | |
##diệt | |
@@VB | |
##diệt ác trừ gian | |
##diệt chủng | |
@@VB | |
##diệt cỏ | |
##diệt cộng | |
##diệt cứ điểm | |
##diệt dục | |
##diệt giặc | |
##diệt gọn | |
##diệt khuẩn | |
@@VB | |
##diệt ngư lôi hạm | |
##diệt sinh | |
##diệt sinh thái | |
##diệt trừ | |
##diệt tuyệt | |
##diệt vong | |
@@VB | |
##diệt xã hội | |
##diều | |
@@NN | |
##diều ăn ong | |
@@NN | |
##diều Än Độ | |
@@NN | |
##diều hâu | |
@@NN | |
##diều mướp | |
##diễu | |
@@VB | |
##diễu binh | |
##diễu hành | |
##diễu phố | |
##diễu võ giương oai | |
##diệu | |
@@JJ | |
##diệu bí | |
@@JJ | |
##diệu bút | |
##diệu dược | |
##diệu huyền | |
##diệu kế | |
##diệu kỳ | |
##diệu nghệ | |
##diệu thủ | |
##diệu thuyết | |
##diệu toán | |
##diệu tuyệt | |
##diệu vợi | |
@@JJ | |
##dim | |
##dìm | |
@@VB | |
##dìm giá | |
##dìm sản lượng | |
##dím | |
##dín | |
##dinh | |
@@NN | |
##dinh cơ | |
@@NN | |
##dinh dính | |
##dinh dưỡng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##dinh dưỡng học | |
@@NN | |
##dinh dưỡng tốt | |
##dinh dưỡng vi khuẩn | |
##dinh điền | |
@@VB | |
##dinh độc lập | |
@@NN | |
##dinh luỹ | |
##dinh tê | |
##dinh thất | |
@@NN | |
##dinh thự | |
@@NN | |
##dinh thừa tướng | |
@@NN | |
##dinh tổng đốc | |
@@NN | |
##dinh tổng thống | |
@@NN | |
##dinh trại | |
##dình | |
##dĩnh ngộ | |
##dính | |
@@JJ | |
@@VB | |
##dính dạn | |
##dính dáng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##dính dấp | |
##dính kết | |
##dính líu | |
##dính mép | |
##dính mỡ | |
##dính ngón | |
##dính nhem nhép | |
##dính như keo | |
##dính như keo sơn | |
##díp | |
##dịp | |
@@NN | |
##dịp cầu | |
##dịp may | |
@@NN | |
##dịp này | |
##dịp tốt | |
@@NN | |
##dịt | |
##dìu | |
@@VB | |
##dìu dắt | |
@@VB | |
##dìu dặt | |
@@JJ | |
##dìu dịu | |
##díu | |
##dịu | |
@@JJ | |
@@VB | |
##dịu dàng | |
@@JJ | |
##dịu giọng | |
##dịu hiền | |
##dịu ngọt | |
##do | |
@@RB | |
##do dự | |
##do đó | |
##do thám | |
@@VB | |
##do thám không người lái | |
##do vậy | |
##dò | |
@@NN | |
@@VB | |
##dò bắt | |
##dò dẫm | |
##dò địa thế | |
##dò hỏi | |
@@VB | |
##dò la | |
##dò la bí mật quân sự | |
##dò la tin tức | |
##dò lòng sông | |
##dò mìn | |
##dò quét | |
##dò từng bước | |
##dò xét | |
@@VB | |
##dó | |
##doa | |
##doá | |
##dóa | |
##dọa | |
@@VB | |
##dọa dẫm | |
##doạ già | |
##doạ giết | |
##doạ hão | |
##dọa nạt | |
@@VB | |
##doạ sẩy thai | |
##doãi | |
##doãn hứa | |
##doãn nạp | |
##doạng | |
##doanh | |
##doanh dật | |
##doanh điền | |
##doanh điền sứ | |
##doanh gia | |
@@NN | |
##doanh hoàn | |
##doanh lợi | |
@@NN | |
##doanh lợi ngoại thương | |
##doanh nghiệp | |
@@NN | |
##doanh nhân | |
@@NN | |
##doanh sinh | |
##doanh số | |
@@NN | |
##doanh số bán buôn | |
@@NN | |
##doanh số bán lẻ | |
@@NN | |
##doanh sở | |
##doanh tác | |
##doanh tạo | |
##doanh thu | |
##doanh thu gộp | |
@@NN | |
##doanh thu ròng | |
@@NN | |
##doanh thương | |
##doanh trại | |
@@NN | |
##doành | |
##dóc | |
@@JJ | |
@@VB | |
##dóc tổ | |
##dọc | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##dọc biên giới | |
##dọc bờ biển | |
##dọc chuối | |
##dọc dưa | |
##dọc dừa | |
##dọc đường | |
##dọc giới tuyến | |
##dọc mùng | |
##dọc ngang | |
##dọc tẩu | |
##doi | |
@@NN | |
##doi cát | |
##doi đất | |
##doi tiền | |
##dòi | |
##dõi | |
@@VB | |
@@NN | |
##dõi gót | |
##dõi nhìn | |
##dõi theo | |
##dõi tìm | |
##dọi | |
@@NN | |
@@VB | |
##dom | |
@@NN | |
##dòm | |
@@VB | |
##dòm chừng | |
@@VB | |
##dòm dỏ | |
##dòm khe cửa | |
##dòm ngó | |
##dòm nom | |
##dòm xem | |
##dóm | |
##don | |
@@NN | |
##dòn | |
@@JJ | |
##dòn dã | |
##dòn tan | |
##dón | |
##dón chân | |
##dón dén | |
##dọn | |
@@VB | |
@@JJ | |
##dọn ăn | |
##dọn bài | |
##dọn bãi | |
##dọn bãi mìn | |
##dọn bàn | |
##dọn cảng | |
##dọn chướng ngại vật | |
##dọn cơm | |
##dọn dẹp | |
##dọn đi | |
@@VB | |
##dọn đường | |
@@VB | |
##dọn giọng | |
##dọn hàng | |
##dọn quang | |
##dọn rượu | |
##dọn sạch | |
@@VB | |
##dong | |
##dong dỏng | |
@@JJ | |
##dong riềng | |
##dòng | |
@@NN | |
@@VB | |
##dòng chảy | |
@@NN | |
##dòng châu | |
@@NN | |
##dòng chính | |
@@NN | |
##dòng dõi | |
##dòng điện | |
##dòng đối lưu | |
@@NN | |
##dòng gần bờ | |
##dòng giống | |
@@NN | |
##dòng họ | |
@@NN | |
##dòng máu | |
@@NN | |
##dòng một chiều | |
@@NN | |
##dòng người | |
@@NN | |
##dòng nước | |
@@NN | |
##dòng nước mắt | |
@@NN | |
##dòng tên | |
##dòng thời gian | |
@@NN | |
##dòng thu | |
##dòng thuần | |
##dòng tôn thất | |
@@NN | |
##dòng triều | |
##dòng tu | |
@@NN | |
##dòng uốn khúc | |
@@NN | |
##dòng xoay chiều | |
@@NN | |
##dỏng | |
##dõng | |
##dõng dạc | |
@@JJ | |
@@NN | |
##dọng | |
##dọp | |
##dót | |
##dọt | |
##dô | |
##dô kề | |
##dô nách | |
##dô ta | |
##dỗ | |
@@VB | |
##dỗ dành | |
##dỗ mồi | |
##dỗ ngon dỗ ngọt | |
##dỗ ngọt | |
@@VB | |
##dỗ người | |
##dốc | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##dốc chí | |
@@VB | |
##dốc đá | |
@@NN | |
##dốc đứng | |
##dốc hết sức mình | |
##dốc hết tâm lực | |
##dốc hòm dốc xiểng | |
##dốc lòng | |
##dốc một lòng trông một đạo | |
##dốc ngược | |
##dốc ống | |
##dốc thoải | |
##dốc túi | |
##dôi | |
##dôi dư | |
##dồi | |
@@NN | |
@@VB | |
##dồi dào | |
@@JJ | |
##dồi lợn | |
##dồi mài | |
##dồi tiết | |
##dỗi | |
##dối | |
@@VB | |
@@JJ | |
##dối dá | |
##dối dân | |
##dối già | |
##dối lòng | |
##dối quanh | |
##dối trá | |
@@JJ | |
##dối trên lừa dưới | |
##dội | |
@@VB | |
##dồn | |
##dồn dân | |
##dồn dân lập ấp | |
##dồn dập | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@RB | |
##dồn hàng | |
##dồn nén | |
##dốn | |
##dông | |
@@NN | |
@@VB | |
##dông dài | |
@@JJ | |
##dông tố | |
##dộng | |
@@VB | |
@@NN | |
##dốt | |
@@JJ | |
##dốt đặc | |
##dốt đặc cán mai | |
##dốt đặc hơn hay chữ lỏng | |
##dốt nát | |
##dột | |
@@VB | |
##dột nát | |
##dơ | |
@@JJ | |
@@VB | |
##dơ bẩn | |
@@JJ | |
##dơ dáng | |
@@JJ | |
##dơ dáy | |
@@JJ | |
##dơ duốc | |
@@JJ | |
##dơ đời | |
##dơ mắt | |
##dở | |
@@JJ | |
@@VB | |
@@RB | |
##dở bữa | |
##dở chừng | |
##dở chứng | |
##dở dạ | |
##dở dang | |
##dở dở ương ương | |
##dở ẹc | |
##dở gió | |
##dở hoắc | |
##dở hơi | |
##dở khóc dở cười | |
##dở mánh dở khoé | |
##dở miệng | |
##dở ngón | |
##dở người | |
##dở òm | |
##dở quẻ | |
##dở ra | |
@@VB | |
##dở tay | |
##dở trò | |
##dở việc | |
##dỡ | |
@@VB | |
##dỡ đồ | |
##dỡ hàng | |
##dỡ lều | |
##dỡ máy | |
##dỡ nhà | |
##dỡ ra | |
##dớ da dớ dẩn | |
##dớ dẩn | |
@@JJ | |
##dợ | |
##dơi | |
@@NN | |
##dơi muỗi | |
##dơi quạ | |
##dơi quỷ | |
##dời | |
@@VB | |
##dời chân | |
##dời gót | |
##dời làng | |
##dời mắt | |
##dời nhà | |
##dời sang | |
##dời về | |
##dởm | |
##dờn | |
##dờn dờn | |
##dớn dác | |
@@JJ | |
##dợn | |
##dớp | |
##du | |
@@VB | |
@@NN | |
##du canh | |
##du canh du cư | |
##du côn | |
@@NN | |
##du cư | |
##du dân | |
@@NN | |
##du dương | |
@@JJ | |
@@VB | |
##du đãng | |
@@NN | |
@@VB | |
##du đạo | |
##du hành | |
@@VB | |
##du hành vũ trụ | |
##du hí | |
@@VB | |
@@NN | |
##du học | |
##du học sinh | |
@@NN | |
##du hồn | |
##du hướng | |
##du khách | |
@@NN | |
##du kích | |
@@NN | |
##du ký | |
##du lãm | |
##du lịch | |
@@VB | |
@@NN | |
##du mị | |
##du mục | |
##du ngoạn | |
@@VB | |
##du nhập | |
##du sơn | |
##du sơn du thủy | |
##du sơn thủy ngoạn | |
##du thủ du thực | |
##du thuyền | |
@@NN | |
##du thuyết | |
##du tiên | |
##du tử | |
##du xích | |
##du xuân | |
@@VB | |
##dù | |
@@NN | |
@@RB | |
##dù chết cũng cam | |
##dù cho | |
##dù dì | |
@@NN | |
##dù gì | |
##dù muốn hay không | |
##dù rằng | |
##dù sao | |
##dù sao chăng nữa | |
##dụ | |
@@VB | |
@@NN | |
##dụ dỗ | |
@@VB | |
##dụ ngôn | |
##dụ người | |
##dua | |
##dua nịnh | |
@@VB | |
##dùa | |
##dục | |
@@VB | |
##dục anh | |
##dục anh đường | |
##dục đức | |
##dục giới | |
##dục hải | |
##dục năng | |
##dục tài | |
##dục thành | |
##dục tình | |
@@NN | |
##dục tốc bất đạt | |
@@Proverb | |
##dục tú | |
##dục vọng | |
@@NN | |
##duềnh | |
##dùi | |
@@NN | |
@@VB | |
##dùi cui | |
@@NN | |
##dùi đục | |
##dũi | |
##dúi | |
##dụi | |
##dụi tắt | |
@@VB | |
##dúm | |
##dúm dó | |
##dúm dụm | |
##dúm lại | |
##dụm | |
##dun | |
##dun rủi | |
@@VB | |
##dùn | |
##dún | |
##dún dẩy | |
##dún vai | |
##dung | |
@@VB | |
@@NN | |
##dung chất | |
##dung dị | |
@@JJ | |
##dung dịch | |
@@NN | |
##dung giải | |
##dung hạn | |
##dung hạnh | |
##dung hoà | |
@@VB | |
##dung hợp | |
##dung huyết | |
##dung lượng | |
##dung lượng bão hoà | |
##dung lượng nhớ | |
##dung lượng thị trường | |
@@NN | |
##dung mạo | |
##dung môi | |
##dung nạp | |
##dung nham | |
@@NN | |
##dung nham khối | |
@@NN | |
##dung nham thủy tinh | |
@@NN | |
##dung nhan | |
@@NN | |
##dung quang | |
##dung sai | |
##dung sai không | |
##dung sai trọng lượng | |
##dung tha | |
##dung thân | |
@@VB | |
##dung thứ | |
@@VB | |
##dung tích | |
@@NN | |
##dung trọng | |
##dung trở | |
##dung tục | |
##dung túng | |
@@VB | |
##dùng | |
@@VB | |
##dùng binh | |
##dùng cho | |
##dùng cơm | |
##dùng dằng | |
@@JJ | |
##dùng dằng nửa ở nửa về | |
##dùng dắng | |
##dùng đến | |
##dùng gà | |
##dùng hết | |
##dùng làm | |
##dùng sai | |
##dũng | |
@@NN | |
@@JJ | |
##dũng cảm | |
@@JJ | |
##dũng khái | |
##dũng khí | |
##dũng lực | |
##dũng mãnh | |
@@JJ | |
##dũng sĩ | |
@@NN | |
##dũng tướng | |
@@NN | |
##dúng | |
##dụng | |
@@VB | |
##dụng binh | |
##dụng công | |
@@VB | |
@@JJ | |
##dụng cụ | |
@@NN | |
##dụng hiền | |
##dụng ích | |
##dụng khoản | |
##dụng tâm | |
@@VB | |
@@JJ | |
##dụng thụ | |
##dụng võ | |
##dụng ý | |
##duốc | |
##duỗi | |
@@VB | |
##duối | |
##duy | |
@@RB | |
##duy cảm | |
##duy cảm luận | |
@@NN | |
##duy chỉ | |
##duy có | |
##duy danh | |
##duy danh luận | |
@@NN | |
##duy dân | |
@@NN | |
##duy dụng | |
##duy dụng luận | |
@@NN | |
##duy độc | |
##duy đức luận | |
@@NN | |
##duy giác luận | |
@@NN | |
##duy ích luận | |
@@NN | |
##duy kỷ | |
##duy linh | |
##duy linh luận | |
@@NN | |
##duy lợi | |
@@NN | |
##duy lý | |
##duy lý trí | |
@@NN | |
##duy mỹ | |
##duy mỹ chủ nghĩa | |
@@NN | |
##duy năng luận | |
##duy ngã | |
@@JJ | |
@@NN | |
##duy nhất | |
##duy tâm | |
##duy tâm chủ quan | |
@@NN | |
##duy tâm khách quan | |
@@NN | |
##duy tâm luận | |
##duy tân | |
##duy tha | |
##duy thần | |
##duy thực | |
##duy trì | |
@@VB | |
##duy trí | |
##duy vật | |
@@NN | |
##duy vật kinh tế | |
@@NN | |
##duy vật luận | |
##duy vật máy móc | |
@@NN | |
##duy vật siêu hình | |
@@NN | |
##duy vật sử quan | |
@@NN | |
##duy vật tầm thường | |
@@NN | |
##duy vật vô thần | |
@@NN | |
##duy ý chí | |
@@NN | |
##duyên | |
@@NN | |
##duyên cách | |
##duyên cơ | |
##duyên cớ | |
@@NN | |
##duyên dáng | |
##duyên do | |
##duyên đượm | |
##duyên giang | |
##duyên hải | |
@@NN | |
##duyên hương lửa | |
##duyên kiếp | |
##duyên lai | |
##duyên nợ | |
##duyên phận | |
##duyên số | |
##duyên Tần-Tấn | |
##duyên thầm | |
##duyên trời | |
##duyến | |
@@NN | |
##duyến lệ | |
@@NN | |
##duyến ngoại tiết | |
@@NN | |
##duyến nhũ | |
@@NN | |
##duyến nội tiết | |
@@NN | |
##duyến tình dục | |
@@NN | |
##duyềnh quyên | |
##duyệt | |
@@VB | |
##duyệt binh | |
@@VB | |
##duyệt giả | |
@@NN | |
##duyệt lại | |
##duyệt lãm | |
@@VB | |
##duyệt lịch | |
##duyệt nhận | |
##duyệt phim | |
##duyệt vở | |
##duyệt y | |
@@VB | |
##duyra | |
##dư | |
@@JJ | |
@@NN | |
##dư ảnh | |
##dư ăn dư mặc | |
##dư âm | |
@@NN | |
##dư ân | |
##dư ba | |
##dư cam | |
##dư cát tuyến | |
##dư dả | |
##dư dật | |
##dư dụng | |
##dư đảng | |
##dư địa chí | |
##dư đồ | |
##dư giả | |
@@JJ | |
##dư hạ | |
##dư hận | |
##dư huệ | |
##dư hưởng | |
##dư lợi | |
##dư luận | |
@@NN | |
##dư luận báo chí | |
@@NN | |
##dư luận nhân dân | |
@@NN | |
##dư luận thế giới | |
@@NN | |
##dư luận xôn xao | |
##dư lực | |
##dư nghiệp | |
##dư niên | |
##dư sản | |
##dư thừa | |
##dư uy | |
##dư vang | |
##dư vị | |
##dừ | |
##dừ tử | |
##dử | |
##dữ | |
@@JJ | |
##dữ cách | |
##dữ da | |
##dữ dội | |
##dữ đòn | |
##dữ kiện | |
@@NN | |
##dữ liệu | |
##dữ liệu máy tính | |
@@NN | |
##dữ tợn | |
@@JJ | |
##dữ tướng | |
##dứ | |
@@JJ | |
##dự | |
@@VB | |
##dự án | |
@@NN | |
##dự án chi | |
##dự án ngân sách | |
##dự báo | |
##dự báo đỉnh lũ | |
##dự báo kinh tế | |
##dự báo nước lũ | |
##dự báo thời tiết | |
##dự báo thủy văn | |
##dự báo tình hình thị trường | |
##dự bị | |
##dự cảm | |
##dự cảo | |
##dự cáo | |
##dự chi | |
##dự chiến | |
##dự định | |
@@VB | |
##dự đoán | |
@@VB | |
##dự khuyết | |
##dự kiến | |
##dự liệu | |
##dự luật | |
##dự mưu | |
##dự ngôn | |
##dự phí | |
##dự phòng | |
##dự thảo | |
@@NN | |
##dự thẩm | |
##dự thi | |
##dự thí | |
##dự thính | |
##dự thu | |
##dự tính | |
##dự toán | |
@@VB | |
##dự tri | |
##dự trù | |
@@VB | |
##dự trữ | |
##dự trữ luật định | |
##dự trữ ngoại hối | |
##dự ứng lực | |
##dự ước | |
##dưa | |
@@NN | |
##dưa bở | |
@@NN | |
##dưa chua | |
@@NN | |
##dưa chuột | |
##dưa chuột muối | |
@@NN | |
##dưa đắng | |
@@NN | |
##dưa đỏ | |
##dưa gang | |
##dưa giá | |
@@NN | |
##dưa góp | |
##dưa hành | |
##dưa hành giầm | |
@@NN | |
##dưa hấu | |
@@NN | |
##dưa hấu mật | |
@@NN | |
##dưa hồng | |
##dưa kháng | |
@@NN | |
##dưa leo | |
@@NN | |
##dưa lê | |
##dưa món | |
##dưa muối | |
##dưa tây | |
##dừa | |
@@NN | |
##dừa cạn | |
##dừa Coconut. | |
##dừa gáo | |
@@NN | |
##dừa nước | |
##dứa | |
@@NN | |
##dứa dại | |
##dứa gai | |
@@NN | |
##dựa | |
@@VB | |
##dựa dẫm | |
##dựa kề | |
##dựa lưng | |
##dựa theo | |
##dựa trên | |
@@VB | |
##dựa vào | |
##dức | |
##dức lác | |
##dưng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##dưng không | |
##dừng | |
@@VB | |
##dừng lại | |
@@VB | |
##dửng | |
##dửng dưng | |
@@JJ | |
##dửng mỡ | |
@@VB | |
##dứng | |
##dựng | |
@@VB | |
##dựng bia | |
##dựng cờ | |
##dựng đứng | |
@@VB | |
##dựng lên | |
@@VB | |
##dựng lều | |
##dựng ngược | |
##dựng nước | |
##dựng tóc gáy | |
##dựng vợ gả chồng | |
##dựng xây | |
##dược | |
@@NN | |
##dược cao | |
##dược chính | |
##dược dịch | |
##dược điển | |
##dược hoàn | |
##dược học | |
@@NN | |
##dược khoa | |
##dược liệu | |
@@NN | |
##dược liệu học | |
@@NN | |
##dược lý học | |
##dược phẩm | |
##dược phòng | |
##dược sĩ | |
@@NN | |
##dược sự | |
@@NN | |
##dược tá | |
##dược tán | |
##dược tễ | |
@@NN | |
##dược thảo | |
##dược thủy | |
@@NN | |
##dược thực vật | |
@@NN | |
##dược tính | |
##dược tửu | |
@@NN | |
##dược vật | |
@@NN | |
##dược vật học | |
@@NN | |
##dưới | |
##dưới da | |
##dưới mặt nước | |
##dưới nước | |
##dưới quyền | |
##dương | |
@@NN | |
@@JJ | |
##dương bản | |
@@NN | |
##dương bình thanh | |
##dương buồm | |
##dương cao ngọn cờ cách mạng | |
##dương cầm | |
@@NN | |
##dương cơ | |
##dương cực | |
##dương danh | |
##dương dương tự đắc | |
##dương đài | |
##dương đạo | |
##dương địa hoàng | |
##dương điện | |
##dương đông kích tây | |
##dương gian | |
##dương khí | |
@@NN | |
##dương lịch | |
@@NN | |
##dương liễu | |
@@NN | |
##dương mai | |
##dương mai di truyền | |
##dương mao | |
@@NN | |
##dương nanh múa vuốt | |
##dương nhật | |
@@NN | |
##dương oai | |
##dương quan | |
##dương số | |
@@NN | |
##dương thanh | |
@@NN | |
##dương thế | |
##dương tinh | |
@@NN | |
##dương tinh trùng | |
@@NN | |
##dương tính | |
@@NN | |
##dương trần | |
##dương vật | |
@@NN | |
##dương vật giả | |
@@NN | |
##dương vây | |
##dương xỉ | |
##dương xuân | |
@@NN | |
##dường | |
@@VB | |
##dường ấy | |
##dường bao | |
##dường nào | |
##dường như | |
##dưỡng | |
@@VB | |
##dưỡng bệnh | |
##dưỡng bịnh | |
@@VB | |
##dưỡng chất | |
##dưỡng dục | |
##dưỡng đường | |
@@NN | |
##dưỡng hổ di hoạ | |
##dưỡng khí | |
##dưỡng lão | |
##dưỡng lão viện | |
##dưỡng lộ | |
@@NN | |
##dưỡng mẫu | |
##dưỡng mục | |
##dưỡng nhi | |
##dưỡng nữ | |
##dưỡng phụ | |
##dưỡng sinh | |
@@VB | |
##dưỡng sức | |
##dưỡng thai | |
##dưỡng thành | |
##dưỡng thân | |
##dưỡng thần | |
##dưỡng thương | |
##dưỡng trấp | |
@@NN | |
##dưỡng trí viện | |
##dưỡng tử | |
@@NN | |
##dượng | |
@@NN | |
##dượt | |
@@VB | |
##dứt | |
@@VB | |
##dứt áo | |
##dứt bỏ | |
@@VB | |
##dứt điểm | |
##dứt khoát | |
##dứt khỏi | |
@@VB | |
##dứt lời | |
##dứt sữa | |
##dứt tình | |
@@VB | |
##dứt ý | |
##đa | |
@@NN | |
##đa âm | |
@@JJ | |
##đa âm tiết | |
##đa bào | |
@@JJ | |
##đa bào tử | |
##đa bội | |
##đa cảm | |
@@JJ | |
##đa canh | |
##đa cực | |
##đa dạng | |
##đa dâm | |
@@JJ | |
##đa diện | |
@@NN | |
##đa diện đều | |
##đa dục | |
@@JJ | |
##đa đa | |
##đa đa ích thiện | |
##đa đảng | |
##đa đinh | |
##đa đoan | |
##đa giác | |
##đa giác đều | |
@@NN | |
##đa giác lõm | |
@@NN | |
##đa giác lồi | |
@@NN | |
##đa giác ngoại tiếp | |
@@NN | |
##đa giống | |
##đa hằng thức | |
##đa hình | |
##đa hộc | |
##đa hôn | |
@@JJ | |
##đa hợp | |
##đa huyết | |
##đa khoa | |
##đa lăng kính | |
@@NN | |
##đa liên | |
##đa lự | |
@@JJ | |
##đa mạch | |
##đa mang | |
@@VB | |
##đa mang rượu chè | |
##đa mang vợ con | |
##đa mưu | |
@@JJ | |
##đa nạn | |
##đa năng | |
##đa nghi | |
@@JJ | |
##đa nghĩa | |
##đa ngôn | |
##đa nguyên | |
##đa nguyên luận | |
@@NN | |
##đa nguyên tử | |
##Đa Núyp | |
##đa phần | |
##đa phu | |
##đa phúc | |
##đa phương | |
##đa quốc gia | |
##đa sắc | |
##đa sầu | |
@@JJ | |
##đa sinh tố | |
##đa số | |
@@NN | |
##đa sự | |
##đa tạ | |
##đa tài | |
##đa tạp | |
##đa tần số | |
##đa thần giáo | |
@@NN | |
##đa thần luận | |
@@NN | |
##đa thê | |
@@JJ | |
##đa thọ | |
##đa thức | |
@@NN | |
##đa tiết | |
##đa tình | |
@@JJ | |
##đa trị | |
##đa túc | |
##đa tư lự | |
##đa tử diệp | |
##đa văn hoá | |
##đà | |
@@NN | |
@@NN | |
##đà dao | |
##đà đận | |
##đà điểu | |
@@NN | |
##Đà Lạt | |
##Đà Nẵng | |
##đà phát triển | |
##đả | |
@@VB | |
##đả đảo | |
@@VB | |
##đả động | |
##đả đớt | |
##đả kích | |
@@VB | |
##đả lôi đài | |
##đả phá | |
##đả thông | |
##đả thương | |
@@VB | |
##đả tử | |
##đã | |
@@RB | |
##đã chẳng | |
##đã đành | |
##đã đời | |
##đã đủ | |
##đã giận | |
##đã hay | |
##đã khát | |
##đã không | |
##đã là | |
##đã làm ơn thì làm cho trót | |
@@Proverb | |
##đã lâu | |
@@RB | |
##đã nư | |
##đã qua | |
##đã rồi | |
##đã tật | |
##đã thèm | |
##đã thế | |
##đã vậy | |
##đá | |
@@NN | |
@@VB | |
##đá bạch vân | |
@@NN | |
##đá bảng | |
##đá bóng | |
@@VB | |
##đá bọt | |
##đá bồ tát | |
@@NN | |
##đá bùn | |
@@NN | |
##đá cát | |
@@NN | |
##đá cầu | |
##đá cối xay | |
@@NN | |
##đá cuội | |
##đá da trời | |
@@NN | |
##đá dăm | |
##đá đáp | |
##đá đít | |
##đá đưa | |
##đá gà | |
##đá giăm | |
##đá hất lên | |
##đá hoa | |
@@NN | |
##đá hoa cương | |
@@NN | |
##đá hoả thành | |
@@NN | |
##đá kết tụ | |
@@NN | |
##đá khối | |
@@NN | |
##đá kim cương | |
@@NN | |
##đá kim sa | |
@@NN | |
##đá kỳ | |
##đá lat | |
##đá lát | |
@@NN | |
##đá lát đường | |
@@NN | |
##đá lông nheo | |
##đá lửa | |
@@NN | |
##đá mã não | |
@@NN | |
##đá mài | |
@@NN | |
##đá màu | |
##đá mắt mèo | |
@@NN | |
##đá mèo quèo chó | |
##đá móng | |
##đá nam châm | |
##đá neo | |
@@NN | |
##đá ngầm | |
##đá nghiền | |
@@NN | |
##đá ngọc | |
@@NN | |
##đá nguyên khối | |
@@NN | |
##đá nhám | |
##đá ong | |
##đá ốp lát | |
##đá phấn | |
##đá phiến | |
##đá phun trào | |
@@NN | |
##đá quý | |
@@NN | |
##đá ráp | |
##đá sỏi | |
@@NN | |
##đá song phi | |
@@NN | |
##đá tai mèo | |
##đá tảng | |
##đá tấm | |
@@NN | |
##đá thạch cao | |
@@NN | |
##đá thúng đụng nia | |
##đá thử vàng | |
##đá trầm tích | |
@@NN | |
##đá trời | |
##đá trụ | |
@@NN | |
##đá trứng cá | |
@@NN | |
##đá vàng | |
##đá vân mẫu | |
@@NN | |
##đá vôi | |
@@NN | |
##đá vôi kết đám | |
@@NN | |
##đá vụn | |
@@NN | |
##đạc | |
@@VB | |
##đạc chừng | |
##đạc điền | |
@@VB | |
##đách | |
##đai | |
@@VB | |
@@NN | |
##đai đạn | |
@@NN | |
##đai đen | |
@@NN | |
##đai đi đai lại | |
@@VB | |
##đai điều khiển | |
@@NN | |
##đai lưng | |
@@NN | |
##đai núi | |
@@NN | |
##đai ốc | |
##đai ốc hãm | |
@@NN | |
##đai sắt | |
@@NN | |
##đai trắng (vòng...) | |
##đai truyền | |
##đai uốn nếp | |
@@NN | |
##đài | |
@@NN | |
##đài bá âm | |
@@NN | |
##đài bán dẫn | |
@@NN | |
##Đài Bắc | |
##đài các | |
##đài các dởm | |
##đài canh | |
##đài chỉ huy | |
@@NN | |
##đài chiến sĩ | |
@@NN | |
##đài chính trị | |
@@NN | |
##đài điếm | |
##đài gương | |
##đài hoa | |
@@NN | |
##đài hoá thân hoàn vũ | |
@@NN | |
##đài hương | |
@@NN | |
##đài khí tượng | |
@@NN | |
##đài kiểm soát không lưu | |
@@NN | |
##đài kỷ niệm | |
##đài liệt sĩ | |
@@NN | |
##đài nguyên | |
##đài phát | |
@@NN | |
##đài phát thanh | |
@@NN | |
##đài phụ | |
@@NN | |
##đài quan sát | |
##đài sen | |
##đài tải | |
##đài thiên văn | |
##đài thọ | |
@@VB | |
##đài thu | |
@@NN | |
##đài thu phát | |
@@NN | |
##đài tiếng nói Việt Nam | |
##đài tiếp âm | |
@@NN | |
##đài tiếp phát | |
##đài trang | |
##đài tưởng niệm | |
@@NN | |
##đãi | |
@@VB | |
##đãi bôi | |
##đãi cát | |
##đãi công | |
##đãi cơm | |
##đãi cứt gà lấy hạt tấm măn | |
##đãi đằng | |
##đãi đậu | |
##đãi gạo | |
##đãi khách | |
##đãi nghĩa | |
##đãi ngộ | |
@@VB | |
##đãi ngộ miễn thuế | |
##đãi nguyệt | |
##đãi thời | |
##đãi tiệc | |
##đãi vàng | |
##đái | |
@@VB | |
##đái dầm | |
##đái đường | |
##đái khó | |
##đái nhạt | |
##đái nhắt | |
##đái ra máu | |
##đái rắt | |
##đái tật | |
##đái tháo | |
##đái tháo đường | |
##đái tội | |
##đái tội lập công | |
##đái vãi | |
##đại | |
##đại ác | |
##đại anh hùng | |
@@NN | |
##đại ấn | |
##đại bác | |
##đại bái | |
##đại bại | |
##đại bản doanh | |
##đại bàng | |
##đại bào tử nang | |
@@NN | |
##đại biến | |
##đại biện | |
##đại biện thường nhiệm | |
##đại biểu | |
##đại biểu dự thính | |
@@NN | |
##đại biểu quốc hội | |
##đại binh | |
##đại bịp | |
##đại bộ phận | |
##đại bợm | |
##đại bút | |
##đại cà sa | |
##đại cách mạng văn hoá vô sản | |
##đại cao tần | |
##đại cáo | |
@@NN | |
##đại cẩu | |
##đại châu | |
##đại chiến | |
@@NN | |
##đại chiến công | |
##đại chủng viện | |
@@NN | |
##đại chúng | |
@@NN | |
##đại chúng hóa | |
##Đại Cồ Việt | |
##đại công | |
##đại công nghiệp | |
##đại công phu | |
##đại cục | |
##đại cuộc | |
##đại cương | |
@@NN | |
##đại danh | |
##đại danh từ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##đại danh từ bất định | |
##đại dạo | |
##đại dân tộc | |
@@NN | |
##đại diện | |
@@NN | |
##đại diện được ủy quyền | |
##đại dinh | |
@@NN | |
##đại doanh | |
##đại dương | |
##đại dương học | |
@@NN | |
##đại đa số | |
##đại đảm | |
##đại đao | |
##đại đạo | |
##đại đăng khoa | |
##đại để | |
##đại đế | |
##đại địa chủ | |
##đại điền | |
@@NN | |
##đại điền trang | |
##đại điển | |
##đại điện | |
@@NN | |
##đại đoàn | |
##đại đoàn kết | |
##đại đoàn kết dân tộc | |
##đại đoàn kết toàn dân | |
##đại đoàn trưởng | |
@@NN | |
##đại đô | |
@@NN | |
##đại độ | |
##đại đội | |
##đại đồng | |
##đại đồng tiểu dị | |
##đại động mạch | |
@@NN | |
##đại động mạch viêm | |
##đại đởm | |
##đại đức | |
##đại gia | |
##đại gia đình | |
##đại gia súc | |
##đại giám mã | |
##đại gian | |
##đại gian ác | |
##đại gian hùng | |
##đại giang | |
@@NN | |
##đại giảng đường | |
@@NN | |
##đại hạch | |
##đại hải | |
##đại hàn | |
##Đại Hàn | |
##đại Hán | |
##đại hạn | |
@@NN | |
##đại hạnh phúc | |
##đại hiền | |
##đại hiệu | |
##đại hình | |
##đại hoạ | |
##đại học | |
@@NN | |
##đại học bách khoa | |
@@NN | |
##đại học đường | |
@@NN | |
##đại học hàm thụ | |
@@NN | |
##đại học hiệu | |
@@NN | |
##đại học luật khoa | |
@@NN | |
##đại học nông lâm | |
@@NN | |
##đại học quân sự | |
@@NN | |
##đại học quốc gia Hà Nội | |
@@NN | |
##đại học sĩ | |
@@NN | |
##đại học sư phạm | |
@@NN | |
##đại học tổng hợp | |
@@NN | |
##đại học văn khoa | |
@@NN | |
##đại học viện | |
@@NN | |
##đại học xá | |
@@NN | |
##đại học xây dựng | |
@@NN | |
##đại học y dược | |
@@NN | |
##đại hồ cầm | |
##Đại Hồi | |
##đại hội | |
##đại hội bất thường | |
@@NN | |
##đại hội đại biểu | |
@@NN | |
##đại hội đồng | |
##đại hội nghị | |
##đại hội thể thao | |
@@NN | |
##đại hồng cầu | |
@@NN | |
##đại hồng phúc | |
##đại hồng thủy | |
##đại hợp xướng | |
##đại hùng | |
##đại hùng tinh | |
##đại huynh | |
##đại hỷ | |
##đại hý trường | |
##đại khái | |
##đại khánh | |
##đại khoa | |
##đại kích | |
##đại kinh tế học | |
##đại lãn | |
##đại lán | |
##đại lão | |
##đại lễ | |
##đại lễ đường | |
@@NN | |
##đại liệm | |
##đại liên | |
##đại loại | |
##đại loạn | |
##đại lộ | |
##đại lục | |
@@NN | |
##đại lược | |
##đại lượng | |
##đại lý | |
##đại lý bảo hiểm | |
@@NN | |
##đại lý đặc biệt | |
@@NN | |
##đại lý giao nhận | |
@@NN | |
##đại lý hoa hồng | |
@@NN | |
##đại lý kinh tiêu | |
@@NN | |
##đại lý quá cảnh | |
@@NN | |
##đại lý tàu biển Việt Nam | |
@@NN | |
##đại lý thương nghiệp | |
@@NN | |
##đại lý toàn quyền | |
@@NN | |
##đại lý vận tải | |
@@NN | |
##đại lý xuất khẩu | |
@@NN | |
##đại mạc | |
##đại mạch | |
##Đại Nam | |
##đại nạn | |
##đại não | |
##đại náo | |
##đại náo long cung | |
##đại náo thiên cung | |
##đại ngàn | |
##đại nghị | |
##đại nghĩa | |
##đại nghịch | |
##đại nghiệp | |
##đại ngôn | |
##Đại Ngu | |
##đại nguyên soái | |
##đại nhạc hội | |
@@NN | |
##Đại Nhảy Vọt | |
##đại nhân | |
##đại nhân vật | |
@@NN | |
##đại nhiệm | |
##đại nho | |
##đại nội | |
##đại nương | |
@@NN | |
##đại phá | |
##đại phàm | |
##đại phản | |
##đại pháo | |
##đại phát | |
##đại phân tử | |
##đại phẫu | |
##đại phong | |
##đại phong cầm | |
@@NN | |
##đại phong tử | |
##đại phu | |
##đại phú | |
##đại phúc | |
##đại quân | |
##đại quy mô | |
##đại sản xuất | |
##đại sảnh | |
##đại siêu thị | |
@@NN | |
##đại số | |
##đại số học | |
##đại súy | |
##đại sư | |
@@NN | |
##đại sứ | |
##đại sứ quán | |
##đại sự | |
##đại tá | |
##đại tác | |
##đại tài | |
##đại tang | |
##đại táo | |
##đại tật | |
##Đại Tây Dương | |
##đại tế bào | |
@@NN | |
##đại thánh | |
##đại thắng | |
##đại thặng | |
##đại thẩm viện | |
##đại thần | |
##đại thể | |
##đại thế | |
##đại thi hào | |
@@NN | |
##đại thống lĩnh | |
##đại thụ | |
##đại thủy nông | |
##đại thử | |
##đại thừa | |
##Đại thừa | |
##đại thương | |
##đại thương gia | |
##đại tiệc | |
##đại tiến hoá | |
@@NN | |
##đại tiện | |
##đại tinh tinh | |
##đại tĩnh mạch | |
@@NN | |
##Đại toàn | |
##đại trà | |
##đại tràng | |
@@NN | |
##đại trào | |
##đại trí | |
##đại triều | |
##đại trượng phu | |
##đại tu | |
##đại tu bổ | |
##đại tuần hoàn | |
##đại tuyết | |
##đại tư bản | |
##đại từ | |
##đại tự | |
##đại tướng | |
##đại uý | |
@@NN | |
##đại uý hải quân | |
##đại văn hào | |
##đại vương | |
##đại xá | |
##đại ý | |
@@NN | |
##đại yến | |
##đam | |
##đam âm | |
##đam mê | |
@@VB | |
##đam mê tửu sắc | |
##đàm | |
##đàm đạo | |
@@VB | |
##đàm hoa | |
##đàm luận | |
@@VB | |
##đàm phán | |
@@VB | |
##đàm suyễn | |
##đàm suyến | |
##đàm thiên khuyết địa | |
##đàm thoại | |
@@VB | |
##đàm thuyết | |
##đàm tiếu | |
##đảm | |
@@JJ | |
@@VB | |
##đảm bảo | |
@@VB | |
##đảm chấp | |
##đảm dịch | |
##đảm đang | |
##đảm địa y | |
##đảm đương | |
@@VB | |
##đảm huyết | |
##đảm khí | |
##đảm khuẩn | |
##đảm lược | |
##đảm nhận | |
@@VB | |
##đảm nhiệm | |
##đảm phụ quốc phòng | |
##đảm trách | |
##đám | |
@@NN | |
##đám bạc | |
##đám bụi | |
##đám chay | |
##đám cháy | |
@@NN | |
##đám cỏ | |
@@NN | |
##đám cưới | |
@@NN | |
##đám cưới bạc | |
@@NN | |
##đám cưới kim cương | |
@@NN | |
##đám cưới vàng | |
@@NN | |
##đám đông | |
##đám giỗ | |
@@NN | |
##đám hỏi | |
@@NN | |
##đám kèn trống | |
@@NN | |
##đám ma | |
@@NN | |
##đám mây | |
@@NN | |
##đám mây hơi độc | |
@@NN | |
##đám ruộng | |
@@NN | |
##đám rước | |
##đám tang | |
##đám tiệc | |
##đám xá | |
##đạm | |
@@NN | |
##đạm bạc | |
@@JJ | |
##đạm chất | |
##đạm kế | |
##đạm khí | |
##đạm nhã | |
##đạm nhiên | |
##đạm sắc | |
##đạm sinh học | |
##đạm thanh | |
##đạm thủy | |
##đạm tình | |
##đạm trúc diệp | |
##đan | |
@@VB | |
##đan chiếu | |
##đan cử | |
##đan đình | |
##đan độc | |
##đan được | |
##đan gầu tát biển | |
##đan lát | |
##đan len | |
##Đan Mạch | |
##đan mau | |
##đan nhiệt | |
##đan quế | |
##đan sâm | |
##đan tâm | |
##đan thanh | |
##đan trì | |
##đan trơn | |
##đan viện | |
##đàn | |
@@NN | |
@@VB | |
##đàn anh | |
##đàn áp | |
@@VB | |
##đàn bà | |
@@NN | |
##đàn bà chửa | |
##đàn bà có bầu | |
##đàn bà đẻ | |
@@NN | |
##đàn bà hoá | |
##đàn bầu | |
@@NN | |
##đàn cầm | |
@@NN | |
##đàn chị | |
@@NN | |
##đàn cò | |
##đàn dây | |
@@NN | |
##đàn đá | |
##đàn địch | |
##đàn đúm | |
##đàn em | |
##đàn gảy tai trâu | |
@@Proverb | |
##đàn gong | |
##đàn hạch | |
##đàn hặc | |
##đàn hồi | |
@@JJ | |
##đàn hương | |
##đàn nguyệt | |
##đàn nhị | |
##đàn ông | |
@@NN | |
##đàn ống | |
##đàn sáo | |
##đàn tam thập lục | |
##đàn thập lục | |
##đàn tính | |
##đàn tràng | |
##đàn tranh | |
##đàn t'rung | |
##đàn tỳ | |
##đàn tỳ bà | |
##đàn việt | |
##đàn xếp | |
##đản | |
@@NN | |
##đản bạch | |
##đản ngôn | |
##đản nhật | |
##đạn | |
@@NN | |
##đạn bắn thử | |
@@NN | |
##đạn bọc đường | |
@@NN | |
##đạn cao su | |
@@NN | |
##đạn cao xạ | |
@@NN | |
##đạn chì | |
@@NN | |
##đạn chiếu sáng | |
@@NN | |
##đạn chống tăng | |
@@NN | |
##đạn chuỗi | |
@@NN | |
##đạn chưa nổ | |
@@NN | |
##đạn cối | |
@@NN | |
##đạn dược | |
@@NN | |
##đạn đại bác | |
@@NN | |
##đạn đạo | |
@@NN | |
##đạn động | |
@@NN | |
##đạn động tiêu điểm | |
@@NN | |
##đạn động xuyên ngập | |
@@NN | |
##đạn đum đum | |
@@NN | |
##đạn ghém | |
##đạn giả | |
@@NN | |
##đạn hoả tiễn | |
@@NN | |
##đạn hơi cay | |
@@NN | |
##đạn không nổ | |
@@NN | |
##đạn lạc | |
##đạn lạc tên bay | |
##đạn làm chảy nước mắt | |
##đạn ria | |
##đạn thật | |
##đạn thối | |
##đạn trái phá | |
@@NN | |
##đạn tự hành | |
##đang | |
##đang đêm | |
##đang tâm | |
##đang thì | |
##đàng | |
##đàng ấy | |
##đàng điếm | |
##đàng hoàng | |
##đàng ngoài | |
##đàng trong | |
##đàng xa | |
##đảng | |
@@NN | |
##đảng ác | |
##đảng anh em | |
@@NN | |
##đảng bảo hoàng | |
@@NN | |
##đảng bảo thủ | |
@@NN | |
##đảng bộ | |
@@NN | |
##đảng bộ bốn tốt | |
##đảng cách mạng nhân dân | |
@@NN | |
##đảng cải lương | |
@@NN | |
##đảng cầm quyền | |
@@NN | |
##đảng chính trị | |
@@NN | |
##đảng chương | |
@@NN | |
##đảng công nhân | |
@@NN | |
##đảng cộng hoà | |
@@NN | |
##đảng cộng sản | |
@@NN | |
##đảng cương | |
##đảng dân chủ | |
@@NN | |
##đảng đoàn | |
##đảng đối lập | |
@@NN | |
##đảng khoá | |
##đảng kỳ | |
##đảng lao động | |
@@NN | |
##đảng nắm chính quyền | |
@@NN | |
##đảng phái | |
##đảng phí | |
##đảng phong | |
##đảng quốc dân | |
@@NN | |
##đảng quốc xã | |
@@NN | |
##đảng sam | |
##đảng sâm | |
##đảng sử | |
##đảng tịch | |
##đảng tính | |
##đảng tranh | |
##đảng trị | |
##đảng trưởng | |
##đảng uỷ | |
##đảng viên | |
##đảng viên bốn tốt | |
@@NN | |
##đảng vụ | |
##đảng xã hội | |
@@NN | |
##đãng định | |
##đãng phụ | |
##đãng tính | |
##đãng trí | |
##đãng tử | |
##đáng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##đáng báo động | |
##đáng ca ngợi | |
##đáng chê | |
##đáng chết | |
##đáng chú ý | |
##đáng đòn | |
##đáng đời | |
##đáng ghét | |
##đáng ghi nhớ | |
##đáng giá | |
##đáng gọng kìm | |
##đáng gờm | |
##đáng kể | |
@@JJ | |
##đáng khen | |
##đáng khinh | |
##đáng kiếp | |
##đáng kính | |
##đáng lẽ | |
##đáng lo | |
##đáng lo ngại | |
##đáng lý | |
##đáng mặt | |
##đáng mến | |
##đáng ngại | |
@@JJ | |
##đáng ngờ | |
@@JJ | |
##đáng phạt | |
##đáng số | |
##đáng sống | |
##đáng sợ | |
@@JJ | |
##đáng thương | |
@@JJ | |
##đáng tiếc | |
##đáng tiền | |
##đáng tin cậy | |
##đáng tội | |
##đáng trách | |
##đáng yêu | |
@@JJ | |
##đanh | |
##đanh ba | |
##đanh đá | |
##đanh ghim | |
##đanh ốc | |
##đanh rệp | |
##đanh tán | |
##đanh thép | |
##đanh vít | |
##đành | |
##đành chịu | |
##đành dạ | |
##đành đạch | |
##đành hanh | |
##đành lòng | |
@@JJ | |
##đành phải | |
##đành phận | |
##đành rằng | |
##đành vậy | |
##đánh | |
@@VB | |
##đánh ầm một cái | |
##đánh bả | |
##đánh bạc | |
##đánh bài | |
##đánh bài ngửa | |
##đánh bại | |
@@VB | |
##đánh bạn | |
@@VB | |
##đánh bao vây | |
##đánh bạo | |
##đánh bạt | |
##đánh bạt đi | |
##đánh bằng báng súng | |
##đánh bắt | |
##đánh bẩn | |
##đánh bất ngờ | |
##đánh bật | |
##đánh bẫy | |
##đánh bể | |
##đánh bi | |
##đánh bò cạp | |
##đánh bọc | |
##đánh bóng | |
@@VB | |
##đánh bồng | |
##đánh cá | |
##đánh cá ngoài khơi | |
##đánh cá ngựa | |
##đánh cắp | |
##đánh chác | |
##đánh chén | |
##đánh chết | |
##đánh chết cái nết không chừa | |
@@Proverb | |
##đánh chìm | |
@@VB | |
##đánh chó ngó chúa | |
##đánh chông | |
##đánh chông bẫy | |
##đánh chơi | |
##đánh chớp nhoáng | |
##đánh chụt | |
##đánh cóc nhảy | |
##đánh công kiên | |
##đánh cờ | |
##đánh cuộc | |
##đánh dấu | |
##đánh dây thép | |
##đánh dẹp | |
##đánh diêm | |
##đánh dồn | |
##đánh du kích | |
##đánh đai | |
##đánh đàn | |
##đánh đàn đánh đúm | |
##đánh đàng xa | |
##đánh đáo | |
##đánh đắm | |
##đánh đập | |
##đánh đầu | |
##đánh đeo | |
##đánh đét | |
##đánh đĩ | |
##đánh địa lôi | |
##đánh điện | |
##đánh địt | |
##đánh đòn | |
##đánh đổ | |
##đánh đố | |
##đánh độc lập | |
##đánh đôi | |
##đánh đổi | |
@@VB | |
##đánh đông dẹp bắc | |
##đánh đồng | |
##đánh đồng biệt | |
##đánh đồng thiếp | |
##đánh đống | |
##đánh động | |
##đánh đơn | |
##đánh đu | |
##đánh đùng | |
##đánh đụng | |
##đánh đuổi | |
@@VB | |
##đánh ghen | |
##đánh giá | |
@@VB | |
##đánh gianh | |
##đánh giao thông | |
##đánh giáp lá cà | |
##đánh giày | |
##đánh giặc | |
##đánh giậm | |
##đánh giây thép | |
##đánh gió | |
##đánh giờ | |
##đánh gốc | |
##đánh gục | |
##đánh gươm | |
##đánh hỏng | |
##đánh hôi | |
##đánh hội đồng | |
##đánh hơi | |
##đánh hụt | |
##đánh kem | |
##đánh khăng | |
##đánh khơi | |
##đánh kiếm | |
##đánh lạc | |
##đánh lạc hướng | |
##đánh lạc mục tiêu | |
##đánh lại | |
##đánh láng | |
##đánh lẫn nhau | |
##đánh lấn | |
##đánh lận | |
##đánh liều | |
##đánh lộn | |
##đánh lộn sòng | |
##đánh lộn trắng đen | |
##đánh lông mày | |
##đánh lộng | |
##đánh lớn | |
##đánh lui | |
##đánh luống | |
##đánh lừa | |
@@VB | |
##đánh lưới | |
##đánh má hồng | |
##đánh mạnh | |
##đánh máy | |
##đánh mắt | |
##đánh mất | |
##đánh me | |
##đánh mìn | |
##đánh móng tay | |
##đánh môi | |
##đánh môi son | |
##đánh môn bài | |
##đánh một bữa | |
##đánh một đòn chí tử | |
##đánh một giấc | |
##đánh một trận | |
##đánh mở đường | |
##đánh ngã | |
##đánh nhau | |
##đánh nhịp | |
##đánh nhừ tử | |
##đánh om xương | |
##đánh phá | |
##đánh phấn | |
##đánh phèn | |
##đánh quả | |
##đánh quay | |
##đánh quần vợt | |
##đánh quyền | |
##đánh rắm | |
##đánh rắn rập đầu | |
##đánh răng | |
##đánh rầm | |
##đánh rơi | |
##đánh rớt | |
##đánh sáp lá cà | |
##đánh sấp ngửa | |
##đánh sập | |
##đánh số | |
##đánh tan | |
##đánh tập hậu | |
##đánh tháo | |
##đánh thằng chết rồi | |
##đánh thắng | |
##đánh thia lia | |
##đánh thọc sâu | |
##đánh thốc | |
##đánh thông | |
##đánh thuế | |
@@VB | |
##đánh thuốc độc | |
##đánh thuốc mê | |
##đánh thức | |
@@VB | |
##đánh tiếng | |
##đánh tiêu diệt | |
##đánh tiêu hao | |
##đánh toạc hồ khẩu | |
##đánh tới tấp | |
##đánh trả lại | |
##đánh tranh | |
##đánh tráo | |
##đánh trận | |
##đánh trận địa | |
##đánh trộm | |
##đánh trống | |
##đánh trống bỏ dùi | |
##đánh trống khua mõ | |
##đánh trống lảng | |
##đánh trống lấp | |
##đánh trống ngực | |
##đánh trống qua cửa nhà sấm | |
##đánh trúng | |
##đánh trúng huyệt | |
##đánh truy kích | |
##đánh trứng | |
##đánh trước | |
##đánh trượt | |
##đánh túi bụi | |
##đánh tuốt xác | |
##đánh úp | |
##đánh vào | |
##đánh vảy | |
##đánh vần | |
@@VB | |
##đánh vận động | |
##đánh vật | |
##đánh võ | |
##đánh võng | |
##đánh vỡ | |
##đánh xáp lá cà | |
##đánh xe | |
##đánh xuống | |
##đao | |
@@NN | |
##đao binh | |
##đao búa | |
##đao kiếm | |
##đao phủ | |
@@NN | |
##đao thương | |
##đao vòng | |
##đào | |
@@VB | |
@@NN | |
##đào binh | |
@@NN | |
##đào bới | |
##đào chớp bóng | |
##đào danh | |
##đào dưỡng | |
##đào độn | |
##đào giếng | |
##đào gốc | |
##đào hát | |
##đào hầm | |
##đào hoa | |
##đào hoa tâm | |
##đào hố | |
##đào huyệt | |
##đào kép | |
##đào kiểm | |
##đào lỗ | |
##đào lộn hột | |
##đào luyện | |
##đào lý | |
##đào mìn | |
##đào mỏ | |
##đào mương | |
##đào mương đắp phai | |
##đào ngũ | |
@@VB | |
##đào nguyên | |
##đào nhiệm | |
##đào non | |
##đào nương | |
##đào sâu | |
##đào tán | |
##đào tạo | |
@@VB | |
##đào tạo tại chức | |
##đào tận gốc trốc tận rễ | |
##đào tẩu | |
##đào thải | |
##đào tơ | |
@@NN | |
##đào tơ liễu yếu | |
##đào tỵ | |
##đào vi thượng sách | |
##đào yêu | |
##đảo | |
@@NN | |
@@VB | |
##đảo băng | |
##đảo chánh | |
@@VB | |
##đảo chính | |
##đảo diện bất tín | |
##đảo địa | |
##đảo điên | |
@@JJ | |
##đảo lại | |
##đảo lộn | |
##đảo mạch | |
##đảo mái | |
##đảo mắt | |
##đảo ngói | |
##đảo ngũ | |
##đảo ngược | |
@@VB | |
##đảo người | |
##đảo san hô vòng | |
##đảo vũ | |
##đáo | |
@@VB | |
##đáo đầu | |
##đáo để | |
##đáo lý | |
@@JJ | |
##đáo nhiệm | |
##đáo tội | |
##đáo tuế | |
##đáo tụng đình | |
##đáo xứ tùy dân | |
##đạo | |
@@NN | |
##đạo bào tử | |
@@NN | |
##đạo binh | |
##đạo chích | |
##đạo cô | |
##đạo danh | |
##đạo dâm | |
##đạo diễn | |
##đạo đức | |
@@NN | |
##đạo đức giả | |
##đạo đức học | |
@@NN | |
##đạo đức kinh | |
##đạo Gia Tô | |
##đạo giáo | |
@@NN | |
##đạo hàm | |
@@NN | |
##đạo hạnh | |
##đạo Hồi | |
##đạo hữu | |
##đạo Khổng | |
##đạo làm con | |
##đạo làm người | |
##đạo Lão | |
@@NN | |
##đạo lộ | |
##đạo luật | |
@@NN | |
##đạo lý | |
##đạo mạo | |
##đạo nghĩa | |
@@NN | |
##đạo nghĩa học | |
@@NN | |
##đạo nhân | |
##đạo Phật | |
##đạo quân | |
@@NN | |
##đạo sĩ | |
##đạo sớ | |
##đạo tặc | |
##đạo Thiên chúa | |
@@NN | |
##đạo thiết | |
##đạo Tin lành | |
##đạo tòng phu | |
##đạo trời | |
##đạo trung dung | |
##đạo tuyến | |
##đạo và đời | |
##đạo văn | |
##đạo xướng tùy | |
##đáp | |
@@VB | |
@@VB | |
##đáp án | |
##đáp bái | |
##đáp lại | |
##đáp lễ | |
@@VB | |
##đáp liệng | |
##đáp lời | |
##đáp máy bay | |
##đáp ngôn | |
##đáp số | |
##đáp tàu | |
##đáp tuyến tần số | |
##đáp từ | |
##đáp ứng | |
##đáp xuống | |
##đạp | |
@@VB | |
##đạp bằng | |
##đạp đổ | |
@@VB | |
##đạp lên | |
##đạp lúa | |
##đạp mái | |
##đạp thanh | |
##đạp xe đạp | |
##đạp xích lô | |
##đạt | |
@@VB | |
##đạt chỉ tiêu | |
##đạt danh | |
##đạt đạo | |
##đạt kết quả | |
##đạt lai lạt ma | |
##đạt lý | |
##đạt nhân | |
@@NN | |
##đạt thấu | |
##đạt tiêu chuẩn | |
##đạt vận | |
##đạt yêu cầu | |
##đau | |
@@JJ | |
@@JJ | |
##đau âm ỉ | |
##đau bão | |
##đau bọng đái | |
##đau bụng | |
##đau bụng đẻ | |
##đau buồn | |
@@JJ | |
##đau chói | |
##đau cuống phổi | |
##đau dạ dày | |
##đau đáu | |
##đau đầu | |
##đau đẻ | |
##đau điếng | |
##đau đớn | |
@@JJ | |
##đau đớn nhức nhối | |
##đau đớn rụng rời | |
##đau ê ẩm | |
##đau gan | |
##đau giao cấu | |
##đau khổ | |
@@VB | |
##đau khớp | |
##đau khớp xương | |
##đau lòng | |
##đau lòng nhức óc | |
##đau lưng | |
##đau màng óc | |
##đau mắt | |
##đau mắt hột | |
##đau nau | |
##đau nặng | |
##đau ngực | |
##đau nhói | |
##đau như cắt | |
##đau như dần | |
##đau như hoạn | |
##đau nhức | |
##đau nửa đầu | |
##đau ốm | |
##đau phổi | |
##đau quặn | |
##đau quặn ruột | |
##đau răng | |
##đau ruột | |
##đau ruột thừa | |
##đau tai | |
##đau thắt | |
##đau thần kinh | |
##đau thần kinh toạ | |
##đau thận | |
##đau thương | |
##đau tim | |
##đau tức | |
##đau từng cơn | |
##đau xót | |
##đau xương hông | |
##đau yếu | |
##đay | |
@@NN | |
##đay đảy | |
##đay đổ | |
##đay nghiến | |
@@VB | |
##đày | |
@@VB | |
##đày ải | |
##đày đoạ | |
@@VB | |
##đày vào kiếp phong trần | |
##đãy | |
##đãy Bag | |
##đáy | |
@@NN | |
##đáy bể mò kim | |
##đáy biển | |
@@NN | |
##đáy chai | |
@@NN | |
##đáy giếng | |
@@NN | |
##đáy lò | |
@@NN | |
##đáy lòng | |
##đáy mắt | |
@@NN | |
##đáy sông | |
@@NN | |
##đáy tàu | |
@@NN | |
##đáy thùng | |
@@NN | |
##đắc chí | |
@@JJ | |
##đắc cử | |
##đắc dĩ | |
##đắc dụng | |
##đắc đạo | |
##đắc địa | |
##đắc hiếu | |
##đắc khách | |
##đắc lợi | |
##đắc lực | |
##đắc nhân tâm | |
##đắc sách | |
##đắc thắng | |
@@VB | |
##đắc thế | |
##đắc thời | |
##đắc tội | |
@@JJ | |
##đắc trung | |
##đắc ý | |
##đặc | |
@@JJ | |
@@JJ | |
##đặc ân | |
##đặc bí | |
##đặc biệt | |
@@JJ | |
##đặc cách | |
##đặc cán mai | |
##đặc cán thuổng | |
##đặc chất | |
##đặc chỉ | |
##đặc công | |
##đặc công nước | |
##đặc cử | |
##đặc dị | |
##đặc điểm | |
##đặc đội | |
##đặc giọng | |
##đặc hiệu | |
##đặc hụê | |
##đặc hữu | |
##đặc khoá | |
##đặc khu | |
##đặc kịt | |
##đặc lại | |
##đặc lệnh | |
##đặc lợi | |
##đặc mệnh | |
##đặc miễn | |
##đặc ngữ | |
##đặc nhiệm | |
##đặc nhượng | |
##đặc phái | |
##đặc phái viên | |
@@NN | |
##đặc phát | |
##đặc phí | |
##đặc quánh | |
##đặc quyền | |
##đặc rắn | |
##đặc ruột | |
##đặc sai | |
##đặc san | |
##đặc sản | |
##đặc sánh | |
##đặc sắc | |
##đặc sệt | |
##đặc sứ | |
##đặc tài | |
##đặc táo | |
##đặc thù | |
##đặc thù hóa | |
##đặc tính | |
@@NN | |
##đặc trách | |
##đặc trị | |
##đặc trưng | |
##đặc trường | |
##đặc ủy | |
##đặc ước | |
##đặc ưu | |
##đặc vụ | |
##đặc xá | |
##đặc xịt | |
##đăm | |
##đăm chiêu | |
##đăm đăm | |
##đăm đăm chiêu chiêu | |
##đằm | |
##đằm đằm | |
##đằm thắm | |
##đắm | |
@@VB | |
##đắm đuối | |
@@JJ | |
##đắm đuối trong tình ái | |
##đắm đuối trong vòng tửu sắc | |
##đắm mình | |
##đắm ngọc chìm châu | |
##đắm say | |
##đắm tàu | |
##đắm thuyền | |
##đằn | |
##đẵn | |
@@VB | |
##đẵn cây | |
##đẵn mía | |
##đắn đo | |
@@VB | |
##đặn | |
##đăng | |
@@VB | |
##đăng bạ | |
##đăng bài | |
##đăng báo | |
##đăng bộ | |
##đăng cá | |
##đăng cai | |
@@VB | |
##đăng cực | |
##đăng đài | |
##đăng đàn | |
##đăng đắng | |
##đăng đồ | |
##đăng đối | |
##đăng đường | |
##đăng hiệu | |
##đăng hoa | |
##đăng hỏa | |
##đăng khoa | |
##đăng kiểm | |
##đăng ký | |
@@VB | |
##đăng ký lại | |
##đăng lính | |
##đăng lục | |
##đăng quang | |
@@NN | |
##đăng tải | |
##đăng ten | |
@@NN | |
##đăng tên | |
##đăng tịch | |
##đăng tiên | |
##đăng tiêu | |
##đăng tin | |
##đăng trình | |
##đăng vị | |
##đằng | |
@@NN | |
##đằng ấy | |
##đằng chuôi | |
##đằng đằng | |
##đằng đẵng | |
##đằng hắng | |
##đằng la | |
##đằng nào | |
##đằng này | |
##đằng sau | |
##đằng thằng | |
##đằng trương | |
##đằng vân | |
##đằng vân giá vũ | |
##đằng xa | |
##đẳng | |
@@NN | |
##đẳng áp | |
@@JJ | |
##đẳng áp khúc tuyến | |
##đẳng ấn | |
##đẳng bào tử | |
##đẳng căn | |
##đẳng cấp | |
@@NN | |
##đẳng cấu | |
##đẳng dung | |
##đẳng điện | |
##đẳng giao | |
##đẳng hướng | |
##đẳng khuynh | |
##đẳng lập | |
##đẳng lực | |
##đẳng nghĩa | |
##đẳng nhiệt | |
##đẳng phân tử | |
##đẳng sâm | |
##đẳng thế | |
##đẳng thời | |
##đẳng thức | |
@@NN | |
##đẳng tích | |
##đẳng tính | |
##đẳng trục | |
##đẳng trương | |
@@JJ | |
##đẳng từ | |
##đắng | |
@@JJ | |
##đắng cay | |
##đắng cay ngậm quả bồ hòn | |
##đắng ngắt | |
##đắng nghét | |
##đắng ngòm | |
##đặng | |
##đặng cho | |
##đặng để | |
##đắp | |
@@VB | |
##đắp đập | |
@@VB | |
##đắp đập khơi ngòi | |
##đắp đê | |
##đắp điếm | |
##đắp đổi | |
##đắp đường | |
##đắp luỹ | |
##đắp mồ | |
##đắp mộ | |
##đắp nền | |
##đắp nhớ đổi sầu | |
##đắp sa bàn | |
##đắp thuốc | |
##đắp ụ lên | |
##đắt | |
@@JJ | |
##đắt chồng | |
##đắt đỏ | |
##đắt giá | |
##đắt hàng | |
##đắt khách | |
##đắt lời | |
##đắt mối | |
##đắt như tôm tươi | |
##đắt vợ | |
##đặt | |
@@VB | |
@@VB | |
##đặt bài hát | |
##đặt bãi địa lôi | |
##đặt bãi mìn | |
##đặt bày | |
##đặt cày trước trâu | |
@@Proverb | |
##đặt câu | |
##đặt chân | |
##đặt chuyện | |
##đặt cọc | |
##đặt cược | |
##đặt dây cáp | |
##đặt đâu ngồi đấy | |
##đặt để | |
##đặt điện thoại | |
##đặt điều | |
##đặt đít | |
##đặt đường dây | |
##đặt giá | |
##đặt hàng | |
##đặt hy vọng | |
##đặt kế hoạch | |
##đặt khoán | |
##đặt làm | |
##đặt lưng | |
##đặt mìn | |
##đặt mình | |
##đặt móng | |
##đặt mua | |
##đặt mức | |
##đặt phịch | |
##đặt quan hệ | |
##đặt ra | |
##đặt rượu | |
##đặt tên | |
@@VB | |
##đặt thơ | |
##đặt thuốc | |
##đặt tiệc | |
##đặt tiền | |
##đặt tiền trước | |
##đặt tin tưởng | |
##đặt trước | |
##đặt vè | |
##đặt vòng | |
##đặt vòng hoa | |
##đâm | |
@@VB | |
##đâm ba chẻ củ | |
##đâm bổ | |
##đâm bông | |
##đâm bông kết quả | |
##đâm bông kết trái | |
##đâm chém | |
##đâm chết | |
##đâm chồi | |
##đâm cuồng | |
##đâm đầu | |
##đâm đầu vào đá | |
##đâm đơn | |
##đâm gạo | |
##đâm họng | |
##đâm hông | |
##đâm khùng | |
##đâm lao | |
##đâm lẽ | |
##đâm lén | |
##đâm liều | |
@@VB | |
##đâm lộc | |
##đâm lười | |
##đâm mầm | |
@@VB | |
##đâm nghi | |
##đâm nụ | |
##đâm quàng đâm xiên | |
##đâm ra | |
##đâm rễ | |
@@VB | |
##đâm sầm | |
##đâm thẳng | |
##đâm thọc | |
##đâm thuê chém mướn | |
##đâm trồi | |
##đầm | |
@@NN | |
##đầm ấm | |
@@JJ | |
##đầm cá | |
@@NN | |
##đầm đầm châu sa | |
##đầm đất | |
@@NN | |
##đầm đìa | |
##đầm già | |
##đầm gỗ | |
##đầm lau | |
##đầm lầy | |
@@NN | |
##đầm lầy bãi sông | |
##đầm lầy hoá | |
##đầm nước | |
##đầm nước mặn | |
@@NN | |
##đầm sen | |
@@NN | |
##đầm trạch | |
@@NN | |
##đẫm | |
@@JJ | |
##đẫm máu | |
##đấm | |
@@VB | |
##đấm bị bông | |
##đấm bóng | |
##đấm bóp | |
@@VB | |
##đấm bùn sang ao | |
##đấm cửa | |
##đấm đá | |
##đấm họng | |
##đấm mõm | |
##đấm ngực | |
##đậm | |
@@JJ | |
##đậm đà | |
@@JJ | |
##đậm đặc | |
##đậm nét | |
##đậm người | |
##đần | |
@@JJ | |
##đần độn | |
##đấng | |
##đập | |
@@NN | |
@@VB | |
##đập bê tông | |
##đập bể | |
@@VB | |
##đập bóng | |
##đập bụi | |
##đập cánh | |
##đập chắn sóng | |
@@NN | |
##đập cửa | |
##đập đá | |
##đập đập | |
@@VB | |
##đập hộp | |
##đập lại | |
##đập lúa | |
##đập ngăn nước | |
@@NN | |
##đập ngăn sông | |
@@NN | |
##đập nhập | |
##đập phá | |
##đập phân nước | |
@@NN | |
##đập tan | |
##đập tràn | |
##đập vỡ | |
##đập vụn | |
@@VB | |
##đất | |
@@NN | |
##đất bạc màu | |
@@NN | |
##đất ba-dan | |
@@NN | |
##đất bãi | |
##đất bằng | |
@@NN | |
##đất bỏ hoá | |
@@NN | |
##đất bỏ hoang | |
@@NN | |
##đất bồi | |
@@NN | |
##đất bùn | |
@@NN | |
##đất cao lanh | |
@@NN | |
##đất cát | |
##đất cất nhà | |
@@NN | |
##đất chảy | |
@@NN | |
##đất chôn | |
@@NN | |
##đất chua | |
@@NN | |
##đất chua mặn | |
@@NN | |
##đất có đá vôi | |
@@NN | |
##đất có lề, quê có thói | |
##đất công | |
@@NN | |
##đất cớm | |
@@NN | |
##đất cứng | |
@@NN | |
##đất đá | |
@@NN | |
##đất đai | |
##đất đen | |
##đất đèn | |
##đất đỏ | |
@@NN | |
##đất đối không | |
##đất gan gà | |
@@NN | |
##đất gò | |
@@NN | |
##đất hiếm | |
##đất hoang vu | |
@@NN | |
##đất hứa | |
##đất hưu canh | |
@@NN | |
##đất khách | |
##đất kiềm | |
@@NN | |
##đất lề quê thói | |
##đất liền | |
@@NN | |
##đất lõm | |
@@NN | |
##đất lõm vào | |
@@NN | |
##đất lòng chảo | |
@@NN | |
##đất mạ | |
@@NN | |
##đất màu | |
##đất mặn | |
@@NN | |
##đất mặt | |
@@NN | |
##đất mềm | |
@@NN | |
##đất mịn | |
@@NN | |
##đất mới | |
@@NN | |
##đất mới khai canh | |
@@NN | |
##đất mùn | |
##đất mùn cây | |
@@NN | |
##đất nặng | |
##đất nền | |
@@NN | |
##đất nhẹ | |
##đất nung | |
##đất nước | |
##đất pha đá | |
@@NN | |
##đất phèn | |
@@NN | |
##đất phiên ly | |
@@NN | |
##đất phong | |
@@NN | |
##đất phù sa | |
@@NN | |
##đất rung núi chuyển | |
##đất rừng | |
@@NN | |
##đất rươi | |
@@NN | |
##đất sét | |
##đất sét cát vàng | |
@@NN | |
##đất sét pha cát | |
@@NN | |
##đất sét trắng | |
@@NN | |
##đất sụt | |
@@NN | |
##đất sứ | |
##đất tại chỗ | |
@@NN | |
##đất thánh | |
##đất thấp | |
@@NN | |
##đất thiên nhiên | |
@@NN | |
##đất thiết phàn | |
@@NN | |
##đất thịt | |
##đất thịt mịn | |
@@NN | |
##đất thó | |
##đất thù | |
@@NN | |
##đất thục | |
##đất thuộc | |
@@NN | |
##đất tổ | |
@@NN | |
##đất trồng trọt | |
@@NN | |
##đất trung tính | |
@@NN | |
##đất trũng | |
@@NN | |
##đất ủy trị | |
@@NN | |
##đâu | |
@@RB | |
##đâu có | |
##đâu cũng | |
##đâu dám | |
##đâu đâu | |
##đâu đây | |
##đâu đấy | |
##đâu đó | |
##đâu nào | |
##đâu như | |
##đâu phải | |
##đâu ra đấy | |
##đâu vào đấy | |
##đầu | |
@@NN | |
##đầu bạc | |
@@NN | |
##đầu bài | |
@@NN | |
##đầu bếp | |
@@NN | |
##đầu bò | |
##đầu bò đầu bướu | |
##đầu bù tóc rối | |
##đầu buồi | |
@@NN | |
##đầu cắm | |
##đầu cầu | |
##đầu cầu đổ bộ | |
##đầu cầu hàng không | |
@@NN | |
##đầu cầu thang | |
@@NN | |
##đầu cơ | |
@@VB | |
##đầu cơ chính trị | |
##đầu cơ hàng hoá | |
##đầu cơ tích trữ | |
##đầu cơ trục lợi | |
##đầu cua tai nheo | |
##đầu cửa | |
@@NN | |
##đầu dương vật | |
@@NN | |
##đầu đàn | |
##đầu đạn | |
@@NN | |
##đầu đảng | |
@@NN | |
##đầu đanh | |
##đầu đẳng | |
@@NN | |
##đầu đề | |
@@NN | |
##đầu điện | |
##đầu điện âm | |
##đầu đinh | |
##đầu độc | |
@@VB | |
##đầu độc văn hoá | |
##đầu đơn | |
##đầu đuôi | |
##đầu đuôi câu chuyện | |
##đầu đường | |
##đầu đường xó chợ | |
##đầu gà | |
##đầu gà hơn đuôi trâu | |
##đầu gà má lợn | |
##đầu gấu | |
##đầu ghềnh | |
##đầu ghềnh cuối biển | |
##đầu gió | |
##đầu giờ | |
##đầu giừơng | |
##đầu gối | |
##đầu gối tay ấp | |
##đầu hàn | |
##đầu hàng | |
##đầu hè | |
##đầu hoả tiễn | |
##đầu hồi | |
##đầu hôm | |
##đầu kim | |
##đầu kim hoả | |
##đầu lâu | |
##đầu lính | |
##đầu lọc | |
##đầu lòng | |
##đầu lót | |
##đầu lưỡi | |
##đầu máy viđêô | |
@@NN | |
##đầu máy xe lửa | |
##đầu mặt | |
##đầu mấu | |
##đầu môi chót lưỡi | |
##đầu mối | |
##đầu mục | |
##đầu mút | |
##đầu não | |
##đầu năm | |
##đầu nậu | |
##đầu ngành | |
##đầu ngón tay | |
@@NN | |
##đầu Ngô mình Sở | |
##đầu ngũ | |
##đầu nguồn | |
##đầu người | |
##đầu nhị | |
##đầu nhọn | |
##đầu nổ | |
##đầu nước | |
##đầu óc | |
##đầu óc bè phái | |
##đầu óc chủng tộc | |
@@NN | |
##đầu óc địa phương | |
@@NN | |
##đầu óc hẹp hòi | |
@@NN | |
##đầu óc lớn gặp nhau | |
##đầu ối | |
##đầu phật | |
##đầu phiếu | |
@@VB | |
@@NN | |
##đầu phong | |
##đầu phục | |
##đầu quân | |
##đầu ra | |
##đầu rau | |
##đầu râu tóc bạc | |
##đầu rìu | |
##đầu rỗng | |
##đầu rơi máu chảy | |
##đầu ruồi | |
##đầu rượu | |
##đầu sách | |
##đầu sai | |
##đầu sỏ | |
@@NN | |
##đầu sóng ngọn gió | |
##đầu tàu | |
##đầu tay | |
##đầu tắt mặt tối | |
##đầu têu | |
##đầu thai | |
##đầu thú | |
##đầu thừa đuôi thẹo | |
##đầu tiên | |
##đầu tóc | |
##đầu tóc bã xoã | |
@@NN | |
##đầu tóc tả tơi | |
@@NN | |
##đầu trần | |
##đầu trâu mặt ngựa | |
##đầu trò | |
##đầu trọc | |
##đầu trộm đuôi cướp | |
##đầu tư | |
##đầu tư tư nhân | |
@@NN | |
##đầu từ | |
@@NN | |
##đầu van | |
@@NN | |
##đầu vần | |
@@NN | |
##đầu video | |
##đầu voi đuôi chuột | |
##đầu vòi rồng | |
@@NN | |
##đầu vú | |
##đầu xanh | |
##đầu xuôi đuôi lọt | |
@@Proverb | |
##đầu xứ | |
##đầu xương | |
##đẩu | |
##đấu | |
@@NN | |
@@VB | |
##đấu bò | |
@@VB | |
##đấu bóng | |
##đấu bút | |
##đấu chí | |
##đấu dao | |
##đấu dây | |
##đấu dây điện | |
##đấu dịu | |
##đấu đá | |
##đấu địa chủ | |
##đấu gạo | |
##đấu giá | |
@@VB | |
##đấu giao hữu | |
##đấu giây | |
##đấu gươm | |
@@VB | |
##đấu khẩu | |
##đấu kiếm | |
##đấu loại | |
##đấu lý | |
@@VB | |
##đấu pháp | |
##đấu sĩ | |
@@NN | |
##đấu súng | |
##đấu sức | |
##đấu thầu | |
##đấu thủ | |
##đấu thủ dự bị | |
@@NN | |
##đấu tố | |
##đấu tranh | |
@@VB | |
##đấu tranh cách mạng | |
##đấu tranh chính trị | |
##đấu tranh chính trị võ trang | |
##đấu tranh dân tộc | |
##đấu tranh giai cấp | |
##đấu tranh giữa hai con đường | |
##đấu tranh hợp pháp | |
##đấu tranh trực diện | |
##đấu tranh tư tưởng | |
##đấu tranh võ trang | |
##đấu tranh yêu nước | |
##đấu trí | |
##đấu trường | |
@@NN | |
##đấu võ | |
##đấu xảo | |
##đấu xảo quốc tế | |
##đậu | |
@@VB | |
@@NN | |
@@NN | |
##đậu bắp | |
@@NN | |
##đậu cao | |
##đậu chẩn | |
##đậu cô ve | |
@@NN | |
##đậu đen | |
@@NN | |
##đậu đỏ | |
@@NN | |
##đậu đũa | |
@@NN | |
##đậu giải nguyên | |
##đậu Hà Lan | |
@@NN | |
##đậu hũ | |
@@NN | |
##đậu khấu | |
@@NN | |
##đậu lào | |
##đậu nành | |
@@NN | |
##đậu ngót | |
@@NN | |
##đậu phộng | |
@@NN | |
##đậu phụ | |
@@NN | |
##đậu phụng | |
##đậu tây | |
@@NN | |
##đậu thiều | |
@@NN | |
##đậu trắng | |
@@NN | |
##đậu tương | |
@@NN | |
##đậu ván | |
@@NN | |
##đậu vấn đáp | |
##đậu viết | |
##đậu xanh | |
@@NN | |
##đây | |
@@RB | |
##đây đẩy | |
##đây đó | |
##đây này | |
##đây rồi | |
##đầy | |
@@JJ | |
##đầy anh ách | |
##đầy ắp | |
@@JJ | |
##đầy ặp | |
##đầy bụng | |
##đầy cữ | |
##đầy cười | |
##đầy dẫy | |
@@JJ | |
##đầy đặn | |
##đầy đẫy | |
##đầy đủ | |
##đầy gan đầy ruột | |
##đầy hơi | |
##đầy hứa hẹn | |
##đầy mâu thuẫn | |
##đầy mây | |
##đầy năm | |
##đầy nhóc | |
##đầy ói | |
##đầy ối | |
##đầy phè | |
##đầy rẫy | |
##đầy ruột | |
##đầy tháng | |
##đầy tớ | |
##đầy tràn | |
##đầy trào | |
##đầy tú hụ | |
##đầy tuổi | |
##đầy tuổi tôi | |
##đầy ứ | |
##đẩy | |
@@VB | |
##đẩy cây | |
@@VB | |
##đẩy đi | |
@@VB | |
##đẩy đưa | |
##đẩy lên | |
@@VB | |
##đẩy lui | |
@@VB | |
##đẩy lùi | |
##đẩy lùi từng bước | |
##đẩy mạnh | |
##đẩy ngã | |
@@VB | |
##đẩy nhanh | |
@@VB | |
##đẩy tạ | |
##đẫy | |
@@JJ | |
##đẫy đà | |
##đẫy giấc | |
##đẫy mắt | |
##đẫy ra | |
##đẫy túi | |
##đấy | |
@@JJ | |
##đậy | |
@@VB | |
##đậy điệm | |
##đậy kín | |
##đậy miệng | |
##đậy nắp | |
@@VB | |
##đậy nồi cơm | |
@@VB | |
##đe | |
@@NN | |
##đe dọa | |
@@VB | |
##đe loi | |
##đe nẹt | |
##đe sắt | |
##đè | |
##đè bẹp | |
##đè chừng | |
##đè đầu cưỡi cổ | |
@@VB | |
##đè ép | |
@@VB | |
##đè lên | |
##đè lưỡi | |
##đè nặng | |
##đè nén | |
@@VB | |
##đẻ | |
@@VB | |
##đẻ con so | |
##đẻ đái | |
##đẻ hoang | |
##đẻ khó | |
##đẻ muộn | |
##đẻ năm một | |
##đẻ ngược | |
##đẻ non | |
##đẻ ra | |
##đẻ ra con | |
##đẻ ra trứng | |
##đẻ rơi | |
##đem | |
@@VB | |
##đem đầu | |
##đem đến | |
##đem đi | |
##đem lại | |
@@VB | |
##đem lên | |
@@VB | |
##đem lòng | |
##đem qua | |
@@VB | |
##đem ra | |
@@VB | |
##đem sang | |
##đem thân | |
##đem thân đi bỏ chiến trường | |
##đem theo | |
##đem tin | |
@@VB | |
##đem vào | |
@@VB | |
##đem về | |
@@VB | |
##đèm đẹp | |
##đen | |
@@JJ | |
##đen bạc | |
##đen bóng | |
##đen dòn | |
##đen đen | |
##đen đét | |
##đen đỏ | |
##đen đủi | |
##đen giòn | |
##đen huyền | |
##đen kịt | |
##đen láng | |
##đen lánh | |
##đen nghìn nghịt | |
##đen nghịt | |
##đen ngòm | |
##đen ngòm ngòm | |
##đen nhanh nhánh | |
##đen nhánh | |
##đen nhẻm | |
##đen như cốc | |
##đen như cột nhà cháy | |
##đen như củ tam thất | |
##đen như mực | |
##đen như than | |
@@Idiom | |
##đen rầm | |
##đen rưng rức | |
##đen sạm | |
##đen sì | |
##đen thui | |
##đen thui thủi | |
##đen tối | |
@@JJ | |
##đen trùi trũi | |
##đen trũi | |
##đen xịt | |
##đèn | |
@@NN | |
##đèn bàn | |
@@NN | |
##đèn bão | |
##đèn báo | |
@@NN | |
##đèn bấm | |
##đèn biển | |
##đèn bỏ túi | |
@@NN | |
##đèn cầy | |
##đèn chiếu | |
##đèn chiếu phản xạ | |
@@NN | |
##đèn chong | |
@@NN | |
##đèn chớp | |
@@NN | |
##đèn chụp | |
@@NN | |
##đèn chụp hình | |
@@NN | |
##đèn cồn | |
##đèn cốt | |
##đèn cù | |
##đèn dầu | |
##đèn dầu ta | |
@@NN | |
##đèn dầu tây | |
@@NN | |
##đèn đất | |
##đèn đầu giừơng | |
@@NN | |
##đèn điện | |
@@NN | |
##đèn điện tử | |
@@NN | |
##đèn đỏ | |
##đèn đóm | |
##đèn đổi tần | |
@@NN | |
##đèn đuốc | |
##đèn đuôi | |
@@NN | |
##đèn đường | |
@@NN | |
##đèn flát | |
##đèn giao thông | |
@@NN | |
##đèn hạ cánh | |
@@NN | |
##đèn hai bên | |
@@NN | |
##đèn hãm | |
@@NN | |
##đèn hàn | |
@@NN | |
##đèn hàn hơi | |
@@NN | |
##đèn hiệu | |
##đèn hoa kì | |
@@NN | |
##đèn huỳnh quang | |
##đèn kéo quân | |
##đèn khí | |
@@NN | |
##đèn khí đá | |
##đèn khuếch đại | |
@@NN | |
##đèn khuếch đại cao tần | |
@@NN | |
##đèn khuếch đại hạ tần | |
@@NN | |
##đèn khuếch đại trung tần | |
@@NN | |
##đèn ló | |
@@NN | |
##đèn lồng | |
##đèn lửa | |
##đèn màu | |
@@NN | |
##đèn măng sông | |
##đèn mắt mèo | |
@@NN | |
##đèn mắt thần | |
@@NN | |
##đèn mỏ | |
@@NN | |
##đèn mổ | |
@@NN | |
##đèn nê ông | |
##đèn nê-ông | |
@@NN | |
##đèn ngủ | |
##đèn nhà ai nấy rạng | |
@@Proverb | |
##đèn nhang | |
##đèn nháy | |
##đèn ống | |
@@NN | |
##đèn pha | |
##đèn pin | |
##đèn sách | |
##đèn soi trong | |
@@NN | |
##đèn thu | |
@@NN | |
##đèn tín hiệu giao thông | |
@@NN | |
##đèn treo | |
##đèn trời | |
##đèn vách | |
@@NN | |
##đèn xách | |
##đèn xanh | |
##đèn xanh đèn đỏ | |
##đèn xếp | |
@@NN | |
##đèn xi nhan | |
@@NN | |
##đèn xì | |
@@NN | |
##đèn xoay | |
@@NN | |
##đẹn | |
##đeo | |
@@VB | |
##đeo ấn | |
##đeo bệnh | |
##đeo bông tai | |
##đeo bùa | |
##đeo ca vát | |
##đeo cà rá | |
##đeo dai | |
##đeo dẳng | |
##đeo đẳng | |
##đeo đuổi | |
@@VB | |
##đeo gông đeo cùm | |
##đeo gươm | |
##đeo hoa tai | |
##đeo huân chương | |
##đeo kiếm | |
##đeo kính | |
##đeo lon | |
##đeo mặt nạ | |
##đeo mo | |
##đeo nhạc | |
##đeo nhẫn | |
##đeo sầu | |
##đeo thói | |
##đeo vòng | |
##đèo | |
@@NN | |
@@VB | |
##đèo bòng | |
##đèo bồng | |
@@VB | |
##đèo đẽo | |
##đèo hàng | |
##đèo Ngang | |
##đẽo | |
@@VB | |
##đẽo gọt | |
##đẽo gỗ | |
##đẽo khoét | |
##đẽo tiền đẽo của | |
##đẽo tròn | |
##đẽo vát | |
##đéo | |
##đẹp | |
@@JJ | |
##đẹp duyên | |
##đẹp đáo để | |
##đẹp đẽ | |
##đẹp đẽ phô ra, xấu xa đậy lại | |
##đẹp đôi | |
##đẹp giai | |
@@JJ | |
##đẹp giời | |
@@NN | |
##đẹp huyền ảo | |
@@JJ | |
##đẹp lão | |
##đẹp lòng | |
@@JJ | |
##đẹp mã | |
##đẹp mắt | |
@@JJ | |
##đẹp mặt | |
##đẹp nõn nà | |
##đẹp quyến rũ | |
@@JJ | |
##đẹp ra phết | |
##đẹp trai | |
##đẹp trời | |
##đẹp tuyệt | |
##đẹp ý | |
##đét | |
@@VB | |
@@JJ | |
##đẹt | |
##đẹt mũi | |
##đê | |
##đê cấp | |
##đê chắn sóng | |
@@NN | |
##đê chống lụt | |
@@NN | |
##đê con chạch | |
@@NN | |
##đê đập | |
##đê điều | |
##đê điều tiết nước | |
##đê hạ | |
##đê hèn | |
##đê mạt | |
##đê mê | |
##đê ngăn | |
@@NN | |
##đê ngự hàn | |
##đê nhỏ | |
@@NN | |
##đê nhục | |
##đê phòng | |
@@NN | |
##đê phụ | |
@@NN | |
##đê quai | |
##đê quai xanh | |
@@NN | |
##đê tiện | |
##đề | |
@@NN | |
@@VB | |
##đề án | |
##đề án công tác | |
@@NN | |
##đề bài | |
##đề bạt | |
##đề bạt cóc nhẩy | |
##đề biện | |
##đề binh | |
##đề can | |
##đề cao | |
##đề cập | |
##đề chủ | |
##đề cử | |
@@VB | |
##đề cương | |
##đề dẫn | |
##đề dụ | |
##đề đạt | |
##đề đạt nguyện vọng | |
##đề đạt ý kiến | |
##đề đốc | |
##đề hình | |
##đề huề | |
##đề kháng | |
##đề khởi | |
##đề lại | |
##đề lao | |
##đề mục | |
##đề ngày | |
##đề nghị | |
@@VB | |
##đề ngữ | |
##đề phòng | |
@@VB | |
##đề ra | |
@@VB | |
##đề tả | |
@@VB | |
##đề tài | |
##đề tặng | |
##đề tên | |
##đề thi | |
##đề thơ | |
##đề từ | |
##đề tựa | |
##đề vịnh | |
##đề xuất | |
##đề xướng | |
##để | |
@@VB | |
##để bàn | |
##để bảo đảm | |
##để bổ sung | |
##để bụng | |
##để chế | |
##để cho | |
##để chỏm | |
##để chồng | |
##để của | |
##để dành | |
@@VB | |
##để đấy | |
##để đến nỗi | |
##để đóng | |
##để được | |
##để giống | |
##để hở | |
##để kháng | |
##để không | |
##để lại | |
##để lòng | |
##để lọt | |
##để lộ | |
##để mà | |
##để mả | |
##để mặc | |
##để mắt | |
##để mặt | |
##để ngỏ | |
##để ngỏ cửa | |
##để nguội | |
##để nguyên | |
##để phần | |
##để râu | |
##để tang | |
##để tâm | |
##để tiếng | |
##để tóc | |
##để tội | |
##để trí | |
@@VB | |
##để trở | |
##để vạ | |
##để vạ cho người | |
##để ý | |
@@VB | |
##để yên | |
##đế | |
##đế chế | |
##đế đạn | |
##đế đèn | |
@@NN | |
##đế đô | |
##đế giày | |
@@NN | |
##đế hiệu | |
##đế hoa | |
@@NN | |
##đế kinh | |
##đế nghiệp | |
##đế quân | |
##đế quốc | |
@@NN | |
##Đế thiên Đế thích | |
##đế vị | |
##đế vương | |
@@NN | |
##đệ | |
##đệ bát kỳ quan | |
##đệ danh | |
##đệ đơn | |
@@VB | |
##đệ giao | |
@@VB | |
##đệ nhất chu niên | |
##đệ nhất công chúa | |
@@NN | |
##đệ nhất phu nhân | |
@@NN | |
##đệ nhị | |
##đệ nhị quốc tế | |
##đệ nhị thế chiến | |
##đệ qui | |
##đệ tam quân khu | |
##đệ tam quốc tế | |
##đệ trình | |
@@VB | |
##đệ tử | |
@@NN | |
##đệ tứ | |
##đệ tứ quốc tế | |
##đếch | |
##đêm | |
@@NN | |
##đêm ba mươi | |
##đêm dài | |
##đêm đêm | |
##đêm đông | |
##đêm động phòng | |
##đêm giáng sinh | |
##đêm giao thừa | |
##đêm hôm | |
##đêm hôm khuya khoắt | |
##đêm hôm qua | |
##đêm không trăng | |
##đêm khuya | |
##đêm lạnh | |
##đêm mưa | |
##đêm nay | |
@@NN | |
##đêm ngày | |
@@VB | |
##đêm qua | |
##đêm sau | |
##Đêm Sông Hương | |
##đêm tân hôn | |
##đêm thanh | |
##đêm thâu | |
##đêm tối | |
##đêm trăng | |
##đêm trắng | |
##đêm trường | |
##đêm vắng | |
##đêm xuân | |
##đêm xuống | |
##đếm | |
@@VB | |
##đếm bước | |
##đếm chác | |
##đếm tiền | |
##đếm xỉa | |
##đệm | |
##đệm đàn | |
##đền | |
@@NN | |
@@VB | |
##đền bồi | |
##đền bồi công ơn | |
##đền bù | |
##đền chùa | |
##đền công | |
##đền công cha mẹ | |
##đền đài | |
##đền đáp | |
##đền ghì | |
##đền mạng | |
##đền miếu | |
@@NN | |
##đền ơn | |
##đền ơn đáp nghĩa | |
##đền rồng | |
##đền thờ | |
@@NN | |
##đền tội | |
##đền vàng | |
@@NN | |
##đền vua | |
@@NN | |
##đến | |
@@VB | |
##đến bao giờ | |
##đến cả | |
##đến chỗ | |
##đến cùng | |
##đến cùng cực | |
##đến cứu | |
##đến dự | |
@@VB | |
##đến đâu | |
##đến đâu hay đó | |
##đến đầu đến đũa | |
##đến đích | |
##đến điều | |
##đến đỗi | |
##đến gần | |
@@VB | |
##đến giờ | |
##đến giờ rồi | |
##đến hay | |
##đến khi | |
##đến lời | |
##đến lúc | |
##đến lượt | |
##đến mấy | |
##đến miệng rồi mà lại để rơi mất | |
@@Idiom | |
##đến ngày | |
##đến nỗi | |
##đến nơi | |
##đến Tết | |
##đến tháng | |
##đến thăm | |
##đến thế | |
##đến thì | |
##đến tuổi | |
@@VB | |
##đến tuổi cập kê | |
##đến xem | |
##đềnh đoàng | |
##đểnh đoảng | |
##đễnh đoãng | |
##đệp | |
##đều | |
##đều bước | |
##đều cạnh | |
##đều đặn | |
##đều đều | |
##đều góc | |
##đều khắp | |
##đều nhau | |
##đểu | |
##đểu cáng | |
##đểu giả | |
##đi | |
@@VB | |
##đi ăn hàng | |
##đi bách bộ | |
@@VB | |
##đi bài quyền | |
##đi bát phố | |
##đi bằng đôi chân của mình là tốt nhất | |
##đi bầu | |
##đi biển | |
##đi biệt | |
##đi bón | |
##đi bộ | |
@@VB | |
##đi bộ đội | |
##đi buôn | |
##đi buồng | |
##đi bưng | |
##đi bước một | |
##đi bước nữa | |
##đi bước thường | |
##đi cà nhắc | |
##đi càn | |
##đi cầu | |
##đi chân | |
##đi chân đất | |
##đi chân không | |
##đi chân ngỗng | |
##đi chập chững | |
##đi chệch | |
@@VB | |
##đi chợ | |
##đi chơi | |
@@VB | |
##đi chơi phố | |
##đi chơi thuyền | |
##đi chúc tết | |
##đi co ro | |
##đi công tác | |
##đi cống | |
##đi củi | |
##đi cum cúp | |
##đi cùng | |
##đi cùng đường | |
##đi cùng trời | |
##đi dạo | |
@@VB | |
##đi dân công | |
##đi dò dẫm | |
##đi dò từng bước | |
##đi dự hội nghị | |
##đi đái | |
##đi đại tiện | |
##đi đạo | |
##đi đáp lễ | |
##đi đày | |
##đi đằng đầu | |
##đi đất | |
##đi đẻ | |
##đi đêm | |
##đi đêm về hôm | |
##đi đến nơi về đến chốn | |
##đi đều | |
##đi đều bước | |
##đi đi lại lại | |
##đi đôi | |
##đi đồng | |
##đi đời | |
##đi đúng đường lối | |
##đi đứng | |
##đi đường | |
##đi đứt | |
##đi ghẹ | |
##đi giải | |
##đi giày | |
##đi giật lùi | |
##đi gión chân | |
##đi giong | |
@@VB | |
##đi hài | |
##đi hàng hai | |
##đi hàng một | |
##đi hoang | |
##đi học | |
##đi họp | |
##đi hơi | |
##đi ỉa | |
##đi ỉa chảy | |
##đi kèm | |
##đi khách | |
##đi khỏi | |
##đi kiện | |
##đi kiết | |
##đi kinh lý | |
##đi lạc | |
##đi lại | |
##đi làm | |
@@VB | |
##đi lang thang | |
##đi lễ | |
##đi lên | |
##đi lên đi xuống | |
##đi lệt sệt | |
##đi lính | |
##đi lọt | |
@@VB | |
##đi lượn | |
##đi lỵ | |
##đi mất hút | |
##đi mất tăm dạng | |
##đi mây về gió | |
##đi mót | |
##đi một mình | |
##đi nằm | |
##đi ngang về tắt | |
##đi nghỉ | |
##đi ngoài | |
##đi ngủ | |
@@VB | |
##đi nhậu | |
##đi nước ngoài | |
##đi ở | |
##đi phép | |
##đi phố | |
##đi phu | |
##đi qua | |
##đi qua đi lại | |
##đi quân dịch | |
##đi quyên | |
##đi ra | |
##đi rửa | |
##đi rừng | |
##đi sát | |
##đi sâu | |
##đi sâu đi sát | |
##đi sâu vào | |
##đi sông | |
##đi sớm về khuya | |
##đi sứ | |
##đi tả | |
##đi tản bộ | |
##đi táo | |
##đi tăng gia | |
##đi tắt | |
##đi tây | |
##đi tham quan | |
##đi thang máy | |
##đi thanh minh | |
##đi tháo dạ | |
##đi thay | |
##đi thăm | |
##đi thẳng | |
##đi theo | |
@@VB | |
##đi thi | |
##đi thoát | |
@@VB | |
##đi thực tế | |
##đi tiêu | |
##đi tiêu chảy | |
##đi tiểu | |
##đi tong | |
##đi tơ | |
##đi tới chỗ | |
##đi trên lửa | |
##đi trốn | |
@@VB | |
##đi trước | |
##đi tu | |
##đi tù | |
##đi tuần | |
##đi tướt | |
##đi vào | |
@@VB | |
##đi văng | |
##đi vắng | |
##đi vòng | |
##đì | |
@@NN | |
##đì đẹt | |
##đì đùng | |
##đĩ | |
@@NN | |
##đĩ bợm | |
##đĩ điếm | |
##đĩ đực | |
##đĩ miệng | |
##đĩ rạc | |
##đĩ thoã | |
##đĩ tính | |
##đĩ trai | |
##đìa | |
@@NN | |
##đỉa | |
##đỉa đói | |
##đỉa hẹ | |
@@NN | |
##đỉa trâu | |
@@NN | |
##đĩa | |
##đĩa bát | |
##đĩa bay | |
##đĩa cứng | |
@@NN | |
##đĩa hát | |
##đĩa lót | |
@@NN | |
##đĩa mềm | |
@@NN | |
##đĩa từ | |
@@NN | |
##địa | |
@@VB | |
##địa ảnh | |
##địa ba | |
##địa bạ | |
##địa bàn | |
##địa bàn xuất phát | |
@@NN | |
##địa bộ | |
##địa các | |
##địa cầu | |
@@NN | |
##địa chánh | |
##địa chấn | |
##địa chấn biểu | |
@@NN | |
##địa chấn học | |
##địa chấn kế | |
##địa chấn ký | |
##địa chất | |
##địa chất học | |
##địa chất môi trường | |
@@NN | |
##địa chất thủy văn | |
@@NN | |
##địa chi | |
##địa chỉ | |
@@NN | |
##địa chỉ điện báo | |
@@NN | |
##địa chỉ điện tín | |
@@NN | |
##địa chí | |
##địa chiến | |
@@NN | |
##địa chính | |
##địa chính trị | |
##địa chủ | |
##địa chủ cường hào | |
@@NN | |
##địa cực | |
##địa danh | |
##địa danh học | |
@@NN | |
##địa dư | |
##địa đạo | |
@@NN | |
##địa đạo Củ Chi | |
##địa đầu | |
##địa điểm | |
@@NN | |
##địa điểm gặp mặt | |
@@NN | |
##địa điểm khởi hành | |
@@NN | |
##địa điểm liên lạc | |
@@NN | |
##địa điểm tập hợp | |
@@NN | |
##địa điểm tập kết | |
@@NN | |
##địa điểm tập trung | |
@@NN | |
##địa điểm tập trung quân | |
@@NN | |
##địa điểm tiếp tế | |
@@NN | |
##địa điểm tụ tập | |
@@NN | |
##địa điểm xuất phát | |
@@NN | |
##địa điểm xung yếu | |
@@NN | |
##địa đồ | |
##địa đồ chỉ dẫn | |
@@NN | |
##địa đồ đạc điền | |
@@NN | |
##địa đồ tình báo | |
@@NN | |
##địa đồ tỷ lệ lớn | |
@@NN | |
##địa đồ tỷ lệ số | |
@@NN | |
##địa đồ vẽ tay | |
@@NN | |
##địa đồ vị trí | |
@@NN | |
##địa động | |
@@NN | |
##địa giới | |
##địa hào | |
##địa hạt | |
##địa hiệp | |
@@NN | |
##địa hình | |
@@NN | |
##địa hình địa vật | |
@@NN | |
##địa hóa học | |
##địa hoàng | |
##địa học | |
##địa hướng | |
##địa hướng động | |
@@NN | |
##địa khoán | |
##địa khối | |
##địa khối trôi | |
##địa kỹ thuật | |
##địa lôi | |
##địa lợi | |
##địa lũy | |
##địa lý | |
##địa lý học | |
##địa lý sinh vật | |
@@NN | |
##địa lý tự nhiên | |
@@NN | |
##địa mạch | |
##địa mạo | |
##địa ngục | |
@@NN | |
##địa ngục trần gian | |
@@NN | |
##địa nguyên học | |
@@NN | |
##địa nhiệt | |
##địa ốc | |
##địa ốc công ty | |
@@NN | |
##địa ốc ngân hàng | |
##địa phận | |
@@NN | |
##địa phủ | |
##địa phương | |
##địa phương quân | |
@@NN | |
##địa phương tự trị | |
@@NN | |
##địa quyền | |
@@NN | |
##địa sát | |
@@NN | |
##địa sinh | |
##địa tạng | |
##địa tầng | |
@@NN | |
##địa tầng học | |
##địa thế | |
##địa thế bao quát | |
@@NN | |
##địa thế bằng phẳng | |
@@NN | |
##địa thế chiếm được | |
@@NN | |
##địa thế đồi núi | |
@@NN | |
##địa thế gồ ghề | |
@@NN | |
##địa thế trống trải | |
@@NN | |
##địa tô | |
##địa tô bằng hiện vật | |
@@NN | |
##địa tô phong kiến | |
@@NN | |
##địa tô tiền mặt | |
@@NN | |
##địa tô tuyệt đối | |
@@NN | |
##địa trục | |
##Địa Trung Hải | |
##địa từ | |
##địa từ trường | |
@@NN | |
##địa văn | |
##địa vật lý | |
##địa vị | |
@@NN | |
##địa vọng | |
##địa vực | |
##địa y | |
##đích | |
@@NN | |
##đích bút | |
##đích danh | |
##đích đáng | |
##đích lậu | |
##đích mẫu | |
##đích ngắm | |
@@NN | |
##đích thân | |
##đích thật | |
##đích thê | |
@@NN | |
##đích thị | |
##đích thực | |
##đích tín | |
##đích tôn | |
##đích tử | |
##đích xác | |
##địch | |
##địch binh | |
##địch hậu | |
##địch họa | |
##địch lại | |
@@VB | |
##địch quân | |
##địch quốc | |
@@NN | |
##địch thủ | |
##địch tình | |
##địch vận | |
##điếc | |
##điếc đặc | |
##điếc lác | |
##điếc lòi | |
##điếc lòi tù và | |
##điếc óc | |
##điếc tai | |
##điềm | |
##điềm bất tường | |
@@NN | |
##điềm chiêm bao | |
@@NN | |
##điềm dữ | |
@@NN | |
##điềm đạm | |
##điềm gở | |
@@NN | |
##điềm lạ | |
@@NN | |
##điềm lành | |
@@NN | |
##điềm may | |
@@NN | |
##điềm nhiên | |
##điềm rủi | |
@@NN | |
##điềm tĩnh | |
##điểm | |
##điểm bạc | |
##điểm báo | |
##điểm bắn | |
@@NN | |
##điểm binh | |
##điểm bốc cháy | |
##điểm cao | |
##điểm chết | |
##điểm chỉ | |
##điểm chính | |
@@NN | |
##điểm chuẩn | |
@@NN | |
##điểm cơ bản nhất | |
@@NN | |
##điểm danh | |
##điểm dao động | |
@@NN | |
##điểm duyệt | |
##điểm đặc biệt | |
@@NN | |
##điểm đầu tiên | |
@@NN | |
##điểm đen | |
##điểm đến | |
@@NN | |
##điểm địa không | |
@@NN | |
##điểm đổ bộ | |
@@NN | |
##điểm đông | |
##điểm gặp | |
@@NN | |
##điểm giao liên | |
@@NN | |
##điểm gốc | |
@@NN | |
##điểm hạnh kiểm | |
@@NN | |
##điểm hẹn | |
@@NN | |
##điểm hoả | |
@@NN | |
##điểm hội tập | |
@@NN | |
##điểm hội tụ | |
@@NN | |
##điểm huyệt | |
##điểm hư | |
@@NN | |
##điểm khả nghi | |
@@NN | |
##điểm không | |
@@NN | |
##điểm khởi đầu | |
@@NN | |
##điểm kiểm soát | |
@@NN | |
##điểm lặng | |
@@NN | |
##điểm lệ | |
##điểm lý tưởng | |
@@NN | |
##điểm mốc | |
@@NN | |
##điểm mù | |
##điểm ngắm | |
@@NN | |
##điểm ngừng | |
@@NN | |
##điểm nhãn | |
@@NN | |
##điểm nhảy | |
@@NN | |
##điểm nhắm | |
@@NN | |
##điểm nhỡn | |
@@NN | |
##điểm nóng | |
##điểm nóng chảy | |
@@NN | |
##điểm nối | |
@@NN | |
##điểm nút | |
@@NN | |
##điểm phân kỳ | |
@@NN | |
##điểm quan sát | |
@@NN | |
##điểm quyển | |
@@NN | |
##điểm rơi | |
@@NN | |
##điểm sách | |
@@NN | |
##điểm số | |
##điểm sôi | |
##điểm sương | |
##điểm tâm | |
##điểm thả | |
@@NN | |
##điểm tiệm cận | |
@@NN | |
##điểm tiếp liệu | |
@@NN | |
##điểm tiếp tế | |
@@NN | |
##điểm tiếp xúc | |
@@NN | |
##điểm tô | |
##điểm tối | |
@@NN | |
##điểm tổng kết | |
@@NN | |
##điểm trang | |
@@VB | |
##điểm trọng yếu | |
@@NN | |
##điểm tựa | |
@@NN | |
##điểm viễn địa | |
@@NN | |
##điểm viễn nhật | |
@@NN | |
##điểm xạ | |
##điểm xuất phát | |
@@NN | |
##điểm xuyết | |
##điểm yếu | |
@@NN | |
##điếm | |
##điếm canh | |
##điếm đàng | |
##điếm đường | |
@@NN | |
##điếm nhục | |
##điên | |
##điên cuồng | |
##điên dại | |
##điên đảo | |
##điên đầu | |
##điên điên khùng khùng | |
##điên điển | |
##điên giản | |
##điên khùng | |
##điên lên | |
##điên loạn | |
##điên rồ | |
##điên tiết | |
##điền | |
##điền bạ | |
##điền bộ | |
##điền chủ | |
##điền dã | |
##điền địa | |
##điền hộ | |
##điền kinh | |
##điền sản | |
##điền thanh | |
##điền thổ | |
##điền tốt | |
##điền trạch | |
##điền trang | |
##điền vào | |
##điền viên | |
##điển | |
##điển chế | |
##điển chế hoá | |
##điển cố | |
##điển dương | |
##điển giai | |
##điển hình | |
##điển lễ | |
##điển lệ | |
##điển nghi | |
##điển nhã | |
##điển phạm | |
##điển pháp | |
##điển ti | |
##điển tích | |
##điển tịch | |
##điển trai | |
##điện | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##điện ảnh | |
##điện áp | |
@@NN | |
##điện âm | |
##điện âm học | |
@@NN | |
##điện ẩn | |
##điện bạ | |
@@NN | |
##điện báo | |
##điện báo dã chiến | |
@@NN | |
##điện báo viên | |
##Điện Biên Phủ | |
##điện cao tần | |
@@NN | |
##điện cao thế | |
@@NN | |
##điện chào giá | |
@@NN | |
##điện chia buồn | |
@@NN | |
##điện cơ học | |
@@NN | |
##điện cực | |
##điện dung | |
##điện dương | |
##điện đài | |
##điện đàm | |
##điện đàm liên tỉnh | |
@@NN | |
##điện đồ | |
##điện động | |
##điện động học | |
##điện động lực học | |
##điện giật | |
##điện hạ | |
##điện hoá học | |
##điện hoá trị | |
##điện học | |
##điện kế | |
##điện kháng | |
##điện khí hoá | |
##điện liệu pháp | |
##điện lực | |
##điện lực kế | |
@@NN | |
##điện lưới | |
##điện lưu | |
##điện ly | |
##điện môi | |
##điện một chiều | |
##điện mừng | |
##điện não đồ | |
##điện năng | |
##điện nghiệm | |
##điện phân | |
##điện quang | |
##điện sinh học | |
##điện sinh vật học | |
##điện tá | |
##điện tâm đồ | |
##điện thế | |
##điện thoại | |
@@NN | |
@@VB | |
##điện thoại cầm tay | |
@@NN | |
##điện thoại dã chiến | |
@@NN | |
##điện thoại di động | |
##điện thoại do người được gọi trả tiền | |
##điện thoại đường dài nội địa | |
@@NN | |
##điện thoại đường dài tự động | |
##điện thoại liên tỉnh | |
##điện thoại nội bộ | |
@@NN | |
##điện thoại nội hạt | |
##điện thoại quốc tế | |
##điện thoại tự động | |
##điện thoại viên | |
##điện thoại vô tuyến | |
##điện thoại xách tay | |
##điện thông | |
##điện thờ | |
@@NN | |
##điện tích | |
##điện tích âm | |
@@NN | |
##điện tích dương | |
@@NN | |
##điện tích tĩnh | |
@@NN | |
##điện tín | |
##điện tín viên | |
@@NN | |
##điện tín xuyên đại dương | |
@@NN | |
##điện tĩnh | |
##điện trở | |
##điện trường | |
##điện từ | |
##điện từ học | |
##điện tử | |
@@NN | |
@@JJ | |
##điện tử học | |
##điện văn | |
@@NN | |
##điện văn đến | |
@@NN | |
##điện văn đi | |
@@NN | |
##điện văn hoả tốc | |
@@NN | |
##điện văn khẩn | |
@@NN | |
##điện xoay chiều | |
##điếng người | |
##điệp | |
##điệp âm | |
##điệp báo | |
##điệp báo viên | |
@@NN | |
##điệp báo vụ | |
@@NN | |
##điệp điệp trùng trùng | |
##điệp khúc | |
##điệp ngữ | |
##điệp vận | |
##điệp viên | |
##điệp viên đặc biệt | |
@@NN | |
##điệp viên nhị trùng | |
@@NN | |
##điệp viên nội thành | |
@@NN | |
##điệp ý | |
@@NN | |
##điêu | |
##điêu ác | |
##điêu bạc | |
##điêu đứng | |
##điêu khắc | |
##điêu linh | |
##điêu luyện | |
##điêu ngoa | |
##điêu tàn | |
##điêu tệ | |
##điêu thử | |
##điêu toa | |
##điêu trá | |
##điêu trác | |
##điêu xảo | |
##điều | |
##điều áp | |
##điều ăn tiếng nói | |
##điều bất lợi | |
##điều biến | |
##điều binh | |
##điều binh khiển tướng | |
##điều cần biết | |
@@NN | |
##điều chế | |
##điều chế viên | |
##điều chỉnh | |
##điều chỉnh ăng ten | |
##điều chỉnh độ cao | |
##điều chỉnh tác xạ | |
##điều chỉnh tỷ giá | |
##điều dưỡng | |
##điều đình | |
##điều độ | |
##điều động | |
##điều đúng | |
@@NN | |
##điều gì | |
##điều gì mình không muốn thì đừng bắt ai phải chịu | |
##điều giải | |
##điều hành | |
##điều hay | |
@@NN | |
##điều hoà | |
##điều hộ | |
##điều hơn lẽ thiệt | |
##điều hợp | |
##điều hưởng | |
##điều khiển | |
##điều khiển học | |
##điều khiển tay | |
##điều khiển từ xa | |
##điều khiển xa | |
##điều khó chịu | |
@@NN | |
##điều khoản | |
##điều khoản độc quyền | |
@@NN | |
##điều khoản không hiệu lực | |
@@NN | |
##điều khoản thanh toán | |
@@NN | |
##điều khoản thi hành | |
@@NN | |
##điều khoản từ bỏ | |
@@NN | |
##điều kiện | |
##điều kiện cần có | |
@@NN | |
##điều kiện cần và đủ | |
@@NN | |
##điều kiện cơ bản | |
@@NN | |
##điều kiện cụ thể | |
@@NN | |
##điều kiện không khí | |
@@NN | |
##điều kiện sinh hoạt | |
@@NN | |
##điều kiện thanh toán | |
@@NN | |
##điều kiện thời tiết | |
@@NN | |
##điều kiện thuận lợi | |
@@NN | |
##điều kiện thực tế | |
@@NN | |
##điều kiện tiên quyết | |
@@NN | |
##điều kiện tối thiểu | |
@@NN | |
##điều kiện vật chất | |
@@NN | |
##điều kinh | |
##điều lệ | |
##điều lệ an toàn | |
@@NN | |
##điều lệ hối đoái | |
@@NN | |
##điều lệ tạm thời | |
@@NN | |
##điều lệ vệ sinh | |
@@NN | |
##điều lệnh | |
##điều lệnh hành quân | |
@@NN | |
##điều luật | |
##điều luật giao thông | |
@@NN | |
##điều mục | |
@@NN | |
##điều nhiệt | |
##điều ong tiếng ve | |
##điều phối | |
##điều phối viên | |
@@NN | |
##điều qua tiếng lại | |
##điều quân | |
##điều quân bao vây | |
##điều quân bọc sườn | |
##điều quân chiến thuật | |
##điều răn | |
##điều thỉnh nguyện | |
@@NN | |
##điều tiếng | |
##điều tiết | |
##điều tốt đẹp | |
@@NN | |
##điều tra | |
##điều tra an ninh | |
@@NN | |
##điều tra chọn mẫu | |
@@NN | |
##điều tra lý lịch | |
@@NN | |
##điều trần | |
##điều trị | |
##điều ước | |
##điều ước bất bình đẳng | |
@@NN | |
##điều ước quân sự | |
@@NN | |
##điều ước quốc tế | |
@@NN | |
##điều vận | |
##điều vinh dự | |
@@NN | |
##điểu loại | |
##điểu loại học | |
@@NN | |
##điểu thú | |
##điếu | |
##điếu bát | |
##điếu cày | |
##điếu cổ | |
##điếu danh | |
##điếu đóm | |
##điếu ống | |
##điếu phạt | |
##điếu phúng | |
##điếu tang | |
##điếu thuốc | |
##điếu thuyền | |
##điếu tử | |
##điếu văn | |
##điệu | |
##điệu bộ | |
##điệu cổ | |
##điệu đà | |
##điệu hát | |
@@NN | |
##điệu hò | |
##điệu hổ ly sơn | |
##điệu múa | |
@@NN | |
##đinh | |
@@VB | |
##Đinh | |
##đinh ấn | |
##đinh ba | |
##đinh bạ | |
##đinh bộ | |
##Đinh Bộ Lĩnh | |
##đinh bù long | |
@@NN | |
##đinh chìm | |
##đinh chốt | |
##đinh con | |
@@NN | |
##đinh cúc | |
##đinh cửa | |
@@NN | |
##đinh ghép | |
##đinh ghim | |
##đinh hương | |
##đinh khuy | |
##đinh móc | |
@@NN | |
##đinh mũ | |
@@NN | |
##đinh nam | |
##đinh nhỏ | |
@@NN | |
##đinh ning | |
##đinh ninh | |
##đinh ốc | |
@@NN | |
##đinh phu | |
##đinh râu | |
##đinh rệp | |
##đinh ri vê | |
##đinh tà đầu | |
@@NN | |
##đinh tai | |
##đinh tán | |
##đinh thuyền | |
@@NN | |
##Đinh Tiên Hoàng | |
##đinh tráng | |
##đinh vít | |
##đình | |
@@NN | |
@@VB | |
##đình án | |
##đình bãi | |
@@VB | |
##đình bản | |
##đình bổ | |
##đình bút | |
##đình chỉ | |
##đình chiến | |
@@VB | |
##đình công | |
@@VB | |
##đình cứu | |
##đình đám | |
##đình đốn | |
##đình hoãn | |
##đình huỳnh | |
##đình khôi | |
##đình lại | |
@@VB | |
##đình màn | |
@@NN | |
##đình miếu | |
@@NN | |
##đình nghị | |
##đình nguyên | |
##đình tạ | |
##đình thần | |
##đình thí | |
##đình trệ | |
##đình trú | |
##đình trung | |
##đình vi | |
##đỉnh | |
@@NN | |
##đỉnh cao | |
##đỉnh chung | |
##đỉnh cộng hưởng | |
@@NN | |
##đỉnh đang | |
@@NN | |
##đỉnh đầu | |
@@NN | |
##đỉnh điểm | |
##đỉnh đồi | |
##đỉnh giáp | |
##đỉnh mây | |
@@NN | |
##đỉnh nghiệp | |
##đỉnh núi | |
@@NN | |
##đỉnh sóng | |
@@NN | |
##đỉnh tác xạ | |
@@NN | |
##đỉnh triều | |
@@NN | |
##đỉnh tứ giác | |
@@NN | |
##đỉnh vận | |
@@NN | |
##đĩnh | |
@@NN | |
##đĩnh bạc | |
##đĩnh đạc | |
##đính | |
@@VB | |
##đính chính | |
##đính giao | |
##đính hậu | |
##đính hôn | |
@@VB | |
##đính kèm | |
@@VB | |
##đính theo | |
@@VB | |
##đính ước | |
##định | |
@@VB | |
##định án | |
##định ảnh | |
##định bụng | |
@@VB | |
##định cách | |
##định canh | |
##định chế | |
##định chí | |
@@VB | |
##định chỗ | |
##định chuẩn | |
##định chừng | |
##định chương | |
##định cư | |
##định đề | |
##định điểm | |
##định đoạt | |
##định giá | |
##định giới | |
##định hạn | |
##định hình | |
##định hồn | |
##định hướng | |
@@VB | |
##định kiến | |
##định kỳ | |
##định kỳ giao phối | |
##định lệ | |
##định liệu | |
##định luật | |
@@NN | |
##định lượng | |
##định lượng hoá | |
##định lý | |
@@NN | |
##định lý cơ bản | |
@@NN | |
##định lý đa thức | |
@@NN | |
##định mạng | |
@@NN | |
##định mệnh | |
##định mức | |
##định ngạch | |
##định ngày | |
##định nghĩa | |
@@VB | |
@@NN | |
##định ngữ | |
##định nhóm máu | |
##định phận | |
##định sẵn | |
##định số | |
##định sở | |
##định tâm | |
##định thần | |
##định thuế | |
##định thức | |
##định tinh | |
##định tỉnh | |
##định tính | |
@@NN | |
##định tội | |
##định từ | |
##định ước | |
##định vị | |
@@VB | |
##định vị trí | |
@@VB | |
##đít | |
@@NN | |
##đít cua | |
##đít doi | |
##đít đạn | |
##đít đoi | |
##đít nồi | |
##địt | |
@@VB | |
##đít-cô | |
##đìu | |
##đìu hiu | |
@@JJ | |
##địu | |
##đo | |
@@VB | |
##đo đạc | |
##đo đắn | |
##đo đất | |
##đo đỏ | |
##đo huyết áp | |
##đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành | |
##đo lường | |
##đo máu | |
##đo sóng | |
##đo sông đo bể dễ đo lòng người | |
##đo ván | |
##đò | |
@@NN | |
##đò dọc | |
##đò đồng | |
##đò đưa | |
##đò giang | |
##đò máy | |
@@NN | |
##đò nan | |
##đò ngang | |
##đỏ | |
@@JJ | |
##đỏ au | |
##đỏ bừng | |
##đỏ cạch | |
##đỏ choé | |
##đỏ chói | |
##đỏ chói lòi lọi | |
##đỏ chon chót | |
##đỏ chót | |
##đỏ con mắt | |
##đỏ da thắm thịt | |
##đỏ đắn | |
##đỏ đầu | |
##đỏ đen | |
##đỏ đèn | |
##đỏ đọc | |
##đỏ đòng đọc | |
##đỏ đồng | |
##đỏ gay | |
##đỏ gay đỏ gắt | |
##đỏ giừơng | |
##đỏ hây | |
##đỏ hây hây | |
##đỏ hoe | |
##đỏ hoẻn | |
##đỏ hoét | |
##đỏ hon hỏn | |
##đỏ hỏn | |
##đỏ hồng | |
##đỏ khè | |
##đỏ loè | |
##đỏ loét | |
##đỏ lòm | |
##đỏ lừ | |
##đỏ lửa | |
##đỏ lựng | |
##đỏ mặt | |
##đỏ mọng | |
##đỏ ngầu | |
##đỏ như máu | |
##đỏ ối | |
##đỏ quạch | |
##đỏ rực | |
##đỏ sẫm | |
##đỏ thắm | |
##đỏ thẫm | |
##đỏ tía | |
##đỏ tím | |
##đỏ tươi | |
@@JJ | |
##đỏ ửng | |
##đõ ong | |
##đó | |
##đó đây | |
##đọ | |
@@VB | |
##đọ gươm | |
##đoá | |
##đoá hồng nhan | |
##đoạ | |
##đoạ đày | |
@@VB | |
##đoạ thai | |
##đoài | |
##đoái | |
##đoái đến | |
##đoái hoài | |
##đoái hoán | |
##đoái thương | |
##đoái tưởng | |
@@VB | |
##đoái xem | |
##đoan | |
@@NN | |
##đoan chắc | |
##đoan chính | |
@@JJ | |
##đoan nghiêm | |
##đoan ngọ | |
##đoan ngũ | |
##đoan thệ | |
##đoan trang | |
##đoan trinh | |
##đoan trọng | |
##đoan tường | |
##đoan ước | |
##đoàn | |
@@NN | |
##đoàn bộ | |
##đoàn chủ tịch | |
@@NN | |
##đoàn công voa | |
##đoàn đại biểu | |
@@NN | |
##đoàn kết | |
@@VB | |
##đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết | |
##đoàn luyện | |
##đoàn quân | |
@@NN | |
##đoàn tàu | |
##đoàn thể | |
@@NN | |
##đoàn thể nhân dân | |
@@NN | |
##đoàn thể quần chúng | |
@@NN | |
##đoàn thồ | |
##đoàn trưởng | |
##đoàn tụ | |
@@NN | |
##đoàn tuỳ tùng | |
@@NN | |
##đoàn văn công | |
@@NN | |
##đoàn viên | |
@@NN | |
##đoàn xe y tế | |
@@NN | |
##đoản | |
@@JJ | |
##đoản ca | |
##đoản chí | |
##đoản chiết | |
##đoản đao | |
@@NN | |
##đoản hậu | |
@@JJ | |
##đoản hơi | |
##đoản kế | |
##đoản khúc | |
##đoản kiếm | |
@@NN | |
##đoản kiến | |
##đoản mạch | |
@@NN | |
##đoản mệnh | |
@@NN | |
##đoản số | |
##đoản thiên | |
@@NN | |
##đoản tình bạc nghĩa | |
##đoản trí | |
##đoán | |
@@VB | |
##đoán chắc | |
##đoán chừng | |
##đoán định | |
##đoán đúng | |
##đoán già | |
##đoán hậu vận | |
##đoán lầm | |
##đoán liều | |
##đoán mò | |
##đoán mộng | |
##đoán phỏng | |
##đoán trúng | |
##đoán trước | |
@@VB | |
##đoán tuổi | |
##đoạn | |
@@NN | |
@@VB | |
##đoạn cuối | |
##đoạn đầu | |
##đoạn đầu đài | |
##đoạn đường | |
##đoạn đường đi | |
##đoạn giao | |
##đoạn hậu | |
##đoạn mại | |
##đoạn nhiệt | |
##đoạn phim | |
@@NN | |
##đoạn tang | |
##đoạn tình | |
##đoạn tính | |
##đoạn trường | |
@@JJ | |
##đoạn tuyệt | |
@@VB | |
##đoảng | |
##đoảng vị | |
##đoành | |
##đoạt | |
@@VB | |
##đoạt bóng | |
##đoạt chức | |
@@VB | |
##đoạt công | |
##đoạt của | |
##đoạt cúp | |
##đoạt dòng | |
##đoạt gia tài | |
##đoạt giải | |
##đoạt ngôi | |
##đoạt quyền | |
##đoạt vị | |
##đóc | |
##đóc họng | |
##đọc | |
@@VB | |
##đọc bài | |
##đọc báo | |
##đọc báo cáo | |
##đọc cáo phó | |
##đọc chạnh ra | |
##đọc đáp từ | |
##đọc kết quả | |
##đọc kinh | |
##đọc lướt | |
##đọc nghiền ngẫm | |
##đọc thuộc lòng | |
##đọc vanh vách | |
##đoi | |
##đòi | |
@@VB | |
##đòi ăn gan trời | |
##đòi cơn | |
##đòi đoạn | |
##đòi hỏi | |
##đòi lại | |
##đòi mạng | |
##đòi nằng nặc | |
##đòi nợ | |
##đòi phen | |
##đòi tiền | |
@@VB | |
##đòi xôi | |
##đói | |
##đói ăn vụng, túng làm càn | |
##đói bụng | |
##đói cho sạch, rách cho thơm | |
##đói đầu gối phải bò | |
@@Proverb | |
##đói eo | |
##đói kém | |
##đói khách | |
##đói khát | |
##đói khó | |
##đói khổ | |
##đói lòng | |
##đói meo | |
##đói ngấu | |
##đói no | |
##đói quá hoá rồ | |
##đói rách | |
##đói rét | |
##đói rụng râu, sầu rụng tóc | |
##đói veo | |
##đói vèo | |
##đọi | |
@@NN | |
##đọi đèn | |
##đom đóm | |
@@NN | |
##đòm | |
##đỏm | |
##đỏm dáng | |
##đóm | |
##đóm lửa | |
##đon | |
##đon đả | |
##đòn | |
@@NN | |
##đòn bẩy | |
##đòn càn | |
##đòn cân | |
@@NN | |
##đòn chêm | |
##đòn chí tử | |
##đòn dông | |
@@NN | |
##đòn đám ma | |
##đòn điều khiển | |
##đòn gánh | |
@@NN | |
##đòn ghen | |
##đòn gió | |
##đòn hội chợ | |
##đòn ngang | |
##đòn ống | |
##đòn quai xanh | |
##đòn rồng | |
##đòn tay | |
@@NN | |
##đòn triêng | |
##đòn vọt | |
##đòn xeo | |
##đòn xóc | |
##đón | |
@@VB | |
##đón chào | |
##đón chặn | |
##đón dâu | |
##đón đánh | |
##đón đầu | |
##đón đưa | |
##đón đường | |
##đón lõng | |
##đón ngăn | |
##đón nghe | |
##đón rào | |
##đón rước | |
##đón tay | |
##đón tiếp | |
@@VB | |
##đón trước rào sau | |
##đón xe | |
##đón ý | |
##đong | |
@@VB | |
##đong đầy bán vơi | |
##đong đưa | |
##đong gạo | |
##đong lúa | |
##đong lường | |
##đòng | |
##đòng đòng | |
##đỏng đa đỏng đảnh | |
##đỏng đảnh | |
##đỏng tử | |
##đóng | |
@@VB | |
##đóng ách | |
##đóng bàn ghế | |
##đóng bao | |
##đóng băng | |
##đóng bè | |
##đóng bìa | |
##đóng binh | |
##đóng bộ | |
##đóng chai | |
##đóng chóc | |
##đóng chốt | |
##đóng cọc | |
##đóng con dấu | |
##đóng cục | |
##đóng cửa | |
##đóng cửa tạ khánh | |
##đóng dấu | |
##đóng đai | |
##đóng đánh rầm | |
##đóng đế giày | |
##đóng đinh | |
##đóng đô | |
##đóng đồn | |
##đóng gáy | |
##đóng gói | |
##đóng góp | |
##đóng góp ý kiến | |
##đóng gông | |
##đóng họ | |
##đóng hòm | |
##đóng hộp | |
@@VB | |
##đóng khố | |
##đóng khung | |
@@VB | |
##đóng khuôn | |
##đóng khuy | |
##đóng kịch | |
##đóng kiện | |
##đóng móng | |
##đóng mốc | |
##đóng nắp áo quan | |
##đóng ngoặc | |
##đóng nguyệt phí | |
##đóng nhãn | |
##đóng nút | |
##đóng phim | |
##đóng quân | |
##đóng sách | |
##đóng sầm | |
##đóng tảng | |
##đóng tàu | |
##đóng thuế | |
##đóng thuyền | |
##đóng trò | |
##đóng vai | |
##đóng váng | |
##đóng vảy | |
##đóng xiềng | |
##đóng yên | |
##đọng | |
##đọng lại | |
##đọng máu | |
##đọng nợ | |
##đọng tiềng | |
##đót | |
##đọt | |
@@NN | |
##đọt cau | |
@@NN | |
##đọt cây | |
@@NN | |
##đô | |
##đô chính | |
##đô đốc | |
##đô hộ | |
@@VB | |
##đô hội | |
##đô la | |
##đô lại | |
##đô ngự sử | |
##đô phủ | |
##đô sảng | |
##đô sảnh | |
##đô sát | |
##đô sát viện | |
##đô thành | |
##đô thị | |
@@NN | |
##đô thị hóa | |
##đô thống | |
##đô trưởng | |
##đô tùy | |
##đô uý | |
##đô vật | |
@@NN | |
##đồ | |
@@NN | |
##đồ án | |
##đồ ăn | |
@@NN | |
##đồ ăn thừa | |
@@NN | |
##đồ ăn thức uống | |
##đồ bản | |
##đồ biển | |
##đồ biểu | |
##đồ bỏ | |
@@NN | |
##đồ bón | |
##đồ cách điện | |
@@NN | |
##đồ câu | |
@@NN | |
##đồ chế tạo | |
@@NN | |
##đồ chó | |
##đồ chó đẻ | |
##đồ chơi | |
@@NN | |
##đồ chừng | |
##đồ cổ | |
##đồ cúng | |
##đồ cưới | |
##đồ danh | |
##đồ dùng | |
##đồ đá | |
##đồ đạc | |
@@NN | |
##đồ đảng | |
##đồ đất | |
@@NN | |
##đồ đen | |
##đồ đệ | |
##đồ đểu | |
##đồ đĩ | |
##đồ đĩ rạc | |
##đồ đĩ thoả | |
##đồ điện | |
@@NN | |
##đồ đồng | |
##đồ đồng nát | |
@@NN | |
##đồ gia bảo | |
@@NN | |
##đồ gia dụng | |
@@NN | |
##đồ gia vị | |
@@NN | |
##đồ giả | |
##đồ giải | |
##đồ giải khát | |
@@NN | |
##đồ gỗ | |
@@NN | |
##đồ gốm | |
##đồ hàng | |
@@NN | |
##đồ hình | |
##đồ hoá trang | |
@@NN | |
##đồ họa | |
##đồ hoạch | |
##đồ hộp | |
@@NN | |
##đồ làm bếp | |
@@NN | |
##đồ làm vườn | |
@@NN | |
##đồ lạnh | |
@@NN | |
##đồ lề | |
##đồ lễ | |
##đồ lợn | |
##đồ mã | |
##đồ mổ | |
@@NN | |
##đồ mộc | |
##đồ mừng | |
##đồ mưu | |
##đồ mỹ kĩ | |
##đồ mỹ nghệ | |
@@NN | |
##đồ mỹ xảo | |
@@NN | |
##đồ nghề | |
@@NN | |
##đồ ngoại | |
##đồ nhắm | |
##đồ nho | |
##đồ nhôm | |
@@NN | |
##đồ nhựa | |
@@NN | |
##đồ nỡm | |
##đồ nữ trang | |
@@NN | |
##đồ phế thải | |
@@NN | |
##đồ phụ tùng | |
@@NN | |
##đồ phúng viếng | |
@@NN | |
##đồ quỉ sứ | |
##đồ quí giá | |
@@NN | |
##đồ sành | |
@@NN | |
##đồ sắt | |
##đồ sô gai | |
##đồ sộ | |
##đồ sứ | |
##đồ tam đại | |
##đồ tang | |
##đồ táp nham | |
##đồ tạp nhạp | |
@@NN | |
##đồ tắm | |
@@NN | |
##đồ tể | |
@@NN | |
##đồ thán | |
##đồ thay thế | |
@@NN | |
##đồ thể thao | |
@@NN | |
##đồ thị | |
##đồ thiết dụng | |
@@NN | |
##đồ thờ | |
##đồ thủ công | |
@@NN | |
##đồ thư | |
##đồ thư quán | |
##đồ thừa | |
##đồ tiếp tế | |
@@NN | |
##đồ tồi | |
##đồ trà | |
@@NN | |
##đồ trang bị | |
@@NN | |
##đồ trang điểm | |
@@NN | |
##đồ trang sức | |
@@NN | |
##đồ tre | |
@@NN | |
##đồ trình | |
##đồ trời đánh thánh vật ! | |
##đồ uống | |
##đồ vàng mã | |
@@NN | |
##đồ vặt | |
@@NN | |
##đồ vật | |
##đồ vương | |
##đổ | |
@@VB | |
##đổ ải | |
##đổ bác | |
##đổ bê tông | |
##đổ bể | |
##đổ bệnh | |
##đổ bộ | |
##đổ dồn | |
##đổ điêu | |
##đổ đom đóm | |
##đổ đốn | |
##đổ đồng | |
##đổ đồng quang | |
##đổ gục | |
##đổ hào quang | |
##đổ hồi | |
##đổ khuôn | |
##đổ lỗi | |
##đổ lộn | |
##đổ máu | |
##đổ máu cam | |
##đổ máu mũi | |
##đổ mồ hôi | |
##đổ mưa | |
##đổ nát | |
##đổ nghiêng | |
##đổ ngờ | |
##đổ nhào | |
##đổ oan | |
##đổ quanh | |
##đổ quạu | |
##đổ quân | |
##đổ rác | |
##đổ riệt | |
##đổ sập | |
##đổ sụp | |
##đổ thừa | |
##đổ tội | |
##đổ trách nhiệm | |
##đổ trường | |
##đổ ụp | |
##đổ vạ | |
##đổ vấy | |
##đổ về | |
##đổ vỡ | |
##đổ xô | |
##đỗ | |
@@VB | |
##đỗ đạt | |
##đỗ đầu | |
##Đỗ Phủ | |
##đỗ quyên | |
@@NN | |
##đỗ thủ khoa | |
##đỗ tùng | |
##đỗ vớt | |
##đỗ vũ | |
##đố | |
@@VB | |
##đố chữ | |
##đố đáp | |
##đố kỵ | |
##đố phụ | |
##độ | |
@@NN | |
##độ an toàn | |
##độ ấm | |
##độ bách phân | |
##độ bền | |
##độ cao | |
##độ chính xác | |
##độ chua | |
##độ chuẩn | |
##độ chừng | |
##độ cong | |
##độ cứng | |
##độ dài | |
##độ dẫn | |
##độ dốc | |
##độ đường | |
##độ gia tốc | |
##độ hoành | |
##độ hội tụ | |
##độ khẩu | |
##độ khoảng | |
##độ kinh | |
##độ lệch | |
##độ lượng | |
##độ mở | |
##độ muối | |
##độ mưa | |
##độ này | |
##độ nét cao | |
##độ nghiêng | |
##độ nhạy | |
##độ nhật | |
##độ nhớt | |
##độ nọ | |
##độ nóng | |
##độ phân giải | |
##độ phì | |
##độ quánh | |
##độ rắn | |
##độ sai | |
##độ sâu | |
##độ sinh | |
##độ sôi | |
##độ thân | |
@@VB | |
##độ thế | |
##độ tin cậy | |
##độ tinh vi | |
##độ trì | |
##độ trước | |
##độ tuổi | |
##độ từ khuynh | |
##độ ví | |
##độ vong | |
##đốc | |
##đốc biên | |
##đốc binh | |
##đốc chiến | |
##đốc chứng | |
##đốc công | |
@@NN | |
##đốc học | |
##đốc lý | |
##đốc phủ | |
##đốc phủ sứ | |
##đốc suất | |
##đốc thúc | |
##đốc tờ | |
##đốc trấn | |
##đốc trường | |
##độc | |
@@NN | |
##độc ác | |
##độc âm | |
##độc ẩm | |
##độc bạch | |
##độc bản | |
##độc bình | |
##độc ca | |
##độc canh | |
##độc chất | |
##độc chất học | |
##độc chiếm | |
##độc chúc | |
##độc dữ | |
##độc dược | |
##độc đáo | |
##độc đạo | |
##độc đắc | |
##độc địa | |
##độc đinh | |
##độc đoán | |
##độc giả | |
@@NN | |
##độc hại | |
@@JJ | |
##độc hành | |
##độc huyền | |
##độc kế | |
##độc khí | |
##độc lập | |
@@NN | |
##độc mã | |
##độc miệng | |
##độc mộc | |
##độc mồm độc miệng | |
##độc nhất | |
##độc nhất vô nhị | |
##độc quyền | |
##độc sát | |
##độc tài | |
##độc tấu | |
##độc thân | |
@@JJ | |
##độc thần | |
##độc thần giáo | |
##độc thoại | |
##độc thụ | |
##độc thư | |
##độc tính | |
##độc tố | |
##độc tố thực vật | |
##độc tôn | |
##độc trời | |
##độc trùng | |
##độc tưởng | |
##độc vận | |
##độc vật học | |
##độc xà | |
##độc xướng | |
##đôi | |
##đôi ba | |
##đôi bạn | |
##đôi bận | |
##đôi bên | |
##đôi câu | |
##đôi chút | |
##đôi co | |
@@VB | |
##đôi con dì | |
##đôi dép cao su | |
##đôi điều | |
##đôi đũa | |
##đôi đường | |
##đôi găng | |
##đôi giày | |
##đôi guốc | |
##đôi hài | |
##đôi hồi | |
##đôi khi | |
@@RB | |
##đôi lần | |
##đôi lời | |
##đôi lúc | |
##đôi lứa | |
##đôi má | |
##đôi mách | |
##đôi mắt | |
##đôi môi | |
##đôi mươi | |
##đôi nam | |
##đôi nam nữ | |
##đôi ngả | |
##đôi nữ | |
##đôi phen | |
##đôi ta | |
##đôi tám | |
##đôi vợ chồng | |
##đồi | |
@@NN | |
##đồi bại | |
@@JJ | |
##đồi cao | |
##đồi đá | |
##đồi mồi | |
##đồi nhỏ | |
##đồi nhược | |
##đồi núi | |
##đồi phong | |
##đồi phong bại tục | |
##đồi tàn | |
##đồi tệ | |
##đồi trọc | |
##đồi trụy | |
##đồi vận | |
##đổi | |
@@VB | |
##đổi bước | |
##đổi chác | |
@@VB | |
##đổi chân | |
##đổi chiều | |
##đổi chỗ | |
##đổi chủ | |
##đổi công | |
##đổi dạng | |
##đổi dấu | |
##đổi đời | |
##đổi gác | |
##đổi gió | |
##đổi giọng | |
##đổi họ | |
##đổi hướng | |
##đổi kíp | |
##đổi lại | |
##đổi lẫn | |
##đổi lấy | |
##đổi lòng | |
##đổi lốt | |
##đổi mài | |
##đổi mới | |
##đổi ngôi | |
##đổi nhiệm sở | |
##đổi phiên | |
##đổi phiên lính canh | |
##đổi số | |
##đổi tàu | |
##đổi tay | |
##đổi thay | |
@@VB | |
##đổi thay như chong chóng | |
##đổi tiền | |
@@VB | |
##đổi tính | |
##đổi trắng thay đen | |
##đổi vai | |
##đổi ý | |
##đỗi | |
##đối | |
##đối âm | |
##đối ẩm | |
##đối bạch | |
##đối cách | |
##đối cảnh | |
##đối cảnh sinh tình | |
##đối cầu | |
##đối chất | |
##đối chiếu | |
##đối chọi | |
##đối chứng | |
##đối chướng | |
##đối diện | |
@@VB | |
##đối đãi | |
##đối đàm | |
##đối đáp | |
##đối đẳng | |
##đối đầu | |
##đối địch | |
##đối đỉnh | |
##đối gia đối giảm | |
##đối giao cảm | |
##đối khán | |
##đối kháng | |
##đối lập | |
##đối lập nội tại | |
##đối liên | |
##đối lưu | |
##đối nại | |
##đối ngạn | |
##đối ngẫu | |
##đối nghịch | |
##đối ngoại | |
@@JJ | |
##đối nhiệm | |
##đối nội | |
@@JJ | |
##đối phó | |
@@VB | |
##đối phương | |
##đối sách | |
##đối tác | |
##đối thẩm | |
##đối thoại | |
##đối thủ | |
##đối tỉ | |
##đối tịch | |
##đối trọng | |
##đối tượng | |
##đối tượng nộp thuế | |
##đối ứng | |
##đối với | |
##đối xử | |
##đối xứng | |
##đội | |
@@VB | |
@@NN | |
##đội áp tải | |
##đội ban | |
##đội bảng | |
##đội bay | |
##đội bóng | |
##đội cảm tử | |
##đội cảnh sát | |
@@NN | |
##đội cấp cứu dã chiến | |
@@NN | |
##đội chữa cháy | |
@@NN | |
##đội công tác | |
@@NN | |
##đội công trình | |
@@NN | |
##đội cứu hoả | |
##đội cứu thương | |
@@NN | |
##đội danh dự | |
@@NN | |
##đội dân quân | |
@@NN | |
##đội do thám | |
@@NN | |
##đội du kích | |
@@NN | |
##đội đặc nhiệm | |
@@NN | |
##đội điều tra | |
@@NN | |
##đội đơn | |
##đội hình | |
##đội hình chiến đấu | |
@@NN | |
##đội hình con thoi | |
@@NN | |
##đội hình dàn rộng | |
@@NN | |
##đội làm đường | |
##đội lốt | |
##đội mưa | |
##đội ngũ | |
##đội ơn | |
##đội phó | |
##đội quân | |
##đội sổ | |
##đội tải đạn | |
##đội tàu | |
##đội thương thuyền | |
##đội trời | |
##đội trời đạp đất | |
##đội trưởng | |
##đội tuyển | |
##đội tự vệ | |
@@NN | |
##đội vận tải | |
@@NN | |
##đội vét sông | |
@@NN | |
##đội viên | |
##đội võ trang tuyên truyền | |
##đội xây dựng | |
@@NN | |
##đội xe | |
@@NN | |
##đội xếp | |
##đội xung kích | |
@@NN | |
##đội y tế lưu động | |
@@NN | |
##đôm đốm | |
##đôm đốp | |
##đôm độp | |
##đồm độp | |
##đốm | |
@@NN | |
##đốm bạc | |
##đốm lửa cháy rừng | |
##đôn | |
##đôn đốc | |
##đôn hậu | |
##đôn quân | |
##đồn | |
@@NN | |
@@VB | |
##đồn ải | |
##đồn bảo an | |
##đồn biệt lập | |
##đồn binh | |
@@NN | |
##đồn bót | |
##đồn bốt | |
@@NN | |
##đồn bốt địch | |
##đồn canh | |
##đồn cảnh sát | |
@@NN | |
##đồn cảnh vệ | |
@@NN | |
##đồn chiến đấu | |
@@NN | |
##đồn đại | |
##đồn điền | |
##đồn lẻ | |
@@NN | |
##đồn luỹ | |
##đồn ngoa | |
##đồn nhảm | |
##đồn phụ | |
##đồn thổi | |
##đồn thú | |
##đồn tiền tuyến | |
##đồn trại | |
##đồn trú | |
@@VB | |
##đồn trưởng | |
##đốn | |
@@VB | |
##đốn cành | |
##đốn cây | |
##đốn củi | |
##đốn đời | |
##đốn kiếp | |
##đốn mạt | |
##đốn thủ | |
##độn | |
@@VB | |
##độn bông | |
##độn hình | |
##độn tác | |
##độn thổ | |
@@VB | |
##độn tóc | |
##độn vai | |
@@NN | |
##đông | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##đông á | |
##đông Âu | |
##đông bán cầu | |
##đông bắc | |
##đông bắc á | |
##đông chí | |
##đông cung | |
##đông cứng | |
##đông dân | |
##đông du | |
##Đông Du | |
##đông dược | |
##đông dược sĩ | |
##Đông Dương | |
##đông đảo | |
@@JJ | |
##đông đặc | |
##Đông Đô | |
##đông đủ | |
##đông đúc | |
@@JJ | |
##Đông Hà | |
##Đông Hải | |
##Đông Hán | |
##đông khô lạnh | |
##Đông Kinh | |
##Đông Kinh nghĩa thục | |
##đông kỳ tử | |
##đông lạnh | |
##đông lân | |
##đông miên | |
##đông miệng ăn | |
##đông nam | |
##Đông Nam á | |
##Đông Nam tỉnh | |
##đông nghìn nghịt | |
##đông nghịt | |
##đông người | |
##đông người nhiều của | |
##đông như kiến | |
##đông như kiến cỏ | |
##đông như nêm | |
##đông như trẩy hội | |
##đông nồm | |
##Đông Pháp | |
##đông phong | |
##đông phương | |
##đông phương học | |
##đông quân | |
##đông sàng | |
##đông tay vỗ nên kêu | |
@@Proverb | |
##đông tây | |
##đông tiết | |
##đông trùng hạ thảo | |
##đông tuyết | |
##đông và tây | |
##đông y | |
@@NN | |
##đồng | |
@@NN | |
##đồng áng | |
##đồng âm | |
@@JJ | |
##đồng ấu | |
##đồng bạc | |
##đồng bạch | |
##đồng bàn | |
##đồng bạn | |
##đồng bang | |
##đồng bào | |
##đồng bào các dân tộc | |
##đồng bào kinh | |
##đồng bào thượng | |
##đồng bằng | |
##đồng bằng bồi tích | |
##đồng bằng lầy | |
##đồng bệnh | |
##đồng bọn | |
##đồng bóng | |
##đồng bộ | |
@@JJ | |
##đồng ca | |
##đồng cách | |
##đồng cách ngữ | |
##đồng cam cộng khổ | |
##đồng cảm | |
##đồng cạn | |
##đồng canh | |
##đồng cảnh | |
##đồng cảnh ngộ | |
##đồng cân | |
##đồng chất | |
##đồng chất dị hình | |
##đồng châu | |
##đồng chí | |
@@NN | |
##đồng chiêm | |
##đồng chiêm trũng | |
##đồng chiêm úng thủy | |
##đồng chủ nhiệm | |
##đồng chủ sở hữu | |
##đồng chua | |
##đồng chua nước mặn | |
##đồng chủng | |
##đồng chủng dị hình | |
##đồng chuột | |
##đồng cỏ | |
##đồng cô | |
##đồng cốt | |
##đồng cư | |
##đồng dạng | |
##đồng dao | |
##đồng dâm | |
##đồng dư | |
##đồng đại | |
##đồng đảng | |
##đồng đạo | |
##đồng đẳng | |
##đồng đen | |
##đồng đều | |
##đồng điếu | |
##đồng điệu | |
##đồng đội | |
##đồng đúc | |
##đồng giá | |
##đồng gửi | |
##đồng hạng | |
##đồng hành | |
##đồng hao | |
##đồng hình | |
##đồng hoá | |
##đồng hoang | |
##đồng học | |
##đồng hồ | |
@@NN | |
##đồng hồ áp lực | |
@@NN | |
##đồng hồ bấm giờ | |
@@NN | |
##đồng hồ cát | |
@@NN | |
##đồng hồ chuông | |
@@NN | |
##đồng hồ điện tử | |
@@NN | |
##đồng hồ mặt trời | |
@@NN | |
##đồng hồ nước | |
@@NN | |
##đồng hồ quả lắc | |
@@NN | |
##đồng hồ tắc xi | |
@@NN | |
##đồng hồ thiên văn | |
@@NN | |
##đồng hồ tốc độ | |
@@NN | |
##đồng hồ tự động | |
@@NN | |
##đồng huyệt | |
##đồng hương | |
##đồng kềnh | |
##đồng khí | |
##đồng khoa | |
##đồng khoá | |
##đồng khô | |
##đồng khô cỏ cháy | |
##đồng không mông quạnh | |
##đồng không nhà trống | |
##đồng khởi | |
##đồng kính gửi | |
##đồng lãi | |
##đồng lãm | |
##đồng lao cộng tác | |
##đồng lần | |
##đồng lầy | |
##đồng liêu | |
##đồng loã | |
##đồng loại | |
##đồng lòng | |
##đồng lục | |
##đồng lữ | |
##đồng lương | |
##đồng mắt cua | |
##đồng minh | |
##đồng minh hội | |
##đồng minh thuế quan | |
##đồng minh tiền tệ | |
##đồng môn | |
@@NN | |
##đồng mùa | |
##đồng mưu | |
##Đồng Nai | |
##đồng nam | |
##đồng nát | |
##đồng nghĩa | |
@@JJ | |
##đồng nghiệp | |
@@NN | |
##đồng nhân đồng quả | |
##đồng nhất | |
##đồng nhất thức | |
##đồng nhiễm thể | |
##đồng niên | |
##đồng nội | |
##đồng nữ | |
##đồng phạm | |
##đồng phân | |
##đồng phụ mẫu | |
##đồng phục | |
##đồng quà tấm bánh | |
##đồng quan điểm | |
##đồng quan đồng quánh | |
##đồng quận | |
##đồng quê | |
##đồng qui | |
##đồng quy | |
##đồng ra đồng vào | |
##đồng ruộng | |
@@NN | |
##đồng sàng | |
##đồng sàng dị mộng | |
##đồng sinh | |
##đồng sinh cộng tồn | |
##đồng sinh đồng tử | |
##đồng song | |
@@NN | |
##đồng sở hữu chủ | |
@@NN | |
##đồng sự | |
##đồng sức | |
##đồng tác giả | |
##đồng tâm | |
##đồng tâm hiệp lực | |
##đồng thanh | |
##Đồng Tháp Mười | |
##đồng thau | |
##đồng thân | |
##đồng thiếp | |
##đồng thoà | |
##đồng thoại | |
##đồng thời | |
##đồng thu trái | |
##đồng tịch | |
##đồng tiền | |
@@NN | |
##đồng tiến | |
##đồng tình | |
##đồng tình luyến ái | |
##đồng tộc | |
##đồng tông | |
##đồng trái chủ | |
##đồng trang đồng lứa | |
##đồng trinh | |
##đồng trống | |
##đồng trục | |
##đồng trũng | |
##đồng tuế | |
##đồng tử | |
@@NN | |
##Đồng tước | |
##đồng văn | |
##đồng vị | |
@@NN | |
@@JJ | |
##đồng vị ngữ | |
##đồng vị phóng xạ | |
##đồng vọng | |
##đồng xanh | |
##đồng xoang đồng điệu | |
##Đồng Xuân | |
##đồng ý | |
@@VB | |
##đổng | |
##đổng lý | |
##đổng lý quân vụ | |
##đổng lý sự vụ | |
##đổng lý văn phòng | |
##đổng nhung | |
##đống | |
@@NN | |
##đống cát | |
##đống củi | |
##đống gạch | |
##đống gỗ | |
##đống rác | |
##đống rơm | |
##động | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##động áp | |
##động biển | |
##động binh | |
##động cấn | |
##động chà cá nhảy | |
##động chạm | |
##động cơ | |
@@NN | |
##động cỡn | |
##động danh từ | |
@@NN | |
##động dao | |
##động dục | |
##động dung | |
##động dụng | |
##động đào | |
@@NN | |
##động đất | |
@@NN | |
##động đất gây đứt gẫy | |
##động đất kiến tạo | |
##động đất nhân tạo | |
##động đậy | |
##động đĩ | |
##động điện | |
##động đực | |
##động hình | |
##động học | |
##động hớn | |
##động khí | |
##động kinh | |
##động long mạch | |
##động lòng | |
##động lực | |
##động lực học | |
##động mả | |
##động mạch | |
##động mạch âm đạo | |
##động mạch âm vật | |
##động mạch cảnh | |
##động mạch cổ | |
##động mạch lưng | |
##động mạch xoắn | |
##động mồ động mả | |
##động một tí là | |
##động não | |
##động năng | |
##động phòng hoa chúc | |
##động rồ | |
##động rừng | |
##động sản | |
##động tác | |
@@NN | |
##động tâm | |
##động thai | |
##động thái | |
##động thổ | |
##động thổ mộc | |
##động thủy học | |
##động tiên | |
##động tình | |
##động tĩnh | |
##động tính từ | |
@@NN | |
##động trời | |
##động từ | |
##động vật | |
@@NN | |
##động vật cao cấp | |
##động vật cấp cao | |
##động vật chí | |
##động vật có vú | |
@@NN | |
##động vật học | |
##động vật sống | |
##động viên | |
@@VB | |
##đốp | |
##đốp chát | |
##độp | |
##độp một cái | |
##đốt | |
@@VB | |
@@VB | |
@@NN | |
##đốt cháy | |
##đốt cháy giai đoạn | |
##đốt cháy sản nghiệp | |
##đốt cổ | |
##đốt cụt | |
##đốt đèn | |
##đốt điện | |
##đốt giai đoạn | |
##đốt hết | |
##đốt hương | |
##đốt lửa | |
##đốt mía | |
##đốt mông | |
##đốt nến | |
##đốt ngón chân | |
##đốt nhà | |
##đốt nhang | |
##đốt nóng | |
##đốt nương | |
##đốt phá | |
##đốt pháo | |
##đốt phăng | |
##đốt rừng | |
##đốt sạch phá sạch | |
##đốt sống | |
##đốt thắt lưng | |
##đốt tre | |
##đốt vàng | |
##đốt vàng mã | |
##đốt vía | |
##đốt xương sống | |
##đột | |
@@VB | |
##đột biến | |
##đột điểm | |
##đột khởi | |
##đột kích | |
@@VB | |
##đột lỗ | |
##đột ngột | |
##đột nhập | |
##đột nhiên | |
##đột phá | |
##đột phá khẩu | |
##đột phát | |
##đột quị | |
##đột tiến | |
##đột tử | |
##đột viêm | |
##đột vòm | |
##đột xuất | |
##đơ | |
##đờ | |
@@NN | |
##đờ đẫn | |
@@JJ | |
##đờ mặt | |
##đờ người | |
##đỡ | |
@@VB | |
@@VB | |
##đỡ bệnh | |
##đỡ bóng | |
##đỡ chân đỡ tay | |
##đỡ dậy | |
##đỡ đau | |
##đỡ đần | |
##đỡ đầu | |
@@VB | |
##đỡ đẻ | |
##đỡ đói | |
##đỡ đòn | |
##đỡ đồng nào hay đồng nấy | |
@@Proverb | |
##đỡ lời | |
##đỡ nhẹ | |
##đỡ thì | |
##đớ | |
##đớ họng | |
##đớ lưỡi | |
##đợ | |
@@VB | |
##đời | |
@@NN | |
##đời chót | |
##đời đời | |
@@RB | |
##đời đời bất diệt | |
##đời đời bền vững | |
##đời đời kiếp kiếp | |
##đời lính | |
##đời mới | |
##đời nào | |
@@RB | |
##đời người | |
##đời sau | |
##đời sống | |
@@NN | |
##đời sống tựa | |
##đời tám hoánh | |
##đời thuở | |
##đời thường | |
##đời tư | |
##đời vua | |
##đời xưa | |
##đới | |
##đới cầu | |
##đới động đất | |
##đới đứt gãy | |
##đới khí hậu | |
##đới phong hoá | |
##đới tội lập công | |
##đới xâm nhập | |
##đợi | |
@@VB | |
##đợi chờ | |
##đợi gió xoay chiều | |
@@Idiom | |
##đợi hồi âm | |
##đợi thì | |
##đợi thời | |
##đơm | |
##đơm cá | |
##đơm cơm | |
##đơm cúc | |
##đơm đặt | |
##đơm đó | |
##đơm đó ngọn tre | |
##đơm khuy | |
##đờm | |
@@NN | |
##đờm xuyễn | |
##đởm | |
##đơn | |
@@NN | |
##đơn âm | |
##đơn bạc | |
##đơn bản vị | |
##đơn bào | |
##đơn bảo hiểm gốc | |
##đơn bội | |
##đơn ca | |
##đơn cánh | |
##đơn chất | |
##đơn chiếc | |
##đơn côi | |
##đơn cử | |
##đơn cực | |
##đơn danh | |
##đơn đặt hàng | |
##đơn điệu | |
##đơn độc | |
##đơn giá | |
##đơn giản | |
##đơn giản hoá | |
##đơn hàng | |
##đơn hình | |
##đơn huyệt | |
##đơn khiếu nại | |
##đơn khoa | |
##đơn kiện | |
##đơn lập | |
##đơn lẻ | |
##đơn nam | |
##đơn nguyên | |
##đơn nguyên luận | |
##đơn người | |
##đơn nhất | |
##đơn nữ | |
##đơn phương | |
##đơn sai | |
##đơn sắc | |
##đơn sơ | |
@@JJ | |
##đơn thân | |
##đơn thỉnh cầu | |
##đơn thuần | |
##đơn thuốc | |
##đơn thuốc gia truyền | |
##đơn thức | |
##đơn thương độc mã | |
##đơn tiết | |
##đơn tính | |
##đơn trị | |
##đơn từ | |
##đơn tử | |
##đơn tử diệp | |
##đơn tự | |
##đơn vị | |
@@NN | |
##đơn vị áp suất | |
##đơn vị bạn | |
##đơn vị bảo trì | |
@@NN | |
##đơn vị bầu cử | |
@@NN | |
##đơn vị biên phòng | |
@@NN | |
##đơn vị chiến đấu | |
@@NN | |
##đơn vị hành chính | |
@@NN | |
##đơn vị học trình | |
@@NN | |
##đơn vị quân đội | |
@@NN | |
##đơn vị thanh toán | |
@@NN | |
##đơn xin | |
@@NN | |
##đờn | |
##đờn kim | |
##đờn tranh | |
##đớn | |
##đớn đau | |
##đớn đời | |
##đớn hèn | |
@@JJ | |
##đớn kiếp | |
##đớn mạt | |
##đớp | |
@@VB | |
##đớp ruồi | |
##đợp | |
##đớt | |
##đợt | |
@@NN | |
##đợt đầu | |
##đợt đấu tranh | |
##đợt hoạt động | |
##đợt học tập | |
##đợt mây | |
##đợt nóng | |
##đợt sóng | |
##đợt tấn công | |
##đợt thi đua | |
##đợt xung phong | |
##đu | |
@@NN | |
@@VB | |
##đu bay | |
##đu đủ | |
##đu đủ tía | |
##đu đủ ướp lạnh | |
##đu đưa | |
@@VB | |
##đù | |
##đù đà đù đờ | |
##đù đờ | |
##đù oả | |
##đủ | |
@@JJ | |
##đủ ăn | |
@@VB | |
##đủ ăn đủ mặt | |
##đủ bát ăn | |
##đủ dùng | |
##đủ điểm | |
##đủ điều | |
##đủ đường | |
##đủ khả năng | |
##đủ lông đủ cánh | |
##đủ mặt | |
##đủ mọi mặt | |
##đủ mùi | |
##đủ nơi | |
##đủ số | |
##đủ sức | |
##đủ sức khoẻ | |
##đủ tài | |
##đủ tháng | |
##đủ thì giờ | |
##đủ tiêu | |
##đủ tiêu chuẩn | |
##đủ trò | |
##đủ tư cách | |
##đủ xài | |
##đú | |
##đú đa đú đởn | |
##đú đởn | |
##đú mỡ | |
##đụ | |
##đụ mỡ | |
##đua | |
@@VB | |
##đua chen | |
##đua đòi | |
@@VB | |
##đua ghe | |
##đua ngựa | |
##đua nhau | |
##đua sức | |
##đua tài | |
##đua thuyền | |
##đua tranh | |
##đua xe đạp | |
##đùa | |
@@VB | |
##đùa bỡn | |
##đùa chơi | |
##đùa cợt | |
@@VB | |
##đùa dai | |
##đùa giỡn | |
##đùa nghịch | |
@@VB | |
##đùa nhả | |
##đùa trêu | |
##đũa | |
@@NN | |
##đũa bếp | |
##đũa cả | |
##đũa cái | |
##đũa khuấy | |
##đũa mốc chòi mâm sơn | |
##đũa mộc | |
##đũa sơn | |
##đũa thần | |
##đũa tre | |
##đũa xào | |
##đũa xương | |
##đúc | |
@@VB | |
##đúc chuốt | |
##đúc chữ | |
##đúc kết | |
@@VB | |
##đúc khuôn | |
##đúc kiện | |
##đúc sẵn | |
##đúc tiền | |
##đúc tượng | |
##đục | |
##đục chạm | |
##đục khoét | |
##đục lầm | |
##đục lỗ | |
##đục mộng | |
##đục ngầu | |
##đục ngầu ngầu | |
##đục ngòm | |
##đục nước béo cò | |
##đục thủy tinh thể | |
##đục vẩn | |
##đục xương | |
##đuềnh | |
##đuềnh đoàng | |
##đuểnh đoảng | |
##đui | |
@@JJ | |
##đui đèn | |
@@NN | |
##đui mù | |
##đùi | |
@@NN | |
##đùi chó | |
##đùi gà | |
##đùi lợn | |
##đùi nai | |
##đùi non | |
##đùi thịt | |
@@NN | |
##đùi thịt muối | |
@@NN | |
##đũi | |
##đum đum | |
##đùm | |
@@NN | |
@@VB | |
##đùm bọc | |
##đùm cơm | |
##đùm đúm | |
##đùm đụp | |
##đùm xe | |
##đúm | |
##đun | |
@@VB | |
##đun bếp | |
##đun đẩy | |
##đun nấu | |
##đun nóng | |
##đun nước | |
##đun sôi | |
##đùn | |
##đùn đẩy | |
##đụn | |
@@NN | |
##đụn cát | |
##đụn rạ | |
##đụn rác | |
##đụn rơm | |
##đụn thịt | |
##đung đưa | |
##đùng | |
##đùng đoàng | |
##đùng đùng | |
##đùng một cái | |
##đủng đa đủng đỉnh | |
##đủng đỉnh | |
##đũng | |
##đúng | |
##đúng cương vị | |
##đúng đắn | |
##đúng điệu | |
##đúng giá | |
##đúng giờ | |
##đúng hạn | |
##đúng hẹn | |
##đúng luật | |
##đúng lúc | |
##đúng lý | |
##đúng mốt | |
##đúng mức | |
##đúng mực | |
##đúng ngày | |
##đúng ngọ | |
##đúng nguyên văn | |
##đúng nhịp | |
##đúng niêm luật | |
##đúng phép | |
##đúng quy tắc | |
##đúng ra | |
##đúng thời vụ | |
##đúng thủ tục | |
##đúng tuổi | |
##đúng với | |
##đụng | |
@@VB | |
##đụng chạm | |
##đụng đầu | |
##đụng độ | |
##đuốc | |
@@NN | |
##đuốc hoa | |
##đuốc thế vận | |
##đuốc tuệ | |
##đuôi | |
@@NN | |
##đuôi cá | |
##đuôi cụt | |
##đuôi én | |
##đuôi gà | |
##đuôi máy bay | |
##đuôi mắt | |
##đuôi ngựa | |
##đuôi nheo | |
##đuôi sam | |
##đuôi sóng | |
##đuôi tàu | |
##đuôi thuyền | |
##đuôi tôm | |
##đuôi trâu không bằng đầu gà | |
##đuôi từ | |
##đuổi | |
@@VB | |
##đuổi bắt | |
##đuổi cổ | |
##đuổi cùng đường | |
##đuổi đi | |
##đuổi gà cho vợ | |
##đuổi gái | |
##đuổi giặc | |
##đuổi học | |
##đuổi kịp | |
@@VB | |
##đuổi kỳ cùng | |
##đuổi ra | |
##đuổi theo | |
@@VB | |
##đuổi về | |
##đuối | |
##đuối cân | |
##đuối hơi | |
##đuối lý | |
##đuối sức | |
##đuồn đuỗn | |
##đuỗn | |
##đuột | |
##đúp | |
@@JJ | |
##đụp | |
##đút | |
@@VB | |
##đút cơm | |
##đút lễ | |
##đút lót | |
@@VB | |
##đút nút | |
##đút nút chai | |
##đút tiền | |
##đút túi | |
##đụt | |
##đụt khẩu | |
##đụt mưa | |
@@VB | |
##đụt nắng | |
##đừ | |
##đứ | |
##đứ đừ | |
##đứ đừ đừ | |
##đưa | |
@@VB | |
##đưa bè | |
##đưa cay | |
##đưa chân | |
##đưa cho | |
##đưa chuyện | |
##đưa dâu | |
##đưa duyên | |
##đưa đà | |
##đưa đám | |
##đưa đẩy | |
##đưa đến | |
##đưa đi đưa lại | |
##đưa đò | |
##đưa đón | |
@@VB | |
##đưa đơn | |
##đưa đường | |
@@VB | |
##đưa em | |
##đưa hơi | |
##đưa linh | |
##đưa ma | |
##đưa mắt | |
##đưa mối | |
##đưa quân | |
##đưa ra | |
##đưa rước | |
##đưa sáng kiến | |
##đưa tang | |
##đưa tay | |
##đưa tay ra | |
##đưa tận tay | |
##đưa tin | |
@@VB | |
##đưa tình | |
@@VB | |
##đưa tới | |
##đưa trả lại | |
##đưa vào | |
##đưa về | |
##đưa võng | |
##đưa xuống | |
##đứa | |
##đứa bé | |
@@NN | |
##đứa con | |
##đứa kia | |
##đứa nào | |
##đứa này | |
##đứa ở | |
##đức | |
##Đức | |
##Đức Bà | |
##đức cha | |
@@NN | |
##đức Chúa | |
##đức Chúa cha | |
##đức Chúa con | |
##đức Chúa Giê Su | |
##đức chúa trời | |
##đức chúa trời ba ngôi | |
##đức dục | |
##đức độ | |
##đức giáo hoàng | |
##đức hạnh | |
##đức khâm mạng toà thánh | |
##Đức Mẹ | |
##đức mẹ đồng trinh | |
@@NN | |
##đức ông | |
##đức Phật | |
##đức phật thích ca | |
##đức quốc trưởng | |
##đức quốc xã | |
##đức thánh | |
##đức thánh cha | |
##đức Thích Ca | |
##đức tin | |
##đức tính | |
##đức trạch | |
##đức trị | |
##đức vọng | |
##đực | |
@@JJ | |
##đực mặt | |
##đực người | |
##đực rựa | |
##đừng | |
@@VB | |
##đừng bới lại chuyện cũ ! | |
@@Informal | |
##đừng có | |
##đừng để nước đến chân mới nhảy | |
@@Proverb | |
##đừng hòng | |
##đừng khách sáo ! | |
##đừng nên | |
##đứng | |
@@VB | |
##đứng bật dậy | |
##đứng bóng | |
##đứng chôn chân | |
##đứng dậy | |
##đứng đắn | |
##đứng đầu | |
##đứng đường | |
##đứng giá | |
##đứng gió | |
##đứng lại | |
##đứng lên | |
##đứng mũi chịu sào | |
##đứng mực | |
##đứng ngay cán tàn | |
##đứng ngây | |
##đứng ngây người | |
##đứng nghiêm | |
##đứng ngoài | |
##đứng ngoài thấy rõ hơn | |
##đứng nguyên một chỗ | |
##đứng như trời trồng | |
##đứng núi này trông núi nọ | |
@@Proverb | |
##đứng ra | |
##đứng sẵn | |
##đứng số | |
##đứng sững | |
##đứng thẳng | |
##đứng trú | |
##đứng tuổi | |
##đứng vững | |
@@VB | |
##đứng yên | |
@@VB | |
##đựng | |
@@VB | |
##đước | |
##được | |
@@VB | |
@@JJ | |
##được ăn cả, ngã về không | |
@@Proverb | |
##được bầu | |
##được ca ngợi | |
##được cái | |
##được cái nọ mất cái kia | |
##được chăng hay chớ | |
##được chấm | |
##được đánh giá đúng | |
##được đằng chân, lân đằng đầu | |
@@Proverb | |
##được đất | |
##được đấy | |
##được đồng nào xào đồng nấy | |
##được giá | |
##được giải | |
##được hoan hô | |
##được kiện | |
##được lãi | |
##được làm vua, thua làm giặc | |
##được lòng | |
##được lòng dân | |
##được lòng ta, xót xa lòng người | |
##được lời | |
##được mả | |
##được mùa | |
##được nước | |
##được phép | |
##được quyền | |
@@VB | |
##được sao hay vậy | |
##được sự đồng ý | |
##được tha | |
##được thể | |
##được thua | |
##được thưởng | |
##được tiền | |
##được tiếng | |
##được tin | |
##được vạ thì má đã sưng | |
@@Proverb | |
##được việc | |
##được voi đòi tiên | |
@@Proverb | |
##đười ươi | |
@@NN | |
##đượm | |
##đượm đà | |
##đườn | |
##đườn đưỡn | |
##đương | |
##đương chức | |
@@JJ | |
##đương cục | |
@@NN | |
##đương đại | |
##đương đầu | |
@@VB | |
##đương đối | |
##đương giấc | |
##đương khi | |
##đương kim | |
##đương nhiệm | |
##đương nhiên | |
@@RB | |
##đương quy | |
##đương quyền | |
##đương sự | |
##đương thì | |
##đương thời | |
##đương triều | |
##đương trường | |
##đường | |
@@NN | |
##đường bán kính | |
@@NN | |
##đường bánh | |
@@NN | |
##đường bao | |
##đường bay | |
@@NN | |
##đường băng | |
##đường bể | |
@@NN | |
##đường bệ | |
@@JJ | |
##đường bí mật | |
@@NN | |
##đường biên | |
##đường biển | |
##đường biểu | |
##đường bộ | |
##đường cái | |
##đường cái quan | |
##đường cao tốc | |
@@NN | |
##đường cáp | |
##đường cát | |
@@NN | |
##đường cát tuyến | |
@@NN | |
##đường cày | |
##đường cấm | |
@@NN | |
##đường cầu | |
##đường chấm chấm | |
@@NN | |
##đường chân trời | |
@@NN | |
##đường chéo | |
##đường chỉ | |
@@NN | |
##đường chỉ lược | |
@@NN | |
##đường chu vi | |
@@NN | |
##đường chuẩn | |
##đường cong | |
@@NN | |
##đường cô | |
##đường công danh | |
@@NN | |
##đường cùng | |
##đường dài | |
##đường dẫn nước | |
@@NN | |
##đường dẫn tinh trùng | |
@@NN | |
##đường dây | |
##đường dót | |
##đường dốc | |
##đường đàn hồi | |
##đường đạn | |
##đường đất | |
##đường đi | |
##đường đi hay tối, nói dối hay cùng | |
@@Proverb | |
##đường đi nước bước | |
##đường đò | |
##đường đột | |
##đường đời | |
@@NN | |
##đường đua | |
@@NN | |
##đường được | |
##đường đường | |
##đường giao liên | |
@@NN | |
##đường giao thông | |
@@NN | |
##đường gòong | |
##đường gờ | |
##đường hàng hải | |
@@NN | |
##đường hàng không | |
##đường hào | |
##đường hầm | |
##đường hẻm | |
##đường hiểm | |
@@NN | |
##đường hoả xa | |
@@NN | |
##đường hoá học | |
@@NN | |
##đường hoàng | |
##đường hoàng đạo | |
##đường hồi tuyến | |
@@NN | |
##đường huyền | |
##đường huyết | |
##đường hướng chuẩn | |
@@NN | |
##đường kẻ | |
##đường kẻ ô | |
##đường kế | |
##đường không | |
##đường kim mũi chỉ | |
##đường kính | |
@@NN | |
##đường kính bột | |
##đường làng | |
##đường lát | |
##đường liên lạc | |
@@NN | |
##đường liên tỉnh | |
@@NN | |
##đường lò | |
##đường lối | |
##đường lối chỉ đạo | |
@@NN | |
##đường lối chính sách | |
@@NN | |
##đường lối chính trị | |
@@NN | |
##đường lối chung | |
##đường lối hành động | |
##đường lối ngoại giao | |
@@NN | |
##đường lối quân sự | |
@@NN | |
##đường lối quần chúng | |
##đường luật | |
##đường mai hoa | |
##đường máu | |
##đường mật | |
@@JJ | |
##đường mây | |
##đường mía | |
@@NN | |
##đường miếng | |
##đường miệng | |
##đường mòn | |
##đường mốc | |
##đường một chiều | |
##đường mờ | |
##đường nào cũng đến La Mã | |
@@Proverb | |
##đường nét | |
##đường ngang lối tắt | |
##đường ngang ngõ tắt | |
##đường ngắm | |
##đường ngấn nước | |
##đường ngôi | |
##đường ngược | |
##đường nhỏ | |
##đường nhựa | |
##đường núi | |
##đường phân điểm | |
##đường phân đôi | |
##đường phân giác | |
##đường phân giới | |
##đường phân thủy | |
##đường phèn | |
##đường phố | |
##đường quả | |
##đường quan | |
##đường quanh | |
##đường quanh cổ | |
##đường quốc lộ | |
@@NN | |
##đường quốc tế | |
##đường rải đá | |
##đường rải nhựa | |
##đường rãnh | |
##đường ray | |
##đường răng cưa | |
##đường rẽ | |
##đường rẽ bắt buộc | |
##đường rút lui | |
##đường rút lui chiến lược | |
@@NN | |
##đường rút lui chiến thuật | |
##đường sá | |
##đường sá giao thông | |
##đường sắt | |
##đường sinh mệnh | |
##đường sông | |
##đường sống trâu | |
##đường suối | |
##đường sức | |
##đường ta | |
##đường tá hành | |
##đường tác xạ | |
##đường tạm thời | |
##đường tàu đến tàu đi | |
##Đường Tăng | |
##đường tắt | |
##đường tây | |
##đường thả bom | |
##đường thả cá | |
##đường thám sát | |
##đường thăng bằng | |
##đường thẳng | |
##đường thẳng góc | |
@@NN | |
##đường thẳng nằm ngang | |
@@NN | |
##đường thẳng song song | |
@@NN | |
##đường thắng | |
##Đường thi | |
##đường thiên lý | |
##đường thoát nước | |
##đường thông hè thoáng | |
##đường thông thủy | |
@@NN | |
##đường thuỷ | |
##đường tiệm cận | |
##đường tiến quân | |
@@NN | |
##đường tiếp liệu | |
@@NN | |
##đường tiếp tế | |
@@NN | |
##đường tin | |
##đường tinh chế | |
@@NN | |
##đường tránh | |
##đường triệt thoái | |
@@NN | |
##đường tròn | |
##đường trong | |
##đường trường | |
@@NN | |
##đường trượt | |
##đường vận chuyển | |
##đường về | |
@@NN | |
##đường viền | |
##đường viễn thông | |
@@NN | |
##đường việt dã | |
@@NN | |
##đường vòng | |
##đường xe hoả | |
##đường xe lửa | |
##đường xích đạo | |
##đường xiên | |
##đường xiên góc | |
##đường xoắn ốc | |
##đường xoắn ốc nón | |
##đường xoắn ốc tròn | |
##đường xoắn ốc ttrụ | |
##đường xoi | |
##đường xuất phát | |
##đường xuôi | |
##đường xuyên sơn | |
##đường xuyên trảng | |
##đường xuyên tuyến | |
##đường xuyên Việt | |
##đường xưa lối cũ | |
##đứt | |
@@VB | |
##đứt cót | |
##đứt đoạn | |
##đứt đôi | |
##đứt đuôi | |
##đứt gan đứt ruột | |
##đứt gánh tương tư | |
##đứt gãy | |
##đứt gãy bản lề | |
##đứt gãy cắt khối | |
##đứt gãy cắt ngang | |
##đứt gãy chờm | |
##đứt gãy chuyển dịch | |
##đứt gãy dịch ngang | |
##đứt gãy địa hào | |
##đứt gãy đơn | |
##đứt gãy hoạt động | |
##đứt gãy nghịch | |
##đứt gãy nghịch chờm | |
##đứt gãy nghịch đảo | |
##đứt gãy oằn | |
##đứt gãy phân nhánh | |
##đứt gãy phức | |
##đứt gãy phức hợp | |
##đứt gãy thẳng đứng | |
##đứt gãy thuận | |
##đứt gãy thuận vỉa | |
##đứt gãy tiếp tuyến | |
##đứt gãy trượt | |
##đứt gãy trượt ngang | |
##đứt hơi | |
##đứt khúc | |
##đứt khuy | |
##đứt liên lạc | |
##đứt quãng | |
##đứt ruột | |
##đứt tay | |
@@VB | |
##đứt tay hay thuốc | |
##e | |
@@VB | |
##e ấp | |
##e dè | |
##e e | |
##e lệ | |
@@JJ | |
##e mặt | |
##e ngại | |
@@VB | |
##e rằng | |
##e sợ | |
##e thẹn | |
##è | |
##è cổ | |
@@JJ | |
##è cổ ra mà chịu | |
##è vai | |
##é | |
##éc | |
##éc éc | |
##éc ta | |
##em | |
@@NN | |
@@PRP | |
@@JJ | |
##em bé | |
##em chồng | |
@@NN | |
##em dâu | |
@@NN | |
##em gái | |
@@NN | |
##em họ | |
@@NN | |
##em nuôi | |
@@NN | |
##em rể | |
@@NN | |
##em ruột | |
##em trai | |
@@NN | |
##em út | |
##em vợ | |
@@NN | |
##ém | |
@@VB | |
##ém bạc | |
##ém chuyện | |
##ém dẹm | |
##ém nhẹm | |
##ém quân | |
##eng éc | |
##eo | |
@@NN | |
##eo biển | |
@@NN | |
##eo dưới | |
##eo đất | |
@@NN | |
##eo éo | |
@@JJ | |
##eo hẹp | |
@@NN | |
##eo lạch | |
##eo lưng | |
@@NN | |
##eo óc | |
##eo ôi | |
##eo sèo | |
##eo sông | |
##eo trên | |
##èo uột | |
@@JJ | |
##ẻo lả | |
##éo le | |
@@JJ | |
##ẹo | |
@@VB | |
##ẹo lưng | |
##ẹo sườn | |
##ép | |
@@VB | |
##ép buộc | |
@@VB | |
##ép dầu ép mỡ, ai nỡ ép duyên | |
##ép duyên | |
@@VB | |
##ép liễu nài hoa | |
@@PRP | |
##ép lòng | |
@@VB | |
##ép mía | |
##ép mình | |
##ép nài | |
@@VB | |
##ép quang | |
##ép sát | |
##ép uổng | |
@@VB | |
##ép xác | |
##ép xi lon | |
##ẹp | |
@@VB | |
##ét | |
##ét tài xế | |
##ét xăng | |
##ê | |
@@VB | |
##ê a | |
@@VB | |
##ê ẩm | |
@@VB | |
##ê bêu | |
##ê chề | |
@@JJ | |
##ê chệ | |
##ê cu | |
##Ê Đê | |
##ê ê | |
##ê hề | |
@@JJ | |
##ê ke | |
##ê kíp | |
##ê mặt | |
##ê mình | |
##ê quá | |
##ê răng | |
@@VB | |
##ề | |
##ề à | |
@@VB | |
##ể mình | |
##ế | |
@@VB | |
##ế ẩm | |
##ế chảy | |
##ế chồng | |
##ế cơm | |
##ế hàng | |
##ế mình | |
##ế mối | |
##ế sưng | |
##ế thiu | |
##ế vợ | |
##ếch | |
@@NN | |
##ếch bà | |
##ếch hoa | |
##ếch nhái | |
@@NN | |
##ếch ộp | |
##êcu | |
##êm | |
@@JJ | |
##êm ả | |
@@JJ | |
##êm ái | |
@@JJ | |
##êm ắng | |
##êm ấm | |
@@JJ | |
##êm bụng | |
##êm chuyện | |
##êm dẹp | |
##êm dịu | |
@@JJ | |
##êm đẹp | |
##êm đềm | |
@@JJ | |
##êm êm | |
##êm giấc | |
##êm gió | |
##êm như ru | |
##êm ru | |
##êm tai | |
##êm thấm | |
@@JJ | |
##êm trời | |
##ếm | |
@@VB | |
##ếm bùa | |
##ềnh | |
@@VB | |
##ềnh ềnh | |
##ễnh | |
@@VB | |
##ễnh ương | |
@@NN | |
##ếnh | |
##ếnh bụng | |
##ệnh | |
##ếp | |
##ête | |
##êtô | |
##êu | |
##êu êu | |
##êu ôi | |
##ễu ợt | |
##ga | |
@@NN | |
##ga biên giới | |
@@NN | |
##ga bốc hàng | |
@@NN | |
##ga chỉ định | |
@@NN | |
##ga chính | |
@@NN | |
##ga cuối | |
@@NN | |
##ga đi | |
##ga đoạn | |
##ga gửi | |
@@NN | |
##ga hàng đến | |
@@NN | |
##ga hàng đi | |
##ga hàng hoá | |
@@NN | |
##ga hành khách | |
@@NN | |
##ga khởi hành | |
@@NN | |
##ga quá cảnh | |
@@NN | |
##ga ra | |
@@NN | |
##ga rô | |
##ga tiếp nhận | |
@@NN | |
##ga tô | |
@@NN | |
##ga xuất phát | |
##gà | |
@@NN | |
@@VB | |
##gà ác | |
@@NN | |
##gà ấp | |
@@NN | |
##gà bán | |
##gà chiên sả ớt | |
##gà chọi | |
@@NN | |
##gà cồ | |
@@NN | |
##gà đá | |
##gà đẻ trứng | |
##gà đồng | |
@@NN | |
##gà gáy | |
##gà gật | |
##gà giò | |
@@NN | |
##gà gô | |
##gà hoa | |
##gà kim tiền | |
@@NN | |
##gà lôi | |
@@NN | |
##gà lôi hồng tía | |
@@NN | |
##gà lôi vằn | |
@@NN | |
##gà luộc | |
@@NN | |
##gà mái | |
@@NN | |
##gà mái ghẹ | |
@@NN | |
##gà mèn | |
##gà mờ | |
@@JJ | |
##gà nấu nấm | |
##gà nòi | |
##gà nước | |
@@NN | |
##gà pha | |
##gà phải cáo | |
##gà quay | |
@@NN | |
##gà qué | |
##gà rán sốt chanh | |
##gà ri | |
##gà rô ti | |
##gà rút xương | |
##gà rừng | |
@@NN | |
##gà sao | |
##gà sếu | |
##gà so | |
##gà sống | |
##gà sống nuôi con | |
##gà sốt nấm | |
##gà tẩm bột rán | |
##gà tần hạt sen | |
##gà tây | |
@@NN | |
##gà thiến | |
@@NN | |
##gà tiền | |
##gà toi | |
##gà tồ | |
##gà trống | |
@@NN | |
##gà vịt | |
##gà xé phay | |
##gà xiêm | |
@@NN | |
##gả | |
@@VB | |
##gả bán | |
##gả chồng | |
##gả con | |
##gả cưới | |
##gả ép | |
##gã | |
##gá | |
@@VB | |
##gá bạc | |
##gá chứa | |
##gá lắp | |
##gá lời | |
##gá nghiã | |
##gá nghĩa | |
##gá tạm | |
##gá thổ đổ hồ | |
##gá tiếng | |
##gạ | |
@@VB | |
##gạ ăn | |
##gạ chuyện | |
##gạ gái | |
##gạ gẫm | |
@@VB | |
##gạ mua | |
##gạ tiền | |
##gác | |
@@VB | |
##gác bếp | |
##gác bỏ | |
@@VB | |
##gác bóng | |
##gác bút | |
##gác chuông | |
@@NN | |
##gác cổng | |
##gác dan | |
@@NN | |
##gác lại | |
##gác lên | |
@@VB | |
##gác lửng | |
@@NN | |
##gác mỏ | |
##gác nghề | |
##gác núi | |
##gác phượng | |
##gác sân | |
##gác thượng | |
##gác tía | |
##gác trại giam | |
##gác trọ | |
##gác xép | |
@@NN | |
##gạc | |
@@NN | |
@@VB | |
##gạc hút | |
##gạc tên | |
##gạch | |
@@NN | |
@@VB | |
##gạch amiăng | |
##gạch bát tràng | |
##gạch bỏ | |
##gạch bông | |
##gạch chéo | |
##gạch chịu lửa | |
@@NN | |
##gạch chữ thập | |
##gạch củ đậu | |
@@NN | |
##gạch cua | |
##gạch dài | |
##gạch dưới | |
##gạch đầu dòng | |
##gạch đi | |
##gạch đít | |
@@VB | |
##gạch gạch | |
##gạch hoa | |
##gạch lá nem | |
##gạch men | |
##gạch mộc | |
##gạch ngang | |
##gạch nhịp | |
##gạch non | |
##gạch nối | |
@@NN | |
##gạch nung | |
@@NN | |
##gạch ống | |
@@NN | |
##gạch sống | |
##gạch tên | |
##gạch thô | |
@@NN | |
##gạch tráng men | |
@@NN | |
##gạch vàng | |
@@NN | |
##gạch vồ | |
@@NN | |
##gạch vụn | |
##gạch xi măng | |
@@NN | |
##gạch xoá | |
##gai | |
@@NN | |
@@VB | |
##gai bắc | |
##gai bẹ | |
##gai bì | |
##gai bố | |
##gai chanh | |
##gai dầu | |
##gai góc | |
@@JJ | |
##gai gốc | |
##gai mắt | |
@@JJ | |
##gai mít | |
##gai ngạnh | |
##gai người | |
##gai ốc | |
@@NN | |
##gai sốt | |
##gai sợi | |
##gai thận | |
##gài | |
@@VB | |
##gài bẫy | |
@@VB | |
##gài bút | |
##gài cúc | |
##gài cửa | |
@@VB | |
##gài độ | |
##gài ghim | |
##gài gián điệp | |
##gài khuy | |
##gài số | |
##gãi | |
@@VB | |
##gãi chuyện | |
##gãi sồn sột | |
##gái | |
@@NN | |
##gái ăn sương | |
##gái bạc tình | |
@@NN | |
##gái bán ba | |
@@NN | |
##gái bán hoa | |
##gái bao | |
@@NN | |
##gái chính chuyên | |
##gái chưa chồng | |
##gái đĩ | |
##gái điếm | |
@@NN | |
##gái đứng đường | |
##gái già | |
@@NN | |
##gái giang hồ | |
@@NN | |
##gái góa | |
@@NN | |
##gái gọi | |
@@NN | |
##gái làm tiền | |
##gái làng chơi | |
##gái mại dâm | |
@@NN | |
##gái nhảy | |
@@NN | |
##gái sề | |
@@NN | |
##gái tân | |
##gái tơ | |
##gái trinh | |
@@NN | |
##gại chuyện | |
##galen | |
##gam | |
##gamen | |
@@NN | |
##gamma | |
##gan | |
@@NN | |
@@JJ | |
##gan ăn cướp | |
##gan bàn chân | |
@@NN | |
##gan bàn tay | |
##gan chảy mề | |
##gan chí mề | |
##gan cóc tía | |
##gan dạ | |
@@JJ | |
##gan gà | |
##gan góc | |
@@JJ | |
##gan héo ruột sầu | |
##gan lì | |
@@JJ | |
##gan liền | |
##gan óc | |
##gan sành dạ sỏi | |
##gan vàng | |
##gan vàng dạ sắt | |
##gàn | |
@@JJ | |
##gàn bát sách | |
##gàn bướng | |
##gàn dở | |
##gàn gàn | |
##gàn quải | |
##gán | |
@@VB | |
##gán ghép | |
##gán nhà | |
##gán nợ | |
##gán tội | |
##gạn | |
##gạn cặn | |
@@VB | |
##gạn gùng | |
##gạn hỏi | |
@@VB | |
##gạn lọc | |
##gạn nước | |
##gang | |
@@NN | |
##gang đen | |
##gang đúc | |
##gang miệng ra | |
##gang tay | |
##gang tấc | |
##gang thép | |
##gang trắng | |
##gàng | |
##ganh | |
##ganh ăn ganh mặc | |
##ganh đua | |
@@VB | |
##ganh ghét | |
@@VB | |
##ganh gổ | |
##ganh tị | |
##gành | |
##gành đá | |
##gánh | |
@@VB | |
@@NN | |
##gánh chịu | |
##gánh gia đình | |
##gánh gồng | |
##gánh hát | |
@@NN | |
##gánh nặng | |
@@NN | |
##gánh nước | |
##gánh phở | |
##gánh tương tư | |
##gánh vác | |
##gánh xiếc | |
##gào | |
@@VB | |
##gào cơm | |
##gào khan cổ | |
##gào khóc | |
##gào thét | |
@@VB | |
##gáo | |
@@NN | |
##gáo dài hơn chuôi | |
##gáo múc nước | |
##gáo nước | |
##gạo | |
@@NN | |
@@VB | |
##gạo ba giăng | |
##gạo cẩm | |
##gạo chà | |
##gạo chiêm | |
##gạo chợ nước sông | |
##gạo cội | |
##gạo cụ | |
##gạo dé | |
##gạo dính | |
##gạo dự | |
##gạo đồ | |
##gạo gẫy tấm | |
##gạo giã | |
##gạo hạt dài | |
##gạo lốc | |
##gạo lức | |
##gạo lứt | |
##gạo mùa | |
##gạo nát | |
##gạo nếp | |
@@NN | |
##gạo nguyên hạt | |
##gạo ngự | |
##gaọ nước | |
##gạo sen | |
##gạo tám | |
##gạo tám thơm | |
##gạo tám xoan | |
##gạo tẻ | |
##gạo trắng | |
##gạo xay | |
##gara | |
##gạt | |
@@VB | |
##gạt bỏ | |
##gạt gẫm | |
##gạt lệ | |
@@VB | |
##gạt nợ | |
@@VB | |
##gạt nước | |
##gạt nước mắt | |
##gạt tàn | |
##gau gáu | |
##gàu | |
@@NN | |
##gàu dai | |
##gàu đạp | |
##gàu mo | |
##gàu nan | |
##gàu ròng | |
@@NN | |
##gàu sòng | |
##gàu tát nước | |
##gay | |
##gay cấn | |
@@JJ | |
##gay gắt | |
@@JJ | |
##gay go | |
@@JJ | |
##gảy | |
##gảy đàn | |
@@VB | |
##gảy gót | |
##gảy móng tay | |
##gãy | |
@@VB | |
##gãy cánh | |
##gãy đổ | |
@@VB | |
##gãy góc | |
##gãy gọn | |
##gãy khúc | |
##gãy rắc | |
##gãy xương | |
##gáy | |
@@NN | |
@@VB | |
##gáy ăn | |
##gáy gở | |
##gáy ngói | |
##gáy ngựa | |
##gáy sách | |
@@NN | |
##gạy | |
##găm | |
@@VB | |
##gằm | |
##gằm gằm | |
##gắm ghé | |
##gặm | |
@@VB | |
##gặm mòn | |
##gặm nhấm | |
##gằn | |
##gắn | |
@@VB | |
##gắn bó | |
@@VB | |
##gắn chặt | |
##gắn huân chương | |
##gắn huy chương | |
##gắn liền | |
@@VB | |
##gắn máy | |
##gắn vào | |
##gắn vết thương lòng | |
##gắn xi | |
##găng | |
@@NN | |
@@JJ | |
##găng cao su | |
##găng đấu quyền | |
##găng tay | |
##gắng | |
@@VB | |
##gắng công | |
##gắng gỏi | |
##gắng gổ | |
##gắng gượng | |
##gắng lên | |
##gắng sức | |
@@VB | |
##gặng | |
##gặng hỏi | |
##găngxtơ | |
@@NN | |
##gắp | |
@@VB | |
##gắp cặp díp | |
##gắp thăm | |
##gắp thức ăn | |
##gặp | |
@@VB | |
##gặp bế tắc | |
##gặp cơn vận hạn | |
##gặp dịp | |
##gặp địch | |
##gặp gái | |
##gặp gỡ | |
@@VB | |
##gặp hạn | |
##gặp hội | |
##gặp khó khăn | |
##gặp may | |
@@JJ | |
##gặp mặt | |
@@VB | |
##gặp nạn | |
@@JJ | |
##gặp nhau | |
@@VB | |
##gặp phải | |
##gặp rủi | |
##gặp sao hay vậy | |
##gặp tai hoạ | |
##gặp thời | |
##gặp thời cơ | |
##gặp thuốc | |
##gặp vận | |
##gắt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##gắt gao | |
##gắt gỏng | |
@@JJ | |
##gắt mù | |
##gắt om lên | |
##gặt | |
@@VB | |
##gặt chiêm | |
##gặt hái | |
##gặt lúa | |
##gặt mùa | |
##gặt thóc | |
##gấc | |
##gầm | |
@@VB | |
@@NN | |
##gầm bàn | |
@@NN | |
##gầm ghè | |
@@VB | |
##gầm ghì | |
##gầm ghị | |
##gầm giừơng | |
##gầm gừ | |
##gầm hét | |
##gầm thét | |
@@VB | |
##gầm trời | |
##gẫm | |
@@VB | |
##gấm | |
@@NN | |
##gấm thêu | |
##gấm vóc | |
##gậm | |
##gân | |
@@NN | |
##gân bụng | |
##gân chân | |
##gân cổ | |
##gân cốt | |
@@NN | |
##gân đá | |
##gân gót | |
##gân guốc | |
##gân kheo | |
##gân lá | |
##gân máu | |
##gân xanh | |
##gần | |
@@JJ | |
##gần bên | |
##gần cận | |
##gần chùa gọi bụt bằng anh | |
@@Proverb | |
##gần đất xa trời | |
##gần đây | |
@@RB | |
##gần đến | |
##gần gặn | |
##gần gũi | |
@@JJ | |
##gần gụi | |
##gần hết | |
##gần kề | |
##gần kề miệng lỗ | |
##gần làng | |
##gần mực thì đen, gần đèn thì sáng | |
@@Proverb | |
##gần ngày | |
##gần như | |
##gần xa | |
##gần xong | |
##gần xuống lỗ | |
##gấp | |
@@VB | |
@@JJ | |
##gấp bội | |
@@JJ | |
##gấp đôi | |
##gấp gáp | |
##gấp gấp | |
##gấp ghé | |
##gấp khúc | |
@@JJ | |
##gấp ngày | |
##gấp ngặt | |
##gấp rút | |
##gập | |
##gập gà gập ghềnh | |
##gập ghềnh | |
@@JJ | |
##gập lại | |
##gập lại được | |
##gật | |
@@VB | |
##gật đầu | |
##gật gà gật gù | |
##gật gà gật gưỡng | |
##gật gù | |
##gật gù đắc chí | |
##gật gù ngủ | |
##gật gưỡng | |
##gật lấy gật để | |
##gật lia lịa | |
##gâu | |
##gâu gâu | |
##gầu | |
##gẫu | |
##gấu | |
@@NN | |
@@NN | |
##gấu áo | |
@@NN | |
##gấu ăn trăng | |
##gấu chó | |
@@NN | |
##gấu lợn | |
@@NN | |
##gấu mèo | |
@@NN | |
##gấu ngựa | |
@@NN | |
##gấu người | |
##gấu quần | |
##gấu trúc | |
##gây | |
@@VB | |
@@VB | |
##gây án | |
##gây ảnh hưởng | |
##gây ấn tượng | |
##gây bè gây đảng | |
##gây bè phái | |
##gây bệnh | |
##gây căm thù | |
##gây cấn | |
##gây chiến | |
##gây cho | |
##gây chuyện | |
##gây dựng | |
@@VB | |
##gây gấy | |
##gây giống | |
##gây gổ | |
##gây hấn | |
##gây khó dễ | |
##gây loạn | |
##gây lộn | |
##gây mất mát | |
##gây men | |
##gây mê | |
##gây nghiện | |
##gây nguy hiểm | |
##gây nhiễu | |
##gây nợ | |
@@VB | |
##gây oán | |
##gây phẫn nộ | |
##gây quĩ | |
##gây ra | |
##gây rắc rối | |
##gây rối | |
##gây rừng | |
##gây sự | |
@@VB | |
##gây sức ép | |
##gây tê | |
##gây thành | |
##gây thắc mắc | |
##gây thêm | |
##gây thù | |
@@VB | |
##gây vốn | |
##gầy | |
@@JJ | |
##gầy còm | |
@@JJ | |
##gầy dơ xương | |
##gầy đét | |
@@JJ | |
##gầy giơ xương | |
@@Idiom | |
##gầy gò | |
@@JJ | |
##gầy guộc | |
@@JJ | |
##gầy mòn | |
##gầy nhom | |
##gầy như cái que | |
##gầy ốm | |
##gầy rạc | |
##gầy tong teo | |
##gầy võ | |
##gầy yếu | |
@@JJ | |
##gấy | |
##gấy sốt | |
##gậy | |
@@NN | |
##gậy chỉ huy | |
##gậy chống | |
##gậy gộc | |
##gậy ông đập lưng ông | |
@@Proverb | |
##gậy tày | |
##gậy tầm vông | |
##gậy tầm xích | |
##gậy tre | |
##gậy trúc | |
##gen | |
##ghe | |
@@NN | |
##ghe bầu | |
##ghe buồm | |
##ghe cá | |
##ghe câu | |
##ghe chài | |
##ghe chở hàng | |
##ghe đánh cá | |
##ghe đò | |
##ghe máy | |
##ghe nan | |
##ghe phen | |
##ghe tam bản | |
##ghe tàu | |
##ghe thuyền | |
##ghe trễ | |
##ghè | |
@@VB | |
@@NN | |
##ghẻ | |
@@NN | |
##ghẻ chốc | |
##ghẻ cóc | |
##ghẻ lạnh | |
@@JJ | |
##ghẻ lở | |
##ghẻ ngứa | |
##ghẻ nước | |
##ghẻ ruồi | |
##ghẻ sán chỉ | |
##ghẻ tàu | |
##ghé | |
@@VB | |
##ghé bãi | |
##ghé bến | |
##ghé bờ | |
##ghé gẩm | |
##ghé lại | |
##ghé lưng | |
##ghé mắt | |
##ghé miệng | |
##ghé qua | |
##ghé tai | |
##ghé theo | |
##ghé vai | |
##ghé vào | |
##ghẹ | |
@@NN | |
##ghẹ ổ | |
##ghém | |
##ghen | |
@@JJ | |
##ghen ăn | |
##ghen ăn tức ở | |
##ghen bóng | |
##ghen ghét | |
@@VB | |
##ghen lồng ghen lộn | |
##ghen ngược | |
##ghen tị | |
##ghen tuông | |
##ghen tức | |
##ghen tỵ | |
@@VB | |
##ghèn | |
##ghẹo | |
@@VB | |
##ghẹo gái | |
##ghẹo nguyệt trêu hoa | |
##ghẹo trẻ con | |
##ghép | |
@@VB | |
##ghép cây | |
##ghép chặt | |
##ghép cho đủ cỗ | |
##ghép chữ | |
##ghép da | |
##ghép điện dung | |
##ghép giống | |
##ghép mạch | |
##ghép mộng | |
##ghép nhạc | |
##ghép thành vợ chồng | |
##ghép vần | |
##ghép xương | |
##ghét | |
@@VB | |
@@NN | |
##ghét bỏ | |
##ghét cay ghét đắng | |
##ghét mặt | |
##ghê | |
##ghê ghê | |
##ghê gớm | |
##ghê hồn | |
##ghê mình | |
##ghê người | |
##ghê quá | |
##ghê răng | |
##ghê rợn | |
##ghê sợ | |
##ghê tởm | |
@@JJ | |
##ghế | |
@@NN | |
@@VB | |
##ghế bành | |
@@NN | |
##ghế bành tượng | |
@@NN | |
##ghế bành xoay | |
@@NN | |
##ghế băng | |
@@NN | |
##ghế bố | |
##ghế chao | |
##ghế con | |
##ghế cơm | |
##ghế cứng | |
##ghế dài | |
@@NN | |
##ghế danh dự | |
@@NN | |
##ghế dựa | |
##ghế đá | |
@@NN | |
##ghế đẳng | |
##ghế đẩu | |
@@NN | |
##ghế đẩy | |
@@NN | |
##ghế điện | |
@@NN | |
##ghế gấp | |
@@NN | |
##ghế gỗ | |
@@NN | |
##ghế mây | |
@@NN | |
##ghế ngựa | |
##ghế phụ | |
@@NN | |
##ghế quay | |
@@NN | |
##ghế trống | |
##ghế trường kỷ | |
@@NN | |
##ghế tựa | |
##ghế vải | |
@@NN | |
##ghế xếp | |
##ghế xếp phụ | |
@@NN | |
##ghế xích đu | |
##ghế xoay | |
@@NN | |
##ghế xoay tròn | |
@@NN | |
##ghếch | |
@@VB | |
##ghếch gác | |
##ghềnh | |
@@NN | |
##ghểnh | |
##ghểnh cổ | |
##ghểnh sĩ | |
##ghểnh tượng | |
##ghệt | |
##ghi | |
@@VB | |
@@NN | |
##ghi âm | |
@@VB | |
##ghi băng | |
##ghi cảm tưởng | |
##ghi chép | |
@@VB | |
##ghi chú | |
##ghi chú ngoài lề | |
##ghi công | |
##ghi danh | |
##ghi đông | |
##ghi đường sắt | |
##ghi giá | |
##ghi giờ | |
##ghi giữ | |
##ghi hình | |
##ghi lại | |
##ghi lê | |
##ghi lòng | |
##ghi nhận | |
##ghi nhập | |
@@VB | |
##ghi nhớ | |
@@VB | |
##ghi nợ | |
##ghi phiếu | |
##ghi sê | |
##ghi sổ | |
##ghi ta | |
##ghi tạc | |
##ghi tên | |
##ghi ý | |
##ghì | |
@@VB | |
##ghì cương ngựa | |
##ghì đầu | |
##ghiền | |
@@VB | |
##ghim | |
@@NN | |
@@VB | |
##ghim băng | |
##ghìm | |
@@VB | |
##ghìm nén | |
##ghính | |
##ghít | |
##gì | |
##gì đó | |
##gì gì | |
##gỉ | |
@@JJ | |
@@NN | |
##gỉ đồng | |
##gỉ mũi | |
##gí | |
##gí gị | |
##gia | |
@@VB | |
##gia ân | |
##gia bảo | |
##gia biến | |
##gia bộc | |
##gia cảnh | |
@@NN | |
##gia cầm | |
##gia chánh | |
##gia chính | |
##gia chủ | |
##gia cố | |
##gia công | |
@@VB | |
##gia cụ | |
##gia cư | |
##gia cường | |
##gia dĩ | |
##gia dụng | |
##gia đạo | |
##gia đệ | |
##gia điệp | |
##gia đinh | |
##gia đình | |
@@NN | |
##gia đình trị | |
##gia đồng | |
##gia đường | |
##gia giảm | |
##gia giáo | |
##gia hại | |
##gia hạn | |
##gia hạn bảo hiểm | |
##gia hiến | |
##gia hình | |
##gia huấn | |
##gia huynh | |
##gia hương | |
##gia kế | |
##gia khánh | |
##gia lễ | |
##gia mẫu | |
##gia miện | |
##gia miếu | |
##gia môn | |
##gia nghiêm | |
##gia nghiệp | |
##gia nhân | |
##gia nhập | |
@@VB | |
##gia nô | |
##gia ơn | |
##gia phả | |
@@NN | |
##gia pháp | |
##gia phong | |
##gia phổ | |
##gia phụ | |
##gia quyến | |
##gia sản | |
@@NN | |
##gia súc | |
@@NN | |
##gia sư | |
@@NN | |
##gia sự | |
##gia tài | |
@@NN | |
##gia tăng | |
@@VB | |
##gia tâm | |
##gia tẩu | |
##gia thanh | |
##gia thần | |
##gia thất | |
##gia thế | |
##gia thuộc | |
##gia tiên | |
##gia tố | |
##gia tốc | |
@@NN | |
##gia tốc tiếp tuyến | |
##gia tộc | |
##gia tội | |
##gia tôn | |
##gia trạch | |
##gia trọng | |
##gia truyền | |
@@JJ | |
##gia trưởng | |
##gia tư | |
##gia từ | |
##gia vị | |
@@NN | |
##gia viên | |
##gia vinh | |
##gia xú | |
##già | |
@@JJ | |
##già cả | |
##già cấc | |
##già câng | |
##già cốc đế | |
##già cỗi | |
##già đi | |
##già đòn | |
##già đời | |
##già giang | |
##già giặn | |
##già họng | |
##già kén kẹn hom | |
##già khằn | |
##già khọm | |
##già khú đế | |
##già khụ | |
##già kinh nghiệm | |
##già lam | |
@@NN | |
##già làng | |
##già lão | |
##già láo | |
##già lụ khụ | |
##già lửa | |
##già mà còn dại | |
##già miệng | |
##già mọ | |
##già mồm | |
##già néo đứt dây | |
##già nua | |
##già nửa | |
##già ốm | |
##già sọm | |
##già tay | |
##già trái non hột | |
##già trước tuổi | |
##già yếu | |
##giả | |
##giả bệnh | |
##giả bộ | |
##giả bửa | |
##giả bữa | |
##giả cách | |
##giả cày | |
##giả căn | |
##giả cầy | |
##giả da | |
##giả dạng | |
##giả danh | |
@@VB | |
##giả danh giả nghĩa | |
##giả dối | |
@@JJ | |
##giả dụ | |
##giả đạo đưc | |
##giả điếc | |
##giả điên | |
##giả định | |
@@VB | |
@@JJ | |
##giả đò | |
##giả đui giả điếc | |
##giả góp | |
##giả hiệu | |
##giả hình | |
##giả kim | |
##giả lời | |
##giả mạo | |
@@VB | |
##giả ngơ | |
##giả nhân giả nghĩa | |
##giả như | |
##giả sử | |
##giả tá | |
##giả tảng | |
##giả tạo | |
##giả thác | |
##giả thiết | |
##giả thù | |
##giả thuyết | |
@@NN | |
##giả thử | |
##giả tiền | |
##giả tiền mặt | |
##giả trá | |
##giả trang | |
##giả túc | |
##giả tưởng | |
##giả tượng | |
##giả vờ | |
##giã | |
@@VB | |
@@VB | |
##giã biệt | |
##giã đám | |
##giã độc | |
@@VB | |
##giã gạo | |
##giã nát | |
##giã nhỏ | |
##giã nhừ | |
##giã ơn | |
##giã từ | |
@@VB | |
##giá | |
@@NN | |
@@NN | |
##giá áo | |
##giá ban đầu | |
##giá bán | |
##giá bán buôn | |
##giá bán lẻ | |
##giá bán sỉ | |
##giá bán xon | |
##giá băng | |
##giá biểu | |
##giá bình quân | |
##giá bớt | |
##giá buôn | |
##giá buốt | |
@@JJ | |
##giá cả | |
@@NN | |
##giá cạnh tranh | |
##giá chào bán | |
##giá chắc | |
##giá chế tạo | |
##giá chênh lệch | |
##giá chợ | |
##giá chợ đen | |
@@NN | |
##giá chưa bớt | |
##giá chưa thuế | |
##giá cố định | |
##giá cơ bản | |
##giá cơ sở | |
##giá cuối ngày | |
##giá cửa | |
##giá cước | |
##giá danh nghĩa | |
##giá di động | |
##giá dụ | |
##giá dự thầu | |
##giá đắt | |
##giá đầu ngày | |
##giá để ô | |
##giá đóng cửa | |
##giá đỡ | |
##giá đơn vị | |
##giá ghi | |
##giá gốc | |
##giá gồm thuế | |
##giá gộp | |
##giá gương | |
##giá hạ | |
##giá hàng | |
##giá hiện hành | |
##giá hoá đơn | |
##giá khoán | |
##giá khởi điểm | |
##giá lạnh | |
##giá mà | |
##giá mua | |
##giá mục | |
##giá ngự | |
##giá nhất định | |
##giá như | |
##giá noãn | |
##giá phá giá | |
##giá phải chăng | |
##giá phiếu | |
##giá phỏng | |
##giá quảng cáo | |
##giá quốc tế | |
##giá rẻ | |
##giá rét | |
##giá rửa mặt | |
##giá sách | |
##giá sỉ | |
##giá sinh hoạt | |
##giá sống | |
@@NN | |
##giá súng | |
##giá sử | |
##giá tại kho | |
##giá thành | |
##giá thất thường | |
##giá thị trường | |
@@NN | |
##giá thị trường tự do | |
##giá thoả thuận | |
##giá thú | |
##giá thuần túy | |
##giá thử | |
##giá tính gộp | |
##giá tịnh | |
##giá tối thiểu | |
##giá treo cổ | |
##giá treo mũ | |
##giá treo nón | |
##giá trị | |
##giá trị bổ dưỡng | |
##giá trị dinh dưỡng | |
##giá trị nhân bản | |
##giá trị thặng dư | |
##giá trị thực chất | |
##giá trị thực tế | |
##giá trị thương mại | |
##giá trị tính thuế | |
##giá trị trung bình | |
##giá vẽ | |
##giá vé | |
##giá vốn | |
##giá xấp xỉ | |
##giá xây dựng | |
##giá xô | |
##giá xuất | |
##giá xuất xưởng | |
##giá yết | |
##giạ | |
@@NN | |
##giạ lúa | |
##giác | |
@@VB | |
@@NN | |
##giác bàn | |
##giác cảm | |
##giác chùy | |
##giác chứng | |
##giác cự | |
##giác độ | |
##giác hải | |
##giác kế | |
##giác loạn | |
##giác lộ | |
##giác mạc | |
@@NN | |
##giác mô | |
##giác ngạn | |
##giác ngộ | |
@@VB | |
##giác ngộ chính trị | |
##giác ngộ quần chúng | |
##giác ngộ tư tưởng | |
##giác nút | |
##giác quan | |
@@NN | |
##giác thư | |
@@NN | |
##giác trụ | |
##giai | |
##giai âm | |
@@NN | |
##giai cảnh | |
##giai cấp | |
@@NN | |
##giai cú | |
##giai điệu | |
##giai đoạn | |
@@NN | |
##giai đoạn sản xuất | |
@@NN | |
##giai gái | |
##giai kỳ | |
##giai lão | |
##giai ngẫu | |
##giai nhân | |
@@NN | |
##giai phẩm | |
##giai tác | |
##giai tầng | |
##giai tế | |
##giai thanh | |
##giai thanh gái lịch | |
##giai thoại | |
##giai thừa | |
##giai tiết | |
##giai tơ | |
##giai vị | |
##giải | |
@@NN | |
@@VB | |
@@VB | |
##giải ách | |
##giải an ủi | |
##giải binh | |
##giải buồn | |
##giải cấu | |
##giải chức | |
##giải cứu | |
@@VB | |
##giải danh dự | |
##giải đáp | |
##giải đặc biệt | |
##giải đất | |
##giải đen | |
##giải đến | |
##giải đoán | |
##giải đồ | |
##giải độc | |
##giải độc tố | |
##giải giáp | |
##giải giới | |
##giải hạn | |
##giải hiệu | |
##giải kết | |
##giải khát | |
@@VB | |
##giải khuây | |
##giải khuyến khích | |
##giải lạm phát | |
##giải lao | |
##giải lớn | |
##giải luân lưu | |
##giải lương | |
##giải mã | |
##giải minh | |
##giải muộn | |
##giải nghệ | |
##giải nghĩa | |
@@VB | |
##giải ngũ | |
##giải nguyên | |
##giải nhất | |
##giải nhiệm | |
##giải nhiệt | |
##giải nhựa | |
##giải oan | |
##giải pháp | |
@@NN | |
##giải phẫu | |
##giải phẫu học | |
##giải phẫu thẩm mỹ | |
##giải phẫu thần kinh | |
##giải phóng | |
@@VB | |
##giải phóng đôi vai | |
##giải phóng mặt bằng | |
##giải phóng quân | |
##giải phóng tư tưởng | |
##giải quán quân | |
##giải quyết | |
@@VB | |
##giải ra | |
##giải rác | |
##giải rút | |
##giải sầu | |
##giải tán | |
@@VB | |
##giải thể | |
@@VB | |
##giải thích | |
@@VB | |
##giải thoát | |
##giải thuật | |
##giải thuyết | |
##giải thưởng | |
##giải tích | |
##giải tỏ | |
##giải toả | |
@@VB | |
##giải trí | |
@@VB | |
##giải trình | |
##giải trình kinh tế kỹ thuật | |
##giải trừ | |
##giải trừ quân bị | |
##giải vây | |
##giải vi | |
##giải vô địch quần vợt | |
##giải y | |
##giãi | |
##giãi bày | |
@@VB | |
##giãi giề | |
##giãi lòng | |
##giãi thẻ | |
##giãi tỏ | |
##giái âm | |
##giại | |
##giam | |
@@VB | |
##giam cầm | |
##giam cấm | |
##giam cứu | |
##giam giữ | |
##giam hãm | |
##giam lỏng | |
##giam tiền | |
##giảm | |
@@VB | |
##giảm án | |
##giảm áp | |
##giảm áp lực | |
##giảm âm | |
##giảm bạch cầu | |
##giảm bớt | |
##giảm chấn | |
##giảm chi tiêu | |
##giảm chính | |
##giảm đau | |
##giảm đẳng | |
##giảm giá | |
##giảm hình | |
##giảm hồng cầu | |
##giảm huyết áp | |
##giảm khinh | |
##giảm miễn | |
##giảm miễn thuế | |
##giảm nghèo | |
##giảm nhẹ | |
@@VB | |
##giảm nhiễm | |
##giảm nhiệt | |
##giảm phát | |
##giảm sút | |
@@VB | |
##giảm thấp | |
##giảm thế | |
##giảm thị lực | |
##giảm thiểu | |
##giảm thọ | |
##giảm thống | |
##giảm thuế | |
@@VB | |
##giảm tô | |
##giảm tốc | |
##giảm tội | |
@@VB | |
##giảm tức | |
##giảm xóc | |
##giảm xung | |
##giảm xuống | |
##giám | |
##giám biên | |
##giám binh | |
##giám định | |
@@VB | |
##giám định khoang | |
##giám định tàu | |
##giám định tổn thất | |
##giám định viên | |
##giám đốc | |
@@NN | |
##giám hiệu | |
##giám hộ | |
##giám khảo | |
@@NN | |
##giám lý | |
##giám mã | |
##giám má | |
##giám mục | |
@@NN | |
##giám ngục | |
@@NN | |
##giám quốc | |
##giám sát | |
@@VB | |
##giám sinh | |
##giám thị | |
@@NN | |
##giám thu | |
##giám thủ | |
##giám thưởng | |
##giạm | |
@@VB | |
##gian | |
@@NN | |
@@JJ | |
##gian ác | |
##gian dâm | |
##gian dối | |
@@JJ | |
##gian đảng | |
##gian đồ | |
##gian giản | |
##gian giảo | |
##gian hàng | |
@@NN | |
##gian hoạt | |
##gian hùng | |
##gian khổ | |
##gian lao | |
##gian lận | |
##gian lậu | |
##gian manh | |
##gian nan | |
##gian ngoan | |
##gian ngoan xảo quyệt | |
##gian nguy | |
##gian nhà | |
##gian nhân | |
##gian nịnh | |
##gian phi | |
##gian phu | |
##gian phụ | |
##gian tà | |
##gian tặc | |
##gian tế | |
##gian tham | |
##gian thần | |
##gian thông | |
##gian thương | |
##gian tình | |
##gian trá | |
##gian truân | |
##gian xảo | |
@@JJ | |
##giàn | |
@@NN | |
##giàn bí | |
##giàn binh | |
##giàn cần cẩu | |
##giàn dầu | |
##giàn đều | |
##giàn giáo | |
##giàn giụa | |
##giàn hoa | |
##giàn hoả | |
##giàn kèn trống | |
##giàn khoan dầu | |
##giàn lửa | |
##giàn máy | |
##giàn mỏng ra | |
##giàn nhạc | |
##giàn nhạc đại hoà tấu | |
##giàn nho | |
##giàn phóng hoả tiễn | |
##giàn rađa | |
##giàn thiêu | |
##giàn xe súng | |
##giản | |
##giản biên | |
##giản chính | |
##giản dị | |
@@JJ | |
##giản dị hoá | |
##giản đồ | |
##giản đồ an ninh | |
##giản đồ bay | |
##giản đồ bức xạ | |
##giản đồ đạn đạo | |
##giản đồ khu vực đổ bộ | |
##giản độc | |
##giản đơn | |
##giản đơn hoá | |
##giản hoá luận | |
##giản hốt | |
##giản lậu | |
##giản lược | |
@@JJ | |
##giản minh | |
##giản phác | |
##giản thuần | |
##giản tiện | |
@@JJ | |
##giản ước | |
##giản xương | |
##giản yếu | |
##giãn | |
@@VB | |
##giãn bớt | |
##giãn bớt dây | |
##giãn đồng tử | |
##giãn động mạch | |
##giãn gân cốt | |
##giãn mạch | |
##giãn phế quản | |
##giãn thợ | |
##giãn tĩnh mạch | |
##gián | |
@@NN | |
##gián cách | |
##gián điệp | |
@@NN | |
##gián đoạn | |
##gián hoặc | |
##gián quan | |
##gián thu | |
##gián tiếp | |
@@JJ | |
##giang | |
@@NN | |
##giang biên | |
##giang cảng | |
##giang cảnh | |
@@NN | |
##giang đinh | |
##giang hà | |
##giang hồ | |
@@JJ | |
##giang khẩu | |
##giang khê | |
##giang mai | |
@@NN | |
##giang môn | |
##giang sơn | |
@@NN | |
##giang sơn gấm vóc | |
##giang tân | |
##giàng | |
##giảng | |
@@VB | |
##giảng bài | |
##giảng bình | |
##giảng dạy | |
##giảng diễn | |
##giảng đàn | |
##giảng đạo | |
##giảng đường | |
@@NN | |
##giảng giải | |
@@VB | |
##giảng hoà | |
##giảng khoa | |
##giảng kinh | |
##giảng luận | |
##giảng nghĩa | |
##giảng sư | |
@@NN | |
##giảng thuật | |
##giảng thuyết | |
##giảng tịch | |
##giảng toạ | |
##giảng viên | |
##giáng | |
@@VB | |
##giáng cấp | |
##giáng châu | |
##giáng chỉ | |
##giáng chiếu | |
##giáng chức | |
##giáng hạ | |
##giáng họa | |
##giáng hương | |
##giáng phàm | |
##giáng phúc | |
##giáng sinh | |
@@VB | |
##giáng thế | |
##giáng trả | |
##giáng trần | |
##giáng trật | |
##giáng truất | |
##giạng | |
##giạng chân | |
##giạng háng | |
##giạng tay | |
##gianh | |
##giành | |
@@VB | |
##giành ăn | |
##giành chính quyền | |
##giành chủ động | |
##giành đất | |
##giành được | |
##giành giật | |
##giành lấy | |
##giành nhau | |
##giảnh | |
##giao | |
@@VB | |
@@VB | |
##giao âm | |
##giao bái | |
##giao ban | |
##giao binh | |
##giao bóng | |
##giao bù | |
##giao ca | |
##giao cảm | |
##giao cảnh | |
##giao cấu | |
@@VB | |
##giao chậm | |
##giao chiến | |
@@VB | |
##giao dịch | |
@@VB | |
##giao dịch buôn bán | |
##giao dịch công chứng | |
##giao dịch ngoại thương | |
##giao dịch nhập khẩu | |
##giao dịch xuất khẩu | |
##giao diện | |
@@NN | |
##giao du | |
##giao đấu | |
##giao điểm | |
##giao điện | |
##giao hàng | |
##giao hảo | |
##giao hẹn | |
##giao hiếu | |
##giao hoà | |
##giao hoan | |
##giao hoàn | |
##giao hoán | |
##giao hội | |
##giao hợp | |
##giao hưởng | |
@@NN | |
##giao hữu | |
##giao kèo | |
##giao kết | |
##giao liên | |
##giao liên ấp | |
##giao liên xã | |
##giao long | |
##giao lộ | |
##giao luật định | |
##giao lương | |
##giao lưu | |
##giao ngay | |
##giao ngân | |
##giao nhầm | |
##giao nhận | |
##giao nộp | |
##giao phát | |
##giao phó | |
@@VB | |
##giao phong | |
##giao phóng | |
##giao phối | |
##giao quyền | |
##giao tài sản | |
##giao tận tay | |
##giao tế | |
##giao thế | |
##giao thiệp | |
@@VB | |
##giao thiếu | |
##giao thoa | |
##giao thông | |
##giao thông hào | |
##giao thời | |
@@NN | |
##giao thừa | |
@@NN | |
##giao thương | |
##giao tiền | |
##giao tiếp | |
##giao tình | |
##giao tranh | |
##giao tuyến | |
##giao tử | |
##giao tử nang | |
##giao tử thực vật | |
##giao tượng trưng | |
##giao ước | |
##giao vĩ | |
##giao việc | |
##giào | |
##giảo | |
@@VB | |
##giảo đại | |
##giảo hoạt | |
##giảo lục | |
##giảo nha thiết xỉ | |
##giảo quyệt | |
@@JJ | |
##giáo | |
@@NN | |
@@VB | |
##giáo án | |
@@NN | |
##giáo chỉ | |
##giáo chủ | |
##giáo chức | |
##giáo cụ | |
@@NN | |
##giáo dân | |
@@NN | |
##giáo dâu | |
##giáo dục | |
@@NN | |
##giáo dục bắt buộc | |
##giáo dục cải tạo | |
##giáo dục đại học | |
##giáo dục học | |
##giáo dưỡng | |
##giáo dưỡng con cái | |
##giáo đạo | |
##giáo đầu | |
@@VB | |
##giáo điều | |
@@NN | |
##giáo đình | |
##giáo đồ | |
##giáo đường | |
@@NN | |
##giáo giở | |
##giáo giới | |
##giáo hoá | |
##giáo hoàng | |
@@NN | |
##giáo học | |
##giáo học pháp | |
##giáo hội | |
##giáo hội Cao Đài | |
##giáo hội Phật giáo thống nhất | |
##giáo huấn | |
##giáo hữu | |
##giáo khoa | |
@@NN | |
##giáo khu | |
##giáo lễ | |
##giáo lý | |
##giáo lý học | |
##giáo mác | |
##giáo phái | |
@@NN | |
##giáo phận | |
##giáo phường | |
##giáo quy | |
##giáo sĩ | |
@@NN | |
##giáo sinh | |
@@NN | |
##giáo sư | |
@@NN | |
##giáo tài | |
##giáo thất | |
##giáo thụ | |
##giáo trình | |
##giáo viên | |
@@NN | |
##giáo viên tiểu học | |
##giáo vụ | |
##giáp | |
##giáp ất | |
##giáp bảng | |
##giáp bào | |
##giáp binh | |
##giáp chiến | |
##giáp công | |
##giáp giới | |
##giáp hạt | |
##giáp lá cà | |
##giáp mặt | |
##giáp năm | |
##giáp ranh | |
##giáp sĩ | |
##giáp trạng | |
##giáp trận | |
##giáp trưởng | |
##giáp vụ | |
##giáp xác | |
##giáp xác học | |
##giáp y | |
##giát | |
##giát giường | |
##giát lò | |
##giạt | |
##giau giảu | |
##giàu | |
@@JJ | |
##giàu có | |
@@JJ | |
##giàu con hơn giàu của | |
@@Proverb | |
##giàu đổi bạn, sang đổi vợ | |
##giàu kinh nghiệm | |
##giàu mạnh | |
@@JJ | |
##giàu sang | |
##giàu sụ | |
##giàu tình cảm | |
##giàu tưởng tượng | |
##giày | |
@@NN | |
@@VB | |
##giày an toàn | |
@@NN | |
##giày bốt | |
##giày cao cổ | |
##giày cao gót | |
@@NN | |
##giày cỏ | |
@@NN | |
##giày da | |
@@NN | |
##giày dép | |
##giày đá bóng | |
@@NN | |
##giày đạp | |
##giày đi mưa | |
@@NN | |
##giày đinh | |
@@NN | |
##giày gai | |
@@NN | |
##giày gót nhọn | |
@@NN | |
##giày khiêu vũ | |
@@NN | |
##giày khổ | |
##giày ống | |
##giày ta | |
##giày tây | |
##giày thể thao | |
@@NN | |
##giày trượt băng | |
@@NN | |
##giày trượt tuyết | |
@@NN | |
##giày ủng | |
@@NN | |
##giày vải | |
##giày vò | |
@@VB | |
##giày xăng đan | |
@@NN | |
##giày xéo | |
##giãy | |
@@VB | |
##giãy chết | |
@@VB | |
##giãy đành đạch | |
##giãy giụa | |
##giãy nảy | |
##giãy nẩy | |
##giặc | |
@@NN | |
##giặc biển | |
@@NN | |
##giặc cỏ | |
@@NN | |
##giặc cờ đen | |
@@NN | |
##giặc cướp | |
@@NN | |
##giặc giã | |
@@NN | |
##giặc lái | |
@@NN | |
##giặc nhà trời | |
@@NN | |
##giặc trời | |
##giăm | |
##giăm bào | |
##giăm bông | |
##giăm cối | |
##giăm kèn | |
##giằm | |
##giẵm | |
@@VB | |
##giẵm bẹp | |
##giẵm nát | |
##giắm gia giắm giằn | |
##giắm gia giắm giẳn | |
##giắm giẳn | |
##giắm giúi | |
##giặm | |
@@VB | |
##giằn | |
@@VB | |
##giằn giọc | |
##giằn giỗi | |
##giằn vặt | |
@@VB | |
##giăng | |
@@VB | |
##giăng đến rằm giăng tròn | |
##giăng già | |
##giăng gió | |
##giăng hoa | |
##giăng khuyết | |
##giăng lưỡi liềm | |
##giăng lưới | |
@@VB | |
##giăng mật | |
##giăng non | |
##giăng tròn | |
##giằng | |
@@VB | |
##giằng buộc | |
##giằng co | |
@@VB | |
##giằng lấy | |
##giằng xay | |
##giằng xé | |
##giắt | |
@@VB | |
##giắt lưng | |
##giắt lược | |
##giắt răng | |
##giắt tiền thắt lưng | |
##giặt | |
@@VB | |
##giặt giạ | |
##giặt giũ | |
##giặt là | |
##giặt quần áo | |
##giặt ủi | |
##giấc | |
@@NN | |
##giấc bướm | |
##giấc bướu | |
##giấc điệp | |
##giấc hoa | |
##giấc hoè | |
##giấc hồ | |
##giấc hương quan | |
##giấc kê vàng | |
##giấc mê | |
##giấc mộng | |
##giấc mơ | |
@@NN | |
##giấc nam kha | |
##giấc nghìn thu | |
##giấc ngủ | |
@@NN | |
##giấc ngủ chập chờn | |
##giấc nồng | |
##giấc tiên | |
##giấc vàng | |
##giấc xuân | |
##giâm | |
@@VB | |
##giầm | |
@@NN | |
##giẫm | |
##giẫm đạp | |
##giẫm phải | |
##giấm | |
@@NN | |
##giấm bỗng | |
##giấm cái | |
##giấm chua | |
##giấm ghém | |
##giấm giúi | |
##giấm mật | |
##giấm thanh | |
##giậm | |
@@VB | |
##giậm chân | |
##giậm dọa | |
##giậm giật | |
##giần | |
@@VB | |
##giần giật | |
##giần sàng | |
##giấn | |
##giấn áo xuống nước | |
##giấn thân vào chỗ nguy hiểm | |
##giận | |
@@VB | |
##giận dai | |
##giận dỗi | |
##giận dữ | |
@@JJ | |
@@VB | |
##giận đỏ mặt tía tai | |
@@Idiom | |
##giận đời | |
##giận đùng đùng | |
##giận hầm hầm | |
##giận hờn | |
##giận không nói nên lời | |
##giận lâu | |
##giận lây | |
##giận ngầm | |
##giận nhau | |
##giận tái mặt | |
##giận thâm gan tím ruột | |
##giận thầm | |
##giận thân | |
##giận tím mặt | |
##giấp | |
##giấp cá | |
##giấp giong | |
##giấp giới | |
##giấp nhám | |
##giập | |
@@JJ | |
##giập bã trầu | |
##giập giờn | |
##giập mật | |
##giật | |
@@VB | |
##giật cánh khủyu | |
##giật chuông | |
##giật cục | |
##giật dây | |
##giật đổ | |
##giật gân | |
@@JJ | |
##giật gấu vá vai | |
##giật giải | |
##giật giải quán quân | |
##giật giật | |
##giật giấu vá vai | |
@@Proverb | |
##giật giây | |
##giật giọng | |
##giật hậu | |
##giật lại | |
##giật lùi | |
@@VB | |
##giật lửa | |
##giật mình | |
##giật nảy mình | |
##giật nóng | |
##giật tạm | |
##giật thót | |
##giật thót mình | |
##giật tiền | |
##giật xổi | |
##giâu gia | |
##giâu gia xoan | |
##giầu | |
##giấu | |
@@VB | |
##giấu đầu lòi đuôi | |
##giấu giếm | |
##giấu kín | |
##giấu màu | |
##giấu mặt | |
##giấu mình | |
##giấu nghề | |
##giấu nhẹm | |
##giấu quanh | |
##giấu tên | |
##giậu | |
@@NN | |
##giây | |
@@NN | |
##giây cách điện | |
##giây cao su | |
##giây cáp | |
##giây chằng | |
##giây chì | |
##giây cước | |
##giây dẫn điện | |
##giây điện | |
##giây đồng | |
##giây giây | |
##giây giưa | |
##giây giướng | |
##giây lát | |
##giây leo | |
##giây nhựa | |
##giây phút | |
##giây sắt | |
##giây soắn | |
##giây súp | |
##giây thép | |
##giây thép gai | |
##giẩy | |
##giẫy | |
##giẫy giụa | |
##giẫy nảy | |
##giấy | |
@@NN | |
##giấy ảnh | |
##giấy bác sĩ | |
@@NN | |
##giấy bạc | |
@@NN | |
##giấy bảo hành | |
@@NN | |
##giấy bảo lãnh | |
@@NN | |
##giấy báo | |
##giấy báo đã gửi hàng đi | |
@@NN | |
##giấy báo hỷ | |
@@NN | |
##giấy báo nhận | |
@@NN | |
##giấy báo tử | |
@@NN | |
##giấy bẫy ruồi | |
##giấy bìa | |
@@NN | |
##giấy biên lai | |
@@NN | |
##giấy biên nhận | |
@@NN | |
##giấy bọc | |
@@NN | |
##giấy bóng | |
##giấy bóng kính | |
@@NN | |
##giấy bóng mờ | |
@@NN | |
##giấy bồi | |
##giấy bút | |
@@NN | |
##giấy các bon | |
##giấy các tông | |
@@NN | |
##giấy can | |
##giấy căn cước | |
##giấy chặm | |
##giấy chấm công | |
##giấy chép nhạc | |
##giấy chiếu khán | |
##giấy chuyển nhượng | |
##giấy chuyển tiền | |
@@NN | |
##giấy chứng chỉ | |
@@NN | |
##giấy chứng minh | |
##giấy chứng nhận | |
##giấy chứng nhận chất lượng hàng hoá | |
@@NN | |
##giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hoá | |
@@NN | |
##giấy chứng nhận vệ sinh | |
@@NN | |
##giấy chứng sinh | |
@@NN | |
##giấy chứng thực | |
@@NN | |
##giấy có sẵn đầu đề | |
@@NN | |
##giấy cói | |
##giấy công tác | |
@@NN | |
##giấy cuốn thuốc lá | |
@@NN | |
##giấy da | |
##giấy da bê | |
##giấy dán tường | |
@@NN | |
##giấy dầu | |
@@NN | |
##giấy đánh máy | |
@@NN | |
##giấy đăng ký kết hôn | |
##giấy đặt hàng | |
##giấy đi đường | |
##giấy điểm danh | |
##giấy ghi điểm | |
##giấy giá thú | |
##giấy giao hàng | |
##giấy giao kèo | |
##giấy gói hàng | |
##giấy gói kẹo | |
##giấy hoa tiên | |
##giấy học trò | |
##giấy hôn thú | |
##giấy in | |
@@NN | |
##giấy in bản đồ | |
##giấy in báo | |
##giấy in rônêô | |
##giấy kẻ | |
##giấy kẻ ô | |
##giấy kếp | |
##giấy khai hải quan | |
##giấy khai sanh | |
@@NN | |
##giấy khai sinh | |
@@NN | |
##giấy khai tử | |
@@NN | |
##giấy khen | |
##giấy khiếu nại | |
##giấy không ngâm hồ | |
##giấy không thấm nước | |
##giấy khước từ | |
@@NN | |
##giấy kiểm dịch | |
##giấy kiểm tra sức khoẻ | |
@@NN | |
##giấy kính | |
##giấy lái xe | |
##giấy làm bằng bột gỗ | |
##giấy láng | |
##giấy lọc | |
##giấy lót | |
##giấy lộn | |
##giấy lợp | |
##giấy lụa | |
##giấy má | |
@@NN | |
##giấy mời | |
##giấy nến | |
##giấy ngắn tình dài | |
##giấy nghệ | |
##giấy nhám | |
##giấy nháp | |
##giấy nhật trình | |
##giấy nợ | |
##giấy phạt | |
##giấy phép | |
@@NN | |
##giấy phép khám nhà | |
@@NN | |
##giấy phép khởi hành | |
@@NN | |
##giấy phép nhập cảng | |
##giấy phép nhập khẩu | |
@@NN | |
##giấy phép săn bắn | |
##giấy phép xuất cảng | |
##giấy phép xuất khẩu | |
@@NN | |
##giấy phóng | |
##giấy pơ luya | |
@@NN | |
##giấy quảng cáo | |
##giấy quỳ | |
##giấy quyến | |
##giấy ra vào | |
##giấy rách giữ lấy lề | |
##giấy ráp | |
##giấy sáp | |
##giấy sinh hoạt đảng | |
##giấy súc | |
##giấy than | |
@@NN | |
##giấy thấm | |
##giấy thiếc | |
##giấy thông hành | |
@@NN | |
##giấy thử | |
##giấy tịch biên | |
##giấy tín chỉ | |
##giấy tờ | |
@@NN | |
##giấy tờ tuỳ thân | |
##giấy trắng | |
##giấy triệu tập ra toà | |
##giấy uỷ nhiệm | |
##giấy uỷ quyền | |
##giấy vay | |
##giấy vấn thuốc | |
##giấy vẽ | |
##giấy vẽ đồ thị | |
##giấy vệ sinh | |
@@NN | |
##giấy viết thư | |
##giấy vụn | |
@@NN | |
##giấy xtăngxin | |
##giậy | |
##giậy mùi | |
##giẻ | |
@@NN | |
##giẻ cùi | |
##giẻ gai | |
##giẻ lau | |
##giẻ rách | |
##giẽ | |
##giẽ giun | |
##gié | |
##gié đá | |
##gié hoa | |
##gièm | |
@@VB | |
##gièm pha | |
##gien | |
##gieo | |
@@VB | |
##gieo cầu | |
##gieo cấy | |
##gieo gió gặt bão | |
@@Proverb | |
##gieo giống | |
##gieo hạt | |
##gieo hoạ | |
##gieo mạ | |
##gieo mình | |
##gieo neo | |
##gieo ngọc chìm châu | |
##gieo nhân nào gặt quả nấy | |
@@Proverb | |
##gieo quẻ | |
##gieo rắc | |
@@VB | |
##gieo trồng | |
##gieo vạ | |
##gieo vần | |
##giéo giắt | |
##giẹo | |
@@JJ | |
##giẹo giọ | |
##giẹp | |
@@JJ | |
##giẹp lép | |
##giếc | |
##giệch | |
##giệch giạc | |
##giền | |
@@NN | |
##giền cơm | |
##giền dại | |
##giền gai | |
##giền tía | |
##giêng | |
@@NN | |
##giêng hai | |
##giềng | |
##giềng giàng | |
##giềng lưới | |
##giềng mối | |
##giếng | |
@@NN | |
##giếng bơm | |
##giếng chìm | |
##giếng dầu | |
##giếng dầu phun | |
@@NN | |
##giếng khơi | |
##giếng làng | |
##giếng mạch | |
@@NN | |
##giếng mỏ | |
##giếng muối | |
##giếng nước | |
##giếng phun | |
##giếng tháo nước | |
##giếng thơi | |
##giênh giang | |
##giết | |
@@VB | |
##giết chết | |
##giết chết tươi | |
##giết chóc | |
##giết dần giết mòn | |
##giết gà không dùng đến dao mổ trâu | |
##giết giặc | |
##giết hại | |
@@VB | |
##giết mướn | |
##giết ngầm | |
##giết người | |
##giết người cướp của | |
##giết người không gớm tay | |
##giết người không gươm | |
##giết thịt | |
@@VB | |
##giết tróc | |
##giết từ trong trứng | |
##giệt mạt | |
##giệt phôi thai | |
##giễu | |
@@VB | |
##giễu cợt | |
@@VB | |
##gìn | |
@@VB | |
##gìn giữ | |
@@VB | |
##gio | |
##giò | |
@@NN | |
##giò bã | |
##giò bì | |
##giò bò | |
##giò chả | |
##giò heo | |
##giò heo muối | |
##giò lợn | |
##giò lụa | |
##giò mỡ | |
##giò nạc | |
##giò thủ | |
##giò vàng | |
##giò xào | |
##giỏ | |
@@NN | |
##gió | |
@@NN | |
##gió âm thanh | |
##gió bảo | |
@@NN | |
##gió bão | |
##gió bão nhỏ | |
##gió bấc | |
##gío bấc | |
##gió biển | |
##gió bụi | |
##gió chiều | |
##gió chiều nào theo chiều nấy | |
@@Proverb | |
##gió chính | |
##gió chướng | |
##gió cuốn | |
##gió dịu | |
##gió đạn động | |
##gió đoài | |
##gió độc | |
##gió đổi chiều | |
##gió đông | |
##gió đứng | |
##gió giật | |
##gió hanh | |
##gió heo | |
##gió heo may | |
@@NN | |
##gío heo may | |
##gió heo mây | |
##gió hiu hiu | |
##gió lào | |
##gió lặng | |
##gió lò | |
##gió lốc | |
@@NN | |
##gió lộng | |
##gió lùa | |
@@NN | |
##gió lục địa | |
##gió mạnh | |
##gió mát | |
##gió may | |
##gió máy | |
##gío máy | |
##gió mậu dịch | |
##gió mùa | |
@@NN | |
##gió mưa | |
##gió ngang | |
##gió ngược | |
##gió ngược chiều | |
##gió nồm | |
@@NN | |
##gió núi | |
##gió phản | |
##gió phây phẩy | |
##gió phơn | |
##gió quạt | |
##gió rét | |
##gió sa mạc | |
##gió sóc | |
##gió suôi | |
##gió tác xạ | |
##gió táp | |
##gió tây | |
##gió thảm mưa sầu | |
##gió thần | |
##gió thoảng ngoài tai | |
##gió thuận chiều | |
##gió thượng tầng | |
##gió to | |
##gió to sóng dữ | |
##gió to sóng lớn | |
##gió trăng | |
##gió vàng | |
##gió vàng hiu hắt | |
##gió xạ thuật | |
##gió xoáy | |
##gió xuân | |
##gioăng | |
@@NN | |
##gióc | |
@@VB | |
##gioi | |
##giòi | |
@@NN | |
##giỏi | |
@@JJ | |
##giỏi ăn nói | |
##giỏi giang | |
##giỏi giắn | |
##giỏi nghề | |
##giỏi toán | |
##giỏi trai | |
##giỏi việc | |
##giọi | |
@@VB | |
##gion giỏn | |
##giòn | |
@@JJ | |
##giòn giã | |
##giòn khứu | |
##giòn tan | |
##gión | |
##giong | |
@@VB | |
##giong bò | |
##giong buồm | |
##giong chơi | |
##giong đèn | |
##giong đuốc | |
##giong ruổi | |
@@VB | |
##giong theo | |
##giong tù | |
##giòng | |
##giòng dây | |
##giòng nước | |
##giòng sinh vật | |
##giòng thẳng | |
##giòng thuận nghịch | |
##giòng thuyền | |
##giòng trâu | |
##giỏng | |
@@VB | |
##giỏng tai | |
@@VB | |
##gióng | |
@@NN | |
@@VB | |
##gióng đôi | |
##gióng đuôi | |
##gióng giả | |
##gióng khớp răng | |
##gióng một | |
##gióng ngựa | |
##gióng tre | |
##gióng trống | |
##giọng | |
@@NN | |
##giọng bằng | |
##giọng bình | |
##giọng bổng | |
##giọng buồn | |
##giọng ca | |
##giọng cao | |
##giọng châm biếm | |
##giọng cổ | |
##giọng điệu | |
##giọng đọc | |
##giọng gay gắt | |
##giọng hài hước | |
##giọng hát | |
##giọng kẻ cả | |
##giọng khàn | |
##giọng kim | |
@@NN | |
##giọng lưỡi | |
@@NN | |
##giọng mũi | |
##giọng nam | |
##giọng nam cao | |
##giọng nói | |
@@NN | |
##giọng nói êm ru | |
##giọng nữ | |
##giọng nữ cao | |
##giọng thổ | |
@@NN | |
##giọng trầm | |
##giọng trịch thượng | |
##giọng văn | |
##giọt | |
@@NN | |
##giọt châu | |
##giọt đồng | |
##giọt gianh | |
##giọt lệ | |
##giọt máu | |
@@NN | |
##giọt mưa | |
@@NN | |
##giọt ngắn giọt dài | |
##giọt ngọc | |
##giọt nước | |
@@NN | |
##giọt sành | |
##giọt sương | |
@@NN | |
##giô | |
##giô ta | |
##giồ | |
##giỗ | |
@@NN | |
##giỗ chạp | |
##giỗ đầu | |
##giỗ hết | |
##giỗ tết | |
##giộ | |
##giốc | |
##giôi | |
##giồi | |
@@VB | |
##giồi mài | |
##giồi phấn | |
##giổi | |
##giối | |
##giối giăng | |
##giội | |
@@VB | |
##giôn giốt | |
##giôn giốt chua | |
##giông | |
##giông cả năm | |
##giông giống | |
##giông nhiệt | |
##giông tố | |
##giồng | |
##giồng giọt | |
##giống | |
@@NN | |
@@VB | |
##giống cái | |
##giống độc | |
##giống đực | |
##giống hệt | |
##giống in | |
##giống khủng điểu | |
##giống khủng long | |
##giống lai | |
##giống loài | |
@@NN | |
##giống lúa mới | |
##giống lúa quý | |
##giống má | |
##giống người | |
@@NN | |
##giống nhau | |
##giống như thật | |
##giống nòi | |
@@NN | |
##giống thoái hoá | |
##giống trung | |
##giống vật | |
##giộp | |
##giơ | |
@@VB | |
##giơ cao | |
##giơ lên | |
##giơ mặt | |
##giơ ngực ra | |
##giơ tay | |
##giơ tay giơ chân | |
##giơ tay lên! | |
##giơ xương | |
##giờ | |
@@NN | |
##giờ ăn | |
##giờ cao điểm | |
##giờ cao su | |
##giờ căn bản | |
##giờ chẵn | |
##giờ chênh lệch | |
##giờ chết | |
##giờ chính quyền | |
##giờ chót | |
##giờ chuẩn | |
##giờ công | |
##giờ dần | |
##giờ đây | |
@@RB | |
##giờ đến | |
##giờ đi | |
##giờ đi ngủ | |
##giờ địa phương | |
##giờ giải trí | |
##giờ giấc | |
@@NN | |
##giờ giới nghiêm | |
##giờ GMT | |
##giờ gốc | |
##giờ hành chính | |
##giờ hoàng đạo | |
##giờ hồn | |
##giờ khởi hành | |
##giờ khởi sự | |
##giờ làm thêm | |
##giờ làm việc | |
##giờ lâu | |
##giờ lên lớp | |
##giờ mở cửa | |
##giờ này | |
##giờ nghỉ | |
##giờ ngọ | |
##giờ ngủ | |
##giờ phút | |
@@NN | |
##giờ Quốc tế | |
##giờ quy định | |
##giờ ra chơi | |
##giờ rãnh | |
@@NN | |
##giờ sửu | |
##giờ tầm | |
##giờ tấn công | |
##giờ thăm | |
##giờ thìn | |
##giờ trót | |
##giờ tý | |
##giờ xấu | |
##giờ xuất phát | |
##giở | |
##giở bài bây | |
##giở chứng | |
##giở dạ | |
##giở giói | |
##giở giọng | |
##giở giời | |
##giở mặt | |
##giở mình | |
##giở ngón | |
##giở người | |
##giở quẻ | |
##giở rét | |
##giở trò | |
##giở trời | |
##giơi | |
##giời | |
##giới | |
@@NN | |
##giới ẩn | |
##giới bị | |
##giới cách | |
##giới cần lao | |
##giới chất | |
##giới chức | |
##giới giáo dục | |
##giới hạn | |
@@NN | |
##giới hạt | |
##giới hoạch | |
##giới khu | |
##giới kinh doanh | |
##giới kỳ | |
##giới kỵ | |
##giới luật | |
##giới nghiêm | |
##giới ngữ | |
##giới sát | |
##giới sắc | |
##giới tài chính | |
##giới thẩm quyền | |
##giới thiệu | |
@@VB | |
##giới tính | |
@@NN | |
##giới tính học | |
##giới trí thức | |
##giới tuyến | |
##giới từ | |
@@NN | |
##giới tửu | |
##giới văn nghệ | |
##giờn | |
@@VB | |
##giờn giợn | |
##giởn tóc gáy | |
##giỡn | |
@@VB | |
##giu giú | |
##giũ | |
@@VB | |
##giũ áo | |
##giú | |
##giua | |
##giua đèn | |
##giũa | |
##giục | |
##giục cơn buồn | |
##giục giã | |
##giục giặc | |
##giục lòng | |
##giục như giục tà | |
##giùi | |
@@NN | |
##giùi mài | |
##giủi | |
##giúi | |
@@VB | |
##giúi giụi | |
##giúi ngã | |
##giụi | |
##giụi mắt | |
@@VB | |
##giùm | |
##giùm giúp | |
##giun | |
@@NN | |
##giun chỉ | |
##giun dẹp | |
##giun đất | |
@@NN | |
##giun đế | |
##giun đốt | |
##giun đũa | |
@@NN | |
##giun kim | |
@@NN | |
##giun lươn | |
@@NN | |
##giun móc | |
##giun móc tá tràng | |
##giun sán | |
##giun tóc | |
##giun tròn | |
##giun xéo lắm cũng quằn | |
@@Proverb | |
##giun xoắn | |
@@NN | |
##giuộc | |
##giúp | |
@@VB | |
##giúp công | |
##giúp của | |
##giúp dân | |
##giúp đỡ | |
##giúp ích | |
##giúp một tay | |
##giúp ngầm | |
##giúp rận | |
##giúp rập | |
##giúp sức | |
##giúp việc | |
##giúp ý kiến | |
##giừ | |
##giữ | |
@@VB | |
##giữ bản quyền | |
##giữ bí mật | |
##giữ bo bo | |
##giữ chằng chằng | |
##giữ chỗ | |
@@VB | |
##giữ chức vụ | |
##giữ của | |
##giữ cương vị | |
##giữ độc quyền | |
##giữ đúng nguyên tắc | |
##giữ giàng | |
##giữ gìn | |
##giữ hơi | |
##giữ kẽ | |
##giữ khư khư | |
##giữ kín | |
@@VB | |
##giữ kỷ lục | |
##giữ lại | |
##giữ lấy | |
##giữ lễ | |
##giữ liên lạc | |
##giữ lời | |
@@NN | |
##giữ lời hứa | |
##giữ miếng | |
##giữ miệng | |
##giữ mình | |
##giữ nguyên | |
##giữ nước | |
##giữ phép | |
##giữ rịt | |
##giữ sức khỏe | |
@@VB | |
##giữ thân | |
##giữ thể diện | |
##giữ tiếng | |
##giữ tiết | |
##giữ trật tự | |
@@VB | |
##giữ trẻ | |
##giữ trọn | |
##giữ uy tín | |
##giữ vai trò | |
##giữ vệ sinh | |
##giữ vững | |
@@VB | |
##giữ ý | |
##giữ ý kiến | |
##giữa | |
@@RB | |
##giữa ban mặt | |
##giữa ban ngày | |
##giữa các ngành | |
##giữa câu | |
##giữa câu chuyện | |
##giữa đông | |
##giữa đường | |
##giữa giờ | |
##giữa giời | |
##giữa hè | |
##giữa làng | |
##giữa lúc | |
##giữa năm | |
##giữa rừng | |
##giữa sông | |
##giữa tàu | |
##giữa thu | |
##giữa trời | |
##giữa trưa | |
##giữa xóm | |
##giữa xuân | |
##giương | |
@@VB | |
##giương buồm | |
@@VB | |
##giương cao | |
##giương cung | |
##giương mắt | |
@@VB | |
##giương ô | |
##giương vây | |
##giường | |
@@NN | |
##giường bệnh | |
@@NN | |
##giường bệnh viện | |
@@NN | |
##giường chiếc | |
##giường chiếu | |
##giường cột | |
@@NN | |
##giường cưới | |
@@NN | |
##giường dã chiến | |
@@NN | |
##giường đẻ | |
@@NN | |
##giường đôi | |
##giường mối | |
@@NN | |
##giường ngủ | |
@@NN | |
##giường phản | |
##giường tầng | |
@@NN | |
##giường thất bảo | |
##giường thờ | |
##giường xếp | |
@@NN | |
##giượng | |
##giựt | |
@@VB | |
##giựt mình | |
@@VB | |
##go | |
@@NN | |
##gò | |
@@NN | |
@@VB | |
##gò bó | |
@@JJ | |
##gò bồng đảo | |
##gò cương | |
##gò đất | |
##gò đống | |
##gò ép | |
##gò gẫm | |
##gò lưng | |
##gò má | |
@@NN | |
##gò mèo | |
##gò mối | |
##gò núi | |
##gõ | |
@@VB | |
##gõ đầu trẻ | |
##gõ kiến | |
##gõ nhịp | |
##gó bể chân trời | |
##goá | |
##goá bụa | |
##goá phụ | |
##góc | |
@@NN | |
##góc an toàn | |
##góc âm | |
##góc ba trăm sáu mươi độ | |
##góc bắn | |
##góc bắn đón | |
##góc bắn quét | |
##góc bằng | |
##góc bẹt | |
##góc bổ nhào | |
##góc bù | |
##góc cạnh | |
##góc cát khai | |
##góc cắm | |
##góc chành | |
##góc chết | |
##góc dốc vỉa | |
##góc độ | |
##góc đối đỉnh | |
##góc hội tụ | |
##góc kề | |
##góc liệng | |
##góc liệng bom | |
##góc lượn | |
##góc nghỉ | |
##góc nghiêng | |
##góc nhọn | |
##góc phương vị | |
##góc rơi | |
##góc sườn núi | |
##góc tà | |
##góc tác xạ | |
##góc thước thợ | |
##góc tiếp tuyến | |
##góc toạ | |
##góc trong | |
##góc tù | |
##góc tư | |
##góc vuông | |
##góc xiên | |
##gỏi | |
@@NN | |
##gỏi ghém | |
##gói | |
@@NN | |
@@VB | |
##gói gắm | |
##gói ghém | |
##gói kín | |
##gói lại | |
##gọi | |
@@VB | |
##gọi bầy | |
##gọi cửa | |
##gọi dạ bảo vâng | |
##gọi điện | |
##gọi điện thoại | |
@@VB | |
##gọi đồ ăn | |
##gọi động viên | |
##gọi hồn | |
##gọi là | |
##gọi lại | |
##gọi lính | |
##gọi nhanh | |
##gọi nhập ngũ | |
##gọi nheo nhéo | |
##gọi ồi ồi | |
##gọi tắt | |
##gọi tên | |
##gọi thầu | |
##gọi thêm | |
##gọi to | |
##gọi về | |
##gọi vía | |
##gọi vốn | |
##gọi với | |
##gom | |
@@VB | |
##gom góp | |
##gom lại | |
##gom tiền | |
##gom vốn | |
##gon | |
##gòn | |
@@NN | |
##gòn gọn | |
##gọn | |
##gọn gàng | |
@@JJ | |
##gọn ghẽ | |
##gọn ghé | |
##gọn lỏn | |
##gọn mắt | |
##gọn nhẹ | |
##gọn thon lỏn | |
##gọng | |
@@NN | |
##gọng cua | |
##gọng kìm | |
##gọng màn | |
##gọng ô | |
##gọng vó | |
##gọng xe | |
##goòng | |
##góp | |
@@VB | |
##góp chuyện | |
##góp cổ phần | |
##góp gió thành bão | |
@@Proverb | |
##góp họ | |
##góp mặt | |
@@VB | |
##góp nhặt | |
@@VB | |
##góp nhóp | |
##góp phần | |
@@VB | |
##góp phần xương máu | |
##góp sức | |
@@VB | |
##góp vốn | |
@@VB | |
##góp vui | |
##góp ý | |
##gót | |
@@NN | |
##gót chân | |
##gót đầu | |
##gót giày | |
##gót ngọc | |
##gót sắt | |
##gót sen | |
##gót son | |
##gót tiên | |
##gót tiền | |
##gọt | |
@@VB | |
##gọt giũa | |
##gô | |
##gồ | |
@@JJ | |
##gồ ghề | |
@@JJ | |
##gỗ | |
@@NN | |
##gỗ bìa | |
##gỗ cất nhà | |
##gỗ cây | |
##gỗ chêm | |
##gỗ cốt pha | |
##gỗ cứng | |
##gỗ dác | |
##gỗ dán | |
##gỗ đỏ | |
##gỗ ép | |
##gỗ hoá học | |
##gỗ hồng sắc | |
##gỗ lát tường | |
##gỗ lim | |
##gỗ mặt | |
##gỗ mềm | |
##gỗ mỏng | |
##gỗ mọt | |
##gỗ mun | |
##gỗ mực | |
##gỗ phiến | |
##gỗ rác | |
##gỗ rẻo | |
##gỗ sến | |
##gỗ súc | |
##gỗ tạp | |
##gỗ tấm | |
##gỗ tếch | |
##gỗ thịt | |
##gỗ thông | |
##gỗ trầm | |
##gỗ tứ thiết | |
##gỗ ván | |
##gỗ vàng tâm | |
##gỗ vân | |
##gỗ xẻ | |
##gốc | |
@@NN | |
##gốc bệnh | |
##gốc cây | |
##gốc chữ | |
##gốc gác | |
##gốc ghép | |
##gốc lãi | |
##gốc ngoại | |
##gốc ngọn | |
##gốc phần | |
##gốc rễ | |
##gốc rốn | |
##gốc tích | |
##gốc từ | |
##gốc tử | |
##gộc | |
##gồi | |
##gối | |
@@NN | |
##gối chiếc | |
##gối da | |
##gối dài | |
##gối dựa | |
##gối đất | |
##gối đất nằm sương | |
##gối điệp | |
##gối loan | |
##gối ống | |
##gối rơm | |
##gối vụ | |
##gối xếp | |
##gội | |
@@VB | |
##gội ơn | |
##gôm | |
@@NN | |
##gôm xit tóc | |
##gồm | |
@@VB | |
##gốm | |
##gốm thủy tinh | |
##gôn | |
@@NN | |
##gông | |
@@NN | |
##gông cùm | |
##gồng | |
@@JJ | |
##gồng gánh | |
##gộp | |
##gộp vào | |
@@VB | |
##gột | |
@@VB | |
##gột rửa | |
@@VB | |
##gột sạch | |
##gơ | |
##gờ | |
@@NN | |
##gờ cuốn | |
##gở | |
@@NN | |
##gở miệng | |
##gỡ | |
@@VB | |
##gỡ bãi mìn | |
##gỡ đầu | |
##gỡ địa lôi | |
##gỡ gạc | |
##gỡ hoà | |
##gỡ lại vốn | |
##gỡ mìn | |
##gỡ mình | |
##gỡ nợ | |
##gỡ rối | |
@@VB | |
##gỡ tóc | |
##gỡ tội | |
##gỡ xương | |
##gởi | |
@@VB | |
##gởi gắm | |
@@VB | |
##gợi | |
@@VB | |
##gợi cảm | |
##gợi chuyện | |
##gợi lại | |
##gợi mở | |
##gợi nhớ | |
##gợi thèm | |
##gợi tình | |
##gợi tưởng | |
##gợi ý | |
##gơlucô | |
##gờm | |
@@JJ | |
##gờm gờm | |
##gờm mặt | |
##gớm | |
@@JJ | |
##gớm chửa | |
##gớm ghê | |
##gớm ghiếc | |
##gớm guốc | |
##gớm mặt | |
##gờn gợn | |
##gợn | |
@@JJ | |
##gợn sóng | |
##gợt | |
@@VB | |
##gu | |
##gù | |
@@VB | |
##gù lưng | |
@@JJ | |
##gụ | |
##gụ mật | |
##gục | |
@@VB | |
##gục gặc | |
##gùi | |
@@NN | |
##gùn | |
##gùn ghè | |
##gùn gút | |
##guốc | |
@@NN | |
##guốc chẳn | |
##guốc lẻ | |
##guộc | |
##guồng | |
@@NN | |
##guồng máy | |
##guột | |
##gút | |
@@NN | |
##gừ | |
@@VB | |
##gừ gừ | |
##gửi | |
@@VB | |
##gửi áo | |
##gửi bán | |
##gửi bảo đảm | |
##gửi bằng | |
##gửi bưu điện | |
##gửi con | |
##gửi của | |
##gửi đồ mừng | |
##gửi gắm | |
@@VB | |
##gửi gấp | |
##gửi hàng | |
##gửi lại | |
##gửi lời | |
##gửi quân | |
##gửi rể | |
##gửi rễ | |
##gửi thân | |
##gửi thư | |
##gửi tiền | |
##gửi tiếp tế | |
##gửi trả | |
##gửi trả lại | |
##gửi xe | |
##gừng | |
@@NN | |
##gươm | |
@@NN | |
##gươm dao | |
##gươm đàn | |
##gươm đao | |
##gươm giáo | |
##gườm | |
@@VB | |
##gườm ghè | |
##gườm gườm | |
##gườm nhau | |
##gượm | |
@@VB | |
##gượm đã | |
##gượm nước cờ | |
##gương | |
@@NN | |
##gương ảnh | |
##gương chân quỳ | |
##gương đức hạnh | |
##gương đứng | |
##gương lò | |
##gương lõm | |
##gương lồi | |
##gương mặt | |
##gương mẫu | |
@@JJ | |
##gương mờ | |
##gương mù | |
##gương nga | |
##gương nguyệt | |
##gương phản chiếu | |
##gương phẳng | |
##gương sáng | |
##gương sen | |
##gương soi | |
##gương tay | |
##gương tày liếp | |
##gương tụ ánh sáng | |
##gương tư mã | |
##gương tự sắc | |
##gương vỡ lại lành | |
##gượng | |
@@JJ | |
@@VB | |
##gượng dậy | |
@@VB | |
##gượng ép | |
##gượng gạo | |
##gượng nhẹ | |
@@JJ | |
##ha | |
##ha ha | |
##ha hả | |
##hà | |
@@NN | |
@@NN | |
@@VB | |
##hà bá | |
@@NN | |
##hà chính | |
##hà cố | |
##hà cớ | |
##hà hệ | |
##hà hiếp | |
@@VB | |
##hà hơi | |
##hà khắc | |
@@JJ | |
##hà khẩu | |
##hà khốc | |
##hà lạm | |
##hà lưu | |
##hà mã | |
@@NN | |
##hà má | |
##hà ngạn | |
##hà ngược | |
##hà pháp | |
##hà răng | |
##hà tằn hà tiện | |
##hà tằng | |
##hà tần hà tiện | |
##hà tất | |
##hà thủ ô | |
##hà tiện | |
@@JJ | |
##hà xa | |
##hả | |
@@VB | |
@@JJ | |
##hả dạ | |
##hả giận | |
@@VB | |
##hả hê | |
##hả hơi | |
##hả lòng | |
##há | |
@@VB | |
##há dám | |
##há dễ | |
##há hốc | |
@@VB | |
##há miệng | |
##há nỡ | |
##hạ | |
@@NN | |
@@VB | |
##hạ áp | |
##hạ áp âm | |
##hạ bệ | |
##hạ bì | |
##hạ bộ | |
@@NN | |
##hạ buồm | |
##hạ bút | |
##hạ cam | |
##hạ cánh | |
@@VB | |
##hạ cánh an toàn | |
##hạ cánh bắt buộc | |
##hạ cánh bình thường | |
##hạ cánh chính xác | |
##hạ cấp | |
##hạ chí | |
@@NN | |
##hạ chí tuyến | |
##hạ cố | |
@@VB | |
##hạ công | |
##hạ công tác | |
##hạ cờ | |
##hạ du | |
@@NN | |
##hạ đẳng | |
##hạ đẳng điền | |
##hạ điền | |
##hạ đo ván | |
##hạ giá | |
@@VB | |
##hạ giọng | |
@@VB | |
##hạ giới | |
##hạ hộ | |
##hạ hồi | |
##hạ hồi phân giải | |
@@Idiom | |
##hạ huệ | |
##hạ huyền | |
##hạ huyệt | |
##hạ lệnh | |
@@VB | |
##hạ lịnh | |
@@VB | |
##hạ lưu | |
##hạ lỵ | |
##hạ mã | |
##hạ màn | |
##hạ mình | |
@@VB | |
##hạ nang | |
##hạ nghị viện | |
##hạ ngọ | |
##hạ ngục | |
##hạ nhật | |
##hạ quyết tâm | |
##hạ quyết tâm thư | |
##hạ sách | |
##hạ sát | |
##hạ sĩ | |
##hạ sĩ quan | |
##hạ sốt | |
##hạ sơn | |
##hạ tần | |
##hạ tầng | |
##hạ tầng công tác | |
##hạ tầng cơ sở | |
##hạ thần | |
##hạ thấp | |
##hạ thể | |
##hạ thế | |
##hạ thọ | |
##hạ thổ | |
##hạ thủ | |
##hạ thuế | |
##hạ thuỷ | |
@@VB | |
##hạ thư | |
##hạ thử | |
##hạ tiện | |
##hạ tiết | |
##hạ trại | |
##hạ triện | |
##hạ tuần | |
##hạ từ | |
##hạ tứ | |
##hạ viện | |
##hạ vũ | |
##hạ xuống | |
##hạc | |
@@NN | |
##hạc cầm | |
##hạc đen | |
##hạc phát | |
##hạc thọ | |
##hách | |
@@JJ | |
##hách dịch | |
##hạch | |
@@NN | |
@@VB | |
##hạch lạc | |
##hạch năng | |
##hạch nguyên tử | |
##hạch nhân | |
@@NN | |
##hạch nước bọt | |
##hạch nước mắt | |
##hạch sách | |
##hạch tâm | |
##hạch toán | |
##hạch toán kế toán | |
##hai | |
@@NN | |
@@JJ | |
##hai chấm | |
##hai hàng | |
##hai lòng | |
@@JJ | |
##hai lưỡi | |
##hai mang | |
##hai mắt | |
##hai mặt | |
##hai mươi | |
##hai năm rõ mười | |
##hai tay | |
##hai tay buông xuôi | |
##hai thân | |
##hai tốc lực | |
##hai vợ chồng | |
@@NN | |
##hài | |
@@NN | |
##hài âm | |
##hài cốt | |
@@NN | |
##hài đàm | |
##hài đồng | |
##hài hoà | |
##hài hòa | |
@@JJ | |
##hài hước | |
@@JJ | |
##hài kịch | |
@@NN | |
##hài lòng | |
@@JJ | |
##hài nhi | |
##hải | |
@@NN | |
##hải âu | |
@@NN | |
##hải báo | |
##hải băng | |
##hải cảng | |
@@NN | |
##hải cẩu | |
##hải chiến | |
##hải dương học | |
##hải đảo | |
@@NN | |
##hải đạo | |
##hải đăng | |
@@NN | |
##hải đồ | |
##hải đội | |
##hải đồn | |
##hải đường | |
##hải hà | |
@@NN | |
##hải hành | |
##hải hiểm | |
##hải học | |
##hải học viện | |
##hải khẩu | |
##hải khấu | |
##hải khu | |
##hải long | |
##hải lộ | |
##hải lục không quân | |
##hải lưu | |
@@NN | |
##hải ly | |
##hải ly hương | |
##hải lý | |
@@NN | |
##hải mả | |
@@NN | |
##hải mã | |
@@NN | |
##hải miên | |
##hải nạn | |
##hải nga | |
##hải ngạn | |
##hải nghiệp | |
##hải ngoại | |
@@NN | |
##hải phận | |
@@NN | |
##hải quả | |
##hải quái | |
##hải quan | |
@@NN | |
##hải quan biên phòng | |
##hải quân | |
@@NN | |
##hải quỳ | |
##hải sản | |
##hải sâm | |
##hải tảo | |
##hải tặc | |
@@NN | |
##hải tần | |
##hải thảo | |
##hải thú | |
##hải thương | |
##hải tiêu | |
##hải tinh | |
##hải triều | |
##hải trình | |
##hải tùng | |
##hải tượng | |
##hải vẫn | |
##hải vận | |
##hải vật | |
##hải vị | |
@@NN | |
##hải vụ | |
##hải vương tinh | |
##hải yến | |
@@NN | |
##hãi | |
@@VB | |
##hãi hùng | |
##hái | |
@@VB | |
##hái búp chè | |
##hái chè | |
##hái dâu | |
##hái lộc | |
##hái quả | |
##hái thuốc | |
##hại | |
@@JJ | |
##hại của | |
##hại của hại sức | |
##hại gì | |
##hại người | |
##hại nhân | |
##hại nòi | |
##hại nước hại nòi | |
##hại sức | |
##hại tâm | |
##hại tiền | |
##ham | |
@@JJ | |
##ham ăn | |
##ham chơi | |
##ham chuộng | |
##ham danh vọng | |
##ham hố | |
##ham mê | |
@@JJ | |
##ham mê tửu sắc | |
##ham muốn | |
@@VB | |
##ham sống sợ chết | |
##ham thích | |
##hàm | |
##hàm ân | |
##hàm ẩn | |
##hàm chí | |
##hàm dưới | |
##hàm dưỡng | |
##hàm đại | |
##hàm ếch | |
##hàm giả | |
##hàm hồ | |
##hàm không liên tục | |
##hàm lượng | |
##hàm nghĩa | |
##hàm non | |
##hàm oan | |
##hàm ơn | |
##hàm răng | |
##hàm răng giả | |
##hàm số | |
@@NN | |
##hàm số ẩn | |
##hàm số bậc nhất | |
##hàm số chỉ số | |
##hàm số công suất | |
##hàm số đại số | |
##hàm số điều hoà | |
##hàm số đơn trị | |
##hàm số luận | |
##hàm số lượng giác | |
##hàm số mũ | |
##hàm số tường minh | |
##hàm số vô tỷ | |
##hàm súc | |
@@VB | |
##hàm sư tử | |
##hàm thiếc | |
##hàm thụ | |
##hàm thủy | |
##hàm tiếu | |
##hàm trên | |
##hàm ý | |
##hãm | |
@@VB | |
##hãm hại | |
@@VB | |
##hãm hiếp | |
##hãm mình | |
##hãm nhiệt | |
##hãm tài | |
##hãm thành | |
##hãm vi | |
##hãm xung | |
##hám | |
@@JJ | |
##hám danh | |
##hám gái | |
##hám lợi | |
##hám quyền | |
##hạm | |
@@NN | |
##hạm đội | |
@@NN | |
##hạm trưởng | |
##han | |
@@NN | |
##hàn | |
@@JJ | |
##hàn chấm | |
##hàn điện | |
##hàn đới | |
##hàn gắn | |
@@VB | |
##hàn gia | |
##hàn giang | |
##hàn giậu | |
##hàn hồ quang | |
##hàn hơi | |
##hàn huyên | |
##hàn hữu | |
##hàn khẩu | |
##hàn lại | |
##hàn lâm | |
##hàn lâm viện | |
##hàn lộ | |
##hàn mạc | |
##hàn mặc | |
##hàn nhân | |
##hàn nhiệt | |
##hàn nho | |
##hàn nữ | |
##hàn ôn | |
##hàn phong | |
##hàn sa | |
##hàn sĩ | |
@@NN | |
##hàn the | |
@@NN | |
##hàn thùng | |
##hàn thuyên | |
##hàn thử biểu | |
@@NN | |
##hàn thực | |
##hàn vi | |
@@JJ | |
##hàn xì | |
##hãn | |
@@VB | |
##hãn hữu | |
##hãn mã | |
##hãn ngach | |
##hãn trở | |
##hãn tuyến | |
##hãn vệ | |
##hán | |
##hán học | |
@@NN | |
##hán tự | |
##hán văn | |
##hạn | |
@@JJ | |
@@NN | |
##hạn canh | |
##hạn chế | |
@@VB | |
##hạn chót | |
##hạn cuối | |
##hạn định | |
##hạn độ | |
##hạn giao | |
##hạn hán | |
@@NN | |
##hạn hẹp | |
@@JJ | |
##hạn kỳ | |
##hạn lượng | |
##hạn mức | |
##hạn ngạch | |
##hạn ngạch co dãn | |
##hạn ngạch ngoại hối | |
##hạn ngạch nhập khẩu | |
##hạn số | |
##hạn tai | |
##hạn tang | |
##hạn tuổi | |
##hạn vận | |
##hang | |
@@NN | |
##hang beo | |
##hang chồn | |
@@NN | |
##hang chuột | |
@@NN | |
##hang cùng ngõ hẻm | |
##hang đá | |
@@NN | |
##hang động | |
##hang giãn phế quản | |
##hang hầm | |
##hang hổ | |
##hang hố | |
##hang hốc | |
##hang hùm | |
##hang ngách | |
##hang ổ | |
##hang sâu | |
##hang thỏ | |
##hang thú | |
##hang vị | |
##hàng | |
@@NN | |
@@NN | |
@@VB | |
##hàng ăn | |
##hàng bán chạy | |
##hàng bán đắt | |
##hàng bán ế | |
##hàng bán hạ giá | |
##hàng bán rao | |
##hàng binh | |
##hàng cá | |
##hàng cầm cố | |
##hàng cấm | |
##hàng cấm nhập | |
##hàng cấm xuất | |
##hàng chạm gỗ | |
##hàng chèn lót | |
##hàng chở xa | |
##hàng chợ | |
##hàng chủ lực | |
##hàng chữ | |
##hàng công nghệ phẩm | |
##hàng cơm | |
##hàng dễ cháy | |
##hàng dỡ | |
##hàng dung tích | |
##hàng đầu | |
@@JJ | |
##hàng địch | |
##hàng đóng bao | |
##hàng đóng kiện | |
##hàng đọng | |
##hàng đôi | |
##hàng đối lưu | |
##hàng ế | |
##hàng gia dụng | |
##hàng giả | |
##hàng giải khát | |
##hàng giậu | |
@@NN | |
##hàng gửi bán | |
##hàng gửi chậm | |
##hàng gửi nhanh | |
##hàng hà | |
##hàng hai | |
##hàng hải | |
@@NN | |
##hàng hiên | |
##hàng họ | |
##hàng hoá | |
##hàng khô | |
##hàng không | |
@@NN | |
##hàng không mẫu hạm | |
##hàng không quân sự | |
##hàng ký gửi | |
##hàng làm mẫu | |
##hàng lắp ráp | |
##hàng lậu | |
@@NN | |
##hàng len | |
##hàng loạt | |
##hàng lỏng | |
##hàng lối | |
##hàng lưu kho | |
##hàng mã | |
##hàng mất phẩm chất | |
##hàng miễn thuế | |
##hàng một | |
##hàng năm | |
##hàng ngày | |
@@RB | |
##hàng ngoại nhập | |
##hàng ngũ | |
@@NN | |
##hàng ngũ kim | |
##hàng nhập | |
##hàng nội | |
##hàng nước | |
##hàng ôi | |
##hàng ối | |
##hàng phải nộp thuế | |
##hàng phố | |
##hàng phục | |
##hàng quà | |
##hàng quá cảnh | |
##hàng quán | |
##hàng quân | |
##hàng quân giới | |
##hàng quận | |
##hàng rào | |
@@NN | |
##hàng rào cảnh sát | |
##hàng rong | |
##hàng săng chết bó chiếu | |
##hàng sắt tây | |
##hàng súc sản | |
##hàng ta | |
##hàng tái nhập | |
##hàng tái xuất | |
##hàng tạp hoá | |
##hàng tấm | |
##hàng tháng | |
@@RB | |
##hàng thần | |
##hàng thật | |
##hàng thiếc | |
##hàng thịt | |
##hàng thổ sản | |
##hàng thông thường | |
##hàng thủ công | |
##hàng thú | |
##hàng thưa | |
##hàng thừa | |
##hàng tiền đạo | |
##hàng tiêu dùng | |
##hàng tỉnh | |
##hàng tồn kho | |
##hàng tổng | |
##hàng tốt | |
##hàng tơ | |
##hàng trần | |
##hàng trên đường | |
##hàng triển lãm | |
##hàng trong khoang | |
##hàng trong nước | |
##hàng trưng bày | |
##hàng tuần | |
@@RB | |
##hàng từ bỏ | |
##hàng ước | |
##hàng vải | |
##hàng vô chủ | |
##hàng xa xỉ | |
##hàng xã | |
##hàng xách | |
##hàng xáo | |
##hàng xay | |
##hàng xay hàng xáo | |
##hàng xén | |
##hàng xóm | |
##hàng xũ | |
##hàng xuất | |
##hàng xuất cảng | |
##hàng xuất khẩu | |
##hàng xứ | |
##hãng | |
@@NN | |
##hãng bán buôn | |
##hãng bán lẻ | |
##hãng buôn | |
##hãng dầu | |
##hãng đại lý | |
##hãng đại lý bán | |
##hãng đại lý độc quyền | |
##hãng đại lý giao nhận | |
##hãng đại lý hoa hồng | |
##hãng hàng không | |
##hãng máy bay | |
##hãng ngoại quốc | |
##hãng nhập khẩu | |
##hãng ô tô | |
##hãng phim | |
##hãng quảng cáo | |
##hãng quay phim | |
##hãng tàu | |
##hãng thanh toán | |
##hãng thông tấn | |
##hãng xuất khẩu | |
##hãng xuất nhập khẩu | |
##háng | |
@@NN | |
##hạng | |
@@NN | |
##hạng bét | |
##hạng bình | |
##hạng cân | |
##hạng chót | |
##hạng mục | |
##hạng mục công trình | |
##hạng người | |
##hạng nhất | |
##hạng sang | |
##hạng thứ | |
##hạng tồi | |
##hạng tốt | |
##hạng trên | |
##hạng trung bình | |
##hạng ưu | |
##hạng vừa | |
##hạng xấu | |
##hanh | |
@@JJ | |
##hanh đạt | |
##hanh hánh | |
##hanh hao | |
##hanh nắng | |
##hanh thái | |
##hanh thông | |
@@JJ | |
##hành | |
@@NN | |
@@VB | |
##hành binh | |
##hành chánh | |
@@NN | |
##hành chính | |
##hành củ | |
##hành cung | |
##hành cước | |
##hành dịch | |
##hành dinh | |
##hành doanh | |
##hành đạo | |
##hành động | |
@@VB | |
##hành động đơn phương | |
##hành động khiếm nhã | |
##hành giả | |
##hành giáo | |
##hành hạ | |
@@VB | |
##hành hạt | |
##hành hình | |
@@VB | |
##hành hung | |
##hành hương | |
##hành khách | |
@@NN | |
##hành kháng | |
##hành khất | |
@@VB | |
##hành khiển | |
##hành khúc | |
##hành kinh | |
##hành lá | |
##hành lạc | |
@@VB | |
##hành lang | |
@@NN | |
##hành lang an toàn | |
##hành lang thương mại | |
##hành lễ | |
##hành lộ | |
##hành lữ | |
##hành lý | |
@@NN | |
##hành nang | |
##hành nghề | |
##hành nhân | |
##hành phạm | |
##hành pháp | |
##hành phạt | |
##hành quân | |
@@NN | |
##hành quyết | |
##hành sai | |
##hành sử | |
##hành sự | |
##hành ta | |
##hành tá tràng | |
##hành tại | |
##hành tẩu | |
##hành tây | |
@@NN | |
##hành thích | |
##hành tinh | |
##hành tội | |
##hành trang | |
##hành trạng | |
##hành trình | |
@@NN | |
##hành tung | |
@@NN | |
##hành văn | |
@@VB | |
##hành vân | |
##hành vi | |
@@NN | |
##hành vi bất lương | |
##hành vi cao thượng | |
##hành vi đen tối | |
##hành vi phản động | |
##hành vi phán xử | |
##hành vi quấy phá | |
##hành vi thù địch | |
##hành vi tội phạm | |
##hành vi trọng tội | |
##hành viện | |
##hành xác | |
##hành xử | |
##hãnh diện | |
@@VB | |
##hãnh tiến | |
@@VB | |
##hạnh | |
@@NN | |
@@NN | |
##hạnh đào | |
##hạnh kiểm | |
@@NN | |
##hạnh ngộ | |
@@VB | |
##hạnh nhân | |
##hạnh phúc | |
@@NN | |
##hạnh phùng | |
##hạnh vận | |
##hao | |
@@VB | |
##hao binh tổn tướng | |
##hao cạn | |
##hao của tốn công | |
##hao gầy | |
##hao giảm | |
##hao hách | |
##hao hao | |
##hao hụt | |
##hao hụt dọc đường | |
##hao hức | |
##hao lỗ | |
##hao mòn | |
@@JJ | |
##hao phí | |
##hao tài | |
##hao tài tổn của | |
##hao tán | |
##hao tổn | |
@@VB | |
##hào | |
@@NN | |
@@NN | |
##hào ao | |
##hào bắn | |
##hào chỉ | |
##hào cường | |
##hào đạt | |
##hào đoạt | |
##hào gia | |
##hào giao thông | |
##hào hiệp | |
@@JJ | |
##hào hoa | |
@@JJ | |
##hào hộ | |
##hào hùng | |
@@JJ | |
##hào hứng | |
##hào hữu | |
##hào khí | |
@@NN | |
##hào kiệt | |
@@NN | |
##hào luỹ | |
##hào lý | |
##hào mạt | |
##hào mục | |
##hào nhoáng | |
@@JJ | |
##hào phóng | |
@@JJ | |
##hào phú | |
##hào quang | |
@@NN | |
##hào sảng | |
##hào trưởng | |
##hào ván | |
##hảo | |
@@JJ | |
##hảo âm | |
##hảo hán | |
@@NN | |
##hảo hạng | |
##hảo hớn | |
##hảo hợp | |
##hảo sự | |
##hảo tâm | |
@@NN | |
##hảo vị | |
##hảo vọng giác | |
##hảo ý | |
@@NN | |
##hão | |
@@JJ | |
##hão huyền | |
##háo hức | |
##háo sắc | |
##háo thắng | |
##hạo | |
##hạo khí | |
##hạo nhiên | |
##hạo thiên | |
##hạp | |
@@VB | |
##hát | |
@@VB | |
##hát ả đào | |
##hát bóng | |
##hát bộ | |
##hát bội | |
##hát cải lương | |
##hát chèo | |
##hát chèo đò | |
##hát cô đầu | |
##hát dặm | |
##hát dúm | |
##hát ghẹo | |
##hát hò | |
##hát hỏng | |
##hát hỏng cả ngày | |
##hát mưỡu | |
##hát nói | |
##hát quan họ | |
##hát ru | |
##hát trống quân | |
##hát tuồng | |
##hát vãn | |
##hát ví | |
##hát ví dặm | |
##hát xẩm | |
##hát xiệc | |
@@NN | |
##hát xoan | |
##hát xướng | |
##hạt | |
@@NN | |
##hạt bưởi | |
##hạt châu | |
##hạt cơ bản | |
##hạt cơm | |
##hạt dẻ | |
##hạt dưa | |
##hạt đười ươi | |
##hạt gạo | |
##hạt giống | |
##hạt hồi | |
##hạt huyền | |
##hạt kíu | |
##hạt lệ | |
@@NN | |
##hạt lúa | |
##hạt lựu | |
##hạt móc | |
##hạt muối | |
##hạt muồng | |
##hạt mưa | |
##hạt ngọc | |
##hạt ngô | |
##hạt nhân | |
##hạt nổ | |
##hạt quỳ | |
##hạt sạn | |
##hạt sen | |
##hạt sơ cấp | |
##hạt thầu dầu | |
##hạt tiêu | |
@@NN | |
##hạt trai | |
##hạt xoàn | |
##hau háu | |
##hau háu như mắt diều | |
##hàu | |
@@NN | |
##háu | |
##háu ăn | |
##hay | |
##hay biết | |
##hay cáu | |
##hay chữ | |
##hay dở | |
##hay đâu | |
##hay hay | |
##hay ho | |
##hay hớm | |
##hay hờn | |
##hay hớt | |
##hay khóc | |
##hay không | |
##hay là | |
##hay làm | |
##hay lây | |
@@JJ | |
##hay mưa | |
##hay nhỉ | |
##hay nói | |
##hay nói thì chẳng hay làm | |
##hay ốm | |
##hay quấy | |
##hay quên | |
##hay sao | |
##hay thẹn | |
##hay tin | |
##hay tuyệt | |
##hãy | |
##hãy còn | |
##háy | |
@@VB | |
##háy mắt | |
##hắc | |
@@JJ | |
##hắc ám | |
##hắc bạch | |
##hắc buá | |
##hắc hãm | |
##hắc ín | |
@@NN | |
##hắc kim | |
##hắc lào | |
##hắc ngưu | |
##hắc nô | |
##hắc tinh tinh | |
##hắc tố | |
##hắc vận | |
##hặc | |
@@VB | |
##hăm | |
@@VB | |
##hăm dọa | |
##hăm doạ ngầm | |
##hăm hăm hở hở | |
##hăm he | |
##hăm hở | |
##hằm hằm | |
@@JJ | |
##hằm hè | |
##hằm hừ | |
##hằn | |
@@NN | |
##hằn học | |
@@VB | |
##hằn thù | |
##hẳn | |
##hẳn hoi | |
##hẳn hòi | |
##hẳn là | |
##hắn | |
@@PRP | |
##hắn ta | |
##hăng | |
@@JJ | |
##hăng hái | |
@@JJ | |
##hăng hắc | |
##hăng hăng | |
##hăng máu | |
##hăng say | |
##hăng tiết | |
##hằng | |
@@NN | |
##hằng cửu | |
##hằng đẳng thức | |
##hằng hà sa số | |
@@NN | |
##hằng lượng | |
##hằng nga | |
##hằng sản | |
##hằng số | |
@@NN | |
##hằng số áp điện | |
##hằng số giảm âm | |
##hằng số hội tụ | |
##hằng số phân bố | |
##hằng số thời gian | |
##hằng tâm | |
##hằng tinh | |
##hằng trông | |
##hẵng | |
##hắt | |
@@VB | |
##hắt ánh | |
##hắt hiu | |
@@VB | |
##hắt hơi | |
@@VB | |
##hắt hủi | |
@@VB | |
##hắt nắng | |
##hắt tay ra | |
##hắt vào | |
##hắt xì hơi | |
##hắt xó | |
##hâm | |
@@VB | |
##hâm canh | |
##hâm hâm | |
##hâm hẩm | |
##hâm hấp | |
@@JJ | |
##hâm lại | |
##hâm mộ | |
@@VB | |
##hâm nóng | |
##hầm | |
@@NN | |
@@VB | |
##hầm bí mật | |
##hầm cầu | |
##hầm chiến hào | |
##hầm chông | |
##hầm chống chiến xa | |
##hầm chữ chi | |
##hầm chứa | |
##hầm chứa bom | |
##hầm chứa dầu | |
##hầm chứa đạn | |
##hầm chứa than | |
##hầm đá | |
##hầm đạn | |
##hầm hào | |
##hầm hầm | |
##hầm hập | |
##hầm hè | |
##hầm hố | |
##hầm hơi | |
##hầm hừ | |
##hầm lò | |
##hầm mỏ | |
@@NN | |
##hầm mộ | |
@@NN | |
##hầm ngầm | |
##hầm núp | |
##hầm pháo | |
##hầm phòng không | |
##hầm phòng thủ | |
##hầm phố | |
##hầm rượu | |
##hầm tác chiến | |
##hầm tàu | |
##hầm trú ẩn | |
@@NN | |
##hầm võng | |
##hẩm | |
@@JJ | |
##hẩm hiu | |
@@JJ | |
##hậm hà hậm hực | |
##hậm họe | |
##hậm hực | |
##hân hạnh | |
@@NN | |
##hân hoan | |
@@JJ | |
##hân hỷ | |
##hân lạc | |
##hấn | |
##hận | |
@@JJ | |
##hận cừu | |
##hận thù | |
##hẫng | |
##hẫng chân | |
##hẫng hờ | |
##hẫng hụt | |
##hấng | |
##hấp | |
@@VB | |
##hấp cách thủy | |
##hấp chín | |
##hấp dẫn | |
##hấp độ | |
##hấp háy | |
##hấp him | |
##hấp hối | |
@@VB | |
##hấp hơi | |
@@JJ | |
##hấp khô | |
##hấp lại | |
##hấp lực | |
##hấp nạp | |
##hấp nhiệt | |
##hấp phụ | |
##hấp ta hấp tấp | |
##hấp tấp | |
@@JJ | |
##hấp tẩy | |
##hấp thu | |
##hấp thụ | |
@@VB | |
##hập | |
##hất | |
@@VB | |
##hất cẳng | |
##hất hải | |
##hất hàm | |
##hất hậu | |
##hất hơ hất hải | |
##hất hủi | |
@@VB | |
##hất ngã | |
##hầu | |
@@NN | |
@@NN | |
@@VB | |
@@NN | |
##hầu âm | |
##hầu bàn | |
##hầu bao | |
@@NN | |
##hầu bóng | |
##hầu cận | |
@@NN | |
##hầu chuyện | |
@@VB | |
##hầu đồng | |
##hầu hạ | |
@@VB | |
##hầu hết | |
##hầu kiện | |
##hầu như | |
##hầu như đã | |
##hầu non | |
##hầu phòng | |
##hầu quốc | |
##hầu sáng | |
##hầu tàn | |
##hầu thiếp | |
##hầu toà | |
##hầu toàn | |
##hầu tước | |
##hầu tước phu nhân | |
##hẩu | |
@@JJ | |
##hấu | |
##hậu | |
@@JJ | |
@@NN | |
##hậu bị | |
##hậu binh | |
##hậu bổ | |
##hậu bôi | |
##hậu bối | |
##hậu cảnh | |
##hậu cần | |
##hậu chiến | |
##hậu chúa | |
##hậu cổ điển | |
##hậu côn | |
##hậu cung | |
##hậu cứ | |
##hậu cứ hành quân | |
##hậu cứ trung đoàn | |
##hậu cứu | |
##hậu duệ | |
##hậu đài | |
##hậu đãi | |
##hậu đại | |
##hậu đậu | |
##hậu địch | |
##hậu đình | |
##hậu đội | |
##hậu đường | |
##hậu hĩ | |
##hậu hiệu | |
##hậu hĩnh | |
##hậu họa | |
##hậu hoạn | |
##hậu học | |
##hậu kỳ | |
##hậu lai | |
##hậu lập | |
##hậu Lê | |
##hậu lộc | |
##hậu lợi | |
##hậu Lý | |
##hậu mẫu | |
##hậu môn | |
@@NN | |
##hậu nghiệm | |
##hậu ngôn | |
##hậu nhiệm | |
##hậu phẫu | |
##hậu phi | |
##hậu phòng | |
##hậu phụ | |
##hậu phương | |
@@NN | |
##hậu quả | |
@@NN | |
##hậu quân | |
##hậu sản | |
@@JJ | |
##hậu sinh | |
##hậu sự | |
##hậu tạ | |
##hậu tập | |
##hậu thân | |
##hậu thế | |
@@NN | |
##hậu thổ | |
##hậu thuẩn | |
##hậu thuẫn | |
@@NN | |
##hậu thuẫn chính trị | |
##hậu thuộc địa | |
##hậu thưởng | |
##hậu tiến | |
##hậu tình | |
##hậu tố | |
@@NN | |
##hậu tố giảm nhẹ | |
##hậu trường | |
@@NN | |
##hậu tuyển | |
##hậu tuyến | |
##hậu từ | |
##hậu vận | |
@@NN | |
##hậu vệ | |
##hậu vệ phòng | |
##hậu viện | |
##hậu ý | |
##hây hây | |
##hây hẩy | |
##hẩy | |
@@VB | |
##hấy | |
##he | |
@@NN | |
##he hé | |
##he hé nắng | |
##hè | |
@@NN | |
@@NN | |
##hè hụi | |
##hé | |
##hé mắt | |
##hé môi | |
@@VB | |
##hé mở | |
@@VB | |
##hé nắng | |
@@VB | |
##hé nở | |
##hé răng | |
@@VB | |
##hẹ | |
@@NN | |
##héc ta | |
##hèm | |
@@NN | |
##hèm hẹp | |
##hèm rượu | |
##hèm tên | |
##hẻm | |
@@NN | |
##hẻm núi | |
##hẻm vực | |
##hẹm | |
##hen | |
@@NN | |
##hen phế quản | |
##hen suyễn | |
##hen tim | |
##hèn | |
@@JJ | |
##hèn chi | |
##hèn gì | |
##hèn hạ | |
@@JJ | |
##hèn kém | |
##hèn mạt | |
@@JJ | |
##hèn mọn | |
@@JJ | |
##hèn nào | |
##hèn nhát | |
@@JJ | |
##hèn yếu | |
@@JJ | |
##hẹn | |
@@VB | |
##hẹn đến ngày | |
##hẹn gặp | |
##hẹn giờ | |
##hẹn hò | |
@@VB | |
##hẹn ước | |
##heo | |
@@NN | |
##heo cái | |
##heo đực | |
##heo hạch | |
##heo hắt | |
##heo hút | |
@@JJ | |
##heo m | |
##heo may | |
##heo nái | |
@@NN | |
##heo quay | |
@@NN | |
##heo rừng | |
##heo sữa | |
##heo vòi | |
##hèo | |
@@NN | |
##hẻo lánh | |
@@JJ | |
##héo | |
@@JJ | |
##héo hắt | |
@@VB | |
##héo hon | |
##héo nhăn | |
##héo quăn | |
##héo quắt | |
##héo queo | |
##héo rụng | |
##héo ruột | |
##héo tàn | |
##héo von | |
##hẹp | |
@@JJ | |
##hẹp bụng | |
##hẹp hòi | |
##hẹp khổ | |
##hẹp lượng | |
@@JJ | |
##hẹp phế quản | |
##hẹp trí | |
##hét | |
@@VB | |
##hét lác | |
##hét toáng | |
##hê | |
##hề | |
@@NN | |
##hề chi | |
##hề đồng | |
##hề gì | |
##hề hấn | |
##hề hề | |
##hể hả | |
@@JJ | |
##hễ | |
##hễ ai | |
##hễ bao giờ | |
##hễ cần | |
##hễ gặp | |
##hễ khi nào | |
##hễ mà | |
##hệ | |
@@NN | |
##hệ can chi | |
##hệ cấp | |
##hệ chế | |
##hệ điều hành | |
##hệ động vật | |
##hệ đơn công | |
##hệ giao cảm | |
##hệ lớp | |
##hệ luận | |
##hệ lụy | |
##hệ niệm | |
##hệ phái | |
##hệ phân tích | |
##hệ phân tích ánh sáng | |
##hệ phân tích âm thanh | |
##hệ phân tích các kích thích có điều kiện | |
##hệ phân tích lớp da | |
##hệ phân tích thính giác | |
##hệ phân tích tổng hợp | |
##hệ phân tích vận động | |
##hệ phế quản | |
##hệ phương trình | |
##hệ quả | |
@@NN | |
##hệ sao chổi | |
##hệ sinh thái | |
##hệ số | |
##hệ số an toàn | |
##hệ số bành trướng | |
##hệ số bền | |
##hệ số cao thế | |
##hệ số đồng hoá | |
##hệ số góc | |
##hệ số khúc xạ | |
##hệ số khuếch đại | |
##hệ số nở | |
##hệ số vi phân | |
##hệ tâm nhĩ thất | |
##hệ tầng | |
##hệ thần kinh | |
##hệ thần kinh thực vật | |
##hệ thống | |
@@NN | |
##hệ thống điều hành | |
##hệ thống hoá | |
##hệ thống kinh tế | |
##hệ thống làm việc | |
##hệ thống tài trợ | |
##hệ thống thần kinh | |
##hệ thống trang điểm | |
##hệ thống tưới nước | |
##hệ thức | |
##hệ toạ độ | |
##hệ tộc | |
##hệ trọng | |
@@JJ | |
##hệ từ | |
##hếch | |
@@VB | |
##hếch hoác | |
@@JJ | |
##hếch mồm | |
@@VB | |
##hệch | |
##hệch hạc | |
##hệch mồm | |
##hên | |
@@JJ | |
##hên xui | |
##hến | |
@@NN | |
##hềnh hệch | |
##hểnh | |
##hết | |
@@VB | |
##hết cả | |
##hết cách | |
##hết chỗ | |
##hết chỗ ngồi | |
##hết chỗ nói | |
##hết chở | |
##hết chuyện | |
##hết cỡ | |
##hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai | |
@@Proverb | |
##hết của | |
##hết dạ | |
##hết dần hết mòn | |
##hết duyên | |
##hết đỗi | |
##hết đời | |
##hết đường | |
##hết gạo | |
##hết gân | |
##hết hạn | |
##hết hồn | |
##hết hơi | |
##hết khôn dồn dại | |
##hết lẽ | |
##hết lòng | |
##hết lời | |
##hết mình | |
##hết mực | |
##hết nhẵn | |
##hết nhẽ | |
##hết nhiệm kỳ | |
##hết nhiệm vụ | |
##hết nói | |
##hết nước | |
##hết ráo | |
##hết rồi | |
##hết sạch | |
##hết sạch sành sanh | |
##hết sảy | |
##hết sức | |
##hết tác dụng | |
##hết thảy | |
##hết thở | |
##hết thời | |
##hết thuốc chữa | |
##hết tiền | |
##hết tiền hết của | |
##hết trách nhiệm | |
##hết trọi | |
##hết trong nhà mới ra ngoài ngõ | |
@@Proverb | |
##hết trơn | |
##hết trụi | |
##hết vé | |
##hết viá | |
##hết vốn | |
##hết xài | |
##hết ý | |
##hệt | |
##hếu | |
##hi hi | |
##hi hí | |
##hi hữu | |
##hi kỳ | |
##hi sinh | |
##hi vọng | |
##hì | |
##hì hà hì hục | |
##hì hì hì | |
##hì hục | |
##hì hụp | |
##hỉ | |
##hỉ đồng | |
##hỉ hả | |
##hỉ nọ | |
@@JJ | |
##hỉ nự | |
@@NN | |
##hỉ sắc | |
##hỉ sự | |
##hỉ tín | |
##hỉ xả | |
##hí | |
@@VB | |
##hí cuộc | |
##hí đài | |
##hí ha hí hoáy | |
##hí ha hí hửng | |
##hí hí | |
##hí hoáy | |
##hí húi | |
##hí hửng | |
##hí khúc | |
##hí kịch | |
##hí pháp | |
##hí trường | |
@@NN | |
##hí tử | |
##hí viện | |
##hia | |
@@NN | |
##hích | |
@@VB | |
##hịch | |
@@NN | |
##hiềm | |
##hiềm khích | |
##hiềm kỵ | |
##hiềm nghi | |
@@VB | |
##hiềm oán | |
@@VB | |
##hiềm thù | |
##hiềm tị | |
##hiềm vì | |
##hiểm | |
@@JJ | |
##hiểm ác | |
@@JJ | |
##hiểm địa | |
##hiểm độc | |
@@JJ | |
##hiểm hoạ | |
##hiểm họa | |
@@JJ | |
##hiểm hóc | |
##hiểm nghèo | |
@@JJ | |
##hiểm nguy | |
##hiểm sâu | |
##hiểm trở | |
##hiểm tượng | |
##hiểm yếu | |
##hiếm | |
@@JJ | |
##hiếm có | |
##hiếm con | |
##hiếm gì | |
##hiếm hoi | |
##hiếm khi | |
##hiếm muộn | |
##hiên | |
@@NN | |
##hiên ngang | |
@@JJ | |
##hiền | |
@@JJ | |
##hiền đệ | |
##hiền điệt | |
##hiền đức | |
##hiền giả | |
##hiền hậu | |
##hiền hoà | |
##hiền huynh | |
##hiền hữu | |
##hiền khô | |
##hiền lành | |
##hiền lương | |
##hiền mẫu | |
##hiền minh | |
##hiền muội | |
##hiền năng | |
##hiền nhân | |
##hiền nhân quân tử | |
##hiền như bụt | |
##hiền nội | |
##hiền nữ | |
##hiền sĩ | |
@@NN | |
##hiền tài | |
##hiền tế | |
##hiền thần | |
##hiền thê | |
##hiền triết | |
@@NN | |
##hiền từ | |
@@JJ | |
##hiển danh | |
##hiển diện | |
##hiển đạo | |
##hiển đạt | |
##hiển hách | |
@@JJ | |
##hiển hiện | |
##hiển linh | |
##hiển lộ | |
##hiển minh | |
##hiển nguyện | |
##hiển nhiên | |
@@JJ | |
##hiển thánh | |
##hiển thị | |
##hiển thực vật | |
##hiển trước | |
##hiển vi | |
##hiển vinh | |
##hiến | |
@@VB | |
##hiến binh | |
##hiến chương | |
@@NN | |
##hiến dâng | |
##hiến định | |
##hiến kế | |
##hiến pháp | |
@@NN | |
##hiến pháp hoá | |
##hiến sinh | |
##hiến tặng | |
##hiến thân | |
##hiện | |
@@VB | |
##hiện chức | |
##hiện có | |
##hiện dịch | |
##hiện diện | |
@@JJ | |
##hiện đại | |
@@NN | |
##hiện đại hoá | |
##hiện đại luận | |
##hiện giờ | |
##hiện hành | |
@@RB | |
##hiện hình | |
@@VB | |
##hiện hữu | |
##hiện kim | |
##hiện kim bảo chứng | |
##hiện lên | |
##hiện nay | |
@@RB | |
##hiện ngân | |
##hiện ra | |
##hiện sinh | |
##hiện tại | |
@@NN | |
##hiện thân | |
@@NN | |
##hiện thân thuyết pháp | |
##hiện thế | |
##hiện thời | |
##hiện thực | |
@@JJ | |
##hiện tiền | |
##hiện tình | |
@@NN | |
##hiện trạng | |
@@NN | |
##hiện trường | |
##hiện tượng | |
@@NN | |
##hiện tượng ảo | |
##hiện tượng âm học | |
##hiện tượng dị hoá | |
##hiện tượng học | |
##hiện tượng luận | |
##hiện tượng mao dẫn | |
##hiện tượng náo xạ | |
##hiện tượng phản xạ | |
##hiện tượng phổ biến | |
##hiện vật | |
@@NN | |
##hiện ý | |
##hiêng hiếng | |
##hiếng | |
@@JJ | |
##hiếp | |
@@VB | |
##hiếp bách | |
##hiếp biện | |
##hiếp bức | |
##hiếp chế | |
##hiếp dâm | |
@@VB | |
##hiếp đáp | |
##hiếp tróc | |
##hiệp | |
@@NN | |
##hiệp cừu | |
##hiệp điều | |
##hiệp điệu | |
##hiệp định | |
@@NN | |
##hiệp định thương mại | |
##hiệp định viện trợ | |
##hiệp đoàn | |
##hiệp đồng | |
@@VB | |
##hiệp đồng công tác | |
##hiệp đồng la bàn | |
##hiệp đồng tác chiến | |
##hiệp hoà | |
##hiệp hội | |
@@NN | |
##hiệp khách | |
##hiệp khí đạo | |
##hiệp kích | |
##hiệp kỹ | |
##hiệp lễ | |
##hiệp lực | |
##hiệp mưu | |
##hiệp nghị | |
##hiệp nghị thư | |
##hiệp nữ | |
##hiệp phụ | |
##hiệp sĩ | |
##hiệp sức | |
##hiệp tá | |
##hiệp tác | |
##hiệp tấu khúc | |
##hiệp thế | |
##hiệp thương | |
@@VB | |
##hiệp thương chính trị | |
##hiệp trợ | |
##hiệp ước | |
@@NN | |
##hiệp ước bất bình đẳng | |
##hiệp ước bất xâm phạm | |
##hiệp ước chung | |
##hiệp ước đồng minh | |
##hiệp ước liên phòng | |
##hiệp ước phòng thủ | |
##hiệp ước tay đôi | |
##hiệp ước thân thiện | |
##hiệp ước thương mại | |
##hiểu | |
@@VB | |
##hiểu biết | |
@@VB | |
##hiểu dụ | |
##hiểu lầm | |
@@VB | |
##hiểu lệch | |
##hiểu ngầm | |
##hiểu ra | |
##hiểu rõ | |
##hiểu sai | |
##hiểu sâu | |
##hiểu sơ | |
##hiểu thấu | |
##hiểu thị | |
##hiểu ý | |
##hiếu | |
@@JJ | |
@@NN | |
@@VB | |
##hiếu biện | |
##hiếu chiến | |
@@JJ | |
##hiếu chủ | |
##hiếu danh | |
##hiếu dâm | |
##hiếu dễ | |
##hiếu dị | |
##hiếu dưỡng | |
##hiếu đạo | |
##hiếu đễ | |
@@JJ | |
##hiếu động | |
##hiếu giao | |
##hiếu hạnh | |
##hiếu hảo | |
##hiếu hoà | |
##hiếu học | |
##hiếu hữu | |
##hiếu hỷ | |
##hiếu khách | |
##hiếu khí | |
##hiếu kỳ | |
@@JJ | |
##hiếu liêm | |
##hiếu lộng | |
##hiếu lợi | |
##hiếu nghĩa | |
##hiếu nữ | |
##hiếu phục | |
##hiếu sắc | |
##hiếu sinh | |
##hiếu sự | |
##hiếu tâm | |
##hiếu thảo | |
@@JJ | |
##hiếu thắng | |
##hiếu thuận | |
##hiếu thượng | |
##hiếu tình | |
##hiếu tử | |
##hiếu tửu | |
##hiệu | |
@@NN | |
##hiệu ảnh | |
##hiệu ăn | |
##hiệu bản | |
##hiệu báo | |
##hiệu báo động | |
##hiệu bộ | |
##hiệu chỉnh | |
##hiệu chính | |
@@VB | |
##hiệu dụng | |
##hiệu đăng | |
##hiệu đính | |
@@VB | |
##hiệu đoàn | |
##hiệu giặt | |
##hiệu lệnh | |
@@NN | |
##hiệu lực | |
@@JJ | |
##hiệu năng | |
##hiệu nghiệm | |
@@JJ | |
##hiệu phó | |
##hiệu quả | |
@@NN | |
##hiệu quả chạy máy | |
##hiệu qui | |
##hiệu sách | |
##hiệu số | |
@@NN | |
##hiệu số đại số | |
##hiệu số điện thế | |
##hiệu số nhiệt độ | |
##hiệu số tầm xa | |
##hiệu suất | |
@@NN | |
##hiệu tần | |
##hiệu thế | |
##hiệu thính viên | |
##hiệu thuốc | |
##hiệu triệu | |
##hiệu trưởng | |
@@NN | |
##hiệu tương | |
##hiệu úy | |
##hiệu ứng | |
##hiệu ứng áp điện | |
##hiệu ứng ban đêm | |
##hiệu ứng bóp | |
##hiệu ứng bức xạ | |
##hiệu ứng địa từ | |
##hiệu ứng gần | |
##hiệu ứng khúc xạ | |
##hiệu ứng ngoài da | |
##him him | |
##him híp | |
##hĩm | |
##hím | |
##hin | |
##hình | |
##hình án | |
##hình ảnh | |
##hình bán nguyệt | |
##hình bát giác | |
##hình bầu dục | |
##hình biến âm | |
##hình biểu ý | |
##hình bình hành | |
##hình bóng | |
##hình bộ | |
##hình bốn cạnh | |
##hình cầu | |
##hình chai | |
##hình chám | |
##hình chéo | |
##hình chiếu | |
##hình chóp | |
##hình chóp cụt | |
##hình chóp viên | |
##hình chùy | |
##hình chữ chi | |
##hình chữ nhật | |
##hình cụ | |
##hình cung | |
##hình dáng | |
@@NN | |
##hình dạng | |
@@NN | |
##hình dịch | |
##hình dong | |
##hình dung | |
@@NN | |
@@VB | |
##hình dung từ | |
##hình đa giác | |
##hình đối xứng | |
##hình đồng dạng | |
##hình động vật | |
##hình giả tạo | |
##hình hài | |
##hình họa | |
##hình học | |
@@NN | |
##hình học giải tích | |
##hình học hoạ hình | |
##hình học không gian | |
##hình học mặt phẳng | |
##hình học phẳng | |
##hình học vi phân | |
##hình hộp | |
##hình hộp chữ nhật | |
##hình khối | |
##hình khối chóp | |
##hình khuôn dài | |
##hình lăng trụ | |
##hình lăng trụ tam giác | |
##hình lập phương | |
##hình lập thể | |
##hình luật | |
##hình lục giác | |
##hình lục lăng | |
##hình mạo | |
##hình mẫu | |
##hình môi | |
##hình mười cạnh | |
##hình nấm | |
##hình ngôi sao | |
##hình nhân | |
@@NN | |
##hình nhi hạ | |
##hình nhi thượng | |
##hình nhi thượng học | |
##hình nhiều góc | |
##hình như | |
@@VB | |
##hình nón | |
##hình nổi | |
##hình nộm | |
##hình ống | |
##hình pháp | |
##hình pháp học | |
##hình phạt | |
##hình phạt gia trọng | |
##hình phân | |
##hình phễu | |
##hình quả trám | |
##hình quả trứng | |
##hình quạt | |
##hình răng cưa | |
##hình sắc | |
##hình sự | |
##hình tam diện | |
##hình tam giác | |
##hình thái | |
##hình thái học | |
##hình thái nguyên nhân học | |
##hình thái tổ chức | |
##hình thái tu từ | |
##hình thang | |
##hình thành | |
##hình tháp | |
##hình thể | |
@@NN | |
##hình thế | |
##hình thoi | |
##hình thù | |
##hình thức | |
##hình thức chủ nghiã | |
##hình thức dân tộc | |
##hình thức đầu tư | |
##hình thức để in | |
##hình thức hoá | |
##hình thức ký hiệu | |
##hình thức luận | |
##hình tích | |
##hình tiết | |
##hình trạng | |
##hình tròn | |
##hình trụ | |
##hình tượng | |
##hình vị | |
##hình vóc | |
##hình vuông | |
##hỉnh | |
@@VB | |
##híp | |
@@VB | |
##híp mắt | |
##híp pi | |
##hít | |
@@VB | |
##hít đất | |
##hít hà | |
##hít hơi | |
##hít vào | |
##hiu hắt | |
##hiu hiu | |
##hiu may | |
##hiu quạnh | |
@@JJ | |
##ho | |
@@VB | |
##ho đờm | |
##ho gà | |
##ho gió | |
##ho he | |
##ho hen | |
##ho húng hắng | |
##ho khan | |
##ho khù khụ | |
##ho lao | |
@@NN | |
##ho mọc tóc | |
##ho ra đờm | |
##ho ra máu | |
##ho rũ rượi | |
##ho sặc sụa | |
##ho sù sụ | |
##ho thúng thắng | |
##hò | |
@@VB | |
@@NN | |
##hò dầm đất | |
##hò dô | |
##hò đò | |
##hò giã gạo | |
##hò hẹn | |
##hò hét | |
##hò khoan | |
##hò la | |
@@VB | |
##hò mái đẩy | |
##hò mái nhì | |
##hò reo | |
@@VB | |
##hó hé | |
##họ | |
@@NN | |
@@NN | |
##họ đạo | |
##họ đương | |
##họ gần | |
##họ hàng | |
@@NN | |
##họ mạc | |
##họ ngoại | |
##họ nhà gái | |
##họ nhà trai | |
##họ nội | |
##họ xa | |
##hoa | |
@@NN | |
##hoa anh đào | |
@@NN | |
##hoa bào | |
@@NN | |
##hoa bia | |
##hoa bội lan | |
@@NN | |
##hoa búp | |
##hoa bướm | |
##hoa cà | |
##hoa cà hoa cải | |
##hoa cái | |
##hoa cau | |
##hoa cẩm chướng | |
##hoa chân múa tay | |
##hoa chúc | |
##hoa chuối | |
##hoa có thời, người có lứa | |
##hoa cúc | |
##hoa cương | |
##hoa cứt lợn | |
##hoa dạ hương | |
##hoa dại | |
##hoa dâm bụt | |
@@NN | |
##hoa diện | |
##hoa dung | |
##hoa đào | |
##hoa đăng | |
##hoa đèn | |
##hoa đồng nội | |
##hoa đồng tiền | |
##hoa đơn | |
##hoa hậu | |
@@NN | |
##hoa hiên | |
@@NN | |
##hoa hoè hoa sói | |
##hoa hoét | |
@@JJ | |
##hoa hồi | |
##hoa hồng | |
@@NN | |
##hoa hồng bán | |
##hoa hồng hoang | |
##hoa hồng khống | |
##hoa hồng nào mà chẳng có gai | |
##hoa hồng quế | |
##hoa huệ | |
##hoa hướng dương | |
##hoa khôi | |
@@NN | |
##hoa không tàn | |
##hoa kiểm | |
##hoa kiều | |
##hoa kiệu | |
##hoa kim anh | |
##hoa kim ngân | |
##hoa kim tước | |
##hoa kỳ | |
@@NN | |
##hoa lá | |
##hoa lạc | |
##hoa lài | |
##hoa lai-ơn | |
##hoa lan | |
##hoa lan rừng | |
##hoa lệ | |
@@JJ | |
##hoa liễu | |
##hoa loa kèn | |
##hoa lơ | |
##hoa lợi | |
@@NN | |
##hoa lưu ly | |
##hoa lý | |
##hoa mai | |
@@NN | |
##hoa mào gà | |
@@NN | |
##hoa màu | |
##hoa mắt | |
##hoa mặt trời | |
@@NN | |
##hoa mật | |
##hoa mẫu đơn | |
@@NN | |
##hoa mõm chó | |
##hoa móng tay | |
##hoa mộc | |
##hoa mơ | |
##hoa mua | |
##hoa muộn | |
##hoa muống | |
##hoa mỹ | |
@@JJ | |
##hoa ngọc bút | |
##hoa ngọc châm | |
##hoa ngôn | |
##hoa ngũ sắc | |
##hoa ngũ vị | |
##hoa nguyệt | |
##hoa ngữ | |
##hoa nhài | |
##hoa nhung | |
##hoa nhường nguyệt thẹn | |
##hoa niên | |
##hoa nô | |
##hoa nữ | |
##hoa nương | |
##hoa phong lữ | |
##hoa phượng | |
##hoa quả | |
@@NN | |
##hoa quì | |
##hoa quì thiên trúc | |
##hoa râm | |
##hoa rơi bình vỡ | |
##hoa sen | |
##hoa sói | |
##hoa sơn trà | |
##hoa sữa | |
##hoa tạ | |
##hoa tai | |
##hoa tàn | |
##hoa tàn nhụy rữa | |
##hoa tay | |
##hoa thạch thảo | |
##hoa thị | |
##hoa thuỷ tiên | |
##hoa thược dược | |
##hoa thương | |
##hoa ti gôn | |
##hoa tì | |
##hoa tiên | |
##hoa tiêu | |
@@NN | |
##hoa tím | |
##hoa tình | |
##hoa trà | |
##hoa trái | |
##hoa tuyết | |
##hoa tự | |
##hoa tường liễu ngõ | |
##hoa tường vi | |
##hoa tỳ | |
##hoa ủ | |
##hoa vạn thọ | |
##hoa văn | |
##hoa viên | |
##hoa vương | |
##hoa xoè | |
##hoa xuân | |
##hoà | |
##hoà ái | |
##hoà âm | |
##hoà bình | |
##hoà cốc | |
##hoà dịu | |
##hoà đàm | |
##hoà đồng | |
##hoà giải | |
@@VB | |
##hoà giải viên | |
##hoà hảo | |
##hoà hiếu | |
##hoà hoãn | |
##hoà hội | |
##hoà hợp | |
##hoà khí | |
##hoà khúc | |
##hoà lạc | |
##hoà lẫn | |
##hoà màu | |
##hoà mình | |
##hoà mục | |
##hoà nghị | |
##hoà nhã | |
##hoà nhạc | |
##hoà nhan | |
##hoà nhân tử | |
##hoà nhập | |
##hoà nhịp | |
##hoà noãn | |
##hoà sắc | |
##hoà tan | |
##hoà tần | |
##hoà tấu | |
##hoà thảo | |
##hoà thân | |
##hoà thuận | |
##hoà thượng | |
##hoà túc | |
##hoà ước | |
##hoà vốn | |
##hoả | |
##hoả bài | |
##hoả bài quân | |
##hoả bạn | |
##hoả cấm | |
##hoả cấp | |
##hoả cầu | |
##hoả châu | |
@@NN | |
##hoả châu có dù | |
##hoả châu màu | |
##hoả chiến | |
##hoả công | |
##hoả cụ | |
##hoả diệm sơn | |
##hoả đàn | |
##hoả đầu | |
##hoả đầu quân | |
##hoả điểm | |
##hoả đồ | |
##hoả động học | |
##hoả hoạn | |
##hoả hổ | |
##hoả kế | |
##hoả khí | |
##hoả kích | |
##hoả lò | |
##hoả lực | |
##hoả lực bảo vệ | |
##hoả lực cận phòng | |
##hoả lực cận trợ | |
##hoả lực hội tụ | |
##hoả lực pháo binh | |
##hoả lực phân kỳ | |
##hoả lực phòng không | |
##hoả lực súng máy | |
##hoả lực yểm hộ | |
##hoả mù | |
##hoả năng | |
##hoả ngự | |
##hoả pháo | |
##hoả quyển | |
##hoả sơn | |
##hoả tai | |
##hoả táng | |
##hoả tập | |
##hoả thạch | |
##hoả thang | |
##hoả thiêu | |
##hoả thuyền | |
##hoả thực | |
##hoả tiễn | |
##hoả tiễn chống chiến xa | |
##hoả tiễn dàn mướp | |
##hoả tiễn điều khiển bằng tia ra đa | |
##hoả tiễn không đối không | |
##hoả tiễn liên lục địa | |
##hoả tiễn mới | |
##hoả tiễn nguyên tử | |
##hoả tiễn pháo binh | |
##hoả tiễn tầm trung | |
##hoả tiễn vô hình điều khiển | |
##hoả tiễn vô tuyến điều khiển | |
##hoả tiễn xuyên lục địa | |
##hoả tiêu | |
##hoả tinh | |
##hoả tính | |
##hoả tốc | |
##hoả tuyến | |
##hoả võng | |
##hoả xa | |
##hoá | |
##hoá chất | |
##hoá công | |
##hoá dại | |
##hoá dân | |
##hoá dầu | |
##hoá dục | |
##hoá dược | |
##hoá đá | |
##hoá điên | |
##hoá điên hoá rồ | |
##hoá đơn | |
##hoá đơn chi tiết | |
##hoá đơn chính thức | |
##hoá đơn gốc | |
##hoá đơn man khai | |
##hoá giá | |
##hoá hoàn vũ | |
##hoá học | |
##hoá học cao nhiệt | |
##hoá học động vật | |
##hoá học hữu cơ | |
##hoá học lập thể | |
##hoá học ứng dụng | |
##hoá học vật lý | |
##hoá học vô cơ | |
##hoá hợp | |
##hoá kiếp | |
##hoá làm | |
##hoá liệu pháp | |
##hoá lỏng | |
##hoá lý | |
##hoá ngà | |
##hoá nghiệm | |
##hoá nhi | |
##hoá nhiệt | |
##hoá phẩm | |
##hoá phân | |
##hoá phân tích | |
##hoá phép | |
##hoá quang | |
##hoá quang kế | |
##hoá ra | |
##hoá sinh | |
##hoá sinh học | |
@@NN | |
##hoá tán | |
##hoá tệ | |
##hoá thạch | |
##hoá thành | |
##hoá thân | |
##hoá thân hoàn vũ | |
##hoá tính | |
##hoá tổng hợp | |
##hoá trang | |
##hoá trị | |
##hoá trị hai | |
##hoá trị một | |
##hoá trị nguyên tử | |
##hoá tục | |
##hoá vàng | |
##hoá vật | |
##hoạ | |
##hoạ bàn tác xạ | |
##hoạ báo | |
##hoạ bất kỳ | |
##hoạ cảo | |
##hoạ căn | |
##hoạ chăng là... | |
##hoạ chiến tranh | |
##hoạ công | |
##hoạ cụ | |
##hoạ đạc | |
##hoạ đàn | |
##hoạ đồ | |
##hoạ đồ đạn đạo | |
##hoạ đồ địa hình | |
##hoạ đồ hàng hải | |
##hoạ đồ hàng không | |
##hoạ đồ hệ thống dây | |
##hoạ đồ hình nổi | |
##hoạ đồ lộ trình | |
##hoạ đồ nghĩa địa | |
##hoạ đồ nổi | |
##hoạ đồ phối hợp | |
##hoạ đồ sơ lược | |
##hoạ đồ tam giác lượng | |
##hoạ đồ thám thính | |
##hoạ đồ thủy lộ | |
##hoạ đồ tiên liệu | |
##hoạ đồ trắc địa | |
##hoạ hại | |
##hoạ hình | |
##hoạ hoạn | |
##hoạ hoằn | |
##hoạ học | |
##hoạ may | |
##hoạ mi | |
##hoạ mi nâu | |
##hoạ pháp | |
##hoạ phẩm | |
@@NN | |
##hoạ phúc | |
##hoạ phúc khôn lường | |
##hoạ phước | |
##hoạ sĩ | |
##hoạ sĩ trang trí | |
##hoạ sĩ vỉa hè | |
##hoạ thai | |
##hoạ theo | |
##hoạ thi | |
##hoạ thơ | |
##hoạ thủy | |
##hoạ tiết | |
##hoạ trung hữu phúc | |
@@Proverb | |
##hoạ tượng | |
##hoạ ương | |
##hoạ vần | |
##hoạ vận | |
##hoạ viên | |
@@NN | |
##hoạ vô đơn chí, phúc bất trùng lai | |
@@Proverb | |
##hoác | |
##hoác hoác | |
##hoác miệng | |
##hoác mở | |
##hoạch đắc | |
##hoạch định | |
@@VB | |
##hoạch đồ trắc địa | |
##hoạch giới | |
##hoạch hoẹ | |
##hoạch nhất | |
##hoạch sách | |
##hoai | |
##hoài | |
@@JJ | |
##hoài ân | |
##hoài bão | |
##hoài báo | |
##hoài cảm | |
##hoài cổ | |
@@VB | |
##hoài công | |
##hoài của | |
##hoài cựu | |
##hoài dựng | |
##hoài đức | |
##hoài hận | |
##hoài hoài | |
##hoài hơi | |
##hoài huệ | |
##hoài hương | |
##hoài lợi | |
##hoài mộ | |
##hoài nghi | |
@@VB | |
##hoài nghi luận | |
##hoài niệm | |
@@VB | |
##hoài phí | |
##hoài sơn | |
##hoài thai | |
##hoài thổ | |
##hoài tưởng | |
##hoài vọng | |
@@VB | |
##hoài xuân | |
##hoái | |
##hoại | |
@@NN | |
##hoại hồng cầu | |
##hoại huyết | |
##hoại mỹ | |
##hoại nang | |
##hoại nhân | |
##hoại sản | |
##hoại thân | |
##hoại thể | |
##hoại thư | |
@@NN | |
##hoại thư khô | |
##hoại thư ướt | |
##hoại tử | |
##hoan hỉ | |
@@JJ | |
##hoan hô | |
@@VB | |
@@UH | |
##hoan hỷ | |
##hoan lạc | |
@@JJ | |
##hoan lạc chủ nghĩa | |
##hoan nghênh | |
##hoan nghinh | |
##hoan tống | |
##hoàn | |
@@NN | |
@@VB | |
##hoàn bão | |
##hoàn bị | |
##hoàn bích | |
##hoàn bội | |
##hoàn cảnh | |
@@NN | |
##hoàn cầu | |
@@NN | |
##hoàn chỉnh | |
##hoàn công | |
##hoàn dược | |
##hoàn đồng | |
##hoàn giá | |
##hoàn giảm | |
##hoàn hải | |
##hoàn hảo | |
##hoàn hôn | |
##hoàn hồn | |
##hoàn hương | |
##hoàn kế | |
##hoàn lại | |
##hoàn lương | |
##hoàn lưu khi quyển | |
##hoàn lưu nhiệt | |
##hoàn lưu nước | |
##hoàn mãn | |
##hoàn mỹ | |
@@JJ | |
##hoàn nạp | |
##hoàn ngân | |
##hoàn nguyên | |
##hoàn nguyện | |
##hoàn phách | |
##hoàn phúc | |
##hoàn sinh | |
##hoàn tán | |
##hoàn tất | |
@@VB | |
##hoàn thành | |
@@VB | |
##hoàn thiện | |
@@VB | |
##hoàn tiết | |
##hoàn toàn | |
##hoàn trả | |
##hoàn tục | |
##hoàn vũ | |
@@NN | |
##hoãn | |
@@VB | |
##hoãn binh | |
##hoãn bộ | |
##hoãn chiến | |
##hoãn dịch | |
##hoãn đến | |
##hoãn lại | |
##hoãn nghị | |
##hoãn nợ | |
##hoãn quyết | |
##hoãn thi hành | |
##hoãn xung | |
##hoán | |
##hoán cải | |
##hoán chuyển | |
@@VB | |
##hoán cựu tòng tân | |
##hoán dịch | |
##hoán dụ | |
@@NN | |
##hoán dụ pháp | |
##hoán đảo pháp | |
##hoán giảm | |
##hoán tân | |
##hoán tập | |
##hoán tệ | |
##hoán trạng pháp | |
##hoán vị | |
@@VB | |
##hoán xưng pháp | |
##hoạn | |
##hoạn bần | |
##hoạn đồ | |
##hoạn giới | |
##hoạn hải | |
##hoạn hoạ | |
##hoạn khổ | |
##hoạn lộ | |
##hoạn lợn | |
##hoạn môn | |
##hoạn nạn | |
@@NN | |
##hoạn nạn mới hiểu bạn bè | |
##hoạn quan | |
##hoang | |
@@JJ | |
##hoang báo | |
##hoang chính | |
##hoang dã | |
##hoang dại | |
@@JJ | |
##hoang dâm | |
@@JJ | |
##hoang đản | |
##hoang đàng | |
##hoang đảo | |
##hoang địa | |
##hoang điền | |
##hoang đốn | |
##hoang đường | |
@@JJ | |
##hoang hoá | |
##hoang hoác | |
##hoang liêu | |
##hoang lương | |
##hoang mạc | |
@@NN | |
##hoang mang | |
@@JJ | |
##hoang ngôn | |
##hoang nhàn | |
##hoang niên | |
##hoang phế | |
@@JJ | |
##hoang phí | |
##hoang sơ | |
##hoang tàn | |
@@JJ | |
##hoang thai | |
##hoang tích | |
##hoang tịch | |
##hoang toàng | |
##hoang tưởng | |
##hoang tưởng tự đại | |
##hoang vắng | |
##hoang viễn | |
##hoang vu | |
@@JJ | |
##hoang xa | |
##hoàng | |
@@NN | |
@@JJ | |
##hoàng ân | |
##hoàng bào | |
##hoàng bì | |
##hoàng bì thư | |
##hoàng chủng | |
##hoàng cúc | |
##hoàng cung | |
@@NN | |
##hoàng cực | |
##hoàng cường toan | |
##hoàng du | |
##hoàng dương | |
##hoàng đản | |
##hoàng đạo | |
##hoàng đằng | |
##hoàng đế | |
##hoàng điện | |
##hoàng điểu | |
##hoàng gia | |
@@NN | |
##hoàng giáp | |
##hoàng hậu | |
##hoàng hiệu | |
##hoàng hoa | |
##hoàng hoạ | |
##hoàng hoặc | |
##hoàng hổ phách | |
##hoàng hôn | |
@@NN | |
##hoàng hôn dân sự | |
##hoàng hôn điểu | |
##hoàng hôn hải thủy | |
##hoàng hôn thiên văn | |
##hoàng khảo | |
##hoàng khiển | |
##hoàng kim | |
##hoàng kim hắc nhân tâm | |
##hoàng kỳ | |
##hoàng lan | |
##hoàng lạp | |
##hoàng liên | |
##hoàng long | |
##hoàng lương | |
##hoàng mai | |
##hoàng ngọc | |
##hoàng nhiệt | |
##hoàng nữ | |
##hoàng phái | |
##hoàng quì hoa | |
##hoàng thái hậu | |
##hoàng thái tử | |
##hoàng thành | |
##hoàng thân | |
@@NN | |
##hoàng thân quốc thích | |
##hoàng thất | |
##hoàng thiên | |
##hoàng thổ | |
##hoàng thống | |
##hoàng thượng | |
@@NN | |
##hoàng tịch | |
##hoàng tinh | |
##hoàng tộc | |
@@NN | |
##hoàng tôn | |
##hoàng triều | |
##hoàng trùng | |
##hoàng tuyền | |
##hoàng tử | |
@@NN | |
##hoàng tước | |
##hoàng xà | |
##hoàng yến | |
##hoảng | |
@@NN | |
##hoảng báo | |
##hoảng hồn | |
##hoảng hốt | |
@@VB | |
##hoảng kinh | |
##hoảng loạn | |
##hoảng sợ | |
@@JJ | |
##hoành | |
##hoành ân | |
##hoành bá | |
##hoành bạo | |
##hoành biện | |
##hoành cách | |
##hoành cách mạc | |
##hoành cách mạc thống | |
##hoành cách mô | |
##hoành đạt | |
##hoành đoạt | |
##hoành đồ | |
##hoành độ | |
##hoành hành | |
@@VB | |
##hoành khai | |
##hoành lệ | |
##hoành liệt | |
##hoành nghịch | |
##hoành nho | |
##hoành phi | |
##hoành phong | |
##hoành sơn | |
##hoành tài | |
##hoành tráng | |
@@JJ | |
##hoành tuyến | |
##hoành tuyến chi phiếu | |
##hoành tuyệt | |
##hoảnh | |
##hoạnh | |
##hoạnh hoẹ | |
##hoạnh nghịch | |
##hoạnh phát | |
##hoạnh tài | |
@@JJ | |
##hoạnh tái | |
##hoạnh tử | |
##hoát | |
##hoát nhiên | |
##hoạt | |
##hoạt ảnh | |
##hoạt bát | |
@@JJ | |
##hoạt cảnh | |
##hoạt chất | |
##hoạt cú | |
##hoạt dịch | |
##hoạt đầu | |
##hoạt độ | |
##hoạt động | |
@@NN | |
##hoạt động kinh doanh | |
##hoạt hình | |
##hoạt hoá | |
##hoạt hoạ | |
##hoạt kê | |
##hoạt kế | |
##hoạt khẩu | |
##hoạt khúc | |
##hoạt kịch | |
##hoạt lực | |
##hoạt nghiệm cơ | |
##hoạt nghiệm phát | |
##hoạt ngữ | |
##hoạt nộm | |
##hoạt pháp | |
##hoạt phát | |
##hoạt Phật | |
##hoạt tặc | |
##hoạt thạch | |
##hoạt thủy | |
##hoạt tinh | |
##hoạt tính | |
##hoạt trạch | |
##hoạt tràng | |
##hoạt tự | |
##hoạt tượng | |
##hoáy | |
##hoắc | |
@@RB | |
##hoắc hương | |
##hoắc lê | |
##hoắc loạn | |
##hoặc | |
@@RB | |
##hoặc giả | |
##hoặc là | |
##hoặc nhiên | |
##hoặc thuật | |
##hoắm | |
##hoăng | |
##hoăng hoắc | |
##hoằng | |
##hoằng đại | |
##hoằng pháp | |
##hoằng vĩ | |
##hoằng viễn | |
##hoẵng | |
##hoắt | |
##hóc | |
@@NN | |
@@VB | |
##hóc búa | |
@@JJ | |
##hóc hẻm | |
##hóc hiểm | |
##hóc xương cá | |
##học | |
@@VB | |
##học bạ | |
##học bài | |
##học bộ | |
##học bổng | |
@@NN | |
##học cả đời | |
##học cấp | |
##học chế | |
##học chính | |
##học cụ | |
##học đòi | |
##học đồ | |
##học đồng | |
##học đường | |
@@NN | |
##học gạo | |
@@VB | |
##học giả | |
@@NN | |
##học giỏi | |
##học giới | |
##học hải | |
##học hàm | |
##học hành | |
##học hạnh | |
##học hiệu | |
##học hỏi | |
##học hội | |
##học kém | |
##học khoa | |
##học khóa | |
##học khu | |
##học kim | |
##học kỳ | |
##học lại | |
##học lấy | |
##học liệu | |
##học lỏm | |
##học lực | |
@@NN | |
##học lướt | |
##học mót | |
##học nên công | |
##học nghề | |
##học nghiệp | |
##học ngoài giờ | |
##học nhóm | |
##học ôn | |
##học phái | |
##học phí | |
@@NN | |
##học phiệt | |
##học phong | |
##học quan | |
##học riêng | |
##học rộng | |
##học sĩ | |
##học sinh | |
##học tại chức | |
##học tập | |
##học thất | |
##học thi | |
##học thói xấu | |
##học thuật | |
##học thuốc | |
##học thuộc lòng | |
##học thuyết | |
@@NN | |
##học thức | |
@@NN | |
##học thức hời hợt | |
##học trào | |
##học trò | |
@@NN | |
##học trò cưng | |
##học truyền khẩu | |
##học tủ | |
##học vần | |
##học vấn | |
##học vẹt | |
##học vị | |
@@NN | |
##học việc | |
##học viên | |
@@NN | |
##học viện | |
@@NN | |
##học vụ | |
##học xá | |
@@NN | |
##học xắp | |
##hoe | |
##hoe hoe | |
##hoè | |
@@NN | |
##hoen | |
##hoen gỉ | |
##hoen ố | |
##hoen quẹn | |
##hoét | |
##hoẹt | |
##hoi | |
##hoi hoi | |
##hoi hóp | |
@@JJ | |
##hoi sữa | |
##hỏi | |
@@VB | |
##hỏi bài | |
##hỏi cung | |
@@VB | |
##hỏi dò | |
@@VB | |
##hỏi dồn | |
##hỏi đáp | |
##hỏi đường | |
##hỏi gạn | |
##hỏi gặng | |
##hỏi giấy | |
##hỏi han | |
@@VB | |
##hỏi kiện | |
##hỏi lại | |
##hỏi làm vợ | |
##hỏi liễu tìm hoa | |
##hỏi lục vấn | |
##hỏi mật khẩu | |
##hỏi mua | |
##hỏi mượn | |
##hỏi người khác | |
##hỏi nhỏ | |
##hỏi nợ | |
##hỏi săn đón | |
##hỏi tên tuổi | |
##hỏi thăm | |
##hỏi thăm dò | |
##hỏi thi | |
##hỏi tiền | |
@@VB | |
##hỏi tin tức | |
##hỏi tội | |
##hỏi tra | |
##hỏi vay | |
##hỏi vặn | |
##hỏi vợ | |
##hỏi xem | |
##hỏi xin | |
##hói | |
@@JJ | |
##hói đầu | |
##hói sớm | |
##hói trán | |
##hói triệu chứng | |
##hói từng vùng | |
##hom | |
##hom cá | |
##hom hem | |
##hom hỏm | |
##hom lúa | |
##hom quạt | |
##hòm | |
@@NN | |
##hòm công đức | |
##hòm da | |
##hòm dụng cụ | |
##hòm đạn | |
##hòm điện | |
##hòm đồ | |
##hòm hòm | |
##hòm phiếu | |
@@NN | |
##hòm rương | |
##hòm siểng | |
##hòm thọ | |
##hòm thúng | |
##hòm thư ngoại giao | |
##hòm xe | |
##hòm xiểng | |
##hỏm | |
##hõm | |
##hóm | |
##hóm hỉnh | |
##hon hỏn | |
##hòn | |
@@NN | |
##hòn bi | |
@@NN | |
##hòn dái | |
@@NN | |
##hòn đá | |
@@NN | |
##hòn đạn | |
##hòn đảo | |
##hòn đất | |
##hòn gạch | |
##hòn máu | |
##hòn ngọc | |
##hòn ngói | |
##hòn núi | |
##hỏn | |
##hỏn hẻn | |
##hong | |
@@VB | |
##hong hóng | |
##hòng | |
##hòng chiếm | |
##hòng đợi | |
##hỏng | |
@@VB | |
##hỏng ăn | |
##hỏng bét | |
##hỏng công việc | |
##hỏng hết | |
##hỏng hóc | |
##hỏng kiểu | |
##hỏng máy | |
##hóng | |
##hóng chuyện | |
##hóng gió | |
##hóng mát | |
@@VB | |
##hóng nắng | |
##họng | |
@@NN | |
##họng núi lửa | |
##họng súng | |
##hóp | |
@@JJ | |
##họp | |
@@VB | |
##họp bàn | |
##họp báo | |
##họp chợ | |
##họp chuyên đề | |
##họp cơ quan | |
##họp hành | |
##họp hội nghị | |
##họp kín | |
##họp mặt | |
##họp sức | |
##hót | |
@@VB | |
##hót như khiếu | |
##hô | |
@@VB | |
##hô cách | |
##hô danh | |
##hô hào | |
##hô hấp | |
@@VB | |
##hô hấp kế | |
##hô hấp nhân tạo | |
##hô hấp phế nang | |
##hô hấp phế quản | |
##hô hiệu | |
##hô hoán | |
##hô hố | |
##hô khẩu hiệu | |
##hô thần | |
##hô ứng | |
##hô vấn mật khẩu | |
##hô xướng | |
##hồ | |
@@NN | |
@@VB | |
@@NN | |
##hồ ao | |
##hồ bao | |
##hồ bột | |
##hồ cầm | |
##hồ chứa nước | |
##hồ dán | |
##hồ dễ | |
##hồ điệp | |
##hồ đồ | |
@@JJ | |
##hồ hải | |
##hồ hành | |
##hồ hởi | |
##hồ khẩu | |
##hồ lì | |
@@NN | |
##hồ loạn | |
##hồ lô | |
##hồ lơ | |
##hồ lụa | |
##hồ ly | |
##hồ ly tinh | |
@@NN | |
##hồ muối | |
##hồ nghi | |
@@VB | |
##hồ ngôn loạn ngữ | |
##hồ nuôi cá | |
##hồ nước | |
##hồ nước mặn | |
##hồ quang | |
##hồ quang điện | |
##hồ quang phát âm tần | |
##hồ quần áo | |
##hồ sen | |
##hồ sơ | |
@@NN | |
##hồ sơ bệnh án | |
##hồ sơ bệnh nhân | |
##hồ sơ cá nhân | |
##hồ sơ chưa giải quyết | |
##hồ sơ đang xét | |
##hồ sơ lưu trữ | |
##hồ sơ nhân vật | |
##hồ sơ tình báo | |
##hồ tắm | |
@@NN | |
##hồ thỉ | |
##hồ thiên nga | |
##hồ thuỷ | |
##hồ thuyết | |
##hồ tiêu | |
##hồ tinh | |
##hồ vải | |
##hồ xú | |
##hồ Xuân Hương | |
##hổ | |
@@NN | |
##hổ cáp | |
##hổ cốt | |
##hổ cứ | |
##hổ đầu | |
##hổ giấy | |
##hổ huyệt | |
##hổ khẩu | |
##hổ lang | |
##hổ lốn | |
##hổ lửa | |
##hổ mang | |
##hổ mặt | |
##hổ ngươi | |
##hổ phách | |
@@NN | |
##hổ phách kim | |
##hổ phách xám | |
##hổ phận | |
##hổ phù | |
##hổ phụ sinh hổ tử | |
##hổ quyền | |
##hổ thân | |
##hổ thẹn | |
@@JJ | |
##hổ trướng | |
##hổ tương | |
##hổ tướng | |
##hổ uy | |
##hỗ bổ | |
##hỗ cảm | |
##hỗ dẫn | |
##hỗ dịch | |
##hỗ giá | |
##hỗ hoán | |
##hỗ huệ | |
##hỗ quan | |
##hỗ tác | |
##hỗ tán | |
##hỗ tòng | |
##hỗ trợ | |
@@VB | |
##hỗ trợ phát triển | |
##hỗ tùng | |
##hỗ tương | |
##hỗ tương tác dụng | |
##hỗ ứng | |
##hố | |
@@NN | |
##hố bom | |
##hố bùn | |
##hố cá nhân | |
##hố chông | |
##hố chống chiến xa | |
##hố đạn | |
##hố đinh | |
##hố gio | |
##hố lòng chảo | |
##hố mắt | |
@@NN | |
##hố phân | |
##hố phóng uế | |
##hố rác | |
##hố rút nước | |
##hố tiêu | |
##hố tránh bom | |
##hố trú ẩn | |
##hố ủ phân | |
##hố xí | |
##hố xí tự hoại | |
##hộ | |
@@RB | |
##hộ bang | |
##hộ bộ | |
##hộ chiếu | |
@@NN | |
##hộ chiếu thường | |
##hộ chủ | |
##hộ dẫn | |
##hộ dị | |
##hộ dịch | |
##hộ dũng | |
##hộ đê | |
##hộ gia đình | |
##hộ giá | |
##hộ khẩu | |
@@NN | |
##hộ lại | |
##hộ luật | |
##hộ lý | |
@@NN | |
##hộ mạng | |
##hộ mệnh | |
##hộ pháp | |
##hộ pháp cắn trắt | |
##hộ phố | |
##hộ phù | |
##hộ quốc | |
##hộ sản | |
##hộ sĩ | |
##hộ sinh | |
##hộ tang | |
##hộ tâm kính | |
##hộ tất | |
##hộ thành | |
##hộ thân | |
@@NN | |
##hộ thủ | |
##hộ thuế | |
##hộ tịch | |
@@NN | |
##hộ tinh | |
##hộ tống | |
@@VB | |
##hộ tống cơ | |
##hộ tống hạm | |
##hộ tốt | |
##hộ trì | |
##hộ vệ | |
@@VB | |
##hốc | |
@@NN | |
##hốc cây | |
##hốc đá | |
##hốc hác | |
@@JJ | |
##hốc hếch | |
##hốc mắt | |
##hốc mũi | |
##hốc nhỏ | |
##hốc sìn | |
##hốc tường | |
##hốc xì | |
##hốc xương vai | |
##hộc | |
@@NN | |
@@VB | |
##hộc đích | |
##hộc hà hộc hệch | |
##hộc hệch | |
##hộc lên | |
##hộc máu | |
##hộc tiết | |
##hộc tốc | |
##hộc tốc dốc gan | |
##hộc tủ | |
##hộc xôi | |
##hôi | |
@@JJ | |
@@VB | |
##hôi cá | |
##hôi hám | |
@@JJ | |
##hôi hổi | |
##hôi khói | |
##hôi miệng | |
##hôi mồm | |
##hôi nách | |
##hôi như cú | |
##hôi rích | |
##hôi rinh rích | |
##hôi rình | |
##hôi tanh | |
##hôi thối | |
@@JJ | |
##hôi xì | |
##hồi | |
##hồi âm | |
@@VB | |
##hồi ấy | |
##hồi ba | |
##hồi bái | |
##hồi báo | |
##hồi binh | |
##hồi chánh | |
##hồi chót | |
##hồi chuông báo tử | |
##hồi chuông ngân | |
##hồi chuyển | |
##hồi cố | |
##hồi cuối | |
##hồi cư | |
##hồi dương | |
##hồi đáp | |
##hồi đầu | |
##hồi đen | |
##hồi gia | |
##hồi giáo | |
@@NN | |
##hồi hoàng | |
##hồi hộp | |
@@VB | |
##hồi huyết quản | |
##hồi hương | |
##hồi hưu | |
##hồi kinh | |
##hồi ký | |
##hồi lâu | |
##hồi loan | |
##hồi lương | |
##hồi môn | |
##hồi nãy | |
##hồi nhà | |
##hồi nhiệt năng | |
##hồi nhượng | |
##hồi niệm | |
##hồi phong | |
##hồi phục | |
##hồi phục danh dự | |
##hồi quan | |
##hồi quy | |
##hồi sinh | |
@@VB | |
##hồi sức | |
##hồi tâm | |
##hồi thanh | |
##hồi tị | |
##hồi tịch | |
##hồi tiếp | |
##hồi tín | |
##hồi tỉnh | |
##hồi tố | |
##hồi trang | |
##hồi tràng | |
@@NN | |
##hồi trình | |
##hồi trống | |
##hồi trước | |
##hồi tục | |
##hồi tưởng | |
@@VB | |
##hồi ty | |
##hồi ức | |
##hồi văn | |
##hồi vị | |
##hồi xuân | |
##hồi xưa | |
##hổi | |
##hối | |
@@VB | |
##hối ám | |
##hối bất cập | |
##hối cải | |
##hối đoái | |
@@NN | |
##hối đoái trực tiếp | |
##hối hả | |
##hối hận | |
@@VB | |
##hối hoá | |
##hối hoạ | |
##hối hôn | |
##hối lộ | |
@@VB | |
##hối lỗi | |
##hối mại | |
##hối minh | |
##hối ngộ | |
##hối phí | |
##hối phiếu | |
@@NN | |
##hối quả | |
##hối quá | |
##hối suất | |
##hối suất chính thức | |
##hối suất thị trường tự do | |
##hối tàng | |
##hối tắc | |
##hối tệ | |
##hối thúc | |
##hối tiếc | |
##hối tội | |
##hội | |
@@NN | |
@@VB | |
##hội ái hữu | |
@@NN | |
##hội ẩm | |
##hội binh | |
##hội buôn | |
##hội buôn hữu hạn | |
##hội buôn vô hạn | |
##hội các nước xuất nhập khẩu dầu lửa | |
##hội chẩn | |
@@VB | |
##hội chợ | |
@@NN | |
##hội chợ quốc tế | |
##hội chợ thế giới | |
##hội chủ | |
##hội chuẩn | |
##hội chứng | |
@@NN | |
##hội chứng bất động | |
##hội chứng đao | |
##hội chứng đau bụng | |
##hội chứng loạn trí | |
##hội chứng suy nhược | |
##hội cụ | |
##hội cựu chiến binh | |
##hội diễn | |
##hội diện | |
##hội đàm | |
##hội đền | |
##hội đoàn | |
##hội đồng | |
@@NN | |
##hội đồng an ninh quốc gia | |
##hội đồng ân xá | |
##hội đồng bộ trưởng | |
##hội đồng chấm thi | |
##hội đồng chung thẩm | |
##hội đồng cố vấn | |
##hội đồng cơ mật | |
##hội đồng gia tộc | |
##hội đồng giám khảo | |
##hội đồng hoà bình thế giới | |
##hội đồng hoá giá | |
##hội đồng khoa | |
##hội đồng kiểm soát | |
##hội đồng kinh tế | |
##hội đồng kỷ luật | |
##hội đồng kỹ thuật | |
##hội đồng kỹ thuật khoa học | |
##hội đồng nghĩa vụ quân sự | |
##hội đồng nghiệm thu | |
##hội đồng nhân dân | |
##hội đồng nội các | |
##hội đồng Phật giáo | |
##hội đồng phế thải | |
##hội đồng quản trị | |
##hội đồng quân lực | |
##hội đồng quân nhân | |
##hội đồng quốc phòng | |
##hội đồng thành phố | |
##hội đồng thi | |
##hội đồng thi đua | |
##hội đồng trọng tài | |
##hội đồng tư pháp | |
##hội đồng tư vấn | |
##hội giảng | |
##hội hè | |
##hội hè đình đám | |
##hội hoạ | |
##hội họp | |
##hội hợp thiện | |
##hội hữu | |
##hội kiến | |
##hội kín | |
##hội minh | |
##hội mùa | |
##hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam | |
##hội nghị | |
@@NN | |
##hội nghị á Phi | |
##hội nghị bàn tròn | |
##hội nghị bất thường | |
##hội nghị cán bộ | |
##hội nghị cấp cao | |
@@NN | |
##hội nghị chính trị đặc biệt | |
##hội nghị chính trị hiệp thương nhân dân | |
##hội nghị chuyên đề | |
@@NN | |
##hội nghị thượng đỉnh | |
##hội ngộ | |
@@VB | |
##hội nguyên | |
##hội nhập | |
##hội phí | |
@@NN | |
##hội quán | |
@@NN | |
##hội quân | |
##hội quốc liên | |
##hội sinh | |
##hội sở | |
##hội tề | |
##hội thánh | |
##hội thao | |
##hội thảo | |
##hội thẩm | |
##hội thi | |
##hội thí | |
##hội thiện | |
##hội thoại | |
##hội thương | |
##hội tịch | |
##hội trường | |
##hội trưởng | |
##hội tụ | |
##hội văn bút | |
##hội văn nghệ | |
##hội văn nghệ giải phóng miền Nam | |
##hội viên | |
@@NN | |
##hội viên danh dự | |
##hội ý | |
##hội ý hội báo | |
##hôm | |
@@NN | |
##hôm khác | |
##hôm kia | |
##hôm kìa | |
##hôm mai | |
##hôm nào | |
##hôm nảo hôm nao | |
##hôm nay | |
@@NN | |
##hôm này | |
##hôm nọ | |
##hôm qua | |
##hôm sau | |
##hôm sớm | |
##hôm trước | |
##hôm vừa rồi | |
##hôm xưa | |
##hôn | |
@@VB | |
##hôn ám | |
##hôn chế dị tộc | |
##hôn chụn chụt | |
##hôn giá | |
##hôn gió | |
##hôn hắc | |
##hôn hít | |
##hôn kỳ | |
##hôn lễ | |
##hôn mê | |
@@VB | |
##hôn mê đái đường | |
##hôn môi | |
##hôn muội | |
##hôn ngu | |
##hôn nhân | |
@@NN | |
##hôn phối | |
##hôn phu | |
@@NN | |
##hôn quân | |
##hôn sự | |
##hôn thê | |
@@NN | |
##hôn thú | |
##hôn thuỵ | |
@@NN | |
##hôn thư | |
##hôn trầm | |
##hôn trộm | |
##hôn ước | |
##hôn yến | |
##hồn | |
@@NN | |
##hồn bạch | |
##hồn bay phách lạc | |
##hồn bướm mơ tiên | |
##hồn ha hổn hển | |
##hồn hậu | |
##hồn lìa khỏi xác | |
##hồn ma | |
@@NN | |
##hồn nhiên | |
@@JJ | |
##hồn phách | |
##hồn thơ | |
##hồn vía | |
##hổn hà hổn hển | |
##hổn hển | |
##hỗn | |
##hỗn âm | |
##hỗn ẩu | |
##hỗn chỉ hống | |
##hỗn chiến | |
##hỗn chủng | |
##hỗn dược | |
##hỗn đấu | |
##hỗn độn | |
@@JJ | |
##hỗn đồng | |
##hỗn giao | |
##hỗn hào | |
##hỗn hoà | |
##hỗn hống | |
##hỗn hợp | |
##hỗn láo | |
@@JJ | |
##hỗn loạn | |
##hỗn mang | |
##hỗn nguyên | |
##hỗn nhập | |
##hỗn nhất | |
##hỗn như gấu | |
@@Idiom | |
##hỗn phân | |
##hỗn quân hỗn quan | |
##hỗn tạp | |
##hỗn tệ | |
##hỗn thành tính | |
##hỗn thực | |
##hỗn trọc | |
##hỗn xược | |
##hộn | |
##hông | |
@@NN | |
##hông xôi | |
##hồng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##hồng ân | |
##hồng bác | |
##hồng bạch | |
##hồng bào | |
##hồng bảo | |
##hồng băng | |
##hồng bì | |
##hồng binh | |
##hồng câu | |
##hồng cầu | |
##hồng cầu tăng | |
##hồng cầu tụ | |
##hồng chí | |
##hồng chung | |
##hồng chủng | |
##hồng chuyên | |
##hồng cơ | |
##hồng danh | |
##hồng diệp | |
##hồng đan | |
##hồng đào | |
##hồng điếc | |
##hồng điều | |
##hồng đỏ | |
##hồng đồ | |
##hồng đơn | |
##hồng hạc | |
##hồng hào | |
##hồng hoa | |
##hồng hoang | |
##hồng hoàng | |
##hồng hộc | |
##hồng hồng | |
##hồng huyết cầu | |
##hồng hỷ | |
##hồng khô | |
##hồng kiểm | |
##hồng kỳ | |
##hồng lai giống | |
##hồng lan | |
##hồng lạng | |
##hồng lâu | |
##hồng lệ | |
##hồng liên | |
##hồng lô | |
##hồng mao | |
##hồng mông | |
##hồng ngâm | |
##hồng nghiệp | |
##hồng ngoại | |
##hồng ngoại kính | |
##hồng ngoại tuyến | |
##hồng ngọc | |
##hồng nguyên | |
##hồng nhan | |
@@NN | |
##hồng nhạn | |
##hồng nhung | |
##hồng phúc | |
@@NN | |
##hồng quân | |
##hồng quần | |
##hồng sắc | |
##hồng tâm | |
@@NN | |
##hồng thảo | |
##hồng thập tự | |
@@NN | |
##hồng thiếp | |
##hồng thuỷ | |
##hồng tiểu binh | |
##hồng trần | |
##hồng tước | |
##hồng vận | |
##hồng vệ binh | |
##hồng xanh | |
##hồng xiêm | |
##hồng y | |
##hồng y giáo chủ | |
##hổng | |
##hổng đít | |
##hổng hểnh | |
##hổng trôn | |
##hỗng | |
##hỗng tràng | |
##hống | |
##hống hách | |
##hộp | |
@@NN | |
##hộp an toàn | |
@@NN | |
##hộp âu dược | |
##hộp ba số | |
@@NN | |
##hộp bách dụng kháng độc | |
##hộp bánh xe khía | |
@@NN | |
##hộp bốn số | |
@@NN | |
##hộp bút | |
@@NN | |
##hộp bút chì | |
@@NN | |
##hộp cộng minh | |
@@NN | |
##hộp đen | |
@@NN | |
##hộp đêm | |
##hộp điện trở | |
@@NN | |
##hộp đựng nhẫn | |
@@NN | |
##hộp kính | |
@@NN | |
##hộp màu | |
@@NN | |
##hộp nữ trang | |
@@NN | |
##hộp phân điện | |
@@NN | |
##hộp phấn sáp | |
##hộp phiếu | |
##hộp pin | |
##hộp quẹt | |
##hộp sang số | |
@@NN | |
##hộp sắt | |
##hộp sọ | |
##hộp số | |
##hộp số phụ | |
@@NN | |
##hộp tay lái | |
@@NN | |
##hộp tăng âm | |
@@NN | |
##hộp thư | |
@@NN | |
##hộp thư chết | |
@@NN | |
##hộp thư chính | |
@@NN | |
##hộp thư liên lạc | |
@@NN | |
##hộp thư phụ | |
@@NN | |
##hộp thư sống | |
@@NN | |
##hộp tốc độ | |
##hộp trà | |
##hốt | |
##hốt bạc | |
##hốt cái | |
##hốt hoảng | |
@@VB | |
##hốt lú | |
##hốt me | |
##hốt nhiên | |
##hốt rác | |
##hốt thuốc | |
##hột | |
@@NN | |
##hột bông | |
@@NN | |
##hột ca cao | |
##hột cà phê | |
##hột cải | |
##hột cơm | |
##hột gà lộn | |
##hột nho | |
##hột quẹt máy | |
##hột tào cáo | |
##hột vịt | |
##hột xoài | |
##hột xoàn | |
##hơ | |
@@VB | |
##hơ hở | |
##hơ hớ | |
##hờ | |
@@JJ | |
##hờ hững | |
##hở | |
##hở cơ | |
##hở hang | |
##hở lời | |
##hở miệng | |
##hở môi | |
##hở ngực | |
##hở răng | |
##hở sườn | |
##hở vai | |
##hở van tim | |
##hớ | |
@@VB | |
##hớ hênh | |
##hơi | |
##hơi ẩm | |
##hơi ấm | |
##hơi bốc | |
##hơi bùn | |
##hơi cay | |
##hơi chảy nước mắt | |
##hơi cháy | |
##hơi chua | |
##hơi dâu | |
##hơi đất | |
##hơi đất đèn | |
##hơi đâu | |
##hơi đen | |
##hơi độc | |
##hơi đồng | |
##hơi ép | |
##hơi ê te | |
##hơi ga | |
##hơi giá như đồng | |
##hơi hám | |
##hơi hàn không | |
##hơi hoá học | |
##hơi hơi | |
##hơi hướng | |
##hơi khang khác | |
##hơi lạnh | |
##hơi men | |
##hơi ngạt | |
##hơi nước | |
##hơi sức | |
##hơi than | |
##hơi thở | |
@@NN | |
##hơi xê xích | |
##hời | |
@@JJ | |
##hời hợt | |
##hởi | |
##hởi dạ | |
##hởi lòng hởi dạ | |
##hỡi | |
##hỡi ôi | |
##hợi | |
##hợm | |
##hợm đời | |
##hợm hĩnh | |
##hợm mình | |
##hơn | |
@@RB | |
##hơn ai hết | |
##hơn bù kém | |
##hơn cả | |
##hơn hẳn | |
##hơn hết | |
##hơn hớn | |
##hơn một ngày hay một chước | |
##hơn nữa | |
##hơn thế nữa | |
##hơn thiệt | |
##hơn thua | |
##hơn trước | |
##hờn | |
##hờn dỗi | |
##hờn giận | |
##hờn hợt | |
##hờn mát | |
##hờn oán | |
##hờn tủi | |
##hớn hở | |
@@JJ | |
##hớn hở ra mặt | |
##hớp | |
@@VB | |
##hớp hồn | |
##hợp | |
@@JJ | |
@@VB | |
##hợp âm | |
@@NN | |
##hợp âm rải | |
##hợp bang | |
##hợp bào | |
##hợp biện | |
##hợp ca | |
##hợp cách | |
##hợp cảnh | |
##hợp cánh | |
##hợp cẩn | |
##hợp chất | |
@@NN | |
##hợp chất béo | |
##hợp danh | |
##hợp doanh | |
##hợp điểm | |
##hợp đồng | |
@@NN | |
##hợp đồng bảo hiểm | |
@@NN | |
##hợp đồng chiến đấu | |
@@NN | |
##hợp đồng dài hạn | |
@@NN | |
##hợp đồng gia công | |
@@NN | |
##hợp đồng gửi bán | |
@@NN | |
##hợp hiến | |
##hợp khẩu | |
##hợp khí già | |
##hợp khí non | |
##hợp kim | |
@@NN | |
##hợp kim gang | |
##hợp kim nhôm | |
##hợp lẽ | |
##hợp lệ | |
##hợp lí | |
@@JJ | |
##hợp lực | |
@@VB | |
##hợp lưu | |
@@NN | |
##hợp lý | |
##hợp lý hóa | |
##hợp miệng | |
##hợp mưu | |
##hợp nghị | |
##hợp nhau | |
##hợp nhất | |
##hợp nhẽ | |
##hợp phách | |
##hợp pháp | |
@@JJ | |
##hợp pháp hóa | |
##hợp phần | |
##hợp phố châu hoàn | |
##hợp phù | |
##hợp quần | |
##hợp quần gây sức mạnh | |
##hợp tác | |
##hợp tác hoá | |
##hợp tác xã | |
@@NN | |
##hợp tác xã cao cấp | |
@@NN | |
##hợp tác xã cắt tóc | |
@@NN | |
##hợp tác xã đánh cá | |
@@NN | |
##hợp tác xã mua bán | |
##hợp tác xã ngư nghiệp | |
@@NN | |
##hợp tác xã sản xuất thủ công nghiệp | |
@@NN | |
##hợp tác xã sản xuất và tiêu thụ | |
@@NN | |
##hợp tác xã thủy tinh dân chủ | |
@@NN | |
##hợp tác xã tiêu thụ | |
@@NN | |
##hợp táng | |
##hợp tấu | |
##hợp tấu khúc | |
##hợp tế | |
##hợp thành | |
##hợp thể | |
##hợp thiện | |
##hợp thời | |
##hợp thời trang | |
##hợp thức | |
##hợp thức hóa | |
@@VB | |
##hợp thương | |
##hợp tình hợp lý | |
##hợp tuổi | |
##hợp tuyển | |
##hợp tư | |
##hợp tử | |
##hợp vệ sinh | |
##hợp xướng | |
##hợp xướng đội | |
##hợp ý | |
##hớt | |
@@VB | |
##hớt cạo | |
##hớt da | |
##hớt ha hớt hải | |
##hớt hải | |
##hớt hơ hớt hải | |
##hớt lẻo | |
##hớt ngọn | |
##hớt tay trên | |
##hớt tóc cao | |
##hớt tóc ngắn | |
##hu hi | |
##hu hu | |
##hù | |
##hù doạ | |
##hù hụ | |
##hủ | |
##hủ bại | |
##hủ hoá | |
##hủ hoại | |
##hủ lậu | |
##hủ liệt | |
##hủ nho | |
##hủ tiếu | |
##hủ tíu | |
##hủ tục | |
@@NN | |
##hũ | |
@@NN | |
##hũ gạo kháng chiến | |
##hũ rượu | |
##hú | |
@@VB | |
##hú hí | |
@@VB | |
##hú họa | |
##hú hồn | |
##hú tim | |
##hú vía | |
##hụ | |
@@VB | |
##hùa | |
@@VB | |
##huân | |
##huân chương | |
@@NN | |
##huân chương độc lập | |
@@NN | |
##huân chương kháng chiến | |
@@NN | |
##huân chương lao động | |
@@NN | |
##huân chương quân công | |
@@NN | |
##huân chương sao vàng | |
@@NN | |
##huân công | |
@@NN | |
##huân đào | |
##huân lao | |
##huân liệt | |
##huân nghiệp | |
##huân tước | |
##huấn | |
##huấn cụ | |
##huấn dọc | |
##huấn dụ | |
##huấn dục | |
##huấn đạo | |
##huấn điều | |
##huấn giới | |
##huấn hoá | |
##huấn học | |
##huấn hỗ | |
##huấn hối | |
##huấn lệnh | |
##huấn luyện | |
@@VB | |
##huấn luyện bán quân sự | |
##huấn luyện bổ túc | |
##huấn luyện cá nhân | |
##huấn luyện cấp tốc | |
##huấn luyện chiến thuật | |
##huấn luyện quân sự | |
##huấn luyện viên | |
##huấn mông | |
##huấn nghệ | |
##huấn thị | |
##huấn tổ | |
##huấn từ | |
##huấn xạ | |
##hublông | |
##húc | |
@@VB | |
##húc đầu vào tường | |
##hục | |
##hục hặc | |
##huê | |
##huê lợi | |
##huê tình | |
##huề | |
##huề vốn | |
##huệ | |
@@NN | |
##huệ ái | |
##huệ chính | |
##huệ cổ | |
##huệ cố | |
##huệ lãm | |
##huệ lan | |
##huệ phong | |
##huệ ta | |
##huệ tâm | |
##huệ thư | |
##huệ tinh | |
##huệ trạch | |
##huệ tư | |
##huệ tứ | |
##huếch | |
##huếch hoác | |
##huênh hoang | |
##huếnh hoáng | |
##hủi | |
##húi | |
##hụi | |
@@VB | |
@@NN | |
##hum húp | |
##hùm | |
##hùm beo | |
##hùm gấu | |
##hùm thiêng | |
##hũm | |
##húm | |
##hụm | |
##hun | |
@@VB | |
##hun đúc | |
@@VB | |
##hun hút | |
##hun khói | |
@@VB | |
##hun muỗi | |
##hun phần | |
##hùn | |
@@VB | |
##hùn tiền | |
##hùn vốn | |
##hủn hoẳn | |
##hung | |
@@JJ | |
##hung ác | |
@@JJ | |
##hung bạo | |
##hung dữ | |
@@JJ | |
##hung đảng | |
##hung đồ | |
##hung độc | |
##hung hãn | |
##hung hăng | |
##hung hiểm | |
##hung hung | |
##hung khí | |
##hung lễ | |
##hung liệt | |
##hung năng | |
##hung ngược | |
##hung nhân | |
##hung nhật | |
##hung niên | |
##hung nô | |
##hung phạm | |
@@NN | |
##hung phục | |
##hung sự | |
##hung tàn | |
##hung tán | |
##hung táng | |
##hung thần | |
@@NN | |
##hung thủ | |
##hung tin | |
@@NN | |
##hung tín | |
##hung tinh | |
##hung tợn | |
@@JJ | |
##hung triệu | |
##hung trung | |
##hùng | |
##hùng bác | |
##hùng biện | |
@@JJ | |
##hùng cứ | |
##hùng cường | |
@@JJ | |
##hùng diện | |
##hùng dũng | |
@@JJ | |
##hùng đồ | |
##hùng hào | |
##hùng hậu | |
##hùng hoàng | |
##hùng hổ | |
##hùng hồn | |
##hùng hục | |
##hùng khí | |
##hùng khoái | |
##hùng khoát | |
##hùng kiệt | |
##hùng mại | |
##hùng mạnh | |
##hùng mộng | |
##hùng nghị | |
##hùng tài | |
##hùng tâm | |
##hùng thắng | |
##hùng thư | |
##hùng tố | |
##hùng tráng | |
@@JJ | |
##hùng trấn | |
##hùng tú | |
##hùng văn | |
##hùng vĩ | |
##hùng võ | |
##húng | |
##húng hắng | |
##húng lìu | |
##húng quế | |
##huống | |
##huống chi | |
##huống hồ | |
##huơ | |
##húp | |
@@VB | |
##húp canh | |
##húp cháo | |
##húp híp | |
##hụp | |
@@VB | |
##hụp lặn | |
##hút | |
@@VB | |
##hút ẩm | |
##hút bụi | |
##hút cạn | |
##hút chết | |
##hút hàng | |
##hút hơi | |
##hút máu | |
##hút mật | |
##hút nước | |
##hút thuốc | |
##hút xách | |
##hụt | |
@@JJ | |
@@VB | |
##hụt ăn | |
##hụt chân | |
##hụt gốc | |
##hụt hơi | |
##hụt tiền | |
##hụt tiền quỹ | |
##hũu sản | |
##huy âm | |
##huy bút | |
##huy chương | |
@@NN | |
##huy độ | |
##huy động | |
@@VB | |
##huy động dân công | |
##huy động quần chúng | |
##huy động vật lực | |
##huy hiệu | |
@@NN | |
##huy hoàng | |
@@JJ | |
##huy hoàng rực rỡ | |
##huy hoắc | |
##huy lệ | |
##huy thạch | |
##huỷ | |
@@VB | |
##huỷ bỏ | |
@@VB | |
##huỷ diệt | |
##huỷ hoại | |
@@VB | |
##huỷ hoại thân thể | |
##huỷ hợp đồng | |
##huỷ mình | |
##huý | |
##huý danh | |
##huý kỵ | |
##huý nhật | |
##huých | |
##huỵch | |
##huyên | |
##huyên đình | |
##huyên đường | |
##huyên hàn | |
##huyên hao | |
##huyên hoa | |
##huyên lương | |
##huyên náo | |
@@JJ | |
##huyên tạp | |
##huyên thiên | |
##huyên truyền | |
##huyền | |
@@JJ | |
##huyền án | |
##huyền ảo | |
##huyền bí | |
@@JJ | |
##huyền ca | |
##huyền cầm | |
##huyền chức | |
##huyền cơ | |
##huyền diệu | |
@@JJ | |
##huyền đai | |
##huyền đề | |
##huyền điểu | |
##huyền đoán | |
##huyền hà | |
##huyền hoặc | |
##huyền hồ | |
##huyền hổ | |
##huyền hư | |
##huyền không | |
##huyền khuyết | |
##huyền lý | |
##huyền mặc | |
##huyền mệnh | |
##huyền môn | |
##huyền nhiệm | |
##huyền niệm | |
##huyền phách | |
##huyền phù | |
##huyền sâm | |
##huyền tâm | |
##huyền thoại | |
##huyền thuật | |
##huyền thưởng | |
##huyền tích | |
##huyền tôn | |
##huyền tưởng | |
##huyền vi | |
##huyền viễn | |
##huyền vọng | |
##huyễn | |
@@JJ | |
##huyễn chúng | |
##huyễn diệu | |
##huyễn hoặc | |
@@JJ | |
##huyễn ngã | |
##huyện | |
@@NN | |
##huyện bộ | |
##huyện doãn | |
##huyện đoàn | |
##huyện đội | |
##huyện đội bộ | |
##huyện đội phó | |
@@NN | |
##huyện đội trưởng | |
@@NN | |
##huyện đường | |
##huyện hàm | |
##huyện hàn | |
##huyện hạt | |
##huyện lệnh | |
##huyện lỵ | |
##huyện nha | |
##huyện quan | |
##huyện trị sự | |
##huyện trưởng | |
@@NN | |
##huyện uỷ | |
##huyện uỷ viên | |
@@NN | |
##huyết | |
@@NN | |
##huyết áp | |
@@NN | |
##huyết áp cao | |
##huyết áp kế | |
@@NN | |
##huyết áp thấp | |
##huyết bạch | |
@@NN | |
##huyết cầu | |
@@NN | |
##huyết cầu tố | |
##huyết chiến | |
##huyết cục | |
##huyết dịch | |
##huyết dịch học | |
@@NN | |
##huyết dụ | |
@@VB | |
##huyết hãn | |
##huyết hình | |
##huyết hoại | |
##huyết học | |
##huyết hư | |
##huyết khí | |
##huyết khối | |
##huyết kiệt | |
##huyết lệ | |
##huyết mạch | |
##huyết nhục | |
##huyết niệu | |
##huyết quản | |
@@NN | |
##huyết sử | |
##huyết tế bào | |
##huyết thạch | |
##huyết thanh | |
##huyết thệ | |
##huyết thống | |
##huyết thũng | |
##huyết thư | |
##huyết tiện | |
##huyết tính | |
##huyết tộc | |
##huyết trệ | |
##huyết trùng | |
##huyết tương | |
##huyết ứ | |
##huyết vận | |
##huyệt | |
@@NN | |
##huyệt cư | |
##huyệt động | |
@@NN | |
##huyệt mở | |
##huyệt vòi viêm | |
##huynh | |
@@NN | |
##huynh đệ | |
@@NN | |
##huynh ông | |
##huynh trưởng | |
##huỳnh | |
##huỳnh huỵch | |
##huỳnh quang | |
##huỳnh thạch | |
##huỳnh tuyền | |
##huỷnh | |
##huýt | |
@@VB | |
##huýt gió | |
##huýt sáo | |
##hư | |
##hư ảo | |
##hư báo | |
##hư cấu | |
##hư chiến | |
##hư chiêu | |
##hư danh | |
@@NN | |
##hư đốn | |
##hư đời | |
##hư hại | |
@@JJ | |
##hư hao | |
##hư hèn | |
##hư hoại | |
##hư hoang | |
##hư hỏng | |
##hư huyền | |
##hư không | |
@@JJ | |
##hư máy | |
##hư nát | |
##hư ngôn | |
##hư ngụy | |
##hư nhược | |
##hư phí | |
##hư phiếm | |
##hư phù | |
##hư phụ | |
##hư sinh | |
##hư số | |
##hư sự | |
##hư sức | |
##hư tâm | |
##hư thai | |
##hư thân | |
@@NN | |
##hư thực | |
##hư truyền | |
##hư trương | |
##hư từ | |
@@NN | |
##hư tự | |
##hư văn | |
##hư vị | |
##hư vinh | |
##hư vô | |
@@NN | |
##hư vô điểm | |
##hừ | |
##hừ hừ | |
##hử | |
##hứ | |
##hứa | |
@@VB | |
##hứa cuội | |
##hứa danh dự | |
##hứa hão | |
##hứa hẹn | |
@@VB | |
##hứa hôn | |
##hứa suông | |
##hứa thì phải giữ lời | |
##hực | |
##hửi | |
##hưng bái | |
##hưng binh | |
##hưng hửng | |
##hưng khởi | |
##hưng kiến | |
##hưng loạn | |
##hưng long | |
##hưng nghiệp | |
##hưng phái | |
##hưng phấn | |
@@VB | |
##hưng phế | |
##hưng phục | |
##hưng quốc | |
##hưng suy | |
##hưng thịnh | |
@@JJ | |
##hưng vong | |
##hưng vượng | |
##hừng hực | |
##hửng | |
##hửng nắng | |
##hửng sáng | |
##hững | |
##hững hờ | |
##hứng | |
@@NN | |
@@VB | |
##hứng cảm | |
@@NN | |
##hứng chí | |
##hứng gió | |
##hứng khởi | |
##hứng lấy việc | |
##hứng lòng | |
##hứng mát | |
##hứng nước mưa | |
##hứng phấn | |
##hứng thơ | |
##hứng thú | |
@@JJ | |
##hứng tình | |
@@JJ | |
##hứng trí | |
##hứng vị | |
##hượm | |
##hương | |
@@NN | |
@@NN | |
##hương án | |
##hương ẩm | |
##hương binh | |
##hương bình | |
##hương bồ | |
##hương bộ | |
##hương cả | |
##hương canh | |
##hương chính | |
##hương chức | |
##hương cống | |
##hương dũng | |
##hương đăng | |
##hương đoàn | |
##hương hào | |
##hương hiệu | |
##hương hoa | |
##hương hoả | |
##hương học | |
##hương hội | |
##hương hồn | |
##hương khói | |
##hương khuê | |
##hương kiểm | |
##hương lão | |
##hương lân | |
##hương lệ | |
##hương liệu | |
@@NN | |
##hương lửa | |
@@NN | |
##hương lý | |
##hương mộc | |
##hương mục | |
##hương muỗi | |
##hương nến | |
##hương nhu | |
@@NN | |
##hương phấn | |
##hương phong | |
##hương phụ | |
##hương quan | |
##hương quản | |
##hương quán | |
##hương sắc | |
##hương sen | |
##hương sư | |
##hương thảo | |
##hương thân | |
##hương thất | |
##hương thí | |
##hương thổ | |
##hương thôn | |
##hương thơm | |
@@NN | |
##hương thục | |
##hương thừa | |
##hương trầm | |
##hương trời | |
##hương trưởng | |
##hương tục | |
##hương ước | |
##hương vị | |
@@NN | |
##hương vòng | |
##hương vọng | |
##hương xã | |
##hường | |
##hưởng | |
@@VB | |
##hưởng dụng | |
##hưởng lạc | |
##hưởng lấy | |
##hưởng lộc | |
##hưởng phúc | |
##hưởng theo lao động | |
##hưởng theo nhu cầu | |
##hưởng thọ | |
##hưởng thụ | |
##hưởng ứng | |
@@VB | |
##hướng | |
@@NN | |
##hướng bay | |
##hướng bắn | |
##hướng chính | |
##hướng dẫn | |
@@VB | |
##hướng dẫn viên | |
@@NN | |
##hướng dốc | |
##hướng dương | |
##hướng đạo | |
##hướng đạo sinh | |
##hướng đi | |
##hướng đích | |
##hướng động | |
##hướng lộ | |
##hướng ngã | |
##hướng nghiệp | |
##hướng nhà | |
##hướng nhật | |
##hướng tâm | |
##hướng thiện | |
##hướng tiến | |
##hướng trục | |
##hướng về | |
##hướng xạ | |
##hướng xạ tuyến | |
##hươu | |
@@NN | |
##hươu cao cổ | |
##hươu sao | |
##hươu xạ | |
##hưu | |
##hưu bạ | |
##hưu binh | |
##hưu bổng | |
##hưu canh | |
##hưu chiến | |
##hưu dưỡng | |
##hưu liễm | |
##hưu non | |
##hưu quan | |
##hưu san | |
##hưu thẩm | |
##hưu trí | |
##hưu tức | |
##hữu | |
@@JJ | |
##hữu ái | |
##hữu bang | |
##hữu biên | |
##hữu cầu tất ứng | |
##hữu chí cánh thành | |
##hữu cơ | |
@@NN | |
##hữu danh | |
##hữu dụng | |
@@JJ | |
##hữu duyên | |
##hữu dực | |
##hữu hạn | |
@@JJ | |
##hữu hảo | |
##hữu hiệu | |
##hữu hình | |
##hữu hồn vô cốt | |
##hữu ích | |
@@JJ | |
##hữu khuynh | |
##hữu lực | |
##hữu lý | |
##hữu ngạn | |
##hữu nghị | |
##hữu nội | |
##hữu phái | |
##hữu quan | |
##hữu sản | |
##hữu sản hoá | |
##hữu sắc | |
@@JJ | |
##hữu sắc vô hương | |
##hữu sinh vô dưỡng | |
##hữu tài | |
##hữu tâm | |
##hữu thanh | |
##hữu thần | |
##hữu thần luận | |
##hữu tình | |
@@JJ | |
##hữu tính | |
##hữu trách | |
##hữu tuyến | |
##hữu tỷ | |
##hữu vệ | |
##hữu vị | |
##hữu vọng | |
##hữu xã | |
##hữu xạ tự nhiên hương | |
##hữu ý | |
@@JJ | |
##hy dro | |
##hy hãn | |
##hy hữu | |
@@NN | |
##hy sinh | |
@@VB | |
##hy thiểu | |
##hy vọng | |
@@VB | |
##hỷ | |
##hỷ đồng | |
##hỷ hoan | |
##hỷ khánh | |
##hỷ khúc | |
##hỷ lạc | |
##hỷ nộ | |
##hỷ sắc | |
##hỷ sự | |
##hỷ tín | |
##hỷ triệu | |
##hỷ trướng | |
##hỷ vũ | |
##hỷ xả | |
##hý | |
##hý đài | |
@@NN | |
##hý đàm | |
##hý điếm | |
##hý họa | |
@@NN | |
##hý khúc | |
##hý kịch | |
##hý lộng | |
##hý ngôn | |
##hý trường | |
##hý viện | |
##i on | |
##i on hoá | |
##i ốt | |
##i tờ | |
@@NN | |
##ì | |
@@VB | |
##ì à ì ạch | |
##ì ạch | |
@@RB | |
##ì ầm | |
##ì oạp | |
##ỉ eo | |
##í a í ới | |
##í ới | |
##ị | |
@@VB | |
##ỉa | |
@@VB | |
##ỉa chảy | |
##ỉa đái | |
##ỉa đồng | |
##ỉa đùn | |
##ỉa són | |
##ỉa tháo | |
##ỉa vãi | |
##ỉa vào | |
##ích | |
##ích chung | |
##ích dụng | |
##ích gì | |
##ích hữu | |
##ích kỷ | |
##ích lợi | |
@@NN | |
##ích mẫu | |
##ích quốc lợi dân | |
##ích trùng | |
##ịch | |
##im | |
@@JJ | |
##im ả | |
##im ắng | |
##im bẵng | |
##im bặt | |
##im đi | |
##im giời | |
##im im | |
##im ỉm | |
##im ỉm chết voi | |
##im lặng | |
##im lặng là đồng ý | |
##im lặng là vàng | |
@@Proverb | |
##im lặng như tờ | |
##im lìm | |
@@JJ | |
##im mồm | |
##im phăng phắc | |
##im thít | |
##ỉm | |
@@VB | |
##in | |
@@VB | |
##in ảnh | |
##in báo | |
##in bóng | |
##in chữ đậm | |
##in dấu | |
##in hệt | |
##in hoa | |
##in ỉn | |
##in ít | |
##in lito | |
##in màu | |
##in máy | |
##in ngần | |
##in nhuộm | |
##in như | |
##in nổi | |
##in ốp xét | |
##in rô nê ô | |
##in tay | |
##in thạch bản | |
##in thử | |
##in typô | |
##in văn bản | |
##ìn ịt | |
##inh | |
##inh cả nhà | |
##inh giời | |
##inh ích | |
##inh ỏi | |
@@JJ | |
##inh tai | |
@@JJ | |
##ình | |
@@VB | |
##ình bụng | |
##ình ịch | |
##ình oàng | |
##ĩnh | |
##ĩnh bụng | |
##ĩnh ương | |
##ính | |
##ít | |
@@JJ | |
##ít biết | |
##ít bữa | |
##ít có | |
@@JJ | |
##ít học | |
##ít hôm | |
##ít hơn | |
@@JJ | |
##ít khi | |
##ít lâu | |
##ít lâu nay | |
##ít lời | |
##ít mồm | |
##ít nhất | |
##ít nhiều | |
@@RB | |
##ít nhứt | |
@@RB | |
##ít nói | |
##ít nữa | |
@@RB | |
##ít oi | |
##ít ỏi | |
@@JJ | |
##ít quá | |
##ít ra | |
##ít ra cũng | |
##ít thấy | |
##ít thôi | |
##ít tuổi | |
##ít xịt | |
##ịt | |
##ỉu | |
@@JJ | |
##ỉu ỉu | |
##ỉu xìu | |
##ỉu xịu | |
##ka ki | |
@@NN | |
##ka li | |
@@NN | |
##kaki nhạt | |
##ke | |
@@NN | |
##ke ga | |
##kè | |
##kè đá | |
##kè kè | |
##kè ngăn sông | |
##kè nhè | |
##kẻ | |
@@VB | |
@@NN | |
##kẻ ám sát | |
##kẻ ăn người làm | |
##kẻ ăn người ở | |
##kẻ bắt cóc | |
##kẻ bất lương | |
@@NN | |
##kẻ bội thề | |
##kẻ cả | |
##kẻ cắp | |
@@NN | |
##kẻ cắp gặp bà già | |
##kẻ chiến bại | |
@@NN | |
##kẻ chợ | |
##kẻ cướp | |
@@NN | |
##kẻ dưới | |
##kẻ đào ngũ | |
##kẻ địch | |
@@NN | |
##kẻ đoái người hoài | |
##kẻ đọc | |
##kẻ đón người đưa | |
##kẻ gian | |
##kẻ giàu người nghèo | |
##kẻ giật dây | |
@@NN | |
##kẻ giấy | |
##kẻ giết người | |
##kẻ giờ | |
##kẻ hầu người hạ | |
##kẻ hèn | |
@@NN | |
##kẻ hỏi người đáp | |
##kẻ hợm mình | |
##kẻ khó | |
##kẻ khờ | |
##kẻ lang thang | |
##kẻ liều mạng | |
##kẻ lông mày | |
##kẻ lừa đảo | |
##kẻ mạo | |
##kẻ mị dân | |
@@NN | |
##kẻ mới phất | |
##kẻ mưu sát | |
##kẻ nào | |
##kẻ nghèo | |
##kẻ nứt | |
##kẻ ô | |
##kẻ ô vuông | |
##kẻ ở người đi | |
##kẻ phản bội | |
@@NN | |
##kẻ qua đường | |
##kẻ quê | |
##kẻ quý người thanh | |
##kẻ sát nhân | |
@@NN | |
##kẻ sĩ | |
@@NN | |
##kẻ tấn công | |
##kẻ thắng | |
##kẻ thù | |
##kẻ thù dân tộc | |
##kẻ trộm | |
@@NN | |
##kẻ trốn việc | |
##kẻ trưởng giả học làm sang | |
##kẻ vạch | |
##kẻ xúi giục | |
##kẽ | |
@@NN | |
##kẽ chân | |
@@NN | |
##kẽ cửa | |
@@NN | |
##kẽ háng | |
##kẽ hở | |
@@NN | |
##kẽ lá | |
@@NN | |
##kẽ mắt | |
##kẽ nách | |
##kẽ nẻ | |
##kẽ nứt | |
##kẽ răng | |
@@NN | |
##kẽ tay | |
@@NN | |
##kẽ tóc | |
##kẽ tóc chân tơ | |
##ké | |
@@VB | |
##ké đầu ngựa | |
##ké né | |
##kẹ | |
##kéc | |
##kem | |
@@NN | |
##kem cây | |
##kem cốc | |
##kem đánh | |
@@NN | |
##kem đánh giày | |
@@NN | |
##kem đánh răng | |
@@NN | |
##kem hộp | |
@@NN | |
##kem lạnh | |
##kem máy | |
##kem nước | |
##kem que | |
##kem sô cô la | |
##kem thoa mặt | |
@@NN | |
##kèm | |
@@NN | |
##kèm cặp | |
##kèm nhèm | |
##kèm theo | |
##kẽm | |
@@NN | |
##kẽm gai | |
@@NN | |
##kém | |
@@JJ | |
##kém cảnh giác | |
##kém cạnh | |
##kém cỏi | |
##kém đói | |
##kém hèn | |
##kém mắt | |
##kém mồm kém miệng | |
##kém sút | |
##kém tai | |
##kém thua | |
##kém vế | |
##ken | |
##ken két | |
##ken vào | |
##kèn | |
@@VB | |
##kèn cựa | |
##kèn hát | |
##kèn hiệu | |
##kèn kẹt | |
##kèn lá | |
##kèn lệnh | |
##kèn trống | |
##kèn túi | |
##kén | |
##kén ăn | |
##kén chọn | |
##kén chồng | |
##kén dâu | |
##kén lựa | |
##kén rể | |
##kén tằm | |
##kén vợ | |
##keng | |
##keng keng | |
##kẻng | |
@@NN | |
##keo | |
@@NN | |
##keo bẩn | |
##keo cú | |
##keo da trâu | |
##keo dẽo | |
##keo kết cấu | |
##keo kiệt | |
##keo lận | |
##keo sơn | |
##keo trắng | |
##keo vá xăm | |
@@NN | |
##kèo | |
@@NN | |
##kèo cò | |
##kèo dù | |
##kèo kẹo | |
##kèo nài | |
##kèo nèo | |
##kèo nhèo | |
##kèo rót | |
##kèo rượu | |
##kẻo | |
##kẻo không | |
##kẻo mà | |
##kẻo nữa | |
##kẻo rồi | |
##kẽo cà kẽo kẹt | |
##kẽo kẹt | |
##kéo | |
@@NN | |
@@VB | |
##kéo bè | |
@@VB | |
##kéo bè kéo đảng | |
##kéo bộ | |
##kéo bông | |
##kéo buồm | |
##kéo cả nhả cả ổ | |
##kéo cánh | |
##kéo cày | |
##kéo căng | |
##kéo cắt | |
##kéo cắt dây thép gai | |
##kéo cắt kẽm gai | |
##kéo cắt kim loại | |
##kéo cắt móng tay | |
##kéo cắt tóc | |
##kéo cầy | |
##kéo chỉ | |
##kéo co | |
##kéo còi | |
##kéo cờ | |
##kéo cưa | |
@@VB | |
##kéo dài | |
@@VB | |
##kéo đàn kéo lũ | |
##kéo đến | |
@@VB | |
##kéo đi | |
@@VB | |
##kéo đổ | |
@@VB | |
##kéo gỗ | |
##kéo lại | |
##kéo lê | |
@@VB | |
##kéo lên | |
@@VB | |
##kéo lớn | |
##kéo lui | |
@@VB | |
##kéo lưới | |
@@VB | |
##kéo màn | |
##kéo neo | |
##kéo nhau | |
@@VB | |
##kéo răng cưa | |
##kéo theo | |
##kéo thuyền | |
##kéo tỉa hàng rào | |
##kéo tơ | |
##kéo ùa | |
##kéo vây kéo cánh | |
##kéo xuống | |
@@VB | |
##kẹo | |
@@NN | |
##kẹo bạc hà | |
@@NN | |
##kẹo bánh | |
##kẹo bẩn | |
##kẹo bi | |
##kẹo bông | |
##kẹo cao su | |
@@NN | |
##kẹo chanh | |
@@NN | |
##kẹo chuối | |
@@NN | |
##kẹo dẻo | |
@@NN | |
##kẹo dừa | |
@@NN | |
##kẹo đạn | |
##kẹo đồng | |
##kẹo giòn | |
##kẹo gôm | |
##kẹo hạnh nhân | |
@@NN | |
##kẹo ho | |
@@NN | |
##kẹo hồng | |
##kẹo kéo | |
##kẹo lạc | |
##kẹo lam | |
@@NN | |
##kẹo mạch nha | |
@@NN | |
##kẹo mè | |
@@NN | |
##kẹo mè xửng | |
@@NN | |
##kẹo mứt | |
##kẹo nổ | |
@@NN | |
##kẹo quế | |
@@NN | |
##kẹo sữa | |
@@NN | |
##kẹo trứng chim | |
@@NN | |
##kẹo vừng | |
@@NN | |
##kẹo xìu | |
@@NN | |
##kép | |
@@NN | |
##kép hát | |
@@NN | |
##kẹp | |
@@NN | |
##kẹp an toàn | |
##kẹp cà vạt | |
##kẹp dây | |
##kẹp đạn | |
##kẹp giấy | |
@@NN | |
##kẹp giấy đóng lỗ | |
@@NN | |
##kẹp mạch | |
##kẹp mỏ dài | |
##kẹp mỏ vịt | |
##kẹp nong phế quản | |
##kẹp phế quản | |
##kẹp quần áo | |
##kẹp thai nhi | |
##kẹp tóc | |
@@NN | |
##kẹp uốn tóc | |
##kẹp xoắn tóc | |
##két | |
@@NN | |
##két bạc | |
##két nước | |
##két sắt | |
@@NN | |
##kẹt | |
@@VB | |
##kẹt cứng | |
##kẹt đường | |
##kẹt tiền | |
##kẹt vốn | |
##kẹt xe | |
##kê | |
@@VB | |
@@NN | |
##kê bàn ghế | |
##kê cứu | |
##kê dâm | |
##kê đơn | |
##kê gian | |
##kê giao | |
##kê khai | |
@@VB | |
##kê pi | |
##kê sát | |
##kê trình | |
##kề | |
@@JJ | |
##kề bên | |
##kề cà | |
##kề cổ | |
##kề miệng lỗ | |
##kề ngạch | |
##kề vai | |
##kể | |
@@VB | |
##kể bao nhiêu lại đau lòng bấy nhiêu | |
##kể cả | |
##kể chi | |
##kể chuyện | |
##kể công | |
##kể dây cà ra dây muống | |
##kể đi kể lại | |
##kể hết đầu đuôi | |
##kể hết ngành ngọn | |
##kể hết vân vi | |
##kể lại | |
##kể lể | |
##kể lể con cà con kê | |
##kể như | |
##kể ra | |
##kể tội | |
##kể tới | |
##kể trên | |
##kể truyện | |
##kể truyện chơi | |
##kể từ | |
##kể tường tận | |
##kế | |
@@NN | |
##kế bên | |
##kế cận | |
##kế chân | |
##kế dương đông kích tây | |
##kế đến | |
##kế đó | |
##kế hoạch | |
@@VB | |
##kế hoạch bảo trì | |
@@NN | |
##kế hoạch cụ thể | |
@@NN | |
##kế hoạch dài hạn | |
@@NN | |
##kế hoạch đã định | |
@@NN | |
##kế hoạch đầu tư | |
@@NN | |
##kế hoạch đột xuất | |
@@NN | |
##kế hoạch hàng năm | |
@@NN | |
##kế hoạch hành động | |
@@NN | |
##kế hoạch hành quân | |
@@NN | |
##kế hoạch hoá | |
##kế hoạch hoá gia đình | |
##kế hoạch kinh tế | |
@@NN | |
##kế hoạch lâu dài | |
@@NN | |
##kế hoạch ngắn hạn | |
@@NN | |
##kế hoạch ngoại thương | |
@@NN | |
##kế hoạch tác chiến | |
@@NN | |
##kế hoạch tình báo | |
@@NN | |
##kế hoạch vết dầu loang | |
@@NN | |
##kế hoạch Việt Nam hoá | |
@@NN | |
##kế hoạch xuất nhập khẩu | |
@@NN | |
##kế hoãn binh | |
@@NN | |
##kế mẫu | |
##kế nghiệp | |
##kế ngôi | |
##kế nhiệm | |
##kế nhượng | |
##kế phối | |
@@NN | |
##kế phụ | |
@@NN | |
##kế sách | |
##kế sinh nhai | |
@@NN | |
##kế tập | |
##kế thất | |
##kế thống | |
##kế thừa | |
@@VB | |
##kế tiếp | |
@@VB | |
##kế toán | |
@@NN | |
##kế toán đơn | |
##kế toán kép | |
##kế toán thương mại | |
##kế toán viên | |
##kế truyền | |
##kế tục | |
@@VB | |
##kế tử | |
##kế tự | |
##kế vị | |
@@VB | |
##kệ | |
@@NN | |
##kệ nó | |
##kệ sách | |
@@NN | |
##kệ thây | |
##kệ xác | |
##kếch | |
##kếch xù | |
##kệch | |
##kệch cỡm | |
##kềm | |
@@NN | |
##kên kên | |
@@NN | |
##kền | |
##kền kền | |
##kênh | |
@@NN | |
##kênh chính | |
@@NN | |
##kênh dẫn nước | |
@@NN | |
##kênh đào | |
@@NN | |
##kênh kiệu | |
##kênh máy | |
##kềnh | |
@@VB | |
##kềnh càng | |
##kềnh kệnh | |
##kễnh | |
##kệnh | |
##kếp | |
##kết | |
##kết ám | |
##kết án | |
@@VB | |
##kết án tử hình | |
##kết án vắng mặt | |
##kết âm | |
##kết bạn | |
##kết bạn trăm năm | |
##kết băng | |
##kết bè | |
##kết bè kết đảng | |
##kết cấu | |
##kết cấu giá trị | |
##kết cấu kim khí | |
@@NN | |
##kết cấu kinh tế | |
@@NN | |
##kết cấu ngôn ngữ | |
@@NN | |
##kết cấu vật chất | |
@@NN | |
##kết chùm | |
##kết cỏ | |
##kết cú | |
@@NN | |
##kết cục | |
##kết cụm | |
##kết cuộc | |
##kết cuộc tốt là tốt | |
##kết dính | |
##kết duyên | |
@@VB | |
##kết đảng | |
##kết đoàn | |
##kết đôi | |
##kết đồng hoá trị | |
##kết giao | |
@@VB | |
##kết hạch | |
##kết hối | |
##kết hôn | |
@@VB | |
##kết hợp | |
@@VB | |
##kết hợp công tác | |
##kết khối | |
##kết lại | |
##kết liên | |
##kết liểu | |
##kết liễu | |
##kết luận | |
@@VB | |
##kết luận hoang đường | |
##kết luận vấn đề | |
##kết lực | |
##kết mạc | |
##kết mô | |
##kết nạp | |
@@VB | |
##kết nạp bừa bãi | |
##kết nghĩa | |
##kết nối | |
@@VB | |
##kết oán | |
##kết quả | |
@@NN | |
##kết quả tất yếu | |
@@NN | |
##kết sổ | |
##kết số | |
##kết tầng | |
##kết thạch | |
##kết thân | |
##kết thúc | |
@@VB | |
##kết tinh | |
##kết tinh học | |
@@NN | |
##kết toán | |
##kết tóc | |
##kết tóc trăm năm | |
##kết tội | |
##kết tràng | |
@@NN | |
##kết trị | |
##kết tụ | |
##kết tủa | |
##kết tụng | |
##kết ước | |
##kết vị học | |
##kết xã | |
##kêu | |
@@VB | |
##kêu án | |
##kêu ca | |
##kêu cầu | |
##kêu cứu | |
##kêu dậy | |
##kêu eng éc | |
##kêu gào | |
##kêu gọi | |
@@VB | |
##kêu hét | |
##kêu khóc | |
##kêu la | |
@@VB | |
##kêu lách cách | |
##kêu nài | |
@@VB | |
##kêu oan | |
@@VB | |
##kêu rêu | |
##kêu trời | |
##kêu van | |
##kêu vang | |
@@VB | |
##kêu với | |
##kêu xin | |
##kều | |
##kha khá | |
@@JJ | |
##khà | |
##khà khà | |
##khả ái | |
@@JJ | |
##khả biến | |
##khả dĩ | |
##khả dung | |
##khả dung tính | |
##khả dụng | |
##khả hoại | |
##khả kham | |
##khả kích | |
##khả kiểm | |
##khả kính | |
##khả lân | |
##khả lượng | |
##khả mại | |
##khả năng | |
@@NN | |
##khả năng chuyên môn | |
@@NN | |
##khả năng chuyển đổi | |
@@NN | |
##khả năng có thể | |
@@NN | |
##khả năng công tác | |
@@NN | |
##khả năng cung cấp | |
@@NN | |
##khả năng đóng góp | |
@@NN | |
##khả năng giao tiếp | |
@@NN | |
##khả năng tác chiến | |
@@NN | |
##khả năng tài chính | |
@@NN | |
##khả năng tấn công | |
@@NN | |
##khả năng thanh toán | |
@@NN | |
##khả năng thanh toán nợ | |
@@NN | |
##khả năng tiềm tàng | |
@@NN | |
##khả năng toàn diện | |
@@NN | |
##khả năng và hiện thực | |
##khả nghi | |
@@JJ | |
##khả nhận | |
##khả ố | |
@@JJ | |
##khả phục | |
##khả quan | |
@@JJ | |
##khả quy | |
##khả quyết | |
##khả thi | |
@@JJ | |
##khả thính | |
##khả thủ | |
##khả thụ | |
##khả tích | |
##khả tiêu | |
##khả tiếu | |
##khả tín | |
##khả vọng | |
##khá | |
@@JJ | |
##khá đấy chứ | |
##khá giả | |
@@JJ | |
##khá khen | |
##khá tốt | |
@@JJ | |
##khác | |
##khác biệt | |
##khác chi | |
##khác gì | |
##khác hẳn | |
##khác khác | |
##khác lạ | |
##khác nào | |
##khác nhau | |
##khác nhau một trời một vực | |
##khác nhau như đất với trời | |
##khác thường | |
@@NN | |
##khác vời | |
##khác xa | |
@@JJ | |
##khạc | |
@@VB | |
##khạc chẳng ra, nuốt chẳng vào | |
##khạc đờm | |
##khạc nhổ | |
##khạc ra máu | |
##khách | |
@@NN | |
##khách bộ hành | |
@@NN | |
##khách dân | |
@@NN | |
##khách du | |
@@NN | |
##khách du lịch | |
@@NN | |
##khách điạ | |
##khách địa | |
@@NN | |
##khách điếm | |
@@NN | |
##khách giang hồ | |
@@NN | |
##khách hàng | |
@@NN | |
##khách hành hương | |
@@NN | |
##khách khí | |
##khách khứa | |
@@NN | |
##khách lạ | |
@@NN | |
##khách lai | |
@@NN | |
##khách làng chơi | |
@@NN | |
##khách lữ hành | |
@@NN | |
##khách mời | |
##khách mua | |
@@NN | |
##khách mua dâm | |
##khách ngụ | |
@@NN | |
##khách nợ | |
@@NN | |
##khách qua đường | |
@@NN | |
##khách quá giang | |
@@NN | |
##khách quan | |
##khách quán | |
##khách quen | |
@@NN | |
##khách quí | |
##khách quý | |
##khách sá | |
@@NN | |
##khách sạn | |
@@NN | |
##khách sáo | |
##khách thập phương | |
@@NN | |
##khách thể | |
##khách thỉnh | |
##khách thương | |
@@NN | |
##khách tri âm | |
@@NN | |
##khách trọ | |
@@NN | |
##khách trú | |
@@NN | |
##khách vãng lai | |
@@NN | |
##khai | |
@@VB | |
##khai ấn | |
##khai ấp | |
##khai báo | |
@@VB | |
##khai bệnh | |
##khai bút | |
@@VB | |
##khai canh | |
##khai căn | |
##khai chiến | |
##khai diễn | |
##khai đao | |
##khai đúng sự thật | |
##khai gia sản | |
##khai giá | |
##khai giảng | |
##khai hạ | |
##khai hoa | |
##khai hoa kết quả | |
##khai hoa mãn nguyệt | |
##khai hoả | |
@@VB | |
##khai hoá | |
@@VB | |
##khai hoang | |
##khai học | |
##khai hộ khẩu | |
##khai hội | |
##khai huyệt | |
##khai hướng | |
##khai khẩn | |
##khai khẩu | |
##khai khoa | |
##khai khoá | |
##khai khoáng | |
##khai kinh | |
##khai là | |
##khai lập phương | |
##khai liệt | |
##khai lộ | |
##khai lý lịch | |
##khai mả | |
##khai mạc | |
##khai man | |
##khai mào | |
##khai mỏ | |
##khai mương | |
##khai nghị | |
##khai nghiệp | |
##khai nguyên | |
##khai nhãn | |
##khai nhận | |
##khai nhiệm | |
##khai niên | |
##khai ốm | |
##khai phá | |
##khai pháo | |
##khai pháp | |
##khai phát | |
##khai phong | |
##khai phóng | |
##khai phục | |
##khai phục công quyền | |
##khai phương | |
##khai quang | |
##khai quân | |
##khai quật | |
##khai quốc | |
##khai ra | |
##khai rãnh | |
##khai rinh | |
##khai rõ | |
##khai sáng | |
##khai sanh | |
@@VB | |
##khai sinh | |
##khai sơn | |
##khai tạc | |
##khai tạo | |
##khai tâm | |
##khai thác | |
@@VB | |
##khai thác bài văn | |
##khai thác mỏ | |
##khai thác nhị trùng | |
##khai thác rừng | |
##khai thác tài liệu | |
##khai thác tài nguyên | |
##khai thác tin tức | |
##khai thác viên | |
@@NN | |
##khai thế | |
##khai thiên lập địa | |
##khai thông | |
##khai thông dân trí | |
##khai thông động mạch | |
##khai thông sông ngòi | |
##khai thủ | |
##khai thuế | |
##khai thủy | |
##khai tịch | |
##khai trí | |
##khai trí tiến đức | |
##khai triển | |
##khai triển đa thức | |
##khai triển hệ số | |
##khai triển nhị thức | |
##khai trình | |
##khai trừ | |
@@VB | |
##khai trừ đảng tịch | |
##khai trương | |
@@VB | |
##khai trường | |
##khai tuế | |
##khai tử | |
@@VB | |
##khai vị | |
##khai xuân | |
##khải ca | |
##khải hoàn | |
@@NN | |
##khải hoàn ca | |
@@NN | |
##khải hoàn môn | |
##khái | |
##khái đàm | |
##khái hận | |
##khái huống | |
##khái luận | |
##khái lược | |
##khái máu | |
##khái niệm | |
@@NN | |
##khái niệm luận | |
@@NN | |
##khái nộ | |
##khái phẫn | |
##khái quan | |
##khái quát | |
@@VB | |
##khái quát hóa | |
##khái thuyết | |
##khái tính | |
##khái toán | |
##khái toán tổng hợp | |
##khái yếu | |
##kham | |
@@VB | |
##kham khổ | |
@@JJ | |
##khảm | |
@@VB | |
##khảm kha | |
##khảm xà cừ | |
##khám | |
##khám bệnh | |
##khám chữa bệnh | |
##khám đạc | |
##khám đường | |
##khám lớn | |
@@NN | |
##khám miễn phí | |
##khám nghiệm | |
@@VB | |
##khám nghiệm tử thi | |
##khám nhà | |
##khám phá | |
@@VB | |
##khám sức khoẻ | |
##khám thai | |
##khám vé | |
##khám xét | |
@@VB | |
##khám xét bất ngờ | |
##khan | |
@@JJ | |
##khan cổ | |
##khan dài | |
##khan giọng | |
##khan giọng tình | |
##khan hàng | |
##khan hiếm | |
@@JJ | |
##khan khàn | |
##khan tiền | |
##khan tiếng | |
##khàn | |
##khàn khàn | |
##khản | |
##khản cổ | |
##khản tiếng | |
##khán | |
@@VB | |
##khán bộ | |
##khán đài | |
@@NN | |
##khán giả | |
@@NN | |
##khán hộ | |
##khán phòng | |
##khán quan | |
##khán thủ | |
##khang cát | |
##khang cường | |
##khang khác | |
##khang kháng | |
##khang kiện | |
##khang minh | |
##khang niên | |
##khang ninh | |
##khang phú | |
##khang thái | |
##khang trang | |
@@JJ | |
##khảng khái | |
@@JJ | |
##kháng | |
@@VB | |
##kháng án | |
@@VB | |
##kháng âm | |
##kháng biện | |
##kháng cáo | |
##kháng chấp | |
##kháng chỉ | |
##kháng chiến | |
@@VB | |
##kháng chiến nhất định thắng lợi | |
##kháng chiến trường kỳ | |
##kháng cự | |
##kháng địch | |
##kháng điệp | |
##kháng độc | |
##kháng độc tố | |
##kháng độc tố tế bào | |
##kháng hoại thư | |
##kháng hoàng nhiệt | |
##kháng huyết tinh | |
##kháng khuẩn | |
##kháng khuẩn tố | |
##kháng lệnh | |
##kháng luận | |
##kháng lực | |
##kháng men | |
##kháng mệnh | |
##kháng nghị | |
##kháng nguyên | |
##kháng ngự | |
##kháng nhiễm | |
##kháng nhiễm tính | |
##kháng nhũ | |
##kháng sinh | |
@@NN | |
##kháng thể | |
##kháng thuế | |
##kháng thư | |
##kháng tuyến | |
##kháng từ | |
##kháng vi rút | |
##kháng viêm | |
##khạng nạng | |
##khanh | |
##khanh khách | |
##khanh tướng | |
##khảnh | |
##khảnh ăn | |
##khánh | |
@@NN | |
##khánh chúc | |
@@VB | |
##khánh đản | |
##khánh hạ | |
##khánh kiệt | |
##khánh kiệt gia tài | |
##khánh lễ | |
@@NN | |
##khánh tận | |
##khánh thành | |
@@VB | |
##khánh thận | |
##khánh thọ | |
##khánh thưởng | |
##khánh tiết | |
@@NN | |
##khánh vàng | |
##khao | |
@@VB | |
##khao binh | |
##khao khát | |
@@VB | |
##khao quân | |
##khao thưởng | |
##khao vọng | |
##khảo | |
@@VB | |
##khảo chứng | |
##khảo cổ | |
@@VB | |
##khảo cổ học | |
##khảo của | |
##khảo cứ | |
##khảo cứu | |
@@VB | |
##khảo cứu nhân chủng | |
##khảo dị | |
##khảo duyệt | |
##khảo đả | |
##khảo đính | |
##khảo gạo | |
##khảo giá | |
##khảo giáo | |
##khảo hạch | |
@@VB | |
##khảo hiệu | |
##khảo luận | |
##khảo lự | |
##khảo nghiệm | |
##khảo quan | |
##khảo sát | |
@@VB | |
##khảo tấn | |
##khảo thí | |
##khảo thích | |
##khảo tra | |
##khảo vấn | |
##khảo xét | |
##kháo | |
##kháo chuyện | |
##kháp | |
##kháp mộng | |
##khạp | |
@@NN | |
##khát | |
@@JJ | |
##khát gạo | |
##khát khao | |
##khát máu | |
@@JJ | |
##khát mặt | |
##khát mộ | |
##khát nguyện | |
##khát nước | |
##khát nước mới đào giếng | |
##khát sữa | |
##khát tưởng | |
##khát vọng | |
@@VB | |
##khau | |
##kháu | |
@@JJ | |
##kháu khỉnh | |
##khay | |
@@NN | |
##khay đèn | |
##khay nước | |
@@NN | |
##khay trầu | |
@@NN | |
##khay vuông | |
@@NN | |
##khảy | |
##kháy | |
##khắc | |
@@VB | |
@@NN | |
##khắc bạc | |
##khắc đồng | |
##khắc gỗ | |
##khắc khoải | |
@@JJ | |
##khắc khổ | |
@@JJ | |
##khắc kỷ | |
##khắc nghiệt | |
##khắc nung | |
##khắc phục | |
##khắc sâu | |
##khặc khừ | |
##khăm | |
##khăm khắm | |
##khẳm | |
@@JJ | |
##khắm | |
@@JJ | |
##khăn | |
@@NN | |
##khăn áo | |
##khăn ăn | |
##khăn bàn | |
##khăn bông | |
@@NN | |
##khăn chầu | |
##khăn che mặt | |
@@NN | |
##khăn che mũi | |
@@NN | |
##khăn chế | |
##khăn choàng | |
##khăn chùm đầu | |
@@NN | |
##khăn cổ | |
@@NN | |
##khăn đầu rìu | |
##khăn đóng | |
##khăn đống | |
@@NN | |
##khăn gói | |
##khăn gối | |
@@NN | |
##khăn khẳn | |
##khăn lau | |
##khăn lau bát | |
@@NN | |
##khăn lau mặt | |
@@NN | |
##khăn lau tay | |
@@NN | |
##khăn len | |
@@NN | |
##khăn liệm | |
@@NN | |
##khăn mặt | |
##khăn mỏ quạ | |
##khăn mùi xoa | |
##khăn ngang | |
##khăn quàng | |
##khăn quàng đỏ | |
@@NN | |
##khăn rằn | |
@@NN | |
##khăn san | |
##khăn tang | |
##khăn tay | |
##khăn tắm | |
##khăn trải bàn | |
@@NN | |
##khăn trải giường | |
@@NN | |
##khăn trắng | |
##khăn vuông | |
##khăn xếp | |
##khằn | |
@@JJ | |
##khẳn | |
##khẳn tính | |
##khăng | |
@@NN | |
##khăng khăng | |
##khăng khít | |
@@JJ | |
##khằng | |
##khẳng định | |
@@VB | |
##khẳng khái | |
##khẳng kheo | |
##khẳng khiu | |
##khắp | |
@@RB | |
##khắp mặt | |
##khắp nơi | |
##khắt khe | |
@@JJ | |
##khấc | |
@@NN | |
##khâm liệm | |
@@VB | |
##khâm mạng | |
##khâm phục | |
@@VB | |
##khâm sai | |
##khâm sứ | |
##khâm thiên giám | |
##khấm khá | |
##khẩn | |
##khẩn cấp | |
@@JJ | |
##khẩn cầu | |
##khẩn chí | |
##khẩn điền | |
##khẩn độ | |
##khẩn hoá | |
##khẩn hoang | |
##khẩn hứa | |
##khẩn khoản | |
##khẩn nài | |
##khẩn nguyện | |
##khẩn phòng | |
##khẩn sĩ | |
##khẩn thiết | |
##khẩn thỉnh | |
##khẩn trương | |
@@NN | |
##khẩn vái | |
##khẩn yếu | |
##khấn | |
@@VB | |
##khấp kha khấp khểnh | |
##khấp khểnh | |
##khấp khởi | |
##khập khà khập khiễng | |
##khập khiễng | |
##khất | |
@@VB | |
##khất khứa | |
##khất lần | |
##khất nợ | |
@@VB | |
##khất sĩ | |
##khất thực | |
##khật khà khật khừ | |
##khật khừ | |
##khật khưỡng | |
##khâu | |
@@VB | |
##khâu chần | |
##khâu dột | |
##khâu lược | |
##khâu tay | |
##khâu vá | |
##khâu vắt | |
##khẩu | |
@@NN | |
##khẩu âm | |
##khẩu bạ | |
##khẩu biện | |
##khẩu cái | |
@@NN | |
##khẩu cầm | |
##khẩu cấp | |
##khẩu chao | |
##khẩu chiếm | |
##khẩu chiến | |
##khẩu chứng | |
##khẩu cung | |
@@NN | |
##khẩu đàm | |
##khẩu đầu | |
##khẩu điệp | |
##khẩu độ | |
@@NN | |
##khẩu đội | |
##khẩu đội tác xạ | |
##khẩu đội trưởng | |
##khẩu hao | |
##khẩu hiệu | |
@@NN | |
##khẩu hình | |
##khẩu hoạt | |
##khẩu khí | |
##khẩu khiếu | |
##khẩu kính | |
##khẩu kỹ | |
##khẩu lệnh | |
##khẩu lương | |
##khẩu ngạn | |
##khẩu ngữ | |
##khẩu pháp | |
##khẩu phân | |
##khẩu phần | |
@@NN | |
##khẩu phần dã chiến | |
##khẩu phần dự trữ | |
##khẩu phần đóng hộp | |
##khẩu phần gấp đôi | |
##khẩu phật tâm xà | |
##khẩu quyết | |
##khẩu tài | |
##khẩu thí | |
##khẩu thiệt | |
##khẩu thuyết | |
##khẩu thuyết vô bằng | |
##khẩu trang | |
@@NN | |
##khẩu truyền | |
##khẩu ước | |
##khẩu vấn | |
##khẩu vị | |
@@NN | |
##khẩu xú | |
##khấu | |
@@VB | |
##khấu đầu | |
@@VB | |
##khấu đuôi | |
##khấu hao | |
@@VB | |
##khấu trừ | |
@@VB | |
##khẩy | |
##khe | |
@@NN | |
##khe hở | |
##khe khắt | |
@@JJ | |
##khe khẽ | |
##khe mũi | |
##khe ngắm | |
##khe nhắm | |
##khe nhìn | |
##khe núi | |
##khe nứt ngang | |
##khe nứt trọng lực | |
##khe suối | |
##khe thanh | |
##khe trượt | |
##khè | |
##khè khè | |
##khẻ | |
##khẽ | |
@@JJ | |
##khẽ khàng | |
##khé | |
##khé cổ | |
##khẹc | |
##khem | |
##khen | |
@@VB | |
##khen chê | |
##khen khét | |
##khen ngợi | |
@@VB | |
##khen nức nở | |
##khen tặng | |
##khen thưởng | |
##khèn | |
@@NN | |
##kheo | |
##kheo khư | |
##khéo | |
@@JJ | |
##khéo ăn thì no, khéo co thì ấm | |
@@Proverb | |
##khéo khỉ | |
##khéo là | |
##khéo léo | |
##khéo mà | |
##khéo mồn | |
##khéo nói | |
##khéo ở | |
##khéo tay | |
##khéo xoay | |
##khép | |
@@VB | |
##khép chặt | |
##khép hờ | |
##khép kín | |
##khép nép | |
##khép tội | |
##khét | |
@@VB | |
##khét lèn lẹt | |
##khét lẹt | |
##khét mùi | |
##khét tiếng | |
##khê | |
@@JJ | |
##khê nằng nặc | |
##khê nợ | |
##khề khà | |
##khế | |
@@NN | |
@@NN | |
##khế hợp | |
##khế hữu | |
##khế khoán | |
##khế nghị | |
##khế phụ | |
##khế thự | |
##khế tử | |
##khế ước | |
##khế ước bảo hiểm | |
##khế ước gửi hàng | |
##khế ước lao động | |
##khế ước xây dựng | |
##khế văn | |
##khệ nệ | |
##khênh | |
##khềnh | |
##khểnh | |
##khệnh khạng | |
##khêu | |
@@VB | |
##khêu chiến | |
##khêu gan | |
##khêu gợi | |
@@JJ | |
##khều | |
@@VB | |
##khi | |
@@NN | |
@@RB | |
@@VB | |
##khi dân | |
##khi khác | |
##khi không | |
##khi khu | |
##khi lăng | |
##khi mạn | |
##khi nào | |
##khi nãy | |
##khi nên | |
##khi quân | |
##khi thị | |
##khi trá | |
##khi trước | |
##khì | |
##khì khì | |
##khỉ | |
@@NN | |
##khỉ đàn | |
##khỉ đầu chó | |
##khỉ độc | |
##khỉ đột | |
##khỉ già | |
##khỉ gió | |
##khỉ mốc | |
##khỉ quá | |
##khỉ vàng | |
##khí | |
@@NN | |
@@NN | |
##khí áp | |
##khí áp biểu | |
##khí áp kế | |
##khí áp ký | |
##khí áp trắc đạc | |
##khí âm tự | |
##khí bào | |
##khí bẩm | |
##khí cách | |
##khí căn | |
##khí cầu | |
@@NN | |
##khí chất | |
@@NN | |
##khí công | |
##khí cốt | |
@@NN | |
##khí cơ | |
##khí cụ | |
@@NN | |
##khí cụ máy | |
##khí cụ quang học | |
##khí cục | |
##khí dẫn | |
##khí dung | |
##khí đạo | |
##khí đỉnh | |
##khí độ | |
##khí động | |
##khí động học | |
@@NN | |
##khí gây nổ | |
##khí gió | |
##khí giời | |
##khí giới | |
@@NN | |
##khí hạo nhiên | |
##khí hậu | |
@@NN | |
##khí hậu học | |
@@NN | |
##khí hậu trị liệu | |
##khí hiếm | |
##khí hóa | |
##khí huyết | |
##khí hư | |
##khí khá | |
##khí khái | |
##khí khó | |
##khí không màu | |
##khí lạnh | |
##khí lực | |
@@NN | |
##khí lực học | |
##khí lượng | |
##khí lượng học | |
##khí lượng kế | |
##khí mát | |
##khí mỏ | |
##khí nén | |
##khí nhạc | |
##khí nhiên kế | |
##khí nổ | |
##khí phách | |
@@NN | |
##khí quan | |
##khí quản | |
@@NN | |
##khí quyển | |
@@NN | |
##khí quyển điện | |
##khí quyển quả đất | |
##khí sắc | |
##khí sinh | |
##khí số | |
##khí tài | |
##khí thế | |
##khí thế cách mạng | |
##khí thế quần chúng | |
##khí thiêng | |
##khí thũng | |
##khí tiết | |
##khí tĩnh học | |
##khí tính học | |
##khí trơ | |
##khí trời | |
##khí tượng | |
@@NN | |
##khí tượng đồ | |
##khí tượng học | |
##khí tượng thủy văn | |
##khí vật | |
##khí vị | |
##khí xa | |
##khía | |
@@NN | |
##khía cạnh | |
##khía dẫn dầu | |
##khía lá | |
##khía quả bưởi | |
##khịa | |
##khích | |
##khích bác | |
##khích dâm | |
##khích dục | |
##khích lệ | |
@@VB | |
##khích nộ | |
##khích phẫn | |
##khích thích | |
##khiêm | |
##khiêm cung | |
##khiêm nhường | |
@@JJ | |
##khiêm nhượng | |
##khiêm thuận | |
##khiêm tốn | |
##khiêm từ | |
##khiêm xưng | |
##khiếm an | |
##khiếm chủ | |
##khiếm chức | |
##khiếm diện | |
@@NN | |
##khiếm điểm | |
##khiếm hảo | |
##khiếm khoản | |
##khiếm khoáng | |
##khiếm khuyết | |
##khiếm nhã | |
@@JJ | |
##khiếm thị | |
##khiếm thính | |
##khiếm xuất | |
##khiên | |
##khiên chế | |
##khiên chương | |
##khiên cưỡng | |
##khiên dẫn | |
##khiên ngưu | |
##khiên thành | |
##khiền | |
##khiển | |
##khiển dụ | |
##khiển dụng | |
##khiển hệ | |
##khiển hình | |
##khiển hứng | |
##khiển muộn | |
##khiển phái | |
##khiển sai | |
##khiển sử | |
##khiển trách | |
@@VB | |
##khiến | |
@@VB | |
##khiêng | |
@@VB | |
##khiêng động | |
##khiêng kiệu | |
##khiêng vác | |
##khiễng | |
##khiếp | |
@@VB | |
##khiếp đảm | |
##khiếp đởm | |
##khiếp nhược | |
@@JJ | |
##khiếp phục | |
##khiếp sợ | |
##khiếp vía | |
##khiết | |
##khiết bạch | |
##khiêu chiến | |
##khiêu dâm | |
@@JJ | |
##khiêu động | |
##khiêu hấn | |
##khiêu khích | |
@@VB | |
##khiêu nộ | |
##khiêu vũ | |
@@VB | |
##khiếu | |
@@NN | |
##khiếu chất | |
##khiếu nại | |
@@VB | |
##khiếu nại bổ sung | |
##khiếu nại đòi bồi thường | |
##khiếu nại hợp lý | |
##khiếu nại vô căn cứ | |
##khiếu năng | |
##khiếu oan | |
##khiếu thẩm mỹ | |
##khiếu tố | |
@@VB | |
##khin khít | |
##khìn khịt | |
##khinh | |
@@VB | |
##khinh bạc | |
@@JJ | |
##khinh bỉ | |
@@VB | |
##khinh binh | |
##khinh bội | |
##khinh cấm | |
##khinh dể | |
##khinh dị | |
##khinh địch | |
##khinh động | |
##khinh ghét | |
##khinh giảm | |
##khinh hạm | |
##khinh hình | |
##khinh hốt | |
##khinh khi | |
##khinh khí | |
@@NN | |
##khinh khí cầu | |
@@NN | |
##khinh khích | |
##khinh khỉnh | |
##khinh kỵ | |
##khinh kỵ binh | |
##khinh mạn | |
##khinh miệt | |
##khinh người | |
##khinh nhờn | |
##khinh pháo | |
##khinh rẻ | |
##khinh suất | |
##khinh tài | |
##khinh thị | |
##khinh thường | |
@@VB | |
##khinh tiện | |
##khinh tội | |
##khinh trọng | |
##khinh xa | |
##khít | |
@@JJ | |
##khít khao | |
##khít khịt | |
##khịt | |
##khịt mũi | |
##khíu | |
##kho | |
##kho bạc | |
@@NN | |
##kho báu | |
@@NN | |
##kho cảng | |
##kho chìm | |
##kho chuyển tiếp | |
##kho chuyển vận | |
##kho chứa | |
##kho công | |
##kho công binh | |
##kho dã chiến | |
##kho dầu | |
##kho dự trữ | |
##kho đạn | |
##kho gửi bán | |
##kho hải quan | |
##kho hàng | |
##kho hàng gửi bán | |
##kho khó | |
##kho lạnh | |
@@NN | |
##kho lúa | |
##kho ngầm | |
##kho nổi | |
##kho nội địa | |
##kho nợ thuế | |
##kho phân phối | |
##kho phụ | |
##kho quá cảnh | |
##kho quân cụ | |
##kho quân đội | |
##kho quân lương | |
##kho tàng | |
@@NN | |
##kho thóc | |
@@NN | |
##kho tư nhân | |
##kho vũ khí | |
##kho xăng nhớt | |
##khò khè | |
##khò khò | |
##khỏ | |
##khó | |
@@JJ | |
##khó bảo | |
##khó bề | |
##khó biết | |
##khó chịu | |
@@JJ | |
##khó chơi | |
##khó coi | |
##khó cực | |
##khó dạy | |
##khó dễ | |
##khó đái | |
##khó đăm đăm | |
##khó đẻ | |
##khó gặm | |
##khó hiểu | |
##khó học | |
##khó ỉa | |
##khó khăn | |
@@JJ | |
##khó khuây | |
##khó làm | |
##khó lòng | |
@@JJ | |
##khó mặt | |
##khó mở | |
##khó nghe | |
##khó nghèo | |
##khó nghĩ | |
##khó ngủ | |
##khó ngửi | |
##khó nhá | |
##khó nhai | |
##khó nhằn | |
##khó nhọc | |
@@JJ | |
##khó nói | |
##khó nói chuyện | |
##khó nuôi | |
##khó nuốt | |
##khó ở | |
##khó sống | |
##khó thấy | |
##khó thở | |
##khó thương | |
##khó tiêu | |
##khó tin | |
##khó tính | |
##khó tránh | |
##khó trôi | |
##khó uống | |
##khó xong | |
##khó xử | |
##khoa | |
@@NN | |
##khoa bảng | |
##khoa bảng đồ | |
##khoa bào chế | |
##khoa bệnh dịch(dịch tễ) | |
##khoa bệnh đàn ông | |
##khoa bì | |
##khoa bó xương | |
##khoa bổ túc | |
##khoa châm cứu | |
##khoa cử | |
##khoa da liễu | |
##khoa danh | |
##khoa đại | |
##khoa đầu tiễn túc | |
##khoa đẩu | |
##khoa đẻ | |
##khoa đỡ đẻ | |
##khoa gây mê | |
##khoa giáo | |
##khoa giáp | |
##khoa hoạn | |
##khoa học | |
@@NN | |
##khoa học chính trị | |
##khoa học gia | |
##khoa học hiện đại | |
##khoa học hình sự | |
##khoa học kỹ thuật | |
##khoa học luận | |
##khoa học nhân văn | |
##khoa học thực nghiệm | |
##khoa học thường thức | |
##khoa học tự nhiên | |
##khoa học viễn tưởng | |
##khoa học xã hội | |
##khoa học xã hội và nhân văn | |
##khoa họng | |
##khoa lập bản đồ | |
##khoa mã hoá | |
##khoa mắt | |
##khoa mật mã | |
##khoa miêu tả bệnh | |
##khoa mổ sẻ | |
##khoa mục | |
##khoa mũi | |
##khoa nam | |
##khoa nhi | |
##khoa nội tạng | |
##khoa nội tiết | |
@@NN | |
##khoa phẫu thuật | |
@@NN | |
##khoa sinh thiết bị | |
##khoa sông băng | |
##khoa sư phạm | |
##khoa tai | |
##khoa tai mũi họng | |
##khoa tay múa chân | |
@@VB | |
##khoa thi | |
##khoa tim | |
##khoa tổ chức hợp lý lao động | |
##khoa trương | |
##khoa trường | |
##khoa trưởng | |
##khoa vật lý trị liệu | |
##khoa vẽ bản đồ | |
##khoa xã hội học | |
##khoả | |
##khoả thân | |
##khỏa thân | |
@@JJ | |
##khoả tử | |
##khoá | |
##khoá an ninh bật mã | |
##khoá an toàn | |
##khoá bản | |
##khoá bóp | |
##khoá bồi dưỡng | |
##khoá chỉnh huấn | |
##khoá chính trị | |
##khoá chữ | |
##khoá cơ bẩm | |
##khoá cùn | |
##khoá cửa | |
##khoá dừng | |
##khoá đàm thoại | |
##khoá học | |
##khoá họp | |
##khoá hội | |
##khoá huấn luyện | |
##khoá kéo | |
##khoá lễ | |
##khoá lĩnh | |
##khoá luận | |
##khoá mật mã | |
##khoá miệng | |
##khoá móc | |
##khoá nòng | |
##khoá sinh | |
##khoá số tám | |
##khoá tay | |
##khoá trình | |
##khoá xích | |
##khoác | |
@@VB | |
##khoác áo | |
##khoác lác | |
##khoai | |
@@NN | |
##khoai báng | |
##khoai cau | |
##khoai chiên | |
##khoai chuối | |
##khoai dong | |
##khoai đao | |
##khoai lang | |
##khoai mài | |
##khoai mì | |
##khoai môn | |
##khoai môn tía | |
##khoai mỡ | |
##khoai na | |
##khoai ngà | |
##khoai nghệ | |
##khoai ngọt | |
##khoai nưa | |
##khoai nước | |
@@NN | |
##khoai riềng | |
##khoai sáp | |
##khoai sắn | |
##khoai sọ | |
@@NN | |
##khoai tây | |
@@NN | |
##khoai từ | |
##khoai vạc | |
##khoai xào cà chua | |
##khoái | |
##khoái cảm | |
##khoái chá | |
##khoái chí | |
##khoái hoạt | |
##khoái lạc | |
@@NN | |
##khoái mắt | |
##khoái mục | |
##khoái thích | |
##khoái trá | |
##khoái ý | |
##khoan | |
@@NN | |
@@VB | |
##khoan ái | |
##khoan bác | |
##khoan dung | |
@@JJ | |
##khoan đã | |
##khoan đá | |
##khoan đãi | |
##khoan đại | |
##khoan đất | |
##khoan điện | |
##khoan gió | |
##khoan gỗ | |
##khoan hậu | |
##khoan hoà | |
##khoan hoành | |
##khoan hồng | |
##khoan khách | |
##khoan khoái | |
##khoan khoan | |
##khoan lái | |
##khoan lỗ | |
##khoan lồng ngực | |
##khoan lượng | |
##khoan máy | |
##khoan miệng | |
##khoan mũi | |
##khoan nghiên cứu ma quỷ | |
##khoan nhặt | |
##khoan nhượng | |
##khoan ối | |
##khoan sọ | |
##khoan tay | |
##khoan thai | |
@@JJ | |
##khoan thăm dò | |
##khoan thứ | |
@@VB | |
##khoan từ | |
##khoan xá | |
##khoan xương | |
##khoản | |
@@NN | |
##khoản chi | |
##khoản chi thu | |
##khoản đãi | |
@@VB | |
##khoản góp | |
##khoản hoài | |
##khoản nợ | |
##khoản tân | |
##khoản thiếu | |
##khoản tiền | |
##khoản tiền cấp | |
##khoản trong giao kèo | |
##khoản trợ cấp | |
##khoản vay | |
##khoán | |
##khoán chay | |
##khoán cứ | |
##khoán khế | |
##khoán lệ | |
##khoán phiếu | |
##khoán thư | |
##khoán trắng | |
##khoán ước | |
##khoang | |
@@NN | |
##khoang cầu | |
##khoang hàng | |
##khoang nhạc | |
##khoảng | |
@@NN | |
##khoảng cách | |
##khoảng chừng | |
##khoảng hụt không khí | |
##khoảng khoát | |
@@JJ | |
##khoảng không | |
##khoảng rộng | |
##khoảng trống | |
##khoáng | |
##khoáng canh | |
##khoáng chất | |
@@NN | |
##khoáng chất học | |
##khoáng dã | |
##khoáng dật | |
##khoáng dược | |
##khoáng đãng | |
##khoáng đạt | |
@@JJ | |
##khoáng điạ | |
##khoáng độ | |
##khoáng hoá | |
##khoáng hóa | |
@@VB | |
##khoáng hoạt | |
##khoáng học | |
##khoáng khiếm | |
##khoáng khoái | |
##khoáng mạch | |
##khoáng nghiệp | |
##khoáng sản | |
@@NN | |
##khoáng thạch | |
##khoáng thủy | |
##khoáng toan | |
##khoáng trương | |
##khoáng trường | |
##khoáng tuyền | |
##khoáng vật | |
##khoáng vật giới | |
##khoáng vật học | |
@@NN | |
##khoáng vật phụ | |
##khoanh | |
@@NN | |
@@VB | |
##khoanh chân | |
##khoanh đứa | |
##khoanh tay | |
##khoanh tay chịu chết | |
##khoanh vùng | |
##khoảnh | |
##khoảnh độc | |
##khoảnh khắc | |
##khoảnh khoái | |
##khoảnh khoắc | |
##khoảnh ruộng | |
##khoát | |
##khoát đạt | |
##khoáy | |
##khoăm | |
##khoằm | |
##khoắng | |
##khóc | |
@@VB | |
##khóc âm thầm | |
##khóc dai | |
##khóc gào | |
##khóc hết hơi | |
##khóc lóc | |
##khóc mếu | |
##khóc mướn | |
##khóc ngất | |
##khóc như mưa | |
##khóc nỉ non | |
##khóc nức nở | |
##khóc oà lên | |
##khóc oe oe | |
##khóc rống | |
##khóc rưng rức | |
##khóc sụt sịt | |
##khóc sụt sùi | |
##khóc sưng mắt | |
##khóc sướt mướt | |
##khóc than | |
##khóc thầm | |
##khóc theo | |
##khóc thét lên | |
##khóc thương | |
##khóc tức tưởi | |
##khóc xì xụt | |
##khoe | |
@@VB | |
##khoe công | |
##khoe của | |
##khoe danh | |
##khoe khoang | |
##khoe mã | |
##khoe mẽ | |
##khoe mình | |
##khoe tài | |
##khoẻ | |
##khoẻ ăn | |
##khoẻ chơi | |
##khoẻ khoắn | |
##khoẻ mạnh | |
##khoẻ như vâm | |
@@Idiom | |
##khoé | |
##khóe | |
@@NN | |
##khoé gian | |
##khoé hạnh | |
##khoé mắt | |
##khoé thu ba | |
##khoen | |
##khoeo | |
##khoèo | |
##khoèo chân | |
##khoét | |
@@VB | |
##khoét lỗ | |
##khoét mài | |
##khoét mắt | |
##khoét sâu | |
##khoét tường | |
##khỏi | |
##khỏi bệnh | |
##khỏi di hận (về sau) | |
##khỏi hẳn | |
##khỏi nguy hiểm | |
##khỏi nói | |
##khỏi ốm | |
##khỏi vòng chiến | |
##khói | |
@@NN | |
##khói ám | |
##khói bay lên trời | |
##khói bếp | |
##khói đặc | |
##khói đèn | |
##khói hiệu | |
##khói hương | |
##khói lưả | |
##khói lửa | |
##khói mù | |
##khói súng | |
##khói tuôn | |
##khom | |
@@VB | |
##khom khom | |
##khom khòm | |
##khom lưng | |
##khom lưng cúi đầu | |
##khom lưng uốn gối | |
##khom người | |
##khòm | |
##khòm khòm | |
##khóm | |
@@NN | |
##khóm chiến lược | |
##khóm dứa | |
##khóm hoa | |
##khóm tre | |
##khọm | |
##khọm già | |
##khòng | |
##khô | |
@@JJ | |
##khô cạn | |
##khô cằn | |
##khô cong | |
##khô cốt | |
##khô dầu | |
##khô dầu bông | |
##khô dầu gai | |
##khô dầu lạc | |
##khô đét | |
##khô héo | |
@@VB | |
##khô khan | |
##khô kháo | |
##khô khóc | |
##khô khốc | |
##khô mộc | |
##khô mực | |
@@NN | |
##khô nai | |
##khô như ngói | |
@@Idiom | |
##khô queo | |
##khô rang | |
##khô ráo | |
##khô túi | |
##khô vừng | |
##khô xác | |
##khô xỉ | |
##khổ | |
@@JJ | |
@@NN | |
##khổ chiến | |
##khổ chủ | |
##khổ công | |
##khổ cực | |
##khổ dịch | |
@@NN | |
##khổ độc | |
##khổ hải | |
##khổ hạnh | |
@@JJ | |
##khổ hình | |
@@NN | |
##khổ học | |
##khổ huống | |
##khổ kế | |
##khổ luyện | |
##khổ mặt | |
##khổ não | |
@@JJ | |
##khổ nghiệp | |
##khổ người | |
##khổ nhục | |
##khổ nhục kế | |
##khổ nỗi | |
##khổ qua | |
##khổ quá | |
##khổ sách | |
##khổ sai | |
##khổ sở | |
@@JJ | |
##khổ tâm | |
##khổ thân | |
##khổ thơ | |
##khổ vai | |
##khố | |
@@NN | |
##khố dây | |
##khố đây | |
##khố đỏ | |
##khố hành kinh | |
##khố lục | |
##khố tải | |
##khố vàng | |
##khố xanh | |
##khốc | |
##khốc hại | |
##khốc lại | |
##khốc liệt | |
@@JJ | |
##khôi giáp | |
##khôi hài | |
@@JJ | |
##khôi hùng | |
##khôi khoa | |
##khôi kỳ | |
##khôi lệ | |
##khôi ngô | |
@@JJ | |
##khôi nguyên | |
##khôi phục | |
@@VB | |
##khôi sĩ | |
##khôi thủ | |
##khôi vĩ | |
##khối | |
@@NN | |
@@NN | |
##khối bảng Anh | |
##khối bầu dục | |
##khối cản đường | |
##khối chặn đường | |
##khối chóp | |
##khối chờm | |
##khối công nông liên minh | |
##khối cơ bẩm | |
##khối đá | |
##khối đất | |
##khối đoàn kết | |
##khối giáp | |
##khối hiệp ước | |
##khối kết tụ | |
##khối lăng trụ | |
##khối lăng trụ thẳng | |
##khối lăng trụ xiên | |
##khối liên minh | |
##khối lượng | |
@@NN | |
##khối lượng bốc xếp | |
##khối lượng buôn bán | |
##khối lượng công việc | |
##khối lượng nhập khẩu | |
##khối lượng xuất khẩu | |
##khối nâng | |
##khối óc | |
@@NN | |
##khối tiền tệ | |
##khối tình | |
##khối u | |
@@NN | |
##khối u độc | |
@@NN | |
##khối xâm lược | |
##khôn | |
@@JJ | |
##khôn cùng | |
##khôn dại | |
##khôn dại đóng cửa bảo nhau | |
@@Proverb | |
##khôn độc sao bằng ngốc đàn | |
@@Proverb | |
##khôn hồn | |
##khôn kể | |
##khôn khéo | |
@@JJ | |
##khôn lanh | |
##khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của | |
##khôn lẽ | |
##khôn lớn | |
##khôn lường | |
##khôn ngoan | |
@@JJ | |
##khôn nguôi | |
##khôn ranh | |
##khôn sặc máu | |
##khôn sống mống chết | |
@@Proverb | |
##khôn sớm | |
##khôn tả | |
##khôn thiêng | |
##khôn từng xu, ngu bạc vạn | |
@@Proverb | |
##khôn vặt | |
##khôn xiết | |
##khổn đức | |
##khổn phạm | |
##khốn | |
##khốn ách | |
##khốn bách | |
##khốn cùng | |
##khốn cực | |
##khốn đốn | |
##khốn khó | |
##khốn khổ | |
@@JJ | |
##khốn khổ khốn nạn | |
##khốn kiếp | |
##khốn kiệt | |
##khốn nạn | |
##khốn nhưng | |
##khốn nỗi | |
@@JJ | |
##khốn quẫn | |
##khốn thay | |
##không | |
@@NN | |
##không ai | |
##không ai đoán được chữ ngờ | |
##không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời | |
@@Proverb | |
##không ảnh | |
##không ảo | |
##không ăn thua | |
##không bạch | |
##không bán | |
##không bao giờ | |
##không bao lâu | |
##không bào | |
##không bắt lửa | |
##không biết | |
##không biết chừng | |
##không biết điều | |
##không can chi | |
##không can gì | |
##không cảng | |
##không cần | |
##không cầu lợi | |
##không chê được | |
##không chỉ | |
##không chiến | |
@@NN | |
##không chính thức | |
@@JJ | |
##không chịu được | |
##không chút nào | |
##không chuyên | |
##không chừng | |
##không có | |
##không có gì | |
##không còn | |
##không công | |
@@JJ | |
##không cùng | |
##không cứ | |
##không dám | |
@@VB | |
##không dè | |
##không dung | |
##không dùng | |
##không dưng | |
##không dứt | |
##không đàm | |
##không đáng | |
##không đành | |
##không đánh cũng khai | |
##không đáy | |
##không đặng | |
##không đâu | |
##không đầy | |
##không để | |
##không địa | |
##không điều kiện | |
##không đĩnh | |
##không đoàn | |
##không đoàn trưởng | |
##không đổi | |
##không đối đất | |
##không đối không | |
##không đội | |
@@NN | |
##không đội trời chung | |
##không đội trưởng | |
##không đời nào | |
##không được | |
##không gì | |
##không gian | |
@@NN | |
##không gian vô cùng | |
##không giới | |
##không hay | |
##không hề | |
##không kể | |
##không kể xiết | |
##không khéo | |
##không khí | |
@@NN | |
##không khỏi | |
##không kích | |
##không kịp | |
##không kỵ | |
##không lay chuyển | |
##không lẽ | |
##không liên kết | |
##không lời | |
##không lực | |
@@NN | |
##không lực chiến lược | |
##không lực chiến thuật | |
##không lực đặc nhiệm | |
##không lực lục quân | |
##không lực quân đội | |
##không lưu | |
##không lý | |
##không màng | |
##không may | |
##không mất tiền | |
##không mây | |
##không mấy | |
##không môn | |
##không mời mà đến | |
@@Idiom | |
##không nên | |
##không ngại | |
##không nghỉ phép | |
##không ngoài | |
##không ngờ | |
##không ngớt | |
##không người lái | |
##không nhà | |
##không nhận | |
@@NN | |
##không những | |
##không nỡ | |
##không phải | |
##không phải không | |
##không phận | |
@@NN | |
##không phận cấm bay | |
##không phận tự do | |
##không phung phí thì không túng thiếu | |
@@Proverb | |
##không quân | |
@@NN | |
##không quân chiến đấu | |
##không quân hạng nhẹ | |
##không quân hoàng gia | |
##không sao | |
##không sợ | |
##không tặc | |
##không tập | |
##không tên | |
##không thấm nước | |
##không thể | |
##không thể lấy quạt mà xua tan sương mù | |
##không thể thiếu được | |
##không thiết | |
##không thủ đạo | |
##không tiền khoáng hậu | |
##không tìm thì không thấy | |
@@Proverb | |
##không tính | |
##không trung | |
##không tưởng | |
##không ưa thì dưa có giòi | |
@@Proverb | |
##không vào hang hùm sao bắt được hùm | |
@@Proverb | |
##không vận | |
##không vị | |
##không vực | |
##không xa | |
##không xạ | |
##không xẻ ván sao đóng được thuyền | |
@@Proverb | |
##không xuể | |
##không xuôi | |
##không xương sống | |
##khổng | |
##khổng giáo | |
@@NN | |
##khổng lồ | |
@@JJ | |
##khổng tước | |
##khống | |
##khống cáo | |
##khống chế | |
@@VB | |
##khống chỉ | |
##khơ khớ | |
##khờ | |
@@JJ | |
##khờ dại | |
##khờ khạo | |
##khờ khĩnh | |
##khớ | |
##khơi | |
@@NN | |
@@VB | |
##khơi chuyện | |
##khơi chừng | |
##khơi diễn | |
##khơi mào | |
##khơi sâu | |
##khởi | |
##khởi binh | |
##khởi chiến | |
##khởi chiếu | |
##khởi công | |
@@VB | |
##khởi diễn | |
##khởi đầu | |
##khởi điểm | |
##khởi động | |
##khởi hành | |
@@VB | |
##khởi hấn | |
##khởi kiến | |
##khởi lập | |
##khởi loạn | |
##khởi nghĩa | |
##khởi nghịch | |
##khởi nguyên | |
##khởi ngữ | |
##khởi phát | |
##khởi phục | |
##khởi sắc | |
##khởi sơ | |
##khởi sự | |
##khởi thảo | |
##khởi thủy | |
##khởi tổ | |
##khởi tố | |
##khởi trình | |
##khởi xạ điểm | |
##khởi xướng | |
@@VB | |
##khớp | |
@@VB | |
@@NN | |
@@NN | |
@@NN | |
##khớp bản lề | |
##khớp đầu gối | |
##khớp mạc | |
##khớp nối | |
##khớp răng | |
##khớp viêm | |
##khớp với | |
##khớp xương | |
##khớp xương tròn | |
##khu | |
##khu an ninh quân đội | |
##khu an toàn | |
##khu ấp chiến lược | |
##khu bầu | |
##khu biệt | |
##khu biệt giam | |
##khu bộ | |
##khu buôn bán | |
##khu bưu chính | |
##khu cách ly | |
##khu căn cứ | |
##khu chế xuất | |
##khu chiến lược | |
##khu chiến thuật | |
##khu cư xá | |
##khu dành riêng | |
##khu dân cư | |
##khu dinh điền | |
##khu doanh trại | |
##khu du kích | |
##khu đặc biệt | |
##khu đấu xảo | |
##khu đệm | |
##khu điều dưỡng | |
##khu đóng quân | |
##khu đồi núi | |
##khu đội | |
##khu gia viên | |
##khu giải phóng | |
@@NN | |
##khu gom dân | |
##khu hệ | |
##khu hoả lực | |
##khu lao động | |
##khu liên hợp gan thép | |
##khu nghệ sĩ | |
##khu ngoại trú | |
@@NN | |
##khu nhà liên kết | |
##khu nhà ổ chuột | |
##khu nhà ở | |
##khu nhà vệ sinh | |
##khu phi quân sự | |
##khu phố | |
##khu rẫy | |
##khu sách | |
##khu sản phụ | |
##khu suất | |
##khu tam giác | |
##khu tân sinh | |
##khu tập kết | |
##khu tập thể | |
##khu tập trung | |
##khu thiết lộ | |
##khu thu quân | |
##khu trắc nghiệm | |
##khu trị | |
##khu trù mật | |
##khu trú | |
##khu trục | |
##khu trục cơ | |
##khu trục cơ ban đêm | |
##khu trục cơ hộ tống | |
##khu trục hạm | |
##khu trục oanh tạc | |
##khu trừ | |
@@VB | |
##khu trưởng | |
##khu tu bổ | |
##khu tuyển cử | |
##khu tử địa | |
##khu tứ giác | |
##khu tự do | |
##khu tự trị | |
##khu uỷ | |
##khu ủy | |
##khu ủy miền Đông | |
##khu ủy miền tây | |
##khu ủy miền trung | |
##khu vực | |
##khu vực ảnh hưởng | |
##khu vực bảo trì sửa chữa | |
##khu vực báo chí | |
@@NN | |
##khu vực cấm | |
@@NN | |
##khu vực đạn động | |
##khu vực đóng quân | |
##khu vực đổ bộ | |
##khu vực đồn trú | |
##khu vực hạ cáh | |
##khu vực hải quan | |
##khu vực hành chính | |
##khu vực hành quân | |
##khu vực kinh tế | |
##khu vực nguy hiểm | |
##khu vực nhảy dù | |
##khu vực phân phối | |
##khu vực phòng không | |
##khu vực phòng thủ | |
##khu vực quan sát | |
##khu vực quản trị | |
##khu vực quân sự | |
##khu vực quân y | |
##khu vực sát thương | |
##khu vực tác chiến | |
##khu vực tản quân | |
##khu vực tập kết | |
##khu vực tập trung | |
##khu vực thả dù | |
##khu vực thả hàng | |
##khu vực tiền đồn | |
##khu vực tiền tệ | |
##khu vực tiền tuyến | |
##khu vực tiến quân | |
##khu vực tiếp vận | |
##khu vực trách nhiệm | |
##khu vực trú ẩn | |
##khu vực tử địa | |
##khu vực tự do | |
##khu xóm | |
##khu xử | |
##khù khờ | |
##khù khụ | |
##khú | |
##khụ | |
##khua | |
@@VB | |
##khua chuông gióng trống | |
##khua chuông gõ mõ | |
##khua khoắng | |
##khuân | |
@@VB | |
##khuân vác | |
##khuẩn | |
##khuẩn bách | |
##khuẩn dài | |
##khuẩn dài ruột | |
##khuẩn đoạ thai | |
##khuẩn ti thể | |
##khuẩn tròn | |
##khuẩn tròn ruột | |
##khuẩn xoắn | |
##khuất | |
##khuất bóng | |
##khuất chí | |
##khuất chiết | |
##khuất gió | |
##khuất khúc | |
##khuất mắt | |
##khuất mặt | |
##khuất mây | |
##khuất nẻo | |
##khuất nhục | |
##khuất núi | |
##khuất phục | |
@@VB | |
##khuất sau | |
##khuất tạp | |
##khuất tất | |
##khuất thân | |
##khuất tiết | |
##khuất tùng | |
##khuây | |
##khuây khoả | |
##khuây sầu | |
##khuấy | |
@@VB | |
##khuấy động | |
##khuấy đục | |
##khuấy rối | |
##khúc | |
@@NN | |
##khúc bì | |
##khúc cá | |
##khúc cây | |
##khúc chiết | |
@@JJ | |
##khúc côn cầu | |
##khúc cơ lưng | |
##khúc cuộn | |
##khúc cuộn não | |
##khúc dạo | |
##khúc dây | |
##khúc gỗ | |
##khúc kha khúc khích | |
##khúc khải hoàn | |
##khúc khích | |
##khúc khuẩn | |
##khúc khuỷu | |
@@JJ | |
##khúc mắc | |
##khúc mắt | |
##khúc môi | |
##khúc nghê thường | |
##khúc ngoặc | |
##khúc nhôi | |
##khúc nôi | |
##khúc phổ | |
##khúc quanh | |
##khúc sông | |
##khúc tuyến | |
##khúc uốn | |
##khúc vọng kính | |
##khúc xạ | |
@@VB | |
##khúc xạ học | |
##khúc xạ kép | |
##khúc xạ kế | |
##khúc xạ pháo | |
##khúc xuất | |
##khúc xương | |
##khục | |
##khuê các | |
@@NN | |
##khuê giác | |
##khuê khổn | |
##khuê li (ly) | |
##khuê môn | |
##khuê nữ | |
##khuê phòng | |
##khuê tảo | |
##khuê tú | |
##khuê vị | |
##khuếch | |
##khuếch âm | |
##khuếch đại | |
@@VB | |
##khuếch đại âm tần | |
##khuếch đại cao tần | |
##khuếch đại đệm | |
##khuếch đại giao động | |
##khuếch khoác | |
@@VB | |
##khuếch tán | |
@@VB | |
##khuếch trương | |
@@VB | |
##khui | |
@@VB | |
##khum | |
##khum khum | |
##khúm na khúm núm | |
##khúm núm | |
##khung | |
@@NN | |
##khung cảnh | |
##khung chậu | |
##khung cửa | |
##khung cửa kính | |
##khung cửa lò | |
##khung cửa sổ | |
##khung cửi | |
##khung dệt | |
##khung giừơng | |
##khung go | |
##khung gỗ | |
##khung khoá | |
##khung kiến tạo | |
##khung kính | |
##khung nhà | |
##khung phi cơ | |
##khung thành | |
##khung thêu | |
##khung tò vò | |
##khung trời | |
##khung xe | |
##khùng | |
@@JJ | |
##khủng bố | |
@@VB | |
##khủng bố nhân dân | |
##khủng bố trắng | |
##khủng bố trắng trợn | |
##khủng hoảng | |
##khủng hoảng kinh tế | |
##khủng hoảng lòng tin | |
##khủng hoảng tài chính | |
##khủng khiếp | |
@@JJ | |
##khủng khỉnh | |
##khủng long | |
##khụng khiêng | |
##khuôn | |
@@NN | |
##khuôn cát | |
##khuôn cầu | |
##khuôn chữ | |
##khuôn duyên | |
##khuôn đổ bê tông | |
##khuôn giăng | |
##khuôn giầy | |
##khuôn hàn | |
##khuôn khổ | |
@@NN | |
##khuôn linh | |
##khuôn mặt | |
@@NN | |
##khuôn mẫu | |
@@NN | |
##khuôn phép | |
##khuôn phòng | |
##khuôn phù | |
##khuôn sáo | |
@@NN | |
##khuôn thiêng | |
##khuôn trăng | |
##khuôn uy | |
##khuôn viên | |
##khuôn xanh | |
##khuôn xếp | |
##khuông cửa | |
##khuông nhạc | |
@@NN | |
##khuông phò | |
##khuông phù | |
##khụt khịt | |
##khuy | |
@@NN | |
##khuy áo | |
##khuy bấm | |
@@NN | |
##khuy cổ | |
##khuy măng sét | |
##khuy móc | |
##khuy nhựa | |
##khuy nút | |
##khuy tết | |
##khuy vân mẫu | |
##khuỷ | |
@@NN | |
##khủy | |
@@NN | |
##khuya | |
@@RB | |
##khuya khoắt | |
##khuya lắc | |
##khuya sớm | |
##khuyên | |
@@VB | |
##khuyên bảo | |
@@VB | |
##khuyên can | |
@@VB | |
##khuyên dạy | |
##khuyên dỗ | |
##khuyên giải | |
@@VB | |
##khuyên giáo | |
##khuyên lơn | |
##khuyên ngăn | |
##khuyên nhủ | |
##khuyên răn | |
##khuyên tai | |
##khuyển | |
@@NN | |
##khuyển binh | |
##khuyển mã | |
##khuyển nho | |
##khuyển ưng | |
##khuyến cáo | |
@@VB | |
##khuyến công | |
##khuyến dụ | |
##khuyến học | |
##khuyến khích | |
@@VB | |
##khuyến mại | |
##khuyến nghị | |
##khuyến nghiệp | |
##khuyến nông | |
##khuyến thiện | |
##khuyến thưởng | |
##khuyết | |
@@JJ | |
##khuyết danh | |
##khuyết điểm | |
@@NN | |
##khuyết sử | |
##khuyết tật | |
##khuyết tật bẩm sinh | |
##khuyết tật dễ thấy | |
##khuyết tật do sản xuất | |
##khuyết tật kín | |
##khuyết tật vốn có | |
##khuyết tịch | |
##khuyết vị | |
##khuyết xỉ | |
##khuynh | |
@@JJ | |
##khuynh diệp | |
##khuynh đảo | |
@@VB | |
##khuynh độ | |
##khuynh gia | |
##khuynh gia bại sản | |
##khuynh hướng | |
@@NN | |
##khuynh hữu | |
##khuynh loát | |
##khuynh quốc | |
##khuynh tả | |
##khuynh tâm | |
##khuynh thành | |
##khuỳnh | |
##khuỳnh chân | |
##khuỳnh khuỳnh | |
##khuỳnh tay | |
##khuỷu | |
##khuỷu núi | |
##khuỷu sông | |
##khuỵu | |
##khư khư | |
##khừ khừ | |
##khử | |
##khử cực | |
##khử dao động | |
##khử độc | |
##khử được | |
##khử khoáng | |
##khử loạn âm | |
##khử lưu huỳnh | |
##khử mặn | |
##khử mùi | |
##khử muối | |
##khử nam châm | |
##khử náo | |
##khử nhiễm | |
##khử nước | |
##khử ốcxy | |
##khử phấn hoa | |
##khử thán khí | |
##khử thán tố | |
##khử tia điện | |
##khử trùng | |
@@VB | |
##khử xơ | |
##khử xương | |
##khứ hồi | |
@@VB | |
##khứ lưu | |
##khứ thanh | |
##khứa | |
@@VB | |
##khứng | |
##khứng chịu | |
##khựng | |
##khước | |
##khước bộ | |
##khước hôn | |
##khước lập | |
##khước từ | |
@@VB | |
##khươm năm | |
##khương | |
##khương khảo | |
##khướt | |
##khướu | |
##khướu bạc má | |
##khứu | |
@@VB | |
##khứu giác | |
##khứu vị học | |
##ki | |
##ki lô | |
##ki lô gam | |
##ki lô mét | |
##kì | |
@@VB | |
##kì cạch | |
##kì cọ | |
##kì kèo | |
@@VB | |
##kí | |
##kí lô | |
@@NN | |
##kị sĩ | |
@@NN | |
##kia | |
@@RB | |
##kia kìa | |
##kìa | |
##kích | |
@@NN | |
@@VB | |
##kích bác | |
##kích cỡ | |
##kích dương | |
##kích động | |
@@VB | |
##kích giác | |
##kích hầu | |
##kích hoả | |
##kích hủy | |
##kích lệ | |
##kích liệt | |
##kích nộ | |
##kích phá | |
##kích pháo | |
##kích phẫn | |
##kích sinh dục | |
##kích tấc | |
##kích thích | |
@@VB | |
##kích thích tố | |
@@NN | |
##kích thước | |
@@NN | |
##kích vít | |
##kích xạ | |
##kịch | |
@@NN | |
##kịch bản | |
@@NN | |
##kịch bản phim | |
##kịch biên niên | |
##kịch câm | |
@@NN | |
##kịch chiến | |
##kịch cọt | |
##kịch cỡm | |
##kịch đàm | |
##kịch đoàn | |
##kịch gia | |
##kịch giới | |
##kịch hát | |
##kịch hoá | |
##kịch hội | |
##kịch kỳ | |
##kịch lịch sử | |
##kịch liệt | |
@@JJ | |
##kịch một hồi | |
##kịch một màn | |
##kịch muá | |
##kịch mục | |
##kịch ngắn | |
##kịch nghệ | |
##kịch nói | |
##kịch phát | |
##kịch phim | |
##kịch sĩ | |
##kịch sư | |
##kịch tác gia | |
##kịch tầm | |
##kịch thể | |
##kịch thơ | |
##kịch tính | |
##kịch trường | |
##kịch tuyên truyền | |
##kịch viện | |
##kịch vui | |
##kịch xã | |
##kiêm | |
@@VB | |
##kiêm ái | |
##kiêm bị | |
##kiêm chức | |
##kiêm cố | |
##kiêm dụng | |
##kiêm lĩnh | |
##kiêm lý | |
##kiêm nhiệm | |
##kiêm quản | |
##kiêm sung | |
##kiêm tính | |
##kiêm toàn | |
##kiêm vị | |
##kiềm | |
@@NN | |
##kiềm chất | |
##kiềm chất kế | |
##kiềm chế | |
@@VB | |
##kiềm giáp | |
##kiềm hoả | |
##kiềm hoá | |
##kiềm kế | |
##kiềm niệu | |
##kiềm thúc | |
##kiềm tính | |
##kiềm toả | |
@@VB | |
##kiểm | |
@@VB | |
##kiểm âm | |
##kiểm âm lượng | |
##kiểm âm sắc | |
##kiểm ba | |
##kiểm chứng | |
##kiểm công | |
##kiểm dịch | |
##kiểm duyệt | |
@@VB | |
##kiểm điểm | |
##kiểm điểm binh mã | |
##kiểm điểm sửa chữa | |
##kiểm định | |
##kiểm đốc | |
##kiểm giá | |
##kiểm hàng tồn kho | |
##kiểm học | |
##kiểm kê | |
##kiểm kê đáng giá | |
##kiểm kê hàng hoá | |
##kiểm kê tài chính | |
##kiểm kê tài sản | |
##kiểm kê xét định vốn | |
##kiểm kho | |
##kiểm kiện | |
##kiểm lâm | |
##kiểm máy | |
##kiểm mình | |
##kiểm nghiệm | |
##kiểm nhận | |
##kiểm phẩm | |
##kiểm phiếu | |
##kiểm quân | |
##kiểm sát | |
##kiểm sát trưởng | |
##kiểm soát | |
@@VB | |
##kiểm soát âm lượng | |
##kiểm soát cá nhân | |
##kiểm soát danh sách | |
##kiểm soát viên | |
##kiểm thảo | |
##kiểm toán | |
##kiểm toán viên | |
##kiểm tra | |
##kiểm tra dân số | |
##kiểm tra kế toán | |
##kiểm tra kỹ thuật | |
##kiểm tra toàn bộ | |
##kiểm xạ | |
##kiếm | |
@@NN | |
@@VB | |
##kiếm ăn | |
##kiếm bẩm | |
##kiếm cách | |
##kiếm chác | |
##kiếm chuyện | |
##kiếm cớ | |
##kiếm củi | |
##kiếm cung | |
##kiếm đường | |
##kiếm gạo | |
##kiếm hiệp | |
@@NN | |
##kiếm khách | |
##kiếm long | |
##kiếm lời | |
##kiếm lợi | |
##kiếm miếng ăn | |
##kiếm ngư | |
##kiếm pháp | |
##kiếm ra | |
##kiếm sĩ | |
@@NN | |
##kiếm sống | |
##kiếm thấy | |
##kiếm thuật | |
##kiếm tiền | |
##kiếm tìm | |
##kiếm việc | |
##kiệm | |
##kiệm bạc | |
##kiệm dụng | |
##kiệm lời | |
##kiệm lực | |
##kiệm phác | |
##kiệm sắc | |
##kiệm ước | |
##kiên | |
##kiên chấp | |
##kiên chí | |
##kiên cố | |
@@JJ | |
##kiên cường | |
##kiên định | |
@@JJ | |
##kiên gan | |
@@JJ | |
##kiên khổ | |
##kiên nghị | |
##kiên nhẫn | |
@@JJ | |
##kiên quyết | |
@@JJ | |
##kiên tâm | |
##kiên thiết | |
##kiên thủ | |
##kiên tín | |
##kiên toàn | |
##kiên tráng | |
##kiên trì | |
##kiên trinh | |
@@JJ | |
##kiên trung | |
##kiên xảo | |
##kiền | |
##kiền khôn | |
##kiền kiền | |
##kiển lực hoa | |
##kiển vận | |
##kiến | |
@@NN | |
##kiến càng | |
##kiến cánh | |
##kiến chứng | |
##kiến công lập nghiệp | |
##kiến cơ | |
##kiến dần | |
##kiến diện | |
##kiến đen | |
##kiến điền | |
##kiến đô | |
##kiến đục gỗ | |
##kiến giải | |
##kiến gió | |
##kiến hiệu | |
@@JJ | |
##kiến lập | |
##kiến lửa | |
##kiến mối | |
##kiến nghị | |
@@NN | |
##kiến nghị phá sản | |
##kiến nghiệm | |
##kiến nghiệp | |
##kiến quốc | |
##kiến tạo | |
##kiến tập | |
##kiến thị | |
##kiến thiến | |
##kiến thiết | |
@@VB | |
##kiến thiết cơ bản | |
##kiến thiết đô thị | |
##kiến thức | |
@@NN | |
##kiến trúc | |
##kiến trúc ẩn tinh | |
##kiến trúc bàn cờ | |
##kiến trúc biến dạng | |
##kiến trúc bọt | |
##kiến trúc dạng cành cây | |
##kiến trúc sư | |
##kiến trúc thượng tầng | |
##kiến vàng | |
##kiến văn | |
##kiện | |
##kiện cáo | |
##kiện đòi bồi thường | |
##kiện hàng | |
@@NN | |
##kiện lực | |
##kiện nhi | |
##kiện thủ | |
##kiện thưa | |
##kiện toàn | |
##kiện toàn bộ máy | |
##kiện toàn tổ chức | |
##kiện tố tụng | |
##kiện tụng | |
##kiện tướng | |
@@NN | |
##kiện tướng thủy lợi | |
##kiện vong | |
##kiện vượng | |
##kiêng | |
@@VB | |
##kiêng cữ | |
##kiêng dè | |
##kiêng khem | |
##kiêng kỵ | |
##kiêng rượu | |
##kiêng thịt | |
##kiềng | |
##kiềng vàng | |
##kiểng | |
##kiễng | |
##kiễng gót | |
##kiếng | |
##kiếp | |
@@NN | |
##kiếp nào | |
##kiếp người | |
##kiếp sau | |
@@NN | |
##kiếp trước | |
@@NN | |
##kiết | |
@@NN | |
##kiết cánh | |
##kiết cáu | |
##kiết cú | |
##kiết lỵ amip | |
##kiết lỵ trực trùng | |
##kiết lỵ. | |
##kiệt | |
##kiệt cú | |
##kiệt cùng | |
##kiệt dinh dưỡng | |
##kiệt liệt | |
##kiệt lực | |
##kiệt màu | |
##kiệt quệ | |
@@JJ | |
##kiệt sĩ | |
##kiệt sức | |
@@JJ | |
##kiệt tác | |
##kiệt xuất | |
##kiêu | |
@@JJ | |
##kiêu binh | |
##kiêu căng | |
##kiêu dũng | |
##kiêu hãnh | |
##kiêu hùng | |
##kiêu kỳ | |
##kiêu ngạo | |
##kiêu xa | |
##kiều | |
##kiều bào | |
##kiều bào hải ngoại | |
##kiều bào ở nước ngoài | |
##kiều cư | |
##kiều dân | |
@@NN | |
##kiều diễm | |
@@JJ | |
##kiều dưỡng | |
##kiều hối | |
##kiều lộ | |
##kiều mạch | |
##kiều môn | |
##kiều mỹ | |
##kiều ngụ | |
##kiều nhi | |
##kiều nữ | |
##kiều nương | |
##kiều thê | |
##kiều vụ | |
##kiểu | |
@@NN | |
##kiểu cách | |
##kiểu chữ | |
##kiểu cổ | |
##kiểu đầu | |
##kiểu hàng | |
##kiểu mẫu | |
@@NN | |
##kiểu sức | |
##kiểu táng | |
##kiểu tóc | |
##kiểu xưa | |
##kiếu | |
##kiếu bệnh | |
##kiếu từ | |
##kiệu | |
@@NN | |
##kiệu bát cống | |
##kiệu hoa | |
##kiệu phu | |
##kiệu rước thần | |
##kiệu tay | |
##kilô | |
##kilô mét | |
##kilô oát | |
##kim | |
@@NN | |
##kim anh | |
@@NN | |
##kim ấn | |
##kim âu | |
##kim bản vị | |
##kim băng | |
@@NN | |
##kim bằng | |
@@NN | |
##kim bôi | |
##kim bội | |
##kim cải | |
##kim châm | |
##kim chi | |
##kim chỉ | |
##kim chỉ nam | |
##kim cổ | |
##kim cúc | |
##kim cương | |
##kim cương đen | |
##kim cương giả | |
##kim đan | |
##kim điện | |
##kim điều chỉnh | |
##kim đóng sách | |
##kim đồng | |
##kim đồng hồ | |
##kim găm | |
##kim giao | |
##kim hoả | |
##kim hoàn | |
##kim hôn | |
##kim hợp hoan | |
##kim kèn hát | |
##kim khánh | |
##kim khâu | |
##kim khí | |
@@NN | |
##kim khí mạ | |
##kim khí nặng | |
##kim khí nở | |
##kim khí quý | |
##kim khoáng | |
##kim khố | |
##kim khôi | |
##kim khuê | |
##kim khuyết | |
##kim kính | |
##kim lai | |
##kim lan | |
##kim liên | |
##kim liệu pháp | |
##kim loại | |
@@NN | |
##kim loại có màu | |
##kim loại dễ chảy | |
##kim loại hoá | |
##kim loại học | |
##kim loại kiềm | |
##kim loại màu đen | |
##kim loại nguyên | |
##kim loại quý | |
##kim lợi | |
##kim lục thạch | |
##kim mã | |
##kim mã môn | |
##kim mã ngọc đường | |
##kim mạng | |
##kim móc | |
##kim môn | |
##kim môn kiều | |
##kim ngạch | |
##kim ngạch bán lẻ | |
##kim ngạch buôn bán | |
##kim ngạch ngoại thương | |
##kim ngạch nhập khẩu | |
##kim ngạch xuất khẩu | |
##kim ngân | |
@@NN | |
##kim ngân châu báu | |
##kim ngân hoa | |
##kim ngọc | |
##kim ngôn | |
##kim ngư | |
##kim nhật | |
##kim nhũ | |
##kim niên | |
##kim oanh | |
##kim ô | |
@@NN | |
##kim ốc | |
##kim phần | |
##kim phong | |
##kim phun xăng | |
##kim quật | |
##kim quy | |
##kim quyết | |
##kim sa | |
##kim sinh | |
##kim sơn | |
##kim tê | |
##kim thạch | |
##kim thanh | |
##kim thân | |
##kim thất | |
##kim thể | |
##kim thế | |
##kim thiên | |
##kim thoa | |
##kim thời | |
##kim thuộc | |
##kim thượng | |
##kim tích | |
##kim tiêm | |
##kim tiền | |
##kim tiền kê | |
##kim tinh | |
##kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra | |
##kim tuyến | |
##kim tự tháp | |
@@NN | |
##kim tước | |
##kim tướng học | |
##kim văn | |
##kim vũ | |
##kìm | |
##kìm bấm | |
##kìm bấm lỗ | |
##kìm bấm vé | |
##kìm bẹt đầu | |
##kìm cặp | |
##kìm cắt | |
##kìm chân | |
##kìm chế | |
##kìm địch | |
##kìm giữ | |
##kìm hãm | |
##kìm kẹp | |
##kìm kẹp của địch | |
##kìm mỏ lệch | |
##kìm mỏ vịt | |
##kìm nhổ đinh | |
##kìm nhổ răng | |
##kìn kìn | |
##kìn kịt | |
##kín | |
##kín đáo | |
##kín gió | |
##kín hơi | |
@@JJ | |
##kín kẽ | |
##kín kẹp mắt | |
##kín kẹp mũi | |
##kín miệng | |
@@JJ | |
##kín mít | |
##kín như bưng | |
@@Idiom | |
##kín nước | |
##kín tiếng | |
##kinh | |
@@NN | |
##kinh bá | |
##kinh bang tế thế | |
##kinh bố | |
##kinh bổn | |
##kinh cầu | |
##kinh cụ | |
##kinh dị | |
@@JJ | |
##kinh doanh | |
@@VB | |
##kinh đảm | |
##kinh điển | |
@@NN | |
##kinh đô | |
@@NN | |
##kinh độ | |
##kinh động | |
##kinh giản | |
##kinh giật | |
##kinh giới | |
@@NN | |
##kinh hãi | |
##kinh hoa | |
##kinh hoàng | |
@@JJ | |
##kinh hoảng | |
##kinh hoặc | |
##kinh học | |
##kinh hồn | |
##kinh huấn | |
##kinh kệ | |
##kinh khiếp | |
##kinh khủng | |
##kinh kịch | |
##kinh kỳ | |
##kinh kỷ | |
##kinh lạc | |
##kinh lễ | |
##kinh lịch | |
##kinh luân | |
##kinh luyện | |
##kinh lữ | |
##kinh lược | |
##kinh lược sử | |
##kinh lý | |
##kinh mạch | |
##kinh ngạc | |
@@JJ | |
##kinh nghệm bản thân | |
##kinh nghệm chiến đấu | |
##kinh nghi | |
##kinh nghĩa | |
##kinh nghiệm | |
@@NN | |
##kinh nghiệm chủ nghĩa | |
##kinh nghiệm cụ thể | |
##kinh nghiệm lãnh đạo | |
##kinh nghiệm luận | |
##kinh nghiệm nghèo nàn | |
##kinh nghiệm phê phán | |
##kinh nghiệm thực tế | |
##kinh nghiệm tiên tiến | |
##kinh nguyệt | |
@@NN | |
##kinh nhật tụng | |
##kinh niên | |
##kinh phí | |
##kinh phí nghiên cứu | |
##kinh phí tổng quát | |
##kinh phong | |
##kinh qua | |
##kinh quốc | |
##kinh quyền | |
##kinh sợ | |
##kinh sư | |
##kinh sử | |
##kinh tạ ơn | |
##kinh tài | |
##kinh tâm | |
##kinh tế | |
@@NN | |
##kinh tế cá thể | |
##kinh tế chỉ huy | |
##kinh tế chính trị | |
##kinh tế du mục | |
##kinh tế gia đình | |
##kinh tế hàng hoá | |
##kinh tế hậu chiến | |
##kinh tế học | |
@@NN | |
##kinh tế hợp tác xã | |
##kinh tế kế hoạch | |
##kinh tế khủng hoảng | |
##kinh tế nửa phong kiến | |
##kinh tế phú nông | |
##kinh tế phục hưng | |
##kinh tế quốc dân | |
##kinh tế quốc doanh | |
##kinh tế quốc gia | |
##kinh tế sa sút | |
##kinh tế tài chính | |
##kinh tế tập thể | |
##kinh tế tập trung | |
##kinh tế tế dân | |
##kinh tế thế giới | |
##kinh tế thị trường có định hướng | |
##kinh tế tiền tệ | |
##kinh tế tiểu nông | |
##kinh tế tư bản nhà nước | |
##kinh tế tư bản tư nhân | |
##kinh tế tự nhiên | |
##kinh tế tự túc | |
##kinh tế vi mô | |
##kinh tế vĩ mô | |
##kinh tế xã hội chủ nghĩa | |
##kinh thành | |
##kinh thánh | |
@@NN | |
##kinh thày bói | |
##kinh thi | |
##kinh thiên động địa | |
##kinh thủ | |
##kinh thư | |
##kinh thương | |
##kinh thường | |
##kinh tiêu | |
##kinh tởm | |
##kinh trập | |
##kinh truyện | |
##kinh tuyến | |
@@NN | |
##kinh vĩ | |
##kinh viện | |
##kinh xuân thu | |
##kình | |
@@NN | |
##kình chống | |
##kình địch | |
##kình kịch | |
##kình ngạc | |
##kình nghê | |
##kình ngư | |
##kính | |
@@VB | |
##kính ái | |
##kính an toàn | |
##kính ảnh | |
##kính áp tròng | |
##kính bảo hộ lao động | |
##kính báo | |
##kính bẩm | |
##kính biếu | |
##kính cặp(kẹp) mũi | |
##kính cẩn | |
##kính cận | |
##kính chắn gió | |
##kính che mắt | |
##kính chiếu hậu | |
##kính chúc | |
@@VB | |
##kính chuộng | |
##kính chuyển | |
##kính dâm | |
##kính dâng | |
##kính dầy | |
##kính đen | |
##kính đèn chiếu | |
##kính già | |
##kính gửi | |
##kính hàn | |
##kính hiển vi | |
@@NN | |
##kính hoá học | |
##kính hoàn | |
##kính hồng | |
##kính hồng ngoại tuyến | |
##kính khuyếch đại | |
##kính lão | |
##kính lọc | |
##kính lõm | |
##kính lồi | |
##kính lục phân | |
##kính lúp | |
##kính mến | |
##kính mộ | |
##kính mờ | |
##kính mời | |
##kính nể | |
##kính ngắm | |
##kính nhật nghiệm | |
##kính nhường | |
##kính phản chiếu | |
##kính phản quang | |
##kính phân quang | |
##kính phóng đại | |
##kính phục | |
@@VB | |
##kính quang phổ | |
##kính râm | |
##kính soi đáy mắt | |
##kính soi mũi | |
##kính soi nòng | |
##kính sợ | |
##kính tạ | |
##kính tặng | |
##kính thiên lý | |
##kính thiên văn | |
##kính tiềm vọng | |
##kính trắc viễn | |
##kính trắng | |
##kính trắng đục | |
##kính trình | |
##kính trọng | |
##kính vạn hoa | |
##kính viễn | |
##kính viễn vọng | |
##kính viếng | |
##kính yêu | |
@@JJ | |
##kíp | |
@@JJ | |
##kíp chầy | |
##kíp đêm | |
##kíp lửa | |
##kíp máy | |
##kíp mìn | |
##kíp mìn điện | |
##kíp ngày | |
##kíp nổ | |
@@NN | |
##kíp nổ chậm | |
##kíp nổ điện | |
##kịp | |
@@NN | |
##kịp chán | |
##kịp chuyến | |
##kịp giờ | |
##kịp thời | |
##kít | |
##kịt | |
##kĩu cà kĩu kịt | |
##kĩu kịt | |
##kíu cà kíu kịt | |
##kíu kịt | |
##ky | |
##ky cóp | |
##kỳ | |
@@NN | |
@@NN | |
@@NN | |
##kỳ an | |
##kỳ án | |
##kỳ ảo | |
@@JJ | |
##kỳ bí | |
##kỳ bộ | |
##kỳ cạch | |
##kỳ cọ | |
##kỳ cọt | |
##kỳ công | |
@@NN | |
##kỳ cục | |
@@JJ | |
##kỳ cùng | |
##kỳ cựu | |
@@JJ | |
##kỳ dài | |
##kỳ dị | |
@@JJ | |
##kỳ diệu | |
@@JJ | |
##kỳ duyên | |
##kỳ dư | |
##kỳ đà | |
@@NN | |
##kỳ đài | |
##kỳ đảo | |
##kỳ đồng | |
##kỳ ghét | |
##kỳ giông | |
@@NN | |
##kỳ hạm | |
@@NN | |
##kỳ hạn | |
##kỳ hào | |
##kỳ hẹn | |
##kỳ hình | |
##kỳ họp | |
##kỳ kèo | |
##kỳ khôi | |
##kỳ khu | |
##kỳ lạ | |
##kỳ lão | |
##kỳ lân | |
##kỳ lương | |
##kỳ lý | |
##kỳ mục | |
##kỳ mưu | |
##kỳ nam | |
##kỳ nghỉ | |
##kỳ ngộ | |
@@VB | |
##kỳ nhân | |
##kỳ nho | |
##kỳ nhông | |
@@NN | |
##kỳ phiếu | |
##kỳ phùng | |
##kỳ quái | |
##kỳ quan | |
@@NN | |
##kỳ quặc | |
##kỳ tài | |
##kỳ thật | |
##kỳ thi | |
@@NN | |
##kỳ thi vấn đáp | |
##kỳ thi viết | |
##kỳ thị | |
@@VB | |
##kỳ thú | |
##kỳ thủy | |
##kỳ thư | |
##kỳ thực | |
##kỳ tích | |
##kỳ tình | |
##kỳ trung | |
##kỳ tướng | |
##kỳ tượng | |
##kỳ ước | |
##kỳ văn | |
##kỳ vĩ | |
##kỳ vọng | |
##kỳ vương | |
##kỳ yên | |
##kỷ | |
##kỷ chè | |
##kỷ cương | |
@@NN | |
##kỷ dậu | |
##kỷ hà | |
##kỷ hà học | |
##kỷ hành | |
##kỷ luật | |
@@NN | |
##kỷ lục | |
@@NN | |
##kỷ lược | |
##kỷ nguyên | |
@@NN | |
##kỷ niệm | |
@@NN | |
@@VB | |
##kỷ phận | |
##kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân | |
##kỷ tử | |
##kỷ vật | |
##kỷ yếu | |
##kỹ | |
@@JJ | |
##kỹ càng | |
##kỹ lưỡng | |
##kỹ năng | |
##kỹ năng lao động | |
##kỹ năng ngôn ngữ | |
##kỹ năng vi tính cơ bản | |
##kỹ nghệ | |
@@NN | |
##kỹ nghệ gia | |
##kỹ nữ | |
@@NN | |
##kỹ sảo | |
##kỹ sư | |
@@NN | |
##kỹ sư trưởng | |
##kỹ thuật | |
@@NN | |
##kỹ thuật cơ khí | |
##kỹ thuật quản lý | |
##kỹ thuật thực nghiệm | |
##kỹ thuật ứng dụng | |
##kỹ thuật viên | |
##kỹ tính | |
##kỹ trị | |
##kỹ viện | |
@@NN | |
##kỹ xảo | |
##ký | |
@@VB | |
##ký áp | |
##ký âm | |
##ký âm pháp | |
##ký bạ | |
##ký chủ | |
##ký chú | |
##ký chứng | |
##ký cóp | |
##ký danh | |
##ký gạo | |
##ký giả | |
@@NN | |
##ký giao kèo | |
##ký gửi | |
##ký hậu | |
##ký hiệp định | |
##ký hiệu | |
@@NN | |
##ký hiệu bảng | |
##ký hiệu học | |
##ký hiệu xuất xứ | |
##ký họa | |
@@VB | |
##ký hợp đồng | |
##ký kết | |
@@VB | |
##ký lục | |
##ký lực | |
##ký mã hiệu | |
##ký mại | |
##ký ngụ | |
##ký nhận | |
##ký ninh | |
@@NN | |
##ký phụ | |
##ký quỹ | |
##ký sắc lệnh | |
##ký sinh | |
@@NN | |
##ký sinh ngoài | |
##ký sinh trùng | |
##ký sinh vật | |
##ký sự | |
@@NN | |
##ký táng | |
##ký tắt | |
##ký tên | |
##ký thác | |
@@VB | |
##ký tiền cược | |
##ký tính | |
##ký trữ | |
##ký túc | |
##ký túc xá | |
@@NN | |
##ký tự | |
##ký ức | |
@@NN | |
##ký vãng | |
##kỵ | |
@@NN | |
@@VB | |
@@NN | |
##kỵ binh | |
##kỵ binh bay | |
##kỵ đội | |
##kỵ húy | |
##kỵ khai | |
##kỵ khí | |
##kỵ mã | |
##kỵ nhau | |
##kỵ nhật | |
##kỵ sắc | |
##kỵ sĩ | |
##kỵ thủy | |
##kỵ xa | |
##la | |
@@NN | |
@@NN | |
@@VB | |
##la bàn | |
@@NN | |
##la cà | |
@@VB | |
##la châm | |
##la de | |
##la dơn | |
##la đà | |
@@RB | |
##la đơn | |
@@NN | |
##la hán | |
##la hét | |
@@VB | |
##la hò | |
##la hoảng | |
##la kính | |
##la làng | |
##la lên | |
##la lết | |
##la liếm | |
##la liệt | |
@@JJ | |
##la lối | |
##la mắng | |
@@VB | |
##la men | |
##la ó | |
@@VB | |
##la ó ầm ĩ | |
##la om | |
##la om sòm | |
##la rầy | |
##la sát | |
##la tê rít | |
##la tinh | |
@@JJ | |
##la trời | |
##la um | |
##la va bô | |
@@NN | |
##la vang | |
##la ve | |
##la võng | |
##là | |
@@NN | |
@@VB | |
@@RB | |
@@UH | |
@@VB | |
##là cùng | |
##là đà | |
##là hoa | |
##là ít | |
##là là | |
@@RB | |
##là lượt | |
##là ngà | |
##là nhiều | |
##là phải | |
##là quần áo | |
##là sát đất | |
##là thế nào | |
##là vì | |
##lả | |
@@JJ | |
##lả lơi | |
@@VB | |
##lả lướt | |
##lả tả | |
@@JJ | |
##lã | |
##lã chã | |
##lá | |
@@NN | |
##lá bài | |
@@NN | |
##lá bánh | |
##lá bẹ | |
##lá bùa | |
##lá buồm | |
##lá cà | |
##lá cải | |
@@NN | |
##lá chắn | |
@@NN | |
##lá chét | |
##lá chiếu | |
##lá chuồn | |
##lá cọ | |
##lá cờ | |
@@NN | |
##lá cửa | |
##lá dong | |
##lá đơn | |
##lá gai | |
##lá gan | |
##lá gồi | |
##lá han | |
##lá kép | |
##lá khô | |
##lá lách | |
@@NN | |
##lá lẩu | |
##lá liễu | |
##lá lót | |
##lá mạ | |
##lá mặt lá trái | |
##lá mầm | |
##lá mĩa | |
##lá mía | |
@@NN | |
##lá noãn | |
##lá non | |
##lá nón | |
##lá ong | |
##lá phiếu | |
@@NN | |
##lá phổi | |
##lá răng cưa | |
##lá sả | |
##lá sách | |
##lá sen | |
##lá số | |
##lá số tử vi | |
@@NN | |
##lá thăm | |
@@NN | |
##lá thắm | |
##lá thép | |
##lá thiếc | |
##lá thông | |
##lá thư | |
##lá tọa | |
##lá úa | |
##lá xen kẽ | |
##lạ | |
@@JJ | |
##lạ chưa | |
##lạ đời | |
@@JJ | |
##lạ gì | |
##lạ kỳ | |
@@JJ | |
##lạ lẫm | |
##lạ lùng | |
@@JJ | |
##lạ mắt | |
##lạ mặt | |
@@JJ | |
##lạ miệng | |
##lạ quá | |
##lạ tai | |
##lạ thay | |
##lạ thường | |
@@JJ | |
##lác | |
@@NN | |
@@JJ | |
##lác củ lạc | |
##lác đác | |
@@JJ | |
##lác khô | |
##lác mắt | |
##lạc | |
##lạc bước | |
##lạc cảnh | |
##lạc chạc | |
##lạc đà | |
@@NN | |
##lạc đàn | |
##lạc đề | |
@@VB | |
##lạc đệ | |
##lạc điệu | |
@@JJ | |
##lạc đường | |
##lạc giọng | |
##lạc hầu | |
##lạc hậu | |
@@JJ | |
##lạc huy | |
##lạc hướng | |
##lạc khoản | |
##lạc loài | |
##lạc lõng | |
@@JJ | |
##lạc lối | |
##lạc mất | |
##lạc nghiệp | |
##lạc ngũ | |
##lạc nhau | |
##lạc phương hướng | |
##lạc quan | |
@@JJ | |
##lạc quan tếu | |
##lạc quần | |
##lạc quốc | |
##lạc quyên | |
##lạc quyền | |
##lạc rang | |
##lạc thai | |
##lạc thành | |
##lạc thổ | |
##lạc thú | |
@@NN | |
##lạc tiên | |
##lạc tố | |
##lạc tướng | |
##lạc vào | |
##lạc vận | |
##lạc viên | |
@@NN | |
##lách | |
@@NN | |
@@VB | |
##lách cách | |
##lách tách | |
@@VB | |
##lạch | |
@@NN | |
##lạch bạch | |
@@VB | |
##lạch cà lạch cạch | |
##lạch cạch | |
##lạch cạn | |
##lạch đạch | |
##lạch ngòi | |
##lạch núi | |
##lạch sâu | |
##lạch sông | |
##lạch tạch | |
##lai | |
@@NN | |
@@JJ | |
##lai cảo | |
##lai căng | |
##lai do | |
##lai giống | |
@@VB | |
##lai hàng | |
##lai hoàn | |
##lai kinh | |
##lai láng | |
##lai lịch | |
@@NN | |
##lai máu | |
##lai nguyên | |
##lai nhai | |
##lai rai | |
@@JJ | |
##lai sinh | |
##lai tạo | |
##lai tạp | |
##lai thế | |
##lai tỉnh | |
##lai vãng | |
@@VB | |
##lài | |
@@NN | |
@@JJ | |
##lài nhài | |
##lài xài | |
##lải | |
@@NN | |
##lải nhải | |
@@JJ | |
##lãi | |
@@NN | |
##lãi cho vay | |
##lãi cổ phần | |
##lãi cơ bản | |
##lãi dự tính | |
##lãi định | |
##lãi hàng năm | |
##lãi hàng ngày | |
##lãi hàng tháng | |
##lãi mộc | |
##lãi nguyên | |
##lãi ròng | |
##lãi suất | |
##lãi thực | |
##lãi xuất chiết khấu | |
##lãi xuất ưu tiên | |
##lái | |
@@NN | |
@@VB | |
##lái buôn | |
@@NN | |
##lái đò | |
@@NN | |
##lái gỗ | |
##lái lợn | |
##lái mành | |
##lái ngựa | |
##lái ôtô | |
##lái phi cơ | |
##lái súng | |
##lái tàu | |
##lái tàu hoả | |
##lái thuyền | |
##lái trâu | |
##lái vào | |
##lái xe | |
@@VB | |
##lại | |
@@RB | |
@@VB | |
##lại ăn | |
##lại bộ | |
##lại bữa | |
##lại cái | |
@@JJ | |
##lại còn | |
##lại đây | |
##lại đực | |
##lại giống | |
##lại hồn | |
##lại làm | |
##lại lệ | |
##lại mặt | |
##lại mục | |
##lại mũi | |
##lại người | |
##lại nói | |
##lại nữa | |
##lại quả | |
##lại sức | |
@@VB | |
##lại thôi | |
##lại viện | |
##lam | |
@@JJ | |
##lam cầu | |
##lam chướng | |
@@NN | |
##lam khí | |
##lam kiều | |
##lam lũ | |
@@JJ | |
##lam nham | |
@@JJ | |
##lam thư | |
##làm | |
@@VB | |
##làm ác | |
##làm ải | |
##làm ăn | |
@@VB | |
##làm ẩu | |
##làm bài | |
##làm bàn | |
##làm bạn | |
@@VB | |
##làm báo cáo | |
##làm bằng | |
##làm bẩn | |
##làm bất động | |
##làm bậy | |
@@VB | |
##làm bẽ mặt | |
##làm bé | |
##làm bếp | |
##làm biên bản | |
##làm biếng | |
@@JJ | |
##làm bố | |
##làm bộ | |
##làm ca | |
##làm cái | |
##làm càn | |
##làm cản trở | |
##làm cao | |
##làm cầm chừng | |
##làm câu dầm | |
##làm cầu | |
##làm chay | |
##làm chảy ra | |
##làm chằng | |
##làm chậm | |
##làm chết | |
##làm chi | |
##làm chiêm | |
##làm cho | |
@@VB | |
##làm chơi ăn thật | |
@@Idiom | |
##làm chủ | |
@@VB | |
##làm chùn | |
##làm chung | |
##làm chuyện ngược đời | |
##làm chứng | |
@@VB | |
##làm chướng | |
##làm cỏ | |
@@VB | |
##làm cỗ | |
##làm công | |
@@VB | |
##làm công nhật | |
##làm công sự | |
##làm công tác | |
##làm cơm | |
##làm cụt hứng | |
##làm cứng khớp | |
##làm cứng lại | |
##làm dàn bài | |
##làm dáng | |
##làm dần dần | |
##làm dâu | |
##làm dấu | |
@@VB | |
##làm dấu thánh giá | |
@@VB | |
##làm dịu | |
@@VB | |
##làm dối | |
##làm dơ | |
##làm duyên | |
##làm dữ | |
@@VB | |
##làm dự trù | |
##làm dừng | |
##làm đại | |
##làm đám cưới | |
##làm đau | |
##làm đầm | |
##làm đất | |
##làm đầu | |
##làm đẹp lòng | |
##làm đẹp mặt | |
##làm đêm | |
##làm đĩ | |
@@VB | |
##làm điếm | |
##làm điệu | |
##làm đỏm | |
##làm đòng | |
##làm đổ | |
##làm đỡ | |
##làm đơn | |
##làm đơn giản | |
##làm đúng | |
##làm đúng thời vụ | |
##làm được | |
##làm đường | |
##làm gái | |
##làm gãy | |
##làm gấp | |
##làm ghi | |
##làm gì | |
##làm già | |
##làm giả | |
@@VB | |
##làm giai | |
##làm giảm | |
##làm giảm giá trị | |
##làm gián đoạn | |
##làm giàu | |
@@VB | |
##làm giặc | |
##làm giấy | |
##làm giấy khai sinh | |
##làm giùm | |
##làm giúp | |
##làm gỗ | |
##làm gương | |
##làm hại | |
##làm hàng | |
##làm hẹp | |
##làm hết sức | |
##làm hì hục | |
##làm hoen ố | |
##làm hỏng | |
@@VB | |
##làm hộ | |
##làm hư | |
##làm khách | |
##làm khó | |
##làm khó chịu | |
##làm khoán | |
##làm khô | |
##làm khổ | |
##làm kiêu | |
##làm kiểu | |
##làm lại | |
@@VB | |
##làm lành | |
@@VB | |
##làm láo | |
##làm lấy | |
##làm lẽ | |
##làm lễ | |
##làm lễ khánh thành | |
##làm lễ khánh tiết | |
##làm lễ kỷ niệm | |
##làm lễ thành hôn | |
##làm lệch | |
##làm liều | |
##làm loạn | |
@@VB | |
##làm lòng | |
##làm lông | |
##làm lơ | |
##làm lu mờ | |
##làm luật | |
@@VB | |
##làm lụng | |
##làm luống | |
##làm ma | |
##làm mạ | |
##làm mai | |
##làm màu | |
##làm mặt đường | |
##làm mất | |
##làm mẫu | |
@@VB | |
##làm mẻ | |
##làm mò | |
##làm mòn | |
##làm mồi | |
##làm mối | |
##làm một buổi | |
##làm mùa | |
##làm mướn | |
##làm náo động | |
##làm nên | |
##làm ngạc nhiên | |
##làm ngay | |
##làm ngăn trở | |
##làm ngầm | |
##làm ngập | |
##làm nghẽn | |
##làm nghề | |
##làm nghề tự do | |
##làm nghĩa vụ | |
##làm ngộp | |
##làm ngơ | |
##làm nguội | |
##làm nguy hại | |
##làm người | |
##làm nhàm | |
##làm nhàu | |
##làm nhục | |
@@VB | |
##làm nhụt | |
##làm như | |
##làm nòng cốt | |
##làm nổ | |
##làm nổi | |
##làm nổi bật | |
##làm nốt | |
##làm nũng | |
##làm nửa buổi | |
##làm nương | |
##làm oai | |
##làm om sòm | |
##làm ồn | |
##làm ơn | |
##làm phách | |
##làm phản | |
##làm phấn chấn | |
##làm phép | |
##làm phép cưới | |
##làm phiền | |
@@VB | |
##làm phiền phức | |
##làm phúc | |
##làm phúc quá tay ăn mày không kịp | |
@@Proverb | |
##làm phứa | |
##làm quà | |
##làm quá | |
##làm quá sức | |
##làm quan | |
##làm què | |
##làm quen | |
@@VB | |
##làm ra lẽ | |
##làm ra vẻ | |
##làm rách | |
##làm ráng | |
##làm rẫy | |
##làm rẽ | |
##làm reo | |
##làm rể | |
##làm riêng | |
##làm rõ nghĩa | |
##làm rối | |
##làm rốn | |
##làm rộn | |
##làm rời ra | |
##làm rớt | |
##làm ruộng | |
##làm sai | |
##làm sai khớp | |
##làm sao | |
##làm sôi máu | |
##làm sống lại | |
##làm sơ sài | |
##làm sui | |
##làm suy nhược | |
##làm suy sụp | |
##làm tại | |
##làm tan | |
##làm tan rã | |
##làm tàn tật | |
##làm tay sai | |
##làm tắc | |
##làm tăng | |
##làm tăng nhanh | |
##làm tắp lự | |
##làm tất | |
##làm tê liệt | |
##làm than | |
##làm thành | |
##làm thân | |
##làm theo | |
##làm thế nào | |
##làm thinh | |
##làm thịt | |
##làm thoả mãn | |
##làm thơ | |
##làm thợ | |
##làm thuê | |
##làm thủng | |
##làm thuốc | |
##làm tiệc | |
##làm tiền | |
@@VB | |
##làm tiêu tan | |
##làm tin | |
##làm tình | |
##làm tình làm tội | |
##làm to | |
##làm to chuyện | |
##làm toán | |
##làm tóc | |
##làm tổ | |
##làm tôi | |
##làm tội | |
##làm tổn hại | |
##làm trai | |
##làm trái | |
##làm trò | |
##làm trò cười | |
##làm trò hề | |
##làm tròn | |
##làm trộm | |
##làm trở ngại | |
##làm trùm | |
@@VB | |
##làm trung gian | |
##làm trung hoà | |
##làm tù binh | |
##làm từ điển | |
##làm tướng | |
##làm ù | |
##làm um | |
##làm vấy vá | |
##làm vẻ | |
##làm vệ sinh | |
##làm vì | |
##làm việc | |
##làm vô hiệu | |
##làm vỡ | |
##làm vui lòng | |
##làm vừa ý | |
##làm vườn | |
##làm xằng | |
##làm xâu | |
##làm xong | |
@@VB | |
##làm xước | |
##làm yếu | |
##lảm nhảm | |
##lãm thúy | |
##lạm | |
##lạm bàn | |
##lạm bổ | |
##lạm dụng | |
@@VB | |
##lạm phát | |
@@VB | |
##lạm phát tiền tệ | |
##lạm phát tín dụng | |
##lạm quyền | |
##lạm thu | |
##lan | |
@@VB | |
@@NN | |
##lan can | |
@@NN | |
##lan chạ | |
##lan chi | |
##lan dạ hương | |
##lan đài | |
##lan đình | |
##lan giao | |
##lan hoàng thảo | |
##lan huệ | |
##lan khắp | |
##lan kim điệp | |
##lan lổ | |
##lan man | |
##lan miếu | |
##lan ngọc điểm | |
##lan nhã | |
##lan nhật quang | |
##lan ra | |
##lan rộng | |
##lan thanh ngọc | |
##lan toả | |
##lan tràn | |
@@VB | |
##lan truyền | |
##lan vũ nữ | |
##lan xạ | |
##làn | |
@@NN | |
##làn da | |
##làn đạn | |
##làn đường | |
##làn mây | |
##làn mưa đạn | |
##làn sóng | |
@@NN | |
##làn sóng căm phẫn | |
##làn sóng điện | |
##làn sóng điện dài | |
##làn sóng điện ngắn | |
##làn sóng điện trung bình | |
##làn sóng phản đối | |
##làn thu thủy | |
##làn tuyết | |
##làn xe | |
##làn xung phong | |
##lãn công | |
##lãn noạ | |
##lán | |
##lán nợ thuế | |
##lán trại | |
##lang | |
@@JJ | |
##lang bang | |
##lang bạt | |
@@VB | |
##lang băm | |
@@NN | |
##lang ben | |
@@NN | |
##lang chạ | |
##lang quân | |
##lang sói | |
##lang thang | |
@@VB | |
##lang trung | |
##lang vườn | |
##lang y | |
##làng | |
@@NN | |
##làng báo | |
##làng bẹp | |
##làng bên | |
##làng bỏ hoang | |
##làng chiến đấu | |
##làng chiến lược | |
##làng chơi | |
##làng kế cận | |
##làng má phấn | |
##làng mạc | |
##làng nghề | |
@@NN | |
##làng nhàng | |
##làng nước | |
##làng quê | |
##làng văn | |
##làng xã | |
##làng xóm | |
##lảng | |
@@VB | |
##lảng đi | |
##lảng lảng | |
##lảng tính | |
##lảng tránh | |
@@VB | |
##lảng trí | |
##lảng vảng | |
@@VB | |
##lảng xẹt | |
##lãng du | |
##lãng dụng | |
##lãng đãng | |
##lãng khoá | |
##lãng mạn | |
@@JJ | |
##lãng nhân | |
##lãng phí | |
##lãng quên | |
@@JJ | |
##lãng sĩ | |
##lãng tai | |
##lãng tử | |
@@NN | |
##lãng uyển | |
##láng | |
@@JJ | |
##láng cháng | |
##láng giềng | |
##láng máng | |
##láng mướt | |
##láng trơn | |
##lạng | |
@@NN | |
@@VB | |
##lạng chạng | |
##lanh | |
##lanh canh | |
##lanh chanh | |
##lanh lảnh | |
##lanh lẹ | |
@@JJ | |
##lanh lẹn | |
##lanh lợi | |
##lanh trí | |
##lanh trí khôn | |
##lành | |
@@JJ | |
@@VB | |
##lành bệnh | |
##lành canh | |
##lành da | |
##lành dạ | |
##lành dữ | |
##lành lạnh | |
##lành lặn | |
@@JJ | |
##lành mạnh | |
##lành mạnh hoá | |
##lành nghề | |
##lành như bụt | |
##lành tranh | |
##lành vía | |
##lảnh | |
##lảnh lói | |
##lảnh lót | |
##lãnh | |
@@VB | |
@@NN | |
##lãnh án | |
##lãnh binh | |
##lãnh cảm | |
##lãnh canh | |
##lãnh chúa | |
@@NN | |
##lãnh cung | |
##lãnh đạm | |
@@JJ | |
##lãnh đạo | |
@@VB | |
##lãnh đạo các cấp | |
##lãnh đạo công tác | |
##lãnh đạo cốt cán | |
##lãnh đạo của đảng | |
##lãnh đạo đấu tranh | |
##lãnh đạo nhân dân | |
##lãnh đạo phong trào | |
##lãnh đạo quần chúng | |
##lãnh đạo sáng suốt | |
##lãnh đạo sát sao | |
##lãnh đạo tập trung | |
##lãnh đạo tư tưởng | |
##lãnh địa | |
@@NN | |
##lãnh đủ | |
##lãnh giá | |
##lãnh giáo | |
##lãnh hải | |
@@NN | |
##lãnh hoá giao ngân | |
##lãnh hội | |
@@VB | |
##lãnh khí | |
##lãnh khốc | |
##lãnh không | |
##lãnh lương | |
##lãnh sự | |
@@NN | |
##lãnh thổ | |
@@NN | |
##lãnh thổ bị chiếm đóng | |
##lãnh thổ được giải phóng | |
##lãnh thổ hải quan | |
##lãnh trách nhiệm | |
##lãnh tụ | |
@@NN | |
##lãnh tụ đa số | |
##lãnh tụ phe chống đối | |
##lánh | |
@@VB | |
##lánh mặt | |
@@VB | |
##lánh mình | |
##lánh nạn | |
@@VB | |
##lánh thân | |
##lánh xa | |
@@VB | |
##lạnh | |
@@JJ | |
##lạnh băng | |
##lạnh bụng | |
##lạnh buốt | |
##lạnh căm | |
##lạnh cứng | |
##lạnh dạ | |
##lạnh gáy | |
##lạnh lạnh | |
##lạnh lẽo | |
@@JJ | |
##lạnh lùng | |
@@JJ | |
##lạnh ngắt | |
##lạnh người | |
##lạnh nhạt | |
@@JJ | |
##lạnh như tiền | |
@@Idiom | |
##lạnh tanh | |
##lạnh toát | |
##lao | |
@@NN | |
@@VB | |
##lao cần | |
##lao công | |
@@NN | |
##lao da | |
##lao dịch | |
##lao đao | |
@@JJ | |
##lao động | |
##lao động chân tay | |
##lao động không thành thạo | |
##lao động quên mình | |
##lao động thành thạo | |
##lao động tiên tiến | |
##lao động tiền lương | |
##lao hạch | |
##lao hết tốc lực | |
##lao khổ | |
@@JJ | |
##lao khớp | |
##lao khớp háng | |
##lao khớp xương đầu gối | |
##lao lung | |
##lao luyện | |
##lao lực | |
##lao lý | |
##lao màn | |
##lao màng óc | |
##lao màng ruột | |
##lao móc | |
##lao ngục | |
##lao nhao | |
##lao phiền | |
##lao phổi | |
##lao ruột | |
##lao tâm | |
##lao tẩu mã | |
##lao thận | |
##lao thất | |
##lao trùng | |
##lao tù | |
@@NN | |
##lao tư | |
##lao vào | |
##lao vùn vụt | |
##lao xá | |
##lao xao | |
@@RB | |
##lao xuống | |
##lao xương sống | |
##lao xương và các khớp xương | |
##lào | |
##lào lạo | |
##lào quào | |
##lào rào | |
##lào thào | |
##lào xào | |
##lảo đảo | |
@@VB | |
##lão | |
@@JJ | |
##lão ái | |
##lão ấu | |
##lão bà | |
@@NN | |
##lão bệnh học | |
##lão bộc | |
@@NN | |
##lão công | |
##lão gia | |
##lão già | |
##lão già dại gái | |
@@NN | |
##lão giáo | |
@@NN | |
##lão hoá | |
##lão khoa | |
##lão luyện | |
##lão mai | |
##lão mẫu | |
##lão nhân | |
##lão nhi hoàn đồng | |
##lão nhiêu | |
##lão ô | |
##lão ông | |
##lão phu | |
##lão suy | |
@@JJ | |
##lão thành | |
##lão thần | |
##lão thực | |
##lão tính | |
##láo | |
@@JJ | |
@@VB | |
##láo nháo | |
@@JJ | |
##láo toét | |
##láo xược | |
##lạo lạo | |
##lạo thảo | |
##lạo xạo | |
##láp nháp | |
##lạp hộ | |
##lạp lục | |
##lạp nguyệt | |
##lạp phách | |
##lạp xưởng | |
@@NN | |
##lát | |
@@NN | |
@@VB | |
##lát bánh | |
##lát cắt | |
##lát đá | |
##lát gạch | |
##lát hoa | |
##lát nữa | |
##lát ván | |
##lạt | |
@@NN | |
@@JJ | |
##lạt lẽo | |
##lạt nhách | |
##lạt phai | |
##lạt phèo | |
##lạt thếch | |
##lạt tình | |
##lạt tre | |
##lau | |
@@NN | |
@@VB | |
##lau chau | |
##lau chùi | |
@@VB | |
##lau dầu | |
##lau đi | |
##lau khô | |
##lau láu | |
##lau mỡ | |
##lau nhau | |
##lau sậy | |
##làu | |
@@JJ | |
##làu bàu | |
@@VB | |
##làu làu | |
##làu nhàu | |
##lảu bảu | |
##lảu nhảu | |
##lảu thông | |
##láu | |
##láu ăn | |
##láu cá | |
@@JJ | |
##láu láu | |
##láu lỉnh | |
@@JJ | |
##láu táu | |
##lay | |
@@VB | |
##lay chẳng chuyển | |
##lay chuyển | |
@@VB | |
##lay động | |
@@VB | |
##lay láy | |
##lay lắt | |
##lay nhay | |
##lay ơn | |
@@NN | |
##lảy cò | |
@@VB | |
##lãy | |
##láy | |
@@VB | |
##lạy | |
@@VB | |
##lạy giời | |
##lạy lục | |
##lạy tạ | |
##lạy van | |
##lắc | |
@@VB | |
##lắc cắc | |
##lắc chuông | |
##lắc đầu | |
##lắc lay | |
##lắc lắc | |
##lắc léo | |
##lắc lê | |
##lắc lê bugi | |
##lắc lê có lỗ hai đầu | |
##lắc lê có lỗ vặn ốc | |
##lắc lê dẹt | |
##lắc lê đầu kín | |
##lắc lê đầu mở | |
##lắc lê điều chỉnh | |
##lắc lê hai đầu | |
##lắc lê mỏ lét | |
##lắc lư | |
@@VB | |
##lặc là lặc lè | |
##lặc lè | |
##lăm | |
##lăm le | |
@@VB | |
##lăm nhăm | |
##lăm tăm | |
##lăm xăm | |
##lắm | |
@@RB | |
##lắm chuyện | |
##lắm điều | |
##lắm kẻ | |
##lắm khi | |
##lắm lắm | |
##lắm lần | |
##lắm lời | |
##lắm lúc | |
##lắm mối tối nằm không | |
##lắm mồm | |
##lắm người | |
##lắm nhời | |
##lắm phen | |
##lắm sãi không ai đóng cửa chùa | |
@@Proverb | |
##lắm tài | |
##lắm thầy thối ma, lắm cha con khó lấy chồng | |
@@Proverb | |
##lắm tiền | |
@@JJ | |
##lắm trò | |
##lặm | |
##lăn | |
@@VB | |
##lăn chiêng | |
##lăn chinh | |
##lăn cổ | |
##lăn cù | |
##lăn đùng | |
##lăn đường | |
##lăn kềnh | |
##lăn lóc | |
##lăn lộn | |
@@VB | |
##lăn lưng | |
##lăn mình | |
##lăn quay | |
##lăn ra chết | |
##lăn sả vào | |
##lăn tay | |
@@VB | |
##lăn tăn | |
##lăn tròn | |
##lăn xả | |
##lằn | |
@@NN | |
##lẳn | |
##lặn | |
@@VB | |
##lặn lội | |
##lặn vào trong | |
##lặn xuống | |
##lăng | |
@@NN | |
##lăng băng | |
##lăng kính | |
@@NN | |
##lăng líu | |
##lăng loàn | |
##lăng mạ | |
@@VB | |
##lăng miếu | |
##lăng mộ | |
##lăng nhăng | |
##lăng nhục | |
@@VB | |
##lăng quăng | |
@@VB | |
##lăng tẩm | |
@@NN | |
##lăng trì | |
##lăng trụ | |
@@NN | |
##lăng xăng | |
##lằng nhằng | |
@@VB | |
##lằng xằng | |
##lẳng | |
##lẳng khẳng | |
##lẳng lặng | |
##lẳng lơ | |
@@JJ | |
##lẳng ngẳng | |
##lẳng nhẳng | |
##lẵng | |
@@NN | |
##lẵng đẵng | |
##lẵng nhẵng | |
##lắng | |
@@VB | |
##lắng dịu | |
##lắng đắng | |
##lắng đọng | |
##lắng nghe | |
##lắng nhắng | |
##lắng tai | |
@@VB | |
##lắng xuống | |
##lặng | |
@@JJ | |
##lặng gió | |
##lặng im | |
##lặng lặng | |
##lặng lẽ | |
@@JJ | |
##lặng ngắt | |
@@JJ | |
##lặng nghe | |
##lặng người | |
##lặng thinh | |
##lặng yên | |
##lắp | |
@@VB | |
@@VB | |
##lắp ba lắp bắp | |
##lắp bắp | |
##lắp cầu | |
##lắp đạn | |
##lắp đặt | |
##lắp đèn | |
##lắp động cơ | |
##lắp đường dây | |
##lắp ghép | |
##lắp hình | |
##lắp lại | |
##lắp lưỡi lê | |
##lắp máy | |
##lắp mộng | |
##lắp nắp | |
##lắp ráp | |
##lắp sẵn | |
##lắp vào | |
##lặp | |
##lặp bặp | |
##lặp đi lặp lại | |
##lặp lại | |
##lắt la lắt lẻo | |
##lắt lay | |
##lắt lẻo | |
##lắt léo | |
##lắt mắt | |
##lắt nhắt | |
@@JJ | |
##lặt | |
##lặt lẹo | |
##lặt vặt | |
@@JJ | |
##lấc cấc | |
##lấc láo | |
##lấc lơ lấc láo | |
##lấc xấc | |
##lâm | |
@@NN | |
##lâm bệnh | |
@@VB | |
##lâm bồn | |
##lâm chiến | |
##lâm chính | |
##lâm chung | |
@@VB | |
##lâm dâm | |
##lâm hành | |
##lâm hạt | |
##lâm học | |
##lâm khốc | |
##lâm li | |
##lâm lụy | |
##lâm nạn | |
@@VB | |
##lâm nghiệp | |
##lâm nguy | |
##lâm nợ | |
##lâm râm | |
##lâm sản | |
##lâm sàng | |
##lâm sự | |
##lâm thâm | |
##lâm thổ sản | |
##lâm thời | |
@@JJ | |
##lâm trại | |
##lâm trận | |
##lâm triều | |
##lâm trường | |
##lâm tuyền | |
##lâm vào | |
##lâm vụ | |
##lầm | |
@@VB | |
##lầm bầm | |
@@VB | |
##lầm cát | |
##lầm dầm | |
##lầm đường lạc lối | |
##lầm lạc | |
##lầm lầm | |
##lầm lầm lì lì | |
##lầm lẫn | |
@@VB | |
##lầm lì | |
@@JJ | |
##lầm lỗi | |
##lầm lội | |
##lầm lộn | |
##lầm lỡ | |
##lầm lũi | |
##lầm lỳ | |
@@JJ | |
##lầm rầm | |
##lầm than | |
@@JJ | |
##lầm tưởng | |
##lẩm | |
##lẩm bẩm | |
@@VB | |
##lẩm ca lẩm cẩm | |
##lẩm cẩm | |
##lẩm dẩm | |
##lẩm nhẩm | |
##lẫm | |
##lẫm cẫm | |
##lẫm chẫm | |
##lẫm lẫm | |
##lẫm liệt | |
@@JJ | |
##lẫm thóc | |
##lấm | |
##lấm chấm | |
@@JJ | |
##lấm la lấm lét | |
##lấm láp | |
##lấm lem | |
##lấm lét | |
@@VB | |
##lấm tấm | |
@@JJ | |
##lân | |
@@VB | |
@@NN | |
##lân bang | |
##lân bàng | |
##lân cận | |
@@JJ | |
##lân chất | |
##lân giác | |
##lân hành | |
##lân la | |
##lân lí | |
##lân quang | |
@@NN | |
##lân quốc | |
##lân tinh | |
@@JJ | |
##lân toan | |
##lân tuất | |
##lần | |
@@NN | |
@@VB | |
##lần chần | |
##lần đầu | |
##lần đầu tiên | |
##lần đường | |
##lần hồi | |
##lần khác | |
##lần khân | |
##lần lần | |
##lần lữa | |
##lần lượt | |
##lần mò | |
##lần nào | |
##lần này | |
##lần sang | |
##lần sau | |
##lần thần | |
##lần theo | |
##lần tìm | |
##lần tràng hạt | |
##lần trước | |
##lẩn | |
@@VB | |
##lẩn đi nơi khác | |
##lẩn khuất | |
##lẩn lút | |
##lẩn mặt | |
##lẩn mẩn | |
##lẩn núp | |
##lẩn quẩn | |
@@VB | |
##lẩn quất | |
@@VB | |
##lẩn tha lẩn thẩn | |
##lẩn thẩn | |
##lẩn tránh | |
##lẩn trốn | |
##lẩn vào | |
@@VB | |
##lẫn | |
@@VB | |
@@JJ | |
##lẫn cẫn | |
##lẫn lộn | |
@@JJ | |
##lẫn nhau | |
##lẫn vào | |
##lấn | |
@@VB | |
@@VB | |
##lấn át | |
##lấn chiếm | |
##lận | |
##lận đận | |
@@JJ | |
##lâng láo | |
##lâng lâng | |
@@JJ | |
##lấp | |
@@VB | |
##lấp la lấp loáng | |
##lấp lánh | |
@@VB | |
##lấp liếm | |
@@VB | |
##lấp ló | |
@@VB | |
##lấp loáng | |
##lấp lỗ hổng | |
##lấp lú | |
##lấp lửng | |
##lấp rác | |
##lấp xấp | |
##lập | |
@@VB | |
##lập ấp chiến lược | |
##lập bản đồ | |
##lập bang giao | |
##lập bảng | |
##lập biên bản | |
##lập cập | |
##lập chí | |
@@VB | |
##lập công | |
@@VB | |
##lập danh | |
##lập danh sách | |
##lập dị | |
@@JJ | |
##lập đàn | |
##lập đàn tràng | |
##lập đông | |
##lập gia đình | |
##lập hạ | |
##lập hiến | |
##lập hồ sơ | |
##lập hội | |
##lập kế | |
##lập kế hoạch | |
##lập khắc | |
##lập khế | |
##lập kỳ công | |
##lập kỷ lục | |
@@VB | |
##lập kỷ lục mới | |
##lập là | |
##lập lại | |
##lập lại trật tự | |
##lập lắc | |
##lập loè | |
##lập lờ | |
@@JJ | |
@@VB | |
##lập lờ đánh lận con đen | |
##lập luận | |
##lập mặt trận | |
##lập mẹo | |
##lập một kỷ nguyên mới | |
##lập mưu | |
@@VB | |
##lập nên | |
##lập ngân sách | |
##lập nghiêm | |
##lập nghiệp | |
@@VB | |
##lập ngôn | |
##lập nội các | |
##lập pháp | |
##lập phương | |
##lập quốc | |
##lập quy | |
##lập ra | |
##lập sổ | |
##lập tâm | |
##lập thành | |
##lập thành tích | |
##lập thân | |
##lập thể | |
##lập thời biểu | |
##lập thu | |
##lập trận | |
##lập trình | |
##lập trường | |
@@NN | |
##lập trường bấp bênh | |
##lập trường cách mạng | |
##lập trường chính trị | |
##lập trường dứt khoát | |
##lập trường giai cấp | |
##lập trường tư tưởng | |
##lập trường vững vàng | |
##lập tự | |
##lập tức | |
@@RB | |
##lập ủy ban | |
##lập ước | |
##lập xuân | |
##lất khất | |
##lất lơ | |
##lất lửng | |
##lất phất | |
##lật | |
@@VB | |
##lật bật | |
##lật đật | |
##lật đổ | |
@@VB | |
##lật lẹo | |
##lật lọng | |
##lật mặt | |
##lật nắp | |
##lật ngửa | |
##lật nhào | |
@@VB | |
##lật nợ | |
##lật phật | |
##lật sấp | |
##lật tẩy | |
@@VB | |
##lật úp | |
##lâu | |
##lâu bền | |
##lâu các | |
##lâu dài | |
##lâu dài gian khổ | |
##lâu đài | |
@@NN | |
##lâu đời | |
@@JJ | |
##lâu la | |
@@NN | |
##lâu lai | |
##lâu lành | |
##lâu lắc | |
##lâu lâu | |
##lâu nay | |
##lâu năm | |
##lâu ngày | |
##lâu nhâu | |
##lâu thành | |
##lầu | |
@@NN | |
##lầu bầu | |
##lầu ca | |
##lầu chuông | |
##lầu đãi nguyệt | |
##lầu hồng | |
##lầu không | |
##lầu lầu | |
##Lầu năm góc | |
@@NN | |
##lầu nhầu | |
##lầu son | |
##lầu thơ | |
##lầu trang | |
##lầu xanh | |
@@NN | |
##lậu | |
##lậu cấp tính | |
##lậu kinh niên | |
##lậu mãn tính | |
##lậu mắt | |
##lậu nho | |
##lậu thoát | |
##lậu thuế | |
##lậu tục | |
##lậu vé | |
##lây | |
@@VB | |
##lây bây | |
##lây bệnh | |
##lây gián tiếp | |
##lây giây | |
##lây lan | |
##lây lất | |
@@VB | |
##lây nhây | |
##lây phây | |
##lây truyền | |
##lây trực tiếp | |
##lầy | |
@@JJ | |
##lầy bùn | |
##lầy lội | |
@@JJ | |
##lầy lũa | |
##lầy nhầy | |
@@JJ | |
##lẩy | |
##lẫy | |
##lẫy lừng | |
@@JJ | |
##lẫy tràn | |
##lấy | |
@@VB | |
##lấy ân báo oán | |
##lấy bóng | |
##lấy búa đập kiến | |
##lấy cả | |
##lấy cắp | |
##lấy chỗ | |
##lấy chồng | |
##lấy có | |
##lấy cớ | |
##lấy cung | |
@@VB | |
##lấy danh | |
##lấy dao mổ trâu cắt tiết gà | |
@@Proverb | |
##lấy đà | |
##lấy đắt | |
##lấy đầu | |
##lấy để | |
##lấy đi | |
##lấy được | |
##lấy gì mà | |
##lấy giọng | |
##lấy giống | |
##lấy hẹn | |
##lấy hồ | |
##lấy hơi | |
##lấy khẩu cung | |
##lấy lãi | |
##lấy lại | |
##lấy làm | |
##lấy lẫn | |
##lấy lẽ | |
##lấy lệ | |
##lấy lòng | |
##lấy lý do | |
##lấy mạch | |
##lấy máu | |
##lấy mẫu | |
##lấy nê | |
##lấy nhau | |
##lấy oán báo oán | |
##lấy oán báo oán, oán ấy chất chồng | |
##lấy quân | |
##lấy ra | |
##lấy ráo | |
##lấy sau | |
##lấy số | |
##lấy sức | |
##lấy tân binh | |
##lấy thanh niên | |
##lấy thế | |
##lấy thêm | |
##lấy thuế | |
##lấy tích phân | |
##lấy tiếng | |
##lấy tin | |
##lấy tin tức | |
##lấy tình báo | |
##lấy vào | |
##lấy vần | |
##lấy vé | |
##lấy vi phân | |
##lấy vợ | |
##lấy vợ lẽ | |
##lấy xác | |
##lấy xuống | |
@@VB | |
##lấy ý kiến | |
##lấy...làm | |
##le | |
@@VB | |
##le hôi | |
##le le | |
@@NN | |
##le lói | |
@@JJ | |
##le te | |
##lè | |
##lè nhè | |
@@JJ | |
##lè phè | |
##lè tè | |
##lè xè | |
##lẻ | |
##lẻ loi | |
@@JJ | |
##lẻ nhẻ | |
##lẻ tẻ | |
@@JJ | |
##lẽ | |
@@NN | |
##lẽ chung | |
##lẽ cố nhiên | |
##lẽ công | |
##lẽ dĩ nhiên | |
##lẽ giời | |
##lẽ hằng | |
##lẽ hiển nhiên | |
##lẽ mọn | |
##lẽ nào | |
##lẽ phải | |
@@NN | |
##lẽ phải thuộc về kẻ mạnh | |
@@Proverb | |
##lẽ ra | |
##lẽ sống | |
##lẽ thường | |
##lẽ thường tình | |
@@NN | |
##lẽ trời | |
##lé | |
@@JJ | |
##lẹ | |
@@JJ | |
##lẹ làng | |
##lẹ lên | |
##lẹ mắt | |
##lem | |
@@VB | |
@@JJ | |
##lem lẻm | |
##lem lém | |
##lem luốc | |
##lem nhem | |
##lèm bèm | |
##lèm nhèm | |
##lẻm bẻm lèm bèm | |
##lém | |
@@JJ | |
##lém lỉnh | |
##lém mép | |
##lém mồm | |
##lẹm | |
##len | |
@@VB | |
@@NN | |
##len chải | |
##len chân | |
##len dạ | |
##len dệt | |
##len đan | |
##len lén | |
##lèn | |
@@VB | |
##lẻn | |
##lẻn bước | |
##lẻn đi | |
##lẻn lẩn | |
##lén | |
@@JJ | |
##lén lút | |
##lẹn kẹn | |
##leng beng | |
##leng keng | |
##leng kheng | |
##leng teng | |
##lẻng kẻng | |
##lẻng xẻng | |
##léng phéng | |
##léng téng | |
##leo | |
@@VB | |
##leo cây | |
##leo cột | |
##leo dây | |
##leo dốc | |
##leo kheo | |
##leo lẻo | |
@@JJ | |
##leo lét | |
@@VB | |
##leo teo | |
##leo thang | |
##leo trèo | |
@@VB | |
##leo vào | |
##lèo | |
##lèo khèo | |
##lèo lá | |
##lèo lái | |
##lèo mây | |
##lèo nhèo | |
##lèo sèo | |
##lèo tèo | |
@@JJ | |
##lèo xèo | |
##lẻo | |
@@VB | |
##lẻo đẽo | |
##lẻo khẩu | |
##lẻo lẻo | |
##lẻo lự | |
##lẻo mép | |
##lẻo miệng | |
##lẻo mồm | |
##lẽo | |
@@JJ | |
##lẽo đẽo | |
##léo | |
##léo nhéo | |
##léo xèo | |
##lẹo | |
@@VB | |
@@NN | |
##lép | |
@@JJ | |
##lép bép | |
##lép cò | |
##lép kẹp | |
##lép nhép | |
##lép vế | |
##lép xép | |
##lép xẹp | |
@@JJ | |
##lẹp kẹp | |
##lẹp xẹp | |
##lét đét | |
##lẹt đẹt | |
##lẹt xẹt | |
##lê | |
@@VB | |
@@NN | |
##lê dân | |
##lê dương | |
##lê ki ma | |
##lê la | |
##lê lết | |
##lê mạt | |
##lê mê | |
##lê minh | |
##lê thê | |
@@JJ | |
##lê thứ | |
##lê viên | |
##lề | |
@@NN | |
##lề an toàn | |
##lề bộ hành | |
##lề cầu | |
##lề đường | |
@@NN | |
##lề giấy | |
##lề lối | |
@@NN | |
##lề lối ăn ở | |
##lề lối công tác | |
##lề lối làm việc | |
##lề luật | |
##lề mề | |
##lề sách | |
##lề thói | |
@@NN | |
##lể | |
@@VB | |
##lễ | |
@@VB | |
@@NN | |
##lễ ăn bánh thánh | |
##lễ ba ngày | |
##lễ bạc tâm thành | |
##lễ bái | |
@@VB | |
##lễ ban thánh thể | |
##lễ bộ | |
##lễ các thánh | |
##lễ cáo thành | |
##lễ cất đám | |
##lễ cất nóc | |
##lễ cầu siêu | |
##lễ cầu siêu chung thất | |
##lễ chạm mặt | |
##lễ chạm ngõ | |
##lễ chào cờ | |
##lễ chế | |
##lễ chư thánh | |
##lễ cưới | |
@@NN | |
##lễ dâng hương | |
##lễ đài | |
##lễ đám ma | |
##lễ đăng quang | |
##lễ đèn thánh | |
##lễ đi trên tro nóng | |
##lễ điển | |
##lễ đình chiến | |
##lễ đón khách | |
##lễ độ | |
@@JJ | |
##lễ độc lập | |
##lễ động thổ | |
##lễ đức bà lên trời | |
##lễ đường | |
##lễ gắn huy chương | |
##lễ gia miện | |
##lễ gia tiên | |
##lễ giao quân | |
##lễ giáo | |
@@NN | |
##lễ hạ cờ | |
##lễ hạ thủy | |
##lễ hỏi | |
##lễ hội | |
##lễ hợp hôn | |
##lễ kết nạp | |
##lễ khai giảng | |
##lễ khai khoá | |
##lễ khai mạc | |
##lễ khai trường | |
##lễ khánh thành | |
##lễ khao quân | |
##lễ khởi công | |
##lễ kim hôn | |
##lễ kỷ niệm | |
##lễ kỷ niệm đặc biệt | |
##lễ lạc thành | |
##lễ lạt | |
##lễ lạy | |
##lễ mai táng | |
##lễ mãn khoá | |
##lễ mạo | |
##lễ mễ | |
##lễ mọn | |
##lễ nghi | |
@@NN | |
##lễ nghĩa | |
@@NN | |
##lễ nhạc | |
##lễ nhường | |
##lễ pháo | |
##lễ phát bằng | |
##lễ phát phần thưởng | |
##lễ phẩm | |
##lễ Phật đản | |
##lễ phép | |
@@NN | |
##lễ phục | |
@@NN | |
##lễ Phục sinh | |
##lễ rửa tội | |
##lễ rước nến | |
##lễ sám hối | |
##lễ siêu độ | |
##lễ sinh | |
##lễ sinh nhật | |
##lễ song thập | |
##lễ tạ ơn | |
##lễ tang | |
##lễ tân | |
##lễ thăng thiên | |
##lễ truyền tin | |
##lễ tục | |
##lễ tuyên thệ | |
##lễ tức vị | |
##lễ tựu chức | |
##lễ vấn danh | |
##lễ vật | |
@@NN | |
##lễ vọng | |
##lễ vu qui | |
##lễ xuất quân | |
##lễ xức dầu thánh | |
##lệ | |
@@NN | |
##lệ án | |
##lệ bộ | |
##lệ châu | |
##lệ chi | |
##lệ chung | |
##lệ dịch | |
##lệ duyến | |
##lệ khệ | |
##lệ khí | |
##lệ lảng | |
##lệ liễu | |
##lệ luật | |
@@NN | |
##lệ ngạch | |
##lệ ngoại | |
##lệ ngôn | |
##lệ nông | |
##lệ phí | |
@@NN | |
##lệ phí chứng từ | |
##lệ sử | |
##lệ thuộc | |
@@NN | |
##lệ thường | |
##lệ tuyến viêm | |
##lếch lác | |
##lếch tha lếch thếch | |
##lếch thếch | |
##lệch | |
##lệch lạc | |
##lệch lạc trong công tác | |
##lệch lạc trong công việc | |
##lệch lạc tư tưởng | |
##lệch nghiêng | |
##lệch pha | |
##lệch tâm | |
##lệch trục | |
##lệch vẹo | |
##lên | |
@@VB | |
##lên án | |
@@VB | |
##lên bổng xuống trầm | |
##lên bờ | |
##lên ca | |
##lên cao | |
##lên cân | |
##lên chắp | |
##lên chân | |
##lên chức | |
##lên có súng | |
##lên cơn | |
##lên cơn giận | |
##lên cơn sốt rét | |
##lên cung | |
##lên da non | |
##lên dây | |
##lên dốc | |
##lên đạn | |
##lên đàng trời | |
##lên đậu | |
##lên đèn | |
##lên đến | |
##lên đồng | |
##lên đường | |
@@VB | |
##lên đường bình an | |
##lên gác | |
##lên gân | |
##lên giá | |
@@VB | |
##lên giọng | |
##lên hoa | |
##lên hơi | |
##lên hương | |
##lên khuôn | |
##lên khuôn in | |
##lên lão | |
##lên lẹo | |
##lên lớp | |
@@VB | |
##lên mạnh | |
##lên máy bay | |
##lên mặt ta đây | |
##lên mâm | |
##lên mây | |
##lên men | |
@@VB | |
##lên men giấm | |
##lên men rượu | |
##lên ngôi | |
##lên nước | |
##lên quai bị | |
##lên rạ | |
##lên râu | |
##lên rừng | |
##lên sẹo | |
##lên số | |
##lên sởi | |
##lên tàu | |
##lên thách xuống ghềnh | |
##lên thẳng | |
##lên tiếng | |
@@VB | |
##lên ung | |
##lên vọt | |
##lên xe | |
##lên xuống | |
##lên yên | |
##lền anh | |
##lền chị | |
##lênh chênh | |
##lênh đênh | |
@@VB | |
##lênh khênh | |
##lênh láng | |
@@VB | |
##lềnh bềnh | |
@@JJ | |
##lềnh đềnh | |
##lềnh kềnh | |
##lệnh | |
@@NN | |
##lệnh ái | |
##lệnh ân xá | |
##lệnh bà | |
##lệnh báo trước | |
##lệnh bắn | |
##lệnh bắt | |
##lệnh bốc | |
##lệnh cấp phát | |
##lệnh chỉ | |
##lệnh chiến đấu | |
##lệnh chính | |
##lệnh chuẩn chi | |
##lệnh chung | |
##lệnh chuyển dịch | |
##lệnh chuyển quân | |
##lệnh chuyển vận | |
##lệnh công tác | |
##lệnh dã chiến | |
##lệnh dàn quân | |
##lệnh di chuyển | |
##lệnh doãn | |
##lệnh đại xá | |
##lệnh đặc biệt | |
##lệnh đệ | |
##lệnh điệt | |
##lệnh điệt nữ | |
##lệnh điều khiển | |
##lệnh động viên | |
##lệnh đường | |
##lệnh giới nghiêm | |
##lệnh hành hình | |
##lệnh hành quân | |
##lệnh hiện dịch | |
##lệnh hoạt dịch | |
##lệnh huynh | |
##lệnh khám nhà | |
@@NN | |
##lệnh khẩn | |
##lệnh lang | |
##lệnh mẫu | |
##lệnh mua | |
##lệnh muội | |
##lệnh nhạc | |
##lệnh nhạc mẫu | |
##lệnh nhập ngũ | |
@@NN | |
##lệnh nhổ neo | |
##lệnh phiếu | |
##lệnh soạn thảo dữ liệu | |
##lệnh soạn thảo văn bản | |
##lệnh tác chiến | |
##lệnh tầm nã | |
##lệnh tấn công | |
##lệnh tập hợp | |
##lệnh thả | |
##lệnh thuyên chuyển | |
##lệnh tiễn | |
##lệnh tộc | |
##lệnh tôn | |
##lệnh tống giam | |
##lệnh triệu tập | |
##lệnh trợ cấp | |
##lệnh truyền | |
##lệnh vỡ | |
##lệnh xuất kho | |
##lệnh xử tử | |
##lết | |
##lết bết | |
##lệt bệt | |
##lệt xệt | |
##lêu | |
##lêu bêu | |
##lêu đêu | |
##lêu lêu | |
##lêu lổng | |
##lều | |
@@NN | |
##lều bạt | |
##lều bều | |
##lều cá nhân | |
##lều chiếu | |
##lều chõng | |
##lều nghều | |
##lều quán | |
##lều tôn | |
##lều tranh | |
##lểu nghểu | |
##lếu | |
##lếu láo | |
@@JJ | |
##li bì | |
##li la li lô | |
##li thân | |
##li ti | |
##li tô | |
##lì | |
@@JJ | |
##lì lợm | |
##lì xì | |
##lí lắc | |
@@JJ | |
##lí nhí | |
##lí tí | |
##lị | |
@@NN | |
##lia | |
##lìa | |
@@VB | |
##lìa bò | |
##lìa cửa lìa nhà | |
##lìa đời | |
##lìa khỏi | |
##lìa trần | |
##lịa | |
##lịa lịa | |
##lích kích | |
##lịch | |
@@NN | |
##lịch bàn | |
##lịch bịch | |
##lịch cà lịch kịch | |
##lịch công tác | |
##lịch duyệt | |
##lịch đại | |
##lịch đi đường | |
##lịch hàng hải | |
##lịch kịch | |
##lịch làm việc | |
##lịch lãm | |
##lịch sử | |
@@NN | |
##lịch sử bệnh | |
##lịch sử cách mạng | |
##lịch sử cổ đại | |
##lịch sử địa phương | |
##lịch sử hiện đại | |
##lịch sử lâu dài | |
##lịch sử nghệ thuật | |
##lịch sử phát triển của xã hội | |
##lịch sử tiểu thuyết | |
##lịch sự | |
@@JJ | |
##lịch tàu | |
##lịch tây | |
##lịch thế kỷ | |
##lịch thiệp | |
##lịch thư | |
##lịch triều | |
##lịch trình | |
##lịch trình bốc dỡ | |
##lịch vạn niên | |
##liếc | |
@@VB | |
##liếc dao | |
##liếc gái | |
##liếc mắt | |
##liếc mắt đưa tình | |
##liếc nhìn | |
##liếc trộm | |
##liếc xéo | |
##liêm | |
##liêm chính | |
##liêm khiết | |
@@JJ | |
##liêm phóng | |
##liêm sỉ | |
##liềm | |
##liềm dài | |
##liềm ngắn | |
##liềm vạt | |
##liếm | |
@@VB | |
##liếm đít | |
##liếm gót | |
##liếm gót giày | |
##liếm láp | |
##liệm | |
@@VB | |
##liên ái | |
##liên ấp | |
##liên ba | |
##liên bang | |
@@NN | |
##liên bộ | |
##liên can | |
@@VB | |
##liên cầu trùng | |
##liên chi | |
##liên chi bộ | |
##liên chi đoàn thiết giáp | |
##liên chi ủy | |
##liên chủng | |
##liên cú | |
##liên danh | |
##liên doanh | |
##liên đái | |
##liên đại | |
##liên đại từ | |
##liên đoàn | |
@@NN | |
##liên đội | |
##liên đới | |
##liên gia | |
##liên hành tinh | |
##liên hệ | |
@@VB | |
##liên hệ bề ngoài | |
##liên hệ chặt chẽ | |
##liên hệ công tác | |
##liên hệ mật thiết | |
##liên hiệp | |
@@VB | |
##liên hiệp Anh | |
##liên hiệp công đoàn | |
##liên hiệp công đoàn thế giới | |
##liên hiệp công thương | |
##liên hiệp Nam Phi | |
##liên hiệp nghiệp đoàn | |
##liên hiệp Pháp | |
##liên hiệp phụ nữ | |
##liên hiệp phụ nữ giải phóng | |
##liên hiệp quốc | |
@@NN | |
##liên hoa | |
##liên hoan | |
##liên hoan phim | |
##liên hoàn | |
##liên hồi | |
##liên hợp | |
##liên hợp dệt | |
##liên huyện | |
##liên huyện ủy | |
##liên kết | |
##liên kho | |
##liên khu | |
##liên khu ủy | |
##liên khúc | |
##liên kích | |
##liên lạc | |
@@NN | |
##liên lục địa | |
##liên lụy | |
##liên lý đồng | |
##liên miên | |
##liên miền | |
##liên minh | |
##liên minh quân sự | |
##liên Mỹ | |
##liên ngành | |
##liên ngâm | |
##liên phi đoàn | |
##liên phòng | |
##liên quan | |
@@VB | |
##liên quân | |
##liên thanh | |
##liên thành phố | |
##liên tịch | |
##liên tiếp | |
##liên tỉnh | |
##liên tu bất tận | |
##liên tục | |
##liên tục tính | |
##liên từ | |
##liên từ phân biệt | |
##liên tưởng | |
@@VB | |
##liên vận | |
##liên vụ | |
##liên xã | |
##liên xứ ủy | |
##liên xưởng | |
##liền | |
@@VB | |
@@JJ | |
##liền anh | |
##liền bên | |
##liền biên | |
##liền cạnh | |
##liền chị | |
##liền khít | |
##liền lại | |
##liền liền | |
##liền một lúc | |
##liền nhau | |
##liền sắt | |
##liền tay | |
@@RB | |
##liền theo đó | |
##liền tịt | |
##liền tù tì | |
##liễn | |
@@NN | |
##liến | |
##liến láu | |
##liến thoắng | |
##liểng xiểng | |
@@JJ | |
##liệng | |
@@VB | |
##liệng bỏ | |
##liệng bổ nhào | |
##liếp | |
@@NN | |
##liếp nhiếp | |
##liệp danh | |
##liệp hạm | |
##liệp hộ | |
##liệt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##liệt anh | |
##liệt bại | |
##liệt bọng đái | |
##liệt chiếu | |
##liệt cường | |
##liệt dung | |
##liệt dương | |
@@JJ | |
##liệt giường | |
##liệt giường liệt chiếu | |
##liệt hạng | |
##liệt kê | |
@@VB | |
##liệt khai | |
##liệt khớp xương | |
##liệt liệt oanh oanh | |
##liệt mạch | |
##liệt nữ | |
##liệt phụ | |
##liệt quốc | |
##liệt sĩ | |
@@NN | |
##liệt thánh | |
##liệt tiểu tiện | |
##liệt tim | |
##liệt truyện | |
##liệt vị | |
##liêu | |
##liêu hữu | |
##liêu thuộc | |
##liêu tịch | |
##liêu viễn | |
##liêu xiêu | |
##liều | |
@@VB | |
@@NN | |
##liều chết | |
##liều liệu | |
##liều lĩnh | |
@@JJ | |
##liều lượng | |
@@NN | |
##liều mạng | |
##liều mình | |
##liễu | |
@@NN | |
##liễu bồ | |
##liễu chi | |
##liễu cước | |
##liễu giải | |
##liễu kết | |
##liễu thảo | |
##liễu to | |
##liễu ý | |
##liếu điếu | |
##liệu | |
@@VB | |
##liệu bài | |
##liệu cách | |
##liệu chừng | |
##liệu coi | |
##liệu cơm gắp mắm | |
@@Proverb | |
##liệu hồn | |
##liệu lí | |
##liệu lời | |
##liệu lời không khí | |
##liệu pháp | |
@@NN | |
##liệu pháp tắm ngâm | |
##liệu pháp tia sáng | |
##liệu pháp vận động | |
##liệu sức | |
##liệu trước | |
##lim | |
@@NN | |
##lim dim | |
@@JJ | |
##lim xanh | |
##lịm | |
@@VB | |
##linh | |
@@JJ | |
##linh bài | |
##linh bảo | |
##linh cảm | |
@@NN | |
##linh cẩu | |
##linh chi | |
##linh cữu | |
##linh dư | |
##linh dược | |
##linh dương | |
##linh đan | |
##linh điệu | |
##linh đình | |
@@JJ | |
##linh động | |
##linh động tính | |
##linh đơn | |
##linh đường | |
##linh giác | |
##linh hiệu | |
##linh hoá | |
##linh hoạt | |
##linh hoạt tính | |
##linh hồn | |
@@NN | |
##linh hồn thuyết | |
##linh kiện | |
##linh lan | |
##linh lăng | |
##linh lăng lương | |
##linh lợi | |
##linh mẫn | |
##linh miêu | |
##linh mục | |
##linh nghiệm | |
##linh phan | |
##linh phù | |
##linh quy | |
##linh sam | |
##linh sàng | |
##linh số | |
##linh thiêng | |
##linh tinh | |
@@JJ | |
##linh tính | |
@@NN | |
##linh từ | |
##linh tước | |
##linh tượng | |
##linh ứng | |
##linh vật | |
##linh vị | |
##linh xa | |
##lình | |
@@NN | |
##lỉnh | |
##lĩnh | |
##lĩnh cách | |
##lĩnh canh | |
##lĩnh chúa | |
##lĩnh địa | |
##lĩnh giáo | |
##lĩnh hải | |
##lĩnh hoá giao ngân | |
##lĩnh hội | |
##lĩnh không | |
##lĩnh kĩnh | |
##lĩnh mệnh | |
##lĩnh thái | |
##lĩnh vực | |
##lĩnh xướng | |
##lĩnh ý | |
##lính | |
@@NN | |
##lính bảo an | |
##lính biên phòng | |
##lính biệt kích | |
##lính bộ | |
##lính canh | |
##lính canh tù | |
##lính cảnh sát | |
##lính cầm cờ | |
##lính cầu | |
##lính cậu | |
##lính chiến | |
##lính chiến xa | |
##lính chủ lực | |
##lính chữa cháy | |
##lính công binh | |
##lính công binh làm cầu | |
##lính cộng hoà | |
##lính cơ | |
##lính cứu hoả | |
##lính cứu thương | |
##lính dõng | |
##lính dù | |
##lính đánh thuê | |
##lính đánh trống | |
##lính đào ngũ | |
##lính địch | |
##lính đoan | |
##lính gác | |
##lính gác cửa | |
##lính hải quân | |
##lính hầu | |
##lính hậu bị | |
##lính hồi hưu | |
##lính kèn | |
##lính khiêng cáng | |
##lính khố đỏ | |
##lính khố vàng | |
##lính khố xanh | |
##lính không quân | |
##lính không thiện chiến | |
##lính kín | |
##lính kỵ binh | |
##lính kỵ mã | |
##lính lê dương | |
##lính lệ | |
##lính ma | |
##lính mã tà | |
##lính mãn khoá | |
##lính mật thám | |
##lính mổ | |
##lính mới | |
##lính nghĩa vụ | |
##lính ngụy | |
##lính nhảy dù | |
##lính pháo thủ | |
##lính quân dịch | |
@@NN | |
##lính quốc gia | |
##lính quýnh | |
@@VB | |
##lính sen đầm | |
##lính tải thương | |
##lính tập | |
##lính tẩy | |
##lính thợ | |
##lính thú | |
##lính thuỷ | |
@@NN | |
##lính thuỷ đánh bộ | |
##lính thư | |
##lính tình nguyện | |
@@NN | |
##lính tráng | |
##lính trơn | |
@@NN | |
##lính trừ bị | |
##lính tuần | |
##lính xe tăng | |
@@NN | |
##lịnh | |
@@VB | |
##líp | |
@@VB | |
##líp xe đạp | |
##lít | |
@@NN | |
##lít nhít | |
##liu | |
##liu điu | |
##líu | |
##líu đíu | |
##líu la líu lô | |
##líu lo | |
##líu lo líu lường | |
##líu lô | |
##líu lô líu lưỡng | |
##líu lưỡi | |
##líu nhíu | |
##líu quíu | |
##líu tíu | |
##lịu | |
@@VB | |
##lo | |
@@VB | |
##lo âu | |
##lo bò trắng răng | |
##lo buồn | |
##lo cho | |
##lo cuống | |
##lo đau đáu | |
##lo lắng | |
##lo lắng tiền đồ | |
##lo liệu | |
@@VB | |
##lo lót | |
##lo lường | |
##lo ngại | |
##lo ngay ngáy | |
##lo nghĩ | |
##lo phiền | |
##lo quanh | |
##lo sợ | |
@@JJ | |
##lo tính | |
##lo toan | |
##lo trời đổ | |
##lo việc nước | |
##lo xa | |
##lò | |
@@NN | |
##lò ấp | |
##lò bánh | |
##lò bánh mì | |
##lò bát | |
##lò bằng | |
##lò bếp | |
##lò bếp dã chiến | |
##lò bếp dầu | |
##lò cách mạng | |
##lò cao | |
##lò cò | |
##lò cừ | |
##lò dò | |
##lò đá | |
##lò đất | |
##lò điện | |
##lò đốt rác | |
##lò đúc | |
##lò đúc mìn | |
##lò đúc thép | |
##lò đun than | |
##lò đứng | |
##lò đường | |
##lò ga | |
##lò gạch | |
##lò gốm | |
##lò hấp | |
##lò heo | |
##lò hoả táng | |
##lò hỏa táng | |
@@NN | |
##lò hồ quang | |
##lò hương | |
##lò kéo mật | |
##lò khuấy | |
##lò kò | |
@@VB | |
##lò lợn | |
##lò luyện thép | |
##lò lửa | |
##lò mì | |
##lò mò | |
##lò mổ | |
##lò nấu | |
##lò nấu gang | |
##lò nấu thủy tinh | |
##lò nguyên tử | |
##lò nhuộm | |
##lò núi lửa | |
##lò nung | |
##lò nướng bánh | |
##lò phản ứng | |
##lò phản ứng hật nhân nguyên tử | |
##lò phản ứng nguyên tử | |
##lò quay | |
##lò rào | |
##lò rèn | |
##lò rượu | |
##lò sát sinh | |
##lò sấy | |
@@NN | |
##lò sấy cát | |
##lò sũ | |
##lò sưởi | |
##lò sưởi điện | |
##lò tạo hoá | |
##lò than | |
@@NN | |
##lò than hồng | |
##lò thiêu | |
##lò thiêu người | |
##lò thịt | |
##lò thông gió | |
##lò tinh luyện | |
##lò toả nhiệt | |
##lò tôi kim khí | |
##lò vi sóng | |
##lò võ | |
##lò vôi | |
##lò xo | |
@@NN | |
##lò xo cửa | |
##lò xo nhíp | |
##lò xo xoắn bẹt | |
##lò xo xoắn dài | |
##lò xuyên vỉa | |
##lõ | |
##lõ lẹo | |
##ló | |
@@VB | |
##lọ | |
@@NN | |
##lọ là | |
##lọ lem | |
@@JJ | |
##loa | |
@@NN | |
##loa cao âm | |
##loa cao tần | |
##loa điện tự lực | |
##loa hướng sóng | |
##loa kèn | |
##loa phóng thanh | |
##loa phụ | |
##loa trầm âm | |
##loa tự động | |
##loà | |
##loà xoà | |
##loả toả | |
##loã | |
##loã lồ | |
##loã thân | |
##loã thể | |
##loã xoã | |
##loá mắt | |
##loạc choạc | |
@@JJ | |
##loách choách | |
##loai nhoai | |
##loài | |
@@NN | |
##loài ăn cỏ | |
##loài ăn thịt | |
##loài ẩn hoa | |
##loài ẩn nang | |
##loài bò sát | |
##loài bọ | |
##loài bổ củi | |
##loài cá heo | |
##loài cá voi | |
##loài cầm | |
##loài cầm thú | |
##loài chim | |
##loài có sương sống | |
##loài có vú | |
##loài côn trùng | |
##loài gặm nhấm | |
##loài hoa dại | |
##loài kim | |
##loài lục tảo | |
##loài máu lạnh | |
##loài mèo | |
##loài nấm rong | |
##loài người | |
##loài nhai lại | |
##loài nhện | |
##loài nhuyễn thể | |
##loài rong | |
##loài rùa | |
##loài sán đãi | |
##loài sán đũa | |
##loài song túc | |
##loài thú | |
##loài thủy mẫu | |
##loài tôm cua | |
##loại | |
@@NN | |
@@VB | |
##loại biệt | |
##loại bỏ | |
@@VB | |
##loại đạn | |
##loại điện | |
##loại hàng khan hiếm | |
##loại hầu | |
##loại hình | |
##loại khá | |
##loại khỏi vòng chiến | |
##loại máu | |
##loại người | |
##loại nhựa cánh kiến | |
##loại suy | |
##loại trừ | |
@@VB | |
##loại từ | |
##loại xấu | |
##loan | |
##loan báo | |
@@VB | |
##loan báo cho | |
##loan báo khắp nơi | |
##loan giá | |
##loan phòng | |
##loan phượng | |
##loan tin | |
##loàn | |
##loán | |
@@VB | |
##loạn | |
@@JJ | |
##loạn âm | |
##loạn ẩu | |
##loạn cảm | |
##loạn cận thị | |
##loạn chí | |
##loạn dâm | |
@@JJ | |
##loạn dưỡng | |
##loạn đả | |
##loạn đảng | |
##loạn hài hoà | |
##loạn hành | |
##loạn khuẩn ruột | |
##loạn khúc xạ | |
##loạn lạc | |
@@JJ | |
##loạn luân | |
@@JJ | |
##loạn lưu | |
##loạn ly | |
##loạn miễn dịch | |
##loạn ngôn | |
##loạn nhịp | |
##loạn nội tiết | |
##loạn óc | |
##loạn pháp | |
##loạn phát | |
##loạn quân | |
##loạn quyền phỉ | |
##loạn sản | |
##loạn sát | |
##loạn sắc | |
##loạn tặc | |
##loạn thần | |
##loạn thần kinh chức năng | |
##loạn thể tạng | |
##loạn thế | |
##loạn thị | |
@@NN | |
##loạn thuyết | |
##loạn trí | |
@@JJ | |
##loạn vận động | |
##loạn viễn thị | |
##loạn xạ | |
##loạn xị | |
##loang | |
@@VB | |
##loang dần | |
##loang đến | |
##loang loáng | |
##loang lổ | |
##loang toàn | |
##loàng xoàng | |
##loảng choảng | |
##loảng xoảng | |
##loãng | |
@@JJ | |
##loáng | |
##loáng choáng | |
##loáng một cái | |
##loáng thoáng | |
@@JJ | |
##loạng choạng | |
##loạng quạng | |
##loanh quanh | |
@@VB | |
##loạp choạp | |
##loạt | |
@@NN | |
##loạt đại bác | |
##loạt súng | |
##loạt súng chào | |
##loạt súng danh dự | |
##loạt súng điếu tang | |
##loạt súng nổ | |
##loạt tác xạ | |
##loạt xoạt | |
##loay hoay | |
##loăn xoăn | |
##loăng quăng | |
##loằng ngoằng | |
##loắt choắt | |
##lóc | |
@@VB | |
##lóc cóc | |
##lóc ngóc | |
##lóc nhóc | |
##lọc | |
@@VB | |
##lọc âm tầng | |
##lọc bỏ | |
##lọc cao tần | |
##lọc cọc | |
##lọc cơ năng | |
##lọc dải sóng | |
##lọc dầu | |
##lọc điện | |
##lọc lại | |
##lọc lõi | |
@@JJ | |
##lọc lừa | |
@@VB | |
##lọc nước | |
##lọc sinh vật | |
##lọc than | |
##lọc tin | |
##lọc và tháo nước bẩn | |
##lọc vi khuẩn | |
##lọc xọc | |
##loe | |
@@JJ | |
##loe loét | |
@@JJ | |
##loe lói | |
##loe miệng | |
##loe toe | |
@@VB | |
##loè | |
##loè bịp | |
##loè đời | |
##loè loẹt | |
##loè người | |
##loè nhoè | |
##loé | |
##loé mắt | |
##loét | |
@@JJ | |
##loét dạ dày | |
##loét hậu sản | |
##loét mắt | |
##loi choi | |
##loi ngoi | |
@@VB | |
##loi nhoi | |
@@VB | |
##loi thoi | |
##lòi | |
@@VB | |
##lòi dom | |
##lòi đuôi | |
##lòi nhĩ | |
##lòi ruột | |
##lòi tiền | |
##lòi tói | |
@@NN | |
##lòi xương | |
##lỏi | |
##lõi | |
##lõi bánh xe | |
##lõi bên ngoài | |
##lõi bên trong | |
##lõi cây | |
##lõi dứa | |
##lõi đời | |
##lõi gỗ | |
##lõi ngô | |
##lõi ruột | |
##lõi sắt | |
##lọi | |
##lọi xương | |
##lom đom | |
##lom khom | |
##lom lem | |
##lom lom | |
##lom nhom | |
##lòm | |
##lòm chòm | |
##lòm lòm | |
##lòm thòm | |
##lỏm | |
##lõm | |
@@JJ | |
##lọm khọm | |
##lon | |
@@NN | |
##lon hạ sĩ quan | |
##lon ton | |
##lon xon | |
##lòn | |
##lòn nhỏn | |
##lòn trôn | |
##lỏn | |
##lỏn chỏn | |
##lỏn mỏn | |
##lón lén | |
##lọn | |
@@NN | |
##long | |
@@JJ | |
##long bào | |
##long bong | |
##long câu | |
##long châu | |
##long cổn | |
##long cung | |
##long diên hương | |
##long diện | |
##long đảm thảo | |
##long đen | |
##long đình | |
##long đong | |
##long giá | |
##long lanh | |
@@JJ | |
##long lỏng | |
##long mạch | |
##long não | |
@@NN | |
##long não tinh | |
##long não toan | |
##long não toan diêm | |
##long nhan | |
##long nhãn | |
##long nhong | |
##long ở | |
##long phụng | |
##long sà | |
##long sàng | |
##long sòng sọc | |
##long tai gãy ngõng | |
##long thể | |
##long thịnh | |
##long thổ | |
##long tóc gáy | |
##long tong | |
##long trọng | |
##long tu | |
##long vân | |
##long vẩy | |
##long vương | |
##long xa | |
##lòng | |
@@NN | |
##lòng ái mộ | |
##lòng ái quốc | |
##lòng bàn chân | |
##lòng bàn tay | |
##lòng biển | |
##lòng căm thù | |
##lòng chảo | |
##lòng dạ | |
##lòng dân | |
@@NN | |
##lòng dục | |
##lòng dũng cảm | |
##lòng đào | |
##lòng đất | |
##lòng địch | |
##lòng đỏ | |
##lòng đường | |
##lòng gà | |
##lòng gian tà | |
##lòng giếng | |
##lòng hầm | |
##lòng heo | |
@@NN | |
##lòng hoài bão | |
##lòng hoài mộ | |
##lòng khòng | |
##lòng không | |
##lòng lang dạ thú | |
@@PRP | |
##lòng lợn | |
##lòng người | |
##lòng nhân | |
@@NN | |
##lòng nhiệt thành | |
##lòng núi | |
##lòng quyết tâm | |
##lòng riêng | |
##lòng ruột | |
##lòng son | |
##lòng sông | |
@@NN | |
##lòng súng | |
##lòng suối | |
##lòng tham | |
##lòng tham không đáy | |
##lòng thành | |
##lòng thành thực | |
##lòng thảo | |
##lòng thâm hiểm | |
##lòng thiện | |
##lòng thòng | |
##lòng thương | |
##lòng tin | |
##lòng tong | |
##lòng tốt | |
@@NN | |
##lòng trắng | |
##lòng trắng mắt | |
##lòng trắng trứng | |
##lòng trung thành | |
##lòng tự hào | |
##lòng tự ti | |
##lòng tự trọng | |
##lòng ưu ái | |
##lòng vàng | |
##lòng vạy | |
##lòng vị kỳ | |
##lòng yêu nước | |
##lỏng | |
@@JJ | |
##lỏng bỏng | |
##lỏng chỏng | |
##lỏng khỏng | |
##lỏng khớp | |
##lỏng lẻo | |
##lỏng ngỏng | |
##lỏng vỏng | |
##lõng bõng | |
##lõng hàng | |
##lõng thõng | |
##lõng võng | |
##lóng | |
@@NN | |
##lóng ca lóng cóng | |
##lóng cóng | |
##lóng lánh | |
##lóng nghe | |
##lóng ngón tay | |
##lóng ngóng | |
@@JJ | |
##lọng | |
@@NN | |
##loong coong | |
##loong toong | |
##loóng gạo | |
##lóp | |
##lóp lép | |
##lóp ngóp | |
##lọp | |
##lọp bọp | |
##lót | |
@@VB | |
##lót dạ | |
##lót đĩa | |
##lót đường | |
##lót lòng | |
##lót nước | |
##lót ổ | |
@@VB | |
##lót tay | |
##lót tót | |
##lót trong | |
##lót vát | |
##lọt | |
@@VB | |
##lọt lòng | |
##lọt lưới | |
##lọt mắt | |
##lọt qua | |
##lọt ra khỏi | |
##lọt tai | |
##lọt vào | |
##lô | |
@@NN | |
##lô cốt | |
@@NN | |
##lô đạn | |
##lô đất | |
##lô gích | |
##lô gích hình thức | |
##lô lớn | |
##lô nhô | |
##lô quần áo | |
##lô xô | |
##lồ | |
##lồ lộ | |
##lỗ | |
##lỗ cắm điện | |
##lỗ cắm phích | |
##lỗ chân lông | |
@@NN | |
##lỗ chân răng | |
##lỗ châu mai | |
##lỗ chỗ | |
##lỗ cống | |
@@NN | |
##lỗ dinh dưỡng | |
##lỗ đạn | |
##lỗ đạn phá | |
##lỗ đáo | |
##lỗ đít | |
@@NN | |
##lỗ gió | |
##lỗ hậu môn | |
##lỗ hổng | |
##lỗ khoá | |
##lỗ khoan | |
##lỗ khu | |
##lỗ khuy | |
##lỗ kim | |
##lỗ lãi | |
##lỗ mãng | |
@@JJ | |
##lỗ mỗ | |
##lỗ mộng | |
##lỗ mũi | |
@@NN | |
##lỗ mũi hin | |
##lỗ nẻ | |
##lỗ ngắm | |
##lỗ nhĩ | |
##lỗ núng đồng tiền | |
##lỗ rốn | |
##lỗ rún | |
@@NN | |
##lỗ tai | |
@@NN | |
##lỗ tán | |
##lỗ tâm nhĩ thất | |
##lỗ thoát | |
##lỗ thoát hơi | |
##lỗ thóp | |
##lỗ thông | |
##lỗ thông hơi | |
##lỗ thủng | |
##lỗ vốn | |
##lố | |
@@NN | |
##lố bịch | |
##lố lăng | |
@@JJ | |
##lố nhố | |
##lộ | |
@@NN | |
@@VB | |
##lộ bí mật | |
##lộ chân tướng | |
##lộ diện | |
@@VB | |
##lộ đồ | |
##lộ hầu | |
##lộ hình | |
##lộ liễu | |
##lộ lộ | |
##lộ miên | |
##lộ mục tiêu | |
##lộ nhân | |
##lộ phí | |
##lộ quân | |
##lộ quân dã chiến | |
##lộ ra | |
##lộ tẩm | |
##lộ tẩy | |
##lộ thể | |
##lộ thiên | |
##lộ trình | |
@@NN | |
##lộ trình an toàn | |
##lộ trình chiến thuật | |
##lộ trình di tản | |
##lộ tư | |
##lộ vẻ | |
##lộ việc | |
##lộ xỉ | |
##lộ xuất | |
##lốc | |
##lốc cốc | |
##lốc nhốc | |
##lộc | |
@@NN | |
##lộc bình | |
##lộc cộc | |
##lộc điền | |
##lộc giác | |
##lộc ngộc | |
##lộc nhung | |
##lộc trọng | |
##lộc trời | |
##lôgarít | |
##lôi | |
@@VB | |
##lôi cuốn | |
@@VB | |
##lôi đài | |
##lôi đi | |
##lôi đình | |
##lôi giáng | |
##lôi kép | |
##lôi thạch | |
##lôi thần | |
##lôi thôi | |
@@JJ | |
##lôi thôi lếch thếch | |
##lôi vũ | |
##lồi | |
@@JJ | |
##lồi lõm | |
##lỗi | |
@@NN | |
@@VB | |
##lỗi chính tả | |
##lỗi đạo | |
##lỗi hành văn | |
##lỗi hẹn | |
##lỗi kỹ thuật | |
##lỗi lạc | |
##lỗi lầm | |
##lỗi lớn | |
##lỗi thì | |
##lỗi thời | |
##lối | |
@@NN | |
@@NN | |
##lối biểu hiện | |
##lối chữ | |
##lối chừng | |
##lối dậy | |
##lối kinh doanh | |
##lối làm ăn tập thể | |
##lối làm việc tài tử | |
##lối nghĩ | |
##lối ra | |
##lối ra vào | |
##lối rẽ | |
##lối sống | |
##lối tắt | |
##lối thoát | |
##lối thoát hiểm | |
@@NN | |
##lối vào | |
##lối vào và lối ra | |
##lối viết | |
##lối viết thảo | |
##lối xóm | |
##lội | |
@@VB | |
##lội bùn | |
##lội lậm | |
##lội nước | |
##lội qua sông | |
##lội suối | |
##lôm côm | |
##lôm đốm | |
##lôm lam | |
##lôm lốp | |
##lồm | |
##lồm cồm | |
##lồm lộp | |
##lổm chổm | |
##lổm ngồm | |
##lổm nhổm | |
##lốm đốm | |
@@JJ | |
##lồn | |
@@NN | |
##lổn nhổn | |
##lộn | |
@@VB | |
##lộn ẩu | |
##lộn bậy | |
##lộn chồng | |
##lộn cổ | |
##lộn đầu | |
##lộn gan | |
##lộn giống | |
##lộn kiếp | |
##lộn lại | |
##lộn lạo | |
##lộn máu | |
##lộn mèo | |
##lộn mề | |
##lộn mề gà | |
##lộn mửa | |
##lộn nhào | |
##lộn phèo | |
##lộn ruột | |
##lộn sòng | |
##lộn tiết | |
##lộn tùng phèo | |
##lộn xộn | |
@@NN | |
##lông | |
@@NN | |
##lông bông | |
##lông cánh | |
##lông chân | |
##lông chim | |
##lông chó | |
##lông công | |
##lông cứng | |
##lông cừu | |
##lông dê | |
##lông đen | |
##lông đuôi ngựa | |
##lông gáy | |
##lông hồng | |
##lông lá | |
##lông lạc đà | |
##lông lốc | |
##lông lồn | |
##lông mao | |
##lông mày | |
@@NN | |
##lông măng | |
##lông mi | |
@@NN | |
##lông mũi | |
##lông nách | |
##lông ngông | |
##lông ngực | |
##lông nheo | |
##lông nhím | |
##lông nhông | |
##lông quặm | |
##lông tơ | |
##lông trái cây | |
##lông vũ | |
##lồng | |
@@NN | |
@@VB | |
##lồng ấp | |
@@NN | |
##lồng bàn | |
##lồng bóng | |
##lồng bồng | |
##lồng cồng | |
##lồng dưỡng khí | |
@@NN | |
##lồng đèn | |
##lồng gà | |
##lồng lộn | |
##lồng lộng | |
@@JJ | |
##lồng ngực | |
@@NN | |
##lồng ruột | |
##lồng tiếng | |
##lồng xấy | |
##lổng chổng | |
##lộng | |
##lộng gió | |
##lộng hành | |
##lộng lẫy | |
@@JJ | |
##lộng ngôn | |
##lộng nguyệt | |
##lộng ngữ | |
##lộng óc | |
##lộng pháp | |
##lộng quyền | |
@@VB | |
##lộng tiêu | |
##lốp | |
@@NN | |
##lốp bốp | |
##lốp đốp | |
##lốp xốp | |
##lộp bộp | |
##lộp chộp | |
##lộp cộp | |
##lộp độp | |
##lốt | |
##lốt chân | |
##lốt rắn | |
##lột | |
@@VB | |
##lột áo | |
##lột chức | |
##lột da | |
##lột mặt nạ | |
@@VB | |
##lột sạch | |
##lột sột | |
##lột trần | |
##lột trần âm mưu | |
##lột truồng | |
##lột vỏ | |
##lột xác | |
##lơ | |
@@VB | |
##lơ chơ | |
##lơ chơ lỏng chỏng | |
##lơ đãng | |
##lơ đễnh | |
##lơ là | |
##lơ láo | |
##lơ lết | |
##lơ lớ | |
##lơ lửng | |
##lơ mơ | |
@@JJ | |
##lơ thơ | |
##lơ vơ | |
##lơ xe | |
##lờ | |
@@VB | |
##lờ đờ | |
@@JJ | |
##lờ khờ | |
##lờ lợ | |
##lờ lững | |
##lờ mờ | |
##lờ ngờ | |
##lờ phờ | |
##lờ tờ mờ | |
##lờ vờ | |
##lở | |
##lở da | |
##lở dạ dầy | |
##lở đất | |
##lở láy | |
##lở loét | |
##lở lói | |
##lở sơn | |
##lỡ | |
@@VB | |
##lỡ bước | |
##lỡ chân | |
##lỡ cơ | |
##lỡ cỡ | |
##lỡ dịp | |
##lỡ dở | |
##lỡ duyên | |
##lỡ độ đường | |
##lỡ đường | |
##lỡ hẹn | |
##lỡ kế hoạch | |
##lỡ kỳ | |
##lỡ làng | |
##lỡ lầm | |
##lỡ lời | |
##lỡ miệng | |
##lỡ ra | |
##lỡ tay | |
##lỡ tầu | |
##lỡ thì | |
##lỡ thời | |
##lỡ thời cơ | |
##lỡ vận | |
##lỡ việc | |
##lớ ngớ | |
##lớ quớ | |
##lớ rớ | |
##lớ xớ | |
##lợ | |
##lơi | |
##lơi lả | |
##lơi lỏng | |
##lơi lơi | |
##lời | |
@@NN | |
@@NN | |
##lời bạt | |
##lời bình luận | |
##lời ca | |
##lời cam kết | |
##lời cầu hôn | |
@@NN | |
##lời chào | |
##lời chia buồn | |
##lời chú | |
##lời chúc | |
@@NN | |
##lời chúc mừng | |
##lời cung khai | |
##lời cuối | |
##lời dạy | |
##lời dặn | |
##lời dẫn | |
##lời đáp | |
##lời đồn | |
##lời giải thích | |
@@NN | |
##lời giáo đầu | |
##lời hứa | |
@@NN | |
##lời kêu gọi | |
##lời khai | |
##lời khai mạc | |
##lời kháng biện | |
##lời khen | |
##lời khuyên | |
@@NN | |
##lời lãi | |
##lời lẽ | |
##lời lỗ | |
##lời mách bảo | |
##lời mào đầu | |
##lời mời | |
##lời nguyền | |
##lời nói | |
##lời nói chẳng mất tiền mua | |
@@Proverb | |
##lời nói dối | |
##lời nói đau hơn dao cắt | |
##lời nói đầu | |
##lời nói đi đôi với việc làm | |
##lời nói như đinh đóng cột | |
##lời non nước | |
##lời phát ngôn | |
##lời phê | |
##lời phê bình | |
##lời phi lộ | |
##lời quê | |
##lời rao hàng | |
##lời răn | |
##lời sấm | |
##lời thăm hỏi | |
##lời thề | |
@@NN | |
##lời thỉnh cầu | |
##lời thoại | |
##lời thô tục | |
##lời thủ thỉ | |
##lời thú nhận | |
##lời thuyết minh | |
##lời tiên đoán | |
##lời tiên tri | |
##lời tỏ tình | |
##lời toà soạn | |
##lời tố cáo | |
##lời trót | |
##lời tuyên án | |
##lời tuyên bố | |
##lời tuyên chiến | |
##lời từ biệt | |
@@NN | |
##lời tựa | |
@@NN | |
##lời vàng đá | |
##lời văn | |
##lời xác minh | |
##lời xác nhận | |
##lời yêu cầu | |
##lợi | |
@@VB | |
##lợi bất cập hại | |
##lợi chảy máu | |
##lợi danh | |
##lợi dụng | |
@@VB | |
##lợi đại tiện | |
##lợi điểm | |
##lợi gió | |
##lợi gộp | |
##lợi hại | |
##lợi ích | |
##lợi khẩu | |
##lợi khí | |
##lợi lộc | |
##lợi nguyên | |
##lợi nhà ích nước | |
##lợi nhuận | |
##lợi nhuận ngoại ngạch | |
##lợi quyền | |
##lợi răg | |
##lợi suất | |
##lợi sữa | |
##lợi thế | |
##lợi tiểu | |
##lợi tức | |
@@NN | |
##lợi viêm rụng | |
##lờm lợm | |
##lờm xờm | |
##lởm chởm | |
@@JJ | |
##lỡm | |
##lợm | |
##lợm giọng | |
@@VB | |
##lợm lợm | |
##lợm mửa | |
##lơn | |
##lơn tơn | |
##lờn | |
@@JJ | |
##lờn bơn | |
##lờn lợt | |
##lởn vởn | |
##lớn | |
@@JJ | |
##lớn bé | |
##lớn con | |
##lớn gan | |
##lớn lao | |
##lớn lên | |
##lớn mạnh | |
##lớn mật | |
##lớn nhỏ | |
##lớn phổng | |
##lớn thuyền thì lớn sóng | |
##lớn tiến | |
##lớn tuổi | |
##lớn vổng | |
##lớn xác | |
##lợn | |
##lợn biển | |
##lợn bột | |
##lợn cấn | |
##lợn con | |
##lợn cợn | |
##lợn đất | |
##lợn đực | |
##lợn gạo | |
##lợn giống | |
##lợn hạch | |
##lợn hơi | |
##lợn lai kinh tế | |
##lợn lang | |
##lợn lòi | |
##lợn lứa | |
##lợn nái | |
##lợn nước | |
##lợn quay | |
##lợn rừng | |
##lợn sề | |
##lợn sữa | |
##lợn thiến | |
##lợn ỷ | |
##lợnthit | |
##lớp | |
@@NN | |
##lớp bồi dưỡng nghiệp vụ | |
##lớp chỉnh huấn | |
##lớp chuyên tu | |
##lớp dự bị | |
##lớp dưới | |
##lớp đánh dấu | |
##lớp đào tạo | |
##lớp đất | |
##lớp đất cái | |
##lớp đồng ấu | |
##lớp hàm thụ | |
##lớp hoàn bị | |
##lớp học | |
##lớp lang | |
@@NN | |
##lớp lớp | |
##lớp luyện thi | |
##lớp nhớp | |
##lớp phủ | |
##lớp rào | |
##lớp rào thấp | |
##lớp sau | |
##lớp sương mù | |
##lớp tập luyện | |
##lớp than | |
##lớp trên | |
##lớp từ | |
##lợp | |
@@VB | |
##lợp bằng | |
##lợp tôn | |
##lợp vải | |
##lợp xanh đồi trọc | |
##lợp xợp | |
##lớt phớt | |
##lợt | |
@@JJ | |
##lợt lạt | |
##lợt lợt | |
##lu | |
@@NN | |
@@NN | |
@@JJ | |
##lu bù | |
##lu loa | |
##lu lơ | |
##lu lu | |
##lu mờ | |
##lu nước | |
##lù đù | |
##lù khù | |
##lù lù | |
##lù mù | |
##lù rù | |
##lù xù | |
##lủ khủ lù khù | |
##lũ | |
@@NN | |
@@NN | |
##lũ lượt | |
##lú | |
@@JJ | |
##lú gan | |
##lú lấp | |
##lú mú | |
##lú ngú | |
##lú nhú | |
##lú ruột | |
##lụ khụ | |
##lùa | |
@@VB | |
##lũa | |
##lúa | |
@@NN | |
##lúa ba giăng | |
##lúa bát | |
##lúa cao | |
##lúa chiêm | |
##lúa con gái | |
##lúa đại mạch | |
##lúa gạo | |
##lúa giống | |
##lúa lép | |
##lúa lốc | |
##lúa má | |
##lúa mạch | |
##lúa mạch đen | |
##lúa mì | |
@@NN | |
##lúa mì yếu | |
##lúa miến | |
##lúa mùa | |
##lúa muộn | |
##lúa mười | |
##lúa Nam Ninh | |
##lúa nếp | |
##lúa ngô | |
##lúa nước | |
##lúa nương | |
##lúa ré | |
##lúa rỗ | |
##lúa sạ | |
##lúa sớm | |
##lúa tẻ | |
##lúa thóc | |
@@NN | |
##lúa thu | |
##lúa xuân | |
##lụa | |
@@NN | |
##lụa chuối | |
##lụa đậu | |
##lụa đỏ | |
##lụa hồng | |
##lụa là | |
##lụa màu | |
##lụa trắng | |
##lụa trơn | |
##lụa vàng | |
##lụa vóc | |
##luân bảng | |
##luân canh | |
##luân chủng | |
##luân chuyển | |
@@VB | |
##luân hồi | |
##luân lạc | |
@@VB | |
##luân lưu | |
##luân lý | |
@@NN | |
##luân lý học | |
##luân phiên | |
##luân táng | |
##luân thường | |
##luẩn quẩn | |
@@VB | |
##luấn quấn | |
##luận | |
##luận án | |
@@NN | |
##luận bàn | |
##luận biện | |
##luận chiến | |
##luận chứng | |
##luận công | |
##luận cứ | |
##luận cương | |
##luận đàm | |
##luận đàn | |
##luận đề | |
@@NN | |
##luận điểm | |
##luận điệu | |
@@NN | |
##luận điệu phản động | |
##luận điệu phản tuyên truyền | |
##luận điệu tuyên truyền | |
##luận giả | |
##luận giải | |
##luận lý (học) | |
##luận lý học | |
##luận nghĩa | |
##luận ngữ | |
##luận thuyết | |
##luận tội | |
##luận văn | |
@@NN | |
##luật | |
@@NN | |
##luật báo chí | |
##luật bằng trắc | |
##luật bất thành văn | |
##luật bầu cử | |
##luật biển | |
##luật công đoàn | |
##luật dân sự | |
##luật đất đai | |
##luật đầu tư | |
##luật đi đường | |
##luật định | |
##luật gia | |
@@NN | |
##luật giang hồ | |
##luật giao thông | |
##luật hải quan | |
##luật hàng hải | |
##luật hình sự | |
##luật học | |
@@NN | |
##luật hôn nhân | |
##luật hôn nhân & gia đình | |
##luật hợp đồng | |
##luật khoa | |
@@NN | |
##luật kiểm lâm | |
##luật làm thơ | |
##luật lao động | |
@@NN | |
##luật lệ | |
##luật mâu thuẫn | |
##luật nào cũng có kẽ hở | |
##luật nhân quả | |
##luật pháp | |
##luật quốc gia | |
##luật quốc nội | |
##luật quốc tế | |
##luật rừng | |
##luật săn bắn | |
##luật sư | |
@@NN | |
##luật thành văn | |
##luật thuế | |
##luật thừa kế | |
@@NN | |
##luật thương mại | |
##luật tòng quân | |
##luật tố tụng dân sự | |
##luật tố tụng hình sự | |
##luật tục lệ | |
##luật vạn vật hấp dẫn | |
##luật vựng | |
@@NN | |
##lúc | |
##lúc ăn | |
##lúc ấy | |
##lúc bé | |
##lúc chạng vạng | |
##lúc còn để chỏm | |
##lúc cúc | |
##lúc đầu | |
##lúc đến | |
##lúc đi | |
##lúc đó | |
##lúc gà gáy | |
##lúc gà lên chuồng | |
##lúc khác | |
##lúc lắc | |
@@VB | |
##lúc lâm chung | |
##lúc lâu | |
##lúc nào | |
##lúc nào cũng | |
##lúc này | |
##lúc nãy | |
##lúc ngúc | |
##lúc nhàn rỗi | |
##lúc nhỏ | |
##lúc nhúc | |
##lúc sáng | |
##lúc thuận tiện | |
##lúc trước | |
##lục | |
@@VB | |
@@JJ | |
##lục bảo | |
##lục bát | |
##lục bì | |
##lục bình | |
##lục bục | |
##lục cá nguyệt | |
##lục căn | |
##lục chiến | |
##lục cốc | |
##lục cục | |
##lục diện | |
##lục diệp | |
##lục diệp chất | |
##lục diệp tố | |
##lục diệp tố vi khuẩn | |
##lục dục | |
##lục đạo | |
##lục địa | |
@@NN | |
##lục đục | |
@@VB | |
##lục giác | |
##lục huyền cầm | |
##lục khí | |
##lục kiều | |
##lục lạc | |
##lục lạo | |
##lục lăng | |
##lục lâm | |
##lục lọi | |
##lục lộ | |
##lục nghệ | |
##lục ngôn | |
##lục niệu | |
##lục phẩm | |
##lục phủ | |
##lục quân | |
##lục sắc bào | |
##lục soạn | |
##lục soát | |
##lục súc | |
##lục sự | |
##lục tảo | |
##lục tặc | |
##lục thao | |
##lục thân | |
##lục thần hoàn | |
##lục thủy toan | |
##lục thủy toan diêm | |
##lục tỉnh | |
##lục toan diêm | |
##lục trình | |
##lục tuần | |
##lục tục | |
##lục tung | |
##lục vấn | |
@@VB | |
##lục vị | |
##lục xì | |
##lui | |
@@NN | |
@@VB | |
##lui binh | |
##lui lại | |
##lui lủi | |
##lui lũi | |
##lui quân | |
##lui tới | |
##lùi | |
##lùi bước | |
##lùi lại | |
##lùi lũi | |
##lùi xùi | |
##lủi | |
@@VB | |
##lủi thủi | |
@@JJ | |
##lúi húi | |
##lúi xùi | |
##lụi | |
##lụi bại | |
##lụi cụi | |
##lụi hụi | |
##lum khum | |
##lum tùm | |
##lùm | |
##lùm cây | |
##lùm lùm | |
##lủm | |
##lũm | |
##lúm | |
##lúm đồng tiền | |
##lúm khúm | |
##lụm cụm | |
##lùn | |
@@JJ | |
##lùn cùn | |
##lùn lùn | |
##lùn tè | |
##lùn tịt | |
##lủn | |
##lủn chủn | |
##lủn củn | |
##lủn mủn | |
##lũn chũn | |
##lũn cũn | |
##lún | |
@@VB | |
##lún phún | |
##lún sụt | |
##lụn | |
##lụn bại | |
@@VB | |
##lụn đời | |
##lụn vụn | |
##lung | |
##lung bung | |
##lung lạc | |
@@VB | |
##lung lao | |
##lung lay | |
@@VB | |
##lung lăng | |
##lung linh | |
##lung tung | |
##lung tung beng | |
##lùng | |
##lùng bắt | |
##lùng bùng | |
##lùng đùng | |
##lùng nhùng | |
##lùng quét | |
##lùng ráp | |
##lùng soát | |
##lùng sục | |
##lùng thùng | |
##lùng tùng | |
##lùng tùng sèng | |
##lủng | |
##lủng bủng | |
##lủng ca lủng củng | |
##lủng cà lủng củng | |
##lủng củng | |
@@NN | |
##lủng củng nội bộ | |
##lủng lẳng | |
##lủng liểng | |
##lũng | |
##lũng đoạn | |
@@VB | |
##lúng búng | |
##lúng liếng | |
##lúng ta lúng túng | |
##lúng túng | |
##lúng túng như gà mắc tóc | |
##lụng bụng | |
##lụng nhụng | |
##lụng thụng | |
##luốc | |
##luộc | |
@@VB | |
##luôm nhuôm | |
##luộm thà luộm thuộm | |
##luộm thuộm | |
##luôn | |
##luôn cả | |
##luôn dịp | |
##luôn luôn | |
##luôn mãi | |
##luôn miệng | |
##luôn mồm | |
##luôn tay | |
##luôn thể | |
##luôn tiện | |
##luồn | |
@@VB | |
##luồn cúi | |
@@VB | |
##luồn kim | |
##luồn lách | |
##luồn lỏi | |
##luồn lọt | |
##luồn lụy | |
##luồn sâu bám trụ | |
##luồn tay | |
##luồn vào | |
##luông thuông | |
##luông tuồng | |
##luồng | |
@@NN | |
##luồng cá | |
##luồng điện | |
@@NN | |
##luồng gió | |
##luồng lạch | |
##luồng tư tưởng | |
@@NN | |
##luỗng | |
##luống | |
##luống cày | |
##luống công | |
##luống cuống | |
@@JJ | |
##luống hoa | |
##luống không | |
##luống những | |
##luống rau | |
##luống tuổi | |
##luốt | |
##lúp | |
##lụp chụp | |
##lụp xụp | |
@@JJ | |
##lút | |
##lút đầu | |
##lút đầu lút cổ | |
##lụt | |
@@NN | |
@@JJ | |
##lụt lội | |
##luỹ | |
@@NN | |
##luỹ giảm | |
##luỹ thừa | |
##luỹ tiến | |
@@JJ | |
##luỵ | |
##luỵ đoạ | |
##luỵ khổ | |
##luỵ ngọc | |
##luyên thuyên | |
##luyến | |
##luyến ái | |
##luyến âm | |
##luyến gia | |
##luyến mộ | |
##luyến niệm | |
##luyến tiếc | |
##luyện | |
@@VB | |
##luyện binh | |
##luyện dược | |
##luyện đan | |
##luyện đơn | |
##luyện gang | |
##luyện khí | |
##luyện kim | |
##luyện kim thuật | |
##luyện ngục | |
##luyện nhũ | |
##luyện quân | |
##luyện tập | |
##luyện thanh | |
##luyện thi | |
@@VB | |
##luýnh quýnh | |
##lư | |
##lư hương | |
##lư lý | |
##lư trầm | |
##lừ | |
##lừ đừ | |
##lừ khừ | |
##lừ lừ | |
##lừ mắt | |
##lừ thừ | |
##lử | |
##lử cò bợ | |
##lử khử | |
##lử khử lừ khừ | |
##lử thử lừ thừ | |
##lữ | |
##lữ điếm | |
@@NN | |
##lữ đoàn | |
##lữ đoàn bộ binh | |
##lữ đoàn công binh | |
##lữ đoàn dù | |
##lữ đoàn trưởng | |
##lữ hành | |
##lữ hoài | |
##lữ khách | |
@@NN | |
##lữ quán | |
##lữ thấn | |
##lữ thứ | |
##lữ trưởng | |
##lữ xá | |
##lự | |
##lưa thưa | |
##lừa | |
@@NN | |
@@VB | |
##lừa bịp | |
##lừa cái | |
##lừa con | |
##lừa cơ | |
##lừa dối | |
##lừa đảo | |
@@VB | |
##lừa địch | |
##lừa gạt | |
##lừa lẫm | |
##lừa lọc | |
##lừa phỉnh | |
##lừa thế | |
##lừa thồ hàng | |
##lửa | |
@@NN | |
##lửa binh | |
##lửa dục | |
##lửa đạn | |
##lửa đấu tranh | |
##lửa giận | |
##lửa hận | |
##lửa hiệu | |
##lửa lòng | |
##lửa lựu | |
##lửa mồi | |
##lửa rơm | |
##lửa tàn | |
##lửa thử vàng, gian nan thử sức | |
@@Proverb | |
##lửa tình | |
##lửa trại | |
@@NN | |
##lữa | |
##lứa | |
@@NN | |
@@NN | |
##lứa đôi | |
##lứa tuổi | |
##lựa | |
@@VB | |
##lựa chọn | |
##lựa là | |
##lựa lời | |
##lựa ra | |
##lực | |
@@NN | |
##lực bất tòng tâm | |
@@Proverb | |
##lực dịch | |
##lực đẩy | |
##lực điền | |
##lực động đất | |
##lực gia tốc | |
##lực hấp dẫn | |
##lực học | |
##lực hút | |
##lực kế | |
##lực kiến tạo | |
##lực kìm hãm | |
##lực lưỡng | |
@@JJ | |
##lực lượng | |
@@NN | |
##lực nâng | |
##lực sĩ | |
@@NN | |
##lực truyền | |
##lực từ trường | |
##lưng | |
@@NN | |
##lưng chừng | |
##lưng ghế | |
##lưng gù | |
##lưng lửng | |
##lưng ong | |
##lưng tròng | |
##lưng trời | |
##lưng trừng trời | |
##lưng vốn | |
##lừng | |
##lừng chừng | |
##lừng danh | |
##lừng khà lừng khừng | |
##lừng khừng | |
##lừng lẫy | |
@@JJ | |
##lửng | |
##lửng chững | |
##lửng dạ | |
##lửng lơ | |
@@JJ | |
##lửng lửng | |
##lững chững | |
##lững lờ | |
##lững thững | |
##lựng | |
##lược | |
@@NN | |
@@VB | |
##lược bí | |
##lược dày | |
##lược dịch | |
##lược đồ | |
@@NN | |
##lược khảo | |
@@VB | |
##lược sử | |
##lược sừng | |
##lược thao | |
##lược thảo | |
##lược thuật | |
@@VB | |
##lược thuyết | |
##lược thưa | |
##lười | |
##lười biếng | |
##lười chảy thây | |
##lưỡi | |
@@NN | |
@@NN | |
##lưỡi cày | |
@@NN | |
##lưỡi câu | |
##lưỡi chó | |
##lưỡi cuốc | |
##lưỡi cưa | |
##lưỡi dao | |
##lưỡi dao cạo | |
##lưỡi gà | |
##lưỡi gươm | |
@@NN | |
##lưỡi hái | |
##lưỡi khoan | |
@@NN | |
##lưỡi lê | |
@@NN | |
##lưỡi liềm | |
##lưỡi sắc hơn dao | |
@@Proverb | |
##lưỡi trai | |
##lưới | |
@@NN | |
##lưới bao tóc | |
##lưới bảo vệ | |
##lưới chim | |
##lưới chống tàu ngầm | |
##lưới đánh cá | |
##lưới đăng | |
##lưới điện | |
##lưới điện quốc gia | |
##lưới kéo | |
##lưới mắt cáo | |
##lưới mật thám | |
##lưới mật vụ | |
##lưới nhện | |
@@NN | |
##lưới pháp luật | |
##lưới quăng | |
##lưới rê | |
##lưới sắt | |
##lưới tình | |
@@NN | |
##lưới toạ độ | |
##lưới tóc | |
##lưới trôi | |
##lưới trời | |
##lưới vây | |
##lưới vét | |
##lưới vợt | |
##lươm bươm | |
##lươm tươm | |
##lườm | |
@@VB | |
##lườm lườm | |
##lườm nguýt | |
##lượm | |
@@VB | |
##lượm lặt | |
##lượm tin | |
##lươn | |
@@NN | |
##lươn khươn | |
##lươn lẹo | |
@@NN | |
##lươn mươn | |
##lươn ngắn lại chê chạch dài | |
@@Proverb | |
##lườn | |
##lườn gà | |
##lượn | |
@@VB | |
##lượn đi lượn lại | |
##lượn lờ | |
##lượn quanh | |
##lượn tròn | |
##lượn vòng | |
##lương | |
@@NN | |
##lương ăn | |
##lương bổng | |
##lương dân | |
##lương duyên | |
##lương dự trữ | |
##lương đình | |
##lương đống | |
##lương đống của triều đình | |
##lương gia | |
##lương giáo | |
##lương hậu | |
##lương hướng | |
##lương hưu | |
##lương khoán | |
##lương khô | |
@@NN | |
##lương lậu | |
##lương năng | |
##lương phụ | |
##lương tâm | |
@@NN | |
##lương tháng | |
##lương thảo | |
##lương thần | |
##lương thiện | |
@@JJ | |
##lương thực | |
@@NN | |
##lương thực dự trữ | |
##lương thực đi đường | |
##lương thực tươi | |
##lương tri | |
##lương ứng trước | |
##lương và phụ cấp | |
##lương y | |
##lường | |
##lường đảo | |
##lường gạt | |
##lưỡng | |
##lưỡng bản vị | |
##lưỡng bán cầu | |
##lưỡng chi | |
##lưỡng chiết | |
##lưỡng chiết kính | |
##lưỡng cư | |
##lưỡng cực | |
##lưỡng diện | |
##lưỡng diệp | |
##lưỡng dụng | |
##lưỡng đảng | |
##lưỡng giới | |
##lưỡng hình | |
##lưỡng khả | |
##lưỡng khiển | |
##lưỡng lợi | |
##lưỡng lự | |
##lưỡng nan | |
##lưỡng nghi | |
##lưỡng phân | |
##lưỡng quyền | |
@@NN | |
##lưỡng sắc | |
##lưỡng thê | |
##lưỡng tiện | |
##lưỡng tính | |
##lưỡng toàn | |
##lưỡng viện chế | |
##lướng vướng | |
##lượng | |
@@NN | |
@@NN | |
##lượng bao dung | |
##lượng biến | |
##lượng cả | |
##lượng cá | |
##lượng cầu | |
##lượng chất | |
##lượng định | |
##lượng giác | |
##lượng hải hà | |
##lượng hẹp | |
##lượng mây | |
##lượng mưa | |
##lượng số | |
##lượng sức | |
##lượng thông tin | |
##lượng thứ | |
@@VB | |
##lượng tình | |
##lượng từ | |
##lượng tử | |
##lượng tử hóa | |
##lượng vũ biểu | |
##lượng xét | |
##lướt | |
@@VB | |
##lướt mướt | |
##lướt qua | |
##lướt sóng | |
##lướt thướt | |
##lướt trên sóng | |
##lướt ván | |
##lượt | |
@@NN | |
##lượt bượt | |
##lượt đoạt | |
##lượt đồ | |
##lượt khảo | |
##lượt là | |
##lượt người | |
##lượt thượt | |
##lướu đướu | |
##lứt | |
##lưu | |
@@VB | |
##lưu bãi | |
##lưu ban | |
##lưu bến | |
##lưu biến học | |
##lưu biến kế | |
##lưu bút | |
##lưu cầm | |
##lưu cầu | |
##lưu chiểu | |
##lưu chuyển | |
##lưu cư | |
##lưu cữu | |
##lưu danh | |
@@VB | |
##lưu diễn | |
##lưu dung | |
##lưu dụng | |
##lưu đãng | |
##lưu đày | |
@@VB | |
##lưu động | |
@@NN | |
##lưu hành | |
@@VB | |
##lưu hóa | |
##lưu hoàng | |
##lưu học sinh | |
##lưu huyết | |
##lưu huỳnh | |
##lưu khách | |
##lưu kho | |
##lưu khoang | |
##lưu ký | |
##lưu lạc | |
@@VB | |
##lưu lãng | |
##lưu li | |
##lưu linh | |
##lưu loát | |
##lưu lợi | |
##lưu luyến | |
##lưu lượng | |
##lưu ly | |
##lưu manh | |
@@JJ | |
##lưu manh chuyên nghiệp | |
##lưu ngụ | |
##lưu nhiệm | |
##lưu niệm | |
##lưu niên | |
##lưu quỹ | |
##lưu sa | |
@@NN | |
##lưu sản | |
##lưu số | |
##lưu suất | |
##lưu tàu | |
##lưu tâm | |
@@VB | |
##lưu tệ | |
##lưu thông | |
@@NN | |
##lưu thú | |
##lưu thủy | |
##lưu tinh | |
##lưu trú | |
##lưu truyền | |
##lưu trữ | |
##lưu trữ viên | |
##lưu tượng | |
##lưu văn bản | |
##lưu vong | |
##lưu vực | |
@@NN | |
##lưu xá | |
##lưu xú | |
##lưu xứ | |
##lưu ý | |
##lựu | |
@@NN | |
##lựu đạn | |
@@NN | |
##lựu pháo | |
##ly | |
@@NN | |
@@NN | |
##ly bì | |
##ly biệt | |
@@VB | |
##ly bôi | |
##ly bội | |
##ly dị | |
@@VB | |
##ly đảng | |
##ly gián | |
##ly hận | |
##ly hôn | |
##ly hợp | |
##ly hương | |
@@VB | |
##ly khai | |
##ly kỳ | |
##ly loạn | |
##ly nhiệm | |
##ly rượu | |
##ly sầu | |
##ly sơn | |
##ly tán | |
@@JJ | |
##ly tâm | |
@@NN | |
##ly thân | |
##ly từ | |
##ly tứ | |
##ly xứ | |
##lý | |
@@NN | |
##lý dịch | |
##lý do | |
@@NN | |
##lý giải | |
@@VB | |
##lý hoá | |
##lý hóa | |
@@NN | |
##lý hội | |
##lý lẽ | |
##lý lịch | |
@@NN | |
##lý liệu pháp | |
##lý luận | |
@@VB | |
##lý ngư | |
##lý ra | |
##lý sinh | |
##lý sinh học | |
##lý số | |
##lý sự | |
##lý tài | |
##lý thú | |
##lý thuyết | |
@@NN | |
##lý thuyết gia | |
##lý thuyết giao tiếp | |
##lý tính | |
##lý toét | |
##lý trí | |
@@NN | |
##lý trưởng | |
##lý tưởng | |
@@NN | |
##lý tưởng hoá | |
##lý vật lý học | |
##lỵ | |
##lỵ sở | |
##lỵ trực khuẩn | |
##ma | |
##ma ăn cỗ | |
##ma bùn | |
##ma cà bông | |
@@NN | |
##ma cà lồ | |
##ma cà rồng | |
@@NN | |
##ma chay | |
@@NN | |
##ma chay cưới xin | |
##ma chiết | |
@@NN | |
##ma cô | |
@@NN | |
##ma dút | |
@@NN | |
##ma dược | |
@@NN | |
##ma đạo | |
@@NN | |
##ma gà | |
@@NN | |
##ma gi | |
@@NN | |
##ma két | |
@@NN | |
##ma lem | |
##ma lực | |
@@NN | |
##ma mãnh | |
##ma men | |
@@NN | |
##ma mút | |
##ma nhê tô | |
##ma ni ven | |
@@NN | |
##ma níp | |
##ma phương | |
##ma quái | |
@@NN | |
##ma quen hơn quỷ lạ | |
##ma quỷ | |
##ma ra tông | |
@@NN | |
##ma rừng | |
##ma sát | |
##ma tà | |
##ma thuật | |
@@NN | |
##ma trận | |
@@NN | |
##ma trơi | |
@@NN | |
##ma tuý | |
@@NN | |
##ma vương | |
@@NN | |
##ma xó | |
@@NN | |
##mà | |
@@RB | |
##mà cả | |
##mà chược | |
##mà không | |
##mà lại | |
##mà lương | |
##mà thôi | |
##mà vẫn | |
##mả | |
@@NN | |
##mả cha | |
##mả dạo | |
##mả mẹ | |
##mả mồ | |
##mã | |
@@NN | |
##mã binh | |
##mã cầu | |
##mã đầu | |
##mã đề | |
##mã điện | |
##mã điện thương mại | |
##mã đội | |
##mã hiệu | |
##mã hóa | |
##mã lực | |
@@NN | |
##mã lực giờ | |
##mã lực hữu dụng | |
##mã lực xung kích | |
##mã não | |
@@NN | |
##mã nước đến | |
##mã phu | |
@@NN | |
##mã số | |
##mã số quốc gia | |
##mã tà | |
##mã tấu | |
@@NN | |
##mã thám | |
##mã thầy | |
##mã thuật | |
##mã thượng | |
##mã tiền | |
##mã vận | |
##mã vĩ | |
##mã vùng | |
##má | |
@@NN | |
@@NN | |
@@NN | |
##má bầu | |
##má chín | |
##má đào | |
@@JJ | |
@@NN | |
##má đầy | |
##má đỏ | |
@@JJ | |
##má hóp | |
##má hồng | |
##má lợn | |
##má phanh | |
##má phấn | |
##má tụ điện | |
##má xệ | |
##mạ | |
@@NN | |
@@VB | |
##mạ bạc | |
@@JJ | |
##mạ điện | |
@@VB | |
##mạ lỵ | |
##mạ vàng | |
@@VB | |
##mác | |
@@NN | |
##mác xít | |
##mạc | |
@@NN | |
##mạc nối | |
##mách | |
##mách bảo | |
##mách lẻo | |
##mách nước | |
##mách qué | |
##mách tục mách giác | |
##mạch | |
@@NN | |
@@VB | |
##mạch áp | |
##mạch chậm | |
##mạch chấn động | |
##mạch chập | |
##mạch chính | |
##mạch cộng hưởng | |
##mạch dẫn | |
##mạch đập | |
##mạch đều | |
##mạch điện | |
##mạch điện trở | |
##mạch đóng | |
##mạch giao động | |
##mạch hở | |
##mạch kín | |
##mạch lạc | |
##mạch lươn | |
##mạch lựu | |
##mạch máu | |
@@NN | |
##mạch mỏ | |
##mạch mở | |
##mạch nha | |
@@NN | |
##mạch núi | |
##mạch nước | |
##mạch nước ngầm | |
##mạch nước úng tắc | |
##mạch phản ứng | |
##mạch phụ | |
##mạch rẽ | |
##mạch song song | |
##mạch thích hợp | |
##mạch Tương | |
##mạch văn | |
##mạch viên | |
##mạch xung | |
##mai | |
@@NN | |
##mai danh | |
##mai gầm | |
##mai hậu | |
##mai hoa | |
##mai kia | |
##mai mái | |
##mai mỉa | |
##mai mối | |
@@NN | |
##mai mốt | |
##mai một | |
##mai mực | |
##mai ngọc trầm châu | |
##mai nhân | |
##mai phục | |
@@VB | |
##mai quế | |
##mai quế lộ | |
##mai rùa | |
##mai sau | |
##mai táng | |
@@VB | |
##mai trúc | |
##mai tứ quý | |
##mài | |
@@VB | |
##mài dao | |
##mài giũa | |
##mài mại | |
##mài miệt | |
@@JJ | |
##mài mòn | |
##mài sắc | |
##mải | |
##mải mê | |
##mải miết | |
##mãi | |
##mãi cho đến | |
##mãi chủ | |
##mãi danh | |
##mãi dâm | |
@@VB | |
##mãi dâm trẻ em | |
##mãi lộ | |
##mãi lực | |
##mãi mãi | |
##mãi quốc | |
##mãi quốc cầu vinh | |
##mái | |
##mái bằng | |
##mái che | |
##mái chèo | |
@@NN | |
##mái chìa | |
##mái chùa | |
##mái đẩy | |
##mái gà | |
##mái gianh | |
##mái giầm | |
##mái hiên | |
##mái nhà | |
@@NN | |
##mái tóc | |
##mái tôn | |
##mái tranh | |
##mái tròn | |
##mái tường | |
##mái vòm | |
##mại | |
##mại bản | |
##mại dâm | |
##mại hôn | |
##mại khế | |
##mại nô | |
##mại quốc | |
##man | |
##man dại | |
##man di | |
@@JJ | |
##man khai | |
##man mác | |
@@JJ | |
##man man | |
##man mát | |
##man muội | |
##man rợ | |
@@JJ | |
##man trá | |
@@JJ | |
##màn | |
@@NN | |
##màn ảnh | |
@@NN | |
##màn bạc | |
##màn chắn hơi độc | |
##màn che | |
##màn chót | |
##màn cửa | |
##màn đen | |
##màn đêm | |
##màn giáo đầu | |
##màn giời chiếu đất | |
##màn gọng | |
##màn hiện hình của ra đa | |
##màn hiện sóng | |
##màn khói | |
##màn màn | |
##màn mưa | |
##màn sắt | |
##màn xế | |
##mãn | |
@@VB | |
##mãn chiề xế bóng | |
##mãn chiều xế bóng | |
@@Idiom | |
##mãn cuộc | |
##mãn đại | |
##mãn đời | |
##mãn hạn | |
##mãn khai | |
##mãn khoá | |
##mãn kiếp | |
##mãn kinh | |
##mãn kỳ | |
##mãn lính | |
##mãn nguyện | |
@@JJ | |
##mãn nguyệt | |
##mãn nhiệm | |
##mãn phần | |
##mãn phục | |
##mãn số | |
##mãn tang | |
##mãn tính | |
##mãn túc | |
##mãn ý | |
##mạn | |
@@NN | |
##mạn biển | |
##mạn đàm | |
##mạn hoạ | |
##mạn kinh phong | |
##mạn kinh tử | |
##mạn ngược | |
##mạn phép | |
##mạn tầu | |
##mạn thượng | |
##mạn xuôi | |
##mang | |
##mang án | |
##mang bầu | |
##mang bệnh | |
##mang cá | |
##mang chủng | |
##mang con bỏ chợ | |
##mang công mắc nợ | |
##mang gông | |
##mang hận | |
##mang kính | |
##mang mang | |
##mang máng | |
@@RB | |
##mang mầm bệnh | |
##mang nặng | |
##mang nặng đẻ đau | |
##mang nợ | |
##mang ơn | |
##mang tai | |
##mang tai mang tiếng | |
##mang tiếng | |
@@VB | |
##mang tội | |
##mang về | |
##màng | |
##màng bao | |
@@NN | |
##màng bọc thai | |
@@NN | |
##màng bụng | |
@@NN | |
##màng con gái | |
@@NN | |
##màng cứng | |
@@NN | |
##màng lưới | |
##màng não | |
@@NN | |
##màng não tủy | |
##màng não viêm | |
##màng ngăn | |
@@NN | |
##màng nhầy | |
@@NN | |
##màng nhện | |
##màng nhĩ | |
@@NN | |
##màng óc | |
##màng ối | |
@@NN | |
##màng phổi | |
@@NN | |
##màng ruột | |
@@NN | |
##màng sọ | |
@@NN | |
##màng tai | |
##màng tang | |
@@NN | |
##màng thóp | |
@@NN | |
##màng trinh | |
@@NN | |
##màng trống | |
##màng trứng | |
@@NN | |
##màng võng | |
@@NN | |
##màng xủ nữ | |
##màng xử nữ | |
##màng xương | |
@@NN | |
##mảng | |
##mảng tin | |
##mảng vui | |
##mãng cầu | |
@@NN | |
##mãng cẫu xiêm | |
##mãng xà | |
@@NN | |
##máng | |
@@VB | |
@@NN | |
##máng cỏ | |
##máng dẫn nước | |
##máng dầu | |
##máng lợn | |
##máng nước | |
##máng tháo nước | |
##máng xối | |
##mạng | |
##mạng bạc | |
##mạng che mặt | |
##mạng dây | |
##mạng lưới | |
@@NN | |
##mạng lưới điện | |
##mạng mỡ | |
@@NN | |
##mạng người | |
##mạng nhện | |
@@NN | |
##mạng sang sợi | |
##mạng sông | |
##mạng sườn | |
##mạng thép | |
##mạng thông tin | |
##mạng tóc | |
##mạng viễn thông | |
##manh | |
##manh động | |
##manh mối | |
@@NN | |
##manh mún | |
##manh nang | |
##manh nha | |
##manh sắc | |
##manh tâm | |
@@VB | |
##manh tòng | |
##manh tràng | |
##manh trường | |
##mành | |
##mành cửa | |
##mành mành | |
##mảnh | |
##mảnh bát | |
##mảnh chai | |
##mảnh cộng | |
##mảnh dẻ | |
##mảnh đạn | |
##mảnh giấy | |
##mảnh gỗ | |
##mảnh khảnh | |
##mảnh kính | |
##mảnh mai | |
@@JJ | |
##mảnh trăng | |
##mảnh vải | |
##mảnh vỡ | |
##mãnh | |
##mãnh cầm | |
##mãnh dũng | |
##mãnh hổ | |
##mãnh liệt | |
@@JJ | |
##mãnh lực | |
##mãnh thú | |
@@NN | |
##mãnh tướng | |
##mánh | |
##mánh khoé | |
##mánh lới | |
@@NN | |
##mạnh | |
@@JJ | |
##mạnh ai nấy chạy | |
##mạnh bạo | |
##mạnh cánh | |
##mạnh chân khoẻ tay | |
##mạnh dạn | |
@@JJ | |
##mạnh giỏi | |
##mạnh khoẻ | |
@@JJ | |
##mạnh mẽ | |
##mạnh thường quân | |
@@NN | |
##mạnh yếu | |
##mao | |
##mao dẫn | |
##mao địa hoàng | |
##mao mạch | |
##mao ốc | |
##mao quản | |
@@NN | |
##mao trạng | |
##mao trùng | |
##mào | |
##mào đầu | |
##mào gà | |
##mào ngỗng | |
##mào tinh hoàn | |
##mão | |
##mạo | |
##mạo chế | |
##mạo danh | |
##mạo giấy tờ | |
##mạo hiểm | |
##mạo hiệu | |
##mạo muội | |
##mạo ngôn | |
##mạo nhận | |
@@VB | |
##mạo nhận là | |
##mạo phạm | |
##mạo tật | |
##mạo tên | |
##mạo từ | |
##mạo tướng | |
##mạo xưng | |
##mát | |
@@JJ | |
##mát dịu | |
##mát giời | |
##mát lòng | |
##mát mặt | |
##mát mẻ | |
##mát rời rợt | |
##mát rợi | |
##mát ruột | |
##mát tay | |
##mát trời | |
##mạt | |
##mạt chược | |
##mạt cưa | |
@@NN | |
##mạt diệp | |
##mạt đẳng | |
##mạt đời | |
##mạt giũa | |
##mạt hạng | |
##mạt kiếp | |
##mạt lộ | |
##mạt lưu | |
##mạt nghệ | |
##mạt nhật | |
##mạt niên | |
##mạt phục | |
##mạt sát | |
##mạt sắc | |
##mạt thế | |
##mạt tịch | |
##mạt vận | |
##máttit | |
##mau | |
##mau chân | |
##mau chóng | |
@@JJ | |
##mau đi | |
##mau đo | |
##mau lẹ | |
##mau lên | |
##mau mau | |
##mau mắn | |
@@JJ | |
##mau miệng | |
##mau tay | |
##mau trí | |
##màu | |
@@NN | |
##màu be | |
##màu biếc | |
##màu cá vàng | |
##màu cánh chấu | |
##màu cánh gián | |
##màu cánh kiến | |
##màu cánh sen | |
##màu cánh trả | |
##màu chàm | |
##màu chết | |
##màu chính | |
##màu cỏ | |
##màu cứt ngựa | |
##màu da | |
##màu da bát | |
##màu da cam | |
##màu da chì | |
##màu da dâu | |
##màu da lươn | |
##màu da ngà | |
##màu da người | |
##màu da thịt | |
##màu da trời | |
##màu đá bảng | |
##màu đào | |
##màu đen | |
##màu đỏ | |
##màu gạch | |
##màu gạch cua | |
##màu gạch non | |
##màu gấc | |
##màu gốc | |
##màu gụ | |
##màu hoa đào | |
##màu hoa hiên | |
##màu hồng | |
##màu hồng đào | |
##màu hồng đơn | |
##màu hồng nhạt | |
##màu huyền | |
##màu lơ | |
##màu lợt | |
##màu lục | |
##màu ma rông | |
##màu mai cua | |
##màu mè | |
@@JJ | |
##màu mẽ | |
##màu mỡ | |
##màu nâu | |
##màu nâu nhạt | |
##màu nghệ | |
##màu nguyên thủy | |
##màu nhạt | |
##màu nhuộm | |
##màu nhuộm bền | |
##màu sắc | |
@@NN | |
##màu sắc chính trị | |
##màu thanh thiên | |
##màu trắng | |
##màu xanh | |
##máu | |
##máu buồn | |
##máu chó | |
##máu cục | |
##máu dê | |
##máu điên | |
##máu đông | |
##máu ghen | |
##máu khô | |
##máu lạnh | |
##máu mặt | |
##máu me | |
##máu mê | |
##máu mủ | |
##máu nóng | |
##máu tham | |
@@NN | |
##máu thịt | |
##máu xâm | |
##máu xấu | |
##máu xương | |
##may | |
@@JJ | |
@@VB | |
@@NN | |
##may dâu | |
##may gia công | |
##may lược | |
##may mà | |
##may mắn | |
##may phúc | |
##may quần áo | |
##may ra | |
##may rủi | |
##may sao | |
##may sẵn | |
@@JJ | |
##may sắn | |
##may tay | |
##may thuê | |
##may vá | |
##may xo | |
##mày | |
##mày đay | |
@@NN | |
##mày đỗ | |
##mày liễu | |
##mày mò | |
##mày ngài | |
##mày ngô | |
##mày râu | |
##mảy | |
##máy | |
##máy ảnh | |
##máy ảnh tự động | |
##máy bán hàng tự động | |
##máy bào | |
##máy bay | |
##máy bay bay mọi thời tiết | |
##máy bay bốn động cơ | |
##máy bay cánh cụp | |
##máy bay cánh quạt | |
##máy bay chiến đấu | |
##máy bay chở khách | |
##máy bay có động cơ ở đuôi | |
##máy bay có động cơ tuabin cánh quạt | |
##máy bay công vụ | |
##máy bay cường kích | |
##máy bay cứu hộ | |
##máy bay cứu thương | |
##máy bay dân dụng | |
##máy bay do thám | |
##máy bay địch | |
##máy bay điều khiển từ xa | |
##máy bay huấn luyện | |
##máy bay không người lái | |
##máy bay khu trục | |
##máy bay lên thẳng | |
##máy bay lên-xuống thẳng đứng | |
##máy bay liên lạc | |
##máy bay một chỗ ngồi | |
##máy bay ném bom | |
##máy bay oanh kích | |
##máy bay oanh tạc | |
##máy bay phản lực | |
##máy bay phản lực tua bin | |
##máy bay phóng pháo | |
##máy bay quan sát | |
##máy bay rải chất độc | |
##máy bay siêu âm | |
##máy bay tầm trung bình | |
##máy bay tầm xa | |
##máy bay tiêm kích | |
##máy bay tiếp dầu | |
##máy bay trinh sát | |
##máy bay trực thăng | |
##máy bay tuần tiễu | |
##máy bay vận tải | |
##máy băm thức ăn | |
##máy bắn đá | |
@@NN | |
##máy biến thế | |
##máy bóc lạc | |
##máy bộ đàm | |
@@NN | |
##máy bơm | |
##máy bơm nước | |
##máy cái | |
##máy cán | |
##máy cào cỏ | |
##máy cắt | |
##máy chải len | |
##máy chấm công | |
@@NN | |
##máy chém | |
##máy chế biến thức ăn | |
##máy chiếu phim | |
##máy chỉnh hướng | |
##máy chỉnh lưu | |
##máy chụp hình | |
##máy chụp phổi | |
##máy chữ | |
@@NN | |
##máy công cụ | |
##máy cưa | |
##máy dát kim loại | |
##máy dập hình nổi | |
@@NN | |
##máy dệt | |
##máy dệt kim | |
@@NN | |
##máy dò độ sâu | |
##máy dò mìn | |
##máy đan | |
##máy đánh bóng | |
##máy đánh bột-trứng | |
##máy đánh chữ | |
##máy đập lúa | |
##máy đếm | |
##máy đếm tiền | |
##máy điện thoại | |
@@NN | |
##máy điện toán | |
##máy điều chỉnh | |
##máy điều hoà | |
##máy điều hoà nhiệt độ | |
##máy điều hoà nhịp tim | |
##máy đo | |
##máy đo ánh sáng | |
##máy đo độ sáng phim ảnh | |
##máy đo nhịp tim | |
@@NN | |
##máy đo sức nghe | |
##máy đục bìa | |
##máy ép | |
##máy ép dầu | |
##máy ép trái cây | |
@@NN | |
##máy gặt | |
@@NN | |
##máy gặt-đập | |
@@NN | |
##máy ghi | |
@@NN | |
##máy ghi âm | |
##máy ghi địa chấn | |
@@NN | |
##máy ghi điện | |
##máy ghi mạch | |
##máy gia tốc | |
##máy giảm áp | |
@@NN | |
##máy giặt | |
@@NN | |
##máy giũa | |
##máy hạ thế | |
@@NN | |
##máy hái bông | |
##máy hát | |
##máy hiện sóng | |
##máy hô hấp nhân tạo | |
@@NN | |
##máy hơi nước | |
##máy hút bụi | |
@@NN | |
##máy in | |
@@NN | |
##máy in kim | |
##máy in rônêô | |
##máy khâu | |
##máy khoan | |
##máy khuếch tán | |
@@NN | |
##máy kinh vĩ | |
@@NN | |
##máy làm giấy | |
##máy lạnh | |
##máy lẻ | |
##máy ly tâm | |
##máy mài | |
##máy may | |
##máy móc | |
##máy nạo vét lòng sông | |
##máy nén | |
##máy ngắt | |
##máy nghe | |
##máy nghe trộm | |
@@NN | |
##máy nghiền rác | |
##máy nhắn tin | |
##máy nổ | |
##máy nước | |
##máy nước nóng | |
##máy phát | |
##máy phát điện | |
##máy phát điện tử | |
##máy phát hiện nói dối | |
@@NN | |
##máy phát tiền | |
##máy phát tín hiệu | |
##máy phát viđêô | |
##máy phay | |
##máy phân chia | |
##máy phóng | |
##máy phóng hoả tiễn | |
##máy phóng máy bay | |
##máy phụ | |
@@NN | |
##máy quay phim | |
##máy quay viđêô | |
##máy rửa bát đĩa | |
##máy sấy | |
##máy sấy tóc | |
##máy tăng áp | |
@@NN | |
##máy tăng thế | |
@@NN | |
##máy teođôlit | |
##máy tê lếch | |
@@NN | |
##máy thêu | |
##máy thu hình | |
##máy thu phát | |
##máy thu thanh | |
@@NN | |
##máy thu tín hiệu | |
@@NN | |
##máy tiện | |
@@NN | |
##máy tính | |
@@NN | |
##máy trắc thủy | |
##máy trộn | |
##máy trộn bê tông | |
##máy trợ thính | |
##máy tự động trả lời điện thoại | |
@@NN | |
##máy ủi đất | |
##máy vắt sữa | |
@@NN | |
##máy vi âm | |
##máy vi tính | |
##máy xay | |
##máy xay sinh tố | |
##máy xay thịt | |
##máy xén | |
##máy xén cỏ | |
##máy xén giấy | |
##máy xúc | |
##mảymay | |
##may-ô | |
##mằc mớ | |
##mắc | |
##mắc áo | |
##mắc bận | |
##mắc bẫy | |
##mắc bệnh | |
##mắc cạn | |
##mắc cáo | |
##mắc cờ | |
##mắc cỡ | |
##mắc cửi | |
##mắc dịch | |
##mắc kẹt | |
##mắc lận | |
##mắc lỗi | |
##mắc lỡm | |
##mắc lừa | |
##mắc lưới | |
##mắc màn | |
##mắc míu | |
##mắc mồi | |
##mắc mưu | |
##mắc nạn | |
##mắc nghẽn | |
##mắc nối tiếp | |
##mắc nợ | |
##mắc phải | |
##mắc sắc | |
##mắc sâu | |
##mắc song song | |
##mắc tai | |
##mắc tinh | |
##mắc tội | |
##mắc vạ | |
##mắc vào tròng | |
##mắc việc | |
##mắc xếch | |
##mặc | |
@@VB | |
##mặc bay | |
##mặc cả | |
##mặc cảm | |
@@NN | |
##mặc cha | |
##mặc dầu | |
##mặc dù | |
##mặc kệ | |
##mặc khách | |
##mặc lòng | |
##mặc mẹ | |
##mặc ngư | |
##mặc nhận | |
##mặc nhiên | |
##mặc niệm | |
##mặc quân phục | |
##mặc quần | |
##mặc quần áo | |
##mặc sức | |
##mặc tả | |
##mặc thây | |
##mặc thích | |
##mặc thừa | |
##mặc tình | |
##mặc tôi | |
##mặc tồn | |
##mặc tưởng | |
##mặc ước | |
##mặc xác | |
##mặc ý | |
##măm | |
##mắm | |
@@NN | |
##mắm lóc | |
##mắm môi | |
##mắm muối | |
##mắm mực | |
##mắm nêm | |
##mắm ruốc | |
##mắm tôm | |
##mằn mặn | |
##mằn thắn | |
##mẳn | |
##mắn | |
##mặn | |
@@JJ | |
##mặn chát | |
##mặn đắng | |
##mặn mà | |
##mặn mặn | |
##mặn nồng | |
##măng | |
##măng bương | |
##măng cầm | |
##măng cụt | |
@@NN | |
##măng đa | |
##măng đô lin | |
@@NN | |
##măng khô | |
##măng non | |
##măng sông | |
##măng sữa | |
##măng ta | |
##măng tây | |
@@NN | |
##măng tre | |
##măng trẻ | |
##mắng | |
##mắng chửi | |
##mắng mỏ | |
##mắng nhiếc | |
##mắt | |
@@NN | |
##mắt bão | |
##mắt buồn ngủ | |
##mắt cá | |
@@NN | |
##mắt chột | |
##mắt gà mờ | |
##mắt giả | |
##mắt hiếng | |
##mắt hoa | |
##mắt hoe cá chày | |
##mắt hõm | |
##mắt hột | |
##mắt húp | |
##mắt huyền | |
##mắt kém | |
##mắt kéo màng | |
##mắt kéo mây | |
##mắt kính | |
##mắt lá dăm | |
##mắt lác | |
##mắt lé | |
##mắt lim dim | |
##mắt loà | |
##mắt loá | |
##mắt lồi | |
##mắt lờ đờ | |
##mắt lợn | |
##mắt lưới | |
@@NN | |
##mắt lươn | |
##mắt mèo | |
##mắt mũi | |
##mắt ốc nhồi | |
##mắt phượng | |
##mắt sáng | |
##mắt sùm sụp | |
##mắt thịt | |
##mắt thường | |
##mắt toét | |
##mắt trắng dã | |
##mắt trũng | |
##mắt xanh | |
##mắt xích | |
##mặt | |
@@NN | |
##mặt báo | |
##mặt bằng | |
##mặt biển | |
##mặt chuột kẹp | |
##mặt chữ | |
##mặt con | |
##mặt cưa | |
##mặt dạn mày dày | |
##mặt dày | |
##mặt đất | |
##mặt địa bàn | |
##mặt đối lập | |
##mặt đối mặt | |
##mặt đường | |
##mặt ép | |
##mặt gân guốc | |
##mặt giăng | |
##mặt giời | |
##mặt gương lồi | |
##mặt gương phản chiếu | |
##mặt gượng gạo | |
##mặt hàng | |
@@NN | |
##mặt hàng bị cấm | |
##mặt hàng kinh doanh | |
##mặt hàng miễn thuế | |
##mặt hàng nhập khẩu | |
##mặt hàng xuất khẩu | |
##mặt hồ | |
##mặt kính | |
##mặt lầm lầm | |
##mặt lem luốc | |
##mặt lồn | |
##mặt lưỡi cày | |
##mặt mày | |
##mặt mẹt | |
##mặt mo | |
##mặt mũi | |
##mặt nạ | |
@@NN | |
##mặt nước | |
##mặt phẳng | |
@@NN | |
##mặt phẳng đối xứng | |
##mặt rỗ | |
##mặt rồng | |
##mặt sau | |
##mặt sắt | |
##mặt tái mét | |
##mặt thật | |
##mặt thịt | |
##mặt thớt | |
##mặt tiền | |
@@NN | |
##mặt tiêu cực | |
##mặt tốt | |
##mặt trái | |
##mặt trái soan | |
##mặt trăng | |
@@NN | |
##mặt trận | |
@@NN | |
##mặt trận bình dân | |
##mặt trận dân tộc giải phóng | |
##mặt trận dân tộc thống nhất | |
##mặt trận kinh tế | |
##mặt trống | |
##mặt trời | |
##mặt trời lặn | |
##mặt trời mọc | |
##mặt vuông chữ điền | |
##mặt xấu | |
##mâm | |
@@NN | |
##mâm bồng | |
##mâm pháo | |
##mâm quỳ | |
##mâm xôi | |
##mầm | |
@@NN | |
##mầm bệnh | |
##mầm dạ | |
##mầm dịch | |
##mầm độc | |
##mầm đuôi | |
##mầm mống | |
##mầm non | |
@@NN | |
##mầm ruột kết | |
##mẫm | |
##mân | |
##mân mê | |
@@VB | |
##mân mó | |
##mân thụ | |
##mần | |
##mần công chuyện | |
##mần lúa | |
##mần răng | |
##mần thinh | |
##mần tuồng | |
##mẩn | |
##mẫn cảm | |
##mẫn cán | |
@@JJ | |
##mẫn giác | |
##mẫn nhuệ | |
##mẫn thống | |
##mẫn tiệp | |
##mẫn tuất | |
##mẫn tuệ | |
##mấn | |
##mận | |
@@NN | |
##mận gai | |
##mận rừng | |
##mâng | |
##mầng | |
##mậnh án | |
##mầp mập | |
##mấp ma mấp mô | |
##mấp máy | |
@@VB | |
##mấp mé | |
@@VB | |
##mấp mô | |
##mập | |
##mập lùn | |
##mập mạp | |
@@JJ | |
##mập mờ | |
@@JJ | |
##mất | |
@@VB | |
##mất bò mới lo làm chuồng | |
@@Proverb | |
##mất bóng | |
##mất cả chì lẫn chài | |
##mất cảnh giác | |
##mất cắp | |
##mất chức | |
##mất còn | |
##mất công | |
##mất cướp | |
##mất dạy | |
##mất dần | |
##mất đầu | |
##mất điện | |
##mất giá | |
##mất giọng | |
##mất giống | |
##mất gốc | |
##mất hết | |
##mất hồn | |
##mất hút | |
##mất hứng | |
##mất khống | |
##mất kinh | |
##mất liên lạc | |
##mất lòng | |
##mất lòng trước, được lòng sau | |
@@Proverb | |
##mất mạng | |
##mất mát | |
##mất màu | |
##mất máu | |
##mất mặt | |
##mất mùa | |
##mất mục đích (luật) | |
##mất năng lượng | |
##mất ngôn ngữ | |
##mất ngủ | |
##mất nguyên kiện | |
##mất ngữ pháp | |
##mất nước | |
##mất ổn định | |
##mất rễ | |
##mất sạch | |
##mất sĩ diện | |
##mất sữa | |
##mất sức | |
##mất tác dụng | |
##mất tăm | |
##mất thể diện | |
##mất thì giờ | |
##mất thời gian | |
##mất thời gian tính | |
##mất thời giờ | |
##mất thới cơ | |
##mất tích | |
##mất tích ngoài mặt trận | |
##mất tiền | |
##mất tiếng | |
##mất tinh thần | |
##mất tinh tưởng | |
##mất tính nhiệm | |
##mất toi | |
##mất trắng | |
##mất trí | |
@@VB | |
##mất trí nhớ | |
##mất trinh | |
##mất trộm | |
##mất uy tín | |
##mất vỉa | |
##mất vía | |
##mất việc | |
##mật | |
##mật bài | |
##mật báo | |
##mật canh | |
##mật cáo | |
##mật chỉ | |
##mật danh | |
##mật danh địa ngư | |
##mật dụ | |
##mật đàm | |
##mật độ | |
@@NN | |
##mật độ hoả lực | |
##mật độ kế | |
@@NN | |
##mật gấu | |
##mật giao | |
##mật hiệu | |
##mật hoa | |
##mật hương | |
##mật hữu | |
##mật kế | |
##mật khẩu | |
##mật khu | |
@@NN | |
##mật lệnh | |
@@NN | |
##mật mã | |
@@NN | |
##mật mía | |
@@NN | |
##mật ngọt chết ruồi | |
@@Proverb | |
##mật ngữ | |
##mật ong | |
@@NN | |
##mật phiếu | |
##mật quỹ | |
##mật sai | |
##mật thám | |
##mật thiết | |
##mật thông | |
##mật thư | |
##mật tin | |
##mật ước | |
##mật văn | |
##mật vụ | |
@@NN | |
##mâu | |
##mâu thuẫn | |
@@VB | |
##mầu | |
##mầu nhiệm | |
##mẩu | |
##mẫu | |
@@NN | |
##mẫu Anh | |
##mẫu âm | |
##mẫu báo cáo | |
##mẫu biếu | |
##mẫu bình quân | |
##mẫu câu | |
##mẫu đối | |
##mẫu đơn | |
@@NN | |
##mẫu giáo | |
@@NN | |
##mẫu hạm | |
##mẫu hàng | |
##mẫu hành vi | |
##mẫu hệ | |
@@NN | |
##mẫu hiệu | |
##mẫu khai | |
##mẫu mã | |
@@NN | |
##mẫu mã bao bì | |
##mẫu miễn thuế | |
##mẫu mực | |
@@NN | |
@@JJ | |
##mẫu ngữ | |
##mẫu phiếu | |
##mẫu phức hợp | |
##mẫu quốc | |
##mẫu quyền | |
##mẫu số | |
@@NN | |
##mẫu ta | |
##mẫu tây | |
##mẫu thân | |
##mẫu tử | |
##mẫu tự | |
##mẫu vật | |
##mẫu xét nghiệm | |
##mấu | |
@@NN | |
##mấu an toàn | |
##mấu chốt | |
##mấu hãm | |
##mấu hãm cò | |
##mấu xương | |
##mậu | |
##mậu dịch | |
@@NN | |
##mậu dịch bách hoá | |
##mậu dịch đối ngoại | |
##mậu dịch quốc doanh | |
##mậu dịch trong nước | |
##mậu dịch viên | |
##mậu hậu | |
##mậu thân | |
##mây | |
@@NN | |
##mây bụi | |
##mây che | |
##mây dạ quang | |
##mây dông | |
##mây đen | |
##mây đối lưu | |
##mây đùn | |
##mây khói | |
##mây mưa | |
##mây núi lửa | |
##mây phủ | |
##mây quyển | |
##mây quyển tầng | |
##mây quyển tích | |
##mây rồng | |
##mây tằng tích | |
##mây tầng | |
##mây thay đổi | |
##mây ti | |
##mây ti tầng | |
##mây ti tích | |
##mây tích | |
##mây tích loạn | |
##mây tích tầng | |
##mây trôi | |
##mây trung tích | |
##mây xanh | |
##mẩy | |
##mấy | |
##mấy ai | |
##mấy bữa nay | |
##mấy bữa rầy | |
##mấy chốc | |
##mấy hôm nay | |
##mấy hơi | |
##mấy khi | |
##mấy mươi | |
##mấy nả | |
##mấy người | |
##mấy nỗi | |
##mấy thuở | |
##me | |
##me tây | |
##me xừ | |
##mè | |
@@NN | |
##mè ác | |
##mè đen | |
##mè nheo | |
##mè trắng | |
##mè vàng | |
##mè xửng | |
##mẻ | |
##mẻ cá | |
##mẻ lưới | |
##mẽ | |
##mẽ ngoài | |
##mé | |
@@VB | |
@@NN | |
##mé cây | |
##mé nhánh | |
##mẹ | |
@@NN | |
##mẹ bề trên | |
##mẹ bổi | |
##mẹ chồng | |
##mẹ con | |
##mẹ đẻ | |
##mẹ đĩ | |
##mẹ đỡ đầu | |
##mẹ gà | |
##mẹ ghẻ | |
##mẹ già | |
##mẹ goá | |
##mẹ hiền | |
##mẹ kế | |
##mẹ kiếp | |
##mẹ mìn | |
##mẹ mốc | |
##mẹ ngỗng | |
##mẹ nuôi | |
##mẹ vợ | |
##mẹ vua | |
##mèm | |
##men | |
@@NN | |
##men bia | |
##men đến | |
##men mét | |
##men răng | |
##men rượu | |
##men sứ | |
@@NN | |
##men theo | |
##men tiêu hoá | |
##men tình | |
@@NN | |
##mèn | |
##mèng | |
##meo | |
##meo meo | |
##mèo | |
@@NN | |
##mèo cái | |
##mèo con | |
##mèo già hoá cáo | |
##mèo khen mèo dài đuôi | |
##mèo mù vớ cá rán | |
@@Proverb | |
##mèo rừng | |
##mèo tam thể | |
##mèo vá | |
##mèo xiêm | |
##mèo xù lông | |
##mẻo | |
##méo | |
##méo mặt | |
##méo miệng | |
##méo mó | |
##méo xẹo | |
##méo xệch | |
##mẹo | |
@@NN | |
##mẹo mực | |
##mẹo tiếng Việt | |
##mép | |
@@NN | |
##mép bát | |
##mép hố | |
##mép nước | |
##mép phố | |
##mép vát | |
##mẹp | |
##mét | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##mét giây | |
##mét mặt | |
##mét mét | |
##mét xì | |
##mẹt | |
##mê | |
##mê ám | |
##mê cờ bạc | |
##mê cuồng | |
##mê đắm | |
##mê gái | |
##mê hoảng | |
##mê hoặc | |
##mê hồn | |
##mê lịm | |
##mê loạn | |
##mê lộ | |
@@NN | |
##mê ly | |
##mê mải | |
##mê man | |
##mê mẩn | |
##mê mê | |
##mê mệt | |
##mê mộng | |
##mê muội | |
@@JJ | |
##mê ngủ | |
##mê ngữ | |
##mê nhạc | |
##mê sách | |
##mê sảng | |
##mê say | |
##mê tín | |
@@JJ | |
##mê toán học | |
##mề | |
##mề đay | |
##mề gà | |
##mề vịt | |
##mễ | |
##mễ cốc | |
##mễ lương | |
##mễ túc | |
##mế | |
##mệ | |
##mếch lòng | |
##mềm | |
@@JJ | |
##mềm dèo | |
##mềm dịu | |
##mềm lòng | |
##mềm lưng | |
##mềm mại | |
##mềm mỏng | |
@@JJ | |
##mềm môi | |
##mềm nhũn | |
##mềm như bún | |
##mềm yếu | |
##mền | |
@@NN | |
##mền bông | |
##mền chăn | |
##mền chiếu | |
##mền len | |
##mền lông | |
##mến | |
@@VB | |
##mến khách | |
##mến mộ | |
##mến phục | |
@@VB | |
##mến thương | |
##mến tiếc | |
##mến vì | |
##mến yêu | |
##mênh mang | |
##mênh mông | |
@@JJ | |
##mệnh | |
##mệnh bạc | |
##mệnh căn | |
##mệnh chung | |
##mệnh danh | |
##mệnh đề | |
##mệnh đề hoán vị | |
##mệnh đề ly tiếp | |
##mệnh đề nhận diện | |
##mệnh đề phụ thuộc | |
##mệnh đề tân ngữ | |
##mệnh đề trường hợp | |
##mệnh hệ | |
##mệnh lả | |
##mệnh lệnh | |
##mệnh lử | |
##mệnh mạch | |
##mệnh môn | |
##mệnh một | |
##mệnh nhọc | |
##mệnh óc | |
##mệnh phụ | |
##mệnh số | |
##mệnh trời | |
##mệnh vận | |
##mệt | |
##mệt dừ | |
##mệt đừ | |
##mệt đứt hơi | |
##mệt mỏi | |
##mệt nặng | |
##mệt người | |
##mệt nhoài | |
##mệt nhừ | |
##mệt phờ | |
##mệt rũ | |
##mêtan | |
##mêtylen | |
##mếu | |
@@VB | |
##mếu máo | |
##mếu xệch | |
##mi | |
##mì | |
@@NN | |
##mì chính | |
##mì nước | |
##mì ống | |
##mì sợi | |
##mí mắt | |
##mị | |
##mị dân | |
@@JJ | |
##mỉa | |
##mỉa mai | |
##mía | |
@@NN | |
##mía de | |
##mía đỏ | |
##mía lau | |
##mica | |
##micơrô | |
##miên hành | |
##miên man | |
@@JJ | |
##miên viễn | |
##miền | |
@@NN | |
##miền bể | |
##miền biên thùy | |
##miền cực lạc | |
##miền duyên hải | |
##miền đồi núi | |
##miền quê | |
##miền rừng | |
##miền sơn cước | |
##miền xuôi | |
##miễn | |
@@VB | |
##miễn bưu phí | |
##miễn chấp | |
##miễn chức | |
##miễn cước | |
##miễn cưỡng | |
##miễn dịch | |
##miễn giảm | |
##miễn khuyến | |
##miễn là | |
##miễn nghị | |
##miễn nhiệm | |
##miễn phí | |
##miễn sao | |
##miễn tạp dịch | |
##miễn thuế | |
##miễn thứ | |
##miễn tô | |
##miễn tố | |
##miễn tội | |
##miễn trách | |
##miễn trừ | |
##miến | |
@@NN | |
##miến gà | |
##miến gà xào | |
##miến sợi | |
##miến xào | |
##miện | |
##miếng | |
@@JJ | |
##miếng ăn | |
@@NN | |
##miếng đất | |
##miếng đệm | |
##miếng gảy | |
##miếng giấy | |
##miếng ngon | |
##miếng vá | |
##miệng | |
##miệng ăn | |
@@NN | |
##miệng bát | |
@@NN | |
##miệng còn hơi sữa | |
@@Idiom | |
##miệng cống | |
@@NN | |
##miệng hổ | |
##miệng lưỡi | |
##miệng nam mô, bụng một bồ dao găm | |
@@Proverb | |
##miệng người đời | |
##miệng nhà giàu nói đâu ra đấy | |
@@Proverb | |
##miệng núi lửa | |
@@NN | |
##miệng súng | |
@@NN | |
##miệng thế | |
##miệng thế gian | |
##miệng tiếng | |
##miết | |
##miệt đãi | |
##miệt mài | |
##miệt quê | |
##miệt thị | |
##miệt vườn | |
##miêu | |
##miêu duệ | |
##miêu tả | |
@@VB | |
##miêu thuật | |
##miễu | |
##miếu | |
@@NN | |
##miếu đường | |
##miếu hiệu | |
##miếu mạo | |
##mỉm | |
##mỉm cười | |
@@VB | |
##mím | |
@@VB | |
##mím miệng | |
##mím môi | |
##mimôda | |
##min | |
##mìn | |
@@NN | |
##mìn ám sát | |
##mìn báo hiệu | |
##mìn bẫy | |
##mìn bộ binh | |
##mìn chạm nổ | |
##mìn chấn động | |
##mìn chiếu sáng | |
##mìn cóc | |
##mìn địa lôi | |
##mìn điều khiền | |
##mìn định hướng | |
##mìn kiếng | |
##mìn lá | |
##mìn lõm | |
##mìn muỗi | |
##mìn tự động | |
##mịn | |
##mịn màng | |
##mịn mặt | |
##minh | |
##minh bạch | |
@@JJ | |
##minh cầm | |
##minh châu | |
@@NN | |
##minh chính | |
##minh chủ | |
##minh chứng | |
##minh công | |
##minh dương | |
##minh hoạ | |
@@VB | |
##minh hương | |
##minh kính | |
##minh lý | |
##minh mạc | |
##minh mẫn | |
##minh mông | |
##minh nguyệt | |
##minh oan | |
##minh quân | |
##minh tâm | |
##minh thệ | |
##minh tinh màn bạc | |
@@NN | |
##minh trí | |
##minh triết | |
##minh tưởng | |
##minh u | |
##minh ước (hiệp ước) | |
##minh văn học | |
##minh xác | |
##mình | |
@@NN | |
##mình mẩy | |
##mình rồng | |
##mình vì mọi người, mọi người vì mình | |
##mình vóc | |
##mini | |
##mít | |
@@NN | |
##mít đặc | |
##mít tinh | |
##mít xoài | |
##mịt | |
##mịt mờ | |
##mịt mù | |
##mịt mùng | |
##mo | |
##mo cau | |
##mo nang | |
##mo rát | |
##mo then | |
##mò | |
@@VB | |
##mò đến | |
##mò kim đáy biển | |
##mò mẫm | |
##mò mò | |
##mò vào | |
##mỏ | |
##mỏ ác | |
##mỏ bạc | |
##mỏ cặp | |
##mỏ chim | |
##mỏ cò | |
##mỏ dầu | |
##mỏ đá | |
@@NN | |
##mỏ hàn | |
##mỏ khoét | |
##mỏ lét | |
##mỏ lét bánh răng | |
##mỏ lộ thiên | |
##mỏ muối | |
##mỏ neo | |
@@NN | |
##mỏ nhác | |
##mỏ vàng | |
@@NN | |
##mỏ vịt | |
@@NN | |
##mõ | |
@@NN | |
##mõ toà | |
##mó | |
##mó máy | |
##moay - ơ | |
##moay ơ | |
##móc | |
##móc câu | |
##móc đôi | |
##móc gài | |
##móc hàm | |
##móc leo núi | |
##móc liên lạc | |
##móc máy | |
##móc ngoặc | |
##móc nối | |
##móc ráp | |
##móc sắt | |
@@NN | |
##móc treo | |
##móc túi | |
##móc xích | |
##mọc | |
@@VB | |
##mọc dân | |
##mọc lông | |
##mọc mầm | |
##mọc mụn | |
##mọc răng | |
##mọc răng sữa | |
##mọc rễ | |
##mọc rêu | |
##mọc sừng | |
##moi | |
@@VB | |
##moi móc | |
##mòi | |
##mỏi | |
##mỏi gối | |
##mỏi lưng | |
##mỏi mắt | |
##mỏi mệt | |
##mỏi mòn | |
##mỏi nhừ | |
##mõi tiền | |
##mọi | |
##mọi giờ | |
##mọi khi | |
##mọi khoản | |
##mọi lúc | |
##mọi mặt | |
##mọi người | |
##mọi nơi | |
##mọi rợ | |
##mọi sự | |
##mọi thứ | |
##mọi trường hợp | |
##mọi việc | |
##mom | |
##mỏm | |
##mõm | |
@@NN | |
##móm | |
##móm mém | |
##móm xều | |
##mon men | |
##mòn | |
@@VB | |
##mòn con mắt | |
##mòn mỏi | |
##món | |
##món ăn | |
@@NN | |
##món bở | |
##món chủ lực | |
##món hàng | |
@@NN | |
##món hời | |
##món khai vị | |
@@NN | |
##món nợ | |
##món nợ tinh thần | |
##món nợ truyền kiếp | |
##món quà | |
##món tiền | |
##mọn | |
##mong | |
##mong chờ | |
##mong đợi | |
##mong manh | |
@@JJ | |
##mong mỏi | |
##mong mỏng | |
##mong muốn | |
##mong ngóng | |
##mong nhớ | |
##mong sao | |
##mong ước | |
##mòng | |
##mòng bề | |
##mòng biển | |
##mòng dóc | |
##mòng két | |
##mòng mọng | |
##mỏng | |
@@JJ | |
##mỏng dính | |
##mỏng manh | |
##mỏng mảnh | |
##mỏng mẻo | |
##mỏng mép | |
##mỏng mỏng | |
##mỏng môi | |
##mỏng mủ | |
##mỏng tai | |
##mỏng tang | |
##mỏng tanh | |
@@JJ | |
##móng | |
##móng bò | |
##móng cầu | |
##móng chân | |
##móng gẩy | |
##móng giò | |
##móng guốc | |
##móng lợn | |
##móng mánh | |
##móng ngựa | |
##móng nhà | |
##móng rồng | |
##móng sắt | |
##móng tay | |
@@NN | |
##móng thắng | |
##móng trụ | |
##móng tường | |
##móng vuốt | |
@@NN | |
##mọng | |
##moóc | |
##moóc chê | |
##móp | |
##móp mép | |
##mót | |
@@VB | |
##mọt | |
@@NN | |
##mọt cơm | |
##mọt dân | |
##mọt già | |
##mọt gỗ | |
##mọt gông | |
##mọt sách | |
##mọt xác | |
##mô | |
@@NN | |
##mô bản | |
##mô bi lét | |
##mô bì | |
##mô đất | |
##mô hình | |
##mô học | |
##mô keo | |
##mô men | |
##mô mỡ | |
##mô phạm | |
@@NN | |
##mô phật | |
##mô phỏng | |
##mô tả | |
##mô tê | |
##mô thức | |
##mô tô | |
@@NN | |
##mô tô thuyền | |
##mô tơ | |
@@NN | |
##mồ | |
@@NN | |
##mồ côi | |
##mồ côi cha mẹ | |
##mồ hóng | |
##mồ hôi | |
@@NN | |
##mồ hôi trộm | |
##mồ ma | |
##mồ mả | |
##mổ | |
@@VB | |
##mổ bụng | |
##mổ cấp cứu | |
##mổ cò | |
##mổ để lấy thai nhi ra | |
##mổ ghép tim | |
##mổ xác | |
##mổ xẻ | |
@@VB | |
##mỗ | |
##mố | |
##mộ | |
##mộ bia | |
@@NN | |
##mộ binh | |
##mộ chí | |
@@NN | |
##mộ cổ | |
##mộ dạ | |
##mộ danh | |
##mộ duyên | |
##mộ đạo | |
##mộ địa | |
@@NN | |
##mộ đức | |
##mộ khí | |
##mộ lính | |
##mộ niên | |
##mộ phần | |
@@NN | |
##mộ táng | |
##mộ thạch | |
##mộ thợ | |
##mộ tổ | |
##mốc | |
##mốc cây số | |
##mốc địa giới | |
##mốc đo | |
##mốc hiệu trung gian | |
##mốc meo | |
##mốc thếch | |
##mốc xì | |
##mộc | |
##mộc âm | |
##mộc ân | |
##mộc bản | |
##mộc cầm | |
##mộc dục | |
##mộc già | |
##mộc hãn | |
##mộc học | |
##mộc hương | |
##mộc khang | |
##mộc lan | |
##mộc mạc | |
@@JJ | |
##mộc nhĩ | |
##mộc qua | |
##mộc tặc | |
##mộc tê | |
##mộc thạch | |
##mộc tinh | |
##mộc tính | |
##mộc tố | |
##môi | |
@@NN | |
##môi chước | |
##môi dưới | |
##môi đau | |
##môi giới | |
@@NN | |
##môi nhân | |
##môi răng | |
##môi sinh | |
##môi son | |
##môi sứt | |
##môi thâm | |
##môi trên | |
##môi trường | |
##môi trường học | |
##môi trường luận | |
##môi vật | |
##môi viêm | |
##mồi | |
@@NN | |
##mồi chài | |
##mồi dây | |
##mồi dử | |
##mồi đạn | |
##mồi điện | |
##mồi lửa | |
##mồi ngon | |
##mồi nổ | |
##mồi rơm | |
##mồi thuốc | |
##mỗi | |
##mỗi độ | |
##mỗi lần | |
##mỗi lúc | |
##mỗi một | |
##mỗi ngày | |
##mỗi người | |
##mỗi tội | |
##mối | |
@@NN | |
##mối giường | |
##mối hàng | |
##mối lái | |
##mối manh | |
##mối rường | |
##mối thù | |
@@NN | |
##mối thù truyền kiếp | |
@@NN | |
##mối tình | |
@@NN | |
##mối tình tay ba | |
##mồm | |
##mồm mép | |
##mồm miệng | |
##môn | |
@@NN | |
##môn bài | |
@@NN | |
##môn bổ trợ | |
##môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai | |
@@Proverb | |
##môn đăng hộ đối | |
##môn đệ | |
##môn đồ | |
##môn hạ | |
##môn học | |
@@NN | |
##môn học về mưa | |
##môn hộ | |
##môn lại | |
##môn mạch | |
##môn nhân | |
##môn nước | |
##môn phái | |
@@NN | |
##môn phiệt | |
##môn phong | |
##môn phòng | |
##môn sinh | |
##môn song | |
##môn thi | |
##môn vị | |
##mồn một | |
##mông | |
@@NN | |
##mông đít | |
##mông lại | |
##mông lung | |
##mông mênh | |
##mông mốc | |
##mông muội | |
##mông quạnh | |
##mồng | |
##mồng tơi | |
##mổng | |
##mống | |
##mống bão | |
##mống cụt | |
##mống hạt | |
##mống mắt | |
##mộng | |
##mộng ảo | |
##mộng di | |
##mộng du | |
@@NN | |
##mộng dữ | |
##mộng điệp | |
##mộng hồn | |
##mộng huyễn | |
##mộng mị | |
@@NN | |
##mộng mơ | |
##mộng tinh | |
##mộng triệu | |
##mộng tưởng | |
##mộng vàng | |
##mộng yểm | |
##mốt | |
##một | |
##một cách | |
##một câu nhịn, chín câu lành | |
##một chạp | |
##một chặp | |
##một chân một tay | |
##một chiều | |
##một chốc | |
##một chuỗi | |
##một chút | |
##một con én không làm nên mùa xuân | |
@@Proverb | |
##một công đôi việc | |
##một cột | |
##một cơn | |
##một dạ | |
##một dạo | |
##một dúm | |
##một đôi | |
##một đôi khi | |
##một đổi một | |
##một đời | |
##một giọt máu đào hơn ao nước lã | |
@@Proverb | |
##một hai | |
##một hôm | |
##một hơi | |
##một ít | |
##một khi | |
##một lát | |
##một lần | |
##một lần chẳng chết ai | |
##một lèo | |
##một lòng | |
##một lòng một dạ | |
##một lời | |
##một lúc | |
##một mạch | |
##một mai | |
##một mặt | |
##một mặt ... một mặt | |
##một mất một còn | |
##một mẻ | |
##một miền | |
##một miệng thì kín, chín miệng thì hở | |
@@Proverb | |
##một mình | |
##một mực | |
##một nghề thì kín, chín nghề thì hở | |
@@Proverb | |
##một nửa | |
##một phen | |
##một quắn | |
##một thể | |
##một thoáng | |
##một thôi đường | |
##một thớt voi | |
##một tí | |
##một tràng | |
##một vài | |
##mơ | |
##mơ hồ | |
@@JJ | |
##mơ màng | |
##mơ mòng | |
##mơ mộng | |
##mơ tưởng | |
##mơ ước | |
##mờ | |
##mờ ám | |
##mờ ảo | |
##mờ dần | |
##mờ đục | |
##mờ mịt | |
##mờ mờ | |
##mờ sáng | |
##mở | |
##mở âm đạo | |
##mở bàng quang | |
##mở chai | |
##mở chiến dịch | |
##mở choàng | |
##mở cờ | |
##mở đầu | |
@@VB | |
##mở đèn | |
##mở đường | |
##mở hàng | |
##mở hé | |
##mở khoá | |
##mở lối đi | |
##mở lớp | |
##mở màn | |
@@VB | |
##mở mang | |
@@VB | |
##mở mào | |
##mở máy | |
##mở mắt | |
##mở mặt | |
##mở miệng | |
@@VB | |
##mở nút | |
##mở nước | |
##mở ra | |
##mở rộng | |
##mở thao láo (mắt) | |
##mở tiệc | |
##mở toang | |
##mỡ | |
##mỡ ăn | |
##mỡ cá | |
##mỡ cá voi | |
##mỡ chài | |
##mỡ đặc | |
##mỡ gà | |
##mỡ lá | |
##mỡ nước | |
##mỡ phần | |
##mớ | |
##mớ điểm | |
##mớ hẩu lốn | |
##mớ tóc | |
##mợ | |
##mời | |
##mời đãi bôi | |
##mời mọc | |
##mới | |
##mới cày | |
##mới cứng | |
##mới đầu | |
##mới đây | |
##mới đẻ | |
##mới hay | |
##mới lạ | |
##mới mẻ | |
##mới nguyên | |
@@JJ | |
##mới nhận được | |
##mới nổi | |
##mới nở | |
##mới ra lò | |
##mới rồi | |
##mới sơn | |
##mới tìm được | |
##mới tinh | |
##mới toanh | |
##mới vào nghề | |
##mớm | |
##mớm cung | |
##mớm lời | |
##mơn | |
##mơn mởn | |
##mơn trớn | |
##mớn nước | |
@@NN | |
##mớp | |
##mu | |
@@NN | |
##mu bàn chân | |
@@NN | |
##mu bàn tay | |
@@NN | |
##mu mắt | |
##mu mơ | |
##mù | |
@@JJ | |
##mù chữ | |
##mù đọc | |
##mù đui | |
##mù khơi | |
##mù loà | |
##mù mịt | |
@@JJ | |
##mù mờ | |
##mù quáng | |
##mù sắc | |
##mù sương | |
##mù tạt | |
##mù tịt | |
##mù u | |
##mủ | |
@@NN | |
##mủ cây | |
##mũ | |
@@NN | |
##mũ bêrê | |
##mũ bơi | |
##mũ calô | |
##mũ cánh buồm | |
##mũ cánh chuồn | |
##mũ cao áo dài | |
##mũ cát | |
##mũ cátket | |
##mũ chào mào | |
##mũ chũm | |
##mũ cói | |
##mũ cối | |
##mũ dạ | |
##mũ đầu van | |
##mũ đi ôtô | |
##mũ đông pha | |
##mũ lá | |
##mũ len | |
##mũ lễ | |
##mũ lie | |
##mũ lưỡi trai | |
##mũ mãng | |
##mũ mão | |
##mũ măng | |
##mũ mấn | |
##mũ miện | |
##mũ mưa | |
##mũ nấm | |
##mũ ni | |
##mũ nỉ | |
##mũ nồi | |
##mũ phớt | |
@@NN | |
##mũ quả dưa | |
##mũ rơm | |
##mũ sắt | |
##mũ sắt bảo hộ | |
##mũ tai bèo | |
##mũ trắng | |
##mũ triều thiên | |
##mũ trụ | |
##mũ trùm đầu | |
##mũ vải | |
##mũ van | |
##mụ | |
##mụ mối | |
@@NN | |
##mụ người | |
##mụ vườn | |
##mua | |
@@VB | |
##mua bán | |
##mua bảo hiểm | |
##mua buôn | |
##mua cả | |
##mua cất | |
##mua chác | |
##mua chao | |
##mua chịu | |
##mua chuộc | |
##mua danh ba vạn, bán danh ba đồng | |
@@Proverb | |
##mua đứt | |
##mua gộp | |
##mua hàng | |
##mua hớ | |
##mua lại | |
##mua lẻ | |
##mua mặt | |
##mua non | |
##mua sắm | |
##mua sỉ | |
##mua tận gốc | |
##mua tiếng | |
##mua trả tiền ngay | |
##mua trâu vẽ bóng | |
##mua trữ | |
##mua vát | |
##mua về | |
##mua việc | |
##mua vui | |
##mùa | |
@@NN | |
##mùa bóng đá | |
##mùa cưới | |
##mùa gặt | |
##mùa khô | |
##mùa lúa | |
##mùa màng | |
@@NN | |
##mùa mưa | |
##mùa này | |
##mùa nắng | |
##mùa nóng | |
##mùa nực | |
##mùa nước | |
##mùa thi | |
##mùa tuyết tan | |
##mùa viêm nhiệt | |
##mùa vụ | |
##múa | |
##múa bụng | |
##múa côn | |
##múa gậy | |
##múa giật | |
##múa gươm | |
##múa hát | |
##múa kiếm | |
##múa lân | |
##múa may | |
##múa máy | |
##múa mép | |
##múa mỏ | |
##múa rối | |
##múa rối nước | |
##múa võ | |
@@VB | |
##múc | |
##mục | |
##mục ca | |
##mục cầu | |
##mục chi tiêu | |
##mục đích | |
@@NN | |
##mục đích luận | |
##mục đồng | |
@@NN | |
##mục hạ | |
##mục khoa | |
##mục kỉch | |
##mục kích | |
@@VB | |
##mục kỉnh | |
@@NN | |
##mục lục | |
@@NN | |
##mục nát | |
##mục nghiệp | |
##mục nữ | |
##mục phu | |
##mục ruỗng | |
##mục rữa | |
##mục súc | |
##mục sư | |
##mục tiêu | |
@@NN | |
##mục trường | |
##mục túc | |
##mục từ | |
##mục tử | |
##mục vịnh | |
##mui | |
@@NN | |
##mui kín | |
##mui luyện | |
##mui thân máy bay | |
##mui thùng xe | |
##mui trượt | |
##mui vải | |
##mui xe | |
##mùi | |
@@NN | |
##mùi cỏ | |
##mùi đời | |
##mùi gắt | |
##mùi gì | |
##mùi hắc | |
##mùi hoa | |
##mùi hoi | |
##mùi hôi | |
##mùi hương nồng | |
##mùi khai | |
##mùi khét | |
##mùi mẫn | |
##mùi mẽ | |
##mùi mẽ gì | |
##mùi mực in | |
##mùi nước hoa | |
##mùi soa | |
@@NN | |
##mùi tanh | |
##mùi tàu | |
##mùi tây | |
##mùi thối | |
##mùi thơm | |
##mùi thơm dịu ngọt | |
##mùi thơm sực nức | |
##mùi vị | |
@@NN | |
##mủi | |
##mủi lòng | |
##mũi | |
@@NN | |
##mũi báng súng | |
##mũi biển | |
##mũi cán cờ | |
##mũi cày | |
##mũi cầu | |
##mũi chòng | |
##mũi dãi | |
##mũi dao | |
##mũi dùi | |
##mũi đất | |
##mũi ghe | |
##mũi giầy | |
##mũi giùi | |
##mũi hâu | |
##mũi hếch | |
##mũi khâu | |
##mũi khoan | |
##mũi khoan răng | |
##mũi khoằm | |
##mũi kim | |
##mũi kim hoả | |
##mũi lõ | |
##mũi nhọn | |
##mũi núi | |
##mũi phay | |
##mũi súng | |
##mũi sư tử | |
##mũi tàu | |
##mũi tắc tịt | |
##mũi tấn công | |
##mũi tẹt | |
##mũi tên | |
@@NN | |
##mũi thẳng | |
##mũi tiêm | |
##mũi vòm | |
##múi | |
##múi bưởi | |
##múi cam | |
##múi ghi | |
##múi giờ | |
##mụi | |
##mum | |
##mum múp | |
##mủm mỉm | |
##mũm mỉm | |
##mũm mĩm | |
##múm | |
##múm mím | |
##mun | |
##mùn | |
##mùn cưa | |
##mùn rác | |
##mùn than | |
##mùn thớt | |
##mủn | |
##mụn | |
##mụn chốc đầu | |
##mụn cóc | |
##mụn con | |
##mụn cơm | |
##mụn độc | |
##mụn kê | |
##mụn loét | |
##mụn mủ | |
##mụn nhọt | |
##mụn nước | |
##mụn rộp | |
##mụn trứng cá | |
@@NN | |
##mung lung | |
##mùng | |
##mùng cá nhân | |
##mùng màn | |
##mùng mấy | |
##mùng mền | |
##mủng | |
##muôi | |
##muồi | |
##muỗi | |
@@NN | |
##muỗi anôphen | |
##muỗi mắt | |
##muỗi tép | |
##muối | |
@@NN | |
##muối ba thắc | |
##muối bọt | |
##muối bột | |
##muối cá | |
##muối cất | |
##muối cục | |
##muối dưa | |
##muối gạo | |
##muối hạt | |
##muối hít | |
##muối hột | |
##muối khoáng | |
##muối lọc | |
##muối mặt | |
##muối mè | |
##muối mỏ | |
##muối ớt | |
##muối rang | |
##muối tảng | |
##muối thịt | |
##muối tiêu | |
##muối tỏi | |
##muối vừng | |
##muội | |
##muội muội | |
##muội tâm | |
##muỗm | |
##muôn | |
##muôn dặm | |
##muôn dân | |
##muôn đời | |
##muôn kiếp | |
##muôn loài | |
##muôn mầu | |
##muôn một | |
##muôn muốt | |
##muôn năm | |
##muôn nghìn | |
##muôn phần | |
##muôn sự | |
##muôn tâu | |
##muôn thuở | |
##muôn trùng | |
##muôn vàn | |
##muôn vật | |
##muôn vẻ | |
##muốn | |
@@VB | |
##muốn ăn cá phải lội nước | |
@@Proverb | |
##muốn ăn hét phải đào giun | |
##muốn giết chó thì bảo là chó dại | |
@@Proverb | |
##muộn | |
##muộn màng | |
##muộn mằn | |
##muông | |
##muông chim | |
##muông dữ | |
##muông săn | |
##muông sói | |
##muông thú | |
##muồng | |
##muồng muồng | |
##muồng xiêm | |
##muỗng | |
##muỗng cà phê | |
##muỗng dầu | |
##muống | |
##muốt | |
##múp | |
##múp míp | |
##mụp | |
##mút | |
##mụt | |
##mưa | |
@@NN | |
##mưa axit | |
##mưa bão | |
##mưa bay | |
##mưa bóng mây | |
##mưa bụi | |
##mưa bụi phóng xạ | |
##mưa câu dầm | |
##mưa dai | |
##mưa dày hạt | |
##mưa dầm | |
##mưa dầm dề | |
##mưa dông | |
##mưa đá | |
##mưa đá nhỏ | |
##mưa đông | |
##mưa gió | |
##mưa giông | |
##mưa lâm dâm | |
##mưa lấm tấm | |
##mưa lây phây | |
##mưa lớn | |
##mưa lũ | |
##mưa lụt | |
##mưa mây | |
##mưa móc | |
##mưa mùa | |
##mưa mùa hạ | |
##mưa nắng | |
##mưa nặng hạt | |
##mưa ngâu | |
##mưa nguồn | |
##mưa nhân tạo | |
##mưa nhỏ | |
##mưa nhuần | |
##mưa phùn | |
##mưa rả rích | |
##mưa rào | |
##mưa rào rào | |
##mưa rơi | |
##mưa rừng | |
##mưa rươi | |
##mưa tạnh | |
##mưa tầm tã | |
##mưa thu | |
##mưa thưa | |
##mưa to | |
##mưa trút nước | |
##mưa tuyết | |
##mưa vàng | |
##mưa xuân | |
##mửa | |
@@VB | |
##mửa máu | |
##mửa mật | |
##mứa | |
##mức | |
##mức bốc | |
##mức độ | |
##mức độ tử vong | |
##mức giá | |
##mức lương | |
##mức sống | |
##mức thiếu hụt | |
##mức tín dụng | |
##mực | |
##mực bí mật | |
##mực chết | |
##mực hoá học | |
##mực ma | |
##mực ống | |
@@NN | |
##mực tầu | |
##mực thước | |
##mực vẽ | |
##mưng | |
##mưng mủ | |
##mừng | |
##mừng công | |
##mừng cuống | |
##mừng hụt | |
##mừng mừng tủi tủi | |
##mừng như hạn gặp mưa | |
##mừng quýnh | |
##mừng rỡ | |
##mừng rơn | |
##mừng thắng lợi | |
##mừng thầm | |
##mừng thọ | |
##mừng tuổi | |
##mươi | |
##mươi hai | |
##mươi lăm | |
##mười | |
##mười mươi | |
##mười phân | |
##mười phần | |
##mướn | |
##mướn công | |
##mướn nhà | |
##mướn nhân công | |
##mướn thợ | |
##mượn | |
@@VB | |
##mượn công | |
##mượn cớ | |
##mượn đỡ | |
##mượn lời | |
##mượn nhẹ | |
##mượn sách | |
##mượn tạm | |
##mượn tên | |
##mượn tiếng | |
##mượn ý | |
##mương | |
##mương lạch | |
##mương máng | |
##mương phai | |
##mương rãnh | |
##mường | |
##mường tượng | |
##mướp | |
##mướp đắng | |
##mướp hương | |
##mướt | |
##mượt | |
##mượt mà | |
##mưỡu | |
##mứt | |
##mứt bí | |
##mứt biển | |
##mứt cam | |
##mứt gừng | |
##mứt kẹo | |
##mứt lạc | |
##mứt mận | |
##mứt quả | |
##mứt quất | |
##mứt sen | |
##mưu | |
@@NN | |
##mưu cầu | |
##mưu chước | |
##mưu cơ | |
##mưu đồ | |
##mưu gian | |
##mưu hại | |
##mưu kế | |
##mưu lợi | |
##mưu lược | |
##mưu mẹo | |
##mưu mô | |
##mưu phản | |
##mưu sát | |
##mưu sâu | |
##mưu sĩ | |
##mưu sinh | |
@@VB | |
##mưu sống | |
##mưu sự | |
##mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên | |
@@Proverb | |
##mưu thực | |
##mưu tính | |
##mưu toan | |
##mưu trí | |
##mỹ cảm | |
##mỹ cảnh | |
##mỹ chất | |
##mỹ chính | |
##mỹ diệm | |
##mỹ dục | |
##mỹ dung | |
##mỹ dung viện | |
##mỹ đức | |
##mỹ hiệu | |
##mỹ hóa | |
##mỹ học | |
@@NN | |
##mỹ kim | |
##mỹ lệ | |
@@JJ | |
##mỹ mãn | |
##mỹ miều | |
##mỹ mục | |
##mỹ nghệ | |
##mỹ nghệ phẩm | |
##mỹ ngụy | |
##mỹ nhân | |
##mỹ nhân kế | |
##mỹ nhân ngư | |
@@NN | |
##mỹ nhân thảo | |
##mỹ nữ | |
@@NN | |
##mỹ phẩm | |
##mỹ quan | |
##mỹ quốc | |
##mỹ sắc | |
##mỹ tài | |
##mỹ thuật | |
@@NN | |
##mỹ thuật công nghiệp | |
##mỹ tú | |
##mỹ tục | |
##mỹ tục thuần phong | |
##mỹ từ | |
##mỹ từ pháp | |
##mỹ tự | |
##mỹ tửu | |
##mỹ văn | |
##mỹ vị | |
@@NN | |
##mỹ viện | |
##mỹ xảo | |
##mỹ ý | |
##mỵ | |
##mỵ dân | |
##mỵ lệ | |
##mỵ man | |
##na | |
@@VB | |
@@NN | |
##na mô | |
##na ná | |
@@JJ | |
##na pan | |
@@NN | |
##na tri | |
@@NN | |
##nà | |
##nả | |
##nã | |
##nã bắt | |
##nã liên thanh | |
##nã tróc | |
##nã tù binh | |
##ná | |
@@NN | |
##ná cao su | |
@@NN | |
##ná ná | |
##nạ | |
##nạ dòng | |
##nạc | |
@@JJ | |
##nách | |
@@NN | |
##nách áo | |
##nách lá | |
@@NN | |
##nai | |
##nai bản | |
##nai cái | |
##nai chặt | |
##nai con | |
##nai đực | |
##nai lưng | |
##nai nịt | |
##nai tơ | |
##nài | |
##nài bao | |
##nài ép | |
##nài hà | |
##nài kêu | |
##nài ngựa | |
##nài nỉ | |
@@VB | |
##nài voi | |
##nài xin | |
##nải | |
@@NN | |
##nái | |
##nái sề | |
##nại | |
##nại bao | |
##nại chứng | |
##nại phiền | |
##nại ra | |
##nại tâm | |
##nại tính | |
##nam | |
##nam ai | |
##nam bán cầu | |
##nam bắc phân tranh | |
##nam bằng | |
##nam bình | |
##nam bộ | |
##nam cao | |
##nam châm | |
@@NN | |
##nam châm điện | |
##nam cực | |
@@NN | |
##nam dược | |
##nam giao | |
##nam giới | |
##nam giới tuyến | |
##nam hệ | |
##nam kha | |
##nam mô | |
##nam nhi | |
##nam nữ | |
@@NN | |
##nam phong | |
##nam phục | |
##nam sâm | |
##nam sinh | |
@@NN | |
##nam sử | |
##nam tào | |
##nam tiến | |
##nam tính | |
##nam trang | |
##nam trầm | |
##nam trung | |
##nam tuyến | |
##nam tử | |
##nam tước | |
##nam vô | |
##nam y tá | |
##nám | |
@@JJ | |
##nạm | |
##nan | |
##nan giải | |
##nan hoa | |
@@NN | |
##nan quạt | |
##nan tri | |
##nan y | |
##nàn | |
##nản | |
##nản chí | |
##nản chí ngã lòng | |
##nản lòng | |
##nán | |
##nán lại | |
##nạn | |
@@NN | |
##nạn côn đồ | |
##nạn dịch tả | |
##nạn đói | |
##nạn giấy tờ | |
##nạn hối lộ | |
##nạn hồng thuỷ | |
##nạn kiều | |
##nạn lụt | |
##nạn mù chữ | |
##nạn nhân | |
@@NN | |
##nạn quan liêu | |
##nạn tham ô | |
##nạn thất học | |
##nạn thất nghiệp | |
##nang | |
@@NN | |
##nang bào tử | |
##nang khuẩn | |
##nang mao | |
##nang phổi | |
##nang quả | |
##nang thũng | |
##nang thượng thận | |
##nang viêm | |
##nàng | |
@@NN | |
##nàng dâu | |
@@NN | |
##nàng hầu | |
@@NN | |
##nàng thơ | |
##nàng tiên | |
@@NN | |
##náng chân | |
##náng tay | |
##nạng | |
##nạng chân | |
##nạng chống | |
##nạng ra | |
##nanh | |
@@NN | |
##nanh ác | |
@@JJ | |
##nanh heo | |
##nanh móng | |
##nanh nọc | |
##nanh sấu | |
@@NN | |
##nanh voi | |
##nanh vuốt | |
@@NN | |
##nánh | |
##nạnh | |
##nao | |
##nao lòng | |
##nao nao | |
##nao núng | |
@@VB | |
##nao nức | |
##nào | |
##nào cũng | |
##nào dè | |
##nào đâu | |
##nào đó | |
##nào hay | |
##nào là | |
##nào là nào là | |
##nào ngờ | |
##nào phải | |
##não | |
@@NN | |
##não bạt | |
##não bì mạc | |
##não bộ | |
##não bộ học | |
##não cái cốt | |
##não căn | |
##não cân | |
##não chất | |
##não cuối | |
##não điện đồ | |
##não lòng | |
##não lực | |
##não mạc | |
##não mạc viêm | |
##não nà | |
##não nề | |
##não nhân | |
##não nhũn | |
##não nùng | |
@@JJ | |
##não nuột | |
##não rnuột | |
##não sau | |
##não tâm | |
##não thần kinh | |
##não thất | |
##não thùy | |
##não tố | |
##não trước | |
##não tuỷ | |
@@JJ | |
##não tướng học | |
@@NN | |
##não viêm | |
##não xuất huyết | |
##náo | |
##náo động | |
##náo loạn | |
##náo nhiệt | |
@@JJ | |
##náo nức | |
##náo trở | |
##nạo | |
@@VB | |
##nạo cháy | |
##nạo dừa | |
##nạo óc | |
@@VB | |
##nạo sông | |
##nạo thai | |
##nạo tiền | |
##nạo vét | |
@@VB | |
##nạo xái | |
##nạo xương | |
##nạp | |
##nạp ắc quy | |
##nạp đạn | |
##nạp điện | |
##nạp mình | |
##nạp thái | |
##nạp thuế | |
@@VB | |
##nát | |
@@JJ | |
##nát bàn | |
##nát bét | |
##nát gan | |
##nát nhàu | |
@@JJ | |
##nát như tương | |
##nát nhừ | |
##nát nước | |
##nát rượu | |
##nát tiền | |
##nát tươm | |
##nát vụn | |
##nạt | |
##nạt nộ | |
@@VB | |
##nau | |
##náu | |
##náu cửa chùa | |
##náu mặt | |
##náu mình | |
##náu nương | |
##náu tiếng | |
##nay | |
##nay đây mai đó | |
##nay kính | |
##nay mai | |
##nay thư | |
##này | |
##này nọ | |
##nảy | |
@@VB | |
##nảy lộc | |
##nảy lửa | |
##nảy mầm | |
##nảy nòi | |
##nảy nở | |
##nảy ra | |
@@VB | |
##nảy sinh | |
##nảy tưng tưng | |
##nãy | |
##nãy giờ | |
##nạy | |
@@VB | |
##nạy cửa | |
##nạy hòm | |
##nắc nẻ | |
##nắc nỏm | |
##nắc nỏm khen | |
##nặc | |
##nặc danh | |
##nặc nô | |
##nặc sách | |
##năm | |
@@NN | |
@@NN | |
##năm ánh sáng | |
##năm ba | |
##năm bàn thắng | |
##năm bảy | |
##năm đói | |
##năm hạn | |
##năm học | |
@@NN | |
##năm kia | |
##năm mão | |
##năm mặt trời | |
##năm một | |
##năm mới | |
##năm mươi | |
@@NN | |
##năm năm | |
##năm ngân sách | |
##năm ngoái | |
##năm nhuận | |
##năm sau | |
##năm sinh | |
##năm sửu | |
##năm tài chính | |
##năm tháng | |
##năm thân | |
##năm thì mười hoạ | |
@@Informal | |
##năm thiên văn | |
##năm tuổi | |
##năm tý | |
##năm vật lý địa cầu | |
##năm xưa | |
##nằm | |
@@VB | |
##nằm bẹp | |
##nằm bệnh viện | |
##nằm bếp | |
##nằm chèo queo | |
##nằm chiêm bao | |
##nằm chờ | |
##nằm co | |
##nằm dài | |
##nằm duỗi | |
##nằm đườn ra | |
##nằm ềnh ra | |
##nằm gai nếm mật | |
##nằm giạng háng | |
##nằm ì | |
##nằm kềnh | |
##nằm khàn | |
##nằm khểnh | |
##nằm khoèo | |
##nằm không | |
##nằm lăn | |
##nằm lì | |
##nằm liệt | |
##nằm lơ mơ | |
##nằm meo | |
##nằm mê | |
@@VB | |
##nằm mộng | |
##nằm mơ | |
##nằm ngả nghiêng | |
##nằm ngang | |
##nằm nghỉ | |
##nằm nghiêng | |
##nằm ngủ | |
@@VB | |
##nằm ngửa | |
##nằm nhà thương | |
##nằm oằn oại | |
##nằm ổ | |
##nằm quèo | |
##nằm sấp | |
##nằm sóng sượt | |
##nằm tênh hênh | |
##nằm thẳng cẳng | |
##nằm thiêm thiếp | |
##nằm thượt | |
##nằm trong | |
##nằm trong chăn mới biết chăn có rận | |
@@Proverb | |
##nằm úp mặt | |
##nằm ườn | |
##nằm vạ | |
@@VB | |
##nằm viện | |
##nằm vùng | |
##nằm xoài | |
##nằm xuống | |
##nằm yên | |
##nẳm chỗ | |
##nắm | |
@@VB | |
##nắm bắt | |
##nắm chắc | |
##nắm chặt | |
##nắm chính quyền | |
##nắm chóp | |
##nắm cổ | |
##nắm cổ tay | |
##nắm cơm | |
##nắm cửa | |
##nắm đằng chuôi | |
##nắm đấm | |
##nắm đất | |
##nắm được | |
##nắm giữ | |
##nắm lấy | |
##nắm tay | |
##nắm tay nhau | |
##nắm tin | |
##nắm tình hình | |
##nắm vai trò | |
##nắm vững | |
##nắm vững chính sách | |
##nắm xương | |
@@NN | |
##năn nỉ | |
##nằn | |
##nằn nì | |
##nắn | |
@@VB | |
##nắn bóp | |
##nắn điện | |
##nắn gân | |
##nắn lưng | |
##nắn nót | |
##nắn xương | |
##nặn | |
##nặn chuyện | |
##nặn mủ | |
##nặn óc | |
##nặn sữa | |
##nặn tiền | |
##năng | |
##năng động | |
##năng động tính | |
##năng khiếu | |
##năng lực | |
@@NN | |
##năng lực hành vi | |
##năng lực pháp lý | |
##năng lượng | |
@@NN | |
##năng lượng bức xạ | |
##năng lượng đàn hồi | |
##năng lượng hoá vật | |
##năng lượng học | |
##năng lượng nhiệt hạch | |
##năng lượng phân tử | |
##năng lượng phóng xạ | |
##năng lượng tự di | |
##năng nổ | |
@@JJ | |
##năng phổ | |
##năng suất | |
@@NN | |
##năng suất bình quân | |
##nằng nặc | |
##nắng | |
@@JJ | |
##nắng chiều | |
##nắng chói | |
##nắng gắt | |
##nắng hạn | |
##nắng hanh | |
##nắng mới | |
##nắng mưa | |
##nắng nôi | |
##nắng oi | |
##nắng quái | |
##nắng ráo | |
@@JJ | |
##nắng rát | |
##nắng rực rỡ | |
##nắng thiêu | |
##nắng thu | |
##nắng vàng | |
##nắng xiên khoai | |
##nặng | |
@@JJ | |
##nặng bụng | |
##nặng căn | |
##nặng cân | |
##nặng đầu | |
##nặng gánh | |
##nặng hạch | |
##nặng hạt | |
##nặng hơi | |
##nặng ký | |
##nặng lãi | |
##nặng lòng | |
##nặng lời | |
@@VB | |
##nặng mặt | |
##nặng mình | |
##nặng mùi | |
@@JJ | |
##nặng nề | |
@@JJ | |
##nặng nghĩa | |
##nặng nghiệp | |
##nặng nhọc | |
@@JJ | |
##nặng nhời | |
##nặng nợ | |
##nặng tai | |
@@JJ | |
##nặng tay | |
##nặng tình | |
##nặng trịch | |
##nặng trình trịch | |
##nặng trĩu | |
##nặng tượng | |
##nặng về | |
##nặng vía | |
##nắp | |
@@NN | |
##nắp an toàn | |
##nắp cửa | |
##nắp đậy | |
##nắp thông hơi | |
##nắp thùng | |
##nắp xy lanh | |
##nấc | |
@@NN | |
##nấc bắn | |
##nấc cụt | |
##nấc nở | |
##nấc thang | |
##nầm | |
##nầm nập | |
##nấm | |
@@NN | |
##nấm bạch dương | |
##nấm chó | |
##nấm dại | |
##nấm hương | |
##nấm lùn | |
##nấm lửa | |
##nấm men | |
##nấm mèo | |
##nấm mồ | |
@@NN | |
##nấm mồng gà | |
##nấm ngoài da | |
##nấm san hô | |
##nấm tai mèo | |
##nấm tràm | |
##nấm tre | |
##nấm trứng | |
##nậm | |
##nân | |
##nấn ná | |
##nâng | |
@@VB | |
##nâng bậc | |
##nâng bóng | |
##nâng cao | |
##nâng cấp | |
##nâng cốc | |
##nâng đỡ | |
@@VB | |
##nâng giá | |
##nâng giấc | |
##nâng lên | |
##nâng mức | |
##nâng nền nhà | |
##nâng niu | |
##nâng tạ | |
##nẫng | |
##nấng | |
##nậng | |
##nậng con | |
##nấp | |
@@VB | |
##nấp bóng | |
##nấp tre | |
##nâu | |
@@JJ | |
##nâu đậm | |
##nâu lợt | |
##nâu nâu | |
##nâu non | |
##nâu sẫm | |
##nâu sồng | |
##nẫu | |
##nẫu gan nẫu ruột | |
##nẫu nà | |
##nẫu ruột | |
##nấu | |
##nấu ăn | |
@@VB | |
##nấu bếp | |
##nấu cách thủy | |
##nấu chảy | |
##nấu chính | |
##nấu cơm | |
##nấu giả cầy | |
##nấu nhừ | |
##nấu nướng | |
##nấu rượu | |
##nấu sử sôi kinh | |
##nấu tiệt trùng | |
##nậu | |
##nây | |
##nầy | |
##nẩy | |
##nẩy chồi | |
##nẩy lửa | |
##nẩy mầm | |
##nẩy mực | |
##nẩy nở | |
##nẩy tưng tưng | |
##nẫy | |
##nấy | |
##nậy | |
##ne | |
##nè | |
##nẻ | |
##né | |
@@VB | |
##né khỏi | |
##né mình | |
##né tránh | |
@@VB | |
##nem | |
@@NN | |
##nem chua | |
##nem nép | |
##nem nướng | |
##nem rán | |
##ném | |
@@VB | |
##ném bom | |
##ném đá | |
##ném đá giấu tay | |
@@Idiom | |
##ném đĩa | |
##ném lao | |
##ném lựu đạn | |
##ném mình | |
##ném tạ | |
##ném thia lia | |
##ném tiền qua cửa sổ | |
@@Idiom | |
##ném vòng | |
##nén | |
##nén chặt | |
##nén giận | |
@@VB | |
##nén hương | |
@@NN | |
##nén lòng | |
@@VB | |
##nén nhang | |
##nén vàng | |
##neo | |
##neo đơn | |
##neo lại | |
##neo phao | |
##neo tàu | |
##neo tiền | |
##nèo | |
##nẻo | |
@@NN | |
##nẻo đường | |
##néo | |
##nép | |
@@NN | |
##nẹp | |
@@NN | |
##nẹp áo | |
##nẹp nia | |
##nẹp quần | |
##nẹp rổ | |
##nẹp thang | |
##nẹp thúng | |
##nét | |
@@NN | |
##nét bút | |
##nét chữ | |
@@NN | |
##nét cười | |
##nét gạch | |
##nét hoa | |
##nét khắc chìm | |
##nét khu biệt | |
##nét liễu | |
##nét mác | |
##nét mặt | |
##nét mực | |
##nét ngài | |
##nét ngang | |
##nét ngọc | |
##nét nguyệt | |
##nét son | |
##nét sổ | |
##nét vẽ | |
##nẹt | |
##nê | |
##nê lấy | |
##nê ông | |
##nê thạch | |
##nê thán | |
##nê trung bảo kiếm | |
##nề | |
##nề hà | |
@@VB | |
##nề nếp | |
##nề vôi | |
##nể | |
@@VB | |
##nể lệ | |
##nể lòng | |
##nể lời | |
##nể mặt | |
##nể nang | |
##nể tình | |
##nể vì | |
##nệ | |
##nệ cổ | |
##nệ thức | |
##nêm | |
##nêm chặt | |
##nêm chốt | |
##nêm điều chỉnh | |
##nếm | |
@@VB | |
##nếm đòn | |
##nếm mùi | |
##nếm thử | |
##nếm trải | |
##nệm | |
@@NN | |
##nệm ghế | |
##nệm hơi | |
##nệm lông | |
##nên | |
##nên chăng | |
##nên chi | |
##nên công | |
##nên danh | |
##nên làm | |
##nên làm gương hơn là nói bằng lời | |
##nên người | |
##nên nỗi | |
##nên thân | |
##nên thơ | |
##nên tranh thủ | |
##nên tránh | |
##nên vợ nên chồng | |
##nền | |
@@NN | |
##nền đường | |
##nền móng | |
@@NN | |
##nền nã | |
##nền nếp | |
@@NN | |
##nền tảng | |
@@NN | |
##nền trời | |
##nến | |
##nến mỡ | |
##nện | |
##nếp | |
##nếp cái | |
##nếp cẩm | |
##nếp con | |
##nếp cũ | |
##nếp cuộn | |
##nếp đất | |
##nếp lòi | |
##nếp lõm | |
##nếp lồi | |
##nếp nhà | |
##nếp nhăn | |
##nếp quần | |
##nếp sống | |
##nếp tẻ | |
##nếp tử | |
##nết | |
##nết hạnh | |
##nết na | |
##nêu | |
##nêu cao | |
##nêu gương | |
##nêu lên | |
##nêu ra | |
##nêu rõ | |
##nếu | |
##nếu cần | |
##nếu có | |
##nếu được | |
##nếu không | |
##nếu không phải là | |
##nếu mà | |
##nếu như | |
##nếu thế | |
##nếu vậy | |
##nga | |
@@NN | |
##nga hoàng | |
##nga mi | |
##nga văn | |
@@NN | |
##ngà | |
@@NN | |
##ngà ngà | |
##ngà ngà say | |
@@JJ | |
##ngà ngọc | |
##ngà nhân tạo | |
##ngà voi | |
@@NN | |
##ngả | |
@@NN | |
@@VB | |
@@VB | |
##ngả bàn đèn | |
##ngả bò | |
##ngả đường | |
##ngả lưng | |
@@VB | |
##ngả màu | |
##ngả mũ | |
@@VB | |
##ngả nào | |
##ngả nghiêng | |
@@VB | |
##ngả ngốn | |
##ngả ngớn | |
##ngả nón | |
##ngả thịt | |
##ngả vạ | |
##ngã | |
@@VB | |
##ngã ba | |
##ngã ba suối | |
##ngã bảy | |
##ngã bệnh | |
##ngã bổ chửng | |
##ngã bổ ngửa | |
##ngã bổ nhào | |
##ngã chổng gọng | |
##ngã chổng kềnh | |
##ngã chúi | |
##ngã dúi | |
##ngã đánh oạch | |
##ngã giá | |
##ngã giúi giụi | |
##ngã gục | |
##ngã khuỵu | |
##ngã lăn | |
##ngã lẽ | |
##ngã lòng | |
##ngã lộn | |
##ngã năm | |
##ngã ngất | |
##ngã ngũ | |
##ngã ngửa | |
##ngã ngựa | |
##ngã nhào | |
##ngã nước | |
##ngã oành oạch | |
##ngã quỵ | |
##ngã sấp | |
##ngã sóng soài | |
##ngã tư | |
##ngã xe | |
##ngã xuống đất | |
##ngạc | |
##ngạc âm | |
##ngạc hoá | |
##ngạc miệng | |
##ngạc ngư | |
##ngạc nhiên | |
@@VB | |
##ngạc trục cơ | |
##ngách | |
##ngách chuột | |
##ngách đường | |
##ngách sông | |
##ngách viêm | |
##ngạch | |
##ngạch bậc | |
##ngạch cửa | |
##ngạch hiện dịch | |
##ngạch số | |
##ngạch tác chiến | |
##ngạch trật | |
##ngai | |
@@NN | |
##ngai ngái | |
##ngai rồng | |
##ngai thờ | |
##ngai vàng | |
##ngai vua | |
##ngài | |
##ngài ngại | |
##ngài ngự | |
##ngải | |
##ngải cứu | |
##ngải đắng | |
##ngãi | |
##ngái | |
##ngái ngủ | |
##ngại | |
##ngại gian khổ | |
##ngại hy sinh | |
##ngại khó | |
##ngại khổ | |
##ngại ngại | |
##ngại ngần | |
##ngại ngùng | |
##ngam ngám | |
##ngàm | |
##ngàm hãm | |
##ngàm răng cưa | |
##ngám | |
##ngan | |
##ngan ngán | |
##ngàn | |
@@NN | |
@@CD | |
##ngàn thu | |
##ngàn trùng | |
##ngàn vàng | |
##ngàn xưa | |
##ngán | |
@@VB | |
##ngán cơm | |
##ngán đời | |
##ngán miệng | |
##ngán ngẩm | |
##ngán nỗi | |
##ngạn | |
##ngạn ngữ | |
@@NN | |
##ngang | |
##ngang bướng | |
##ngang chướng | |
##ngang dạ | |
##ngang dọc | |
##ngang điểm | |
##ngang giá | |
##ngang hàng | |
@@JJ | |
##ngang ngang | |
##ngang ngạng | |
##ngang ngổ | |
##ngang ngửa | |
##ngang ngược | |
##ngang nhau | |
##ngang nhiên | |
@@JJ | |
##ngang nối | |
##ngang phè | |
##ngang sức | |
##ngang tai | |
##ngang tài | |
##ngang tàng | |
##ngang tắt | |
##ngang tầm | |
##ngang trái | |
##ngang vai | |
##ngang xương | |
##ngãng | |
##ngáng | |
@@VB | |
##ngáng chân | |
##ngáng đường | |
##ngáng trở | |
##ngành | |
##ngành an ninh | |
##ngành bộ binh | |
##ngành công an | |
##ngành công nghiệp | |
##ngành cơ khí | |
##ngành đại học | |
##ngành khẩu cái | |
##ngành kinh doanh chính | |
##ngành nghề | |
##ngành ngọn | |
##ngành thứ | |
##ngành trưởng | |
##ngành y | |
##ngành y tế | |
##ngảnh | |
##ngảnh cổ | |
@@VB | |
##ngảnh đầu | |
##ngảnh đi | |
##ngảnh lại | |
##ngạnh | |
@@NN | |
##ngao | |
@@NN | |
##ngao du | |
##ngao ngán | |
##ngào | |
@@VB | |
##ngào ngạt | |
@@VB | |
##ngào vữa | |
##ngão | |
##ngáo | |
@@JJ | |
##ngáo ộp | |
##ngạo | |
@@VB | |
##ngạo cốt | |
##ngạo đời | |
##ngạo mạn | |
@@JJ | |
##ngạo nghễ | |
@@JJ | |
##ngạo ngược | |
##ngáp | |
@@VB | |
##ngáp gió | |
##ngáp ngủ | |
##ngát | |
##ngạt | |
@@VB | |
##ngạt hơi | |
@@JJ | |
##ngạt mũi | |
##ngạt ngào | |
##ngạt thở | |
##ngau ngáu | |
##ngàu | |
##ngay | |
@@JJ | |
##ngay bây giờ | |
##ngay cả | |
##ngay cạnh | |
##ngay đơ | |
##ngay khi | |
##ngay khi đến | |
##ngay lập tức | |
##ngay lúc này | |
##ngay lưng | |
##ngay mặt | |
##ngay ngáy | |
##ngay ngắn | |
##ngay râu | |
##ngay sau khi | |
##ngay tại chỗ | |
##ngay thảo | |
##ngay thẳng | |
@@JJ | |
##ngay thật | |
##ngay từ đầu | |
##ngay tức khắc | |
##ngay tức thì | |
##ngay xương | |
##ngày | |
@@NN | |
##ngày áp mạn | |
##ngày ấy | |
##ngày ba tháng tám | |
##ngày bắt đầu hiệu lực | |
##ngày bầu cử | |
##ngày bốc hàng (xuống tàu) | |
##ngày càng | |
##ngày cấp | |
##ngày chẵn | |
##ngày chót | |
##ngày công | |
@@NN | |
##ngày cưới | |
##ngày dưng | |
##ngày đáo hạn | |
##ngày đêm | |
##ngày đền tội | |
##ngày đến | |
##ngày đường | |
##ngày giao | |
##ngày giỗ | |
##ngày giờ | |
@@NN | |
##ngày gửi | |
##ngày hết hạn | |
##ngày hết hiệu lực | |
##ngày hoàn đạo | |
##ngày hoàn thành | |
##ngày hội | |
##ngày hội thao | |
##ngày hội truyền thống | |
##ngày hủy hợp đồng | |
##ngày khai giảng | |
##ngày khiếm diện | |
##ngày khởi hành | |
##ngày khởi hiệu | |
##ngày kia | |
##ngày kìa | |
##ngày ký hết hợp đồng | |
##ngày kỵ | |
##ngày làm việc | |
##ngày lành | |
##ngày lẻ | |
##ngày lễ | |
##ngày lễ trao giải thưởng | |
##ngày lên đường | |
##ngày lương thực | |
##ngày mai | |
##ngày mấy | |
##ngày mùa | |
@@NN | |
##ngày nào | |
##ngày nay | |
@@RB | |
##ngày này | |
##ngày ngày | |
##ngày nghỉ | |
##ngày nhuận | |
##ngày nọ | |
##ngày phát lương | |
##ngày phiên chợ | |
##ngày qua | |
##ngày quốc khánh | |
##ngày rày | |
##ngày rằm | |
##ngày sau | |
##ngày sinh | |
@@NN | |
##ngày sinh lãi | |
##ngày sóc | |
##ngày song thất | |
##ngày tảo mộ | |
##ngày tận thế | |
##ngày Tết | |
##ngày tháng | |
##ngày thanh toán | |
##ngày thành lập | |
##ngày thao diễn | |
##ngày thiên văn | |
##ngày thống nhất | |
##ngày thủy triều | |
##ngày thường | |
##ngày tiếp khách | |
##ngày tính lãi | |
##ngày trả tiền | |
##ngày trước | |
##ngày tư ngày tết | |
##ngày tựu trường | |
##ngày vía | |
##ngày vọng | |
##ngày vui | |
##ngày xanh | |
##ngày xấu | |
##ngày xuân | |
##ngày xuất trình hối phiếu | |
##ngày xưa | |
##ngày xửa ngày xưa | |
##ngáy | |
@@VB | |
##ngắc | |
##ngắc nga ngắc ngứ | |
##ngắc ngoải | |
##ngắc ngứ | |
##ngăm | |
##ngăm ngăm | |
##ngắm | |
@@VB | |
##ngắm cảnh | |
##ngắm giăng | |
##ngắm hoa | |
##ngắm hướng | |
##ngắm nghía | |
##ngắm trăng | |
##ngắm vuốt | |
##ngăn | |
##ngăn cách | |
##ngăn cản | |
##ngăn cấm | |
@@VB | |
##ngăn chặn | |
##ngăn đón | |
##ngăn kéo | |
##ngăn nắp | |
@@JJ | |
##ngăn ngắn | |
##ngăn ngừa | |
##ngăn rào | |
##ngăn rút | |
##ngăn trở | |
##ngằn ngặt | |
##ngắn | |
@@JJ | |
##ngắn cũn | |
##ngắn cũn cỡn | |
##ngắn dài | |
##ngắn gọn | |
##ngắn hạn | |
##ngắn hơi | |
##ngắn ngủi | |
##ngắn ngủn | |
##ngẳng | |
##ngẳng nghiu | |
##ngắt | |
@@VB | |
##ngắt câu | |
##ngắt điện | |
##ngắt hoa | |
##ngắt lời | |
##ngắt mạch | |
##ngắt quãng | |
##ngặt | |
##ngặt nghèo | |
@@JJ | |
##ngặt nghẽo | |
##ngặt nghẹo | |
##ngặt ngõng | |
##ngặt vì | |
##ngấc | |
##ngấc lên | |
##ngâm | |
@@VB | |
##ngâm giá | |
##ngâm giấm | |
##ngâm khúc | |
##ngâm nga | |
@@VB | |
##ngâm ngẩm | |
##ngâm ngợi | |
##ngâm thơ | |
##ngâm tôm | |
##ngâm tụng | |
##ngâm vịnh | |
##ngầm | |
##ngẫm | |
@@VB | |
##ngẫm nghĩ | |
##ngẫm sự đời | |
##ngẫm xem | |
##ngấm | |
@@VB | |
##ngấm đòn | |
##ngấm ngầm | |
##ngấm ngoảy | |
##ngấm nguẩy | |
##ngấm nguýt | |
##ngấm nước | |
##ngấm thấu | |
##ngậm | |
@@VB | |
##ngậm bồ hòn làm ngọt | |
##ngậm câm | |
##ngậm cười | |
##ngậm đắng nuốt cay | |
##ngậm họng | |
##ngậm hơi | |
##ngậm hờn | |
##ngậm miệng | |
##ngậm ngùi | |
@@VB | |
##ngậm nước | |
##ngậm tăm | |
##ngậm vành | |
##ngân | |
@@NN | |
@@VB | |
##ngân bản vị | |
##ngân chu | |
##ngân hà | |
@@NN | |
##ngân hàng | |
@@NN | |
##ngân hàng bù trừ | |
##ngân hàng chiết khấu | |
##ngân hàng cho vay | |
##ngân hàng dữ liệu | |
##ngân hàng hối đoán | |
##ngân hàng ngoại hối | |
##ngân hàng ngoại thương | |
##ngân hàng nhà nước | |
##ngân hàng nông nghiệp | |
##ngân hàng phát hành | |
##ngân hàng phục vụ người nghèo | |
##ngân hàng quốc gia | |
##ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế | |
##ngân hàng quốc tế Khôi phục và Phát triển | |
##ngân hàng thương mại | |
##ngân hàng tín dụng | |
##ngân hàng tư nhân | |
##ngân hàng xác nhận | |
##ngân hôn | |
##ngân khoản | |
@@NN | |
##ngân khố | |
##ngân nga | |
##ngân phiếu | |
@@NN | |
##ngân quỹ | |
@@NN | |
##ngân sách | |
@@NN | |
##ngân thỏ | |
##ngân tiền | |
##ngân tinh | |
##ngân tuyến | |
##ngần | |
##ngần ấy | |
##ngần nào | |
##ngần nấy | |
##ngần ngại | |
@@NN | |
##ngần ngừ | |
@@VB | |
##ngẩn | |
##ngẩn mặt | |
##ngẩn ngơ | |
@@JJ | |
##ngẩn người | |
##ngẩn tò te | |
##ngấn | |
##ngấn cổ | |
##ngấn lệ | |
##ngấn tích | |
##ngẩng | |
##ngẩng đầu | |
##ngẩng phắt | |
##ngẫng | |
##ngấp nghé | |
##ngập | |
@@JJ | |
##ngập đầu | |
##ngập đầy | |
##ngập lụt | |
##ngập máu | |
##ngập mặn | |
##ngập mắt | |
##ngập ngà ngập ngừng | |
##ngập ngụa | |
##ngập ngừng | |
@@VB | |
##ngất | |
##ngất đi | |
##ngất giời | |
##ngất nga ngất nghểu | |
##ngất nga ngất ngưởng | |
##ngất nghểu | |
##ngất ngư | |
##ngất ngưởng | |
##ngất trời | |
##ngất xỉu | |
##ngật ngà ngất ngưởng | |
##ngật ngưởng | |
##ngật ngưỡng | |
##ngâu ngấu | |
##ngầu | |
##ngầu ngầu | |
##ngẫu | |
##ngẫu chứng | |
##ngẫu đàm | |
##ngẫu hôn | |
##ngẫu hợp | |
##ngẫu hứng | |
##ngẫu lực | |
##ngẫu lực chân vịt | |
##ngẫu lực chong chóng | |
##ngẫu lực hồi chuyển | |
##ngẫu lực xoắn | |
##ngẫu ngộ | |
##ngẫu nhân luận | |
##ngẫu nhĩ | |
##ngẫu nhiên | |
##ngẫu phát luận | |
##ngẫu sinh | |
##ngẫu số | |
##ngẫu tác | |
##ngẫu tượng | |
##ngấu | |
##ngấu nghiến | |
##ngậu | |
##ngậu xị | |
##ngây | |
##ngây dại | |
##ngây độn | |
##ngây hồn | |
##ngây mặt | |
##ngây ngất | |
##ngây ngấy | |
##ngây ngô | |
##ngây người | |
##ngây thơ | |
@@JJ | |
##ngầy | |
##ngầy ngà | |
##ngầy tai | |
##ngấy | |
##ngấy sốt | |
##ngậy | |
##nghe | |
@@VB | |
##nghe bệnh | |
##nghe chừng | |
##nghe đâu | |
##nghe đâu như | |
##nghe đồn | |
##nghe được | |
##nghe êm tai | |
##nghe hiểu | |
##nghe hơi | |
##nghe hơi nồi chõ | |
##nghe không | |
##nghe lại | |
##nghe lầm | |
##nghe lén | |
@@VB | |
##nghe lệnh | |
##nghe lỏm | |
##nghe lóm | |
##nghe lóng | |
##nghe lời | |
##nghe mang máng | |
##nghe ngóng | |
##nghe ngóng dư luận | |
##nghe ngóng tình hình | |
##nghe nhìn | |
##nghe như | |
##nghe nói | |
##nghe phong phanh | |
##nghe ra | |
##nghe rõ | |
##nghe sách | |
##nghe tăm | |
##nghe thấy | |
##nghe theo | |
##nghe thủng | |
##nghe tiếng | |
##nghe tin | |
##nghe trộm | |
##nghe trực tiếp | |
##nghè | |
##nghé | |
##nghé mắt | |
##nghé nghẹ | |
##nghé ngọ | |
##nghé ọ | |
##nghen | |
##nghẽn | |
##nghẽn mạch | |
##nghén | |
##nghẹn | |
@@JJ | |
##nghẹn cổ | |
##nghẹn lời | |
##nghẹn ngào | |
##nghẹn tim | |
##nghèo | |
@@JJ | |
##nghèo con | |
##nghèo đâu phải là tội | |
##nghèo đói | |
##nghèo hèn | |
##nghèo khó | |
##nghèo khổ | |
##nghèo kiết xác | |
##nghèo kinh nghiệm | |
##nghèo nàn | |
##nghèo rớt mùng tơi | |
##nghèo túng | |
@@JJ | |
##nghèo xơ nghèo xác | |
##nghẻo | |
##nghẽo | |
##nghẹo | |
##nghét | |
##nghẹt | |
##nghẹt cổ | |
##nghẹt họng | |
##nghẹt hơi | |
##nghẹt mũi | |
@@VB | |
##nghẹt thở | |
##nghê | |
##nghê thường | |
##nghề | |
@@NN | |
##nghề ăn chơi | |
##nghề buôn | |
##nghề cá | |
##nghề chăn nuôi | |
##nghề chính | |
##nghề chơi | |
##nghề chữa răng | |
##nghề dạy nghề | |
##nghề dệt | |
##nghề đại lý | |
##nghề đời | |
##nghề giáo | |
@@NN | |
##nghề khơi | |
##nghề làm đầu | |
##nghề làm ruộng | |
##nghề làm vườn | |
##nghề lộng | |
##nghề mại/mãi dâm | |
##nghề mộc | |
##nghề nào cũng cao quý | |
##nghề nghiệp | |
##nghề ngỗng | |
##nghề nhuộm | |
##nghề nòi | |
##nghề nông | |
##nghề nuôi cá | |
@@NN | |
##nghề nuôi chim | |
##nghề nuôi gia cầm | |
@@NN | |
##nghề nuôi lợn | |
@@NN | |
##nghề nuôi ong | |
@@NN | |
##nghề nuôi tằm | |
@@NN | |
##nghề nuôi trai sò | |
@@NN | |
##nghề phụ | |
##nghề riêng | |
##nghề rừng | |
##nghề thợ may | |
##nghề thủ công | |
##nghề trồng hoa | |
##nghề vận tải | |
##nghề viết văn | |
##nghề võ | |
##nghể | |
##nghệ | |
##nghệ nhân | |
@@NN | |
##nghệ phẩm | |
##nghệ sĩ | |
@@NN | |
##nghệ sĩ bậc thầy | |
##nghệ sĩ sân khấu | |
##nghệ tây | |
##nghệ thuật | |
##nghệ thuật chụp ảnh | |
##nghệ thuật diễn xuất | |
##nghệ thuật điêu khắc | |
##nghệ thuật hang động | |
##nghệ thuật quảng cáo | |
@@NN | |
##nghệ thuật tạo hình | |
##nghệ thuật thị giác | |
##nghệ thuật vị nghệ thuật | |
##nghếch | |
##nghếch mắt | |
##nghếch ngác | |
##nghệch | |
##nghệch ngạc | |
##nghển | |
@@VB | |
##nghển cổ | |
##nghênh | |
##nghênh chiến | |
@@VB | |
##nghênh địch | |
##nghênh đón | |
##nghênh giá | |
##nghênh hôn | |
##nghênh ngang | |
##nghênh ngáo | |
##nghênh tân | |
@@VB | |
##nghênh tiếp | |
##nghênh tống | |
##nghênh trời nghênh đất | |
##nghênh xuân | |
##nghểnh | |
##nghểnh ngãng | |
##nghêu | |
##nghêu ngao | |
##nghều | |
##nghễu | |
##nghễu nghện | |
##nghi | |
@@VB | |
##nghi án | |
##nghi binh | |
##nghi chế | |
##nghi dung | |
##nghi điểm | |
##nghi đoan | |
##nghi gia | |
##nghi hoặc | |
##nghi kỵ | |
##nghi lễ | |
##nghi môn | |
##nghi nan | |
##nghi ngại | |
##nghi nghi hoặc hoặc | |
##nghi ngờ | |
##nghi ngút | |
##nghi oan | |
##nghi phục | |
##nghi thức | |
@@NN | |
##nghi tiết | |
##nghi trang | |
##nghi trượng | |
##nghi vấn | |
##nghi vấn chính trị | |
##nghi vệ | |
##nghì | |
##nghỉ | |
@@VB | |
##nghỉ bù | |
##nghỉ chân | |
##nghỉ dài hạn | |
##nghỉ dưỡng bệnh | |
##nghỉ dưỡng sức | |
##nghỉ đẻ | |
##nghỉ đông | |
##nghỉ giữa học kỳ | |
##nghỉ hè | |
##nghỉ học | |
##nghỉ họp | |
##nghỉ hưu | |
##nghỉ khoẻ | |
##nghỉ lâu | |
##nghỉ lễ | |
##nghỉ lưng | |
##nghỉ mát | |
##nghỉ năm | |
##nghỉ ngơi | |
##nghỉ ốm | |
##nghỉ phép | |
##nghỉ quá hạn | |
##nghỉ tay | |
##nghỉ thao diễn | |
##nghỉ trưa | |
##nghỉ vai | |
##nghỉ việc | |
@@VB | |
##nghĩ | |
@@VB | |
##nghĩ biểu cảm | |
##nghĩ bụng | |
##nghĩ cạn | |
##nghĩ chín | |
##nghĩ đến | |
##nghĩ lại | |
##nghĩ miên man | |
##nghĩ nát óc | |
##nghĩ ngợi | |
##nghĩ ra | |
##nghĩ sâu | |
##nghĩ thầm | |
##nghĩ tới | |
##nghĩ vẩn vơ | |
##nghĩ vớ vẫn | |
##nghĩ xa | |
##nghí ngoáy | |
##nghị | |
##nghị án | |
##nghị định | |
@@NN | |
##nghị định thư | |
##nghị gật | |
##nghị hoà | |
##nghị hội | |
##nghị khoá | |
##nghị luận | |
@@VB | |
##nghị lực | |
@@NN | |
##nghị quyết | |
@@NN | |
##nghị quyết của đại hội | |
##nghị quyết hội nghị | |
##nghị sĩ | |
@@NN | |
##nghị sự | |
##nghị tội | |
##nghị trình | |
##nghị trường | |
##nghị trưởng | |
##nghị viên | |
##nghị viện | |
##nghĩa | |
@@NN | |
##nghĩa binh | |
##nghĩa bóng | |
##nghĩa bộc | |
##nghĩa cử | |
##nghĩa dũng | |
##nghĩa dũng binh | |
##nghĩa dụng | |
##nghĩa dưỡng | |
##nghĩa đen | |
##nghĩa đệ | |
##nghĩa địa | |
@@NN | |
##nghĩa hẹp | |
##nghĩa hiệp | |
##nghĩa huynh | |
##nghĩa khí | |
##nghĩa là | |
##nghĩa liệt | |
##nghĩa lý | |
##nghĩa mẫu | |
##nghĩa nặng | |
##nghĩa nữ | |
##nghĩa phụ | |
##nghĩa quân | |
##nghĩa quyên | |
##nghĩa rộng | |
##nghĩa sĩ | |
##nghĩa thục | |
##nghĩa thương | |
##nghĩa tình | |
##nghĩa trang | |
##nghĩa trang liệt sĩ | |
##nghĩa tử | |
##nghĩa vợ chồng | |
##nghĩa vụ | |
@@NN | |
##nghĩa vua tôi | |
##nghịch | |
@@JJ | |
##nghịch áp | |
##nghịch biến | |
##nghịch cảm ứng | |
##nghịch cảnh | |
@@NN | |
##nghịch đảng | |
##nghịch đảo | |
##nghịch đồ | |
##nghịch đời | |
##nghịch lệnh | |
##nghịch luân | |
##nghịch lưu | |
##nghịch lý | |
@@JJ | |
@@NN | |
##nghịch mắt | |
##nghịch ngợm | |
##nghịch nhĩ | |
##nghịch phong | |
##nghịch quân | |
##nghịch tai | |
##nghịch tặc | |
##nghịch thần | |
##nghịch thuyết | |
##nghịch thượng | |
##nghịch tinh | |
##nghịch tính phong | |
##nghịch triều | |
##nghịch từ | |
##nghịch tử | |
##nghịch ý | |
##nghiêm | |
@@JJ | |
##nghiêm cách | |
##nghiêm cấm | |
@@VB | |
##nghiêm cẩn | |
##nghiêm chỉnh | |
##nghiêm chính | |
##nghiêm đường | |
##nghiêm hình | |
##nghiêm huấn | |
##nghiêm khắc | |
@@JJ | |
##nghiêm khắc kiểm điểm | |
##nghiêm khắc phê phán | |
##nghiêm lệ | |
##nghiêm lệnh | |
##nghiêm luật | |
##nghiêm mật | |
##nghiêm minh | |
##nghiêm ngặt | |
##nghiêm nghị | |
##nghiêm nghiêm | |
##nghiêm nhặt | |
##nghiêm như quan toà | |
@@Idiom | |
##nghiêm phụ | |
##nghiêm quân | |
##nghiêm sư | |
##nghiêm thủ | |
##nghiêm trang | |
##nghiêm trị | |
##nghiêm trọng | |
@@JJ | |
##nghiêm tuấn | |
##nghiêm túc | |
##nghiêm từ | |
##nghiêm tứ | |
##nghiễm nhiên | |
##nghiệm | |
##nghiệm pháp | |
##nghiệm số | |
##nghiệm sôi | |
##nghiệm thu | |
##nghiệm thực | |
##nghiên | |
##nghiên bút | |
##nghiên cứu | |
##nghiên cứu bổng | |
##nghiên cứu khả thi | |
##nghiên cứu sinh | |
##nghiên cứu tiền khả thi | |
##nghiên mực | |
##nghiền | |
@@VB | |
##nghiền ngẫm | |
##nghiền vụn | |
##nghiến | |
@@VB | |
##nghiến ngấu | |
##nghiến răng | |
##nghiện | |
##nghiện hút | |
##nghiện ngập | |
##nghiện rượu | |
##nghiêng | |
##nghiêng bóng | |
##nghiêng cánh | |
##nghiêng đổ | |
##nghiêng lòng | |
##nghiêng mình | |
##nghiêng ngả | |
##nghiêng nghiêng | |
##nghiêng ngửa | |
##nghiêng người | |
##nghiêng tai | |
##nghiêng về | |
##nghiệp | |
##nghiệp báo | |
##nghiệp chủ | |
##nghiệp chữ | |
##nghiệp chướng | |
##nghiệp dĩ | |
##nghiệp dư | |
##nghiệp đoàn | |
##nghiệp hội | |
##nghiệp nhà | |
##nghiệp sư | |
##nghiệp văn | |
##nghiệp vụ | |
##nghiệp vụ cho vay | |
##nghiệp vụ ngân hàng | |
##nghiệt | |
##nghiệt báo | |
##nghiệt chướng | |
##nghiệt khê | |
##nghiệt ngã | |
##nghiệt ngõng | |
##nghiệt phụ | |
##nghiêu khê | |
##nghìm | |
##nghìm dặm | |
##nghỉm | |
##nghìn | |
##nghìn dặm | |
##nghìn đời | |
##nghìn năm | |
##nghìn nghịt | |
##nghìn thu | |
##nghìn trùng | |
##nghìn vàng | |
##nghìn xưa | |
##nghinh | |
##nghinh chiến | |
@@VB | |
##nghinh địch | |
##nghinh giá | |
##nghinh hôn | |
##nghinh ngang | |
@@JJ | |
##nghinh tân | |
##nghinh tống | |
##nghinh xuân | |
##nghịt | |
##ngo ngoe | |
##ngò | |
##ngỏ | |
@@JJ | |
##ngỏ bày tâm sự | |
##ngỏ lòng | |
##ngỏ lời | |
##ngỏ ý | |
##ngõ | |
@@NN | |
##ngõ bí | |
##ngõ cụt | |
##ngõ hầu | |
##ngõ hẻm | |
@@NN | |
##ngõ ngách | |
##ngó | |
@@VB | |
##ngó bộ | |
##ngó chừng | |
##ngó ngàng | |
##ngó ngoáy | |
##ngó ra | |
##ngó trân trân | |
##ngó xen | |
##ngọ | |
##ngọ báo | |
##ngọ môn | |
##ngọ ngoạy | |
##ngoa | |
##ngoa dụ | |
##ngoa ngoắt | |
##ngoa ngoét | |
##ngoa ngôn | |
##ngoa truyền | |
##ngõa | |
##ngoạ | |
##ngoạ bệnh | |
##ngọa bệnh | |
##ngoạ triều | |
##ngọa triều | |
##ngoác | |
##ngoạc | |
##ngoách | |
##ngoạch | |
##ngoạch ngoạc | |
##ngoai | |
##ngoai ngoái | |
##ngoài | |
##ngoài an toàn | |
##ngoài biển | |
##ngoài cuộc | |
##ngoài da | |
##ngoài dạ con | |
##ngoài đồng | |
##ngoài đường | |
##ngoài giá thú | |
##ngoài giờ làm việc | |
##ngoài khơi | |
##ngoài lề | |
##ngoài lớp | |
##ngoài mặt | |
##ngoài miệng | |
##ngoài mưa | |
##ngoài này | |
##ngoài phạm vi | |
##ngoài phố | |
##ngoài ra | |
##ngoài tai | |
##ngoài trời | |
##ngoài vòng pháp luật | |
##ngoài vườn | |
##ngoài xa | |
##ngoái | |
##ngoái cổ | |
##ngoại | |
##ngoại bản | |
##ngoại bang | |
##ngoại bào tử | |
##ngoại bì | |
##ngoại cảm | |
##ngoại cảnh | |
##ngoại chất | |
##ngoại chính | |
##ngoại chủng bì | |
##ngoại chứng | |
##ngoại cỡ | |
##ngoại cư | |
##ngoại dịch | |
##ngoại diên | |
##ngoại dinh dưỡng | |
##ngoại đạo | |
##ngoại động | |
##ngoại động từ | |
##ngoại gia | |
##ngoại giả | |
##ngoại giác | |
##ngoại giao | |
@@NN | |
##ngoại giao đoàn | |
##ngoại giới | |
##ngoại hán | |
##ngoại hạng | |
##ngoại hấp | |
##ngoại hình | |
##ngoại hoá | |
@@JJ | |
##ngoại hối | |
##ngoại hôn | |
##ngoại hướng | |
##ngoại khấu | |
##ngoại khiển | |
##ngoại khoa | |
##ngoại khoá | |
##ngoại kiều | |
##ngoại lai | |
##ngoại lệ | |
##ngoại lực | |
##ngoại ngạch | |
##ngoại ngân sách | |
##ngoại ngữ | |
@@NN | |
##ngoại nhân | |
##ngoại nhập | |
##ngoại nhĩ | |
##ngoại nhĩ viêm | |
##ngoại ô | |
@@NN | |
##ngoại phạm | |
##ngoại phôi | |
##ngoại phôi bì | |
##ngoại phụ | |
##ngoại quốc | |
@@NN | |
##ngoại sinh | |
##ngoại suy | |
##ngoại sử | |
##ngoại tại | |
##ngoại tâm | |
##ngoại tâm thu | |
##ngoại tệ | |
##ngoại thành | |
##ngoại thân | |
##ngoại thận | |
##ngoại thích | |
##ngoại thương | |
@@NN | |
##ngoại thương chấn động | |
##ngoại tịch | |
##ngoại tiếp | |
##ngoại tiết | |
##ngoại tim | |
##ngoại tình | |
##ngoại tổ | |
##ngoại tộc | |
##ngoại tôn | |
##ngoại trái | |
##ngoại trú | |
##ngoại truyện | |
##ngoại trừ | |
##ngoại trưởng | |
##ngoại tuyến | |
##ngoại ứng | |
##ngoại văn | |
##ngoại vệ | |
##ngoại vi | |
##ngoại viện | |
##ngoại vụ | |
##ngoại xâm | |
##ngoại xuất | |
##ngoam ngoáp | |
##ngoàm | |
##ngoạm | |
@@VB | |
##ngoan | |
@@JJ | |
##ngoan cố | |
##ngoan cường | |
##ngoan đạo | |
##ngoan ngoãn | |
@@JJ | |
##ngoãn | |
##ngoạn cảnh | |
##ngoạn mục | |
##ngoạn thưởng | |
##ngoang ngoảng | |
##ngoảnh | |
##ngoảnh bỏ đi | |
##ngoảnh đi | |
##ngoảnh lại | |
##ngoảnh mặt | |
##ngoao | |
##ngoáo ộp | |
@@NN | |
##ngoáp | |
##ngoay ngoảy | |
##ngoay ngoáy | |
##ngoảy | |
##ngoảy ngoảy | |
##ngoáy | |
##ngoắc | |
##ngoắc dậy | |
##ngoắc ngoặc | |
##ngoặc | |
##ngoặc đơn | |
##ngoặc kép | |
##ngoặc ôm | |
##ngoặc tay | |
##ngoặc vảo | |
##ngoặc vuông | |
##ngoằn ngà ngoằn ngoèo | |
##ngoằn nghèo | |
##ngoằn ngoèo | |
##ngoằng | |
##ngoắng | |
##ngoắt | |
##ngoắt ngoéo | |
##ngoắt ngoẹo | |
##ngoặt | |
##ngoặt ngoẹo | |
##ngóc | |
##ngóc đầu | |
##ngóc ngách | |
##ngóc ngách khó đi | |
##ngọc | |
@@NN | |
##ngọc ấn | |
##ngọc bích | |
##ngọc bôi | |
##ngọc bội | |
##ngọc chỉ | |
##ngọc chiếu | |
##ngọc diện | |
##ngọc đái | |
##ngọc đường | |
##ngọc hành | |
##ngọc hoàng | |
##ngọc khuyết | |
##ngọc lan | |
@@NN | |
##ngọc lan tây | |
##ngọc lục bảo | |
##ngọc mạch | |
##ngọc mắt mèo | |
##ngọc miêu | |
##ngọc ngà | |
##ngọc nữ | |
##ngọc thạch | |
##ngọc thạch anh | |
##ngọc thạch anh đỏ | |
##ngọc thạch lựu | |
##ngọc thể | |
##ngọc thiền | |
##ngọc thỏ | |
##ngọc thực | |
##ngọc tỉ | |
##ngọc tiêu | |
##ngọc tím | |
##ngọc trai | |
@@NN | |
##ngọc trâm | |
##ngọc trì | |
##ngọc tuyền | |
##ngọc tỷ | |
##ngoe | |
##ngoe ngoảy | |
##ngoe ngoe | |
##ngoe ngoé | |
##ngoe ngóe | |
##ngoe nguẩy | |
##ngoé | |
##ngoem ngoém | |
##ngoẻm | |
##ngoém | |
##ngoen ngoẻn | |
##ngoeo ngoeo | |
##ngoẻo | |
##ngoéo | |
##ngoéo tay | |
##ngoẹo | |
##ngoi | |
##ngoi lên | |
##ngoi ngóp | |
##ngòi | |
@@NN | |
##ngòi biết | |
##ngòi bút | |
##ngòi bút mạnh hơn gươm giáo | |
@@Proverb | |
##ngòi cháy chậm | |
##ngòi cháy nhanh | |
##ngòi chiến tranh | |
##ngòi khoan | |
##ngòi lạch | |
##ngòi lửa | |
##ngòi mìn | |
##ngòi nổ | |
##ngòi nổ chậm | |
##ngòi nổ định kỳ | |
##ngòi nổ ep | |
##ngòi nổ kéo | |
##ngòi nổ ngay | |
##ngòi nổ nhanh | |
##ngòi ong | |
##ngòi pháo | |
##ngòi súng | |
##ngòi trứng cá | |
##ngòi viết | |
@@NN | |
##ngõi | |
##ngói | |
@@NN | |
##ngói âm dương | |
##ngói bò | |
##ngói chiếu | |
##ngói chịu nóng | |
##ngói mấu | |
##ngói móc | |
##ngói nóc | |
##ngói ống | |
##ngói tráng men | |
##ngói xi măng | |
##ngòm | |
##ngỏm | |
##ngỏm dậy | |
##ngóm | |
##ngon | |
@@JJ | |
##ngon ăn | |
##ngon giấc | |
##ngon lành | |
##ngon mắt | |
##ngon miệng | |
##ngon ngót | |
##ngon ngọt | |
##ngon ơ | |
##ngon xơi | |
##ngòn | |
##ngòn ngọt | |
##ngỏn ngoẻo | |
##ngón | |
##ngón áp út | |
##ngón bịp | |
##ngón chân | |
@@NN | |
##ngón chân cái | |
##ngón chân giữa | |
##ngón chân út | |
##ngón chỉ | |
##ngón chơi | |
##ngón danh | |
##ngón đeo nhẫn | |
##ngón giữa | |
##ngón tay | |
##ngón tay búp măng | |
##ngón tay cái | |
##ngón tay giữa | |
##ngón tay trỏ | |
##ngón tay út | |
##ngón thứ tư | |
##ngọn | |
@@JJ | |
##ngọn cỏ | |
##ngọn cờ | |
@@NN | |
##ngọn đèn | |
##ngọn lửa | |
##ngọn nếm | |
##ngọn nến | |
##ngọn ngành | |
##ngọn nguồn | |
##ngọn núi | |
##ngọn rạch | |
##ngọn rau | |
##ngọn sóng | |
##ngọn tháp | |
##ngong ngóng | |
##ngòng | |
##ngòng ngoèo | |
##ngỏng | |
##ngõng | |
##ngõng cối | |
##ngõng cửa | |
##ngóng | |
##ngóng chờ | |
##ngóng đợi | |
##ngóng ngó | |
##ngóng ngóng | |
##ngóng trông | |
##ngọng | |
##ngọng nghịu | |
##ngót | |
##ngót dạ | |
##ngót nghét | |
##ngọt | |
@@JJ | |
##ngọt bùi | |
##ngọt dịu | |
##ngọt giọng | |
##ngọt lịm | |
##ngọt lừ | |
##ngọt lự | |
##ngọt ngào | |
@@JJ | |
##ngọt nhạt | |
##ngọt sắc | |
##ngọt xớt | |
##ngô | |
@@NN | |
##ngô bãi | |
##ngô công | |
##ngô đồng | |
##ngô khoai | |
##ngô nếp | |
##ngô nghê | |
##ngô rang | |
##ngồ ngộ | |
##ngổ | |
##ngổ ngáo | |
##ngổ nghịch | |
##ngổ ngược | |
##ngố | |
##ngố rừng | |
##ngộ | |
##ngộ biến | |
##ngộ biến tùng quyền | |
##ngộ cảm | |
##ngộ đạo | |
##ngộ độc | |
##ngộ giải | |
##ngộ gió | |
##ngộ hiểm | |
##ngộ hội | |
##ngộ nạn | |
##ngộ nghĩnh | |
##ngộ nhận | |
##ngộ nhỡ | |
##ngộ rượu | |
##ngộ sát | |
##ngộ thực | |
##ngốc | |
@@JJ | |
##ngốc nga ngốc nghếch | |
##ngốc nghếch | |
##ngộc nghệch | |
##ngôi | |
##ngôi báu | |
##ngôi chùa | |
##ngôi gia miếu | |
##ngôi giời | |
##ngôi mộ | |
##ngôi nhà | |
@@NN | |
##ngôi sao | |
@@NN | |
##ngôi sao điện ảnh | |
@@NN | |
##ngôi thứ | |
##ngôi thứ ba | |
##ngôi thứ hai | |
##ngôi thứ nhất | |
##ngôi trời | |
##ngôi vàng | |
##ngôi vua | |
##ngồi | |
@@VB | |
##ngồi an toạ | |
##ngồi bảnh choẹ | |
##ngồi bệt | |
##ngồi bó gối | |
##ngồi chễm chệ | |
##ngồi chồm hỗm | |
##ngồi dai | |
##ngồi dậy | |
##ngồi dưng | |
##ngồi đồng | |
##ngồi đợi | |
##ngồi ì | |
@@VB | |
##ngồi im | |
##ngồi kề | |
##ngồi không | |
##ngồi lê đôi mách | |
##ngồi lì | |
##ngồi ngất nghểu | |
##ngồi ngây | |
##ngồi phịch | |
##ngồi rồi | |
##ngồi sau | |
##ngồi thầm | |
##ngồi thụp | |
##ngồi thuyền | |
##ngồi thừ | |
##ngồi trệt | |
##ngồi tù | |
@@VB | |
##ngồi xa nhau | |
##ngồi xếp bằng | |
##ngồi xổm | |
##ngồi yên | |
##ngồm ngoàm | |
##ngôn | |
##ngôn cảnh | |
##ngôn hành | |
##ngôn luận | |
##ngôn ngổn | |
##ngôn ngữ | |
@@NN | |
##ngôn ngữ bác học | |
##ngôn ngữ bất đồng | |
##ngôn ngữ bộ tộc | |
##ngôn ngữ dân tộc | |
##ngôn ngữ gốc | |
##ngôn ngữ học | |
##ngôn ngữ học thần kinh | |
##ngôn ngữ học thống kê | |
##ngôn ngữ học ứng dụng | |
##ngôn ngữ ngoại giao | |
##ngôn ngữ nhân chủng | |
##ngôn ngữ pháp luật | |
##ngôn ngữ văn bản | |
##ngôn từ | |
@@NN | |
##ngồn ngộn | |
##ngổn ngang | |
##ngốn | |
##ngốn mất | |
##ngốn ngấu | |
##ngốn tiền | |
##ngộn | |
##ngông | |
##ngông cuồng | |
@@JJ | |
##ngông nghênh | |
##ngồng | |
##ngồng ngồng | |
##ngỗng | |
@@NN | |
##ngỗng trời | |
##ngốt | |
##ngốt người | |
##ngột | |
##ngột ngạt | |
##ngơ | |
##ngơ đi | |
##ngơ ngác | |
##ngơ ngáo | |
##ngơ ngẩn | |
##ngờ | |
@@VB | |
##ngờ đâu | |
##ngờ ngạc | |
##ngờ nghệch | |
##ngờ ngợ | |
##ngờ vực | |
##ngỡ | |
@@VB | |
##ngỡ ngàng | |
##ngớ | |
##ngớ ngẩn | |
##ngớ ra | |
##ngợ | |
##ngơi | |
##ngơi tay | |
##ngời | |
##ngời ngời | |
##ngợi ca | |
##ngợi khen | |
##ngơm ngớp | |
##ngợm | |
##ngơn ngớt | |
##ngớp | |
##ngợp | |
##ngớt | |
##ngớt lời | |
##ngớt ngớt | |
##ngu | |
@@JJ | |
##ngu dại | |
##ngu dân | |
##ngu dốt | |
##ngu đần | |
##ngu đệ | |
##ngu độn | |
##ngu hèn | |
##ngu huynh | |
##ngu kiến | |
##ngu muội | |
##ngu ngốc | |
##ngu ngơ | |
##ngu như bò | |
##ngu phụ | |
##ngu si | |
##ngu si hưởng thái bình | |
##ngu tối | |
##ngu xuẩn | |
##ngu ý | |
##ngù | |
##ngù ngờ | |
##ngù vai | |
##ngủ | |
@@VB | |
##ngủ bù | |
##ngủ dậy | |
##ngủ đêm | |
##ngủ đỗ | |
##ngủ đông | |
##ngủ đường | |
##ngủ gà | |
##ngủ gật | |
##ngủ gục | |
##ngủ khì | |
##ngủ lại | |
##ngủ lang | |
##ngủ lăn | |
##ngủ li bì | |
##ngủ lịm đi | |
##ngủ lơ mơ | |
##ngủ mê | |
##ngủ ngày | |
##ngủ ngáy | |
##ngủ nghê | |
##ngủ nhè | |
##ngủ nhờ | |
##ngủ như chết | |
##ngủ quá giấc | |
##ngủ quên | |
##ngủ rũ | |
##ngủ say | |
##ngủ thiếp | |
##ngủ tỉnh | |
##ngủ tít thò lò | |
##ngủ trọ | |
##ngủ trưa | |
##ngủ vờ | |
##ngủ vùi | |
##ngũ | |
@@CD | |
##ngũ âm | |
##ngũ bội tử | |
##ngũ căn | |
##ngũ cốc | |
##ngũ cúng | |
##ngũ diện | |
##ngũ dục | |
##ngũ đại | |
##ngũ đạo | |
##ngũ đoản | |
##ngũ gia bì | |
##ngũ giác | |
##ngũ giác đài | |
##ngũ giới | |
##ngũ hành | |
##ngũ hình | |
##ngũ khổ | |
##ngũ kim | |
##ngũ kinh | |
##ngũ liên | |
##ngũ linh chỉ | |
##ngũ luân | |
##ngũ ngôn | |
##ngũ phẩm | |
##ngũ phúc | |
##ngũ quả | |
##ngũ quan | |
##ngũ sắc | |
##ngũ tạng | |
##ngũ thập tri thiên mệnh | |
##ngũ thường | |
##ngũ tuần | |
##ngũ vị | |
##ngú ngớ | |
##ngụ | |
@@VB | |
##ngụ cư | |
##ngụ ngôn | |
@@NN | |
##ngụ tại | |
##ngụ tình | |
##ngụ ý | |
##nguây nguẩy | |
##nguẩy | |
##nguẩy đầu | |
##ngúc ngắc | |
##ngúc ngoắc | |
##ngục | |
@@NN | |
##ngục hình | |
##ngục lại | |
##ngục thất | |
##ngục tối | |
##ngục tốt | |
##ngục trung | |
##ngục tù | |
##nguếch ngoác | |
##nguệch ngoạc | |
##ngùi ngùi | |
##ngùm ngụt | |
##ngủm | |
##ngủm ngoẳn | |
##ngụm | |
##ngủn | |
##ngúng nghỉng | |
##ngúng nguẩy | |
##nguôi | |
##nguôi buồn | |
##nguôi cơn | |
##nguôi dần | |
##nguôi ngoai | |
##nguôi nguôi | |
##nguồi nguội | |
##nguội | |
@@JJ | |
##nguội điện | |
##nguội lạnh | |
##nguội lòng | |
##nguội ngắt | |
##nguội tanh | |
##nguồn | |
@@NN | |
##nguồn cảm hứng | |
##nguồn cội | |
##nguồn cơn | |
##nguồn cung cấp | |
##nguồn điện | |
##nguồn gốc | |
@@NN | |
##nguồn lợi | |
##nguồn lương thực | |
##nguồn nhân lực và tài lực | |
##nguồn nước | |
##nguồn pin | |
##nguồn sáng | |
##nguồn sông | |
##nguồn sống | |
##nguồn thông tin | |
##nguồn thơ | |
##nguồn thu | |
##nguồn thu nhập | |
##nguồn thuế | |
##nguồn tiếp tế | |
##nguồn tin | |
##nguồn tin lực | |
##nguồn văn | |
##nguồn vốn | |
##ngụp | |
##ngụp lặn | |
##ngút | |
##ngút ngàn | |
##ngút trời | |
##nguy | |
##nguy bách | |
##nguy biến | |
##nguy cấp | |
##nguy cơ | |
##nguy hại | |
##nguy hiểm | |
@@JJ | |
##nguy khốn | |
##nguy kịch | |
##nguy nan | |
##nguy nga | |
@@JJ | |
##nguy nghập | |
##nguy thế | |
##nguy vong | |
##nguỵ | |
##nguỵ biện | |
##nguỵ binh | |
##nguỵ chứng | |
##nguỵ danh | |
##nguỵ đảng | |
##nguỵ đạo | |
##nguỵ kế | |
##nguỵ quân | |
##nguỵ quân tử | |
##nguỵ quyền | |
##nguỵ tạo | |
##nguỵ trang | |
@@VB | |
##nguỵ triều | |
@@NN | |
##nguỵ vận | |
##nguyên | |
##nguyên ác | |
##nguyên án | |
##nguyên âm | |
##nguyên âm ba | |
##nguyên âm cơ bản | |
##nguyên âm đầu lưỡi | |
##nguyên âm kép | |
##nguyên bản | |
@@NN | |
##nguyên bào sinh dục | |
##nguyên bào sợi | |
##nguyên bảo | |
##nguyên bệnh | |
##nguyên bị | |
##nguyên canh | |
##nguyên cảo | |
##nguyên cáo | |
##nguyên chất | |
@@JJ | |
##nguyên chủ | |
##nguyên cớ | |
##nguyên cựu | |
##nguyên dạ | |
##nguyên dạng | |
##nguyên do | |
##nguyên đán | |
##nguyên đáng | |
##nguyên địa | |
##nguyên điểm | |
##nguyên đơn | |
##nguyên giá | |
##nguyên hàm | |
##nguyên hình | |
##nguyên huân | |
##nguyên khai | |
##nguyên kháng | |
@@NN | |
##nguyên khế | |
##nguyên khí | |
##nguyên khối | |
##nguyên kim | |
##nguyên lai | |
##nguyên lãi | |
##nguyên lành | |
##nguyên lão nghị viện | |
##nguyên liệu | |
##nguyên lượng | |
##nguyên lý | |
##nguyên lý bảo toàn vật chất | |
##nguyên lý đối ngẫu | |
##nguyên lý tác động và phản tác động | |
##nguyên mẫu | |
##nguyên nghĩa | |
##nguyên nhân | |
@@NN | |
##nguyên nhân chủ quan | |
##nguyên nhân chủ yếu | |
##nguyên nhân học | |
##nguyên nhân khách quan | |
##nguyên nhân ngẫu nhiên | |
##nguyên nhiễm | |
##nguyên nhung | |
##nguyên niên | |
##nguyên quán | |
##nguyên sinh | |
##nguyên sinh chất | |
##nguyên sinh động vật | |
##nguyên soái | |
##nguyên suý | |
##nguyên tác | |
##nguyên tắc | |
@@JJ | |
##nguyên tắc bất di bất dịch | |
##nguyên thủ quốc gia | |
##nguyên thuỷ | |
@@JJ | |
##nguyên tịch | |
##nguyên tiêu | |
##nguyên tính | |
##nguyên tố | |
##nguyên tội | |
##nguyên trạng | |
##nguyên tử | |
@@NN | |
##nguyên tử atom | |
##nguyên tử lực | |
##nguyên tử lượng | |
##nguyên tử năng | |
##nguyên tử nhân | |
##nguyên uỷ | |
##nguyên văn | |
##nguyên vật liệu | |
##nguyên vẹn | |
##nguyên vì | |
##nguyên vị | |
##nguyên xứ | |
##nguyền | |
##nguyền rủa | |
##nguyện | |
##nguyện cầu | |
##nguyện ước | |
##nguyện vọng | |
@@NN | |
##nguyện vọng chính đáng | |
##nguyện vọng chung | |
##nguyện vọng tha thiết | |
##nguyệt | |
##nguyệt bạch | |
##nguyệt báo | |
##nguyệt biểu | |
##nguyệt bổng | |
##nguyệt cầm | |
@@NN | |
##nguyệt cấp | |
##nguyệt cầu | |
##nguyệt cung | |
##nguyệt đạo | |
##nguyệt điện | |
##nguyệt hình | |
##nguyệt hoa | |
##nguyệt kinh | |
##nguyệt kỳ | |
##nguyệt lão | |
##nguyệt liễm | |
##nguyệt nọ hoa kia | |
##nguyệt phí | |
##nguyệt quang | |
##nguyệt quế | |
##nguyệt san | |
##nguyệt tận | |
##nguyệt thực | |
##nguýt | |
##ngư bì | |
##ngư cụ | |
##ngư dân | |
##ngư diêm | |
##ngư đoạt | |
##ngư gia | |
##ngư hình | |
##ngư học | |
##ngư hộ | |
##ngư hội | |
##ngư loại | |
##ngư loại học | |
##ngư long | |
##ngư lôi | |
##ngư lôi đĩnh | |
##ngư lôi hạm | |
##ngư nghiệp | |
##ngư noãn | |
##ngư ông | |
##ngư phủ | |
@@NN | |
##ngư thạch | |
##ngư tiều | |
##ngư tiều canh độc | |
##ngư trại | |
##ngư trì | |
##ngư trường | |
##ngừ (cá ngừ) | |
##ngữ | |
##ngữ anh | |
##ngữ âm | |
##ngữ âm học | |
##ngữ ấy | |
##ngữ bệnh | |
##ngữ cảnh | |
##ngữ căn | |
##ngữ chi | |
##ngữ dụng học | |
##ngữ điệu | |
##ngữ đoạn | |
##ngữ hệ | |
##ngữ học | |
##ngữ học cấu trúc | |
##ngữ học miêu tả | |
##ngữ học nhập môn | |
##ngữ huống | |
##ngữ khí | |
##ngữ khí từ | |
##ngữ liệu | |
##ngữ luật | |
##ngữ lục | |
##ngữ lưu | |
##ngữ nghĩa học | |
##ngữ ngôn | |
##ngữ ngôn học | |
##ngữ nguyên | |
##ngữ phái | |
##ngữ pháp | |
@@NN | |
##ngữ pháp văn bản | |
##ngữ thái học | |
##ngữ thể | |
##ngữ thể học | |
##ngữ thời học | |
##ngữ tộc | |
##ngữ trị | |
##ngữ tuyến | |
##ngữ văn | |
##ngữ vi | |
##ngữ vị | |
##ngữ vị học | |
##ngữ vựng | |
##ngữ ý học | |
##ngự | |
##ngự bào | |
##ngự bút | |
##ngự giá | |
##ngự lãm | |
##ngự lâm | |
##ngự phòng | |
##ngự sử | |
##ngự tiền | |
##ngự trị | |
##ngự triều | |
##ngự uyển | |
##ngự vệ | |
##ngự y | |
##ngừa | |
##ngừa thai | |
##ngửa | |
##ngửa bài | |
##ngửa cổ | |
##ngửa mặt | |
##ngửa nghiên | |
##ngửa ngực | |
##ngửa tay | |
##ngứa | |
@@VB | |
##ngứa đít | |
##ngứa gan | |
##ngứa mắt | |
##ngứa miệng | |
##ngứa mồm | |
##ngứa ngáy | |
##ngứa nghề | |
##ngứa ran | |
##ngứa tai | |
##ngứa tay | |
##ngứa tiết | |
##ngựa | |
@@NN | |
##ngựa bạch | |
##ngựa bất kham | |
##ngựa cái | |
##ngựa chiến | |
##ngựa chở đồ | |
##ngựa chứng | |
##ngựa có tật | |
##ngựa con | |
##ngựa dữ | |
##ngựa đua | |
##ngựa giấy | |
##ngựa giống | |
##ngựa gỗ | |
##ngựa hí | |
##ngựa hoang | |
##ngựa hồng | |
##ngựa kéo | |
##ngựa lai | |
##ngựa lồng | |
##ngựa nghẽo | |
##ngựa ngố | |
##ngựa người | |
##ngựa nòi | |
##ngựa ô | |
@@NN | |
##ngựa rừng | |
##ngựa sắt | |
##ngựa tay quai | |
##ngựa thiên lý | |
##ngựa thồ | |
##ngựa trận | |
##ngựa trời | |
##ngựa vằn | |
##ngựa xe | |
##ngực | |
@@NN | |
##ngửi | |
##ngưng | |
##ngưng bắn | |
##ngưng chiến | |
##ngưng đọng | |
##ngưng hơi | |
##ngưng kết | |
##ngưng trệ | |
##ngưng tụ | |
##ngừng | |
@@VB | |
##ngừng bút | |
##ngừng bước | |
##ngừng chân | |
##ngừng chiến | |
##ngừng công tác | |
##ngừng đũa | |
##ngừng hoạt động | |
##ngừng lại | |
##ngừng mua | |
##ngừng phát | |
##ngừng quay | |
##ngừng súng | |
##ngừng tay | |
##ngừng thở | |
##ngừng trệ | |
##ngừng việc | |
##ngửng | |
##ngửng đầu | |
##ngước | |
##ngược | |
##ngược bạo | |
##ngược chiều | |
##ngược dòng | |
##ngược đãi | |
##ngược đời | |
##ngược gió | |
##ngược giòng | |
##ngược lại | |
##ngược mắt | |
##ngược ngạo | |
##ngược xuôi | |
##ngươi | |
##người | |
##người ăn chay | |
@@NN | |
##người bà con | |
##người bản địa | |
##người bản ngữ | |
##người bản xứ | |
@@NN | |
##người bán | |
@@NN | |
##người bán báo | |
@@NN | |
##người bán cá | |
@@NN | |
##người bán dạo | |
##người bán dược phẩm | |
@@NN | |
##người bán hàng | |
##người bán hoa | |
##người bán mũ | |
##người bán nến | |
@@NN | |
##người bán rau quả | |
@@NN | |
##người bán rong | |
##người bán tạp hoá | |
@@NN | |
##người bán thịt | |
##người bán thuốc lá | |
##người bạn | |
##người bảo lãnh | |
##người bảo vệ | |
##người báo hiệu | |
##người bắn tỉa | |
##người bắt chước | |
##người bẻ ghi | |
##người bệnh | |
@@NN | |
##người bệnh tưởng | |
@@NN | |
##người bị bắt | |
@@NN | |
##người bị đắm tàu | |
##người bị nạn | |
@@NN | |
##người bị thương | |
@@NN | |
##người bị tình nghi | |
@@NN | |
##người biểu tình | |
@@NN | |
##người bỏ học nửa chừng | |
@@NN | |
##người bỏ vốn | |
##người bồi thường | |
##người buôn bán | |
##người buôn lậu | |
##người cá | |
@@NN | |
##người cải đạo | |
@@NN | |
##người cày | |
##người cầm bút | |
##người cầm cờ | |
@@NN | |
##người cầm đầu | |
@@NN | |
##người cầm lái | |
##người cầm phiếu | |
##người cấp giấy phép | |
##người câu cá | |
@@NN | |
##người cầu hôn | |
@@NN | |
##người cha | |
@@NN | |
##người chạy trốn | |
@@NN | |
##người chăn bò | |
##người chăn cừu | |
@@NN | |
##người chăn dê | |
##người chăn nuôi | |
@@NN | |
##người chết | |
##người chết không nói được | |
##người chỉ chỗ ngồi | |
##người chỉ huy | |
##người chiến thắng | |
##người cho máu | |
##người cho thuê | |
@@NN | |
##người cho vay | |
##người chồng | |
##người chơi | |
##người chơi tem | |
##người chủ mưu | |
##người có giấy phép | |
##người cùi | |
##người cụt chân | |
##người cụt tay | |
@@NN | |
##người cưỡi ngựa | |
@@NN | |
##người dán quảng cáo | |
##người dân | |
##người dẫn chương trình | |
@@NN | |
##người dẫn đầu | |
##người dậy muộn | |
##người dậy sớm | |
##người du mục | |
@@NN | |
##người dùng | |
##người dự báo thời tiết | |
##người dự thi | |
##người dưng | |
##người đàn bà | |
@@NN | |
##người đàn ông | |
@@NN | |
##người đánh xe ngựa | |
##người đăng ký | |
@@NN | |
##người đẹp | |
@@NN | |
##người đẹp nhờ lụa, lúa tốt nhờ phân | |
@@Proverb | |
##người để lại di chúc | |
@@NN | |
##người đến muộn | |
@@NN | |
##người đi bộ | |
##người đi đường | |
@@NN | |
##người đi nghỉ cuối tuần | |
##người đi nghỉ mát | |
##người đi săn | |
##người đi vay | |
##người đi xe đạp | |
##người điên | |
@@NN | |
##người điều khiển thang máy | |
##người điều khiển xe mô tô | |
##người điều khiển xe ô tô | |
##người điều tra | |
##người đình công | |
@@NN | |
##người đổi tiền | |
##người đối thoại | |
@@NN | |
##người đồng đẳng | |
##người đốt lò | |
##người đỡ đầu | |
@@NN | |
##người đỡ đẻ | |
##người đời | |
##người đưa thư | |
@@NN | |
##người đưa tin | |
@@NN | |
##người đứng đơn | |
##người được bảo lãnh | |
##người được bổ nhiệm | |
@@NN | |
##người được bồi thường | |
@@NN | |
##người được cấp giấy phép | |
##người được phỏng vấn | |
##người đương nhiệm | |
@@NN | |
##người già | |
##người giám hộ | |
##người giao hàng | |
##người giàu | |
##người giúp việc | |
##người giữ khung thành | |
@@NN | |
##người giữ trẻ | |
@@NN | |
##người gọi | |
@@NN | |
##người gửi | |
##người gửi hàng | |
##người hàng xóm | |
##người hành hình | |
##người hát xẩm | |
##người hay tự ái | |
##người hay xen vào chuyện người khác | |
@@NN | |
##người hầu | |
##người hết thời | |
##người hiến máu | |
##người học nghề | |
@@NN | |
##người hỏi | |
@@NN | |
##người hốt rác | |
@@NN | |
##người hùng | |
##người hướng ngoại | |
@@NN | |
##người hướng nội | |
@@NN | |
##người kéo màn | |
@@NN | |
##người kéo phông | |
##người kể truyện | |
##người kế vị | |
##người khả nghi | |
@@NN | |
##người khác | |
##người khách | |
@@NN | |
##người khiếu nại | |
##người khôn nói một hiểu mười | |
##người không muốn nghe còn tệ hơn cả người điếc | |
##người không muốn thấy còn tệ hơn cả người mù | |
##người khờ khạo | |
##người khởi xướng | |
@@NN | |
##người khuân vác | |
##người kiểm kiện | |
##người kiểm nghiệm | |
##người kiểm tra | |
##người kiểm tra bầu cử | |
##người kinh doanh bất động sản | |
@@NN | |
##người ký hậu | |
##người lạ | |
##người lạ mặt | |
##người làm | |
##người làm chứng | |
##người làm công ăn lương | |
##người làm gì cũng thất bại | |
@@NN | |
##người làm phim | |
##người làm thuê | |
##người làm vườn | |
##người làm xiếc | |
@@NN | |
##người láng giềng | |
@@NN | |
##người lãnh đạo | |
##người lao động | |
##người leo núi | |
@@NN | |
##người lớn | |
##người lùn | |
##người mai mối | |
@@NN | |
##người máy | |
##người mắc đoạ | |
##người mẫu | |
##người mẹ | |
@@NN | |
##người mình | |
##người môi giới | |
##người mới | |
##người mới đến | |
##người mới học | |
@@NN | |
##người mới vào nghề | |
@@NN | |
##người mù | |
##người mua | |
##người mua sắm | |
##người ngang hàng | |
##người nghe | |
##người nghe trộm | |
##người nghèo | |
##người nghiện | |
##người ngoài | |
##người ngoại đạo | |
@@NN | |
##người ngoại quốc | |
##người ngợm | |
##người ngủ không ngon giấc | |
##người ngủ mê | |
##người ngủ ngon giấc | |
##người ngủ tỉnh | |
##người nguyên thuỷ | |
##người người | |
##người nhà | |
##người nhà quê | |
##người nhà trời | |
##người nhái | |
##người nhận | |
##người nhận hàng ký gửi | |
@@NN | |
##người nhận thầu | |
##người nhập cư | |
@@NN | |
##người nhìn trộm | |
##người nói tiếng mẹ đẻ | |
@@NN | |
##người nội trợ | |
@@NN | |
##người nộm | |
##người nộp thuế | |
@@NN | |
##người nuôi cá | |
@@NN | |
##người nuôi chim | |
@@NN | |
##người nuôi ong | |
@@NN | |
##người nuôi tằm | |
@@NN | |
##người nuôi trai sò | |
@@NN | |
##người nuốt lửa | |
@@NN | |
##người nước ngoài | |
##người ốm | |
##người ở | |
##người phải bồi thường | |
##người phản đối | |
##người phát ngôn | |
##người phỏng vấn | |
##người phối ngẫu | |
##người phụ mổ | |
##người phục trang | |
##người phục vụ | |
@@NN | |
##người quá cố | |
##người quan sát | |
##người quảng cáo | |
##người quay phim | |
##người quân tử | |
##người què quặt | |
@@NN | |
##người quen | |
##người quét dọn | |
##người quét đường | |
##người rửa bát đĩa | |
##người rừng | |
##người sáng lập | |
##người sáng tác ca khúc | |
##người sành điệu | |
##người sính chơi chữ | |
@@NN | |
##người soát vé | |
##người sống | |
##người sống sót | |
##người sử dụng | |
@@NN | |
##người sử dụng lao động | |
@@NN | |
##người sưu tập tem | |
##người ta | |
##người tài | |
##người tàn tật | |
##người tâm phúc | |
@@NN | |
##người thách thức | |
@@NN | |
##người thay thế | |
##người thăm dò | |
##người thắp đèn | |
@@NN | |
##người thân | |
##người thầy | |
@@NN | |
##người thi hành di chúc | |
##người thiên cổ | |
##người thợ | |
##người thu ngân | |
##người thu thuế | |
##người thụ hưởng | |
##người thụ uỷ | |
##người thuê | |
@@NN | |
##người thuê bao | |
##người thuyết pháp | |
##người thừa kế | |
##người thực dụng | |
@@NN | |
##người thực việc thực | |
##người thượng | |
@@NN | |
##người tị nạn | |
@@NN | |
##người tiên phong | |
@@NN | |
##người tiền nhiệm | |
##người tiền sử | |
##người tiếp đón | |
@@NN | |
##người tiêu thụ | |
##người tình | |
##người tình nguyện | |
##người tổ chức | |
##người tố giác | |
##người trả lời | |
@@NN | |
##người trình diễn | |
##người trong cuộc | |
##người trốn quân dịch | |
##người trốn thuế | |
##người trúng thầu | |
##người tù | |
@@NN | |
##người tuyên truyền | |
@@NN | |
##người tuyết | |
##người tuyệt thực | |
##người tự lập | |
##người tương nhiệm | |
##người ủng hộ | |
@@NN | |
##người uỷ quyền | |
##người vắng mặt | |
##người vắt sữa | |
@@NN | |
##người viếng đám tang | |
@@NN | |
##người Việt gốc Hoa | |
##người vô thần | |
@@NN | |
##người vô tín ngưỡng | |
@@NN | |
##người vỡ nợ | |
##người vợ | |
@@NN | |
##người vừa câm vừa điếc | |
@@NN | |
##người vượn | |
##người xa xứ | |
##người xem | |
##người xin việc | |
@@NN | |
##người xuất vốn | |
@@NN | |
##người xưa | |
##người yêu | |
@@NN | |
##người yêu nước | |
##ngường ngượng | |
##ngưỡng | |
##ngưỡng cửa | |
##ngưỡng mộ | |
@@VB | |
##ngưỡng thiên | |
##ngưỡng vọng | |
##ngượng | |
@@JJ | |
##ngượng mặt | |
##ngượng miệng | |
##ngượng mồm | |
##ngượng ngập | |
##ngượng nghịu | |
##ngượng ngùng | |
##ngượng ngượng | |
##ngượng tay | |
##ngưu | |
@@NN | |
##ngưu bàng | |
##ngưu bàng tử | |
##ngưu đậu | |
##ngưu hoàng | |
##ngưu lang | |
##ngưu lang chức nữ | |
##ngưu loại | |
##ngưu tầm ngưu, mã tầm mã | |
@@Proverb | |
##nha | |
@@NN | |
##nha an ninh | |
##nha bào | |
@@NN | |
##nha cam | |
##nha chiến tranh tâm lý | |
##nha công | |
@@NN | |
##nha khoa | |
@@NN | |
##nha môn | |
@@NN | |
##nha phiến | |
@@NN | |
##nha sĩ | |
@@NN | |
##nhà | |
@@NN | |
##nhà ái quốc | |
@@NN | |
##nhà an dưỡng | |
##nhà ảo thuật | |
##nhà ăn | |
@@NN | |
##nhà bác học | |
@@NN | |
##nhà bảo sanh | |
@@NN | |
##nhà báo | |
@@NN | |
##nhà bạt | |
@@NN | |
##nhà băng | |
##nhà bè | |
@@NN | |
##nhà bếp | |
@@NN | |
##nhà biện chứng | |
@@NN | |
##nhà binh | |
@@JJ | |
##nhà bình luận | |
@@NN | |
##nhà buôn | |
##nhà cách mạng | |
##nhà cải cách xã hội | |
##nhà cái | |
@@NN | |
##nhà cao cửa rộng | |
##nhà cầm quyền | |
@@NN | |
##nhà cầu | |
##nhà chái | |
@@NN | |
##nhà chăn nuôi | |
@@NN | |
##nhà chiêm tinh | |
@@NN | |
##nhà chiến lược | |
##nhà chiến thuật | |
##nhà chính trị | |
##nhà cho thuê | |
##nhà chọc trời | |
@@NN | |
##nhà chòi | |
##nhà chồng | |
##nhà chùa | |
@@NN | |
##nhà chung | |
@@NN | |
##nhà chuyên chở | |
##nhà chuyên môn | |
##nhà chứa | |
@@NN | |
##nhà chức trách | |
##nhà côn trùng học | |
@@NN | |
##nhà cung cấp | |
@@NN | |
##nhà cửa | |
##nhà dân | |
##nhà dây thép | |
##nhà di truyền học | |
@@NN | |
##nhà diễn thuyết | |
@@NN | |
##nhà doanh nghiệp | |
##nhà dòng | |
##nhà dột | |
##nhà dột từ nóc dột xuống | |
@@Proverb | |
##nhà du hành vũ trụ | |
##nhà dưới | |
##nhà dưỡng lão | |
##nhà đá | |
##nhà đạo diễn | |
@@NN | |
##nhà đầu tư | |
##nhà đèn | |
@@NN | |
##nhà để máy bay | |
##nhà điện ảnh | |
@@NN | |
##nhà đoan | |
@@NN | |
##nhà đòn | |
##nhà động vật học | |
##nhà đúc sẵn | |
##nhà đương cục | |
##nhà ga | |
@@NN | |
##nhà gá bạc | |
##nhà gạch | |
##nhà gái | |
##nhà gia giáo | |
##nhà giai | |
##nhà giải phẫu | |
@@NN | |
##nhà giải phẫu thẩm mỹ | |
##nhà giam | |
##nhà gianh | |
##nhà giáo | |
@@NN | |
##nhà giáo dục | |
@@NN | |
##nhà giàu | |
##nhà giàu mới | |
##nhà gỗ | |
##nhà hài hước | |
##nhà hàng | |
@@NN | |
##nhà hàng hải | |
@@NN | |
##nhà hảo tâm | |
##nhà hát | |
##nhà hát giao hưởng hợp xướng nhạc vũ kịch Việt Nam | |
##nhà hát lớn | |
@@NN | |
##nhà hát múa rối | |
##nhà hát tạp kỹ ca múa nhạc | |
##nhà hiền triết | |
@@NN | |
##nhà hoá học | |
@@NN | |
##nhà hoang | |
@@NN | |
##nhà hộ sinh | |
@@NN | |
##nhà in | |
@@NN | |
##nhà khách | |
@@NN | |
##nhà khảo cổ | |
@@NN | |
##nhà khí hậu học | |
@@NN | |
##nhà khí tượng | |
##nhà kho | |
@@NN | |
##nhà khó | |
##nhà khoa học | |
@@NN | |
##nhà kiến trúc | |
@@NN | |
##nhà kinh doanh | |
@@NN | |
##nhà kinh tế học | |
@@NN | |
##nhà kính | |
@@NN | |
##nhà kỹ nghệ | |
@@NN | |
##nhà kỹ thuật | |
@@NN | |
##nhà lá | |
##nhà làm | |
##nhà làm luật | |
@@NN | |
##nhà lãnh đạo | |
@@NN | |
##nhà lao | |
##nhà lắp ghép | |
##nhà lập pháp | |
##nhà lầu | |
##nhà luật học | |
@@NN | |
##nhà lưu động | |
@@NN | |
##nhà lý luận | |
@@NN | |
##nhà lý thuyết | |
@@NN | |
##nhà mái tôn | |
##nhà máy | |
@@NN | |
##nhà máy cưa | |
##nhà máy dệt | |
##nhà máy điện | |
@@NN | |
##nhà máy đồ hộp | |
##nhà máy giấy | |
##nhà máy luyện thép | |
##nhà máy nước | |
##nhà máy thuỷ tinh | |
##nhà máy tơ lụa | |
##nhà mô phạm | |
##nhà mồ | |
@@NN | |
##nhà mỹ học | |
##nhà nghèo | |
##nhà nghề | |
##nhà nghỉ mát | |
@@NN | |
##nhà nghiên cứu | |
@@NN | |
##nhà ngoài | |
##nhà ngoại cảm | |
##nhà ngoại giao | |
@@NN | |
##nhà ngói | |
##nhà ngôn ngữ | |
##nhà nguyện | |
@@NN | |
##nhà ngữ âm | |
@@NN | |
##nhà ngữ văn | |
@@NN | |
##nhà ngươi | |
##nhà nhiếp ảnh | |
##nhà nho | |
@@NN | |
##nhà nòi | |
##nhà nông | |
##nhà nông học | |
@@NN | |
##nhà nước | |
@@NN | |
##nhà nước pháp quyền | |
##nhà ổ chuột | |
@@NN | |
##nhà ở | |
##nhà pha | |
##nhà phát minh | |
@@NN | |
##nhà phân tâm học | |
@@NN | |
##nhà phật | |
##nhà phê bình | |
@@NN | |
##nhà phụ | |
@@NN | |
##nhà quàn | |
##nhà quay phim | |
@@NN | |
##nhà quê | |
##nhà rạp | |
@@NN | |
##nhà riêng | |
##nhà rông | |
##nhà sách | |
@@NN | |
##nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm | |
##nhà sàn | |
##nhà sản xuất | |
##nhà sinh lý học | |
##nhà sinh vật học | |
##nhà soạn kịch | |
##nhà soạn nhạc | |
##nhà số học | |
##nhà sư | |
@@NN | |
##nhà sư phạm | |
##nhà sử học | |
##nhà tài trợ | |
@@NN | |
##nhà tang lễ | |
@@NN | |
##nhà tạo mốt | |
@@NN | |
##nhà tắm | |
@@NN | |
##nhà tâm lý | |
##nhà tâm lý học | |
##nhà tây | |
##nhà tế bần | |
##nhà thám hiểm | |
##nhà thần học | |
##nhà thầu | |
@@NN | |
##nhà thể dục thể thao | |
##nhà thế phiệt | |
##nhà thiện xạ | |
##nhà thổ | |
##nhà thôi miên | |
##nhà thông thái | |
##nhà thơ | |
@@NN | |
##nhà thờ | |
@@NN | |
##nhà thuốc | |
@@NN | |
##nhà thuỷ tạ | |
##nhà thuyền | |
##nhà thực nghiệp | |
##nhà thực vật học | |
##nhà thương | |
@@NN | |
##nhà thương cùi | |
##nhà thương điên | |
@@NN | |
##nhà tỉ phú | |
##nhà tiên tri | |
##nhà tiền chế | |
##nhà tiêu | |
##nhà tiểu thuyết | |
##nhà tình nghĩa | |
##nhà toán học | |
##nhà tôi | |
##nhà tông | |
##nhà trai | |
@@NN | |
##nhà tranh | |
@@NN | |
##Nhà Trắng | |
@@NN | |
##nhà trâm anh | |
##nhà trẻ | |
@@NN | |
##nhà trên | |
##nhà trệt | |
##nhà trí thức | |
@@NN | |
##nhà triển lãm | |
##nhà triết học | |
##nhà triệu phú | |
##nhà trò | |
##nhà trọ | |
@@NN | |
##nhà trong | |
##nhà trống | |
##nhà trời | |
##nhà truyền giáo | |
##nhà truyền thống | |
##nhà trừng giới | |
##nhà trường | |
##nhà tu | |
##nhà tu hành | |
##nhà tu kín | |
@@NN | |
##nhà tù | |
@@NN | |
##nhà tư sản | |
@@NN | |
##nhà tư tưởng | |
@@NN | |
##nhà từ thiện | |
##nhà vạn bảo | |
##nhà văn | |
@@NN | |
##nhà văn hóa | |
##nhà vật lý | |
##nhà vệ sinh | |
##nhà vi khuẩn học | |
##nhà vi trùng học | |
##nhà vô địch | |
@@NN | |
##nhà vợ | |
##nhà vua | |
##nhà xác | |
@@NN | |
##nhà xe | |
##nhà xí | |
##nhà xuất bản | |
@@NN | |
##nhả | |
##nhả mạch | |
##nhả ngọc phun châu | |
##nhả nhớt | |
##nhả số | |
##nhã | |
##nhã ca | |
##Nhã Điển | |
##nhã độ | |
##nhã giám | |
##nhã lịch | |
##nhã nhạc | |
##nhã nhặn | |
@@JJ | |
##nhã tập | |
##nhã thú | |
##nhã ý | |
##nhá | |
##nhá nhem | |
##nhác | |
##nhác nhớn | |
##nhác nhưới | |
##nhác thấy | |
##nhác trông | |
##nhạc | |
@@NN | |
##nhạc ca | |
##nhạc cảnh | |
##nhạc chiều | |
##nhạc công | |
@@NN | |
##nhạc cụ | |
@@NN | |
##nhạc cụ dây | |
##nhạc cụ gõ | |
##nhạc cụ hơi | |
##nhạc dạo | |
@@NN | |
##nhạc đàn | |
##nhạc đề | |
##nhạc điển | |
##nhạc điệu | |
##nhạc đội | |
##nhạc êm dịu | |
##nhạc gia | |
##nhạc giao hưởng | |
##nhạc hành | |
##nhạc hát | |
##nhạc hiệu | |
##nhạc hoà tấu | |
##nhạc hội | |
##nhạc khí | |
##nhạc khúc | |
##nhạc kích động | |
##nhạc kịch | |
##nhạc kịch viện | |
##nhạc lý | |
##nhạc mẫu | |
##nhạc nền | |
##nhạc nhẹ | |
##nhạc phẩm | |
##nhạc phổ | |
##nhạc phủ | |
##nhạc phụ | |
##nhạc sĩ | |
##nhạc sư | |
##nhạc thính phòng | |
##nhạc tính | |
##nhạc tố | |
##nhạc tôn giáo | |
##nhạc trưởng | |
##nhạc trượng | |
##nhạc vàng | |
##nhạc viện | |
##nhạc vũ | |
##nhách | |
##nhai | |
@@VB | |
##nhai lại | |
##nhai nghiến ngấu | |
##nhai nhải | |
##nhài | |
@@NN | |
##nhài quạt | |
##nhãi | |
##nhãi con | |
##nhãi nhép | |
##nhãi nhớt | |
##nhãi ranh | |
##nhái | |
@@NN | |
@@VB | |
##nhái bén | |
##nhại | |
##nhại tiếng | |
##nham | |
##nham hiểm | |
##nham nham | |
##nham nhảm | |
##nham nháp | |
##nham nhở | |
##nham thạch | |
##nhàm | |
@@JJ | |
##nhàm chán | |
##nhàm tai | |
##nhảm | |
##nhảm nhí | |
##nhám | |
@@JJ | |
##nhám để mài | |
##nhám mài bóng | |
##nhám nhân tạo | |
##nhám sì | |
##nhám thiên nhiên | |
##nhám xàm | |
##nhan diện | |
##nhan đề | |
##nhan liệu | |
##nhan nhản | |
##nhan sách | |
##nhan sắc | |
@@NN | |
##nhàn | |
@@JJ | |
##nhàn cư vi bất thiện | |
@@Proverb | |
##nhàn du | |
@@VB | |
##nhàn đàm | |
##nhàn hạ | |
##nhàn lãm | |
##nhàn nhã | |
@@JJ | |
##nhàn nhạt | |
##nhàn rỗi | |
##nhàn tản | |
##nhãn | |
@@NN | |
##nhãn bạch | |
##nhãn cầu | |
@@NN | |
##nhãn chứng | |
##nhãn dược | |
##nhãn giá | |
##nhãn giới | |
##nhãn hiệu | |
@@NN | |
##nhãn khoa | |
@@NN | |
##nhãn kính | |
##nhãn lồng | |
##nhãn lực | |
@@NN | |
##nhãn mục | |
##nhãn nước | |
##nhãn quan | |
##nhãn quang | |
##nhãn thức | |
##nhãn tiền | |
##nhãn trường | |
##nhãn viêm | |
##nhãn xuất huyết | |
##nhạn | |
@@NN | |
##nhạn rừng | |
##nhạn sen | |
##nhạn thư | |
##nhạn tín | |
##nhạn yến | |
##nhang | |
@@NN | |
##nhang án | |
##nhang bài | |
##nhang khói | |
##nhang lửa | |
##nhàng nhàng | |
##nhãng | |
##nhãng quên | |
##nhãng tai | |
##nhãng trí | |
##nháng | |
##nhanh | |
@@JJ | |
##nhanh chân | |
##nhanh chóng | |
@@RB | |
##nhanh gọn | |
##nhanh lẹ | |
##nhanh lên | |
##nhanh mắt | |
##nhanh nhách | |
##nhanh nhảnh | |
##nhanh nhánh | |
##nhanh nhảu | |
##nhanh nhảu đoảng | |
##nhanh nhạy | |
##nhanh nhẹn | |
@@JJ | |
##nhanh như bay | |
##nhanh như cắt | |
##nhanh như chớp | |
##nhanh như điện | |
##nhanh như gió | |
##nhanh tay | |
##nhanh tay sáng mắt | |
##nhanh trí | |
@@JJ | |
##nhành | |
##nhảnh | |
##nhánh | |
@@NN | |
##nhánh cây | |
##nhánh đường sắt | |
##nhánh sông | |
##nhao | |
##nhao đầu | |
##nhao nhác | |
##nhao nhao | |
##nhào | |
##nhào đầu | |
##nhào đến | |
##nhào lăn | |
##nhào lặn | |
##nhào lộn | |
##nhào lộn trên không | |
##nhào nặn | |
##nhào quyện | |
##nhào xuống | |
##nhão | |
##nhão bét | |
##nhão nhạo | |
##nhão nhoét | |
##nhão nhoẹt | |
##nháo | |
##nháo nhác | |
##nháo nhào | |
##nháo nhâng | |
##nhạo | |
@@VB | |
##nhạo báng | |
##nhạo đời | |
##nháp | |
##nhát | |
@@JJ | |
@@NN | |
##nhát búa | |
##nhát dao | |
##nhát đòn | |
##nhát gái | |
##nhát gan | |
##nhát gừng | |
##nhát như cáy | |
@@Idiom | |
##nhạt | |
@@JJ | |
##nhạt nhẽo | |
##nhạt như nước ốc | |
##nhạt phèo | |
##nhạt thếch | |
##nhau | |
##nhau nhảu | |
##nhàu | |
##nhàu nát | |
##nhay | |
@@VB | |
##nhay nhay | |
##nhay nháy | |
##nhảy | |
@@VB | |
##nhảy bổ | |
##nhảy cà tưng | |
##nhảy cao | |
##nhảy cẫng | |
##nhảy cầu | |
##nhảy chân sáo | |
##nhảy choi choi | |
##nhảy chồm | |
##nhảy cóc | |
##nhảy cỡn | |
##nhảy cừu | |
##nhảy dây | |
##nhảy dù | |
@@VB | |
##nhảy dù mở chậm | |
##nhảy dù tác chiến | |
##nhảy dù tự do | |
##nhảy dựng (lên) | |
##nhảy đầm | |
##nhảy lò cò | |
##nhảy múa | |
##nhảy mũi | |
##nhảy ngựa | |
##nhảy nhót | |
##nhảy ô | |
##nhảy ổ | |
##nhảy qua | |
##nhảy rào | |
##nhảy sào | |
@@VB | |
##nhảy tàu | |
##nhảy tót | |
##nhảy ván | |
##nhảy vọt | |
@@VB | |
##nhảy vượt rào | |
##nhảy xa | |
@@NN | |
##nhảy xổ | |
##nhảy xổ vào | |
##nháy | |
@@VB | |
##nháy gái | |
##nháy mắt | |
##nháy nháy | |
##nhạy | |
##nhạy bén | |
##nhạy cảm | |
##nhạy miệng | |
##nhắc | |
@@VB | |
##nhắc đến | |
##nhắc đi nhắc lại | |
##nhắc giá | |
##nhắc lại | |
@@VB | |
##nhắc nhỏm | |
##nhắc nhở | |
@@VB | |
##nhắc nhủ | |
##nhắc thêm | |
##nhắc vở | |
##nhăm | |
##nhăm nhăm | |
##nhăm nhắm | |
##nhăm nhe | |
##nhằm | |
@@VB | |
##nhằm để | |
##nhằm khi | |
##nhằm lúc | |
##nhằm nhè | |
##nhằm nhò | |
##nhằm phục vụ | |
##nhằm vào | |
##nhẳm mục đích | |
##nhắm | |
@@VB | |
##nhắm bắn | |
##nhắm chừng | |
##nhắm đích | |
##nhắm đúng | |
##nhắm hướng | |
@@VB | |
##nhắm lại | |
##nhắm mắt | |
##nhắm mắt đưa chân | |
##nhắm mắt làm ngơ | |
##nhắm mắt nói liều | |
##nhắm mắt nói mò | |
##nhắm nghiền | |
##nhắm nháp | |
##nhắm nhe | |
##nhắm rượu | |
##nhắm xem | |
##nhặm | |
##nhặm chân | |
##nhặm lẹ | |
##nhăn | |
@@JJ | |
##nhăn mày | |
##nhăn mặt | |
@@VB | |
##nhăn nhẳn | |
##nhăn nheo | |
@@JJ | |
##nhăn nhíu | |
@@JJ | |
##nhăn nhó | |
@@VB | |
##nhăn nhở | |
##nhăn nhúm | |
##nhăn răng | |
##nhằn | |
##nhẳn | |
##nhẵn | |
##nhẵn bóng | |
##nhẵn cấc | |
##nhẵn củ tỏi | |
##nhẵn lì | |
##nhẵn mặt | |
##nhẵn nhụi | |
@@JJ | |
##nhẵn như chùi | |
##nhẵn ráo | |
##nhẵn thín | |
##nhẵn túi | |
##nhắn | |
##nhắn bảo | |
##nhắn hỏi | |
##nhắn lời | |
##nhắn người | |
##nhắn nhe | |
##nhắn nhủ | |
##nhắn tin | |
##nhăng | |
##nhăng cuội | |
##nhăng nhẳng | |
##nhăng nhít | |
##nhằng | |
##nhằng nhằng | |
##nhằng nhẵng | |
##nhằng nhịt | |
##nhẳng | |
##nhắng | |
##nhắng lên | |
##nhắng nhít | |
##nhặng | |
@@NN | |
##nhặng bộ | |
##nhặng cả lên | |
##nhặng xị | |
##nhắp | |
@@VB | |
##nhắp cá | |
##nhắp mắt | |
##nhắp môi | |
##nhắt | |
##nhặt | |
##nhặt che mưa thưa che gió | |
##nhặt nhạnh | |
##nhặt tin | |
##nhấc | |
##nhấc bổng | |
##nhấc chân (lên) | |
##nhấc cữu | |
##nhấc nháo | |
##nhâm | |
##nhâm nhi | |
##nhầm | |
##nhầm dường | |
##nhầm lẫn | |
##nhầm nhật | |
##nhầm nhỡ | |
##nhầm số | |
##nhẩm | |
##nhẩm tính | |
##nhấm | |
##nhấm nháp | |
##nhấm nháy | |
##nhấm nhẳng | |
##nhậm | |
##nhậm chức | |
##nhân | |
##nhân ái | |
@@JJ | |
##nhân ảnh | |
##nhân bản | |
@@NN | |
##nhân bản chủ nghĩa | |
##nhân bản luận | |
##nhân bánh chưng | |
##nhân cách | |
@@NN | |
##nhân cách hoá | |
##nhân cầm | |
##nhân chính | |
##nhân chủ | |
##nhân chủng | |
##nhân chủng học | |
##nhân chứng | |
@@NN | |
##nhân công | |
@@NN | |
##nhân cơ hội | |
##nhân danh | |
##nhân dân | |
@@NN | |
##nhân dân tệ | |
##nhân dân vũ trang | |
##nhân dịp | |
##nhân dục | |
##nhân duyên | |
##nhân đà | |
##nhân đạo | |
@@NN | |
##nhân đạo hoá | |
##nhân đạo tư bản | |
##nhân đây | |
##nhân định | |
##nhân định thắng thiên | |
##nhân đức | |
@@JJ | |
##nhân giả | |
##nhân gian | |
##nhân giống | |
##nhân hậu | |
@@JJ | |
##nhân hình | |
##nhân hòa | |
##nhân hoàn | |
##nhân học | |
##nhân huệ | |
##nhân huynh | |
##nhân khẩu | |
@@NN | |
##nhân khẩu học | |
##nhân khẩu luận | |
##nhân khẩu thống kê học | |
##nhân lão tâm bất lão | |
##nhân loại | |
@@NN | |
##nhân loại học | |
##nhân luân | |
##nhân lực | |
##nhân mã | |
##nhân mã cung | |
##nhân mãn | |
##nhân mạng | |
##nhân mối | |
##nhân nếp uốn | |
##nhân ngãi | |
##nhân ngày | |
##nhân nghĩa | |
##nhân ngôn | |
##nhân nha | |
##nhân nhẩn | |
##nhân nhượng | |
##nhân phẩm | |
##nhân quả | |
##nhân quần | |
##nhân quyền | |
##nhân sao | |
##nhân sâm | |
##nhân sĩ | |
##nhân sinh | |
##nhân sinh quan | |
##nhân sư | |
@@NN | |
##nhân sự | |
##nhân tài | |
##nhân tài nảy nở | |
##nhân tạo | |
##nhân tâm | |
##nhân tần | |
##nhân thân | |
##nhân thập cẩm | |
##nhân thể | |
##nhân thể học | |
##nhân thế | |
##nhân thịt | |
##nhân thọ | |
##nhân tiện | |
##nhân tình | |
##nhân tính | |
##nhân tính hóa | |
##nhân tố | |
##nhân tố chiến tranh | |
##nhân tố quyết định | |
##nhân tố thúc đẩy | |
##nhân tố truyền bệnh | |
##nhân tố xã hội chủ nghĩa | |
##nhân trái đất | |
##nhân trắc | |
##nhân trần | |
##nhân trung | |
##nhân từ | |
@@JJ | |
##nhân văn | |
##nhân văn địa lý | |
##nhân văn suy thoái | |
##nhân vật | |
##nhân vật chính | |
##nhân vật có tên tuồi | |
##nhân vật huyền thoại | |
##nhân vật nổi tiếng | |
##nhân vật phản diện | |
##nhân vật quan trọng | |
##nhân vì | |
##nhân vị | |
##nhân vị chủ nghĩa | |
##nhân viên | |
@@NN | |
##nhân viên bán hàng | |
##nhân viên bảo hiểm | |
##nhân viên bảo vệ | |
##nhân viên biên chế | |
##nhân viên bổ nhiệm | |
##nhân viên bưu điện | |
##nhân viên cao cấp | |
##nhân viên cứu hoả | |
##nhân viên đánh máy | |
##nhân viên đặc vụ | |
##nhân viên đầu thú | |
##nhân viên địa ốc | |
##nhân viên đường sắt | |
##nhân viên hành chánh | |
##nhân viên hợp đồng | |
##nhân viên kỹ thuật | |
##nhân viên lưu động | |
##nhân viên phụ tá | |
##nhân viên quản trị | |
##nhân viên sứ quán | |
##nhân viên văn phòng | |
##nhân viên y tế | |
##nhân vô thập toàn | |
@@Proverb | |
##nhân xưng | |
##nhần nhận | |
##nhẩn nha | |
##nhẫn | |
##nhẫn đính hôn | |
##nhẫn mặt | |
##nhẫn nại | |
##nhẫn nhục | |
##nhẫn tâm | |
##nhẫn vàng | |
##nhấn | |
##nhấn chìm | |
##nhấn cò súng | |
##nhấn ga | |
##nhấn mạnh | |
@@VB | |
##nhấn tay | |
##nhận | |
@@VB | |
##nhận biết | |
##nhận cảm | |
##nhận chân | |
##nhận chỉ thị | |
##nhận chìm | |
@@VB | |
##nhận công tác | |
##nhận dạng | |
##nhận diện | |
##nhận định | |
@@VB | |
##nhận được | |
##nhận họ | |
##nhận làm | |
##nhận lãnh | |
##nhận lỗi | |
##nhận lời | |
@@VB | |
##nhận lời mời | |
##nhận lời thách | |
##nhận mặt | |
@@VB | |
##nhận mời | |
##nhận nhau | |
##nhận ra | |
##nhận sai | |
##nhận thầu | |
##nhận thấy | |
##nhận thức | |
@@VB | |
##nhận thức luận | |
##nhận thực | |
##nhận tội | |
##nhận việc | |
##nhận vơ | |
##nhận xét | |
##nhận xét trở về | |
##nhâng nháo | |
##nhâng nhâng | |
##nhấp | |
##nhấp chén rượu | |
##nhấp giọng | |
##nhấp nhánh | |
##nhấp nháy | |
##nhấp nhem | |
##nhấp nhoáng | |
##nhấp nhô | |
##nhấp nhổm | |
##nhấp nhứ | |
##nhập | |
##nhập bọn | |
##nhập cảng | |
##nhập cảnh | |
##nhập cốt | |
##nhập cục | |
##nhập cuộc | |
##nhập cư | |
##nhập diệt | |
##nhập đề | |
##nhập điệu | |
##nhập định | |
##nhập đồng | |
##nhập gia | |
##nhập gia tùy tục | |
@@Proverb | |
##nhập học | |
##nhập hội | |
##nhập hồn | |
##nhập khẩu | |
@@VB | |
##nhập khẩu hữu hình | |
##nhập khẩu vô hình | |
##nhập kho | |
##nhập lại | |
##nhập liệm | |
##nhập lý | |
##nhập môn | |
##nhập ngoại | |
##nhập ngũ | |
@@VB | |
##nhập nhà nhập nhằng | |
##nhập nhằng | |
##nhập nhèm | |
##nhập nhoạng | |
##nhập nội | |
##nhập quan | |
##nhập quốc tịch | |
##nhập quỹ | |
##nhập siêu | |
##nhập tạm | |
##nhập tâm | |
##nhập thanh | |
##nhập thân | |
##nhập thế | |
##nhập tịch | |
##nhập vai | |
##nhập vào | |
##nhập viện | |
##nhất | |
@@CD | |
##nhất cử lưỡng tiện | |
@@Proverb | |
##nhất đán | |
##nhất đẳng | |
##nhất định | |
@@VB | |
##nhất giáp | |
##nhất hạng | |
##nhất kiến | |
##nhất là | |
##nhất lãm | |
##nhất loạt | |
##nhất luật | |
##nhất mực | |
##nhất nghệ tinh, nhất thân vinh | |
##nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy | |
##nhất nguyên luận | |
##nhất nhất | |
##nhất nhì | |
##nhất phẩm | |
##nhất quán | |
@@JJ | |
##nhất quyết | |
##nhất sinh | |
##nhất tâm | |
##nhất tề | |
##nhất thần giáo | |
##nhất thần thuyết | |
##nhất thì | |
##nhất thiết | |
##nhất thống | |
##nhất thời | |
##nhất tội nhì nợ | |
@@Proverb | |
##nhất trí | |
##nhất trí cao độ | |
##nhất trí thông qua | |
##nhất trí với | |
##nhất vị luận | |
##nhất viện chế | |
##nhật báo | |
@@NN | |
##nhật dạ | |
##nhật dụng | |
##nhật đạo | |
##nhật hoa | |
##nhật kế | |
##nhật khuê | |
##nhật kỳ | |
##nhật ký | |
@@NN | |
##nhật ký bay | |
##nhật ký chiến tranh | |
##nhật ký đơn vị | |
##nhật ký hải trình | |
##nhật ký hàng hải | |
##nhật ký hành quân | |
##nhật ký tình báo | |
##nhật lệnh | |
##nhật nguyệt | |
##nhật phần | |
##nhật phổ ký | |
##nhật quang | |
##nhật quỳ | |
##nhật thực | |
@@NN | |
##nhật trình | |
##nhật tụng | |
##nhật vựng | |
##nhật xạ | |
##nhâu nhâu | |
##nhầu | |
##nhậu | |
@@VB | |
##nhậu nhẹt | |
##nhậu rượu | |
##nhây | |
##nhây nhây | |
##nhây nhớt | |
##nhầy | |
##nhầy nhầy | |
##nhầy nhụa | |
##nhẩy | |
##nhẩy cao | |
##nhẩy dây | |
##nhẩy dù | |
##nhẩy vọt | |
##nhẫy | |
##nhậy | |
##nhe | |
##nhe răng | |
##nhè | |
##nhè nhè | |
##nhè nhẹ | |
##nhẻ nhói | |
##nhẻ nhót | |
##nhẽ | |
##nhé | |
##nhẹ | |
@@JJ | |
##nhẹ bâng bâng | |
##nhẹ bỗng | |
##nhẹ bụng | |
##nhẹ bước | |
##nhẹ dạ | |
@@JJ | |
##nhẹ dần | |
##nhẹ gánh | |
##nhẹ gót | |
##nhẹ lời | |
##nhẹ miệng | |
##nhẹ mình | |
##nhẹ mồm nhẹ miệng | |
##nhẹ nhàng | |
##nhẹ nhẹ | |
##nhẹ nhõm | |
##nhẹ như bấc | |
##nhẹ như lông hồng | |
##nhẹ nợ | |
##nhẹ tay | |
##nhẹ tênh | |
##nhẹ thân | |
##nhẹ tình | |
##nhẹ tính | |
##nhẹ túi | |
##nhẹ tựa hồng mao | |
##nhẹ về | |
##nhẹ xọp | |
##nhẹ xôm | |
##nhem | |
##nhem nhẻm | |
##nhem nhép | |
##nhem nhúa | |
##nhem nhuốc | |
##nhem thèm | |
##nhèm | |
##nhèm ra | |
##nhẻm nhèm nhem | |
##nhẹm | |
##nhen | |
##nhen nhúm | |
##nhẹn | |
##nheo | |
##nheo mày | |
##nheo mắt | |
##nheo mũi | |
##nheo nhẻo | |
##nheo nhéo | |
##nheo nhóc | |
@@JJ | |
##nhèo | |
##nhèo nhèo | |
##nhèo nhẹo | |
##nhẽo | |
##nhẽo nhèo | |
##nhẽo nhợt | |
##nhéo nhẹo | |
##nhép | |
##nhét | |
##nhể | |
##nhễ nhại | |
##nhếch | |
##nhếch mép | |
##nhếch môi | |
##nhếch nhác | |
##nhện | |
@@NN | |
##nhện độc | |
##nhênh nhang | |
##nhểu | |
##nhếu nhảo | |
##nhếu nháo | |
##nhệu nhạo | |
##nhi | |
##nhi đồng | |
@@NN | |
##nhi khoa | |
@@NN | |
##nhi nhí | |
##nhi nữ | |
##nhi tâm học | |
##nhi tính | |
##nhi tôn | |
##nhì | |
@@CD | |
##nhì nhằng | |
@@JJ | |
##nhì nhèo | |
@@VB | |
##nhỉ | |
##nhĩ | |
@@NN | |
##nhĩ bệnh | |
##nhĩ chứng viêm | |
##nhĩ học | |
##nhĩ huyết xuất | |
##nhĩ khán pháp | |
##nhĩ mạc | |
##nhĩ mạc viêm | |
##nhĩ mục | |
##nhĩ tai | |
##nhĩ viêm | |
##nhí | |
@@JJ | |
##nhí nha nhí nhảnh | |
##nhí nha nhí nhắt | |
##nhí nha nhí nhoẻn | |
##nhí nhảnh | |
@@JJ | |
##nhí nháy | |
##nhí nhéo | |
##nhí nhoẻn | |
##nhí nhố | |
##nhị | |
##nhị cá nguyệt | |
##nhị cái | |
##nhị chí | |
##nhị diện | |
##nhị đào | |
##nhị đầu chính trị | |
##nhị đoạn luận | |
##nhị đực | |
##nhị giáp | |
##nhị hỉ | |
##nhị nguyên | |
##nhị nguyên luận | |
##nhị phẩm | |
##nhị phân | |
##nhị tâm | |
##nhị thể | |
##nhị thức | |
##nhị trùng | |
##nhị trùng âm | |
@@NN | |
##nhị viện chế | |
##nhích | |
##nhích dần | |
##nhiếc | |
##nhiếc mắng | |
##nhiếc móc | |
##nhiễm | |
##nhiễm bạc | |
##nhiễm bẩn | |
##nhiễm bệnh | |
##nhiễm bịnh | |
@@VB | |
##nhiễm chì | |
##nhiễm dịch | |
##nhiễm điện | |
##nhiễm độc | |
##nhiễm độc nặng | |
##nhiễm gió | |
##nhiễm khuẩn | |
##nhiễm sắc | |
@@NN | |
##nhiễm sắc chất | |
##nhiễm sắc thể | |
##nhiễm sắc tố | |
##nhiễm thể | |
##nhiễm thói | |
##nhiễm toan | |
##nhiễm trùng | |
##nhiễm từ | |
##nhiễm xạ | |
##nhiệm chức | |
##nhiệm dụng | |
##nhiệm kỳ | |
@@NN | |
##nhiệm mầu | |
@@JJ | |
##nhiệm mệnh | |
##nhiệm nhặt | |
##nhiệm sở | |
##nhiệm tất | |
##nhiệm trao | |
##nhiệm vụ | |
@@NN | |
##nhiệm vụ an ninh | |
##nhiệm vụ cách mạng | |
##nhiệm vụ cấp bách | |
##nhiệm vụ cấp thời | |
##nhiệm vụ chính | |
##nhiệm vụ chung | |
##nhiệm vụ cụ thể | |
##nhiệm vụ đặc biệt | |
##nhiệm vụ đầu tiên | |
##nhiệm vụ điều tra | |
##nhiệm vụ giám sát | |
##nhiệm vụ yểm trợ | |
##nhiệm ý | |
##nhiên hậu | |
##nhiên liệu | |
@@NN | |
##nhiên liệu địa khai | |
##nhiễn | |
##nhiếp ảnh | |
@@VB | |
##nhiếp chính | |
##nhiêt động học | |
##nhiêt tình | |
##nhiệt | |
##nhiệt áp kế | |
##nhiệt biểu | |
##nhiệt bức xạ | |
##nhiệt cảm | |
##nhiệt dung | |
##nhiệt đái | |
##nhiệt điện | |
##nhiệt điện kế | |
##nhiệt điện trở | |
##nhiệt độ | |
@@NN | |
##nhiệt đối lưu | |
##nhiệt đông đặc | |
##nhiệt động học | |
##nhiệt đới | |
##nhiệt đới hóa | |
##nhiệt giai | |
##nhiệt hạch | |
##nhiệt hóa học | |
##nhiệt học | |
##nhiệt huyết | |
##nhiệt kế | |
##nhiệt khí | |
##nhiệt khí cầu | |
##nhiệt liệt | |
@@JJ | |
##nhiệt liệu pháp | |
##nhiệt luyện | |
##nhiệt lực | |
##nhiệt lượng | |
@@NN | |
##nhiệt lượng kế | |
##nhiệt năng | |
##nhiệt nghiệm | |
##nhiệt phản ứng | |
##nhiệt phân | |
##nhiệt quyển | |
##nhiệt sinh | |
##nhiệt tâm | |
##nhiệt thành | |
##nhiệt tình | |
##nhiêu | |
##nhiêu khê | |
##nhiêu thứ | |
##nhiều | |
##nhiều chấm | |
##nhiều chân | |
##nhiều chuyện | |
##nhiều góc | |
##nhiều ít | |
##nhiều lời | |
@@JJ | |
##nhiều mặt | |
##nhiều mây | |
##nhiều nhặn | |
##nhiều nhặt | |
##nhiều tài | |
##nhiều tầng | |
##nhiều tiền | |
@@JJ | |
##nhiều tiền thì thắm, ít tiền thì phai | |
@@Proverb | |
##nhiểu chuyện | |
##nhiễu | |
##nhiễu âm | |
##nhiễu chuyện | |
##nhiễu đen | |
##nhiễu động | |
##nhiễu hại | |
##nhiễu hình | |
##nhiễu khí quyển | |
##nhiễu loạn | |
##nhiễu nhương | |
@@JJ | |
##nhiễu sự | |
##nhiễu tầng điện ly | |
##nhiễu xạ | |
##nhím | |
##nhím biển | |
##nhím gai | |
##nhìn | |
@@VB | |
##nhìn chăm chú | |
##nhìn chằm chằm | |
##nhìn chòng chọc | |
##nhìn chung | |
##nhìn chung quanh | |
##nhìn dò hỏi | |
##nhìn đăm đăm | |
##nhìn đi nhìn lại | |
##nhìn lại | |
##nhìn len lét | |
##nhìn loáng thoáng | |
##nhìn lơ đãng | |
##nhìn mông | |
##nhìn ngắm | |
##nhìn ngược nhìn xuôi | |
##nhìn nhận | |
@@VB | |
##nhìn nhõ | |
##nhìn nhó | |
##nhìn nổi | |
##nhìn quanh quất | |
##nhìn thấu | |
##nhìn thấu thị | |
##nhìn thấy | |
@@VB | |
##nhìn theo | |
##nhìn trân trân | |
##nhìn trố mắt | |
##nhìn trộm | |
##nhìn xa trông rộng | |
##nhìn xoáy | |
##nhìn xuống | |
##nhín | |
##nhịn | |
@@VB | |
##nhịn ăn | |
##nhịn ăn nhịn mặc | |
##nhịn đẻ | |
##nhịn đói | |
##nhịn nhục | |
##nhịn thuốc mua trâu, nhịn trầu mua ruộng | |
@@Proverb | |
##nhinh | |
##nhinh nhỉnh | |
##nhỉnh | |
@@JJ | |
##nhíp | |
##nhíp xe | |
##nhịp | |
##nhịp ba | |
##nhịp bắn | |
##nhịp bốn | |
##nhịp cầu | |
##nhịp đập | |
##nhịp đi | |
##nhịp điệu | |
##nhịp độ | |
##nhịp độ di hành | |
##nhịp độ phát triển | |
##nhịp độ tiến quân | |
##nhịp độ xây dựng | |
##nhịp đôi | |
##nhịp đường | |
##nhịp nhàng | |
##nhịp tác xạ | |
##nhịp tấn công | |
##nhịp thở chậm | |
##nhịp tiến triển | |
##nhịp tim chậm | |
##nhíu | |
##nhịu | |
##nhịu mồm | |
##nho | |
@@NN | |
##nho đạo | |
##nho gia | |
@@NN | |
##nho giả | |
##nho giáo | |
@@NN | |
##nho học | |
@@NN | |
##nho khô | |
##nho lại | |
##nho lâm | |
##nho nhã | |
@@JJ | |
##nho nhỏ | |
@@JJ | |
##nho nhoe | |
##nho phong | |
##nho sĩ | |
@@NN | |
##nho sinh | |
##nho tươi | |
##nhỏ | |
##nhỏ bé | |
##nhỏ choắt | |
##nhỏ con | |
##nhỏ dãi | |
##nhỏ dại | |
##nhỏ giọt | |
##nhỏ hẹp | |
##nhỏ lửa | |
##nhỏ mắt | |
##nhỏ mọn | |
##nhỏ người | |
##nhỏ nhắn | |
##nhỏ nhặt | |
@@JJ | |
##nhỏ nhẻ | |
@@JJ | |
##nhỏ nhẹ | |
@@JJ | |
##nhỏ nhen | |
##nhỏ nhoi | |
##nhỏ thó | |
##nhỏ tí | |
##nhỏ tiếng | |
##nhỏ to | |
##nhỏ tuổi | |
##nhỏ xíu | |
##nhỏ yếu | |
##nhọ | |
##nhọ mặt | |
##nhọ mặt người | |
##nhọ nhem | |
##nhọ nồi | |
##nhoà | |
##nhoai | |
##nhoài | |
##nhoang nhoáng | |
##nhoáng | |
##nhoay nhoáy | |
##nhoáy | |
##nhóc | |
##nhóc con | |
##nhóc nhách | |
##nhọc | |
##nhọc bã người | |
##nhọc bụng | |
##nhọc công | |
##nhọc lòng | |
##nhọc mệt | |
##nhọc mình | |
##nhọc nhằn | |
@@JJ | |
##nhọc óc | |
##nhọc sức | |
##nhọc xác | |
##nhoe nhoé | |
##nhoe nhoét | |
##nhoè | |
##nhoè nhoẹt | |
##nhoé | |
##nhoen nhoẻn | |
##nhoèn | |
##nhoẻn | |
##nhoét | |
##nhoẹt | |
##nhoi | |
##nhoi nhói | |
##nhói | |
##nhom | |
##nhom nhem | |
##nhom nhom | |
##nhòm | |
##nhòm ngó | |
##nhòm nhỏ | |
##nhỏm | |
##nhỏm nhẻm | |
##nhóm | |
##nhóm áp lực | |
##nhóm bạn | |
##nhóm bếp | |
##nhóm chỉnh lưu nghịch đảo | |
##nhóm chợ | |
##nhóm chữ | |
##nhóm họp | |
##nhóm hội | |
##nhóm làm việc | |
##nhóm lửa | |
##nhóm máu | |
##nhóm mật mã | |
##nhóm nghiên cứu | |
##nhóm nghiên cứu văn học | |
##nhóm phản đảng | |
##nhóm phản động | |
##nhóm trưởng | |
##nhóm tuổi | |
##nhóm từ | |
@@NN | |
##nhóm viên | |
##nhon nhen | |
##nhon nhỏn | |
##nhõn | |
##nhón | |
##nhón gót | |
@@RB | |
##nhón nhén | |
##nhọn | |
@@JJ | |
##nhọn hoắt | |
##nhong nhong | |
##nhong nhóng | |
##nhòng | |
##nhỏng nha nhỏng nhảnh | |
##nhỏng nhảnh | |
##nhõng nhẽo | |
##nhóng nhánh | |
##nhóp nhép | |
##nhót | |
##nhọt | |
@@NN | |
##nhọt bọc | |
##nhọt độc | |
##nhọt mụn | |
##nhọt mưng mủ | |
##nhọt rốn | |
##nhô | |
##nhô ra | |
##nhổ | |
##nhổ bão | |
##nhổ bật | |
##nhổ bỏ | |
##nhổ cỏ | |
@@VB | |
##nhổ đinh | |
##nhổ đờm | |
##nhổ khạc | |
##nhổ mạ | |
##nhổ neo | |
##nhổ ốc | |
##nhổ răng | |
@@VB | |
##nhổ rễ | |
##nhổ sào | |
##nhổ trại | |
##nhổ trừ | |
##nhố nhăng | |
##nhôi | |
##nhồi | |
##nhồi bột | |
@@VB | |
##nhồi gối | |
##nhồi lạp xưởng | |
##nhồi máu | |
##nhồi nhét | |
##nhồi sọ | |
@@VB | |
##nhồi vào | |
##nhội | |
##nhôm | |
@@NN | |
##nhôm nham | |
##nhồm nhàm | |
##nhồm nhoàm | |
##nhổm | |
##nhôn nhao | |
##nhôn nhốt | |
##nhồn nhột | |
##nhốn nháo | |
##nhộn | |
@@VB | |
##nhộn nhàng | |
##nhộn nhạo | |
##nhộn nhịp | |
@@JJ | |
##nhông | |
@@NN | |
##nhông nhông | |
##nhồng | |
@@NN | |
##nhộng | |
@@NN | |
##nhộng tằm | |
##nhốt | |
@@VB | |
##nhột | |
##nhơ | |
@@JJ | |
##nhơ bẩn | |
##nhơ danh | |
##nhơ đời | |
##nhơ nhớ | |
##nhơ nhớp | |
##nhơ nhuốc | |
@@JJ | |
##nhờ | |
@@VB | |
##nhờ cậy | |
##nhờ chuyển | |
##nhờ có | |
##nhờ đó | |
##nhờ nhờ | |
##nhờ nhỡ | |
##nhờ nhợ | |
##nhờ trời | |
##nhờ vả | |
##nhỡ | |
##nhỡ bước | |
##nhỡ chuyến | |
##nhỡ cơ | |
##nhỡ dịp | |
##nhỡ hẹn | |
##nhỡ nhàng | |
##nhỡ nhỡ | |
##nhỡ nhời | |
##nhỡ phiên | |
##nhỡ ra | |
##nhỡ tàu | |
##nhỡ thì | |
##nhỡ thời | |
##nhớ | |
@@VB | |
##nhớ bập bõm | |
##nhớ chừng | |
##nhớ dai | |
##nhớ đời | |
##nhớ kỹ | |
##nhớ lại | |
##nhớ lấy | |
##nhớ mãi | |
##nhớ mang máng | |
##nhớ mong | |
##nhớ nhà | |
##nhớ nhung | |
##nhớ như in | |
##nhớ nước | |
##nhớ ơn | |
##nhớ quê hương | |
##nhớ ra | |
##nhớ tên | |
##nhớ thương | |
##nhớ tiếc | |
##nhợ | |
##nhơi | |
##nhời | |
##nhởi | |
##nhơm nhở | |
##nhơm nhớp | |
##nhơn | |
##nhơn nhơn | |
##nhơn nhớt | |
##nhờn | |
##nhờn nhợt | |
##nhởn | |
##nhởn nhơ | |
##nhỡn | |
##nhỡn cầu | |
##nhỡn quan | |
##nhỡn thông thảo | |
##nhỡn thống thảo | |
##nhỡn tiền | |
##nhớn | |
##nhớn nha nhớn nhác | |
##nhớn nhác | |
##nhớp | |
##nhớp nháp | |
##nhớp nhúa | |
##nhớt | |
##nhớt đặc | |
##nhớt kế | |
##nhớt máy | |
##nhớt nhát | |
##nhớt nhợt | |
##nhợt | |
##nhợt nhạt | |
##nhu | |
##nhu cầu | |
@@NN | |
##nhu cầu cách mạng | |
##nhu cầu công tác | |
##nhu cầu cơ bản | |
##nhu cầu đòi hỏi | |
##nhu cầu khách quan | |
##nhu cầu quân sự | |
##nhu cầu sản xuất | |
##nhu cầu sinh lý | |
##nhu cầu vốn | |
##nhu đạo | |
##nhu động | |
@@NN | |
##nhu hoà | |
##nhu khí | |
##nhu mễ | |
##nhu mì | |
@@JJ | |
##nhu nguyễn | |
##nhu nhú | |
##nhu nhược | |
@@JJ | |
##nhu phí | |
##nhu sách | |
##nhu thuận | |
##nhu thuật | |
##nhu tính | |
##nhu yếu | |
##nhu yếu phẩm | |
##nhủ | |
##nhũ bộ | |
##nhũ chấp | |
##nhũ danh | |
##nhũ dịch | |
@@NN | |
##nhũ duyến | |
##nhũ đá | |
##nhũ đầu | |
##nhũ đường | |
##nhũ học | |
##nhũ hương | |
##nhũ kim | |
##nhũ loại | |
##nhũ loại học | |
##nhũ mẫu | |
##nhũ men | |
##nhũ toan | |
##nhũ trấp | |
##nhũ tuyến | |
##nhũ tương | |
@@NN | |
##nhũ ung | |
##nhũ xỉ | |
##nhú | |
##nhú lên | |
##nhú mầm | |
##nhú nhí | |
##nhú nhú | |
##nhú nhứ | |
##nhụ nhân | |
##nhuần | |
##nhuần miệng | |
##nhuần nhã | |
##nhuần nhị | |
##nhuần nhuyễn | |
##nhuận | |
##nhuận bút | |
##nhuận chính | |
##nhuận nguyệt | |
##nhuận nhã | |
##nhuận niên | |
##nhuận phế | |
##nhuận sắc | |
##nhuận tràng | |
##nhuận trường | |
@@NN | |
##nhúc nhắc | |
##nhúc nhích | |
##nhúc nhúc | |
##nhục | |
##nhục cảm | |
##nhục dục | |
##nhục đậu khấu | |
@@NN | |
##nhục hình | |
@@NN | |
##nhục học | |
##nhục mạ | |
@@VB | |
##nhục nhã | |
@@JJ | |
##nhục nhãn | |
##nhục nhằn | |
##nhục quế | |
##nhục thể | |
@@NN | |
##nhục thung dung | |
##nhục thũng | |
##nhuế nhoá | |
##nhuế nhóa | |
##nhuệ binh | |
##nhuệ độ | |
##nhuệ khí | |
@@JJ | |
##nhuệ lợi | |
##nhuệ thị | |
##nhuệ tính | |
##nhuệ trí | |
##nhui | |
##nhùi vào lỗ | |
##nhủi | |
##nhúi | |
##nhúm | |
##nhúm lại | |
##nhúm lửa | |
##nhúm muối | |
##nhủn | |
##nhũn | |
##nhũn não | |
##nhũn nhặn | |
##nhũn nhùn | |
##nhũn xương | |
##nhún | |
##nhún mình | |
##nhún nhẩy | |
##nhún nhường | |
@@JJ | |
##nhún vai | |
##nhung | |
##nhung công | |
##nhung kẻ | |
##nhung lụa | |
##nhung nhăng | |
##nhung nhúc | |
##nhung phục | |
##nhung trang | |
##nhung tuyết | |
##nhung vải | |
##nhung y | |
##nhùng nhằng | |
##nhủng nhẳng | |
##nhũng | |
##nhũng lại | |
##nhũng lạm | |
##nhũng nhẵng | |
##nhũng nhiễu | |
##nhũng quan | |
##nhúng | |
@@VB | |
##nhúng máu | |
##nhúng tay | |
##nhuốc | |
##nhuốc nha | |
##nhuốc nhơ | |
##nhuôm nhuôm | |
##nhuốm | |
##nhuốm bệnh | |
##nhuộm | |
@@VB | |
##nhuộm đen | |
##nhuộm màu | |
##nhuộm máu | |
##nhuộm răng | |
##nhuộm vải | |
##nhuộm vàng | |
##nhút | |
##nhút nhát | |
##nhụt | |
##nhụt chí | |
##nhụt nhuệ khí | |
##nhụt tinh thấn | |
##nhụt ý chí | |
##nhuỵ | |
@@NN | |
##nhuyễn | |
##nhuyễn bì | |
##nhuyễn cốt thũng | |
##nhuyễn khẩu cái | |
##nhuyễn khẩu cái âm | |
##nhuyễn thể | |
##nhuyễn thể động vật | |
##nhuyễn thể loại | |
##như | |
##như ai | |
##như bưng | |
##như chơi | |
##như cũ | |
##như đã bàn | |
##như đã báo | |
##như đã báo cáo | |
##như đã điện | |
##như đã nói | |
##như điện | |
##như hệt | |
##như in | |
##như không | |
##như là | |
##như mưa | |
##như ngủ | |
##như nguyện | |
##như nhau | |
##như quả | |
##như ru | |
##như sau | |
##như thể | |
##như thế | |
##như thế nào | |
##như thử | |
##như thường | |
##như thường lệ | |
##như trấu | |
##như trấu cắn | |
##như trên | |
##như trước | |
##như tuồng | |
##như tươi | |
##như vầy | |
##như vậy | |
##như vẹt | |
##như xưa | |
##như ý | |
##như ý kiến | |
##nhừ | |
##nhừ đòn | |
##nhừ người | |
##nhừ nhuyễn | |
##nhừ tử | |
##nhử | |
@@VB | |
##nhứ | |
##nhựa | |
@@NN | |
##nhựa bẫy chim | |
##nhựa bitum | |
##nhựa bột | |
##nhựa cà phê | |
##nhựa cánh kiến | |
##nhựa cây | |
##nhựa dầu | |
##nhựa đường | |
##nhựa giải đường | |
##nhựa gôm | |
##nhựa két | |
##nhựa mủ | |
##nhựa sống | |
@@NN | |
##nhựa thông | |
##nhựa thơm | |
##nhựa thực vật | |
##nhựa trải đường | |
##nhức | |
@@VB | |
##nhức chân | |
##nhức đầu | |
##nhức gân | |
##nhức lỗ tai | |
##nhức lưỡi | |
##nhức mỏi | |
##nhức não | |
##nhức người | |
##nhức nhói | |
##nhức nhối | |
##nhức óc | |
##nhức răng | |
##nhức tai | |
##nhức xương | |
##nhưng | |
##nhưng mà | |
##nhưng nhức | |
##những | |
##những ai | |
##những khi | |
##những là | |
##những lúc | |
##những muốn | |
##những như | |
##những toan | |
##nhược | |
##nhược bằng | |
##nhược điểm | |
##nhược người | |
##nhược tiểu | |
##nhược xuất | |
##nhương | |
##nhương đoạt | |
##nhường | |
##nhường ấy | |
##nhường bao | |
##nhường bước | |
##nhường chỗ | |
##nhường đường | |
##nhường lại | |
@@VB | |
##nhường lại di sản | |
##nhường lời | |
##nhường nào | |
##nhường ngôi | |
##nhường nhịn | |
##nhượng | |
##nhượng bộ | |
@@VB | |
##nhượng đất | |
##nhượng địa | |
##nhượng độ | |
##nhượng lại | |
##nhượng quyền | |
##nhứt | |
##nhựt | |
##ni | |
##ni cô | |
@@NN | |
##ni giới | |
##ni lông | |
@@NN | |
##ni tơ | |
@@NN | |
##nì | |
##nỉ | |
@@NN | |
##nỉ non | |
##nia | |
@@NN | |
##nĩa | |
@@NN | |
##ních | |
@@VB | |
##ních đầy bụng | |
##ních đầy túi | |
##ních ních | |
##nịch | |
##niệc | |
##niêm | |
@@NN | |
##niêm dịch | |
##niêm độ | |
##niêm hoá chất | |
##niêm hợp | |
##niêm lá thư | |
##niêm loại | |
##niêm luật | |
@@NN | |
##niêm mạc | |
##niêm phong | |
@@VB | |
##niêm xi | |
##niêm yết | |
@@VB | |
##niềm | |
##niềm nở | |
@@JJ | |
##niềm phấn khởi | |
##niềm say mê | |
##niềm tây | |
##niềm tin | |
##niềm tự hào | |
##niềm ưu ái | |
##niềm vui | |
##niềm vui sướng | |
##niệm | |
##niệm chú | |
##niệm kinh | |
##niệm lự | |
##niệm niệm | |
##niệm Phật | |
##niệm thần chú | |
##niên | |
@@NN | |
##niên báo | |
##niên biểu | |
##niên bổng | |
##niên canh | |
##niên cao tuế lão | |
##niên cấp | |
##niên đại | |
@@NN | |
##niên đại học | |
##niên giám | |
@@NN | |
##niên hiệu | |
##niên học | |
##niên khóa | |
##niên khoá tài chính | |
##niên khoản | |
##niên kim | |
##niên kỳ | |
##niên kỷ | |
##niên lịch | |
##niên liễm | |
##niên sử | |
##niên thiếu | |
##niên tính | |
##niên tráng | |
##niên tuế | |
##niên xỉ | |
##niền | |
##niềng niễng | |
##niễng | |
##niết bàn | |
##niệt | |
##niêu | |
@@NN | |
##niêu thiếu | |
##niệu | |
##niệu băng | |
##niệu bệnh học | |
##niệu đạo | |
##niệu đạo viêm | |
##niệu độc | |
##niệu hoại huyết | |
##niệu học | |
##niệu huyết | |
##niệu kế | |
##niệu kết thạch | |
##niệu mạc | |
##niệu nang | |
##niệu nghiệm | |
##niệu quản | |
##niệu quản viêm | |
##niệu sắc | |
##niệu sắc tố | |
##niệu sinh dục | |
##niệu toan | |
##niệu tố | |
##nín | |
##nín bặt | |
##nín chịu | |
##nín cười | |
##nín hơi | |
##nín khóc | |
@@VB | |
##nín lặng | |
##nín nhịn | |
##nín thinh | |
##nín thít | |
##nín thở | |
##nín tiếng | |
##ninh | |
##ninh gia | |
##ninh ních | |
##ninh thái | |
##nình nịch | |
##nịnh | |
@@VB | |
##nịnh bợ | |
##nịnh đầm | |
##nịnh hót | |
##nịnh nọt | |
##nịnh thần | |
@@NN | |
##níp | |
##nít | |
##nịt | |
##nịt vú | |
##níu | |
@@VB | |
##níu áo | |
##níu lại | |
##níu theo | |
##no | |
@@JJ | |
##no ách | |
##no anh ách | |
##no ấm | |
##no bụng | |
##no bụng đói con mắt | |
##no căng bụng | |
##no chán | |
##no đói | |
##no đủ | |
##no gió | |
##no lòng | |
##no nê | |
##no say | |
##no ứ | |
##nò | |
##nỏ | |
@@NN | |
##nỏ miệng | |
##nỏ mồm | |
##nỏ nang | |
##nõ | |
##nõ cối xay | |
##nõ điếu | |
##nõ nường | |
##nó | |
@@PRP | |
##nọ | |
##nọ kia | |
##nọ xọ | |
##noạ | |
##noạ lực | |
##noạ nhược | |
##noạ tính | |
##noãn | |
##noãn bạch | |
##noãn bào | |
##noãn bào tử | |
##noãn bào viêm | |
##noãn cầu | |
##noãn châu | |
##noãn duyến | |
##noãn dực | |
##noãn hình | |
##noãn hoàng | |
##noãn khí | |
##noãn nang | |
##noãn nguyên bào | |
##noãn sào | |
##noãn sinh | |
##noãn thạch | |
##noãn tử | |
##nóc | |
##nọc | |
@@NN | |
##nọc cổ | |
##nọc độc | |
##nọc độc di truyền | |
##nọc nọc | |
##nọc rắn | |
##noi | |
##noi gót | |
##noi gương | |
##noi theo | |
##nòi | |
##nòi giống | |
##nỏi | |
##nói | |
@@VB | |
##nói an ủi | |
##nói át | |
##nói ấp úng | |
##nói ẩu | |
##nói ba hoa | |
##nói bã cả miệng | |
##nói bá láp | |
##nói bẩy | |
##nói bậy | |
##nói bẻm | |
##nói bịa | |
##nói bóng gió | |
##nói bông | |
##nói bỡn | |
##nói buộc miệng | |
##nói buông sõng | |
##nói bừa | |
##nói bừa bãi | |
##nói cà lăm | |
##nói cách khác | |
##nói càn | |
##nói cạnh | |
##nói chặn họng | |
##nói chen | |
##nói cho ma nó nghe ! | |
@@Informal | |
##nói chọc | |
##nói chòng | |
##nói chơi | |
##nói chua | |
##nói chung | |
##nói chuyện | |
@@VB | |
##nói chữ | |
##nói cục cằn | |
##nói cứng | |
##nói cương | |
##nói cướp lời | |
##nói dai | |
##nói dại | |
##nói diễn cảm | |
##nói diễu | |
##nói dóc | |
##nói dối | |
@@VB | |
##nói dựa | |
##nói đãi bôi | |
##nói để mà nói | |
##nói đến | |
##nói đến tai | |
##nói điêu | |
##nói đoạn | |
##nói đổng | |
##nói đớt | |
##nói đợt | |
##nói đủ | |
##nói đùa | |
@@VB | |
##nói đúng ra | |
##nói đúng vanh vách | |
##nói ề à | |
##nói gạt | |
##nói gay gắt | |
##nói gần nói xa chẳng qua nói thật | |
##nói gẫu | |
##nói gì đến | |
##nói giễu | |
##nói gióng một | |
##nói giọng mũi | |
##nói giỡn | |
##nói giùm | |
@@VB | |
##nói gở | |
##nói hão | |
##nói hết hơi | |
##nói hoẹt | |
##nói hộ | |
##nói hỗn | |
##nói hớ | |
##nói hớt | |
##nói hưu nói vượn | |
##nói kháy | |
##nói khẽ | |
##nói khéo | |
##nói khích | |
##nói khó | |
##nói khoác | |
##nói không | |
##nói kích | |
##nói là | |
##nói lái | |
@@VB | |
##nói lại | |
##nói lảng | |
##nói láo | |
##nói láy | |
##nói lắp | |
@@VB | |
##nói lầm | |
##nói lẩm bẩm | |
##nói lẫn | |
##nói lấp lửng | |
##nói leo | |
##nói lên | |
@@VB | |
##nói lếu | |
##nói liều | |
@@VB | |
##nói lóng | |
@@VB | |
##nói lót | |
##nói lối | |
##nói lộn | |
##nói lỡm | |
##nói lửng | |
##nói lưỡng | |
##nói man | |
##nói mát | |
##nói mép | |
##nói mê | |
##nói mỉa | |
##nói miệng | |
##nói mò | |
##nói móc | |
##nói mồm | |
##nói năng | |
@@VB | |
##nói nặng | |
##nói ngang | |
##nói ngắn gọn | |
##nói ngoa | |
##nói ngọng | |
##nói ngọt | |
##nói người hãy ngẫm đến ta | |
##nói nhảm | |
##nói nhát gừng | |
##nói nhăng | |
##nói nhằng | |
##nói nhịu | |
##nói nhỏ | |
##nói nhún | |
##nói như rồng leo, làm như mèo mửa | |
@@Proverb | |
##nói nựng | |
##nói nước đôi | |
##nói phách | |
##nói phải | |
##nói phét | |
##nói phiếm | |
##nói qua | |
##nói quá | |
##nói quanh co | |
@@VB | |
##nói ra | |
##nói rào | |
##nói riêng | |
##nói rõ | |
##nói rời rạc | |
##nói rút lại | |
##nói rước | |
##nói sai | |
##nói sái | |
##nói sàm | |
##nói sang chuyện khác | |
##nói sảng | |
##nói sạo | |
##nói sẵng | |
##nói sõi | |
##nói sòng | |
##nói sỗ | |
##nói sơ qua | |
##nói sơ sơ | |
##nói suông | |
##nói sướng miệng | |
##nói tâng nhau | |
##nói tếu | |
##nói thả cửa | |
##nói thach | |
##nói thách | |
@@VB | |
##nói thẳng | |
##nói thầm | |
##nói thật | |
@@VB | |
##nói thêm | |
##nói thỏ thẻ | |
##nói tiếp | |
##nói toạc móng heo | |
##nói toẹt | |
##nói tóm lại | |
##nói tốt | |
##nói trại | |
##nói trạng | |
##nói trắng | |
##nói trêu | |
##nói trộm | |
##nói trổng | |
##nói trống | |
##nói trống không | |
##nói trước | |
##nói tục | |
##nói tức | |
##nói tướng | |
##nói và làm là hai việc khác nhau | |
##nói vo | |
##nói vòng | |
##nói vòng vo | |
##nói vớ | |
##nói vợ | |
##nói với | |
##nói vung | |
##nói vụng | |
##nói vuốt đuôi | |
##nói xa | |
##nói xấu | |
##nói xéo | |
##nói xỏ | |
##nói xong là làm ngay | |
##nói ý | |
##nom | |
##nom dòm | |
##nòm | |
##non | |
##non bộ | |
##non bồng | |
##non cân | |
##non choẹt | |
##non dại | |
##non gan | |
##non kém | |
##non ngày | |
##non non | |
##non nớt | |
##non nửa | |
##non nước | |
@@NN | |
##non sông | |
##non tay | |
##non trẻ | |
##non yều | |
##non yếu | |
##nõn | |
##nõn nà | |
##nõn nường | |
##nón | |
@@NN | |
##nón bài thơ | |
##nón bồi tích | |
##nón chóp | |
##nón chồng nón | |
##nón cời | |
##nón cụ | |
##nón cụt | |
##nón dấu | |
##nón dứa | |
##nón gõ | |
##nón lá | |
##nón lông | |
##nón mê | |
##nón phóng vật | |
##nón quai thao | |
##nón sắt | |
##nón thúng | |
##nón tu lờ | |
##nọn | |
##nong | |
##nong đầy túi | |
##nong nả | |
##nong nia | |
##nong nóng | |
##nong sức | |
##nòng | |
##nòng cốt | |
##nòng cột | |
##nòng nọc | |
##nòng nực | |
##nòng súng | |
##nòng thoi | |
##nòng thụt | |
##nóng | |
@@JJ | |
##nóng ăn | |
##nóng bỏng | |
##nóng bức | |
##nóng chảy | |
##nóng đầu | |
##nóng gáy | |
##nóng giận | |
##nóng hâm hấp | |
##nóng hôi hổi | |
##nóng hổi | |
##nóng hừng hực | |
##nóng không chịu được | |
##nóng lạnh | |
##nóng lòng | |
@@JJ | |
##nóng mắt | |
##nóng mặt | |
##nóng nảy | |
##nóng nẩy | |
##nóng như hun | |
##nóng như lửa | |
@@Idiom | |
##nóng nực | |
##nóng ran | |
##nóng rẫy | |
##nóng ruột | |
##nóng sáng | |
##nóng sốt | |
##nóng tiết | |
##nóng tính | |
##nóng vội | |
##nọng | |
##nọong | |
##nóp | |
##nô | |
##nô bộc | |
##nô dịch | |
##nô đùa | |
@@VB | |
##nô giỡn | |
##nô lệ | |
@@NN | |
##nô nức | |
##nô tỳ | |
##nồ | |
##nổ | |
@@VB | |
##nổ bùng | |
##nổ cầu chì | |
##nổ chậm | |
##nổ khí | |
##nổ lốp | |
##nổ lực | |
##nổ máy bay | |
##nổ mìn | |
##nổ ra | |
##nổ ran | |
##nổ súng | |
@@VB | |
##nổ tan xác | |
##nổ tung | |
##nỗ lực | |
##nố | |
##nộ | |
##nộ khí | |
##nộ nạt | |
##nốc | |
##nốc ao | |
##nô-en | |
##nôi | |
##nồi | |
@@NN | |
##nồi áp suất | |
@@NN | |
##nồi ba | |
##nồi ba mươi | |
##nồi bung | |
##nồi cất | |
##nồi chân không | |
##nồi chõ | |
##nồi chó | |
##nồi chưng | |
##nồi cơm điện | |
##nồi đáy | |
##nồi đất | |
##nồi đồng | |
##nồi đun nước | |
##nồi hấp | |
@@NN | |
##nồi hấ[ chạy điện | |
##nồi hông | |
##nồi hơi | |
##nồi kho cá | |
##nồi khử độc | |
##nồi mười | |
##nồi nào úp vung nấy | |
##nồi nhôm | |
##nồi niêu | |
##nồi nước | |
##nồi rang | |
##nồi súp de | |
##nổi | |
@@VB | |
##nổi bật | |
##nổi bệnh | |
##nổi bọt | |
##nổi cáu | |
##nổi chìm | |
##nổi cộm | |
##nổi cơn | |
##nổi cơn gió | |
##nổi da gà | |
##nổi danh | |
##nổi dậy | |
##nổi dóa | |
##nổi đầy | |
##nổi điên | |
##nổi đoá | |
##nổi gai ốc | |
##nổi ghen | |
##nổi giận | |
@@VB | |
##nổi gió | |
##nổi hiệu | |
##nổi khùng | |
##nổi lên | |
##nổi loạn | |
##nổi lửa | |
##nổi mẩn | |
##nổi nhọt | |
##nổi nóng | |
##nổi quạu | |
##nổi rõ | |
##nổi sóng | |
##nổi tam bành | |
##nổi tiếng | |
##nổi tiết | |
##nổi xung | |
##nỗi | |
##nỗi buồn | |
##nỗi đau | |
##nỗi hận | |
##nỗi khổ | |
##nỗi lo | |
##nỗi lo buồn | |
##nỗi lòng | |
##nỗi mình | |
##nỗi nhà | |
##nỗi nhớ | |
##nỗi nhớ nhà | |
##nỗi nhớ nhung | |
##nỗi niềm | |
##nỗi riêng | |
##nỗi sầu | |
##nỗi sợ | |
##nỗi u sầu | |
##nối | |
@@VB | |
##nối dài | |
##nối dây | |
##nối dõi | |
##nối dòng | |
##nối duyên | |
##nối điện | |
##nối đuôi | |
##nối giáo | |
##nối gót | |
##nối khố | |
##nối lại | |
##nối liền | |
##nối lời | |
##nối nghiệp | |
@@VB | |
##nối ngôi | |
##nối song song | |
##nối tắt | |
##nối tiếp | |
##nối vần | |
##nối vỉa | |
##nội | |
##nội an | |
##nội bao | |
##nội bào | |
##nội bì | |
##nội biên | |
##nội biến | |
##nội bộ | |
##nội các | |
@@NN | |
##nội cảm | |
##nội chất | |
##nội chiến | |
@@NN | |
##nội chính | |
##nội cỏ | |
##nội công | |
@@NN | |
##nội cung | |
##nội dịch | |
##nội dung | |
@@NN | |
##nội dung báo cáo | |
##nội dung chứng từ | |
##nội dung cụ thể | |
##nội dung học tập | |
##nội dung hội nghị | |
##nội dung huấn luyện | |
##nội dung hướng dẫn | |
##nội địa | |
@@NN | |
@@JJ | |
##nội độc tố | |
##nội đồng | |
##nội động từ | |
@@NN | |
##nội giám | |
##nội giàn | |
##nội gián | |
@@NN | |
##nội giao | |
##nội hàm | |
##nội hạt | |
##nội hiện | |
##nội hoá | |
@@JJ | |
##nội hôn | |
##nội khoa | |
##nội khóa | |
@@NN | |
##nội ký sinh | |
##nội loạn | |
##nội lực | |
##nội mô | |
##nội năng | |
##nội ngoại | |
##nội nhân | |
##nội nhập | |
##nội nhật | |
##nội nhũ | |
##nội phản | |
##nội quan | |
##nội quy | |
##nội san | |
##nội sinh | |
##nội suy | |
##nội tại | |
##nội tạng | |
##nội tâm | |
##nội thành | |
##nội thẩm thấu | |
##nội thận | |
##nội thất | |
##nội thị | |
##nội thuộc | |
##nội thủy | |
##nội thương | |
##nội tịch | |
##nội tiếp | |
##nội tiết | |
##nội tiết tố | |
@@NN | |
##nội tình | |
##nội tỉnh | |
##nội tộc | |
##nội tôn | |
##nội trị | |
##nội trợ | |
##nội trú | |
@@JJ | |
##nội tuyến | |
@@NN | |
##nội tướng | |
##nội ứng | |
##nội vụ | |
@@NN | |
##nôm | |
##nôm na | |
##nồm | |
##nộm | |
##nộm giá | |
##nôn | |
##nôn mửa | |
##nôn nao | |
##nôn nóng | |
##nôn oẹ | |
##nôn ra | |
##nông | |
@@JJ | |
##nông binh | |
##nông cạn | |
##nông choèn | |
##nông công nghiệp | |
##nông cụ | |
##nông dân | |
@@NN | |
##nông gia | |
##nông giang | |
##nông hải sản | |
##nông hóa học | |
##nông học | |
##nông hộ | |
##nông hội | |
##nông khẩn | |
##nông lâm | |
##nông lịch | |
##nông luật | |
##nông lương | |
##nông nghệ | |
##nông nghiệp | |
@@NN | |
##nông nhàn | |
##nông nô | |
##nông nổi | |
##nông nỗi | |
##nông phẩm | |
##nông phố | |
##nông phu | |
##nông sản | |
@@NN | |
##nông sờ | |
##nông tang | |
##nông thôn | |
##nông trại | |
##nông trang | |
##nông trường | |
##nông vận | |
##nông vụ | |
##nồng | |
##nồng cháy | |
##nồng độ | |
##nồng đượm | |
##nồng hậu | |
@@JJ | |
##nồng nàn | |
@@JJ | |
##nồng nặc | |
##nồng nhiệt | |
##nồng nỗng | |
##nồng nực | |
##nồng thắm | |
##nống | |
##nộp | |
##nộp cheo | |
##nộp đơn xin | |
##nộp khoán | |
##nộp mình | |
##nộp phạt | |
##nộp quỹ | |
##nộp súng | |
##nộp thuế | |
##nộp tô | |
##nộp vạ | |
##nốt | |
##nốt đậu | |
##nốt đen | |
##nốt ghẻ | |
##nốt nhạc | |
##nốt phỏng | |
##nốt rễ | |
##nốt ruồi | |
##nốt trắng | |
##nốt tròn | |
##nơ | |
@@NN | |
##nở | |
@@VB | |
##nở hoa | |
##nở mũi | |
##nở nang | |
##nở rộ | |
##nỡ | |
##nỡ lòng nào | |
##nỡ nào | |
##nỡ tâm | |
##nỡ to | |
##nớ | |
##nợ | |
##nợ cờ bạc | |
##nợ dài hạn | |
##nợ đìa | |
##nợ đời | |
##nợ khê | |
##nợ lại | |
##nợ máu | |
##nợ miệng | |
##nợ nần | |
##nợ nước | |
##nợ nước ngoài | |
##nợ tam đại | |
##nợ xuýt | |
##nơi | |
@@NN | |
##nơi an toàn | |
##nơi ăn chốn ở | |
##nơi ẩm thấp | |
##nơi ẩn dật | |
##nơi ẩn náu | |
##nơi cấp | |
##nơi dừng chân | |
##nơi đến | |
##nơi định cư | |
##nơi đóng quân | |
##nơi đô hội | |
##nơi đổ quân | |
##nơi gặp mặt | |
##nơi giải trí | |
##nơi giam | |
##nơi giam giữ | |
##nơi giao hàng | |
##nơi lạc hậu | |
##nơi làm việc | |
##nơi lui tới | |
##nơi nghỉ | |
##nơi nguy hiểm | |
##nơi nơi | |
##nơi nới | |
##nơi phát hàng | |
##nơi sinh | |
##nơi trả tiền | |
##nơi xung yếu | |
##nới | |
@@VB | |
##nới giá | |
##nới lỏng | |
##nới nới | |
##nới quyền hạn | |
##nới ra | |
##nới rộng | |
##nới tay | |
##nới thắt lưng | |
##nơm | |
@@NN | |
##nơm nớp | |
##nỡm | |
##nu | |
##nu na | |
##nu na nu nống | |
##nụ | |
@@NN | |
##nụ cười | |
@@NN | |
##nụ hoa | |
##nụ hồng | |
##nụ trà | |
##nụ xoè | |
##núc | |
##núc nác | |
##núc ních | |
##nục | |
##nục nạc | |
##nùi | |
@@NN | |
##nùi giẻ | |
##nùi len | |
##núi | |
@@NN | |
##núi băng | |
##núi đá | |
##núi giả | |
##núi lửa | |
@@NN | |
##núi non | |
@@NN | |
##núi non bộ | |
##núi non hiểm trở | |
##núi non hùng vĩ | |
##núi non trùng điệp | |
##núi rừng | |
##núi sông | |
##num núp | |
##núm | |
@@VB | |
##núm ấy | |
##núm bật đèn | |
##núm chỉnh lưu | |
##núm điều chỉnh | |
##núm đồng tiền | |
##núm vú | |
@@NN | |
##núm vung | |
##nung | |
@@VB | |
##nung bệnh | |
##nung đỏ | |
##nung đúc | |
##nung mủ | |
##nung nấu | |
@@VB | |
##nung núng | |
##nung sắt | |
##nũng | |
##nũng na nũng nịu | |
##nũng nịu | |
@@VB | |
##núng | |
##núng na núng nính | |
##núng niếng | |
##núng nính | |
##núng thế | |
##nuộc | |
##nuôi | |
##nuôi bộ | |
##nuôi cấy | |
##nuôi chí | |
##nuôi con | |
##nuôi dạy | |
##nuôi dưỡng | |
@@VB | |
##nuôi gà | |
##nuôi gia đình | |
##nuôi lấy | |
##nuôi lợn | |
##nuôi nấng | |
@@VB | |
##nuôi ong tay áo | |
@@Proverb | |
##nuôi sống | |
##nuôi sữa bò | |
##nuôi tằm | |
##nuôi tầm | |
@@VB | |
##nuôi thân | |
##nuôi tôm | |
##nuôi trẻ | |
##nuôi trồng | |
##nuối | |
##nuối tiếc | |
##nuốm | |
##nuốm vú | |
##nuông | |
##nuông chiều | |
##nuốt | |
@@VB | |
##nuốt chữ | |
##nuốt chửng | |
@@VB | |
##nuốt đường | |
##nuốt giận | |
@@VB | |
##nuốt hận | |
##nuốt hờn | |
##nuốt không | |
##nuốt lời | |
##nuốt nhục | |
##nuốt nước bọt | |
##nuốt nước mắt | |
##nuốt sống | |
##nuốt trôi | |
##nuốt trửng | |
##nuốt tươi | |
##nuột | |
##núp | |
@@VB | |
##núp bóng | |
##núp dưới chiêu bài | |
##núp dưới danh nghĩa | |
##núp dưới hình thức | |
##nút | |
@@NN | |
##nút áo | |
##nút gạc | |
##nư | |
##nữ | |
##nữ anh hùng | |
##nữ bác sĩ | |
##nữ ban | |
##nữ ca sĩ | |
##nữ can phạm | |
##nữ cán bộ | |
##nữ cảnh binh | |
##nữ chiến sĩ | |
##nữ chiêu đãi viên | |
##nữ chúa | |
@@NN | |
##nữ chúa đảng | |
##nữ công | |
@@NN | |
##nữ công an | |
##nữ cứu thương | |
##nữ dân quân | |
##nữ diễn viên | |
##nữ du kích | |
##nữ đảng viên | |
##nữ điện thoại viên | |
##nữ điều dưỡng | |
##nữ đồng chí | |
##nữ đồng nghiệp | |
##nữ giám thị | |
##nữ giáo viên | |
##nữ giới | |
@@NN | |
##nữ hạnh | |
##nữ hoá | |
##nữ hoàng | |
@@NN | |
##nữ học đường | |
@@NN | |
##nữ học giả | |
##nữ học sinh | |
##nữ học viên | |
##nữ hộ sinh | |
##nữ khán hộ | |
##nữ kiệt | |
@@NN | |
##nữ ký giả | |
##nữ luật sư | |
##nữ lưu | |
##nữ nghệ sĩ | |
##nữ nhạc sĩ | |
##nữ nhân | |
##nữ nhi | |
##nữ phi công | |
##nữ quái | |
##nữ quân nhân | |
##nữ quyền | |
##nữ sắc | |
##nữ sĩ | |
##nữ sinh | |
@@NN | |
##nữ tắc | |
##nữ tặc | |
##nữ thần | |
##nữ thần biển | |
##nữ tiến sĩ | |
##nữ tiếp viên hàng không | |
@@NN | |
##nữ tiếp viên nhà hàng | |
##nữ tính | |
@@NN | |
##nữ trang | |
@@NN | |
##nữ trạng sư | |
##nữ tu sĩ | |
##nữ tù | |
##nữ tướng | |
##nữ tỳ | |
##nữ ứng cử viên | |
##nữ vương | |
##nữ y sĩ | |
##nữ y tá | |
##nữ yêu | |
##nưa | |
##nửa | |
@@NN | |
##nửa buổi | |
##nửa chừng | |
##nửa cung | |
##nửa đầu | |
##nửa đêm | |
##nửa đêm gà gáy | |
##nửa đóng nửa mở | |
##nửa đời | |
##nửa đùa nửa thật | |
##nửa đường | |
##nửa giá | |
##nửa khuya | |
##nửa ký sinh | |
##nửa lời | |
##nửa lương | |
##nửa miệng | |
##nửa mùa | |
##nửa năm | |
##nửa ngày | |
##nửa quân sự | |
##nửa sau | |
##nửa tá | |
##nửa tiền | |
##nửa vé | |
##nửa vời | |
##nữa | |
##nữa khi | |
##nữa là | |
##nữa rồi | |
##nứa | |
##nức | |
##nức danh | |
##nức lòng | |
##nức nở | |
##nức tiếng | |
##nực | |
##nực cười | |
##nực mùi | |
##nực nội | |
##nưng | |
##nưng niu | |
##nừng | |
##nứng | |
##nựng | |
@@VB | |
##nựng con | |
##nựng nịu | |
##nước | |
@@NN | |
##nước ăn | |
##nước bạc | |
##nước bài | |
##nước bảo hộ | |
##nước bí | |
##nước biển | |
##nước bóng | |
##nước bọt | |
##nước bước | |
##nước cam | |
##nước canh | |
##nước cất | |
##nước chanh | |
##nước chấm | |
##nước chè | |
##nước chủ nhà | |
##nước chủ nợ | |
##nước chư hầu | |
##nước cốt | |
##nước cờ | |
##nước cơm | |
##nước cùng | |
##nước cứng | |
##nước cường | |
##nước cường toan | |
##nước da | |
@@NN | |
##nước dãi | |
##nước dùng | |
##nước dưa chua | |
##nước dừa | |
##nước đá | |
@@NN | |
##nước đái | |
##nước đái quỷ | |
##nước đại | |
##nước đến | |
##nước đổ đầu vịt | |
@@Idiom | |
##nước độc | |
##nước đôi | |
##nước đời | |
##nước đục thả câu | |
@@Proverb | |
##nước đứng | |
##nước đường | |
##nước ép | |
##nước gạo | |
##nước giải | |
##nước giầm | |
##nước giếng | |
##nước gội đầu | |
##nước hai | |
##nước hàng | |
##nước hoa | |
@@NN | |
##nước hội viên | |
##nước khoáng | |
##nước kiệu | |
##nước lã | |
##nước lạnh | |
##nước lèo | |
##nước lên | |
##nước lọc | |
##nước lợ | |
##nước lũ | |
##nước luộc | |
@@NN | |
##nước lụt | |
##nước mạch | |
##nước máy | |
##nước mắm | |
##nước mặn | |
##nước mắt | |
##nước mắt cá sấu | |
##nước mía | |
##nước miếng | |
##nước mũi | |
##nước muối | |
##nước nặng | |
##nước ngầm | |
##nước ngoài | |
##nước ngọt | |
##nước ngược | |
##nước nhà | |
##nước nho | |
##nước nhờn | |
##nước non | |
##nước nôi | |
##nước nông nghiệp | |
##nước ốc | |
##nước ối | |
##nước phân | |
##nước phép | |
##nước quả | |
##nước rặc | |
##nước ròng | |
##nước rút | |
##nước rửa bát đĩa | |
@@NN | |
##nước sản xuất | |
##nước sáo | |
##nước sát trùng | |
##nước sắc | |
##nước sôi | |
##nước sơn | |
##nước sơn lót | |
@@NN | |
##nước tắm | |
##nước thải | |
##nước thánh | |
##nước thắng trận | |
##nước thịt | |
##nước thơm | |
##nước thua trận | |
##nước thuốc | |
##nước thuộc địa | |
##nước thuỷ triều | |
##nước tiểu | |
##nước trà | |
##nước triều | |
##nước trung lập | |
##nước tù | |
##nước uống | |
@@NN | |
##nước ưu đãi nhất | |
##nước vàng | |
##nước vo gạo | |
##nước vôi | |
##nước vối | |
##nước xà phòng | |
##nước xáo | |
##nước xoáy | |
##nước xốt | |
##nước xuất khẩu | |
##nước xuống | |
##nước xuýt | |
##nườm nượp | |
##nương | |
@@VB | |
##nương bóng | |
##nương cậy | |
##nương định canh | |
##nương mạ | |
##nương náu | |
@@VB | |
##nương nhẹ | |
##nương nhờ | |
##nương nương | |
##nương rẫy | |
##nương sức | |
##nương tay | |
##nương thân | |
##nương theo | |
##nương thế | |
##nương tử | |
##nương tựa | |
##nương vách | |
##nường | |
##nướng | |
@@VB | |
##nướng thịt | |
##nướu răng | |
@@NN | |
##nứt | |
@@VB | |
##nứt mắt | |
##nứt nanh | |
##nứt nẻ | |
##nứt ra | |
@@VB | |
##nứt rạn | |
##o | |
##o bế | |
@@VB | |
##o cá | |
##o ép | |
##o gái | |
##o mèo | |
##o o | |
##o oe | |
##o xi | |
##o xít | |
##ò e | |
##ò e í e | |
##ó | |
@@NN | |
##ó cá | |
##ọ ẹ | |
##ọ oẹ | |
##oa đào | |
##oa lô | |
##oa oa | |
##oa tàng | |
##oa trữ | |
@@VB | |
##oác oác | |
##oạc | |
##oách | |
##oạch | |
##oai | |
@@NN | |
@@JJ | |
##oai danh | |
##oai hùng | |
@@JJ | |
##oai linh | |
@@JJ | |
##oai nghi | |
##oai nghiêm | |
@@JJ | |
##oai oái | |
@@VB | |
##oai phong | |
##oai quyền | |
##oai vệ | |
@@JJ | |
##oải | |
@@JJ | |
##oải hương | |
##oái oăm | |
@@JJ | |
##oàm oạp | |
##oan | |
@@JJ | |
##oan cừu | |
@@NN | |
##oan gia | |
##oan hình | |
##oan hồn | |
@@NN | |
##oan khiên | |
##oan khổ | |
##oan khuất | |
##oan khúc | |
##oan mạng | |
##oan nghiệp | |
##oan nghiệt | |
@@JJ | |
##oan ngục | |
##oan tình | |
##oan tội | |
##oan trái | |
@@NN | |
##oan uổng | |
@@JJ | |
##oan ức | |
##oản | |
##oản bánh khảo | |
##oán | |
@@VB | |
##oán cừu | |
##oán ghét | |
@@VB | |
##oán giận | |
@@JJ | |
##oán hận | |
##oán hờn | |
##oán than | |
@@VB | |
##oán thán | |
##oán thù | |
##oán trách | |
##oang | |
##oang oác | |
##oang oang | |
##oanh | |
##oanh ca | |
##oanh kích | |
@@VB | |
##oanh liệt | |
@@JJ | |
##oanh tạc | |
##oanh tạc bổ nhào | |
##oanh tạc cơ | |
##oành oạch | |
##oát | |
##oằn | |
@@VB | |
##oằn oại | |
##oẳn | |
##oẳn tù tì | |
##oăng oẳng | |
##oắt | |
@@JJ | |
##oắt con | |
##oặt | |
##óc | |
@@NN | |
##óc ách | |
##óc bè phái | |
##óc cạnh tranh | |
##óc châm biếm | |
##óc cổ hũ | |
##óc đảng phái | |
##óc đậu | |
##óc điện tử | |
##óc hài hước | |
##óc khoa học | |
##óc sáng tạo | |
##óc thiên vị | |
##óc thương mại | |
##óc trâu | |
##ọc | |
@@VB | |
##ọc ạch | |
##ọc ọc | |
##ọc sữa | |
##oe con | |
##oe oe | |
##oe óe | |
##oẻ | |
##oẻ hoẹ | |
##oẹ | |
##oi | |
##oi ả | |
@@JJ | |
##oi bức | |
@@JJ | |
##oi khói | |
@@NN | |
##oi nóng | |
##oi nồm | |
##oi nồng | |
@@JJ | |
##oi nước | |
@@JJ | |
##òi ọp | |
##ỏi | |
##ói | |
@@VB | |
##ói cơm | |
##ói máu | |
@@VB | |
##ói mửa | |
##ói sữa | |
##ọi | |
##om | |
##om bài | |
##om cá | |
##om kế | |
##om om | |
##om sòm | |
@@JJ | |
##om việc | |
##om xương | |
##òm | |
##òm ọp | |
@@RB | |
##ỏm | |
##ỏm tỏi | |
##ỏn à ỏn ẻn | |
##ỏn ẻn | |
##ỏn thót | |
##ong | |
@@NN | |
##ong bắp cày | |
##ong bầu | |
##ong bổ vẽ | |
##ong bộng | |
##ong bướm | |
##ong chúa | |
##ong đất | |
##ong đốt | |
##ong đục gỗ | |
##ong đực | |
##ong gió | |
##ong goá | |
##ong mắt đỏ | |
##ong mật | |
@@NN | |
##ong mướp | |
##ong nghệ | |
@@NN | |
##ong ọc | |
##ong ong | |
##ong quân | |
##ong ruồi | |
##ong thợ | |
@@NN | |
##ong vàng | |
##ong vẽ | |
##ong vò vẽ | |
@@NN | |
##òng ọc | |
##ỏng | |
##ỏng ánh | |
##ỏng bụng | |
##ỏng ẹo | |
@@JJ | |
##õng à õng ẹo | |
##õng ẹo | |
##óng | |
##óng a óng ánh | |
##óng ả | |
@@JJ | |
##óng ánh | |
##óng chuốt | |
##óng mượt | |
##óp | |
##óp xọp | |
##ọp ẹp | |
##ót | |
@@NN | |
##ót ét | |
##ọt ẹt | |
##ô | |
##ô buy | |
##ô chữ | |
@@NN | |
##ô cửa | |
##ô cửa kính | |
##ô cửa sổ | |
##ô danh | |
@@NN | |
##ô dầu | |
##ô dù | |
##ô đậu | |
##ô đề | |
##ô hay | |
##ô hô | |
##ô hô thương thay | |
##ô hợp | |
@@JJ | |
##ô kéo | |
##ô kìa | |
##ô lại | |
##ô liu | |
##ô long | |
##ô luân | |
##ô mai | |
##ô mộc | |
##ô môi | |
##ô nha | |
##ô nhiễm | |
@@VB | |
##ô nhục | |
@@JJ | |
##ô rô | |
##ô tác | |
##ô tạp | |
##ô tặc | |
##ô tặc cốt | |
##ô thỏ | |
##ô thước | |
##ô tô | |
@@NN | |
##ô tô buýt | |
##ô tô ca | |
##ô tô điện | |
##ô tô ray | |
##ô tô tải | |
##ô trầu | |
##ô trọc | |
@@JJ | |
##ô tục | |
##ô tước | |
##ô uế | |
@@JJ | |
##ô vuông | |
##ồ | |
@@UH | |
@@VB | |
##ồ ạt | |
@@VB | |
##ồ ề | |
##ồ ồ | |
##ổ | |
@@NN | |
##ổ bánh | |
##ổ bánh mì | |
@@NN | |
##ổ bệnh | |
##ổ bi | |
@@NN | |
##ổ cắm | |
##ổ chó | |
##ổ chuột | |
@@NN | |
##ổ chứa bạc | |
##ổ đạn | |
##ổ đề kháng | |
##ổ để đạn | |
##ổ đĩ điếm | |
##ổ đĩa | |
@@NN | |
##ổ đĩa mềm | |
##ổ gà | |
@@NN | |
##ổ kháng chiến | |
##ổ kháng cự | |
##ổ khóa | |
@@NN | |
##ổ khớp | |
##ổ kiến | |
@@NN | |
##ổ lăn | |
##ổ lăn giá súng | |
##ổ liên thanh | |
##ổ lợn | |
##ổ màng bụng | |
##ổ mắt | |
##ổ mối | |
@@NN | |
##ổ ong | |
##ổ ối | |
##ổ phòng không | |
##ổ pin | |
##ổ răng | |
##ổ rơm | |
##ổ súng | |
##ổ súng cá nhân | |
##ổ súng đại bác | |
##ổ súng liên thanh | |
##ổ súng máy | |
##ổ tác chiến | |
##ổ tán nhiệt | |
##ổ trục | |
##ổ trượt | |
##ổ vũ trang | |
##ố | |
##ố kỵ | |
##ố màu | |
##ộ ệ | |
##ốc | |
@@NN | |
##ốc anh vũ | |
@@NN | |
##ốc bắt nhíp | |
##ốc biển | |
##ốc bươu | |
##ốc cánh chuồn | |
##ốc đảo | |
##ốc đầu bẹt | |
##ốc đầu chê | |
##ốc đầu dẹp | |
##ốc đầu tròn | |
##ốc điều chỉnh | |
##ốc gạo | |
##ốc gắn | |
##ốc hãm | |
##ốc hương | |
##ốc khoá | |
##ốc khuyếch tán | |
##ốc lắp | |
##ốc ngắm | |
##ốc nhồi | |
##ốc nối | |
##ốc nước ngọt | |
##ốc ráp | |
##ốc sạo | |
##ốc sên | |
##ốc siết | |
##ốc tai | |
##ốc tai hồng | |
##ốc vặn | |
##ốc vít | |
##ốc xy | |
##ộc | |
##ộc ộc | |
##ôi | |
@@JJ | |
@@UH | |
##ôi chao | |
##ôi khét | |
##ôi thôi | |
##ồi ồi | |
##ổi | |
@@NN | |
##ối | |
##ối chà | |
##ối dào | |
##ối đọng | |
##ôm | |
@@VB | |
##ôm ẵm | |
##ôm ấp | |
@@VB | |
##ôm ấp chí lớn | |
##ôm bụng | |
##ôm cầm | |
##ôm chặt | |
##ôm chầm | |
##ôm chân | |
@@VB | |
##ôm chí lớn | |
##ôm choàng lấy | |
##ôm con | |
##ôm cổ | |
##ôm đầu | |
##ôm đít | |
##ôm đồm | |
@@VB | |
##ôm ghì | |
##ôm hận | |
##ôm hôn | |
##ôm hy vọng | |
##ôm kế | |
##ôm mối giận | |
##ôm mối sầu | |
##ôm nhau | |
##ôm quàng | |
##ôm sát vào | |
##ôm siết | |
##ôm trống | |
##ồm ồm | |
##ồm ộp | |
##ốm | |
@@JJ | |
##ốm đau | |
##ốm đi | |
##ốm đói | |
##ốm đòn | |
##ốm nghén | |
##ốm nhom | |
##ốm nhom ốm nhách | |
##ốm o | |
##ốm tương tư | |
##ốm yếu | |
##ôn | |
@@VB | |
##ôn bài | |
##ôn con | |
##ôn dịch | |
##ôn dược | |
##ôn độ | |
##ôn đới | |
@@NN | |
##ôn hậu | |
##ôn hoà | |
@@JJ | |
##ôn lại | |
##ôn luyện | |
##ôn nhã | |
##ôn tập | |
@@VB | |
##ôn thần | |
##ôn tồn | |
@@JJ | |
##ôn tuyền | |
##ôn vật | |
##ồn | |
@@JJ | |
##ồn ã | |
##ồn ào | |
##ồn ồn | |
##ổn | |
@@JJ | |
##ổn áp | |
##ổn bà | |
##ổn cố | |
##ổn đáng | |
##ổn định | |
@@JJ | |
##ổn định tinh thần | |
##ổn định tình hình | |
##ổn định trật tự | |
##ổn định tư tưởng | |
##ổn độ | |
##ổn thoả | |
##ộn | |
##ộn ện | |
##ông | |
@@NN | |
##ông anh | |
##ông ầm | |
##ông ấy | |
@@PRP | |
##ông ba bị | |
##ông ba mươi | |
##ông ba phải | |
##ông bà | |
##ông bà cha mẹ | |
##ông bà ngoại | |
##ông bà nội | |
##ông bà ông vải | |
##ông bát | |
##ông bầu | |
##ông bố | |
##ông bụt | |
##ông cả bả cả | |
##ông cẩm | |
##ông cha | |
##ông cháu | |
##ông chồng | |
##ông chủ | |
##ông cọp | |
##ông công | |
##ông cống | |
##ông cụ | |
##ông cửu | |
##ông địa | |
##ông đồ | |
##ông đốc | |
##ông đồng | |
##ông gia | |
##ông già | |
##ông già dê | |
@@NN | |
##ông già Nô-en | |
##ông giáo | |
##ông giăng | |
##ông giời | |
##ông hai | |
##ông kẹ | |
##ông khách sộp | |
##ông khoá | |
##ông lang | |
##ông lão | |
##ông lớn | |
##ông lý | |
##ông mai | |
##ông mãnh | |
##ông ngâu | |
##ông ngoại | |
##ông nhạc | |
##ông nhiêu | |
##ông nhỏ | |
##ông nội | |
##ông ổng | |
##ông phật | |
##ông phệnh | |
##ông phó | |
##ông phỗng | |
##ông phỗng lồi đít | |
##ông quá khen | |
##ông quan | |
##ông sấm | |
##ông ta | |
@@PRP | |
##ông tài | |
##ông táo | |
##ông tạo | |
##ông tham | |
##ông thánh | |
##ông thân sinh | |
##ông thân tôi | |
##ông thần | |
##ông thầy | |
##ông thổ thần | |
##ông tổ | |
##ông tơ | |
##ông trạng | |
##ông trời | |
##ông từ | |
##ông tướng | |
@@NN | |
##ông vải | |
##ông vãi | |
@@NN | |
##ông xã | |
##ông xanh | |
##ông xếp ga | |
##ồng ộc | |
##ổng | |
##ống | |
@@NN | |
##ống ảnh | |
##ống bễ | |
##ống bơi hơi | |
##ống bơm | |
##ống bút | |
##ống cao su | |
##ống chân | |
@@NN | |
##ống chân không | |
##ống chân không chỉnh lưu | |
##ống chẩn bệnh | |
##ống chỉ | |
@@NN | |
##ống chữa trĩ | |
##ống dẫn | |
##ống dẫn tinh | |
@@NN | |
##ống dẫn trứng | |
@@NN | |
##ống dòm | |
##ống đái | |
@@NN | |
##ống điện tử | |
##ống điều | |
##ống điếu | |
@@NN | |
##ống đo nước | |
##ống đót | |
##ống gan | |
##ống giác | |
##ống hít | |
##ống hơi | |
##ống hơi hàn | |
##ống hơi nước | |
##ống hút | |
##ống hút hoà khí | |
##ống khói | |
@@NN | |
##ống kim | |
##ống kính | |
##ống kính hoa | |
##ống lạnh | |
##ống lắp | |
##ống lệ | |
##ống loa | |
##ống lòng | |
##ống mạch | |
##ống máng | |
##ống mao quản | |
##ống mật | |
##ống nghe | |
##ống nghiệm | |
##ống ngửi | |
##ống nhỏ giọt | |
##ống nhòm | |
@@NN | |
##ống nhổ | |
##ống niệu | |
##ống nước | |
##ống phóng | |
##ống phóng bom | |
##ống phóng hoả tiễn | |
##ống phóng lửa | |
##ống phóng lựu đạn | |
##ống phóng ngư lôi | |
##ống phóng tinh | |
##ống phun | |
##ống píp | |
##ống quần | |
##ống quyển | |
##ống rửa | |
##ống rửa dạ dày | |
##ống rửa mắt | |
##ống sành | |
##ống sáo | |
##ống si phông | |
##ống soi | |
##ống soi âm đạo | |
##ống soi bụng | |
##ống soi dạ dày | |
##ống soi phế quản | |
##ống sơn sì | |
##ống súc | |
##ống suốt | |
##ống suốt ngang | |
##ống sứ | |
##ống tay | |
##ống tay áo | |
##ống tháo nước | |
##ống thắng | |
##ống thí nghiệm | |
##ống thổi | |
##ống thông | |
##ống thông dạ dày | |
##ống thông hơi | |
##ống thu lôi | |
##ống thuốc | |
##ống thuốc đánh răng | |
##ống thuốc tiêm | |
@@NN | |
##ống thụt | |
##ống thuỷ | |
@@NN | |
##ống tiêm | |
@@NN | |
##ống tiền | |
##ống tiêu hoá | |
##ống tinh | |
##ống tời | |
##ống tre | |
##ống trời | |
##ống trứng | |
##ống vòi rồng | |
##ống vôi | |
##ống xả (hơi) | |
##ống xịt | |
##ống xối | |
##ống xuất tinh | |
##ốp | |
##ốp lát | |
##ốp lép | |
##ốp lết | |
##ốp sét | |
##ộp oạp | |
##ốt dột | |
##ôten | |
##ôxy | |
##ơ | |
##ơ hay | |
##ơ hờ | |
##ơ kìa | |
##ờ | |
##ờ ờ | |
##ở | |
@@VB | |
##ở ác ngủ cũng không yên | |
@@Proverb | |
##ở ẩn | |
##ở bạc | |
##ở chui ở rút | |
##ở chung | |
##ở cữ | |
##ở dưng | |
##ở đậu | |
##ở đây | |
##ở đó | |
##ở đợ | |
##ở đời | |
##ở được | |
##ở gáo | |
##ở hang | |
##ở hiền gặp lành | |
@@Proverb | |
##ở không | |
##ở lại | |
##ở lì | |
##ở lổ | |
##ở mùa | |
##ở mướn | |
##ở năm | |
##ở nể | |
##ở ngoài | |
##ở nhà | |
##ở nhà quê | |
##ở nhờ | |
##ở như | |
##ở rải rác | |
##ở rể | |
##ở riêng | |
##ở sao cho vừa lòng người | |
##ở thuê | |
##ở trần | |
##ở trọ | |
##ở truồng | |
##ở tù | |
##ở vào | |
##ở vậy | |
##ở vú | |
##ở yên một chỗ | |
##ớ | |
@@UH | |
##ớ này | |
##ợ | |
@@VB | |
##ợ chua | |
##ợ nóng | |
##ơi | |
##ơi là | |
##ơi ới | |
##ới | |
@@UH | |
##ỡm ờ | |
##ớm | |
##ơn | |
@@NN | |
##ơn chóng quên, oán nhớ đời | |
##ơn chúa | |
##ơn huệ | |
##ơn nghĩa | |
##ơn ớn | |
##ơn tác thành | |
##ớn | |
@@VB | |
##ớn lạnh | |
##ớn mình | |
##ớn rét | |
##ớn tỉ | |
##ớt | |
##ớt bột | |
##ớt chỉ thiên | |
##ớt khô | |
##ớt tây | |
##ợt | |
##pa nen | |
##pa nô | |
##pa ra bôn | |
##pa tê | |
##pan | |
##pao | |
##parafin | |
##pepxin | |
##pê đan | |
##pê ni xi lin | |
##pêdan | |
##pêđê | |
##pha | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##pha cà phê | |
##pha chè | |
##pha chế | |
##pha giọng | |
##pha giống | |
##pha kế | |
##pha lẫn | |
##pha lê | |
@@NN | |
##pha lê dịch | |
##pha loãng | |
##pha nước | |
##pha phách | |
##pha phôi | |
##pha rượu | |
##pha sữa | |
##pha tạp | |
##pha thép | |
##pha thịt | |
##pha thuốc | |
##pha tiếng | |
##pha trà | |
##pha trò | |
@@VB | |
##pha trộn | |
##phà | |
@@NN | |
@@VB | |
##phà bộ binh | |
##phà chở xe lửa | |
##phà chuyên | |
##phà dây | |
##phà đổ bộ | |
##phà máy | |
##phà phao | |
##phà trôi | |
##phà xuồng | |
##phả | |
##phả hệ | |
##phả hệ học | |
##phá | |
@@VB | |
##phá án | |
@@VB | |
##phá âm mưu | |
##phá ấp chiến lược | |
##phá băng | |
##phá bê tông | |
##phá bỉnh | |
##phá bĩnh | |
@@VB | |
##phá bỏ | |
##phá bom | |
##phá cách | |
##phá càn | |
##phá cầu | |
##phá cỗ | |
##phá của | |
##phá cửa | |
##phá đám | |
##phá đề | |
##phá đổ | |
##phá gia | |
##phá giá | |
@@VB | |
##phá giải | |
##phá giới | |
##phá hại | |
@@VB | |
##phá hoại | |
@@VB | |
##phá hoại các cơ sở | |
##phá hoại của công | |
##phá hoại của địch | |
##phá hoại mùa màng | |
##phá hoại ngầm | |
##phá hoại tinh thần | |
##phá hoại trắng trợn | |
##phá hoại và tung tin vịt | |
##phá hoang | |
##phá hoẵng | |
##phá hỏng | |
##phá huỷ | |
@@VB | |
##phá kỷ lục | |
@@VB | |
##phá lệ | |
##phá ngang | |
##phá ngầm | |
##phá nhà | |
##phá nổ | |
##phá nước | |
##phá phách | |
@@VB | |
##phá quấy | |
@@VB | |
##phá rối | |
@@VB | |
##phá sản | |
##phá sập | |
##phá tan | |
##phá tan âm mưu | |
##phá tan kế hoạch | |
##phá tán | |
##phá tân | |
##phá thai | |
@@VB | |
##phá thai phạm pháp | |
##phá thế kìm kẹp | |
##phá thối | |
##phá thương phong | |
##phá trận | |
##phá trinh | |
@@VB | |
##phá trụi | |
##phá trùng vi | |
##phá ước | |
##phá vây | |
##phá vòng vây | |
##phá vỡ | |
##phá xa | |
##phá xập | |
##phác | |
@@VB | |
##phác hoạ | |
@@VB | |
##phác qua | |
##phác thảo | |
##phác thực | |
##phác tính | |
##phách | |
##phách không | |
##phách lác | |
##phách lối | |
@@JJ | |
##phách lực | |
##phách mại | |
##phách tấu | |
##phách thủ | |
##phạch | |
##phai | |
@@VB | |
##phai đi | |
##phai lạt | |
##phai màu | |
##phai mờ | |
##phai mùi | |
##phai nhạt | |
##phai phải | |
##phải | |
##phải án | |
##phải bả | |
##phải bệnh | |
##phải biết | |
##phải bỏng | |
##phải bùa | |
##phải cách | |
@@JJ | |
##phải cái | |
##phải chăng | |
@@JJ | |
##phải chi | |
##phải đạo | |
@@JJ | |
##phải đòn | |
##phải đũa | |
##phải đường | |
##phải gái | |
##phải giá | |
##phải gió | |
##phải giờ | |
##phải hết sức | |
##phải khi | |
##phải không | |
##phải lại | |
##phải lẽ | |
@@JJ | |
##phải lòng | |
@@JJ | |
##phải lời | |
##phải lứa | |
##phải mặt | |
##phải một bận, cạch đến già | |
@@Proverb | |
##phải người | |
##phải như | |
##phải phép | |
##phải quấy | |
@@NN | |
##phải rồi | |
##phải tay | |
##phải tay tôi | |
##phải tội | |
##phải trái | |
##phải vạ | |
##phái | |
##phái bảo hoàng | |
##phái biệt | |
##phái bộ | |
@@NN | |
##phái bộ quân sự | |
##phái chủ hoà | |
##phái đẹp | |
##phái đoàn | |
@@NN | |
##phái đoàn liên lạc | |
##phái đoàn ngoại giao | |
##phái đoàn quân sự | |
##phái đoàn thanh tra | |
##phái đoàn thương mại | |
##phái hệ | |
##phái lãng mạn | |
##phái lập thể | |
##phái nam | |
##phái nữ | |
##phái sinh | |
##phái tả chân | |
##phái tay phải | |
##phái thiểu số | |
##phái thủ cựu | |
##phái vị lai | |
##phái viên | |
@@NN | |
##phái yếu | |
##phàm | |
##phàm ăn | |
##phàm dân | |
##phàm lệ | |
##phàm nhân | |
##phàm phu | |
@@NN | |
##phàm trần | |
##phàm tục | |
@@JJ | |
##phạm | |
##phạm đồ | |
##phạm giới | |
##phạm húy | |
##phạm luật đi đường | |
##phạm nhân | |
@@NN | |
##phạm phải | |
##phạm pháp | |
##phạm pháp quả tang | |
##phạm quân kỷ | |
##phạm quy | |
##phạm sai lầm | |
##phạm thánh | |
##phạm thượng | |
##phạm tội | |
##phạm tội lần đầu | |
##phạm trù | |
@@NN | |
##phạm vi | |
@@NN | |
##phạm vi công tác | |
##phạm vi hoạt động | |
##phạm vi huấn luyện | |
##phạm vi nghề nghiệp | |
##phạm vi quản lý | |
##phạm vi tần số | |
##phàn nàn | |
@@VB | |
##phản | |
##phản án | |
##phản ảnh | |
##phản ánh | |
@@VB | |
##phản ánh luận | |
##phản âm | |
##phản bạn | |
##phản bích kích báo | |
##phản biện | |
##phản bội | |
##phản bội tổ quốc | |
##phản cách mạng | |
##phản cảm ứng | |
##phản cáo | |
##phản chiến | |
##phản chiếu | |
@@VB | |
##phản chiếu quang học | |
##phản chiếu toàn phần | |
##phản công | |
@@VB | |
##phản công bất ngờ | |
##phản công cấp tốc | |
##phản công tại chỗ | |
##phản cung | |
##phản dân | |
##phản dân chủ | |
@@JJ | |
##phản diện | |
##phản đề | |
@@NN | |
##phản đế | |
##phản đối | |
@@VB | |
##phản đối chống chính phủ | |
##phản đối kịch liệt | |
##phản đối ra mặt | |
##phản động | |
@@VB | |
##phản động công giáo | |
##phản động địa phương | |
##phản động đội lốt tôn giáo | |
##phản động lực | |
##phản gián | |
##phản hiến | |
##phản hồi | |
##phản kháng | |
##phản khoa học | |
##phản kích | |
##phản lại | |
##phản lệnh | |
##phản loạn | |
##phản lực | |
##phản lực cơ | |
##phản mậu dịch phong | |
##phản nghịch | |
##phản ngựa | |
##phản phá hoại | |
##phản pháo | |
##phản phong | |
##phản phúc | |
##phản phục kích | |
##phản quang | |
##phản quốc | |
##phản sinh | |
##phản sóng | |
##phản súng cối | |
##phản tặc | |
##phản thân | |
##phản thùng | |
##phản tiến hoá | |
##phản tình | |
##phản tình báo | |
##phản tỉnh | |
##phản tố | |
##phản trắc | |
##phản truyền học | |
##phản tuyên truyền | |
##phản từ | |
##phản ứng | |
##phản ứng chuyền | |
##phản ứng của địch | |
##phản ứng da | |
##phản ứng dây chuyền | |
##phản ứng dị ứng | |
##phản ứng hạch tâm | |
##phản ứng lại | |
##phản ứng phụ | |
##phản ứng thu nhiệt | |
##phản ứng vận động | |
##phản vệ sinh | |
##phản xã hội | |
##phản xạ | |
@@VB | |
##phán | |
@@VB | |
##phán bảo | |
##phán định | |
##phán đoán | |
##phán đoán tình hình | |
##phán đoán trước | |
##phán lệ | |
##phán quyết | |
@@NN | |
##phán sự | |
##phán truyền | |
##phán xét | |
##phán xử | |
##phạn | |
##phạn điếm | |
##phạn học | |
##phạn ngữ | |
##phạn quán | |
##phạn tăng | |
##phạn tự | |
##phang | |
@@VB | |
##phảng | |
##phảng phất | |
##phạng | |
##phanh | |
@@VB | |
##phanh bánh trước | |
##phanh chân | |
##phanh chân không | |
##phanh hơi | |
##phanh khẩn cấp | |
##phanh ma xát | |
##phanh phui | |
@@VB | |
##phanh tay | |
##phanh thây | |
##phanh xe đạp | |
##phành phạch | |
##phao | |
@@NN | |
##phao báo hiệu | |
##phao bơi | |
##phao cấp cứu | |
##phao câu | |
##phao cứu đắm | |
##phao đèn | |
##phao đèn khí | |
##phao đồn | |
##phao đồn tin nhảm | |
##phao đuôi | |
##phao hơi | |
##phao khí | |
##phao mìn | |
##phao nâng | |
##phao neo | |
##phao ngôn | |
##phao phí | |
##phao săng | |
##phao tang | |
##phao tập bơi | |
##phao tiếng | |
##phao tiêu | |
##phao tin | |
@@VB | |
##phao tin đồn nhảm | |
##phao tin vịt | |
##phao trụ | |
##phao truyền | |
##phao vu | |
##phao xăng | |
##phao zerô | |
##phào | |
##pháo | |
@@NN | |
##pháo binh | |
@@NN | |
##pháo binh phản pháo | |
##pháo binh phòng không | |
##pháo binh sư đoàn | |
##pháo binh tác chiến | |
##pháo binh tầm xa | |
##pháo binh thả dù | |
##pháo binh thiết giáp | |
##pháo binh thiết vận | |
##pháo binh trợ chiến | |
##pháo binh vị trí | |
##pháo binh yểm hộ (trợ) | |
##pháo bông | |
@@NN | |
##pháo cao xạ | |
##pháo chà | |
##pháo chống tăng | |
##pháo chuột | |
##pháo cóc | |
##pháo cối | |
##pháo dã chiến | |
##pháo dây | |
##pháo đài | |
@@NN | |
##pháo đại | |
##pháo đập | |
##pháo đội | |
##pháo đùng | |
##pháo hạm | |
##pháo hiệu | |
##pháo hiệu hoả châu | |
##pháo hoa | |
##pháo kích | |
##pháo lệnh | |
##pháo lũy | |
##pháo ném | |
##pháo sáng | |
##pháo tép | |
##pháo thăng thiên | |
##pháo thủ | |
##pháo thuyền | |
##pháo tự hành chống tăng | |
##pháo xa | |
##pháo xì | |
##pháo xiết | |
##pháp | |
##pháp bảo | |
##pháp cấm | |
##pháp chế | |
@@NN | |
##pháp chế xã hội chủ nghĩa | |
##pháp danh | |
##pháp đài | |
##pháp đàn | |
##pháp điển | |
##pháp điều | |
##pháp đình | |
##pháp định | |
##pháp gia | |
##pháp gian | |
##pháp hóa | |
##pháp học | |
##pháp kiều | |
##pháp lệ | |
##pháp lệnh | |
##pháp lí | |
@@NN | |
##pháp lịnh | |
@@NN | |
##pháp luật | |
@@NN | |
##pháp lực | |
##pháp lý | |
##pháp lý hoá | |
##pháp môn | |
##pháp ngữ | |
##pháp nhân | |
##pháp nhân một người | |
##pháp quan | |
##pháp quy | |
##pháp quyền | |
##pháp sư | |
@@NN | |
##pháp sự | |
##pháp tăng | |
##pháp thủ | |
##pháp thuật | |
##pháp thuộc | |
##pháp trị | |
##pháp trường | |
##pháp tuyến | |
##pháp văn | |
##pháp vị | |
##pháp viện | |
##pháp y | |
##pháp ý | |
##phát | |
@@VB | |
##phát âm | |
##phát âm học | |
##phát ban | |
##phát báo | |
##phát bệnh | |
##phát biểu | |
@@VB | |
##phát binh | |
##phát bóng | |
##phát bờ | |
##phát canh | |
##phát cáu | |
##phát chán | |
##phát chẩn | |
##phát chi phiếu | |
##phát cho | |
##phát cuồng | |
##phát dẫn | |
##phát dục | |
##phát đạt | |
##phát điên | |
##phát điện | |
##phát đoan | |
##phát động | |
##phát gấp | |
##phát ghét | |
##phát giác | |
@@VB | |
##phát hạch | |
##phát hãn | |
##phát hành | |
@@VB | |
##phát hiện | |
##phát hiện đầu mối | |
##phát hoa | |
##phát hoả | |
##phát hoàn | |
##phát huy | |
##phát huy cao độ | |
##phát huy tinh thần | |
##phát huy truyền thống | |
##phát khi | |
##phát khiếp | |
##phát không | |
##phát khởi | |
##phát khùng | |
##phát kiến | |
##phát lãnh | |
##phát lệnh | |
##phát lương | |
##phát lưu | |
##phát mại | |
##phát minh | |
@@VB | |
##phát một chiều | |
##phát ngân | |
##phát ngân viên | |
##phát ngấy | |
##phát ngôn | |
@@VB | |
##phát ngôn nhân | |
##phát nguyên | |
##phát nguyện | |
##phát ngượng | |
##phát nhiệt | |
##phát nhiệt lực | |
##phát nhiệt xạ | |
##phát nóng | |
##phát nổ | |
##phát nộ | |
##phát nộn | |
##phát nương | |
##phát ốm | |
##phát phẫn | |
##phát phì | |
##phát phiền | |
##phát phiếu | |
##phát phóng | |
##phát phù | |
##phát quang | |
##phát quật | |
##phát ra | |
##phát rẫy | |
##phát sáng | |
##phát sầu | |
##phát sinh | |
##phát sóng | |
##phát sóng điện | |
##phát sốt | |
##phát súng | |
##phát tài | |
##phát tán | |
##phát tang | |
##phát thanh | |
@@VB | |
##phát thanh viên | |
##phát thệ | |
##phát thủy | |
##phát tia | |
##phát tích | |
##phát tiết | |
##phát tình | |
##phát triển | |
##phát tức | |
##phát vãng | |
##phát vấn | |
##phát xạ | |
##phát xạ điện tử | |
##phát xạ nhiệt | |
##phát xít | |
@@NN | |
##phát xuất | |
##phạt | |
@@VB | |
##phạt cổ | |
##phạt đền | |
##phạt giam | |
##phạt gián tiếp | |
##phạt góc | |
##phạt mộc | |
##phạt mười một mét-(thước) | |
##phạt rượu | |
##phạt tiền | |
##phạt trực tiếp | |
##phạt trượng | |
##phạt tù | |
##phạt vạ | |
##phạt vi cảnh | |
##phau | |
##phau phau | |
##phay | |
##phắc | |
##phắc tơ | |
##phắc tuya | |
##phăm phăm | |
##phăm phắp | |
##phăn phắt | |
##phắn | |
##phăng | |
##phăng phắc | |
##phăng teo | |
##phăng xi lô | |
##phẳng | |
@@JJ | |
##phẳng lặng | |
@@JJ | |
##phẳng lì | |
@@JJ | |
##phẳng phắn | |
##phẳng phiu | |
@@JJ | |
##phắt | |
##phầm phập | |
##phẩm | |
@@NN | |
##phẩm bình | |
##phẩm cách | |
##phẩm cấp | |
##phẩm chất | |
@@NN | |
##phẩm chất bình quân | |
##phẩm chất cao cấp | |
##phẩm chất cao quý | |
##phẩm chất chính trị | |
##phẩm chất đạo đức | |
##phẩm chất loại xấu | |
##phẩm chất tốt nhất | |
##phẩm đề | |
##phẩm giá | |
@@NN | |
##phẩm hàm | |
##phẩm hạnh | |
@@NN | |
##phẩm hồng | |
##phẩm loại | |
##phẩm mạo | |
##phẩm nhuộm | |
##phẩm oản | |
##phẩm phục | |
##phẩm tiết | |
##phẩm tính | |
##phẩm trật | |
##phẩm tước | |
##phẩm vật | |
@@NN | |
##phẩm vị | |
##phân | |
##phân ban | |
@@NN | |
##phân bào | |
##phân bào giảm nhiễm | |
##phân bắc | |
##phân bậc | |
##phân bầy | |
##phân bì | |
##phân biện | |
##phân biệt | |
@@VB | |
##phân biệt bạn và thù | |
##phân biệt đối đãi | |
##phân biệt đối xử | |
##phân biệt kẻ thù | |
##phân biệt tính chất | |
##phân bò | |
##phân bón | |
@@NN | |
##phân bổ | |
##phân bố | |
##phân bộ | |
##phân bua | |
##phân bùn | |
##phân cách | |
##phân canh | |
##phân cắt | |
##phân cấp | |
@@VB | |
##phân cấp quản lý | |
##phân chặng | |
##phân chất | |
@@VB | |
##phân chi | |
##phân chia | |
@@VB | |
##phân chia công việc | |
##phân chia địa tầng | |
##phân chia hạt nhân | |
##phân chia khu vực | |
##phân chia nhiệm vụ | |
##phân chia tầng số | |
##phân chia thành | |
##phân chia vùng | |
##phân chim | |
##phân chuồng | |
##phân chương trình | |
##phân công | |
@@VB | |
##phân công công tác | |
##phân công hợp tác | |
##phân công phân nhiệm | |
##phân cục | |
##phân cực | |
##phân cực cố định | |
##phân cực kế | |
##phân cực kính | |
##phân cực nghiệm | |
##phân cực triệt tiêu | |
##phân dị | |
##phân đạm | |
##phân điểm | |
##phân định | |
##phân định nhiệm vụ | |
##phân định thành phần giai cấp | |
##phân đoàn | |
##phân đoạn | |
##phân đội | |
##phân đốt | |
##phân giác | |
##phân giải | |
@@VB | |
##phân giới | |
##phân hạch | |
##phân hạng | |
##phân hệ | |
##phân hiệu | |
##phân họ | |
##phân hóa | |
##phân hóa học | |
##phân học | |
##phân hội | |
##phân huỷ | |
##phân huyết | |
##phân hữu cơ | |
##phân ka li | |
##phân khoa | |
##phân khoáng | |
##phân khối | |
##phân khu | |
##phân khúc | |
##phân kỳ | |
##phân kỳ lịch sử | |
##phân lân | |
##phân lập | |
##phân liệt | |
##phân loài | |
##phân loại | |
@@VB | |
##phân loại đất | |
##phân loại học | |
##phân loại máu | |
##phân loại phẩm chất | |
##phân loại từ | |
##phân lô | |
##phân lớp | |
##phân lớp chéo | |
##phân lớp xiên | |
##phân lũ | |
##phân lượng | |
##phân lượng tử | |
##phân lưu | |
##phân ly | |
@@VB | |
##phân minh | |
##phân mục | |
##phân ngành | |
##phân ngựa | |
##phân nha | |
##phân nhánh | |
##phân nhiệm | |
##phân nhóm | |
##phân nửa | |
##phân phát | |
##phân phiên | |
##phân phó | |
##phân phối | |
##phân phối công tác | |
##phân phối hoả lực | |
##phân phối nhân viên | |
##phân phối việc làm | |
##phân quang | |
##phân quyền | |
##phân ra | |
##phân rã | |
##phân rác | |
##phân ranh | |
##phân sản | |
##phân sinh | |
##phân số | |
@@NN | |
##phân suất | |
##phân súc vật | |
##phân tách | |
##phân tán | |
##phân tán các đơn vị | |
##phân tán lực lượng | |
##phân tán mỏng | |
##phân tâm | |
##phân tâm học | |
##phân thủy | |
##phân tích | |
@@VB | |
##phân tiết | |
##phân tỏ | |
##phân toả | |
##phân toán | |
##phân tổ | |
##phân tranh | |
##phân trần | |
##phân tuyến | |
##phân tử | |
@@NN | |
##phân tử gam | |
##phân tử lượng | |
##phân tử nước | |
##phân tươi | |
##phân ủ | |
##phân ưu | |
@@VB | |
##phân vai | |
##phân vân | |
##phân vi | |
##phân vị | |
##phân vị địa tầng | |
##phân viện | |
##phân vô cơ | |
##phân vua | |
##phân vùng | |
##phân xanh | |
##phân xu | |
##phân xử | |
##phân xưởng | |
##phân xưởng gia công | |
##phần | |
@@NN | |
##phần biếu | |
##phần bức sóng | |
##phần bức xạ | |
##phần cảm điện | |
##phần cảm ứng | |
##phần còn lại | |
##phần cố định | |
##phần cứng | |
##phần đất | |
##phần đầu | |
##phần đông | |
##phần hồn | |
##phần lẻ | |
##phần lồi | |
##phần lớn | |
##phần mềm | |
##phần mộ | |
##phần mộc | |
##phần nào | |
##phần nhiều | |
##phần nối | |
##phần nợ | |
##phần phật | |
##phần phò | |
##phần phụ | |
##phần phụ chú | |
##phần sau | |
##phần thưởng | |
@@NN | |
##phần tiền chia | |
##phần trăm | |
##phần trừ bì | |
##phần tử | |
##phần việc | |
##phẩn | |
##phẫn | |
##phẫn chí | |
##phẫn đèn | |
##phẫn hận | |
##phẫn khích | |
##phẫn kích | |
##phẫn nộ | |
##phẫn uất | |
##phấn | |
@@NN | |
##phấn bột | |
##phấn chấn | |
##phấn chí | |
##phấn đấu | |
@@VB | |
##phấn hoa | |
@@NN | |
##phấn hoạt thạch | |
##phấn hồng | |
##phấn hương | |
##phấn khích | |
##phấn khởi | |
@@JJ | |
##phấn nộ | |
@@VB | |
##phấn rôm | |
@@NN | |
##phấn sáp | |
##phấn son | |
##phấn trần | |
##phận | |
##phận bạc | |
##phận bồ | |
##phận hay | |
##phận làm con | |
##phận mình | |
##phận mỏng | |
##phận sự | |
@@NN | |
##phầng | |
##phầng phầng | |
##phấp phỏng | |
##phấp phới | |
##phập | |
##phập phềnh | |
##phập phều | |
##phập phồng | |
##phất | |
@@VB | |
##phất cao ngọn cờ | |
##phất phỏng | |
##phất phơ | |
@@VB | |
##phất phới | |
##phất thưởng | |
##phất trần | |
##phật | |
@@NN | |
##phật Bà | |
##phật đài | |
##phật đản | |
##phật đường | |
##phật giáo | |
##phật giới | |
##phật học | |
##phật lăng | |
##phật lòng | |
##phật môn | |
##phật nhãn | |
##phật pháp | |
##phật phật | |
##phật quả | |
##phật sống | |
##phật tâm | |
##phật thủ | |
##phật tổ | |
##phật tử | |
@@NN | |
##phật tự | |
##phật ý | |
##phẫu | |
##phẫu diện | |
##phẫu thuật | |
##phẫu thuật chỉnh hình | |
##phẫu thuật điện | |
##phẫu thuật thẩm mỹ | |
##phẫu thuật viên | |
##phẫu tích | |
##phây phây | |
##phẩy | |
##phẩy khuẩn | |
##phe | |
@@NN | |
##phe cánh | |
@@NN | |
##phe đảng | |
@@NN | |
##phe đảo chính | |
##phe đế quốc | |
##phe giáp | |
##phe ly khái | |
##phe phái | |
@@NN | |
##phe phái đối lập | |
##phe phái phản động | |
##phe phẩy | |
##phè | |
##phè phè | |
##phè phỡn | |
@@VB | |
##phéc mơ tuya | |
##phen | |
@@NN | |
##phèn | |
@@NN | |
##phèn chua | |
##phèn đen | |
##phèn phẹt | |
##phèn xanh | |
##phèng la | |
@@NN | |
##phèng phèng | |
##phèo | |
##phép | |
@@NN | |
##phép ban thánh thể | |
@@NN | |
##phép bí tích | |
@@NN | |
##phép cắt âm hộ | |
##phép cắt bỏ | |
##phép cắt bọng đái | |
##phép cắt da quy đầu | |
##phép chia | |
##phép chiếu | |
##phép chữa mẹo | |
##phép công | |
##phép cộng | |
##phép cưới | |
##phép diễn dịch | |
##phép đặt tên | |
##phép điệp vận | |
##phép đo | |
##phép giải | |
##phép khử | |
##phép lạ | |
@@NN | |
##phép lành | |
##phép lấy đạo hàm | |
##phép lên bờ | |
##phép lịch sự | |
##phép mầu | |
##phép nghỉ | |
##phép nhà | |
##phép nhân | |
##phép nước | |
##phép quay | |
##phép rửa tội | |
##phép sinh liệu | |
##phép soi âm đạo | |
##phép soi bọng đái | |
##phép soi khuẩn | |
##phép soi mạch | |
##phép soi máu | |
##phép soi quang tuyến | |
##phép soi tế bào | |
##phép suy diễn | |
##phép sửa âm hộ | |
##phép tắc | |
##phép thông công | |
##phép thuật | |
##phép tiên | |
##phép tính | |
@@NN | |
##phép tính biến phân | |
@@NN | |
##phép tính tích phân | |
@@NN | |
##phép tính vi phân | |
##phép toán | |
##phép trắc nghiệm | |
##phép trừ | |
##phép vua | |
##phép vua thua lệ làng | |
##phép xã giao | |
##phép xông chữa | |
##phép xức dầu thánh | |
##phét | |
##phét lác | |
##phẹt | |
##phê | |
##phê bình | |
@@VB | |
##phê bình và tự phê | |
##phê chuẩn | |
@@VB | |
##phê duyệt | |
##phê điểm | |
##phê phán | |
##phề phệ | |
##phế | |
##phế bào | |
##phế bệnh | |
##phế binh | |
##phế bỏ | |
@@VB | |
##phế cầu khuẩn | |
##phế cầu trùng | |
##phế chỉ | |
##phế đế | |
##phế hủ | |
##phế hủy | |
##phế hưng | |
##phế lao | |
##phế lập | |
##phế liệu | |
##phế mạc viêm | |
##phế nang | |
##phế nhân | |
@@NN | |
##phế nô | |
##phế phẩm | |
@@NN | |
##phế phủ | |
##phế quản | |
##phế tật | |
@@NN | |
##phế thải | |
##phế tích | |
##phế truất | |
@@VB | |
##phế trừ | |
##phế ung | |
##phế vật | |
@@NN | |
##phế vị | |
##phế viêm | |
##phế vua | |
##phệ | |
@@JJ | |
##phệ bụng | |
##phệ nệ | |
##phệ phệ | |
##phếch | |
##phên | |
##phễn | |
##phện | |
##phềnh | |
##phềnh phềnh | |
##phềnh phệnh | |
##phệnh | |
##phệnh đường | |
##phệnh phạo | |
##phết | |
##phệt | |
##phều | |
##phều phào | |
##phễu | |
@@NN | |
##phệu | |
##phi | |
##phi ảnh | |
##phi báo | |
##phi cảng | |
@@NN | |
##phi cảng đến | |
##phi cảng đi | |
##phi cầm | |
##phi chiến | |
##phi chính nghĩa | |
##phi chính thức | |
##phi chính trị | |
##phi công | |
@@NN | |
##phi công vũ trụ | |
##phi cơ | |
@@NN | |
##phi đạn | |
##phi đao | |
##phi đạo | |
##phi đạo đức | |
##phi điểu | |
##phi đĩnh | |
##phi đội | |
@@NN | |
##phi giáo hội | |
##phi hành | |
##phi hành đoàn | |
@@NN | |
##phi hành gia | |
##phi hậu | |
##phi khoảng | |
##phi khu | |
##phi kiếm | |
##phi lao | |
##phi liên kết | |
##phi lộ | |
##phi lý | |
@@JJ | |
##phi mã | |
##phi mậu dịch | |
##phi ngã | |
##phi nghĩa | |
##phi ngư | |
##phi ngựa | |
##phi nhân | |
##phi nông nghiệp | |
##phi nước đại | |
##phi phàm | |
##phi pháo | |
##phi pháp | |
##phi quân sự | |
##phi quân sự hóa | |
##phi sản xuất | |
##phi tác | |
##phi tang | |
##phi tần | |
##phi thân | |
##phi thời gian | |
##phi thuyền | |
##phi thử | |
##phi thực dân hóa | |
##phi thực tại | |
##phi thương bất phú | |
##phi thường | |
@@JJ | |
##phi tiêu | |
##phi tôn giáo | |
##phi trình | |
##phi trọng lượng | |
##phi trường | |
##phi trường dân sự | |
##phi trường quân sự | |
##phi tuần | |
##phi tuyến tính | |
##phi vật chất | |
##phi vật chất luận | |
##phi vô sản | |
##phi vô sản hóa | |
##phi vụ | |
##phi xã hội | |
##phi xã hội chủ nghĩa | |
##phi xuất | |
##phi yến thảo | |
##phì | |
##phì cười | |
##phì hơi | |
##phì liệu | |
##phì mỹ | |
##phì nhiêu | |
@@JJ | |
##phì nộn | |
##phì phà | |
##phì phà phì phò | |
##phì phèo | |
##phì phì | |
##phì phị | |
##phì phò | |
##phì sinh dục | |
##phì tượng | |
##phỉ | |
##phỉ bạc | |
##phỉ báng | |
@@VB | |
##phỉ chí | |
##phỉ dạ | |
##phỉ hổ | |
##phỉ lòng | |
##phỉ nguyền | |
##phỉ nguyện | |
##phỉ nhổ | |
##phỉ phong | |
##phỉ sức | |
##phỉ thui | |
##phỉ trắc | |
##phí | |
##phí bảo hiểm | |
##phí bảo hiểm phụ | |
##phí bảo hiểm tàu | |
##phí cầu đường | |
##phí chèn lót | |
##phí chiết khấu | |
##phí chuyên chở | |
##phí công chứng | |
##phí công vô ích | |
##phí của trời mười đời chẳng có | |
##phí dắt tàu | |
##phí dụng | |
##phí đào tạo | |
##phí đậu tàu | |
##phí điểm | |
##phí điều trị | |
##phí hoài | |
##phí học tập | |
##phí khoản | |
##phí lời | |
##phí lưu kho | |
@@NN | |
##phí người | |
##phí phạm | |
@@VB | |
##phí phục vụ | |
##phí sức | |
##phí thủ tục ký hậu | |
##phí tiền | |
##phí tín dụng | |
##phí tổn | |
@@NN | |
##phí tổn chế tạo | |
##phí tổn đầu tư | |
##phí tổn điều trị | |
##phí tổn sửa chữa | |
##phí tổn vận tải | |
##phí vận chuyển | |
##phị | |
##phìa | |
##phìa tạo | |
##phía | |
@@NN | |
##phía bạn | |
##phía bắc | |
##phía bên | |
##phía dưới | |
##phía địch | |
##phía sau | |
##phía tay trái | |
##phía trên | |
##phía trong | |
##phía trước | |
##phịa | |
##phích | |
@@NN | |
##phích cắm điện | |
##phích nước | |
@@NN | |
##phích nước đá | |
##phịch | |
@@JJ | |
##phiếm | |
##phiếm ái | |
##phiếm chỉ | |
##phiếm du | |
@@VB | |
##phiếm đàm | |
##phiếm định | |
##phiếm luận | |
@@VB | |
##phiếm thần | |
@@JJ | |
##phiếm thời | |
##phiên | |
@@NN | |
##phiên án | |
##phiên âm | |
@@VB | |
##phiên bản | |
##phiên bang | |
##phiên canh | |
##phiên cấp cán bộ | |
##phiên chầu | |
##phiên chế | |
##phiên chiều | |
##phiên chính | |
##phiên chợ | |
##phiên chúa | |
##phiên chức | |
##phiên công tác | |
##phiên dịch | |
@@VB | |
##phiên gác | |
##phiên hiệu | |
##phiên họp | |
##phiên ly | |
##phiên nhóm | |
##phiên phiến | |
##phiên quốc | |
##phiên thần | |
##phiên thuộc | |
##phiên toà | |
##phiên trấn | |
##phiền | |
@@VB | |
##phiền hà | |
##phiền lòng | |
@@VB | |
##phiền luỵ | |
##phiền muộn | |
@@JJ | |
##phiền não | |
##phiền nhiễu | |
@@VB | |
##phiền phức | |
@@JJ | |
##phiền toái | |
##phiến | |
@@NN | |
##phiến diện | |
##phiến đá | |
##phiến động | |
##phiến gỗ | |
##phiến loạn | |
@@VB | |
##phiến nghịch | |
##phiến nham | |
##phiến phiến | |
##phiến quân | |
##phiến sét | |
##phiến thạch | |
##phiến than | |
##phiến thổ | |
##phiện | |
@@NN | |
##phiết | |
##phiệt | |
##phiệt duyệt | |
##phiêu bạt | |
##phiêu bạt giang hồ | |
##phiêu diêu | |
##phiêu du | |
##phiêu đãng | |
##phiêu lãng | |
##phiêu linh | |
##phiêu lưu | |
@@VB | |
##phiêu lưu mạo hiểm | |
##phiêu lưu vô định | |
##phiêu sinh vật | |
##phiêu vật | |
##phiếu | |
@@NN | |
@@VB | |
##phiếu ăn | |
##phiếu bầu | |
##phiếu cầm đồ | |
@@NN | |
##phiếu chống | |
@@NN | |
##phiếu cổ tức | |
##phiếu điểm | |
@@NN | |
##phiếu đục lỗ | |
##phiếu giao hàng | |
##phiếu liệt kê hàng gửi đi | |
##phiếu lĩnh tiền | |
##phiếu lương | |
@@NN | |
##phiếu mẫu | |
##phiếu mua sách | |
##phiếu thăm dò | |
##phiếu thuận | |
@@NN | |
##phiếu trắng | |
@@NN | |
##phim | |
@@NN | |
##phim ảnh | |
##phim búp bê | |
##phim cao bồi | |
##phim câm | |
##phim con heo | |
##phim đen trắng | |
##phim đèn chiếu | |
##phim hài | |
##phim hình sự | |
##phim hoạt hình | |
##phim hoạt hoạ | |
##phim khiêu dâm | |
##phim khoa học-giáo dục | |
##phim kinh dị | |
##phim lồng tiếng | |
##phim màu | |
##phim nhà nghèo | |
##phim nhiều tập | |
##phim nói | |
##phim nổi | |
##phim phụ | |
@@NN | |
##phim tài liệu | |
##phim thám hiểm | |
@@NN | |
##phim thời sự | |
##phim trinh thám | |
##phim truyền hình | |
##phim truyện | |
##phim tuyên truyền | |
##phim viđêô | |
##phim viđêô đen | |
##phím | |
@@NN | |
##phím loan | |
##phin | |
##phin cà phê | |
##phinh chích | |
##phinh phính | |
##phình | |
##phình bụng | |
##phình động mạch | |
##phình động mạch chủ | |
##phình động tĩnh mạch | |
##phình mạch | |
##phình mạch giả | |
##phình mạch giang mai | |
##phình mạch lồi | |
##phình phịch | |
##phình phình | |
##phình phĩnh | |
##phỉnh | |
##phỉnh gạt | |
@@VB | |
##phỉnh lừa | |
##phỉnh mũi | |
##phỉnh nịnh | |
##phỉnh phờ | |
##phĩnh | |
##phĩnh bụng | |
##phính | |
##phít | |
##phịu | |
##pho | |
##pho mát | |
##pho tượng | |
@@NN | |
##phò | |
@@VB | |
##phò mã | |
@@NN | |
##phò tá | |
##phó | |
@@NN | |
##phó bác sĩ | |
##phó ban an ninh | |
##phó bản | |
##phó bảng | |
##phó bí thư | |
##phó chỉ huy | |
##phó chủ nhiệm | |
##phó chủ tịch | |
##phó chưởng ấn | |
##phó danh từ | |
##phó đại sứ | |
##phó đề đốc | |
##phó đoàn | |
##phó đô đốc | |
##phó đội | |
##phó động từ | |
##phó giám đốc | |
##phó giáo sư | |
##phó hội | |
##phó hội trưởng | |
##phó khoa | |
##phó kỹ sư | |
##phó lãnh sự | |
##phó lý | |
##phó mát | |
@@NN | |
##phó may | |
##phó mặc | |
##phó mộc | |
##phó nề | |
##phó ngữ | |
##phó nhậm | |
##phó nhượng | |
##phó phiếu | |
##phó phòng | |
##phó quản đốc | |
##phó quản lý | |
##phó quận trưởng | |
##phó rèn | |
##phó sản | |
##phó sản phẩm | |
##phó soái | |
##phó sứ | |
##phó thác | |
@@VB | |
##phó thanh tra | |
##phó thống chế | |
##phó thống đốc | |
##phó thủ | |
##phó thủ tướng | |
##phó thủy sư đô đốc | |
##phó thuyền trưởng | |
##phó thư ký | |
##phó thự | |
##phó thương hàn | |
##phó thường dân | |
##phó tiến sĩ | |
##phó tỉnh tưởng | |
##phó tổng thanh tra | |
##phó tổng thống | |
##phó trưởng đài | |
##phó trưởng đồn | |
##phó tư lệnh | |
##phó từ | |
@@NN | |
##phó tướng | |
##phó ty | |
##phó ủy viên | |
##phó văn phòng | |
##phó về | |
##phó viện trưởng | |
##phó vương | |
##phóc | |
##phoi | |
##phoi gang | |
##phoi tiện | |
##phòi | |
##phom | |
##phong | |
@@VB | |
##phong ba | |
##phong ba bão táp | |
##phong bao | |
##phong bế | |
##phong bì | |
@@NN | |
##phong cách | |
@@NN | |
##phong cách học | |
##phong cách riêng | |
##phong cảnh | |
@@NN | |
##phong cầm | |
##phong cấp | |
##phong chức | |
##phong cốt | |
##phong cùi | |
##phong cương | |
##phong dao | |
@@NN | |
##phong doanh | |
##phong đăng | |
##phong địa | |
##phong điệu | |
##phong độ | |
##phong hàm | |
##phong hàn | |
##phong hầu | |
##phong hoá | |
##phong hoá bại hoại | |
##phong hủi | |
##phong kế | |
##phong kiến | |
@@JJ | |
##phong kiến cát cứ | |
##phong ký | |
##phong ký pháp | |
##phong lan | |
@@NN | |
##phong lôi | |
##phong lữ | |
##phong lực độ | |
##phong lực kế | |
##phong lưu | |
##phong mạo | |
##phong mật | |
##phong môi | |
##phong nghi | |
##phong nguyệt | |
##phong nhã | |
@@JJ | |
##phong nhiên | |
##phong nhụy | |
##phong phanh | |
##phong phú | |
@@JJ | |
##phong quang | |
##phong sắc | |
##phong sương | |
##phong tao | |
##phong tặng | |
##phong thái | |
##phong thanh | |
##phong thành | |
##phong thánh | |
##phong thấp | |
##phong thể | |
##phong thiện | |
##phong thịnh | |
##phong thổ | |
##phong thổ học | |
##phong thuỷ | |
##phong thư | |
##phong tình | |
##phong toả | |
@@VB | |
##phong toả kinh tế | |
##phong tốc kế | |
##phong tốc ký | |
##phong trào | |
@@NN | |
##phong trào ba đảm nhiệm | |
##phong trào ba nhất | |
##phong trào cách mạng | |
##phong trào cần vương | |
##phong trào chính trị | |
##phong trào cộng sản quốc tế | |
##phong trào diệt giặc | |
##phong trào du học | |
##phong trào đấu tranh | |
##phong trào đòi bình đẳng cho phụ nữ | |
##phong trào độc lập kinh tế | |
##phong trào đông du | |
##phong trào giải phóng dân tộc | |
##phong trào học tập | |
##phong trào kháng chiến | |
##phong trào quần chúng | |
##phong trào thi đua | |
##phong trào văn thân | |
##phong trắc đạc | |
##phong trần | |
##phong tục | |
##phong tục học | |
##phong tục tập quán | |
##phong tư | |
##phong tức | |
##phong tước | |
##phong văn | |
##phong vân | |
##phong vận | |
##phong vị | |
##phong vũ áp | |
##phong vũ biểu | |
##phong vũ ký | |
##phong vương | |
##phong xa | |
##phòng | |
##phòng ăn | |
##phòng bán đấu giá | |
##phòng bảo vệ | |
##phòng báo chí | |
##phòng bệnh | |
##phòng bệnh hơn chữa bệnh | |
##phòng bị | |
##phòng binh vận | |
##phòng cấp cứu | |
##phòng chiếu phim | |
##phòng chính trị | |
##phòng chống | |
##phòng coi mạch | |
##phòng công chứng | |
##phòng cơ | |
##phòng cung cấp vật tư | |
##phòng dịch | |
##phòng dự báo thời tiết | |
##phòng đào tạo | |
##phòng đẻ | |
##phòng địa chính | |
##phòng điện báo | |
##phòng điệp báo | |
##phòng điều độ | |
##phòng đọc sách | |
##phòng đổi tiền | |
##phòng đối ngoại | |
##phòng đợi | |
@@NN | |
##phòng ghi âm | |
##phòng giải lao | |
##phòng giải phẫu | |
##phòng giải trí | |
##phòng giam | |
##phòng gian bảo mật | |
##phòng giáo vụ | |
##phòng giấy | |
##phòng giữ hành lý | |
##phòng hạn | |
##phòng hành chính quản trị | |
##phòng hành quân | |
##phòng hậu cần | |
##phòng hậu phẫu | |
##phòng hoả | |
##phòng học | |
##phòng họp | |
##phòng hộ chiếu | |
##phòng hộ tịch | |
##phòng hồi sức | |
##phòng hờ | |
##phòng hơi ngạt | |
@@NN | |
##phòng hút thuốc | |
##phòng hướng dẫn | |
@@NN | |
##phòng hướng dẫn du lịch | |
##phòng kế hoạch | |
##phòng kế toán | |
##phòng khách | |
##phòng khám | |
##phòng khám bệnh | |
##phòng khánh tiết | |
##phòng khi | |
##phòng khiêu vũ | |
##phòng kho | |
##phòng không | |
##phòng không nhân dân | |
##phòng kiểm nghiệm | |
##phòng kiểm soát | |
##phòng kiểm tra kỹ thuật | |
##phòng kinh doanh | |
##phòng kỹ thuật | |
##phòng làm việc | |
##phòng lạnh | |
##phòng liên lạc | |
##phòng loan | |
##phòng lưu giữ hành lý bỏ quên | |
##phòng lưu trữ hồ sơ | |
##phòng mạch | |
##phòng máy | |
##phòng máy tính | |
##phòng mổ | |
@@NN | |
##phòng nghiên cứu | |
##phòng nghiệp vụ | |
##phòng ngủ | |
@@NN | |
##phòng ngự | |
##phòng ngừa | |
@@VB | |
##phòng nhân sự | |
##phòng nhì | |
##phòng ốc | |
##phòng phản gián | |
##phòng quân báo | |
##phòng quân lực | |
##phòng quân pháp | |
##phòng riêng | |
##phòng sinh tử giá thú | |
##phòng tác chiến | |
##phòng tài chính | |
##phòng tài vụ | |
##phòng tắm | |
##phòng tập bắn | |
##phòng tập thể dục | |
##phòng thân | |
##phòng the | |
@@NN | |
##phòng thí nghiệm | |
@@NN | |
##phòng thính thị | |
##phòng thông tin | |
##phòng thống kê | |
##phòng thủ | |
##phòng thuế | |
##phòng thương mại | |
##phòng thương mại quốc tế | |
##phòng thương vụ | |
##phòng tiền lương | |
##phòng tiếp tân | |
##phòng tiêu thụ sản phẩm | |
##phòng tin tức | |
##phòng tình báo | |
@@NN | |
##phòng tổ chức | |
##phòng tổ chức cán bộ | |
##phòng tố tụng | |
##phòng tối | |
##phòng tổng hợp | |
##phòng trà | |
##phòng trang điểm | |
##phòng tranh | |
@@NN | |
##phòng tránh | |
##phòng triển lãm | |
##phòng trưng bày | |
##phòng tuyên truyền | |
##phòng tuyển mộ | |
##phòng tuyển quân | |
##phòng tuyển sinh | |
##phòng tuyến | |
##phòng tuyến chính | |
##phòng văn hoá quần chúng | |
##phòng văn thư | |
##phòng vận chuyển | |
##phòng vận tải | |
##phòng vật liệu | |
##phòng vé | |
@@NN | |
##phòng vệ | |
##phòng vệ chính đáng | |
##phòng vệ dân sự | |
##phòng vệ sinh lao động | |
##phòng xa | |
##phòng xép | |
@@NN | |
##phòng xét hỏi | |
##phòng xét nghiệm lưu động | |
##phòng xét nghiệm vi khuẩn | |
##phòng xuất nhập phát hành phim | |
##phòng xử án | |
##phòng y tế | |
##phỏng | |
##phỏng chừng | |
##phỏng dịch | |
##phỏng định | |
##phỏng đoán | |
@@VB | |
##phỏng độ | |
##phỏng như | |
##phỏng nước | |
##phỏng sinh học | |
##phỏng tác | |
@@VB | |
##phỏng theo | |
##phỏng thuyết | |
##phỏng tính | |
##phỏng vấn | |
@@VB | |
##phóng | |
@@VB | |
##phóng ảnh | |
##phóng bút | |
##phóng dật | |
##phóng dục | |
##phóng đại | |
##phóng đãng | |
@@JJ | |
##phóng đạt | |
##phóng điện | |
##phóng hỏa | |
##phóng hoả tiễn | |
##phóng hoạ | |
##phóng khí | |
##phóng khoáng | |
##phóng khúc | |
##phóng lãng | |
##phóng lao | |
##phóng lao phải theo lao | |
@@Proverb | |
##phóng lên | |
##phóng loạn | |
##phóng lưu | |
##phóng ngôn | |
##phóng ngư lôi | |
##phóng ngư lôi đĩnh | |
##phóng ngư lôi hạm | |
##phóng nhiệm | |
##phóng nô | |
##phóng pháo | |
##phóng sinh | |
##phóng sự | |
##phóng tác | |
##phóng tán | |
##phóng tay | |
##phóng tay phát động quần chúng | |
##phóng thanh | |
##phóng thích | |
@@VB | |
##phóng tinh dịch | |
##phóng tới | |
##phóng truất | |
##phóng trục | |
##phóng túng | |
##phóng uế | |
@@VB | |
##phóng vệ tinh | |
##phóng viên | |
@@NN | |
##phóng viên báo | |
##phóng viên báo chí | |
##phóng viên chiến tranh | |
##phóng viên nhà báo | |
##phóng viên quân sự | |
##phóng xạ | |
@@NN | |
##phót | |
##phọt | |
##phô | |
##phô bày | |
##phô diễn | |
##phô phang | |
##phô tài | |
##phô trương | |
@@VB | |
##phô trương thành tích | |
##phổ | |
##phổ biến | |
##phổ biến đến | |
##phổ biến hạn chế | |
##phổ biến lại | |
##phổ biến lệnh | |
##phổ biến nghị quyết | |
##phổ biến rộng rãi | |
##phổ cập | |
##phổ dụng | |
##phổ dụnh | |
##phổ độ | |
##phổ hệ | |
##phổ hệ học | |
##phổ kế | |
##phổ lời | |
##phổ nhạc | |
##phổ niệm | |
##phổ quát | |
##phổ thông | |
@@JJ | |
##phổ thông đầu phiếu | |
##phố | |
@@NN | |
##phố biển | |
##phố cấm | |
##phố chính | |
##phố khách | |
##phố phụ | |
##phố phường | |
##phố trệt | |
##phố xá | |
##phốc | |
##phốc xép | |
##phôi | |
##phôi bào ngoại bì | |
##phôi cấu | |
##phôi kỳ | |
##phôi nang | |
##phôi nha | |
##phôi pha | |
@@VB | |
##phôi sinh học | |
##phôi thai | |
@@NN | |
##phôi thai học | |
##phổi | |
@@NN | |
##phổi bò | |
##phổi nhân tạo | |
##phối | |
##phối âm | |
##phối cảnh | |
##phối hình | |
##phối hợp | |
##phối hợp các mặt | |
##phối hợp chặt chẽ | |
##phối hợp chiến trường | |
##phối hợp công tác | |
##phối hợp đấu tranh | |
##phối hợp giám sát | |
##phối hợp hoả lực | |
##phối hợp lực lượng | |
##phối khí | |
##phối màu | |
##phối ngẫu | |
##phối nhạc | |
##phối sắc | |
##phối thuộc | |
##phối tinh | |
##phối trí | |
##phối tử | |
##phối xạ tuyến | |
##phôm phốp | |
##phồm phàm | |
##phồn hoa | |
##phồn tạp | |
##phồn thịnh | |
##phồn vinh | |
##phông | |
@@NN | |
##phông cảnh | |
##phồng | |
@@VB | |
##phồng da | |
##phồng hơi | |
##phồng kết mạc | |
##phồng lên | |
##phồng tôm | |
##phổng | |
##phổng phao | |
##phỗng | |
##phỗng đá | |
##phỗng tay trên | |
##phốp | |
##phốp pháp | |
##phốt phát | |
##phốt pho | |
##phơ | |
##phơ phất | |
##phơ phơ | |
##phờ | |
##phờ người | |
##phờ phạc | |
##phờ râu | |
##phở | |
@@NN | |
##phở áp chảo | |
##phở bò | |
##phở chín | |
##phở gà | |
##phở lợn | |
##phở tái | |
##phở tíu | |
##phở vịt | |
##phở xào | |
##phở xốt vang | |
##phơi | |
@@VB | |
##phơi áo | |
##phơi bày | |
@@VB | |
##phơi gió | |
##phơi khô | |
##phơi mặt | |
##phơi nắng | |
##phơi phóng | |
##phơi phới | |
@@NN | |
##phơi thây | |
##phơi thóc | |
##phơi trần | |
##phới | |
##phơn phớt | |
##phởn | |
##phởn phơ | |
##phớn phở | |
##phớt | |
##phớt đời | |
##phớt hồng | |
##phớt lờ | |
##phớt tỉnh | |
##phu | |
@@NN | |
##phu bốc vác | |
@@NN | |
##phu cáng | |
##phu cao su | |
##phu dịch | |
##phu diễn | |
##phu đồn điền | |
##phu đường | |
##phu hồ | |
##phu khuân vác | |
##phu lục lộ | |
##phu mỏ | |
@@NN | |
##phu nhân | |
@@NN | |
##phu phen | |
##phu phụ | |
##phu quân | |
##phu quét đường | |
##phu rác | |
##phu thê | |
@@NN | |
##phu trạm | |
##phu tử | |
##phu xe | |
##phu xướng phụ tuỳ | |
##phù | |
##phù bạc | |
##phù biều | |
##phù chú | |
##phù danh | |
##phù dâu | |
##phù du | |
##phù dung | |
##phù dưỡng | |
##phù điêu | |
##phù động | |
##phù giúp | |
##phù hiệu | |
@@NN | |
##phù hoa | |
##phù hộ | |
##phù hộ độ trì | |
##phù hợp | |
@@VB | |
##phù kế | |
##phù kiều | |
##phù lưu | |
##phù nề | |
##phù nguy | |
##phù phép | |
@@NN | |
##phù phiếm | |
@@JJ | |
##phù phù | |
##phù rể | |
##phù rễ | |
@@NN | |
##phù sa | |
@@NN | |
##phù sinh | |
##phù sũng | |
##phù tá | |
##phù tang | |
##phù tạnh | |
##phù thế | |
##phù thịnh | |
##phù thũng | |
##phù thuỷ | |
@@NN | |
##phù trầm | |
##phù trì | |
##phù trợ | |
##phù vân | |
##phù voi | |
##phủ | |
@@VB | |
@@NN | |
##phủ chính | |
##phủ doãn | |
##phủ dụ | |
##phủ đầu | |
@@JJ | |
##phủ đệ | |
##phủ định | |
##phủ đường | |
##phủ nhận | |
@@VB | |
##phủ phục | |
##phủ quyết | |
@@VB | |
##phủ tạng | |
##phủ thừa | |
##phủ tổng thống | |
##phủ việt | |
##phũ | |
@@JJ | |
##phũ phàng | |
@@JJ | |
##phú | |
##phú bẩm | |
##phú cho | |
##phú cường | |
##phú gia | |
##phú hào | |
##phú hậu | |
##phú lục | |
##phú nông | |
@@NN | |
##phú ông | |
##phú quý | |
##phú quý đa nhân hội, bần cùng thân thích ly | |
##phú quý sinh lễ nghĩa | |
##phú thương | |
@@NN | |
##phú tính | |
##phụ | |
##phụ âm | |
@@NN | |
##phụ âm răng | |
##phụ ân | |
##phụ bạc | |
@@VB | |
##phụ bản | |
##phụ bậc | |
##phụ bếp | |
##phụ cận | |
##phụ cấp | |
@@NN | |
##phụ cấp chiến đấu | |
##phụ cấp chức vụ | |
##phụ cấp hàng ngày | |
##phụ cấp thâm niên | |
##phụ cấp thất nghiệp | |
##phụ cấp tiếp khách (tiếp tân) | |
##phụ chánh | |
##phụ chấp | |
##phụ chính | |
##phụ chú | |
##phụ chương | |
##phụ dịch | |
@@NN | |
##phụ đảm | |
##phụ đạo | |
##phụ đề | |
##phụ đính | |
##phụ đoạn | |
##phụ đồng | |
##phụ động | |
##phụ gia | |
##phụ giảng | |
##phụ giáo | |
##phụ giúp | |
##phụ hệ | |
##phụ hoạ | |
##phụ hoàng | |
##phụ huynh | |
@@NN | |
##phụ khảo | |
##phụ khoa | |
@@NN | |
##phụ khuyết | |
##phụ kiện | |
##phụ lái | |
@@NN | |
##phụ lão | |
##phụ lễ | |
##phụ lòng | |
##phụ lục | |
@@NN | |
##phụ lực | |
##phụ lưu | |
##phụ mẫu | |
##phụ nghĩa | |
##phụ nhân | |
##phụ nữ | |
@@NN | |
##phụ nữ cho con bú | |
@@NN | |
##phụ nữ cứu quốc | |
##phụ nữ thời đàm | |
##phụ ơn | |
##phụ phàng | |
##phụ phẩm | |
##phụ phí | |
##phụ quyền | |
##phụ tá | |
@@NN | |
##phụ tá bộ trưởng | |
##phụ tá quân sự | |
##phụ tá quốc phòng | |
##phụ tải | |
##phụ thẩm | |
##phụ thân | |
@@NN | |
##phụ thêm | |
##phụ thu | |
##phụ thuộc | |
##phụ tình | |
##phụ tố | |
##phụ tố hoá | |
##phụ trách | |
@@VB | |
##phụ trách cảng | |
##phụ trách công tác | |
##phụ trách đơn vị | |
##phụ trách tiểu ban | |
##phụ trái | |
##phụ trội | |
##phụ trợ | |
##phụ trương | |
@@NN | |
##phụ tùng | |
@@NN | |
##phụ từ | |
##phụ tử | |
##phụ ước | |
##phụ vận | |
##phúc | |
@@NN | |
##phúc án | |
##phúc âm | |
##phúc ấm | |
##phúc bạc | |
##phúc bẩm | |
##phúc bồn tử | |
##phúc cáo | |
##phúc chiếu | |
##phúc đáp | |
##phúc địa | |
##phúc đức | |
@@JJ | |
##phúc hạch | |
##phúc hậu | |
##phúc hoạ | |
##phúc khảo | |
##phúc kiến | |
##phúc lành | |
##phúc lộc | |
##phúc lộc thọ | |
##phúc lợi | |
##phúc mạc | |
##phúc mô | |
##phúc nghị | |
##phúc phận | |
##phúc thẩm | |
##phúc thần | |
##phúc tinh | |
##phúc tra | |
##phúc trạch | |
##phúc trình | |
@@VB | |
##phục | |
@@VB | |
##phục binh | |
##phục chế | |
##phục chức | |
##phục cổ | |
##phục dịch | |
@@VB | |
##phục dược | |
##phục hiện | |
##phục hoàn | |
##phục hoạt | |
##phục hồi | |
##phục hồi chức năng | |
##phục hồi sức khoẻ | |
##phục hồi tổ chức | |
##phục hồn | |
##phục hưng | |
##phục hưng kinh tế | |
##phục kích | |
@@VB | |
##phục lăn | |
##phục linh | |
##phục mệnh | |
##phục nghiệp | |
##phục nguyên | |
##phục phịch | |
##phục quốc | |
##phục sát đất | |
##phục sinh | |
@@VB | |
##phục sức | |
##phục tang | |
##phục thiện | |
##phục thù | |
##phục thuốc | |
##phục thư | |
##phục tòng | |
##phục tội | |
##phục trang | |
##phục tráng | |
##phục tùng | |
##phục vị | |
##phục viên | |
##phục vụ | |
##phủi | |
##phủi ơn | |
##phủi tay | |
##phun | |
@@VB | |
##phun ra | |
##phun thuốc | |
##phun trào | |
##phùn | |
##phùn phụt | |
##phún nham | |
##phún thạch | |
##phún tuyền | |
##phún xạ | |
##phún xạ cơ | |
##phún xuất | |
##phung | |
##phung phá | |
##phung phí | |
##phung phúng | |
##phùng | |
##phúng | |
##phúng dụ | |
##phúng điếu | |
##phúng phính | |
##phúng viếng | |
##phụng | |
##phụng bái | |
##phụng báo | |
##phụng biệt | |
##phụng cầu | |
##phụng chỉ | |
##phụng dưỡng | |
@@VB | |
##phụng hoàng | |
##phụng lệnh | |
##phụng liễn | |
##phụng mệnh | |
##phụng phịu | |
##phụng sự | |
@@VB | |
##phụng thờ | |
##phút | |
@@NN | |
##phút chốc | |
##phút cuối | |
##phút đâu | |
##phút đầu | |
##phút giây | |
##phụt | |
##phuy | |
##phuy xăng | |
##phứa | |
##phứa phựa | |
##phức | |
##phức bản | |
##phức bản vị chế | |
##phức bội | |
##phức cảm | |
##phức chất | |
##phức hệ | |
##phức hợp | |
##phức lợi | |
##phức nếp lồi | |
##phức nhiễu | |
##phức phức | |
##phức số | |
##phức tạp | |
@@JJ | |
##phức tạp hóa | |
##phức thức | |
##phưng phức | |
##phừng phừng | |
##phước | |
##phưỡn | |
##phướn | |
##phương | |
@@NN | |
##phương án | |
##phương án tác chiến | |
##phương cách | |
##phương châm | |
@@NN | |
##phương châm căn bản | |
##phương châm chính sách | |
##phương châm chung | |
##phương châm công tác | |
##phương châm xử thế | |
##phương chi | |
##phương cường | |
##phương danh | |
##phương diện | |
##phương diện quốc gia | |
##phương độ | |
##phương đông | |
##phương hại | |
##phương hướng | |
##phương hướng chung | |
##phương hướng công tác | |
##phương hướng cụ thể | |
##phương hướng giáo dục | |
##phương kế | |
##phương liên | |
##phương liệt | |
##phương lược | |
##phương ngại | |
##phương ngôn | |
##phương ngữ | |
##phương pháp | |
@@NN | |
##phương pháp âm vị học | |
##phương pháp luận | |
##phương pháp ngữ âm học | |
##phương pháp thống kê | |
##phương phi | |
##phương phi tuấn tú | |
##phương sách | |
##phương sai | |
##phương sĩ | |
##phương số | |
##phương tây | |
##phương thuốc | |
@@NN | |
##phương thức | |
@@NN | |
##phương thức thanh toán | |
##phương thức trả tiền | |
##phương tiện | |
@@NN | |
##phương tiện đi lại | |
##phương tiện giải trí | |
##phương tiện giao thông liên lạc | |
##phương trình | |
@@NN | |
##phương trưởng | |
##phương trượng | |
##phương tục | |
##phương vật | |
##phương vị | |
##phương vị độ | |
##phương vị giác | |
##phương viên | |
##phương xa | |
##phường | |
@@NN | |
##phường bạn | |
##phường buôn | |
##phường chài | |
##phường chèo | |
##phường hát | |
##phường hội | |
##phường kèn | |
##phường nhạc | |
##phường tuồng | |
##phường vải | |
##phướng | |
##phượng | |
@@NN | |
##phượng hoàng | |
##phượng hoàng đất | |
##phượu | |
##phứt | |
##phựt | |
##pi | |
##pi a nô | |
##pi gia ma | |
##pích cớp | |
##pim-pim | |
##pin | |
@@NN | |
##pin dẹp | |
##pin điện | |
##pin khô | |
##pin ướt | |
##pít tông | |
##pom mát | |
##pô | |
##pô pơ lin | |
##pơ luya | |
##pro tê in | |
##pu li | |
##py rít | |
##qua | |
##qua cát | |
##qua cầu | |
##qua cầu cất dịp | |
##qua cầu rút ván | |
##qua chuyện | |
##qua đi | |
##qua đò | |
##qua đời | |
@@VB | |
##qua đường | |
##qua giới tuyến | |
##qua khỏi | |
##qua lại | |
##qua lân | |
##qua lần | |
##qua loa | |
@@JJ | |
##qua lọc | |
@@JJ | |
##qua lửa than | |
##qua mắt | |
##qua mặt | |
##qua mâu | |
##qua ngày | |
##qua phân | |
##qua quít | |
@@RB | |
##qua quýt | |
##qua sông | |
##qua tay | |
##qua thì | |
##qua thì giờ | |
##qua xác minh | |
##quà | |
@@NN | |
##quà bánh | |
##quà biếu | |
##quà cáp | |
@@NN | |
##quà cưới | |
##quà đón tay | |
##quà ra mắt | |
##quà sáng | |
@@NN | |
##quà sinh nhật | |
##quà tạ lỗi | |
@@NN | |
##quà tặng | |
@@NN | |
##quà tết | |
##quà tối | |
##quà trưa | |
##quà vặt | |
##quả | |
@@NN | |
##quả ban | |
##quả bàng | |
##quả báo | |
##quả bom | |
##quả bóng | |
##quả bóng đá | |
##quả bông | |
##quả bơ | |
##quả bưởi | |
##quả cảm | |
@@JJ | |
##quả cấm | |
##quả cân | |
@@NN | |
##quả cật | |
@@NN | |
##quả cầu | |
##quả cư | |
##quả dại | |
##quả dọi | |
##quả dục | |
##quả dũng | |
##quả đào | |
##quả đấm | |
@@NN | |
##quả đất | |
@@NN | |
##quả đầu chính trị | |
##quả địa cầu | |
##quả điếc | |
##quả đoán | |
##quả đơn | |
##quả giao | |
##quả giầm | |
##quả hạnh | |
##quả học | |
##quả kép | |
##quả kiếp | |
##quả là | |
##quả lắc | |
##quả lăn | |
##quả liêm thiểu sĩ | |
##quả lửa | |
##quả nhân | |
##quả nhiên | |
##quả noãn | |
##quả núi | |
@@NN | |
##quả phạt đền | |
##quả Phật thủ | |
##quả phù trang | |
##quả phụ | |
@@NN | |
##quả phúc | |
##quả quyết | |
@@VB | |
##quả tạ | |
@@NN | |
##quả tang | |
##quả thật | |
##quả thế | |
##quả thực | |
##quả tim | |
##quả tín | |
##quả tình | |
##quả tối | |
##quả tua | |
##quả vậy | |
##quá | |
##quá bán | |
##quá bộ | |
##quá cảnh | |
##quá chén | |
##quá chớn | |
##quá chừng | |
##quá cố | |
@@JJ | |
##quá đa | |
##quá đa quá đỗi | |
##quá đà | |
##quá đáng | |
##quá độ | |
##quá đỗi | |
##quá đông | |
##quá giang | |
##quá giờ | |
##quá hạn | |
##quá hẹn | |
##quá khen | |
##quá khích | |
##quá khổ | |
##quá khứ | |
@@NN | |
##quá khứ bất định | |
##quá kích thước | |
##quá kỳ | |
##quá lắm | |
##quá lố | |
##quá lộ liễu | |
##quá lời | |
##quá lứa | |
##quá lứa lỡ thì | |
##quá mẫn | |
##quá mục tiêu | |
##quá mức | |
##quá nệ | |
##quá ngán | |
##quá nghèo | |
##quá ngọ | |
##quá ngữ | |
##quá nhẽ | |
##quá nhiệt | |
##quá nhiều | |
##quá nhời | |
##quá niên | |
##quá phép | |
##quá quan | |
##quá quắt | |
##quá sức | |
##quá tải | |
##quá tay | |
##quá tệ | |
##quá thể | |
##quá thì | |
##quá tin | |
##quá trễ | |
##quá trình | |
@@NN | |
##quá trình công tác | |
##quá trình hoạt động | |
##quá trình tiến hoán | |
##quá trời | |
##quá trớn | |
##quá trưa | |
##quá tuổi | |
##quá ư | |
##quá vãng | |
##quá xá | |
##quạ | |
@@NN | |
##quạ cái | |
##quạ đen | |
##quạ khoang | |
##quạ mổ | |
##quạ quạ | |
##quạ thông | |
##quác | |
##quạc | |
##quạc quạc | |
##quách | |
##quạch | |
##quai | |
##quai bị | |
##quai chèo | |
##quai hàm | |
@@NN | |
##quai mồm | |
##quai mũ | |
##quai nón | |
##quai sanh | |
##quai thao | |
##quai xách | |
##quai xanh | |
##quài | |
##quải | |
##quái | |
##quái ác | |
##quái cổ | |
##quái dạng | |
##quái dị | |
@@JJ | |
##quái đản | |
##quái gở | |
##quái kiệt | |
##quái lạ | |
##quái nhjỉ | |
##quái phụ | |
##quái quỷ | |
##quái thai | |
##quái trạng | |
##quái triệu | |
##quái tướng | |
##quái tượng | |
##quái vật | |
@@NN | |
##quan | |
##quan ải | |
##quan ấn | |
##quan cách | |
##quan cảm | |
##quan chế | |
##quan chiêm | |
##quan chức | |
##quan dạng | |
##quan đại thần | |
##quan điểm | |
##quan điểm bạo lực | |
##quan điểm cách mạng không ngừng | |
##quan điểm cũ rích | |
##quan điểm cục bộ | |
##quan điểm đánh lâu dài | |
##quan điểm giai cấp | |
##quan điểm hẹp hòi | |
##quan điểm khác nhau | |
##quan điểm kinh tế | |
##quan điểm kỹ thuật | |
##quan điểm làm thuê | |
##quan điểm lao động | |
##quan điểm lịch sử | |
##quan điểm quần chúng | |
##quan điểm thẩm mỹ | |
##quan điền | |
##quan giai | |
##quan giới | |
##quan hà | |
##quan hàm | |
##quan hầu | |
##quan hệ | |
@@VB | |
##quan hệ bản thân | |
##quan hệ bất chính | |
##quan hệ bất minh | |
##quan hệ bình thường | |
##quan hệ buôn bán | |
##quan hệ cách mạng | |
##quan hệ đồng nhất | |
##quan hệ gia đình | |
##quan hệ hợp đồng | |
##quan hệ kinh tế | |
##quan hệ kinh tế quốc tế | |
##quan hệ láng giềng | |
##quan hệ mật thiết | |
##quan hệ mậu dịch | |
##quan hệ ngoại giao | |
##quan hệ ngoại thương | |
##quan hệ nguồn gốc | |
##quan hệ nhân quả | |
##quan hệ phụ thuộc | |
##quan hệ rộng rãi | |
##quan hệ ruộng đất | |
##quan hệ sản xuất | |
##quan hệ tài sản | |
##quan hệ tình dục | |
##quan hệ xã hội | |
##quan hệ xác thịt | |
##quan họ | |
##quan hoài | |
##quan hoạn | |
##quan huyệnh | |
##quan khách | |
##quan khẩu | |
##quan khố | |
##quan lại | |
##quan lãm | |
##quan lang | |
##quan liêu | |
@@JJ | |
@@NN | |
##quan lộ | |
##quan lớn | |
##quan năng | |
##quan ngại | |
##quan nha | |
##quan niệm | |
@@NN | |
##quan phòng | |
##quan phụ | |
##quan phụ mẫu | |
##quan phục | |
##quan quách | |
##quan quân | |
##quan san | |
##quan san ngàn dặm | |
##quan sát | |
@@VB | |
##quan sơn | |
##quan sứ | |
##quan tài | |
@@NN | |
##quan tái | |
##quan tắt | |
##quan tâm | |
##quan tham lại nhũng | |
##quan thầy | |
##quan thế âm | |
##quan thị | |
##quan thiết | |
##quan thoại | |
@@NN | |
##quan thự | |
##quan to | |
##quan toà | |
##quan trên | |
##quan trọng | |
@@JJ | |
##quan trọng hoá | |
##quan trọng vấn đề | |
##quan trường | |
##quan tư | |
##quan tước | |
##quan văn | |
##quan viên | |
##quan võ | |
##quàn | |
##quàn quạu | |
##quản | |
##quản bao | |
##quản bút | |
##quản ca | |
##quản cầm | |
##quản chế | |
##quản chi | |
##quản công | |
##quản cơ | |
##quản đạo | |
##quản đâu | |
##quản đốc | |
@@NN | |
##quản gia | |
@@NN | |
##quản giáo | |
##quản hạt | |
##quản huyền | |
##quản khố | |
##quản lộ | |
##quản lý | |
@@VB | |
##quản lý chặt chẽ | |
##quản lý định ngạch | |
##quản lý giáo dục | |
##quản lý hàng | |
##quản lý hộ khẩu | |
##quản lý hối đoái | |
##quản lý kinh tế | |
##quản lý ngoại hối | |
##quản lý ngoại thương | |
##quản lý tài chính | |
##quản lý thị trường | |
##quản lý xí nghiệp | |
##quản lý xuất nhập khẩu | |
##quản ngại | |
@@VB | |
##quản nhiệm | |
##quản thác | |
##quản thị trưởng | |
##quản thúc | |
##quản trị | |
@@VB | |
##quản trị đại học | |
##quản trị kinh doanh | |
##quản tượng | |
##quán | |
@@NN | |
##quán ăn | |
##quán chỉ | |
##quán chợ | |
##quán chúng | |
##quán cóc | |
##quán cơm | |
##quán dịch | |
##quán dụng | |
##quán dụng ngữ | |
##quán đão | |
##quán giải khát | |
##quán hàng | |
##quán khách | |
##quán ngữ | |
##quán nước | |
##quán quân | |
@@NN | |
##quán quần | |
##quán rượu | |
##quán sá | |
##quán thế | |
##quán thông | |
##quán tính | |
@@NN | |
##quán triệt | |
##quán triệt đường lối | |
##quán triệt tinh thần | |
##quán trọ | |
@@NN | |
##quán tục | |
##quán tuyệt | |
##quán từ | |
##quán từ kết hợp | |
##quán xuyến | |
@@VB | |
##quang | |
##quang âm | |
##quang cảnh | |
@@NN | |
##quang chất | |
##quang cụ | |
##quang dẫn | |
##quang dầu | |
##quang diệu | |
##quang đãng | |
@@JJ | |
##quang đăng | |
##quang điện | |
##quang điện học | |
##quang điện kế | |
##quang điện tử học | |
##quang độ | |
##quang gánh | |
##quang giác | |
##quang giải | |
##quang hoa | |
##quang hoá | |
##quang học | |
@@NN | |
##quang hợp | |
##quang huy | |
##quang kế | |
##quang kính | |
##quang lãng | |
##quang liệu pháp | |
##quang lực | |
##quang lượng | |
##quang lượng kế | |
##quang mây | |
##quang minh | |
@@JJ | |
##quang minh chính đại | |
##quang năng | |
##quang nguyên | |
##quang niên | |
##quang phổ | |
@@NN | |
##quang phục | |
##quang quác | |
##quang quạnh | |
##quang sai | |
##quang tâm | |
##quang thái | |
##quang tuyến | |
@@NN | |
##quang từ | |
##quang tử | |
##quang ứng động | |
##quang vinh | |
@@JJ | |
##quàng | |
##quàng quạc | |
##quàng quàng | |
##quàng quấy | |
##quàng qué | |
##quàng vai | |
##quàng xiên | |
##quảng bá | |
##quảng bác | |
##quảng canh | |
##quảng cáo | |
@@VB | |
##quảng đại | |
@@JJ | |
##quảng đức | |
##quảng giao | |
##quảng hàn | |
##quảng hậu | |
##quảng khoát | |
##quảng kiến | |
##quảng lượng | |
##quảng trí | |
##quảng trường | |
@@NN | |
##quảng uyên | |
##quãng | |
@@NN | |
##quãng cách | |
##quãng dây | |
##quãng đồng | |
##quãng đường | |
##quãng không | |
##quãng thời gian | |
##quãng trống | |
##quáng gà | |
@@NN | |
##quáng mắt | |
##quanh | |
##quanh co | |
##quanh cực | |
##quanh đây | |
##quanh năm | |
##quanh quánh | |
##quanh quẩn | |
@@VB | |
@@JJ | |
##quanh quất | |
##quanh quéo | |
##quành | |
@@VB | |
##quánh | |
@@JJ | |
##quạnh | |
##quạnh hiu | |
@@JJ | |
##quạnh không | |
##quạnh ngọc | |
##quạnh quẽ | |
@@JJ | |
##quạnh vắng | |
##quào | |
@@VB | |
##quào cấu | |
##quát | |
@@VB | |
##quát lác | |
##quát mắng | |
@@VB | |
##quát nạt | |
##quát nắng | |
##quát tháo | |
##quạt | |
##quạt bàn | |
##quạt cánh | |
##quạt cói | |
##quạt điện | |
##quạt đứng | |
##quạt gấp | |
##quạt giấy | |
##quạt gió | |
##quạt hòm | |
##quạt kéo | |
##quạt lông | |
##quạt lúa | |
##quạt máy | |
##quạt mo | |
##quạt mồ | |
##quạt nan | |
##quạt quay | |
##quạt thóc | |
##quạt trần | |
##quạt tường | |
##quạt vả | |
##quàu quạu | |
##quay | |
@@VB | |
##quay bước | |
##quay chậm | |
##quay cóp | |
@@VB | |
##quay cuồng | |
@@VB | |
##quay đi | |
##quay đơ | |
##quay giáo | |
##quay gót | |
##quay lại | |
##quay lơ | |
##quay lưng | |
##quay ngoắt | |
##quay phim | |
@@VB | |
##quay phim bài | |
##quay quắt | |
@@JJ | |
##quay số | |
##quay thai | |
##quay tít | |
##quay tơ | |
##quay vòng | |
##quay xe | |
##quày | |
##quảy | |
@@VB | |
##quắc | |
@@VB | |
@@RB | |
##quắc mắt | |
##quắc thước | |
@@JJ | |
##quặc | |
##quăm quắm | |
##quằm quặm | |
##quẳm quặm | |
##quắm | |
@@JJ | |
##quặm | |
@@JJ | |
##quặm mặt | |
##quăn | |
@@JJ | |
##quăn queo | |
@@JJ | |
##quăn quéo | |
##quằn | |
@@VB | |
##quằn quại | |
@@VB | |
##quằn quặn | |
##quằn quèo | |
##quằn quẹo | |
##quắn | |
@@NN | |
@@VB | |
##quặn | |
##quặn quẹo | |
##quặn xuống | |
##quăng | |
##quăng chài | |
##quăng lựu đạn | |
##quăng mình | |
##quăng neo | |
##quẳng | |
##quẳng bỏ | |
##quặng | |
@@NN | |
##quặng đồng điếu | |
##quặng đồng suynafua | |
##quặng hoàng thiết | |
##quặng lam d0ồng | |
##quặng vàng | |
##quắp | |
@@VB | |
##quặp | |
@@VB | |
##quặp đuôi | |
##quặp râu | |
##quắt | |
@@VB | |
##quắt queo | |
##quắt quéo | |
@@NN | |
##quặt | |
@@VB | |
##quặt luỡi | |
##quặt quẹo | |
@@JJ | |
##quân | |
@@NN | |
##quân bạ | |
##quân bài | |
@@NN | |
##quân bài chủ | |
##quân bài tây | |
##quân báo | |
##quân bị | |
@@NN | |
##quân binh hủng | |
##quân bình | |
@@JJ | |
##quân bưu | |
##quân bưu cục | |
##quân bưu vụ | |
##quân ca | |
@@NN | |
##quân cách | |
##quân cảm tử | |
##quân cảng | |
@@NN | |
##quân cảnh | |
@@NN | |
##quân cảnh vệ | |
##quân cấp | |
##quân chế | |
##quân chí nguyện | |
##quân chiếm đóng | |
##quân chính | |
@@JJ | |
##quân chính quy | |
##quân chủ | |
@@JJ | |
##quân chủ lực | |
##quân chủng | |
##quân công | |
@@NN | |
##quân cơ | |
##quân cờ | |
##quân cụ | |
##quân cứ điểm | |
##quân cứu viện | |
##quân dân | |
##quân dân chính đảng | |
##quân dịch | |
@@NN | |
##quân doanh | |
##quân dụng | |
##quân dự bị | |
##quân dự trữ | |
##quân dược | |
##quân đánh thuê | |
##quân địch | |
@@NN | |
##quân điền | |
##quân đỏ | |
##quân đoàn | |
@@NN | |
##quân đội | |
@@NN | |
##quân đồn | |
##quân đồn trú | |
##quân giai | |
##quân giải phóng | |
##quân giới | |
##quân hàm | |
@@NN | |
##quân hạm | |
##quân hầu | |
##quân hậu bị | |
##quân hiệu | |
@@NN | |
##quân hoả | |
##quân hổi vô lệnh | |
##quân huấn | |
##quân khí | |
##quân khố | |
##quân khốn nạn | |
##quân khu | |
@@NN | |
##quân khu ủy | |
##quân kỳ | |
@@NN | |
##quân kỷ | |
##quân kỵ mã | |
##quân lệnh | |
@@NN | |
##quân lính | |
@@NN | |
##quân luật | |
@@NN | |
##quân lực | |
@@NN | |
##quân lược | |
##quân lương | |
##quân lưu động | |
##quân mã | |
##quân ngũ | |
##quân nhạc | |
##quân nhân | |
@@NN | |
##quân nhân dự bị | |
##quân nhân hồi hương | |
##quân nhân nghĩa vụ | |
##quân nhân phục viên | |
##quân nhân tại ngũ | |
##quân nhân tàn phế | |
##quân nhân tập kết | |
##quân nhân thường trực | |
##quân nhu | |
##quân pháp | |
@@NN | |
##quân pháp bất vị thân | |
@@Proverb | |
##quân phân | |
##quân phí | |
##quân phiệt | |
@@JJ | |
##quân phong | |
##quân phục | |
@@NN | |
##quân quan | |
##quân quản | |
@@NN | |
##quân quốc | |
##quân quyền | |
##quân sĩ | |
@@NN | |
##quân số | |
@@NN | |
##quân sư | |
@@NN | |
##quân sư phụ | |
##quân sư quạt mo | |
##quân sự | |
@@NN | |
##quân sự hóa | |
##quân táng | |
##quân tảo thanh | |
##quân thân | |
##quân thần | |
##quân thiện chiến | |
##quân thù | |
##quân thường trực | |
##quân tịch | |
##quân tiên phong | |
##quân tiếp vận | |
##quân tiếp viện | |
##quân trang | |
##quân trắc | |
##quân trấn | |
##quân trú phòng | |
##quân trừ bị | |
##quân trường | |
##quân tử | |
##quân tử ẩn hình, tiểu nhân lộ tướng | |
##quân uy | |
##quân ủy | |
##quân ủy trung ương | |
##quân ứng chiến | |
##quân vụ | |
##quân vương | |
##quân xa | |
##quân xanh | |
##quân xâm lăng | |
##quân xung kích | |
##quân xung phong | |
##quân y | |
@@NN | |
##quân y hạm | |
##quân y sĩ | |
##quân y viện | |
##quân y vụ | |
##quân y xa | |
##quần | |
@@NN | |
##quần áo | |
@@NN | |
##quần áo bơi | |
@@NN | |
##quần áo đại cán | |
##quần áo đại lễ | |
##quần áo giặt | |
##quần áo lót | |
##quần áo may sẵn | |
##quần áo rét | |
##quần áo ta | |
##quần áo tả tơi | |
##quần áo tắm | |
##quần áo tắm bể | |
##quần áo tân thời | |
##quần áo tây | |
##quần áo thải | |
##quần áo thợ lặn | |
##quần bò | |
##quần bơi | |
##quần chúng | |
##quần chúng lao động | |
##quần chúng nhân dân | |
##quần cộc | |
##quần cụt | |
##quần cư | |
##quần đảo | |
@@NN | |
##quần đảo Hoàng sa | |
##quần đông xuân | |
##quần đùi | |
##quần hệ | |
##quần hôn | |
##quần hồng | |
##quần hợp | |
##quần là áo lượt | |
##quần lĩnh | |
##quần loe | |
##quần lót | |
##quần ngựa | |
##quần nịt | |
##quần ống đứng | |
##quần ống túm | |
##quần phăng | |
##quần quật | |
##quần rộng | |
##quần soóc | |
##quần ta | |
##quần tắm | |
##quần tây | |
##quần thảo | |
##quần thần | |
@@NN | |
##quần thể | |
##quần thoa | |
##quần thụng | |
##quần tính | |
##quần tộc | |
##quần trong | |
##quần tụ | |
@@VB | |
##quần vận động | |
##quần vệ sinh | |
##quần vợt | |
@@NN | |
##quần xã | |
##quẩn | |
@@VB | |
##quẩn bách | |
##quẩn chân | |
##quẩn quanh | |
##quẩn trí | |
##quẫn | |
##quẫn bách | |
##quẫn cấp | |
##quẫn trí | |
##quấn | |
@@VB | |
##quấn dây | |
##quấn lấy | |
##quấn mẹ | |
##quấn quít | |
@@VB | |
##quấn quýt | |
##quận | |
@@NN | |
##quận chúa | |
@@NN | |
##quận công | |
@@NN | |
##quận công an | |
##quận đoàn | |
##quận hạt | |
##quận huyện | |
##quận lộ | |
##quận lỵ | |
##quận mã | |
##quận phó | |
##quận trưởng | |
@@NN | |
##quận ủy | |
##quận vương | |
@@NN | |
##quầng | |
@@NN | |
##quầng mắt | |
##quầng mặt trời | |
##quầng thiên hà | |
##quầng trăng | |
##quẩng | |
##quẩng mỡ | |
##quẫng | |
##quất | |
##quất hồng bì | |
@@NN | |
##quật | |
@@VB | |
##quật cổ | |
##quật cường | |
@@JJ | |
##quật khởi | |
@@VB | |
##quật mã | |
##quật ngã | |
##quây | |
@@VB | |
##quây màn | |
##quây quanh | |
##quây quần | |
@@VB | |
##quây quẩy | |
##quây ráp | |
##quây tụ | |
##quầy | |
@@NN | |
##quầy quậy | |
##quẩy | |
##quẫy | |
##quấy | |
@@VB | |
##quấy đảo | |
##quấy đều | |
##quấy nhiễu | |
@@VB | |
##quấy nhiễu tình dục | |
##quấy phá | |
##quấy quả | |
##quấy quá | |
##quấy rầy | |
@@VB | |
##quấy rối | |
@@VB | |
##quậy | |
@@VB | |
##que | |
@@NN | |
##que chọc lò | |
##que cời | |
##que củi | |
##que diêm | |
##que đan | |
@@NN | |
##que đun nước | |
##que hàn | |
@@NN | |
##que hàn điện | |
##que hàn hơi | |
##que lửa | |
##que móc | |
##que sắt | |
##que tăm | |
##que thông nòng | |
##què | |
@@JJ | |
##què một chân | |
##què một tay | |
##què quặt | |
@@JJ | |
##què tay | |
##quẻ | |
@@NN | |
##qué | |
##quen | |
##quen biết | |
##quen chứng | |
##quen hờ | |
##quen hơi | |
##quen lệ | |
##quen lung | |
##quen mặt | |
##quen miệng | |
##quen mui | |
##quen mùi | |
##quen nết | |
##quen quen | |
##quen rộng | |
##quen sơ | |
##quen tay | |
##quen thân | |
##quen thói | |
##quen thuộc | |
##quen việc | |
##quen với | |
##quèn | |
@@JJ | |
##quèn quèn | |
##quèn quẹt | |
##quẹn | |
##queo | |
@@JJ | |
##queo quắt | |
##quèo | |
##quéo | |
@@NN | |
##quẹo | |
@@VB | |
##quẹo chân | |
##quẹo cọ | |
##quẹo tay | |
##quét | |
@@VB | |
##quét dọn | |
@@VB | |
##quét đất | |
##quét lê | |
##quét nhà | |
##quét sạch | |
##quét sơn | |
##quét tước | |
@@VB | |
##quét vôi | |
##quẹt | |
##quê | |
##quê cha đất tổ | |
##quê hương | |
@@NN | |
##quê kệch | |
##quê mùa | |
@@JJ | |
##quê ngoại | |
##quê người | |
@@NN | |
##quê nhà | |
##quê nội | |
##quê quán | |
##quế | |
@@NN | |
##quế chi | |
##quế hoa | |
##quế hòe | |
##quệch quạc | |
##quên | |
##quên ăn quên ngủ | |
##quên bẵng | |
##quên béng | |
##quên đi | |
##quên kệch | |
##quên khuấy | |
##quên lãng | |
##quên lửng | |
##quên mất | |
##quên mình | |
##quên ơn | |
##quên sót | |
##quên từ lâu | |
##quện | |
##quềng quàng | |
##quềnh quàng | |
##quết | |
@@VB | |
##quết trần | |
##quết trầu | |
##quệt | |
@@VB | |
##quệt trầu | |
##quều quào | |
##qui | |
@@NN | |
@@VB | |
##qui chế | |
@@NN | |
##qui định | |
@@VB | |
##qui mô | |
@@NN | |
@@JJ | |
##qui trình | |
@@NN | |
##qui ước | |
@@VB | |
##quì | |
@@NN | |
@@VB | |
##quỉ | |
@@NN | |
##quỉ quyệt | |
@@JJ | |
##quỉ thuật | |
@@NN | |
##quĩ | |
@@NN | |
##quĩ đạo | |
@@NN | |
##quĩ tích | |
@@NN | |
##quí | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##quí khách | |
##quí phái | |
@@JJ | |
##quí tộc | |
@@NN | |
##quí vật | |
@@NN | |
##quị | |
@@VB | |
##quít | |
@@NN | |
##quịt | |
@@VB | |
##quốc | |
@@NN | |
##quốc an | |
##quốc âm | |
##quốc ấn | |
##quốc bảo | |
##quốc biến | |
##quốc ca | |
@@NN | |
##quốc cấm | |
##quốc công | |
@@NN | |
##quốc cữu | |
##quốc dân | |
@@NN | |
##quốc doanh | |
@@JJ | |
##quốc doanh dược phẩm | |
##quốc doanh mậu dịch | |
##quốc dụng | |
##quốc gia | |
@@NN | |
##quốc giáo | |
@@NN | |
##quốc hiệu | |
##quốc hoa | |
##quốc hoá | |
##quốc hoạ | |
##quốc học | |
##quốc hội | |
@@NN | |
##quốc hồn | |
##quốc huy | |
@@NN | |
##quốc hữu hoá | |
##quốc kế | |
##quốc kế dân sinh | |
##quốc khánh | |
@@NN | |
##quốc khố | |
##quốc kỳ | |
@@NN | |
##quốc lập | |
##quốc lễ | |
##quốc liên | |
##quốc lộ | |
@@NN | |
##quốc mật | |
##quốc mẫu | |
##quốc nạn | |
##quốc ngoại | |
##quốc ngữ | |
@@NN | |
##quốc nhạc | |
##quốc nhục | |
##quốc nội | |
##quốc pháp | |
##quốc phong | |
##quốc phòng | |
@@NN | |
##quốc phụ | |
##quốc phục | |
##quốc quyền | |
##quốc sách | |
##quốc sắc | |
##quốc sĩ | |
##quốc sư | |
##quốc sử | |
##quốc sử quán | |
##quốc sự | |
##quốc tang | |
##quốc táng | |
##quốc tặc | |
##quốc tế | |
@@NN | |
##quốc tế ca | |
##quốc tế hóa | |
##quốc tế ngữ | |
##quốc thể | |
##quốc thiều | |
##quốc thổ | |
##quốc thù | |
##quốc thúc | |
##quốc thư | |
@@NN | |
##quốc tỉ | |
##quốc tịch | |
@@NN | |
##quốc tính | |
##quốc trái | |
##quốc triều | |
##quốc trụ | |
##quốc trưởng | |
##quốc tuý | |
##quốc tử giám | |
##quốc uy | |
##quốc văn | |
@@NN | |
##quốc văn độc bản | |
##quốc vụ khanh | |
##quốc vụ viện | |
##quốc vương | |
##quốc xã | |
@@NN | |
##quốc yến | |
##quơ | |
@@VB | |
##quờ | |
##quờ quạng | |
##quở | |
@@VB | |
##quở mắng | |
##quở phạt | |
##quở quang | |
##quở trách | |
##quy | |
##quy bản | |
##quy cách | |
##quy cách hóa | |
##quy cách kỹ thuật | |
##quy cách phẩm chất | |
##quy chế | |
##quy chiếu | |
##quy chính | |
##quy chụp | |
##quy cổ | |
##quy công | |
##quy củ | |
##quy cữu | |
##quy đề | |
##quy điểm | |
##quy điền | |
##quy điều | |
##quy định | |
##quy đổi | |
##quy đồng | |
##quy hàng | |
##quy hoạch | |
##quy hoạch thủy lợi | |
##quy hoàn | |
##quy hồi | |
##quy hướng | |
##quy hưu | |
##quy kết | |
##quy khoản | |
##quy kỳ | |
##quy kỷ | |
##quy liệu | |
##quy luật | |
##quy luật cung cầu | |
##quy mô | |
##quy nạp | |
##quy nhập | |
##quy ninh | |
##quy phạm | |
##quy pháp | |
##quy phật | |
##quy phục | |
##quy ra | |
##quy táng | |
##quy tắc | |
##quy tắc đa số | |
##quy tâm | |
##quy tập | |
##quy tây | |
##quy thành tiền | |
##quy thế | |
##quy thiên | |
##quy thuận | |
##quy tịch | |
##quy tiên | |
##quy tiên chầu phật | |
##quy tội | |
##quy trình | |
##quy tròn | |
##quy trước | |
##quy tụ | |
##quy ước | |
##quy vu thổ | |
##quy xử | |
##quy y | |
##quỳ | |
##quỳ gối | |
##quỳ lạy | |
##quỳ mọp | |
##quỷ | |
@@NN | |
##quỷ ám | |
##quỷ biện | |
##quỷ dạ xoa | |
##quỷ kế | |
##quỷ khốc | |
##quỷ khốc thần sầu | |
##quỷ nhập tràng | |
##quỷ quái | |
@@JJ | |
##quỷ quyệt | |
##quỷ sa tăng | |
##quỷ sứ | |
##quỷ tha ma bắt mày đi | |
@@Informal | |
##quỷ thần | |
##quỷ thần không chứng | |
##quỷ thiêng | |
##quỷ thuật | |
##quỷ trá | |
##quỷ vương | |
##quỹ | |
@@NN | |
##quỹ bình ổn hối đoái | |
##quỹ bồi thường | |
@@NN | |
##quỹ cứu tế | |
##quỹ đạo | |
##quỹ hưu bổng | |
##quỹ lương | |
@@NN | |
##quỹ phúc lợi | |
##quỹ thanh toán nợ | |
##quỹ tích | |
@@NN | |
##quý | |
##quý ba | |
##quý bà | |
##quý báu | |
##quý chuộng | |
##quý danh | |
##quý đông | |
##quý giá | |
##quý hiển | |
##quý hiệu | |
##quý hóa | |
##quý hồ | |
##quý hữu | |
##quý khách | |
##quý kim | |
##quý mến | |
##quý môn | |
##quý nguyệt | |
##quý nha | |
##quý nhân | |
##quý như vàng | |
@@Idiom | |
##quý nữ | |
##quý nương | |
##quý ông | |
##quý phái | |
##quý phi | |
##quý phủ | |
##quý quốc | |
##quý quyến | |
##quý thu | |
##quý thư | |
##quý tiện | |
##quý toà | |
##quý tộc | |
##quý trọng | |
##quý tử | |
##quý tướng | |
##quý vật | |
##quý vị | |
##quý viện | |
##quý xuân | |
##quỵ | |
##quỵ luỵ | |
##quých | |
##quyên | |
##quyên giáo | |
##quyên góp | |
##quyên sinh | |
@@VB | |
##quyên tiền | |
##quyên trợ | |
##quyền | |
##quyền Anh | |
##quyền ân xá | |
##quyền bãi miễn | |
##quyền bán lại | |
##quyền bảo trợ | |
##quyền bắt giữ | |
##quyền bất khả xâm phạm | |
##quyền bầu cử | |
@@NN | |
##quyền biến | |
##quyền biểu quyết | |
##quyền bính | |
@@NN | |
##quyền bổ nhiệm | |
##quyền cao chức trọng | |
##quyền chỉ huy | |
##quyền chọn mua | |
##quyền chủ toạ | |
##quyền con người | |
##quyền con trưởng | |
##quyền công dân | |
##quyền cước | |
@@NN | |
##quyền dân tộc | |
##quyền đòi | |
##quyền hạn | |
@@NN | |
##quyền hành | |
@@NN | |
##quyền hành phaps | |
##quyền huynh thế phụ | |
##quyền kiểm tra | |
##quyền lợi | |
@@NN | |
##quyền lực | |
@@NN | |
##quyền môn | |
##quyền mua ưu tiên | |
##quyền năng | |
##quyền nghi | |
##quyền nhãn hiệu | |
##quyền nhiệm | |
##quyền nhiếp | |
##quyền phỉ | |
##quyền phủ quyết | |
##quyền quý | |
##quyền rơm vạ đá | |
##quyền rút vốn | |
##quyền sinh quyền sát | |
##quyền sống | |
##quyền sở hữu | |
##quyền sở hữu trí tuệ | |
##quyền sử dụng đất | |
##quyền tài phán | |
@@NN | |
##quyền thần | |
##quyền thế | |
##quyền truy đòi | |
##quyền trượng | |
##quyền tự do ký kết | |
##quyền uy | |
@@NN | |
##quyền ưu tiên | |
##quyển | |
@@NN | |
##quyển mềm | |
##quyển sách | |
@@NN | |
##quyển sắc | |
##quyển tập | |
##quyển vở | |
##quyến | |
##quyến dỗ | |
##quyến dụ | |
##quyến luyến | |
@@VB | |
##quyến rũ | |
##quyến thuộc | |
@@NN | |
##quyện | |
##quyện lấy | |
##quyện vào | |
##quyết | |
@@VB | |
##quyết chí | |
##quyết chiến | |
##quyết đấu | |
##quyết định | |
@@VB | |
##quyết định luận | |
##quyết đoán | |
##quyết không | |
##quyết liệt | |
@@JJ | |
##quyết lòng | |
##quyết nghị | |
##quyết nhiên | |
##quyết tâm | |
##quyết thắng | |
##quyết toán | |
@@VB | |
##quyết tử | |
##quyết ý | |
##quyết yếu | |
##quyệt | |
##quỳnh | |
@@NN | |
##quỳnh bôi | |
##quỳnh dao | |
##quỳnh diên | |
##quỳnh tương | |
@@NN | |
##quỳnh uyển | |
##quỷnh | |
##quýnh | |
##quýnh quáng | |
##quýt | |
##quỵt | |
##quỵt công | |
##quỵt nợ | |
##ra | |
@@VB | |
##ra ám hiệu | |
##ra bài | |
##ra bảng | |
##ra bộ | |
##ra chiến trường | |
##ra chiều | |
##ra chợ | |
##ra chơi | |
##ra công | |
##ra da | |
##ra dáng | |
@@VB | |
##ra dấu | |
##ra đa | |
##ra đầu bài | |
##ra đầu thú | |
##ra đây | |
##ra đi | |
@@VB | |
##ra đi an | |
##ra đi ô | |
##ra điều | |
##ra đón | |
##ra đồng | |
##ra đời | |
##ra ga | |
##ra gì | |
##ra già | |
##ra giêng | |
##ra hàng | |
##ra hè | |
##ra hiệu | |
@@VB | |
##ra hồn | |
##ra khơi | |
##ra lại | |
##ra lệnh | |
##ra lính | |
##ra lịnh | |
@@VB | |
##ra lò | |
##ra lời | |
##ra manh ra mối | |
##ra máu | |
##ra mắt | |
@@VB | |
##ra mặt | |
@@VB | |
@@RB | |
##ra mẽ | |
##ra mẹo | |
##ra miệng | |
##ra mồ hôi | |
##ra mồm | |
##ra mủ | |
##ra ngôi | |
##ra ngôi ra khoai | |
##ra người | |
##ra nhật lệnh | |
##ra oai | |
##ra ơn | |
##ra phết | |
##ra phố | |
##ra quân | |
##ra quyết định | |
##ra rả | |
@@JJ | |
##ra ràng | |
##ra rìa | |
##ra sa trường | |
@@VB | |
##ra sức | |
##ra tay | |
##ra tết | |
##ra thai | |
##ra thú | |
##ra tình | |
##ra toà | |
@@VB | |
##ra trải giường | |
@@NN | |
##ra trái | |
##ra trận | |
##ra trình diện | |
##ra tro | |
##ra trò | |
##ra tuồng | |
##ra tuyên bố | |
##ra uy | |
##ra ứng cử | |
@@VB | |
##ra vào | |
##ra vẻ | |
##ra vẻ ta đây | |
##ra viện | |
##ra vốn | |
##ra vùng địch | |
##ra vùng giải phóng | |
##ra vùng tự do | |
##ra ý | |
##rà | |
##rà lại | |
##rà mìn | |
##rà phá | |
##rà quét | |
##rà rẫm | |
##rà soát | |
##rà thuyền | |
##rả rích | |
##rã | |
##rã cánh | |
##rã đám | |
##rã hàng | |
##rã họng | |
##rã hơi | |
##rã hương | |
##rã ngũ | |
##rã người | |
##rã rời | |
##rã rợi | |
##rã rượi | |
##rá | |
@@NN | |
##rạ | |
##rác | |
@@NN | |
##rác mắt | |
##rác rưởi | |
##rác tai | |
##rạc | |
@@VB | |
##rạc cẳng | |
@@NN | |
##rạc người | |
##rạc rài | |
##rạc rời | |
##rách | |
@@JJ | |
##rách bươm | |
##rách da | |
##rách mướp | |
##rách nát | |
##rách rưới | |
@@JJ | |
##rách tả tơi | |
##rách toạc | |
##rách toang | |
##rách tơi | |
##rách tươm | |
##rách việc | |
##rạch | |
##rạch bụng | |
##rạch đôi | |
##rạch mí | |
##rạch mở ống tinh | |
##rạch ròi | |
@@JJ | |
##rađiom | |
##rađiô | |
##rải | |
@@VB | |
##rải chông | |
##rải giống | |
##rải hoá học | |
##rải hơi độc | |
##rải khắp | |
##rải nhựa | |
##rải quân | |
##rải ra | |
##rải rác | |
@@JJ | |
##rải rắc | |
@@VB | |
##rải thảm | |
##rải truyền đơn | |
##rái | |
##rái cá | |
@@NN | |
##rái kì đà | |
##rái mỏ vịt | |
##ram | |
@@NN | |
@@VB | |
##ram giấy | |
@@NN | |
##ram rám | |
##ram ráp | |
##rám | |
##rám nắng | |
@@JJ | |
##rạm | |
@@NN | |
##ran | |
##ran ran | |
##ran rát | |
##ràn | |
##rãn | |
##rán | |
##rán cá | |
##rán dây | |
##rán mỡ | |
##rán sành ra mỡ | |
##rán sức | |
##rán trứng | |
##rạn | |
@@JJ | |
##rạn nứt | |
##rạn vỡ | |
##rang | |
@@VB | |
##rang khô | |
##ràng | |
@@VB | |
##ràng buộc | |
@@JJ | |
##ràng rạng | |
##ràng rịt | |
##ráng | |
##ráng chiều | |
##ráng đỏ | |
##ráng hồng | |
##ráng mỡ gà | |
##ráng nắng | |
##ráng sức | |
##ráng vàng | |
##rạng | |
##rạng chân | |
##rạng danh | |
##rạng đông | |
##rạng mai | |
##rạng mặt | |
##rạng ngày | |
##rạng ngời | |
##rạng rạng | |
##rạng rỡ | |
@@JJ | |
##rạng rũa | |
##rạng sáng | |
##rạng vẻ | |
##ranh | |
@@JJ | |
##ranh con | |
@@NN | |
##ranh giới | |
##ranh giới địch ta | |
##ranh giới giai cấp | |
##ranh giới thành phố | |
##ranh giới tỉnh | |
##ranh giới vùng | |
##ranh khôn | |
##ranh ma | |
@@JJ | |
##ranh mãnh | |
@@JJ | |
##ranh như quạ | |
@@Idiom | |
##ranh vặt | |
##rành | |
##rành mạch | |
@@JJ | |
##rành nghề | |
@@JJ | |
##rành rành | |
##rành rẽ | |
##rành rọt | |
##rảnh | |
@@VB | |
##rảnh chân | |
##rảnh lòng | |
##rảnh mắt | |
##rảnh mình | |
##rảnh nợ | |
##rảnh rang | |
@@JJ | |
##rảnh rỗi | |
##rảnh tay | |
##rảnh thân | |
##rảnh trí | |
##rảnh việc | |
##rãnh | |
@@NN | |
##rãnh dẫn nước | |
##rãnh ngầm | |
##rãnh nước | |
##rãnh nước mưa | |
##rãnh nước tù | |
##rãnh trượt | |
##rao | |
@@VB | |
##rao giảng | |
##rao hàng | |
##rao hôn phối | |
##rao mõ | |
##rao vặt | |
##rào | |
@@NN | |
@@VB | |
##rào cao | |
##rào chắn đường | |
##rào chắn gió | |
##rào đón | |
##rào giậu | |
##rào kẽm gai | |
##rào làng | |
##rào rào | |
##rào rạo | |
##rảo | |
##rảo cẳng | |
##rảo chân | |
##rảo quanh | |
##rão | |
##ráo | |
@@JJ | |
##ráo cả | |
##ráo cổ | |
##ráo cỗ | |
##ráo hoảnh | |
##ráo họng | |
##ráo miệng | |
##ráo mồ hôu | |
##ráo nước | |
##ráo nước mắt | |
##ráo riết | |
@@JJ | |
##ráo riết chuẩn bị | |
##ráo riết hoạt động | |
##ráo trơn | |
##ráo trụi | |
##rạo | |
##rạo rực | |
@@VB | |
##ráp | |
@@VB | |
##ráp lại | |
##ráp máy | |
##ráp rạp | |
##ráp vào | |
##rạp | |
@@NN | |
##rạp chiếu bóng | |
##rạp hát | |
@@NN | |
##rạp xiếc | |
##rạp xinê | |
##rát | |
@@JJ | |
##rát cổ | |
##rát mặt | |
##rát ràn rạt | |
##rát rát | |
##rát rạt | |
##rát ruột | |
##rạt rạt | |
##rau | |
@@NN | |
##rau bạc hà | |
##rau bẹ | |
##rau bí | |
##rau bờ nước | |
##rau cải | |
##rau cải bắp | |
##rau cải bẹ | |
##rau cải canh | |
##rau cải hoa | |
##rau cải làn | |
##rau cải thìa | |
##rau cải trắng | |
##rau cải xoong | |
##rau cần | |
##rau cần tây | |
##rau câu | |
##rau cháo | |
##rau cỏ | |
##rau cỏ khô | |
##rau cúc | |
##rau dại | |
##rau dậu | |
##rau dền | |
##rau diếp | |
##rau diếp đắng | |
##rau diếp ma | |
##rau diếp quăn(xoăn) | |
##rau dưa | |
##rau đay | |
##rau đậu | |
##rau ghém | |
##rau giền | |
##rau húng | |
##rau húng đổi | |
##rau húng quế | |
##rau khúc | |
##rau lang | |
##rau lê | |
##rau luộc | |
##rau má | |
##rau mại | |
##rau mảnh bát | |
##rau màu | |
##rau mồng tơi | |
##rau mơ | |
##rau mùi | |
##rau muối | |
##rau muống | |
##rau nào sâu nấy | |
@@Proverb | |
##rau ngổ | |
##rau phong luân | |
##rau quả | |
##rau ráu | |
##rau răm | |
##rau rút | |
##rau sà lách | |
##rau sam | |
##rau sắng | |
##rau sống | |
##rau thì là | |
##rau thơm | |
##rau tía tô | |
##rau úa | |
##rau xanh | |
##rau xương cá | |
##ray | |
##rày | |
##rảy | |
##ráy | |
##ráy tai | |
@@NN | |
##rắc | |
@@VB | |
##rắc rối | |
@@JJ | |
##rặc | |
##răm | |
##răm rắp | |
##rằm | |
##rằm tháng bẩy | |
##rằm trung thu | |
##rắm | |
##rắm rít | |
##rặm | |
##răn | |
##răn bảo | |
##răn dạy | |
##răn đe | |
##răn reo | |
##răn rún | |
##rằn | |
##rằn ri | |
##rắn | |
##rắn cạp nia | |
##rắn cạp nong | |
##rắn cấc | |
##rắn chắc | |
@@JJ | |
##rắn chuông | |
##rắn danh | |
##rắn dọc dưa | |
@@NN | |
##rắn đất | |
##rắn đầu | |
##rắn độc | |
##rắn gió | |
##rắn giun | |
##rắn hổ chuối | |
##rắn hổ lửa | |
@@NN | |
##rắn hổ mang | |
@@NN | |
##rắn lải | |
##rắn lại | |
##rắn lục | |
@@NN | |
##rắn mai gầm | |
##rắn mang bành | |
##rắn mang hoa | |
##rắn mặt | |
##rắn mối | |
##rắn nẹp nia | |
##rắn như đá | |
##rắn nước | |
##rắn phì | |
##rắn ráo | |
##rắn rết | |
##rắn rỏi | |
##rắn thần | |
##rắn trun | |
##rắn trun đỉa | |
##rặn | |
##răng | |
@@NN | |
##răng bàn chuốc | |
##răng bánh khía | |
##răng bừa | |
##răng cải mã | |
##răng cấm | |
##răng chó | |
##răng chuột | |
##răng cưa | |
##răng cửa | |
@@NN | |
##răng giả | |
@@NN | |
##răng há | |
##răng hàm | |
##răng hô | |
##răng hư | |
##răng khểnh | |
##răng khôn | |
@@NN | |
##răng lung lay | |
##răng lược | |
##răng mái hiên | |
##răng mẻ | |
##răng móc | |
##răng nanh | |
@@NN | |
##răng nhọn | |
##răng ốc | |
##răng rắc | |
##răng răng | |
##răng rụng | |
##răng sâu | |
##răng sít | |
##răng sún | |
##răng sữa | |
##răng tiềm hàm | |
##răng trước hàm | |
##răng vàng | |
##răng vẩu | |
##răng vổ | |
##rằng | |
##rặng | |
@@NN | |
##rặng những | |
##rắp | |
##rắp lòng | |
##rắp mong | |
##rắp mưu | |
##rắp ranh | |
##rắp tâm | |
##rắp toan | |
##rặt | |
##râm | |
@@JJ | |
##râm bụt | |
@@NN | |
##râm giời | |
##râm mát | |
##râm rả | |
##râm ran | |
##râm rấp | |
##râm trời | |
##rầm | |
##rầm cái | |
##rầm cầu | |
##rầm chìa | |
##rầm rầm | |
##rầm rập | |
##rầm rì | |
@@VB | |
##rầm rĩ | |
##rầm rộ | |
@@RB | |
##rấm | |
##rấm bếp | |
##rấm rứt | |
##rấm vợ | |
##rậm | |
@@JJ | |
##rậm đám | |
##rậm lời | |
##rậm nét | |
##rậm rạp | |
##rậm rật | |
##rậm râu | |
##rậm rì | |
##rậm rịch | |
##rậm rựt | |
##rân | |
##rân rát | |
##rân rấn | |
##rần rần | |
@@VB | |
##rần rần rộ rộ | |
##rần rật | |
##rần rộ | |
##rấn | |
##rấn bước | |
##rấn sức | |
##rấn thân | |
##rận | |
@@NN | |
##rấp | |
##rấp nước | |
##rấp ranh | |
##rấp rim | |
##rập | |
@@VB | |
##rập khuôn | |
##rập kiểu | |
##rập nổi | |
##rập rà rập rờn | |
##rập rình | |
##rập rìu | |
##rập rờn | |
@@VB | |
##rập tắt | |
##rập theo kiểu | |
##rất | |
##rất đỗi | |
##rất lâu | |
##rất mực | |
@@RB | |
##râu | |
@@NN | |
##râu ba chòm | |
##râu cá trê | |
##râu cằm | |
##râu chòm | |
##râu dê | |
@@NN | |
##râu hầm | |
##râu hùm | |
##râu mày | |
##râu mép | |
##râu ngạnh trê | |
##râu ngô | |
##râu ông nọ cắm cằm bà kia | |
@@Proverb | |
##râu quai nón | |
##râu quặp | |
##râu rễ tre | |
##râu ria | |
##râu tôm | |
##râu trê | |
##râu xồm | |
##rầu | |
@@JJ | |
##rầu lòng | |
##rầu rầu | |
##rầu rỉ | |
##rầu rĩ | |
##rầu ruột | |
##rầu úa | |
##rây | |
@@VB | |
##rầy | |
@@VB | |
##rầy la | |
##rầy lộn | |
##rầy rà | |
##rầy rật | |
##rầy tai | |
##rầy vò | |
##rẫy | |
@@NN | |
##rẫy bắp | |
##rẫy bỏ hoang | |
##rẫy chết | |
##rẫy cũ | |
##rẫy trồng bắp(ngô) | |
##re | |
##rè | |
##rè rè | |
##rẻ | |
@@JJ | |
##rẻ mạt | |
##rẻ như bèo | |
@@JJ | |
##rẻ rúng | |
##rẻ sườn | |
##rẻ thối | |
##rẻ tiền | |
##rẽ | |
@@VB | |
##rẽ dòng điện | |
##rẽ duyên | |
##rẽ điện | |
##rẽ đôi | |
##rẽ đường ngôi | |
##rẽ gà | |
##rẽ giun | |
##rẽ mạch | |
##rẽ ngang | |
##rẽ ngôi | |
##rẽ quạt | |
##rẽ ràng | |
##rẽ ròi | |
##rẽ rọt | |
##rẽ sang | |
##ré | |
##rèm | |
@@NN | |
##rèm châu | |
##rèm cửa | |
##rèm cửa sổ | |
##ren | |
@@NN | |
##ren rén | |
##rèn | |
@@VB | |
##rèn cán chỉnh quân | |
##rèn cặp | |
##rèn chí | |
##rèn đúc | |
##rèn luyện | |
@@VB | |
##rèn luyện thân thể | |
##rèn luyện trí óc | |
##rèn nguội | |
##rèn nóng | |
##rèn rập | |
##rèn rũa | |
##rèn sắt | |
##rèn tập | |
##rén | |
##rén bước | |
##reo | |
@@VB | |
##reo cười | |
##reo hò | |
##reo lên | |
##reo mạ | |
##reo mừng | |
##reo rắc | |
##reo vui | |
##rèo rẹo | |
##rẻo | |
##rẻo cao | |
##rẻo núi | |
##rẻo quanh | |
##réo | |
@@VB | |
##réo nợ | |
##réo rắt | |
##rẹo rọc | |
##rét | |
##rét buốt | |
##rét căm căm | |
##rét cắt ruột | |
##rét cóng | |
##rét cóng tay | |
##rét cứng | |
##rét dài | |
##rét dữ | |
##rét đài | |
##rét đậm | |
##rét hại | |
##rét khan | |
##rét lộc | |
##rét mướt | |
##rét nàng Bân | |
##rét ngã nước | |
##rét ngọt | |
##rét như cắt | |
##rét nổi gai ốc | |
##rét run | |
##rét run lên | |
##rét run người | |
##rét tê người | |
##rê | |
@@VB | |
##rê bóng | |
##rề | |
##rề rà | |
##rề rề | |
##rể | |
@@NN | |
##rễ | |
@@NN | |
##rễ bên | |
##rễ cái | |
##rễ cây | |
##rễ chùm | |
##rễ cọc | |
##rễ con | |
##rễ củ | |
##rễ mầm | |
##rễ phụ | |
##rễ thở | |
##rế | |
@@NN | |
##rệ | |
##rếch | |
##rếch rác | |
##rên | |
@@VB | |
##rên hừ hừ | |
##rên la | |
##rên rẩm | |
##rên rỉ | |
##rên siết | |
##rên xiết | |
@@VB | |
##rền | |
##rền như sấm | |
@@Idiom | |
##rền rỉ | |
##rềnh ràng | |
##rệp | |
@@NN | |
##rệp cây | |
##rệp ngô | |
##rệp sáp | |
##rệp son | |
##rết | |
@@NN | |
##rêu | |
@@NN | |
##rêu biển | |
##rêu rao | |
@@VB | |
##rêu xanh | |
##rều | |
##rểu | |
##rệu | |
##rệu rã | |
##rệu rạo | |
##ri | |
##ri rỉ | |
##ri rí | |
##ri vê | |
##rì | |
##rì rào | |
@@VB | |
##rì rầm | |
##rì rì | |
##rỉ | |
##rỉ chảy | |
##rỉ dầu | |
##rỉ đồng | |
##rỉ hơi | |
##rỉ lời | |
##rỉ máu | |
##rỉ nước ối | |
##rỉ ra | |
##rỉ rả | |
##rỉ răng | |
##rỉ rò | |
##rỉ sét | |
##rỉ tai | |
##rỉ từng giọt | |
##rí | |
##rí rách | |
##rí rí | |
##rí rỏm | |
##rị | |
##rị mọ | |
##ria | |
@@NN | |
##rìa | |
@@NN | |
##rỉa | |
@@VB | |
##rỉa lông | |
##rỉa ráy | |
##rỉa rói | |
##rịa | |
##rich rích | |
##rích | |
##riến | |
##riêng | |
@@JJ | |
##riêng biệt | |
##riêng lẻ | |
##riêng mỉnh | |
##riêng rẽ | |
##riêng tây | |
##riêng tư | |
##riêng từng | |
##riềng | |
##riết | |
##riết ráo | |
##riết róng | |
##riệt | |
##riêu | |
##riêu cua | |
@@NN | |
##rim | |
##rim rỉm | |
##rím | |
##rin rỉn | |
##rin rít | |
##rín | |
##rịn | |
@@VB | |
##ring | |
##rinh | |
##rinh rích | |
##rình | |
@@VB | |
##rình chết | |
##rình mò | |
##rình nghe | |
##rình rang | |
##rình rập | |
##rình rịch | |
##rình xét | |
##rỉnh | |
##rĩnh | |
##rít | |
##rít răng | |
##rít róng | |
##rịt | |
@@VB | |
##riu | |
##riu riu | |
##rìu | |
@@NN | |
##rìu chiến | |
##rìu nhỏ | |
##ríu | |
##ríu lưỡi | |
##ríu mắt | |
##ríu ra ríu rít | |
##ríu rít | |
##ríu ríu | |
##ro ro | |
##ro ró | |
##rò | |
##rò động tĩnh mạch | |
##rò niệu đạo nhân tạo | |
##rò phế quản | |
##rỏ | |
@@VB | |
##rỏ dãi | |
##rỏ dầu | |
##rỏ giọt | |
##rỏ nước | |
##rõ | |
@@JJ | |
##rõ khéo | |
##rõ là | |
##rõ mồn một | |
##rõ mười mươi | |
##rõ như ban ngày | |
##rõ ràng | |
@@JJ | |
##rõ rệt | |
##rõ thật | |
##ró | |
##rọ | |
@@NN | |
##rọ chó | |
##rọ mõm | |
##rọ rạy | |
##róc | |
@@VB | |
##róc rách | |
@@VB | |
##róc tổ | |
##róc vảy | |
##rọc | |
@@VB | |
##rọc giấy | |
##rọc quạt gió | |
##rọc rọc | |
##rọc tẩu | |
##roi | |
@@NN | |
##roi cá đuối | |
##roi da | |
@@NN | |
##roi mây | |
##roi ngựa | |
##roi rói | |
##roi sắt | |
##roi vọt | |
##ròi | |
##ròi rõi | |
##ròi rọi | |
##rõi | |
##rói | |
##rọi | |
@@VB | |
##rọi đèn | |
##rọi kiến(kiếng) | |
##rọi sáng | |
##rọi soi | |
##rom | |
##ròm | |
##rón | |
##rón gót | |
##rón rén | |
@@VB | |
##rón tay | |
##rong | |
@@NN | |
@@VB | |
##rong bể | |
##rong chơi | |
@@VB | |
##rong đuôi chó | |
##rong huyết | |
@@NN | |
##rong kinh | |
##rong mái chèo | |
##rong rêu | |
##rong rỏng | |
##rong róng | |
##rong ruổi | |
##rong san hô | |
##ròng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##ròng rã | |
##ròng rọc | |
@@VB | |
##ròng ròng | |
##ròng sắc tố | |
##rót | |
@@VB | |
##rót dầu vào lửa | |
@@Proverb | |
##rót hàng | |
##rót nước | |
##rót ra | |
##rót sang | |
##rót vào | |
##rô | |
@@NN | |
##rô bốt | |
##rô manh | |
##rô nê ô | |
##rô ta | |
##rô tô | |
##rồ | |
@@JJ | |
##rồ dại | |
##rổ | |
@@NN | |
##rổ rá | |
##rỗ | |
##rỗ chằng | |
##rỗ hoa | |
##rộ | |
##rộ đến | |
##rốc | |
##rốc chí | |
##rốc két | |
##rốc lòng | |
##rốc rác | |
##rộc | |
##rộc người | |
##rồi | |
##rồi đây | |
##rồi đời | |
##rồi nữa | |
##rồi ra | |
##rồi rảnh | |
##rồi rảo | |
##rồi sao | |
##rồi sau | |
##rồi tay | |
##rồi thì | |
##rồi xem | |
##rổi | |
##rỗi | |
##rỗi hơi | |
##rỗi rãi | |
##rỗi việc | |
##rối | |
@@JJ | |
##rối beng | |
##rối bét | |
##rối bời | |
##rối bù | |
##rối loạn | |
@@JJ | |
##rối loạn hàng ngũ | |
##rối loạn hoang tưởng | |
##rối loạn hô hấp | |
##rối loạn thần kinh | |
##rối mắt | |
##rối mù | |
##rối nước | |
##rối rắm | |
##rối ren | |
@@JJ | |
##rối rít | |
@@VB | |
##rối ruột | |
##rối tinh | |
##rối trí | |
@@JJ | |
##rối tung | |
##rôm | |
##rôm rả | |
##rôm rốp | |
##rôm sảy | |
##rôm trò | |
##rộm | |
##rôn rốt | |
##rốn | |
@@NN | |
##rốn bể | |
##rốn đất | |
##rốn lại | |
##rộn | |
##rộn rã | |
##rộn ràng | |
##rộn rạo | |
##rộn rịch | |
##rộn rịp | |
##rộn rực | |
##rông | |
##rông rốc | |
##rông rổng | |
##rồng | |
@@NN | |
##rồng đất | |
##rồng mây | |
##rồng rắn lên mây | |
##rồng rộc | |
##rồng rồng | |
##rỗng | |
@@JJ | |
##rỗng bụng | |
##rỗng hoác | |
##rỗng không | |
##rỗng ruột | |
##rỗng tuếch | |
##rỗng túi | |
##rống | |
@@VB | |
##rộng | |
@@JJ | |
##rộng bụng | |
##rộng cẳng | |
##rộng chân | |
##rộng hẹp | |
##rộng huếch | |
##rộng khắp | |
##rộng khổ | |
##rộng lòng | |
##rộng lớn | |
@@JJ | |
##rộng lượng | |
@@JJ | |
##rộng rãi | |
##rộng thênh thang | |
@@JJ | |
##rộng thương | |
##rộp | |
##rốt | |
##rốt cục | |
##rốt cuộc | |
##rốt lại | |
##rốt lòng | |
##rốt năm | |
##rột rạt | |
##rơ | |
@@VB | |
##rơ le | |
##rơ moóc | |
@@NN | |
##rờ | |
@@VB | |
##rờ đô | |
##rờ hồn | |
##rờ mó | |
##rờ như sẩm | |
##rờ rẩm | |
##rờ rẫm | |
##rờ rẫn | |
##rờ rệt | |
##rờ rỡ | |
##rở | |
##rỡ | |
##rỡ ràng | |
##rỡ rỡ | |
##rớ | |
##rớ rẩn | |
##rợ | |
@@NN | |
##rơi | |
@@VB | |
##rơi châu | |
##rơi lệ | |
@@VB | |
##rơi lụy | |
##rơi rớt | |
@@JJ | |
##rơi rụng | |
##rơi sót | |
##rơi vãi | |
##rơi vào bẫy | |
##rơi vào ổ phục kích | |
##rơi vào tay địch | |
##rơi vào tình trạng | |
##rơi xuống | |
##rời | |
@@VB | |
##rời bến | |
##rời bỏ | |
##rời chân | |
##rời chuyển | |
##rời đi | |
##rời hải cảng | |
##rời khỏi | |
##rời mắt | |
##rời miệng | |
##rời rã | |
@@JJ | |
##rời rạc | |
@@JJ | |
##rời rợi | |
##rời tay | |
##rời vị trí | |
##rợi | |
##rơm | |
@@NN | |
##rơm rạ | |
##rơm rác | |
@@NN | |
##rơm rớm | |
##rờm | |
##rờm tai | |
##rởm | |
##rởm đời | |
##rớm | |
##rớm máu | |
##rớm rớm | |
##rợm | |
##rơn | |
##rơn rớt | |
##rờn | |
##rờn rợn | |
##rởn | |
##rởn gai ốc | |
##rợn | |
##rợn tóc gáy | |
##rợp | |
##rợp bóng | |
##rợp đất | |
##rợp trời | |
##rớt | |
@@VB | |
##rớt bão | |
##rớt bể | |
##rớt dãi | |
##rớt lại | |
##rớt mạnh | |
##rớt mồng tơi | |
##rớt xuống | |
##rớt xuống bể | |
##ru | |
@@VB | |
##ru con | |
##ru ngủ | |
@@VB | |
##ru rú | |
##rù | |
##rù rà rù rờ | |
##rù rì | |
##rù rờ | |
##rù rù | |
##rủ | |
##rủ lòng | |
##rủ rê | |
@@VB | |
##rủ rỉ | |
##rủ rỉ rù rì | |
##rủ xuống | |
##rũ | |
##rũ bỏ | |
##rũ nợ trần gian | |
##rũ rượi | |
@@JJ | |
##rũ trách nhiệm | |
##rũ tù | |
##rú | |
##rú rí | |
##rua | |
##rùa | |
@@NN | |
##rủa | |
@@VB | |
##rũa | |
##rúc | |
@@VB | |
##rúc đầu | |
##rúc mũi | |
##rúc ráy | |
##rúc rỉa | |
##rúc rích | |
##rúc rúc | |
##rục | |
@@JJ | |
##rục rịch | |
@@VB | |
##rục xương | |
##rui | |
##rủi | |
@@JJ | |
##rủi may | |
##rủi ro | |
##rụi | |
##rum | |
##rum rum | |
##rùm | |
##rùm beng | |
##rúm | |
##rúm ró | |
##run | |
@@VB | |
##run lập cập | |
##run lẩy bẩy | |
##run như cầy sấy | |
##run rẩy | |
##run rủi | |
##run run | |
##run sợ | |
@@VB | |
##rùn | |
##rùn đầu rùn cổ | |
##rủn | |
##rủn chí | |
##rủn lòng | |
##rủn tỷ | |
##rún rẩy | |
##rún rén | |
##rung | |
@@VB | |
##rung cảm | |
##rung cánh | |
##rung cầm cập | |
##rung chấn động | |
##rung chuông | |
##rung chuyển | |
##rung động | |
@@VB | |
##rung đùi | |
##rung giọng | |
##rung giời chuyển đất | |
##rung lên | |
##rung rinh | |
##rung rúc | |
##rung rung | |
##rung tâm thất | |
##rùng | |
##rùng mình | |
@@VB | |
##rùng núi | |
##rùng rợn | |
@@JJ | |
##rùng rùng | |
##rủng ra rủng rỉnh | |
##rủng rẻng | |
##rủng rỉnh | |
##rụng | |
@@VB | |
##rụng đầu | |
##rụng lá | |
##rụng rời | |
##rụng tóc | |
##rụng trứng | |
##ruốc | |
@@NN | |
##ruốc bông | |
##ruộc | |
##ruồi | |
@@NN | |
##ruồi bâu | |
##ruồi cát | |
##ruồi giấm | |
##ruồi lằng | |
##ruồi muỗi | |
##ruồi nhặng | |
##ruồi trâu | |
##ruồi xanh | |
##ruổi | |
##ruối | |
##ruộm | |
##ruộm răng | |
##ruộm tóc | |
##ruồng | |
##ruồng bỏ | |
@@VB | |
##ruồng bố | |
##ruồng rẫy | |
@@VB | |
##ruồng vợ | |
##ruỗng | |
##ruỗng nát | |
##ruộng | |
@@NN | |
##ruộng bãi | |
##ruộng bắp | |
##ruộng bậc thang | |
##ruộng bị cớm | |
##ruộng biền | |
##ruộng biển | |
##ruộng bỏ hoá | |
##ruộng bỏ hoang | |
##ruộng bưng | |
##ruộng cạn | |
##ruộng cao | |
##ruộng cát thấm nước | |
##ruộng chân trũng | |
##ruộng chiêm | |
##ruộng công | |
##ruộng đất | |
@@NN | |
##ruộng đồng | |
##ruộng gai | |
##ruộng gò | |
##ruộng hai mùa | |
##ruộng hai vụ | |
##ruộng hoá | |
##ruộng hoang | |
##ruộng hương hoả | |
##ruộng khô | |
##ruộng lúa | |
##ruộng mạ | |
##ruộng mặn | |
##ruộng mía | |
##ruộng mùa | |
##ruộng muối | |
@@NN | |
##ruộng ngô | |
##ruộng nương | |
@@NN | |
##ruộng ráo nương hoảnh | |
##ruộng rẫy | |
##ruộng rộc | |
##ruộng sẵn | |
##ruộng trũng | |
##ruộng vai | |
##ruộng vườn | |
##ruột | |
@@NN | |
##ruột bánh mì | |
##ruột bánh xe | |
##ruột chay | |
##ruột dư | |
##ruột để ngoài da | |
@@Idiom | |
##ruột gà | |
@@NN | |
##ruột gan | |
##ruột già | |
@@NN | |
##ruột giật | |
##ruột hồi | |
##ruột kết | |
@@NN | |
##ruột lợn | |
##ruột ngựa | |
##ruột non | |
@@NN | |
##ruột rà | |
##ruột tá | |
##ruột tằm | |
##ruột thẳng | |
##ruột thịt | |
##ruột thừa | |
@@NN | |
##ruột tịt | |
##ruột tượng | |
##ruột tượng đựng gạo | |
##rúp | |
##rút | |
@@VB | |
##rút bớt | |
##rút chạy | |
##rút cục | |
##rút cuộc | |
##rút dây động rừng | |
##rút đơn hàng | |
##rút êm | |
##rút gắn lại | |
##rút gắn thời hạn | |
##rút gọn | |
##rút gươm | |
##rút hết | |
##rút kinh nghiệm | |
##rút lại là | |
##rút lui | |
@@VB | |
##rút lui chiến lược | |
##rút lui có trật tự | |
##rút lui hỗn loạn | |
##rút lui vô sự | |
##rút lui vô trật tự | |
##rút lui ý kiến | |
##rút mủ | |
##rút ngay | |
##rút ngắn | |
@@VB | |
##rút ngắn giai đoạn | |
##rút ngắn thời gian | |
##rút nước | |
##rút phép bay | |
##rút phép thông công | |
##rút quân | |
##rút ra | |
##rút ra khỏi | |
##rút rát | |
##rút ruột | |
##rút thăm | |
##rút tỉa | |
##rút ưu khuyến điểm | |
##rút vào | |
##rút về | |
##rút xuống | |
##rút xương | |
##rụt | |
@@VB | |
##rụt cổ | |
##rụt cổ rùa | |
##rụt rè | |
@@JJ | |
##ruy băng | |
##rư | |
##rứ | |
##rưa rứa | |
##rửa | |
@@VB | |
##rửa ảnh | |
@@VB | |
##rửa cưa | |
##rửa dầu | |
##rửa hận | |
##rửa hờn | |
##rửa mặn | |
##rửa mắt | |
##rửa mặt | |
##rửa nhục | |
@@VB | |
##rửa oan | |
##rửa phim | |
##rửa ráy | |
##rửa ruột | |
##rửa thẹn | |
##rửa thù | |
##rửa tiếng | |
##rửa tội | |
@@VB | |
##rữa | |
@@VB | |
##rữa nát | |
##rứa | |
##rựa | |
@@NN | |
##rựa quéo | |
##rức | |
##rức đầu | |
##rức khớp | |
##rức óc | |
##rức răng | |
##rức rức | |
##rực | |
##rực của | |
##rực lửa | |
##rực rỡ | |
##rực sáng | |
##rưng rức | |
##rưng rưng | |
@@VB | |
##rừng | |
@@NN | |
@@JJ | |
##rừng bách | |
##rừng cao su | |
##rừng cấm | |
##rừng cây lớn | |
##rừng cây nhỏ | |
##rừng chặn cát | |
##rừng chịu mưa | |
##rừng chồi | |
##rừng dầu | |
##rừng đầu nguồn | |
##rừng đoác | |
##rừng đước | |
##rừng già | |
##rừng giữ cát | |
##rừng gơm mưa đạn | |
##rừng hoang | |
##rừng lá | |
##rừng lầy | |
##rừng liễu | |
##rừng nào cọp nấy | |
##rừng ngập mặn | |
##rừng ngập nước | |
##rừng nguyên sinh | |
##rừng nhám | |
##rừng non | |
##rừng núi | |
##rừng núi hiểm trở | |
##rừng phong | |
##rừng phòng hộ | |
##rừng rậm | |
##rừng rú | |
##rừng rụng lá | |
##rừng rực | |
##rừng sâu | |
##rừng thứ sinh | |
##rừng thưa | |
##rừng thường xanh nhiệt đới | |
##rừng tía | |
##rừng tràm | |
##rừng tràm ngập nước | |
##rừng tranh | |
##rừng trồng | |
##rừng U Minh | |
##rừng xanh | |
##rửng mỡ | |
##rước | |
@@VB | |
##rước dâu | |
##rước đèn | |
##rước khách | |
##rước mối | |
##rước xách | |
##rươi | |
##rười rượi | |
##rưởi | |
##rưỡi | |
##rưới | |
@@VB | |
##rượi | |
##rườm | |
##rườm rà | |
@@JJ | |
##rườm tai | |
##rướm | |
@@VB | |
##rườn rượt | |
##rướn | |
##rượn | |
##rượn chơi | |
##rương | |
@@NN | |
##rương hòm | |
##rường | |
##rường cột | |
##rường mối | |
##rượt | |
@@VB | |
##rượt chạy | |
##rượt đuổi | |
##rượt theo | |
@@VB | |
##rượu | |
@@NN | |
##rượu anh đào | |
##rượu áp xanh | |
##rượu bã | |
##rượu bạc hà | |
##rượu bia | |
@@NN | |
##rượu bọt | |
##rượu bổ | |
##rượu bổ huyết | |
##rượu cam bi | |
##rượu cao lương | |
##rượu cẩm | |
##rượu cần | |
##rượu chanh | |
##rượu chát | |
@@NN | |
##rượu chè | |
##rượu chè bê tha | |
##rượu chè cờ bạc | |
##rượu chè lu bù | |
##rượu chổi | |
##rượu cồn | |
##rượu đế | |
@@NN | |
##rượu đỗ tùng | |
##rượu đốt | |
##rượu hổ cốt | |
##rượu hồi hương | |
##rượu khai vị | |
##rượu khổ ngải | |
##rượu lậu | |
##rượu lễ | |
##rượu mạnh | |
##rượu mùi | |
##rượu nặng | |
##rượu nếp | |
##rượu ngang | |
##rượu ngâm | |
##rượu ngon khỏi quảng cáo | |
##rượu ngọn | |
##rượu ngọt | |
##rượu nguyên chất | |
##rượu nhẹ | |
##rượu nho | |
##rượu nồng | |
##rượu rum | |
##rượu sâm banh | |
##rượu táo | |
##rượu tăm | |
##rượu thuốc | |
##rượu tiên | |
##rượu tiễn | |
##rượu tinh | |
##rượu tinh khiết | |
##rượu trắng | |
##rượu uống | |
##rượu vang | |
@@NN | |
##rượu vào lời ra | |
##rứt | |
##rứt ruột | |
##rựt dây | |
##sa | |
##sa bà | |
##sa bàn | |
@@NN | |
##sa bẫy | |
##sa bồi | |
##sa chân | |
##sa châu | |
##sa cơ | |
##sa cơ thất thế | |
##sa dạ con | |
##sa đà | |
@@VB | |
##sa đắm | |
##sa đề | |
@@NN | |
##sa đì | |
##sa đoạ | |
@@JJ | |
##sa giống | |
##sa kê | |
##sa khoáng | |
##sa lậu | |
##sa lầy | |
@@VB | |
##sa lệch | |
##sa lông | |
##sa mạc | |
@@NN | |
##sa mí | |
##sa môn | |
##sa mù | |
##sa ngã | |
@@VB | |
##sa ngư | |
##sa nhãn | |
##sa nhân | |
##sa sả | |
##sa sâm | |
##sa sầm | |
@@VB | |
##sa sẩy | |
@@VB | |
##sa sỉ | |
##sa sỉ phẩm | |
##sa sút | |
##sa thạch | |
##sa thải | |
@@VB | |
##sa thổ | |
##sa tim | |
##sa trùng | |
##sa trường | |
##sa tử cung | |
##sa vào | |
##sà | |
@@VB | |
##sà cột | |
##sà lan | |
@@NN | |
##sà lỏn | |
##sà long | |
##sà lù | |
##sà lúp | |
@@NN | |
##sà ngang | |
##sà sã | |
##sà sẻo | |
##sà tích | |
##sả | |
##sả rừng | |
##sả thây | |
##sả vai | |
##sả xác | |
##sã | |
##sã cánh | |
##sã sượi | |
##sá | |
##sá bao | |
##sá chi | |
##sá gì | |
##sá kể | |
##sá nào | |
##sá quản | |
##sá síu | |
##sạ | |
@@VB | |
##sạ phang | |
##sác | |
##sác cứ | |
##sác sơ | |
##sác xuất | |
##sạc | |
##sách | |
@@NN | |
##sách bán cân | |
##sách bán chạy nhất | |
@@NN | |
##sách báo | |
##sách bìa cứng | |
##sách bìa mềm | |
##sách bìa mỏng | |
##sách bò | |
##sách bỏ túi | |
##sách bổn | |
##sách chỉ dẫn | |
##sách chỉ nam | |
##sách cũ | |
##sách dạy | |
##sách dạy viết | |
##sách dẫn | |
##sách dược phương | |
##sách đã dẫn | |
##sách đèn | |
##sách địa dư | |
##sách giáo khoa | |
##sách gối đầu giường | |
##sách học vần | |
##sách huấn luyện | |
##sách hướng dẫn | |
##sách khải huyền | |
##sách khái luận | |
##sách khiêu dâm | |
##sách kinh | |
##sách lập | |
##sách lệ | |
##sách lịch | |
##sách lịch sử | |
##sách luật | |
##sách lược | |
@@NN | |
##sách lược binh vận | |
##sách lược đấu tranh | |
##sách mật thảo | |
##sách mé | |
##sách nhiễu | |
@@VB | |
##sách nhũng | |
##sách phong | |
##sách phúc âm | |
##sách tập đọc | |
##sách tham khảo | |
##sách thánh ca | |
##sách thư viện | |
##sách trang | |
##sách trắng | |
@@NN | |
##sách truyện | |
##sách vở | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sách vỡ lòng | |
##sách xanh | |
##sạch | |
##sạch bách | |
##sạch bong | |
@@JJ | |
##sạch bóng | |
##sạch khô | |
##sạch làu làu | |
##sạch lâng lâng | |
##sạch mắt | |
@@JJ | |
##sạch nhẵn | |
##sạch nợ | |
##sạch nước | |
##sạch nước cản | |
##sạch sành sanh | |
##sạch sẽ | |
@@JJ | |
##sạch tội | |
##sạch trơn | |
##sạch trụi | |
@@JJ | |
##sai | |
@@JJ | |
@@VB | |
##sai áp | |
##sai áp chấp hành | |
##sai áp chi phó | |
##sai áp hàng | |
##sai áp tài sản | |
##sai áp tàu | |
##sai bảo | |
##sai be bét | |
##sai bét | |
##sai biệt | |
@@JJ | |
##sai biệt khả định | |
##sai biệt phân kỳ | |
##sai cách tuyệt đối | |
##sai chân | |
##sai chính tả | |
@@JJ | |
##sai con | |
##sai cử | |
##sai dị | |
##sai dịch | |
##sai đẳng | |
##sai đề | |
##sai điểm | |
##sai động | |
##sai đường | |
##sai gân | |
##sai hàng | |
##sai hẹn | |
##sai hoa | |
##sai khác | |
##sai khiến | |
##sai khớp | |
##sai lạc | |
@@JJ | |
##sai lầm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sai lầm hữu khuynh | |
##sai lầm khuyết điểm | |
##sai lầm nghiêm trọng | |
##sai lầm tả khuynh | |
##sai lầm trong công tác | |
##sai lệch | |
##sai lời | |
##sai một li đi một dặm | |
##sai ngạch | |
##sai ngoa | |
@@JJ | |
##sai ngữ pháp | |
@@JJ | |
##sai nha | |
##sai nhầm | |
##sai nhời | |
##sai phái | |
##sai phạm | |
##sai phạm nguyên tắc | |
##sai phát | |
##sai phân | |
##sai phép | |
##sai quả | |
##sai quân | |
##sai răng | |
##sai sắc | |
##sai sót | |
@@NN | |
##sai số | |
@@NN | |
##sai số bất khả định | |
##sai số cái nhiên | |
##sai số dụng cụ | |
##sai số địa bàn | |
##sai số khả định | |
##sai số la bàn | |
##sai số luận | |
##sai suất | |
##sai suyển | |
##sai sự thật | |
##sai tiêu điểm | |
##sai trái | |
@@JJ | |
##sai trĩu | |
##sai trục | |
##sai ước | |
##sai vặt | |
##sai xương | |
##sài | |
##sài cẩu | |
##sài dật | |
##sài đẹn | |
##sài hồ | |
##sài kinh | |
##sài lang | |
@@NN | |
##sài môn | |
##sài phí | |
##sài uốn ván | |
##sải | |
@@NN | |
##sải bước | |
##sải cánh | |
@@NN | |
##sải tay | |
##sãi | |
##sãi chùa | |
##sãi đò | |
##sãi vãi | |
##sái | |
@@JJ | |
##sái cánh | |
##sái chân | |
##sái chỗ | |
##sái gân | |
##sái kiểu | |
##sái lúc | |
##sái mùa | |
##sái nhiên | |
##sái phép | |
##sái tay | |
##sái ý | |
##sam | |
@@NN | |
##sàm báng | |
@@VB | |
##sàm hãm | |
##sàm ngôn | |
##sàm nịnh | |
@@VB | |
##sàm siểm | |
##sàm sỡ | |
##sàm tấu | |
##sàm vu | |
##sảm | |
##sảm tạp | |
##sám ánh | |
##sám bạc | |
##sám đốm | |
##sám hối | |
@@VB | |
##sám lễ | |
##sám nguyện | |
##sám tội | |
##sạm | |
@@JJ | |
##sạm mặt | |
##san | |
##san bằng | |
@@VB | |
##san bằng tần số | |
##san bổ | |
##san cải | |
##san đàn | |
##san định | |
@@VB | |
##san hành | |
##san hô | |
@@NN | |
##san hô đá tảng | |
##san nhuận | |
##san phẳng | |
##san sát | |
##san sẻ | |
@@VB | |
##sàn | |
@@NN | |
##sàn bến | |
##sàn bếp | |
##sàn cầu | |
##sàn cầu nổi | |
##sàn diễn | |
##sàn đấu | |
##sàn gác | |
##sàn gỗ | |
##sàn nhà | |
##sàn nhẩy | |
##sàn sàn | |
@@NN | |
##sàn sạn | |
##sàn sạt | |
##sàn ván | |
##sàn xe | |
##sàn xi măng | |
##sản | |
##sản bà | |
##sản chủ | |
##sản dục | |
##sản hậu | |
@@JJ | |
##sản khoa | |
@@NN | |
##sản kỳ | |
##sản lượng | |
@@NN | |
##sản năng | |
##sản nghiệp | |
@@NN | |
##sản nghiệp công nghiệp | |
##sản nghiệp lao động | |
##sản phẩm | |
@@NN | |
##sản phẩm bản địa | |
##sản phẩm chính | |
##sản phẩm cuối cùng | |
##sản phẩm phụ | |
##sản phụ | |
##sản quyền | |
##sản sinh | |
@@VB | |
##sản sư | |
##sản tiền | |
##sản vật | |
@@NN | |
##sản xuất | |
##sản xuất cá thể | |
##sản xuất dư thặng | |
##sản xuất đông xuân | |
##sản xuất hàng loạt | |
##sản xuất hợp lý hoá | |
##sản xuất lương thực | |
##sản xuất nô lệ | |
##sán | |
@@NN | |
@@VB | |
##sán chỉ | |
##sán dây | |
@@NN | |
##sán khí | |
##sán kim | |
##sán lá | |
@@NN | |
##sán lãi | |
@@NN | |
##sán máng | |
##sán sơ mít | |
##sán xơ mít | |
@@NN | |
##sạn | |
@@NN | |
##sạn đạo | |
##sạn mặt | |
##sang | |
@@VB | |
##sang đoạt | |
##sang độc | |
##sang hèn cũng ba tấc đất là xong | |
##sang năm | |
##sang ngang | |
@@VB | |
##sang sảng | |
##sang sáng | |
##sang số | |
@@VB | |
##sang tay | |
##sang tên | |
@@VB | |
##sang tiểu | |
##sang trang | |
##sang trọng | |
##sàng | |
@@NN | |
##sàng lọc | |
@@VB | |
##sàng sảy | |
##sàng tuyển | |
##sảng | |
@@JJ | |
##sảng khoái | |
@@JJ | |
##sáng | |
@@JJ | |
@@NN | |
##sáng bạch | |
##sáng bảnh mắt | |
##sáng bóng | |
@@JJ | |
##sáng chế | |
@@VB | |
@@NN | |
##sáng choang | |
@@JJ | |
##sáng chói | |
@@JJ | |
##sáng dạ | |
##sáng kiến | |
@@NN | |
##sáng láng | |
##sáng lập | |
@@VB | |
##sáng lập viên | |
##sáng loà | |
##sáng loáng | |
@@JJ | |
##sáng loè | |
##sáng mai | |
##sáng mắt | |
##sáng ngày | |
##sáng nghiệp | |
##sáng ngời | |
@@NN | |
##sáng quắc | |
##sáng rõ | |
##sáng rực | |
@@JJ | |
##sáng sớm | |
@@NN | |
##sáng sủa | |
@@JJ | |
##sáng suốt | |
@@JJ | |
##sáng tác | |
@@VB | |
##sáng tai | |
@@JJ | |
##sáng tạo | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sáng thế | |
##sáng tỏ | |
##sáng trăng | |
##sáng trí | |
##sáng trưng | |
@@JJ | |
##sáng ý | |
@@JJ | |
##sanh | |
##sành | |
@@NN | |
@@VB | |
##sành ăn | |
##sành nghề | |
##sành sanh | |
##sành sỏi | |
@@JJ | |
##sảnh | |
##sảnh đường | |
##sánh | |
@@JJ | |
@@VB | |
##sánh bước | |
@@VB | |
##sánh duyên | |
@@VB | |
##sánh đôi | |
##sánh tày | |
##sánh vai | |
@@VB | |
##sao | |
@@NN | |
##sao bản | |
@@NN | |
##sao bắc cực | |
##sao bắc đẩu | |
##sao băng | |
@@NN | |
##sao bằng | |
##sao biển | |
##sao chép | |
@@VB | |
##sao chế | |
##sao cho | |
@@RB | |
##sao chổi | |
@@NN | |
##sao chụp | |
##sao dự phòng | |
##sao đang | |
##sao đành | |
##sao đổi ngôi | |
##sao Hoả | |
##sao hôm | |
@@NN | |
##sao Kim | |
##sao lãng | |
##sao lục | |
##sao lưu | |
##sao mai | |
@@NN | |
##sao Mộc | |
##sao nhãng | |
##sao nỡ | |
##sao sa | |
##sao tẩm | |
@@VB | |
##sao Thổ | |
##sao Thuỷ | |
##sao truyền | |
##sao tua | |
@@NN | |
##sào | |
@@NN | |
##sào huyệt | |
@@NN | |
##sào sạo | |
@@NN | |
##sảo | |
##sảo thai | |
##sáo | |
@@JJ | |
@@NN | |
##sáo đá | |
##sáo mép | |
##sáo mòn | |
##sáo ngữ | |
##sáo rỗng | |
##sáo sậu | |
@@NN | |
##sạo | |
@@VB | |
##sạo sục | |
##sap | |
@@NN | |
##sáp | |
@@NN | |
##sáp nhập | |
@@VB | |
##sạp | |
##sat | |
@@VB | |
##sát | |
@@VB | |
##sát cánh | |
@@VB | |
##sát hạch | |
@@VB | |
##sát hại | |
@@VB | |
##sát hợp | |
##sát khí | |
@@NN | |
##sát khuẩn | |
##sát nách | |
##sát nhân | |
##sát nhập | |
##sát phạt | |
##sát sao | |
##sát sạt | |
@@JJ | |
##sát sinh | |
@@VB | |
##sát sườn | |
##sát thủ | |
@@NN | |
##sát thương | |
##sát trùng | |
##sạt | |
##sạt nghiệp | |
@@VB | |
##sạt sành | |
##sau | |
@@RB | |
##sau chót | |
##sau cùng | |
##sau đây | |
##sau đó | |
##sau hết | |
##sau lưng | |
@@RB | |
##sau này | |
@@JJ | |
##sau nữa | |
##sau rốt | |
@@JJ | |
##sau sau | |
##sau xưa | |
##sáu | |
@@CD | |
##sáu mươi | |
@@CD | |
##say | |
@@JJ | |
##say bí tỉ | |
##say đắm | |
##say khướt | |
##say máu | |
##say mèm | |
##say mê | |
##say sưa | |
##sảy | |
##sắc | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sắc bén | |
@@JJ | |
##sắc cạnh | |
@@JJ | |
##sắc chỉ | |
@@JJ | |
##sắc chiếu | |
@@NN | |
##sắc diện | |
##sắc dục | |
##sắc đẹp | |
@@NN | |
##sắc giới | |
##sắc lệnh | |
@@NN | |
##sắc luật | |
##sắc mạo | |
##sắc mắc | |
##sắc mặt | |
@@NN | |
##sắc như dao cạo | |
@@Idiom | |
##sắc nước | |
##sắc phong | |
##sắc phục | |
##sắc sảo | |
@@JJ | |
##sắc thái | |
@@NN | |
##sắc tố | |
##sắc tộc | |
##sắc tứ | |
##sặc | |
@@VB | |
##sặc gạch | |
##sặc mùi | |
##sặc sỡ | |
@@JJ | |
##sặc sụa | |
@@JJ | |
##sặc tiết | |
##săm | |
@@NN | |
##săm lốp | |
@@NN | |
##săm soi | |
##sắm | |
@@VB | |
##sắm nắm | |
##sắm sanh | |
##sắm sửa | |
@@VB | |
##sắm vai | |
@@VB | |
##sặm | |
##sặm màu | |
@@JJ | |
##săn | |
@@VB | |
@@JJ | |
##săn bắn | |
@@VB | |
##săn bắt | |
@@VB | |
##săn đón | |
##săn đuổi | |
##săn gân | |
##săn sắt | |
##săn sóc | |
@@VB | |
##săn tin | |
##sẵn | |
@@JJ | |
##sẵn có | |
@@JJ | |
##sẵn dịp | |
@@RB | |
##sẵn lòng | |
@@VB | |
##sẵn sàng | |
@@JJ | |
##sẵn tay | |
##sắn | |
@@NN | |
##sắn bìm | |
##sắn dây | |
@@NN | |
##săng | |
@@NN | |
##sằng sặc | |
@@RB | |
##sắp | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sắp chữ | |
@@VB | |
##sắp đặt | |
@@VB | |
##sắp hàng | |
@@VB | |
##sắp sẵn | |
##sắp sửa | |
##sắp xếp | |
@@VB | |
##sắt | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sắt cầm | |
##sắt đá | |
##sắt son | |
@@JJ | |
##sắt tây | |
@@NN | |
##sắt thép | |
##sắt vụn | |
##sặt | |
##sâm | |
@@NN | |
##sâm banh | |
@@NN | |
##sâm cầm | |
@@NN | |
##sâm nghiêm | |
##sâm nhung | |
##sâm sẩm | |
##sâm si | |
##sâm thương | |
##sầm | |
@@RB | |
@@VB | |
##sầm sầm | |
##sầm sập | |
##sầm uất | |
@@JJ | |
##sẩm | |
##sẩm tối | |
@@NN | |
##sẫm | |
@@JJ | |
##sấm | |
@@NN | |
##sấm ký | |
##sấm ngôn | |
@@NN | |
##sấm ngữ | |
##sấm sét | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sấm truyền | |
##sấm vang | |
##sậm | |
##sậm màu | |
##sậm sựt | |
@@RB | |
##sân | |
@@NN | |
##sân bay | |
@@NN | |
##sân bóng | |
@@NN | |
##sân chơi | |
##sân cỏ | |
@@NN | |
##sân gác | |
##sân hòe | |
##sân khấu | |
@@NN | |
##sân lai | |
##sân phơi | |
##sân rồng | |
##sân sau | |
##sân si | |
@@VB | |
##sân sướng | |
##sân thượng | |
##sân vận động | |
@@NN | |
##sần | |
@@JJ | |
##sần mặt | |
##sần sật | |
##sần sùi | |
@@JJ | |
##sẩn | |
@@JJ | |
##sấn | |
@@VB | |
##sấn sổ | |
@@VB | |
##sấp | |
@@JJ | |
##sấp bóng | |
##sấp mặt | |
@@JJ | |
##sấp ngửa | |
@@NN | |
##sập | |
@@VB | |
##sập bẫy | |
##sập sùi | |
##sất | |
##sật | |
##sâu | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sâu bệnh | |
##sâu bọ | |
##sâu cay | |
@@JJ | |
##sâu đậm | |
##sâu độc | |
@@JJ | |
##sâu hiểm | |
##sâu hoắm | |
##sâu kín | |
@@JJ | |
##sâu lắng | |
##sâu mọt | |
@@NN | |
##sâu nặng | |
##sâu quảng | |
##sâu răng | |
##sâu róm | |
@@NN | |
##sâu rộng | |
##sâu rượu | |
##sâu sát | |
##sâu sắc | |
@@JJ | |
##sâu thẳm | |
##sâu xa | |
##sầu | |
@@JJ | |
##sầu bi | |
##sầu đâu | |
##sầu khổ | |
@@JJ | |
##sầu muộn | |
@@JJ | |
##sầu não | |
##sầu riêng | |
@@NN | |
##sầu thảm | |
@@JJ | |
##sấu | |
@@NN | |
##sây sát | |
@@JJ | |
##sầy | |
@@JJ | |
##sẩy | |
@@VB | |
##sẩy chân | |
@@VB | |
##sẩy miệng | |
##sẩy tay | |
@@VB | |
##sẩy thai | |
##sấy | |
@@VB | |
##sấy chân không | |
##sấy tóc | |
##sậy | |
@@NN | |
##se | |
@@VB | |
##se lòng | |
##se mình | |
##se môi | |
##se sẽ | |
##sè | |
##sè sè | |
##sè sẽ | |
##sẻ | |
@@NN | |
@@VB | |
##sẽ | |
@@RB | |
@@RB | |
##sẽ biết | |
##sẽ hay | |
##sẽ sàng | |
##sẹ | |
##séc | |
@@NN | |
##sém | |
@@VB | |
@@NN | |
##sen | |
@@NN | |
##sen đầm | |
##sẻn | |
##sẻn so | |
##seo | |
##sẹo | |
@@NN | |
##sét | |
@@NN | |
##sét chẳng đánh ai hai lần | |
@@Proverb | |
##sề | |
@@JJ | |
@@NN | |
##sề sệ | |
##sể | |
##sễ | |
##sệ | |
@@VB | |
##sệ nệ | |
@@RB | |
##sềm sệp | |
##sên | |
@@NN | |
##sền sệt | |
##sến | |
##sênh | |
##sênh tiền | |
##sểnh | |
@@JJ | |
##sểnh ra | |
##sểnh tay | |
@@VB | |
##sếp | |
##sếp ga | |
@@NN | |
##sệp | |
##sệt | |
@@JJ | |
##sêu | |
##sêu tết | |
##sếu | |
@@NN | |
##si | |
@@NN | |
##si mê | |
##si ngốc | |
##si tình | |
@@VB | |
##sì | |
@@RB | |
##sì sì | |
##sì sụp | |
##sì sụt | |
##sỉ | |
##sỉ nhục | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sĩ | |
##sĩ diện | |
@@NN | |
##sĩ hoạn | |
##sĩ khí | |
##sĩ lâm | |
##sĩ phu | |
@@NN | |
##sĩ quan | |
@@NN | |
##sĩ số | |
@@NN | |
##sĩ thứ | |
##sĩ tốt | |
@@NN | |
##sĩ tử | |
@@NN | |
##sị | |
##sỉa | |
##sịa | |
##sịch | |
@@VB | |
##siểm nịnh | |
@@VB | |
##siễn | |
##siêng | |
@@JJ | |
##siêng năng | |
@@JJ | |
##siểng | |
##siết | |
@@VB | |
##siêu | |
@@NN | |
##siêu âm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##siêu cảm giác | |
##siêu cấu trúc | |
##siêu cường | |
@@NN | |
##siêu dao | |
##siêu dẫn | |
##siêu đẳng | |
@@JJ | |
##siêu đế quốc | |
##siêu độ | |
##siêu giai cấp | |
##siêu hạng | |
##siêu hiển vi | |
##siêu hiện thực | |
##siêu hình | |
##siêu hình học | |
##siêu hữu cơ | |
##siêu không gian | |
##siêu kinh nghiệm | |
##siêu loại | |
##siêu lọc | |
##siêu lợi nhuận | |
##siêu ngã | |
##siêu nghiệm | |
##siêu ngôn ngữ | |
##siêu nhân | |
@@NN | |
##siêu nhiên | |
@@NN | |
##siêu phàm | |
@@JJ | |
##siêu phản ứng | |
##siêu quần | |
##siêu quốc gia | |
##siêu sinh | |
##siêu tâm lý | |
##siêu tần | |
##siêu thanh | |
@@JJ | |
##siêu thị | |
##siêu thoát | |
##siêu thực | |
##siêu tự nhiên | |
@@JJ | |
##siêu vi khuẩn | |
##siêu việt | |
##sim | |
##sin sít | |
##sinh | |
@@VB | |
##sinh ba | |
##sinh bệnh học | |
##sinh bình | |
##sinh dục | |
@@NN | |
##sinh dưỡng | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sinh đẻ | |
##sinh địa | |
##sinh đồ | |
##sinh đôi | |
@@JJ | |
##sinh động | |
@@JJ | |
##sinh giới | |
##sinh hạ | |
@@VB | |
##sinh hàn | |
##sinh hoạt | |
@@NN | |
##sinh hoạt phí | |
##sinh học | |
@@NN | |
##sinh kế | |
@@NN | |
##sinh khí | |
@@NN | |
##sinh khối | |
##sinh khương | |
##sinh linh | |
##sinh lợi | |
##sinh lực | |
@@NN | |
##sinh ly | |
##sinh lý | |
@@NN | |
##sinh lý học | |
@@NN | |
##sinh mệnh | |
@@NN | |
##sinh ngữ | |
##sinh nhai | |
##sinh nhật | |
@@NN | |
##sinh nhiệt | |
##sinh nở | |
##sinh phần | |
##sinh quán | |
@@NN | |
##sinh quyển | |
##sinh ra | |
@@VB | |
##sinh sản | |
@@VB | |
##sinh sắc | |
@@JJ | |
##sinh sôi | |
##sinh sống | |
@@VB | |
##sinh sự | |
##sinh thái | |
##sinh thái học | |
@@NN | |
##sinh thành | |
##sinh thiết | |
##sinh thời | |
@@NN | |
##sinh thú | |
##sinh thực | |
##sinh tiền | |
##sinh tố | |
@@NN | |
##sinh tồn | |
@@NN | |
##sinh tổng hợp | |
##sinh trưởng | |
@@VB | |
##sinh tư | |
##sinh từ | |
##sinh tử | |
@@NN | |
##sinh vật | |
@@NN | |
##sinh vật học | |
@@NN | |
##sinh viên | |
@@NN | |
##sình | |
@@NN | |
@@VB | |
##sình lầy | |
@@JJ | |
##sình sịch | |
##sỉnh | |
##sính | |
@@VB | |
##sính lễ | |
##sính nghi | |
##sít | |
@@JJ | |
##sít sao | |
@@JJ | |
##sít sịt | |
##sịt | |
##so | |
##so bì | |
@@VB | |
##so dây | |
##so đo | |
##so đọ | |
##so đũa | |
##so kè | |
##so le | |
@@JJ | |
##so màu | |
##so sánh | |
@@VB | |
##sò | |
@@NN | |
##sỏ | |
##sọ | |
@@NN | |
##sọ dừa | |
@@NN | |
##soái | |
##soái phủ | |
##soàn soạt | |
##soán đoạt | |
@@VB | |
##soán soạt | |
##soạn | |
@@VB | |
##soạn giả | |
@@NN | |
##soạn sửa | |
##soạn thảo | |
@@VB | |
##soát | |
@@VB | |
##soát vé | |
##soát xét | |
##soạt | |
##sóc | |
@@NN | |
##sóc bay | |
##sóc chuột | |
##sóc vọng | |
##sọc | |
@@NN | |
##soi | |
@@VB | |
##soi bóng | |
##soi rọi | |
##soi sáng | |
##soi xét | |
@@VB | |
##sòi | |
##sỏi | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sỏi đời | |
##sỏi mật | |
##sỏi nhỏ | |
##sỏi niệu | |
##sỏi nước tiểu | |
##sỏi phân | |
##sỏi phế quản | |
##sỏi phổi | |
##sỏi ruột | |
##sỏi thận | |
##sỏi tim | |
##sỏi to | |
##sõi | |
@@JJ | |
##sõi đời | |
##sõi sàng | |
##sõi việc | |
##sói | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sòm sọm | |
##sõm | |
##sóm | |
##sóm răng | |
##sóm sém | |
@@JJ | |
##sóm sọm | |
##sọm | |
@@JJ | |
##sọm người | |
##sọm sẹm | |
##son | |
@@NN | |
@@JJ | |
##son phấn | |
##son phụng | |
##son rỗi | |
##son sắt | |
@@JJ | |
##son sẻ | |
##son tàu | |
##son trẻ | |
@@JJ | |
##sòn sòn | |
##són | |
##song | |
@@NN | |
@@RB | |
##song ảnh | |
##song ánh | |
##song âm tiết | |
##song ẩm | |
##song bản vị | |
##song bào | |
##song ca | |
##song cầu khuẩn | |
##song công | |
##song cửa | |
##song cửa sổ | |
##song cực | |
##song đề | |
##song đối ngẫu | |
##song đường | |
##song hành | |
@@VB | |
##song hào | |
##song hệ dẫn | |
##song hệ kiện | |
##song hỉ | |
@@NN | |
##song hồ | |
##song hôn | |
##song huấn | |
##song huỳnh | |
##song hỷ | |
##song khúc tuyến | |
##song khúc tuyến thể | |
##song kiếm | |
##song lập | |
##song le | |
@@RB | |
##song liên | |
##song loan | |
##song long | |
##song luân | |
##song mã | |
@@JJ | |
##song mật | |
##song nam | |
##song ngư | |
##song ngữ | |
##song nhi | |
##song phần | |
##song phi | |
##song phức | |
##song phương | |
##song phương khế ước | |
##song quan luận | |
##song quyền | |
##song sa | |
##song sắt | |
##song sinh | |
##song song | |
@@JJ | |
##song thai | |
##song thân | |
@@NN | |
##song thần | |
##song thần âm | |
##song thập | |
##song thất | |
##song thất lục bát | |
##song the | |
##song thê | |
##song thị | |
##song tiêu | |
##song toàn | |
@@JJ | |
##song trùng | |
##song tuyền | |
##song tuyến tính | |
##song tử diệp | |
##song tưởng | |
##song ước | |
##song vận | |
##sòng | |
@@JJ | |
##sòng bạc | |
@@NN | |
##sòng bài | |
##sòng phẳng | |
@@JJ | |
##sòng sã | |
##sòng sọc | |
##sỏng | |
##sõng | |
##sõng soài | |
##sõng sượt | |
##sóng | |
@@NN | |
@@VB | |
##sóng ánh sáng | |
##sóng âm | |
##sóng âm tần | |
##sóng bạc đầu | |
##sóng bước | |
##sóng cả | |
##sóng canh | |
##sóng cao tần | |
##sóng chấn động | |
##sóng chính | |
##sóng chính đêm | |
##sóng chính ngày | |
##sóng chở | |
##sóng chu kỳ | |
##sóng chuẩn | |
##sóng chuyển lưu | |
##sóng cồn | |
##sóng cuộn | |
##sóng cực ngắn | |
##sóng dài | |
##sóng dãn | |
##sóng dãn nở | |
##sóng dạt dào | |
##sóng dập | |
##sóng dọc | |
##sóng dồi | |
##sóng dữ | |
##sóng đàn hồi | |
##sóng đạn | |
##sóng đạn động | |
##sóng đào | |
##sóng đảo | |
##sóng đáy | |
##sóng đẳng biên | |
##sóng đất | |
##sóng đêm | |
##sóng điện | |
##sóng điện từ | |
##sóng điện tử | |
##sóng đứng | |
##sóng gió | |
@@NN | |
##sóng gốc | |
##sóng gợn | |
##sóng hàng | |
##sóng hồi chuyển | |
##sóng kế | |
##sóng không gian | |
##sóng không trung | |
##sóng khúc xạ | |
##sóng lừng | |
##sóng mang | |
##sóng mặt đất | |
##sóng ngang | |
##sóng ngày | |
##sóng ngắn | |
##sóng ngắn vừa | |
##sóng ngầm | |
##sóng người | |
##sóng nhào | |
##sóng nhận | |
##sóng nhiệt | |
##sóng nhọn đỉnh | |
##sóng nổ | |
##sóng nở | |
##sóng nước | |
##sóng phản xạ | |
##sóng phát | |
##sóng phát thanh | |
##sóng phẳng | |
##sóng phụ | |
##sóng ra | |
##sóng sánh | |
@@VB | |
##sóng soài | |
##sóng sượt | |
@@RB | |
##sóng thần | |
##sóng thu | |
##sóng tình | |
##sóng triều | |
##sóng trời | |
##sóng trung bình | |
##sóng trực tiếp | |
##sóng vọng | |
##sóng vô tuyến điện | |
##sóng vỗ | |
##sóng xô bờ | |
##soóc | |
@@NN | |
##soong | |
##soong điện | |
##soong đồng | |
##soong nhôm | |
##soong sắt | |
##sót | |
@@VB | |
##sót nhau | |
##sọt | |
@@NN | |
##sọt đựng đất | |
##sọt giấy | |
##sọt rác | |
##sọt than | |
##sô | |
##sô cô la | |
@@NN | |
##sô gai | |
##sô sát | |
##sô sê | |
##sô vanh | |
@@NN | |
##sồ | |
@@JJ | |
##sồ công điện | |
##sồ gửi tiền | |
##sồ hiện kim | |
##sồ lồng | |
##sồ sề | |
##sổ | |
@@NN | |
@@VB | |
##sổ bay | |
##sổ bắn | |
##sổ băng | |
##sổ băng binh | |
##sổ bị vong | |
##sổ biên lai | |
##sổ bộ | |
##sổ cái | |
##sổ chấm cơm | |
##sổ chi | |
##sổ chi thu | |
##sổ chuồng | |
##sổ công tác | |
##sổ cương | |
##sổ dụng cụ | |
##sổ dự toán | |
##sổ đăng bạ | |
##sổ đặt hàng | |
##sổ đầu bài | |
##sổ đen | |
##sổ đi đường | |
##sổ điểm | |
##sổ điểm danh | |
##sổ điền | |
##sổ điền thổ | |
##sổ điện văn | |
##sổ đinh | |
##sổ đoạn trường | |
##sổ động cơ | |
##sổ gạo | |
##sổ gấu | |
##sổ ghi chép | |
##sổ ghi phạt | |
##sổ ghi việc | |
##sổ gia đình | |
##sổ giá thú | |
##sổ hành chính | |
##sổ hiện kim | |
##sổ hộ khẩu | |
##sổ hộ tịch | |
##sổ hưu | |
##sổ kép | |
##sổ kế toán | |
##sổ kho | |
##sổ kiểm soát | |
##sổ kiểm soát quân trang | |
##sổ lòng | |
##sổ lông | |
@@VB | |
##sổ lồng | |
@@VB | |
##sổ lương | |
##sổ lương thực | |
##sổ lưu niệm | |
##sổ mũi | |
##sổ người | |
##sổ nhập biên | |
##sổ nhập quỹ | |
##sổ nhật ký | |
##sổ nhật ký không hành | |
##sổ nhật ký vô tuyến | |
##sổ nợ | |
##sổ pháo lũy | |
##sổ phát lương | |
##sổ phạt | |
##sổ phi hành | |
##sổ quân bạ | |
##sổ quân số | |
##sổ quân vụ | |
##sổ quỹ | |
##sổ sách | |
@@NN | |
##sổ sách kế toán | |
##sổ sẩn | |
##sổ séc | |
##sổ sinh tử giá thú | |
##sổ súng | |
##sổ sữa | |
##sổ sức khoẻ | |
##sổ tay | |
@@NN | |
##sổ tân binh | |
##sổ thai | |
##sổ thu | |
##sổ thu chi | |
##sổ thu chi hàng ngày | |
##sổ thu nhập | |
##sổ tiết kiệm | |
##sổ tóc | |
##sổ toẹt | |
##sổ tổng kê | |
##sổ vàng | |
##sổ vay | |
##sổ vật liệu | |
##sổ vũ khí | |
##sổ xuất nhập | |
##sỗ | |
##sỗ sàng | |
@@JJ | |
##số | |
@@NN | |
##số ảo | |
##số âm | |
##số ba | |
##số báo | |
##số bất biến | |
##số bệnh binh | |
##số bị chia | |
@@NN | |
##số bị nhân | |
##số bình phương | |
##số bội giác | |
##số cao độ | |
##số cấp phát | |
##số chẵn | |
##số chênh lệch | |
##số chia | |
@@NN | |
##số chính | |
##số cho biết | |
##số chưa biết | |
##số còn lại | |
##số cố định | |
##số cộng | |
##số cụ thể | |
##số dách | |
##số danh hiệu | |
##số danh mục | |
##số danh pháp | |
##số dôi | |
##số dư | |
##số dữ kiện | |
##số dự trữ chiến lược | |
##số dự trữ đặc biệt | |
##số đạn | |
##số đạn được cấp phát | |
##số đào hoa | |
##số đặc biệt | |
##số đăng bộ | |
##số đẳng bội | |
##số đầu | |
##số đen | |
##số đề | |
##số điểm | |
##số điện thoại | |
##số điện văn | |
##số đo | |
##số đỏ | |
##số độc đắc | |
##số đông | |
@@NN | |
##số đơn vị | |
##số được chia | |
##số giời | |
##số hạng | |
@@NN | |
##số hạng âm | |
##số hạng chưa biết | |
##số hạng dương | |
##số hệ | |
##số hiệu | |
##số hoá | |
##số học | |
@@NN | |
##số hồng cầu | |
##số hụt | |
##số hư | |
##số hữu tỷ | |
##số ít | |
##số kép | |
##số khoản | |
##số không | |
##số không đổi | |
##số khống chế | |
##số khuyết | |
##số kiếp | |
##số ký hiệu | |
##số là | |
##số lãi | |
##số lập phương | |
##số lẻ | |
##số liệt | |
##số liệu | |
@@NN | |
##số loại | |
##số lô | |
##số lớn | |
##số luận | |
##số lùi | |
##số lượng | |
@@NN | |
##số mạch | |
##số mạng | |
##số may | |
##số mật | |
##số mệnh | |
##số một | |
@@NN | |
@@JJ | |
##số mũ | |
##số mục | |
##số mục tiêu | |
##số ngạch | |
##số ngắn | |
##số nghịch đảo | |
##số ngoại ngạch | |
##số nguyên | |
##số nguyên tố | |
##số nguyên tử | |
##số người | |
##số nhà | |
##số nhân | |
##số nhân khẩu | |
##số nhiều | |
##số phải chia | |
##số phân số | |
##số phần | |
##số phận | |
@@NN | |
##số phận hẩm hiu | |
##số phức | |
##số quân | |
##số tang | |
##số tắt | |
##số tham chiếu | |
##số thành | |
##số thặng | |
##số thập phân | |
##số thiếu | |
##số thuật | |
##số thứ tự | |
##số thừa | |
##số thực | |
##số thương | |
##số tỉ đại | |
##số tích | |
##số tiền | |
##số tiền bảo hiểm | |
##số tiền hoá đơn | |
##số tiến | |
##số tiêu thụ | |
##số tồn trữ | |
##số trị | |
##số trời | |
##số trung bình | |
##số trúng | |
##số trưng dụng | |
##số trước tịch | |
##số trước tịch vũ khí | |
##số trừu tượng | |
##số tù | |
##số tuyệt đại | |
##số tuyệt tiểu | |
##số từ | |
##số tử vi | |
@@NN | |
##số vận | |
##số vật liệu | |
##số vi phân | |
##số vô tỷ | |
##số vốn | |
##số vũ khí | |
##số vụ | |
##số xe | |
##số xuất ăn | |
##sốc | |
##sốc quá mẫn | |
##sốc sếch | |
##sôi | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sôi bụng | |
##sôi cạn | |
##sôi động | |
##sôi gan | |
##sôi kinh nấu sử | |
##sôi máu | |
##sôi me | |
##sôi nổi | |
@@JJ | |
##sôi nước mắt | |
##sôi ruột | |
##sôi sục | |
##sôi sùng sục | |
##sôi tiết | |
##sồi | |
@@NN | |
##sổi | |
##sỗi | |
##sồn sồn | |
@@JJ | |
##sồn sột | |
@@RB | |
##sông | |
@@NN | |
##sông băng | |
##sông biển | |
##sông cái | |
##sông có khúc, người có lúc | |
@@Proverb | |
##sông con | |
##sông cướp dòng | |
##sông đào | |
##sông máng | |
##sông mê | |
##sông Ngân | |
##sông ngòi | |
@@NN | |
##sông nhánh | |
##sông núi | |
@@NN | |
##sông nước | |
##sông rạch | |
##sồng | |
##sồng sộc | |
##sổng | |
@@VB | |
##sổng cương | |
##sổng lồng | |
##sổng miệng | |
##sổng mồm | |
##sổng sểnh | |
##sổng tù | |
##sống | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
@@JJ | |
##sống áo | |
##sống bất hợp pháp | |
##sống biệt tịch | |
##sống chân | |
##sống chen chúc | |
##sống chết | |
@@NN | |
@@RB | |
##sống chết với | |
##sống chung | |
##sống còn | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sống dai | |
##sống dao | |
##sống đậu lào | |
##sống đế vương | |
##sống động | |
##sống đời | |
##sống đục | |
##sống êm đẹp | |
##sống hợp pháp | |
##sống lá | |
##sống lại | |
##sống lâu | |
##sống lưng | |
##sống mái | |
##sống mòn | |
##sống mũi | |
##sống nhăn | |
##sống núi | |
##sống qua ngày | |
##sống sít | |
@@JJ | |
##sống sót | |
@@VB | |
##sống sượng | |
@@JJ | |
##sống tạm | |
##sống tàn | |
##sống tàu | |
##sống thác | |
##sống thọ | |
##sống thừa | |
##sống trâu | |
@@NN | |
##sống trơn trọi | |
##sống ung dung | |
##sốp phơ | |
##sộp | |
@@JJ | |
##sốp-phơ | |
@@NN | |
##sốt | |
@@NN | |
@@JJ | |
##sốt ác tính | |
##sốt âm ỷ | |
##sốt cách nhật | |
##sốt cách tuần | |
##sốt cao | |
##sốt cơn | |
##sốt dẻo | |
@@JJ | |
##sốt do ăn uống | |
##sốt đến bốn mươi độ | |
##sốt định kỳ | |
##sốt gan | |
##sốt hạch | |
##sốt hậu sản | |
##sốt hoảng | |
##sốt hồi quy | |
##sốt không do nhiễm trùng | |
##sốt không khuẩn | |
##sốt li bì | |
##sốt mê | |
##sốt mòn | |
##sốt nhiệt đới | |
##sốt niệu | |
##sốt phát ban | |
##sốt rét | |
@@NN | |
##sốt rét cách nhật | |
##sốt rét da vàng | |
##sốt rét định kỳ | |
##sốt rét vàng da chảy máu | |
##sốt rông | |
##sốt ruột | |
@@JJ | |
##sốt rút cơn | |
##sốt sắng | |
@@JJ | |
##sốt sột | |
##sốt sữa | |
##sốt than | |
##sốt tiết | |
##sốt viêm phổi | |
##sốt vó | |
@@JJ | |
##sốt vô trùng | |
##sốt xuất huyết | |
##sột | |
##sột soạt | |
@@JJ | |
@@NN | |
##sột sột | |
##sơ | |
@@JJ | |
##sơ án | |
##sơ báo | |
##sơ biên | |
##sơ bộ | |
@@JJ | |
##sơ cảo | |
##sơ cấp | |
@@NN | |
##sơ chế | |
##sơ chí | |
##sơ cơm | |
##sơ cứu | |
##sơ đẳng | |
##sơ đầu | |
##sơ đồ | |
@@NN | |
##sơ đồ ảnh | |
##sơ đồ cảnh quan | |
##sơ đồ chiến trường | |
##sơ đồ địa hình | |
##sơ đồ địa kế | |
##sơ đồ đường xá | |
##sơ đồ hành chính | |
##sơ đồ hoả lực | |
##sơ đồ khả năng tác xạ | |
##sơ đồ lộ trình | |
##sơ đồ mục tiêu | |
##sơ đồ quân sự | |
##sơ đồ ráp ảnh | |
##sơ đồ tác chiến | |
##sơ đồ thời tiết | |
##sơ đồ toàn cảnh | |
##sơ độ | |
##sơ gan | |
##sơ giản | |
##sơ giao | |
@@JJ | |
##sơ hoạ | |
##sơ học | |
##sơ hở | |
@@NN | |
##sơ huyền | |
##sơ kết | |
##sơ kết công tác | |
##sơ kết tình hình | |
##sơ khai | |
@@JJ | |
##sơ khảo | |
@@NN | |
##sơ khoản | |
##sơ khoáng | |
##sơ khởi | |
##sơ kiến | |
##sơ kỳ | |
##sơ kỳ thời đại đồ đá | |
##sơ lạn | |
##sơ lậu | |
##sơ lược | |
@@JJ | |
##sơ mi | |
@@NN | |
##sơ minh | |
##sơ ngộ | |
##sơ nhiễm | |
##sơ phạm | |
##sơ phát | |
##sơ phẫu | |
##sơ qua | |
@@JJ | |
##sơ sài | |
##sơ sẩy | |
##sơ sịa | |
##sơ sinh | |
##sơ sót | |
##sơ sơ | |
##sơ suất | |
@@JJ | |
##sơ tán | |
@@VB | |
##sơ thảo | |
##sơ thẩm | |
@@VB | |
##sơ tình | |
##sơ tố | |
##sơ tốc | |
##sơ tuần | |
##sơ tuyển | |
##sơ ước | |
##sơ xuất | |
##sơ ý | |
@@JJ | |
##sơ yếu | |
##sơ yếu lý lịch | |
##sờ | |
@@VB | |
##sờ gáy mình trước khi nói đến người khác | |
@@Proverb | |
##sờ mó | |
@@VB | |
##sờ nắn | |
##sờ sạc | |
##sờ sẫm | |
##sờ sịt | |
##sờ soạng | |
##sờ sờ | |
@@JJ | |
##sờ sợ | |
##sờ thấy | |
##sở | |
@@NN | |
##sở bất khả tri | |
##sở cảnh sát | |
##sở cẩm | |
##sở cầu | |
@@NN | |
##sở cậy | |
##sở chỉ huy | |
##sở cứ | |
##sở dĩ | |
##sở đắc | |
##sở đoản | |
@@NN | |
##sở giao dịch chứng khoán | |
##sở hữu | |
@@VB | |
##sở khanh | |
@@NN | |
##sở kiến | |
##sở kinh tế đối ngoại | |
##sở lao động và thương binh xã hội | |
##sở liên lạc | |
##sở ngoại vụ | |
##sở nguyện | |
@@NN | |
##sở phí | |
##sở quan | |
##sở rẫy | |
##sở ruộng | |
##sở tài chính | |
##sở tại | |
@@JJ | |
##sở thích | |
@@NN | |
##sở thích cá nhân | |
##sở thú | |
@@NN | |
##sở trường | |
@@NN | |
##sở tư | |
##sở ước | |
##sở vọng | |
##sớ | |
@@NN | |
##sớ điệp | |
##sớ rớ | |
##sợ | |
@@VB | |
##sợ bệnh tật | |
##sợ bóng sợ vía | |
##sợ cái mới | |
##sợ chết | |
##sợ cô đơn | |
##sợ dựng tóc gáy | |
##sợ gian khổ | |
##sợ gió | |
##sợ hãi | |
##sợ hết hồn | |
##sợ lao động | |
##sợ mất vía | |
##sợ một vành | |
##sợ nhủn cả chân tay | |
##sợ nơi cao | |
##sợ quýnh | |
##sợ rởn ốc | |
##sợ rợn người | |
##sợ rúm người | |
##sợ sệt | |
##sợ són đái | |
##sợ thót tim | |
##sợ tội | |
##sợ vãi cứt | |
##sợ vợ | |
##sởi | |
@@NN | |
##sới | |
##sợi | |
@@NN | |
##sợi bóng | |
##sợi bông | |
##sợi bức xạ | |
##sợi dây | |
##sợi dây chuyền | |
##sợi dọc | |
##sợi dứa | |
##sợi đan | |
##sợi đèn | |
##sợi liên hợp | |
##sợi ngang | |
##sợi nhân tạo | |
##sợi thủy tinh | |
##sợi tóc | |
##sơm sớm | |
##sờm sỡ | |
##sớm | |
@@RB | |
##sớm chiều | |
##sớm hôm | |
@@NN | |
##sớm khuya | |
##sớm mai | |
##sớm muộn | |
##sớm ngày | |
##sớm sủa | |
##sớm tối | |
@@RB | |
##sớm trưa | |
##sơn | |
@@NN | |
@@VB | |
##sơn binh | |
##sơn bóng | |
##sơn ca | |
@@NN | |
##sơn cẩu | |
##sơn chi | |
##sơn chí | |
##sơn chống gỉ | |
##sơn còn ướt | |
##sơn cốc | |
@@NN | |
##sơn cước | |
##sơn dã | |
##sơn dầu | |
@@NN | |
##sơn dương | |
@@NN | |
##sơn động | |
##sơn hà | |
##sơn hào | |
@@NN | |
##sơn hệ | |
##sơn hi tước | |
##sơn hình học | |
##sơn hoàng liên | |
##sơn học | |
##sơn huyết | |
##sơn khẩu | |
##sơn khê | |
@@NN | |
##sơn lâm | |
##sơn lâm học | |
##sơn lĩnh | |
##sơn lựu | |
##sơn mạch | |
##sơn mài | |
@@NN | |
##sơn man | |
##sơn minh thủy tú | |
##sơn môn | |
##sơn ngăn gỉ | |
##sơn ngụy trang | |
##sơn nhai | |
##sơn nhân | |
@@NN | |
##sơn nhựa | |
##sơn nữ | |
##sơn pháo | |
##sơn phun | |
##sơn quang dầu | |
##sơn son | |
##sơn tàu | |
##sơn thần | |
@@NN | |
##sơn then | |
##sơn thôn | |
##sơn thù du | |
##sơn thuỷ | |
@@NN | |
##sơn thử | |
##sơn tinh | |
##sơn tra | |
##sơn trà | |
##sơn trại | |
##sơn trang | |
##sơn tràng | |
##sơn tráng | |
##sơn trư | |
##sơn văn học | |
##sơn xì | |
##sơn xuyên | |
##sờn | |
@@JJ | |
@@VB | |
##sờn cạnh | |
##sờn chí | |
##sờn lòng | |
@@VB | |
##sờn vai | |
##sởn | |
@@VB | |
##sởn gai ốc | |
##sởn gáy | |
##sởn lên | |
##sởn mởn | |
@@JJ | |
##sởn sơ | |
##sởn tóc gáy | |
##sớn sác | |
##sớt | |
@@VB | |
##su hào | |
@@NN | |
##su lơ | |
##su sẽ | |
##su sê | |
##su si | |
##su sơ | |
##su su | |
@@NN | |
##sù | |
##sù lông | |
##sù sì | |
##sù sụ | |
##sú | |
@@NN | |
@@VB | |
##sụ | |
@@RB | |
##sụ mặt | |
##sụ sụ | |
##sủa | |
@@VB | |
##suất | |
@@NN | |
##suất ăn | |
##suất bãi | |
##suất cước | |
##suất đinh | |
##suất đội | |
##suất lãi cho vay | |
##suất lãi cố định | |
##suất lĩnh | |
##suất sưu | |
##suất tái chiết khấu | |
##suất thuế | |
##suất tiết diện | |
##súc | |
@@NN | |
@@VB | |
##súc ấm | |
##súc cơm | |
##súc dịch | |
##súc huyết quản | |
##súc khoa | |
##súc mục | |
##súc ngữ | |
##súc sản | |
##súc sắc | |
@@NN | |
##súc sích | |
##súc sinh | |
@@NN | |
##súc tích | |
@@JJ | |
##súc tính | |
##súc vật | |
@@NN | |
##sục | |
@@VB | |
##sục sạc | |
##sục sạo | |
@@VB | |
##sục sôi | |
##sục sục | |
##sục tìm | |
##sục vào | |
##sui | |
@@NN | |
@@RB | |
##sui gia | |
##sùi | |
@@VB | |
##sùi bọt | |
##sùi bọt mép | |
##sùi sùi | |
##sùi sụt | |
@@JJ | |
##sùi vòm họng | |
##sủi | |
##sủi bọt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##sủi cảo | |
##sủi tăm | |
##sum hoà | |
##sum họp | |
@@VB | |
##sum sê | |
@@JJ | |
##sum soà | |
##sum soe | |
##sum suê | |
##sum vầy | |
@@VB | |
##sùm sòa | |
##sùm sụp | |
##sụm | |
@@VB | |
##sun | |
##sun đầu | |
##sun lại | |
##sun phát | |
##sun phua | |
##sún | |
@@JJ | |
##sún răng | |
##sụn | |
@@NN | |
##sụn gối | |
##sụn hình chóp | |
##sụn hình vòng | |
##sụn khớp | |
##sụn khớp viêm | |
##sụn lưng | |
##sụn mí | |
##sụn mũi | |
##sụn sườn | |
##sụn viêm | |
##sụn vòng | |
##sụn xương sườn | |
##sung | |
@@NN | |
##sung chức | |
##sung công | |
@@VB | |
##sung dật | |
##sung huyết | |
@@VB | |
##sung huyết động mạch | |
##sung mãn | |
@@JJ | |
##sung quân | |
##sung quỹ | |
##sung sức | |
##sung sướng | |
@@JJ | |
##sung thiên | |
##sung tích | |
##sung túc | |
@@JJ | |
##sùng | |
@@VB | |
##sùng ái | |
##sùng bái | |
@@VB | |
##sùng cổ | |
##sùng đạo | |
@@JJ | |
##sùng kính | |
@@VB | |
##sùng mộ | |
##sùng ngoại | |
##sùng phụng | |
##sùng sục | |
##sùng thần | |
##sùng thượng | |
##sùng tín | |
##sủng ái | |
@@VB | |
##sủng bộc | |
##sủng cơ | |
##sũng | |
##súng | |
@@NN | |
##súng AK | |
##súng ba dô ca | |
##súng bán tự động | |
##súng bắn nhanh | |
##súng bắn phát một | |
@@NN | |
##súng ca nông | |
##súng các cỡ | |
##súng các-bin | |
##súng cao su | |
@@NN | |
##súng cao xạ | |
##súng cầm tay | |
##súng chống tăng | |
##súng cối | |
@@NN | |
##súng côn | |
##súng DKZ | |
##súng đại bác | |
##súng đại liên | |
##súng đạn | |
##súng hai nòng | |
##súng hiệu | |
##súng hoả mai | |
##súng hơi | |
##súng không giật | |
##súng kíp | |
##súng liên thanh | |
##súng lục | |
@@NN | |
##súng lục hoả châu | |
##súng lui quân | |
##súng máy | |
##súng mút | |
##súng ngắn | |
@@NN | |
##súng ngựa trời | |
##súng ống | |
##súng pháo binh | |
##súng pháo tháp | |
##súng phòng không | |
##súng phóng bom | |
##súng phóng hoả tiễn | |
##súng phóng lao | |
@@NN | |
##súng phóng lựu | |
##súng phun lửa | |
##súng ru lô | |
##súng sáu | |
##súng săn | |
##súng sính | |
##súng thần công | |
##súng thể thao | |
##súng tiểu liên | |
##súng trái phá | |
##súng trận | |
##súng trung liên | |
##súng trường | |
@@NN | |
##súng trường bá đỏ | |
##súng tự động | |
##suối | |
@@NN | |
##suối cạn | |
##suối đàn | |
##suối khoáng | |
##suối khoáng tuyền | |
##suối nóng phun | |
##suối nước nóng | |
##suối vàng | |
@@NN | |
##suôn | |
@@JJ | |
##suôn đuột | |
##suôn sẻ | |
@@JJ | |
##suông | |
@@NN | |
##suông như cây tre | |
##suông sẻ | |
##suông tình | |
##suồng sã | |
@@JJ | |
##suốt | |
@@NN | |
@@RB | |
##suốt cả | |
##suốt chỉ | |
##suốt đêm | |
##suốt đời | |
@@RB | |
##suốt lượt | |
##suốt năm | |
##suốt ngày | |
##súp | |
##súp de | |
@@NN | |
##súp lơ | |
##súp pe phốt phát | |
##sụp | |
@@VB | |
##sụp đổ | |
@@VB | |
##sụp hầm chông | |
##sụp lạy | |
##sụp ngồi | |
##sụp sụp | |
##sụp xuống | |
##sút | |
@@VB | |
##sút ăn da | |
##sút cân | |
##sút con | |
##sút đáy | |
##sút đi | |
##sút giá | |
##sút kém | |
##sút kém to | |
##sút người | |
##sút tay | |
##sút xuống | |
##sụt | |
@@VB | |
##sụt cân | |
##sụt giá | |
##sụt lở | |
##sụt lùi | |
##sụt lún | |
##sụt lương | |
##sụt sịt | |
##sụt sùi | |
##sụt thế | |
##suy | |
@@VB | |
##suy bại | |
##suy bì | |
##suy biến | |
@@VB | |
##suy bụng ta ra bụng người | |
@@Proverb | |
##suy cử | |
##suy cứu | |
##suy di | |
@@VB | |
##suy diễn | |
@@VB | |
##suy dinh dưỡng | |
##suy đi | |
##suy đi nghĩ lại | |
##suy đoán | |
##suy đồi | |
##suy đốn | |
##suy gẫm | |
##suy giải | |
##suy giảm | |
##suy giảm miễn dịch | |
##suy hao | |
##suy hủ | |
##suy hư | |
##suy kiệt | |
##suy lão | |
##suy lẽ | |
##suy loại | |
##suy luận | |
@@VB | |
##suy lý | |
@@VB | |
##suy mòn | |
##suy ngắm | |
##suy ngẫm | |
##suy nghĩ | |
@@VB | |
##suy nghĩ kỹ | |
##suy nghĩ nát óc | |
##suy nghĩ thêm | |
##suy nguyên | |
##suy nguyên luận | |
##suy nhiệm | |
##suy nhược | |
@@JJ | |
##suy niên | |
##suy quảng | |
##suy ra | |
##suy rộng | |
##suy rộng ra | |
@@VB | |
##suy sụp | |
##suy sút | |
##suy suyển | |
##suy tàn | |
##suy thịnh | |
##suy thoái | |
##suy tị | |
##suy tim | |
##suy tính | |
##suy tôn | |
@@VB | |
##suy tổn | |
##suy tư | |
##suy tưởng | |
##suy vận | |
##suy vi | |
##suy vong | |
##suy xét | |
@@VB | |
##suy yếu | |
@@VB | |
##suý kỳ | |
##suý lệnh | |
##suý phủ | |
##suyễn | |
@@NN | |
##suyễn cỏ | |
##suyễn đắc phát | |
##suyễn giả | |
##suyễn hao | |
##suyễn khái | |
##suyễn thật | |
##suyễn triệu chứng | |
##suýt | |
##suýt chết | |
##suýt nữa | |
##suýt soát | |
##sư | |
@@NN | |
##sư ăn tạp | |
##sư bà | |
##sư bác | |
##sư cô | |
##sư cụ | |
@@NN | |
##sư đệ | |
@@NN | |
##sư đoàn | |
##sư đoàn bộ | |
##sư đoàn bộ binh | |
##sư đoàn địa phương | |
##sư đoàn khinh quân | |
##sư đoàn không quân | |
##sư đoàn kỵ binh | |
##sư đoàn lục quân | |
##sư đoàn nhẩy dù | |
##sư đoàn thiết giáp | |
##sư đoàn thiết giáp xa | |
##sư đoàn trưởng | |
##sư đoàn ủy | |
##sư đoàn xe tăng | |
##sư già | |
##sư huynh | |
@@NN | |
##sư hữu | |
##sư mẫu | |
##sư mô | |
##sư nam | |
##sư ni | |
##sư nữ | |
##sư ông | |
##sư phạm | |
@@NN | |
##sư phó | |
@@NN | |
##sư phụ | |
##sư sãi | |
##sư sinh | |
##sư tăng | |
##sư thầy | |
##sư thúc | |
##sư trưởng | |
@@NN | |
##sư tử | |
@@NN | |
##sử | |
@@NN | |
##sử dụng | |
@@VB | |
##sử gia | |
@@NN | |
##sử học | |
@@NN | |
##sử ký | |
@@NN | |
##sử lược | |
@@NN | |
##sử sách | |
@@NN | |
##sứ | |
@@NN | |
##sứ đoàn | |
@@NN | |
##sứ giả | |
@@NN | |
##sứ mệnh | |
@@NN | |
##sứ quán | |
@@NN | |
##sự | |
@@NN | |
##sự cố | |
@@NN | |
##sự kiện | |
@@NN | |
##sự nghiệp | |
@@NN | |
##sự thể | |
@@NN | |
##sự thế | |
@@NN | |
##sự thực | |
@@NN | |
##sự tích | |
@@NN | |
##sự vật | |
@@NN | |
##sự việc | |
@@NN | |
##sự vụ lệnh | |
##sửa | |
@@VB | |
##sửa chữa | |
@@VB | |
##sửa đổi | |
@@VB | |
##sửa sang | |
@@VB | |
##sửa soạn | |
@@VB | |
##sữa | |
@@NN | |
##sứa | |
@@NN | |
##sức | |
@@NN | |
##sức ép | |
@@NN | |
##sức khoẻ | |
@@NN | |
##sức khoẻ là vàng | |
##sức lực | |
@@NN | |
##sức mạnh | |
@@NN | |
##sức nặng | |
@@NN | |
##sức người có hạn | |
##sức sống | |
@@NN | |
##sức vóc | |
@@NN | |
##sực nức | |
@@VB | |
##sưng | |
@@VB | |
##sưng húp | |
@@JJ | |
##sừng | |
@@NN | |
##sừng sỏ | |
@@JJ | |
##sừng sững | |
##sửng cồ | |
@@VB | |
##sửng sốt | |
##sững | |
@@JJ | |
##sững sờ | |
##sưởi | |
@@VB | |
##sưởi nắng | |
@@VB | |
##sườn | |
@@NN | |
##sườn sượt | |
@@JJ | |
##sương | |
@@NN | |
##sương giá | |
@@NN | |
##sương mù | |
@@NN | |
##sương muối | |
##sường sượng | |
##sướng | |
@@JJ | |
##sướng hay khổ là do mình | |
##sướng mắt | |
@@JJ | |
##sướng như vua | |
@@Idiom | |
##sướng từ trong trứng sướng ra | |
@@Proverb | |
##sượng | |
@@JJ | |
@@VB | |
##sượng mặt | |
@@VB | |
##sướt | |
@@VB | |
##sứt | |
@@JJ | |
##sứt môi | |
@@JJ | |
##sưu tầm | |
@@VB | |
##sưu tập | |
@@VB | |
##sưu thuế | |
@@NN | |
##ta | |
@@PRP | |
##ta đây | |
##ta oán | |
##ta rô | |
##ta thán | |
@@VB | |
##ta vặt | |
##ta về ta tắm ao ta ... | |
##ta vì mọi người, mọi người vì ta | |
##tà | |
@@NN | |
@@VB | |
##tà áo | |
##tà âm | |
##tà biên | |
##tà dâm | |
@@JJ | |
##tà diện | |
##tà dương | |
@@NN | |
##tà đạo | |
##tà giác | |
##tà giáo | |
@@NN | |
##tà huy | |
##tà khí | |
@@NN | |
##tà khuất | |
##tà khúc | |
##tà khuynh | |
##tà ma | |
@@NN | |
##tà mị | |
##tà mưu | |
##tà my | |
##tà ngụy | |
##tà nịnh | |
##tà tà | |
##tà tâm | |
@@NN | |
##tà thần | |
##tà thuật | |
@@NN | |
##tà thuyết | |
@@NN | |
##tà tuyến | |
##tà vạy | |
##tà vẹt | |
@@NN | |
##tà ý | |
##tả | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##tả cảnh | |
##tả chân | |
@@JJ | |
##tả chân chủ nghĩa | |
##tả dực | |
##tả đạo | |
@@NN | |
##tả hữu | |
##tả khuynh | |
@@JJ | |
##tả ngạn | |
@@NN | |
##tả nội | |
##tả phái | |
##tả phóng | |
##tả phù hữu bật | |
##tả thuật | |
##tả thực | |
@@JJ | |
##tả tiền vệ | |
##tả tình | |
##tả tơi | |
@@JJ | |
##tả truyện | |
##tả vệ | |
##tả xung hữu đột | |
##tả ý | |
##tã | |
@@NN | |
##tã lót | |
@@NN | |
##tá | |
##tá dược | |
@@NN | |
##tá điền | |
@@NN | |
##tá khoản | |
@@NN | |
##tá ngữ | |
@@NN | |
##tá phương | |
##tá tràng | |
@@NN | |
##tá túc | |
##tạ | |
##tạ ân | |
##tạ bệnh | |
##tạ biệt | |
##tạ dĩ | |
##tạ đoan | |
##tạ khách | |
##tạ khước | |
##tạ lễ | |
##tạ lỗi | |
##tạ quá | |
##tạ quan | |
##tạ sự | |
##tạ ta | |
##tạ tây | |
##tạ thế | |
@@VB | |
##tạ tình | |
##tạ tội | |
##tạ triều | |
##tạ tuyệt | |
##tạ từ | |
##tác | |
##tác ác | |
##tác cao | |
##tác chiến | |
##tác chiến bằng hoả | |
##tác chiến bộ | |
##tác chiến dã ngoại | |
##tác chiến mặt biển | |
##tác chiến ngoài trời | |
##tác chiến trên bộ | |
##tác chiến trên không | |
##tác chiến trong phố | |
##tác chiến trong rừng | |
##tác chiến truy kích | |
##tác dụng | |
@@NN | |
##tác dụng chữa bệnh | |
##tác dụng của tiền tệ | |
##tác dụng đặc biệt | |
##tác dụng đầu tầu | |
##tác dụng đầu tiên | |
##tác dụng địa lôi | |
##tác dụng đòn bẩy | |
##tác dụng gián tiếp | |
##tác dụng gió | |
##tác dụng hạt nhân | |
##tác dụng hoá học | |
##tác dụng hoá vật | |
##tác dụng lẫn nhau | |
##tác dụng mặt trời | |
##tác dụng môi giới | |
##tác dụng ngược chiều | |
##tác dụng ngược lại | |
##tác dụng phân cự | |
##tác dụng phụ | |
##tác dụng tốt | |
##tác dụng trực tiếp | |
##tác dụng xúc tác | |
##tác động | |
@@VB | |
##tác gia | |
##tác giả | |
@@NN | |
##tác hại | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##tác hoạ | |
##tác huấn | |
##tác loạn | |
@@VB | |
##tác lực | |
##tác ngạnh | |
##tác nghiệp | |
##tác nghiệt | |
##tác nhân | |
@@NN | |
##tác oai tác quái | |
##tác phẩm | |
@@NN | |
##tác phẩm đầu tay | |
##tác phẩm đầu tiên | |
##tác phẩm kinh điển | |
##tác phẩm văn chương | |
##tác phong | |
@@NN | |
##tác phong bừa bãi | |
##tác phong công tác | |
##tác phong cứng nhắc | |
##tác phong đạo đức | |
##tác phong làm việc | |
##tác phong lãnh đạo | |
##tác phong lề mề | |
##tác phong quan liêu | |
##tác phong quan lớn | |
##tác phong sự vụ | |
##tác phong tư tưởng | |
##tác phúc | |
@@VB | |
##tác phường | |
##tác quái | |
@@VB | |
##tác quyền | |
##tác sắc | |
##tác thành | |
@@VB | |
##tác thế | |
##tác thiện | |
##tác uy | |
##tác văn | |
##tác vật | |
##tác vụ | |
##tác xạ | |
##tạc | |
@@VB | |
##tạc bia | |
##tạc cụ | |
##tạc dạ | |
@@VB | |
##tạc diệp | |
##tạc dược | |
##tạc đá ghi vàng | |
##tạc đạn | |
@@NN | |
##tạc tượng | |
##tách | |
@@NN | |
@@VB | |
@@RB | |
##tách bạch | |
@@JJ | |
##tách biệt | |
##tách ly | |
##tách ra | |
##tách rời | |
##tách rời quần chúng | |
##tách sóng | |
##tạch | |
@@NN | |
##tai | |
@@NN | |
##tai ác | |
@@JJ | |
##tai ách | |
@@NN | |
##tai ấm | |
##tai bay vạ gió | |
##tai biến | |
@@NN | |
##tai cho một cái | |
##tai giời ách nước | |
##tai giữa | |
@@NN | |
##tai hại | |
@@JJ | |
##tai hạn | |
@@NN | |
##tai hoạ | |
@@NN | |
##tai hoạ bất kỳ | |
##tai hồng | |
##tai không phiền lòng không não | |
##tai mắt | |
##tai nạn | |
@@NN | |
##tai nạn chết người | |
##tai nạn giao thông | |
##tai nạn lao động | |
##tai nạn máy bay | |
##tai nạn xe cộ | |
##tai nạn xe hơi | |
##tai nghe | |
##tai nghe mắt thấy | |
##tai ngoài | |
@@NN | |
##tai ngược | |
##tai nhạc | |
##tai Phật | |
##tai quái | |
@@JJ | |
##tai tái | |
##tai tiếng | |
@@NN | |
##tai tim đồ | |
##tai to | |
##tai to mặt lớn | |
##tai ương | |
@@NN | |
##tai vạ | |
##tai vạc | |
##tai vách mạch rừng | |
@@Proverb | |
##tài | |
@@NN | |
@@JJ | |
##tài ba | |
##tài ba lỗi lạc | |
##tài bàn | |
##tài biện bác | |
##tài binh | |
##tài bộ | |
##tài bồi | |
##tài cán | |
@@NN | |
##tài chính | |
##tài chính quẫn bách | |
##tài chủ | |
##tài công | |
@@NN | |
##tài danh | |
##tài định | |
##tài đối đáp | |
##tài đức | |
@@NN | |
##tài gia | |
##tài giảm | |
@@VB | |
##tài giỏi | |
@@JJ | |
##tài hèn | |
##tài hoa | |
@@NN | |
##tài hoa son trẻ | |
##tài hoá | |
##tài hùng biện | |
##tài kém | |
##tài khoá | |
##tài khóa | |
@@NN | |
##tài khoản | |
@@NN | |
##tài khoản bị phong toả | |
##tài khoản ngân hàng | |
##tài khoản tiền mặt | |
##tài lãnh đạo | |
##tài liệu | |
@@NN | |
##tài liệu (của) địch | |
##tài liệu bí mật | |
##tài liệu giảng dạy | |
##tài liệu huấn luyện | |
##tài liệu khảo chứng | |
##tài liệu khảo sát | |
##tài liệu kín | |
##tài liệu kỹ thuật | |
##tài liệu lừa gạt | |
##tài liệu lưu trữ | |
##tài liệu mật | |
##tài liệu nghiên cứu | |
##tài liệu phản động | |
##tài liệu tham khảo | |
##tài liệu tình báo | |
##tài liệu tố cáo | |
##tài liệu tối mật | |
##tài liệu tu dưỡng | |
##tài liệu văn thư | |
##tài lộc | |
##tài lợi | |
##tài lực | |
@@NN | |
##tài lược | |
##tài mạo | |
@@NN | |
##tài mạo tuyệt vời | |
##tài mọn | |
##tài năng | |
@@NN | |
##tài năng văn học | |
##tài năng xuất chúng | |
##tài nghề | |
##tài nghệ | |
@@NN | |
##tài nguyên | |
@@NN | |
##tài pha trò | |
##tài phán | |
##tài phán ngoại | |
##tài phiệt | |
@@NN | |
##tài phú | |
##tài quyền | |
##tài riêng | |
##tài sản | |
@@NN | |
##tài sản cố định cho thuê | |
##tài sản cố định đi thuê | |
##tài sản công cộng | |
##tài sản của nhân dân | |
##tài sản hiện hữu | |
##tài sản lưu động | |
##tài sản nợ | |
##tài sản quân sự | |
##tài sản riêng | |
##tài sản thặng dự | |
##tài sản tư hữu | |
##tài sản vô hình | |
##tài sản xã hội | |
##tài sắc | |
@@NN | |
##tài sĩ | |
##tài sơ | |
##tài thài | |
##tài thánh | |
##tài thần | |
##tài tình | |
##tài tổ chức | |
##tài trai | |
##tài trí | |
@@NN | |
##tài triệt | |
##tài trợ | |
##tài tử | |
##tài ứng đối | |
##tài vụ | |
@@NN | |
##tài xế | |
@@NN | |
##tài xỉu | |
@@NN | |
##tài xoay | |
##tải | |
@@VB | |
@@NN | |
##tải dung | |
##tải đạn | |
##tải đến | |
##tải gạo | |
##tải hàng | |
##tải lượng | |
##tải mòn | |
##tải thương | |
##tải trọng | |
##tãi | |
@@VB | |
##tãi thóc phơi | |
##tái | |
@@JJ | |
##tái ấn | |
##tái bản | |
@@VB | |
##tái bảo hiểm | |
##tái biện | |
##tái bổ nhiện | |
##tái bút | |
@@NN | |
##tái cấp | |
##tái chế | |
##tái chiếm | |
##tái chiến | |
##tái chiết khấu | |
##tái cử | |
@@VB | |
##tái diễn | |
@@VB | |
##tái định cư | |
##tái định giá | |
##tái giá | |
@@VB | |
##tái hiện | |
##tái hoàn | |
##tái hồi | |
@@VB | |
##tái hợp | |
@@VB | |
##tái hưng | |
##tái khoá | |
##tái kiến | |
##tái kiến thiết | |
##tái lai | |
##tái lại | |
##tái lăn | |
##tái lập | |
##tái mặt | |
##tái mét | |
##tái ngắt | |
##tái ngộ | |
##tái ngũ | |
@@VB | |
##tái nhập cảng | |
##tái nhập ngũ | |
##tái nhiệm | |
##tái nhượng | |
##tái niêm | |
##tái phạm | |
@@VB | |
##tái phát | |
@@VB | |
##tái phát triển | |
##tái phân | |
##tái sản xuất | |
@@VB | |
##tái sinh | |
@@VB | |
##tái tam | |
##tái tạo | |
@@VB | |
##tái tấn công | |
##tái thẩm | |
##tái thế | |
@@NN | |
##tái thiết | |
##tái thiết chế | |
##tái thỉnh | |
##tái thú | |
##tái tiếp tế | |
##tái triệu | |
##tái tục | |
##tái tuyển | |
##tái võ trang | |
##tái xanh | |
##tái xanh tái tử | |
##tái xuất | |
##tái xuất giang hồ | |
##tái xuất phát | |
##tại | |
@@RB | |
##tại chỗ | |
##tại chức | |
##tại đào | |
##tại đâu | |
##tại đây | |
##tại đó | |
##tại gia | |
@@JJ | |
##tại lòng | |
##tại nghiệp | |
##tại ngoại | |
##tại ngoại hậu cứu | |
##tại ngoại hậu tra | |
##tại ngũ | |
@@JJ | |
##tại nơi | |
##tại nơi đây | |
##tại sao | |
@@RB | |
##tại tâm | |
##tại thất | |
##tại tôi | |
##tại triều | |
##tại vì | |
@@RB | |
##tại vị | |
##tam | |
##tam bản | |
@@NN | |
##tam bành | |
##tam bảo | |
##tam bất hủ | |
##tam bội | |
##tam ca | |
##tam cá nguyệt | |
##tam cấp | |
@@NN | |
##tam cúc | |
##tam cùng | |
##tam cực | |
##tam cương | |
##tam cương ngũ thường | |
##tam dân chủ nghĩa | |
##tam diện | |
##tam đa | |
##tam đại | |
@@NN | |
##tam đảng | |
##tam đảo | |
##tam đầu chế | |
@@NN | |
##tam điểm | |
@@NN | |
##tam điệp thảo | |
##tam đoạn luận | |
@@NN | |
##tam giác | |
@@NN | |
##tam giác cấu | |
##tam giác châu | |
##tam giác chéo | |
##tam giác cong | |
##tam giác cơ | |
##tam giác luyến ái | |
##tam giác lượng | |
##tam giác ngoại tiếp | |
##tam giác nội tiếp | |
##tam giác sắt | |
##tam giác vàng | |
##tam giác vuông | |
##tam giáo | |
@@NN | |
##tam giáp | |
##tam giới | |
##tam hoàng | |
##tam hoặc | |
##tam hồn | |
##tam hồn thất phách | |
##tam hợp | |
##tam hùng chế | |
##tam huyền | |
##tam khoa | |
##tam khoa tứ đốm | |
##tam khôi | |
##tam kỳ phổ độ | |
##tam lăng | |
##tam lăng kính | |
##tam mãnh | |
##tam nghi | |
##tam ngu | |
##tam ngu thành hiền | |
##tam nguyên | |
##tam nhân đồng hành | |
##tam pháp | |
##tam pháp bảo | |
##tam quan | |
##tam quang | |
##tam quân | |
##tam quốc | |
##tam quốc diễn nghĩa | |
##tam quy | |
##tam quyền | |
##tam sao thất bản | |
##tam sinh | |
##tam suất | |
@@NN | |
##tam tai | |
##tam tài | |
##tam tam chế | |
##tam tầm | |
##tam thân | |
##tam thập lục | |
##tam thập lục kế | |
##tam thập nhi lập | |
##tam thất | |
@@NN | |
##tam thể | |
@@NN | |
##tam thế | |
##tam thừa | |
##tam thức | |
##tam toạng | |
##tam tòng | |
@@NN | |
##tam tộc | |
@@NN | |
##tam tự kinh | |
##tam tướng | |
##tam vô | |
##tàm chủng | |
##tàm đậu | |
##tàm sở | |
##tàm tạm | |
##tàm tang | |
##tàm thực | |
##tám | |
@@CD | |
##tám đã | |
##tám hoánh | |
##tám lạng nữa cân | |
##tám mươi | |
@@CD | |
##tám nghề bẩy chữ | |
##tám thơm | |
##tám vạn nghìn tư | |
##tám xoan | |
##tạm | |
@@JJ | |
##tạm miễn hoãn | |
##tạm biệt | |
@@VB | |
##tạm bổ | |
##tạm bợ | |
@@JJ | |
##tạm chi | |
##tạm chiếm | |
##tạm dụng | |
##tạm được | |
##tạm gác lại | |
##tạm giam | |
##tạm giãn thợ | |
##tạm giữ | |
##tạm hoãn | |
##tạm nghỉ | |
##tạm ngưng | |
##tạm nhập | |
##tạm ổn | |
##tạm phân | |
##tạm tha | |
##tạm thời | |
##tạm thu | |
##tạm trú | |
@@VB | |
##tạm tuyển | |
##tạm ứng | |
@@NN | |
##tạm ước | |
@@NN | |
##tan | |
@@VB | |
##tan băng | |
##tan canh | |
##tan chợ | |
##tan cửa nát nhà | |
##tan đám | |
##tan giá | |
##tan hát | |
##tan hoang | |
@@JJ | |
##tan hoang xơ xác | |
##tan học | |
##tan nát | |
@@JJ | |
##tan như xác pháo | |
##tan rã | |
@@VB | |
##tan rạp | |
##tan sương | |
##tan tác | |
@@RB | |
##tan tành | |
@@RB | |
##tan trường | |
##tan vỡ | |
@@JJ | |
##tan xương nát thịt | |
##tàn | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##tàn ác | |
@@JJ | |
##tàn bạo | |
@@JJ | |
##tàn binh | |
@@NN | |
##tàn bộ | |
##tàn canh | |
##tàn cây | |
##tàn chính | |
##tàn cục | |
##tàn cuộc | |
##tàn diệt | |
##tàn dư | |
@@NN | |
##tàn đông | |
##tàn hạ | |
##tàn hại | |
@@VB | |
##tàn hao | |
##tàn huy | |
##tàn hương | |
@@NN | |
##tàn khốc | |
@@JJ | |
##tàn lụi | |
@@VB | |
##tàn lực | |
##tàn mạt | |
##tàn ngược | |
##tàn nhang | |
@@NN | |
##tàn nhẫn | |
##tàn nhật | |
##tàn niên | |
##tàn phá | |
@@VB | |
##tàn phai | |
##tàn phế | |
@@JJ | |
##tàn phỉ | |
##tàn quân | |
##tàn rụi | |
##tàn sát | |
@@VB | |
##tàn sát dã man | |
##tàn sát đồng bào | |
##tàn sát nhân dân | |
##tàn tạ | |
@@VB | |
##tàn tật | |
@@JJ | |
##tàn tệ | |
@@JJ | |
##tàn thu | |
##tàn thuốc (lá) | |
##tàn tích | |
@@NN | |
##tàn xuân | |
##tàn y | |
##tản | |
##tản bộ | |
@@VB | |
##tản cư | |
@@VB | |
##tản hàng | |
##tản khai | |
##tản mác | |
##tản mạn | |
@@JJ | |
##tản mát | |
@@JJ | |
##tản mộc | |
##tản quân | |
##tản quyền | |
##tản rộng | |
##tản tâm | |
##tản thương | |
##tản toái | |
##tản văn | |
@@NN | |
##tản vân | |
##tán | |
@@NN | |
@@VB | |
##tán ăn | |
##tán bại | |
##tán ca | |
##tán chuyện | |
##tán dóc | |
##tán dù | |
##tán dương | |
##tán đàm | |
##tán đèn | |
##tán đinh | |
##tán đồng | |
##tán gái | |
##tán gẫu | |
##tán hươu tán vượn | |
##tán lá | |
##tán loạn | |
@@JJ | |
##tán lý | |
##tán ma tán mãnh | |
##tán mặt giăng | |
##tán nhiệt | |
##tán nịnh | |
##tán phát | |
##tán phân | |
##tán phép | |
##tán phễu | |
##tán phiếu | |
##tán phó mát | |
##tán quang | |
##tán rỗng | |
##tán sắc | |
##tán tần | |
##tán thạch | |
##tán thán | |
##tán thành | |
@@VB | |
##tán thưởng | |
@@VB | |
##tán tỉnh | |
@@VB | |
@@JJ | |
##tán trợ | |
##tán tụng | |
@@VB | |
##tán xạ | |
##tán xạ dị thường | |
##tán xạ góc | |
##tang | |
@@NN | |
##tang bạch bí | |
##tang bộc | |
##tang bồng | |
##tang chế | |
@@NN | |
##tang chủ | |
##tang chung | |
##tang chứng | |
@@NN | |
##tang cứ | |
##tang du | |
##tang điền | |
##tang gia | |
##tang hải | |
##tang kỳ | |
##tang lễ | |
@@NN | |
##tang liệm | |
##tang ma | |
##tang phí | |
##tang phục | |
@@NN | |
##tang quyến | |
##tang sự | |
##tang tảng | |
##tang thương | |
@@JJ | |
##tang tích | |
@@NN | |
##tang tóc | |
@@NN | |
##tang trống | |
##tang vật | |
@@NN | |
##tang vong | |
##tàng | |
##tàng ấn | |
##tàng cổ | |
##tàng cổ viện | |
##tàng hình | |
@@VB | |
##tàng khố | |
##tàng nặc | |
##tàng óng | |
##tàng tàng | |
@@JJ | |
##tàng thân | |
##tàng thư | |
##tàng tích | |
##tàng trữ | |
@@VB | |
##tảng | |
@@NN | |
##tảng băng trôi | |
##tảng đá | |
##tảng đá mòn | |
##tảng lờ | |
@@VB | |
##tảng nhà | |
##tảng ốm | |
##tảng sáng | |
@@NN | |
##tảng tảng | |
##táng | |
##táng bại | |
##táng chí | |
##táng đởm | |
##táng kỳ | |
##táng lên | |
##táng nghi | |
##táng tâm | |
##táng tận lương tâm | |
##táng thất | |
##táng treo | |
##táng vong | |
##tạng | |
@@NN | |
##tạng da cảm | |
##tạng dị ứng | |
##tạng khí | |
##tạng người | |
##tạng phủ | |
@@NN | |
##tạng thấp khớp | |
##tạng tốt | |
##tạng yếu | |
##tanh | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@RB | |
##tanh bành | |
@@JJ | |
##tanh hôi | |
@@JJ | |
##tanh tách | |
##tanh tanh | |
##tanh tưởi | |
##tánh | |
@@NN | |
##tạnh | |
@@VB | |
##tạnh giời | |
##tạnh mưa | |
##tạnh nắng | |
##tạnh ráo | |
@@VB | |
##tạnh trời | |
##tao | |
@@VB | |
@@NN | |
##tao đàn | |
@@NN | |
##tao khách | |
##tao khang | |
##tao loạn | |
##tao nạn | |
##tao ngộ | |
@@VB | |
##tao ngộ chiến | |
##tao nhã | |
@@JJ | |
##tao nhân | |
##tao nhân mặc khách | |
##tao nhiễu | |
##tao phùng | |
##tao tính | |
##tào | |
##tào cáo | |
##tào lao | |
@@JJ | |
##tào phở | |
##tào ty | |
##tảo | |
@@NN | |
@@VB | |
##tảo cát | |
##tảo học | |
##tảo hôn | |
##tảo hồng | |
##tảo loại học | |
##tảo loạn | |
##tảo lôi đình | |
##tảo mộ | |
##tảo ngộ | |
@@VB | |
##tảo sản | |
##tảo sầu | |
##tảo tần | |
##tảo thạch | |
##tảo thanh | |
@@VB | |
##tảo thần | |
##tảo thương | |
##tảo trừ | |
##tảo vãn | |
##tảo xoắn | |
@@NN | |
##táo | |
@@NN | |
##táo bạo | |
@@JJ | |
##táo bón | |
##táo cấp | |
##táo dại | |
##táo dịch hình | |
##táo đen | |
##táo gai | |
##táo gan | |
@@JJ | |
##táo khô | |
##táo kiết | |
##táo nhân | |
##táo quân | |
##táo tác | |
@@RB | |
##táo tợn | |
##tạo | |
@@VB | |
##tạo cảnh | |
##tạo cơ hội | |
##tạo dựng | |
##tạo đá | |
##tạo điều kiện | |
##tạo đoan | |
##tạo giao | |
@@VB | |
##tạo hình | |
@@JJ | |
##tạo hình dị vật | |
##tạo hình van tim | |
##tạo hoá | |
@@NN | |
##tạo huyết cầu | |
##tạo lập | |
@@VB | |
##tạo loạn | |
##tạo mốt | |
##tạo năng | |
##tạo nên | |
##tạo nghiệp | |
##tạo nghiệt | |
##tạo nhân | |
##tạo phản | |
##tạo ra | |
##tạo sinh | |
##tạo tác | |
##tạo thành | |
@@VB | |
##tạo thiên | |
##tạo thiên lập địa | |
##tạo thời cơ | |
##tạo vật | |
##tạo ý | |
##táp | |
@@VB | |
##táp lô | |
##táp nham | |
##tạp | |
@@JJ | |
##tạp âm | |
##tạp âm kế | |
##tạp bác | |
##tạp chất | |
@@NN | |
##tạp chí | |
@@NN | |
##tạp chí hàng tuần | |
##tạp chí quân đội | |
##tạp chủng | |
##tạp dạp | |
##tạp dề | |
@@NN | |
##tạp dịch | |
##tạp dịch phụ | |
##tạp hình | |
##tạp hoá | |
##tạp kỹ | |
@@NN | |
##tạp ký | |
##tạp lãm | |
##tạp loại | |
##tạp loạn | |
##tạp lục | |
@@NN | |
##tạp lục tập | |
##tạp nhạc | |
##tạp nham | |
@@JJ | |
##tạp nhạp | |
@@JJ | |
##tạp phẩm | |
##tạp phí | |
##tạp pí lù | |
##tạp sắc | |
##tạp số | |
##tạp sử | |
##tạp sự | |
##tạp thu | |
##tạp thuyết | |
##tạp thực | |
##tạp trở | |
##tạp tụng | |
##tạp tửu | |
##tạp văn | |
##tạp vụ | |
@@NN | |
##tạp xứ | |
##tát | |
@@VB | |
##tát cạn | |
##tát nước | |
##tát tai | |
##tạt | |
@@VB | |
##tạt ngang | |
##tạt qua | |
##tạt tai | |
@@VB | |
##tàu | |
@@NN | |
@@JJ | |
##tàu bay | |
##tàu bè | |
##tàu bể | |
##tàu biển | |
##tàu biệt kích | |
##tàu binh | |
##tàu bò | |
##tàu buồm | |
##tàu buôn | |
##tàu buôn lậu | |
##tàu chạy bằng hơi nước | |
##tàu chiến | |
@@NN | |
##tàu chở dầu | |
##tàu chở đạn | |
##tàu chở hàng | |
##tàu chở khách | |
##tàu chở lính | |
##tàu chở máy bay | |
##tàu chở nước | |
##tàu chở than | |
##tàu chở tiếp | |
##tàu chợ | |
@@NN | |
##tàu con thoi | |
@@NN | |
##tàu công trình | |
##tàu côngtenơ | |
##tàu cuốc | |
@@NN | |
##tàu cứu hộ | |
@@NN | |
##tàu cứu nạn | |
@@NN | |
##tàu cứu thương | |
@@NN | |
##tàu dắt | |
##tàu dầu | |
##tàu đánh cá | |
##tàu đáy bằng | |
##tàu đắm | |
##tàu đặt mìn | |
##tàu đèn | |
##tàu đi biển | |
##tàu điện | |
##tàu điện ngầm | |
##tàu điều khiển | |
##tàu đóng cọc | |
##tàu đô đốc | |
##tàu đổ bộ | |
##tàu giạt | |
##tàu gỡ mìn | |
##tàu há mồm | |
##tàu hải đăng | |
##tàu hàng | |
##tàu hành khách | |
##tàu hoa tiêu | |
##tàu hoả | |
@@NN | |
##tàu hộ tống | |
##tàu hồng thập tự | |
##tàu hơi | |
##tàu huấn luyện | |
##tàu hút bùn | |
##tàu kéo | |
##tàu khách | |
##tàu khách chạy suốt | |
##tàu khách tốc hành | |
##tàu khách tốc hành chạy suốt | |
##tàu khu trục | |
##tàu lá | |
##tàu lá chuối | |
##tàu lá cọ | |
##tàu lạnh | |
##tàu liên lạc | |
##tàu liên vận | |
##tàu liên vận quốc tế | |
##tàu liệng | |
##tàu lu | |
##tàu lượn | |
##tàu máy | |
##tàu ngầm | |
@@NN | |
##tàu ngựa | |
##tàu nhỏ | |
##tàu ô | |
##tàu phá băng | |
##tàu phao | |
##tàu phóng lao | |
##tàu phóng ngư lôi | |
##tàu quân dụng | |
##tàu quét mìn | |
##tàu săn bắt | |
##tàu săn ngầm | |
##tàu sân bay | |
@@NN | |
##tàu sông | |
##tàu tàu | |
##tàu tấn công | |
##tàu thả lưới | |
##tàu thả mìn | |
##tàu thả ngư lôi | |
##tàu than | |
##tàu thống nhất | |
##tàu thuỷ | |
@@NN | |
##tàu thư | |
##tàu thương | |
##tàu tiêu | |
##tàu tốc hành | |
##tàu tuần tiễu | |
##tàu vận tải | |
##tàu vét | |
##tàu vét bùn | |
##tàu vét mìn | |
##tàu vũ trụ | |
@@NN | |
##tàu xuyên đại dương | |
##táu | |
##tay | |
@@NN | |
##tay không | |
##tay anh hùng | |
##tay áo | |
@@NN | |
##tay ăn chơi | |
##tay ấn miệng chú | |
##tay bài | |
##tay búp măng | |
##tay cày tay súng | |
##tay cầm | |
##tay chân | |
##tay chèo | |
##tay chiêu | |
##tay chơi | |
##tay co | |
##tay cứng | |
##tay dẫy | |
##tay du thuyết | |
##tay đã nhúng chàm | |
##tay đao phủ | |
##tay đấm chân đá | |
##tay đôi | |
##tay đua | |
##tay ga | |
##tay ghi | |
##tay hãm | |
##tay hào phóng | |
##tay khấu | |
##tay không | |
##tay kỳ cựu | |
@@NN | |
##tay lái | |
@@NN | |
##tay làm hàm nhai | |
##tay nải | |
@@NN | |
##tay ngai | |
##tay ngang | |
@@JJ | |
##tay nghề | |
##tay phải | |
##tay phàm | |
##tay phanh | |
##tay quay | |
@@NN | |
##tay sai | |
@@NN | |
##tay sai phản động | |
##tay sành | |
##tay sộp | |
##tay thợ | |
@@NN | |
##tay thù | |
##tay thước | |
##tay tiên | |
##tay trái | |
##tay trắng | |
@@NN | |
##tay trên | |
##tay trong | |
@@NN | |
##tay tư | |
##tay vịn | |
@@NN | |
##tay vừa | |
##tay vượn | |
##tay xách nách mang | |
##tày | |
@@JJ | |
@@VB | |
##tày đình | |
@@JJ | |
##tày đòn | |
##tày nhau | |
##tày trời | |
@@JJ | |
##táy máy | |
@@VB | |
##tắc | |
@@JJ | |
@@VB | |
##tắc âm | |
##tắc âm có hơi gió | |
##tắc âm cúa cứng | |
##tắc âm cúa mềm | |
##tắc âm điếc | |
##tắc âm hai môi | |
##tắc âm hầu | |
##tắc âm răng | |
##tắc cổ | |
##tắc đường | |
##tắc huyết | |
##tắc kè | |
@@NN | |
##tắc khoan | |
##tắc lược | |
##tắc lưỡi | |
##tắc nghẽn | |
@@JJ | |
##tắc ruột | |
##tắc thở | |
##tắc tị | |
##tắc trách | |
@@JJ | |
##tắc ứ | |
##tắc xát âm | |
##tắc xi | |
@@NN | |
##tặc lưỡi | |
##tặc phỉ | |
##tặc tử | |
##tắc-xi | |
##tăm | |
@@NN | |
##tăm bông | |
##tăm cá | |
##tăm dạng | |
##tăm hơi | |
@@NN | |
##tăm pông | |
##tăm tắp | |
##tăm tỉa | |
##tăm tích | |
@@NN | |
##tăm tích mịt mù | |
##tăm tiếng | |
##tăm tối | |
##tằm | |
@@NN | |
##tằm tơ | |
##tắm | |
@@VB | |
##tắm ánh sáng | |
##tắm biển | |
##tắm bùn | |
##tắm giặt | |
@@VB | |
##tắm gội | |
##tắm hoa sen | |
##tắm hơi | |
##tắm khí | |
##tắm không khí | |
##tắm lạnh | |
##tắm mát | |
##tắm máu | |
##tắm mưa gội gió | |
##tắm nắng | |
@@VB | |
##tắm nước ấm | |
##tắm nước bể | |
##tắm nước hoa | |
##tắm nước lã | |
##tắm nước muối | |
##tắm nước ngọt | |
##tắm nước nóng | |
##tắm rửa | |
@@VB | |
##tắm táp | |
##tắm thuốc | |
##tằn tiện | |
@@NN | |
##tăng | |
@@NN | |
@@VB | |
##tăng âm | |
##tăng binh | |
##tăng bo | |
##tăng bội | |
##tăng cấp | |
##tăng chúng | |
##tăng cường | |
@@VB | |
##tăng cường bảo vệ | |
##tăng cường chiến tranh | |
##tăng cường hoạt động | |
##tăng cường kiểm soát | |
##tăng cường lực lượng | |
##tăng cường phá hoại | |
##tăng cường quân số | |
##tăng cường xây dựng | |
##tăng cứu | |
##tăng dục | |
##tăng đồ | |
##tăng đố | |
##tăng gia | |
##tăng già | |
##tăng giá | |
##tăng giảm | |
##tăng hoạt | |
##tăng hội | |
##tăng huyết áp | |
##tăng lên | |
##tăng lữ | |
@@NN | |
##tăng lực | |
##tăng lương | |
##tăng mạnh | |
##tăng mật độ | |
##tăng nhanh | |
##tăng ni | |
@@NN | |
##tăng ố | |
##tăng phòng | |
##tăng quân ồ ạt | |
##tăng quân số | |
##tăng sản | |
##tăng sĩ | |
##tăng sức | |
##tăng sức ép | |
##tăng thế | |
##tăng thêm | |
##tăng thống | |
##tăng thu | |
##tăng tiến | |
##tăng tốc | |
##tăng trật | |
##tăng trọng | |
##tăng trưởng | |
##tăng tục | |
##tăng viện | |
##tăng viện trợ | |
##tăng vọt | |
##tăng vụ | |
##tăng xá | |
##tằng hắng | |
##tằng huyền | |
##tằng tịu | |
@@VB | |
##tằng tổ | |
@@NN | |
##tằng tổ mẫu | |
##tằng tổ phụ | |
##tằng tôn | |
@@NN | |
##tặng | |
@@VB | |
##tặng biệt | |
##tặng biếu | |
##tặng dữ | |
##tặng hoa | |
##tặng phẩm | |
@@NN | |
##tặng phong | |
##tặng thưởng | |
@@VB | |
##tắp | |
##tắp tắp | |
##tắt | |
@@VB | |
@@JJ | |
##tắt ánh sáng | |
##tắt âm | |
##tắt bếp | |
##tắt dần | |
##tắt đài | |
##tắt đèn | |
##tắt đèn nhà ngói như nhà tranh | |
@@Proverb | |
##tắt điện | |
##tắt gió | |
##tắt giọng | |
##tắt hơi | |
@@VB | |
##tắt kinh | |
##tắt lửa tối đèn | |
##tắt máy | |
##tắt mắt | |
##tắt nắng | |
##tắt nghỉ | |
##tắt nghỉn | |
##tắt ngỏm | |
##tắt ngóp | |
##tắt thở | |
@@VB | |
##tắt tiếng | |
##tấc | |
@@NN | |
##tấc cỏ | |
##tấc dạ | |
##tấc đất | |
##tấc gang | |
##tấc lòng | |
@@NN | |
##tấc lòng trinh bạch | |
##tấc riêng | |
##tấc son | |
##tấc vuông | |
##tâm | |
@@NN | |
##tâm ái | |
##tâm áp cao | |
##tâm áp thấp | |
##tâm bất tại | |
##tâm bệnh | |
##tâm bệnh học | |
##tâm cảm | |
##tâm can | |
@@NN | |
##tâm cảnh | |
##tâm chí | |
##tâm chiếu | |
##tâm chứng | |
##tâm dạ | |
##tâm dục | |
##tâm đảm | |
##tâm đãng | |
##tâm đắc | |
@@VB | |
@@JJ | |
##tâm đăng | |
##tâm đầu ý hợp | |
##tâm địa | |
@@NN | |
##tâm điểm | |
##tâm đối | |
##tâm động | |
##tâm động đồ | |
##tâm động ký | |
##tâm đởm | |
##tâm giải | |
##tâm giao | |
@@JJ | |
##tâm giới | |
##tâm hạnh | |
##tâm học | |
##tâm hồn | |
@@NN | |
##tâm huyết | |
##tâm hứa | |
##tâm hương | |
##tâm khảm | |
##tâm khúc | |
##tâm ký | |
##tâm liệt | |
##tâm linh | |
@@NN | |
##tâm lực | |
##tâm lý | |
@@NN | |
##tâm lý bệnh học | |
##tâm lý học | |
@@NN | |
##tâm lý học chiều sâu | |
##tâm lý học giáo dục | |
##tâm lý học lâm sàng | |
##tâm lý học ứng dụng | |
##tâm lý liệu pháp | |
##tâm não | |
@@NN | |
##tâm ngẩm | |
##tâm nguyện | |
##tâm nhĩ | |
@@NN | |
##tâm niệm | |
##tâm noãn | |
##tâm nội mạc | |
##tâm nội mạc viêm | |
##tâm phòng | |
##tâm phúc | |
@@JJ | |
##tâm phục | |
##tâm sai | |
##tâm sinh dục | |
##tâm sinh lý | |
##tâm son | |
##tâm suy | |
##tâm sự | |
##tâm tang | |
##tâm tâm niệm niệm | |
##tâm tâm xã | |
##tâm thái | |
##tâm thành | |
@@NN | |
##tâm thần | |
##tâm thần phân liệt | |
##tâm thất | |
@@NN | |
##tâm thế | |
##tâm thu | |
##tâm thức | |
##tâm tình | |
@@NN | |
##tâm tính | |
@@NN | |
##tâm trạng | |
@@NN | |
##tâm tri | |
##tâm trí | |
@@NN | |
##tâm trí bất sung | |
##tâm truyền | |
##tâm trương | |
##tâm trường | |
##tâm tư | |
@@NN | |
##tâm tưởng | |
##tâm ứng | |
##tâm ý | |
##tầm | |
@@NN | |
##tầm âm | |
##tầm bắn | |
##tầm bậy | |
@@JJ | |
##tầm bậy tầm bạ | |
##tầm cao | |
##tầm chương trích cú | |
##tầm cỡ | |
##tầm đạn | |
##tầm gửi | |
@@NN | |
##tầm hiểu biết | |
##tầm ma | |
##tầm mắt | |
##tầm nã | |
@@VB | |
##tầm nguyên | |
##tầm nhìn | |
##tầm phào | |
@@JJ | |
##tầm phèo | |
##tầm phơ | |
##tầm quan trọng | |
##tầm sét | |
##tầm sóng | |
##tầm súng | |
##tầm tã | |
@@JJ | |
@@RB | |
##tầm tang | |
##tầm tay | |
##tầm tầm | |
##tầm thước | |
##tầm thường | |
@@JJ | |
##tầm tối đa | |
##tầm tối thiểu | |
##tầm vóc | |
@@NN | |
##tầm vông | |
@@NN | |
##tầm với | |
##tầm xa | |
##tầm xa tối đa | |
##tầm xa tối thiểu | |
##tầm xích | |
@@NN | |
##tầm xiên | |
##tầm xuân | |
@@NN | |
##tẩm | |
@@VB | |
##tẩm bổ | |
@@VB | |
##tẩm chế | |
##tẩm cung | |
##tẩm dầu | |
##tẩm hoá chất | |
##tẩm nhiễm | |
##tẩm quất | |
##tẩm rượu | |
##tẩm tẩm | |
##tẩm thất | |
##tẩm thấu | |
##tẩm thuốc | |
##tấm | |
@@NN | |
##tấm ảnh | |
##tấm áo | |
##tấm áo không làm nên thầy tu | |
##tấm bàn đạp | |
##tấm bản | |
##tấm bé | |
@@NN | |
##tấm biển | |
##tấm các | |
##tấm cám | |
##tấm chăn | |
##tấm che | |
##tấm chế xung | |
##tấm chì | |
##tấm chồng | |
##tấm cửa | |
##tấm đệm | |
##tấm đỡ | |
##tấm gương | |
##tấm gương soi | |
##tấm hình | |
##tấm kế | |
##tấm khiên sắt | |
##tấm kính | |
##tấm lòng | |
##tấm lòng thành | |
##tấm lòng vàng | |
@@NN | |
##tấm lót | |
##tấm mi ca | |
##tấm ốp | |
##tấm phên | |
##tấm phiếu | |
##tấm son | |
##tấm tắc | |
##tấm thân | |
##tấm thẻ | |
##tấm thiếc | |
##tấm thương | |
##tấm tình | |
##tấm tôn | |
##tấm tức | |
##tấm vải | |
##tấm vải bạc | |
##tấm ván | |
##tân | |
##tân bằng | |
##tân binh | |
@@NN | |
##tân bổng | |
##tân cần | |
##tân chế | |
##tân chính | |
##tân chủ | |
##tân cổ điển | |
##tân công | |
##tân công cổ điển văn phái | |
##tân công giáo | |
##tân dân chủ | |
##tân dịch | |
##tân dược | |
##tân đại lục | |
##tân đảng | |
##tân đảo | |
##tân đáo | |
##tân giai nhân | |
##tân giáo | |
##tân hoa xã | |
##tân học | |
##tân hôn | |
@@JJ | |
@@NN | |
##tân hỷ | |
##tân khách | |
@@NN | |
##tân khoa | |
##tân khổ | |
##tân khúc | |
##tân Kim Sơn | |
##tân kỳ | |
@@JJ | |
##tân kỷ nguyên | |
##tân lang | |
@@NN | |
##tân lịch | |
##tân nguyệt | |
##tân ngữ | |
@@NN | |
##tân ngữ gián tiếp | |
##tân ngữ trực tiếp | |
##tân nhân | |
##tân nhân vật | |
##tân niên | |
##tân nương | |
##tân pháp | |
##tân phẩm | |
##tân quân | |
##tân sinh | |
##tân sinh luận | |
##tân tạo | |
##tân thạch khí | |
##tân thế giới | |
##tân thời | |
@@JJ | |
##tân thời trang | |
##tân thủ tướng | |
##tân tiến | |
@@JJ | |
##tân toan | |
##tân trang | |
##tân trào | |
@@NN | |
##tân truyện | |
##tân văn | |
##tân văn hoá | |
##tân xuân | |
@@NN | |
##tân xương truật | |
##tần | |
##tần ảo | |
##tần bì | |
##tần điểm | |
##tần giai | |
##tần mần | |
##tần ngần | |
@@JJ | |
##tần phi | |
##tần số | |
@@NN | |
##tần số âm nhạc | |
##tần số bất biến | |
##tần số bên | |
##tần số bình thường | |
##tần số bóng | |
##tần số cao | |
##tần số căn bản | |
##tần số cấp cứu | |
##tần số công hưởng | |
##tần số cộng tác | |
##tần số cơ bản | |
##tần số dao động | |
##tần số điều hoà | |
##tần số đổi sóng | |
##tần số giải toả | |
##tần số giới hạn | |
##tần số kế | |
##tần số khiển dụng | |
##tần số kiểm xác | |
##tần số mây | |
##tần số ngắt | |
##tần số phách | |
##tần số phát | |
##tần số phát âm | |
##tần số siêu cao | |
##tần số thấp | |
##tần số thu | |
##tần số trung bình | |
##tần số tự kiểm | |
##tần tảo | |
@@JJ | |
##tần tấn | |
##tần tiện | |
##tần xuất | |
##tẩn | |
##tẩn mẩn | |
@@JJ | |
##tấn | |
@@NN | |
##tấn công | |
@@VB | |
##tấn công ào ạt | |
##tấn công bao vây | |
##tấn công bất ngờ | |
##tấn công bất thình lình | |
##tấn công cầm chân | |
##tấn công chiến thuật | |
##tấn công chính | |
##tấn công chính diện | |
##tấn công chủ yếu | |
##tấn công du kích | |
##tấn công dữ dội | |
##tấn công lẻ tẻ | |
##tấn công liên tiếp | |
##tấn công mặt trước | |
##tấn công một bên sườn | |
##tấn công mục tiêu | |
##tấn công ồ ạt | |
##tấn công thần tốc | |
##tấn công từng đợt | |
##tấn công và phòng ngự | |
##tấn cống | |
##tấn cước | |
##tấn kích | |
##tấn kịch | |
##tấn phát | |
##tấn phong | |
@@VB | |
##tấn tới | |
##tấn tuồng | |
##tận | |
@@JJ | |
@@RB | |
##tận cùng | |
@@JJ | |
##tận diệt | |
##tận dụng | |
@@VB | |
##tận dụng mọi điều kiện | |
##tận dụng mọi hình thức | |
##tận dụng mọi khả năng | |
##tận gốc | |
##tận hiểu | |
@@JJ | |
##tận hiếu | |
##tận hưởng | |
@@VB | |
##tận lực | |
@@VB | |
##tận lượng | |
##tận mặt | |
##tận mây xanh | |
##tận mỹ | |
##tận ngôn | |
##tận số | |
##tận tay | |
##tận tâm | |
@@JJ | |
##tận thế | |
@@NN | |
##tận thiện tận mỹ | |
##tận thu | |
##tận tiết | |
##tận tình | |
@@JJ | |
##tận trung | |
##tận trung báo quốc | |
##tận tuỵ | |
@@JJ | |
##tận từ | |
##tận ý | |
##tâng | |
##tâng bốc | |
@@VB | |
##tâng công | |
##tâng hẫng | |
##tầng | |
@@NN | |
##tầng bậc | |
##tầng cảm quang | |
##tầng cao | |
##tầng cao tần | |
##tầng chót | |
##tầng chuyển biến | |
##tầng chuyển điện | |
##tầng cuối cùng | |
##tầng dao động | |
##tầng dưới | |
##tầng đất bùn | |
##tầng đệm | |
##tầng điện ly | |
##tầng đối lưu | |
##tầng khí quyển | |
##tầng không khí | |
##tầng khuếch âm | |
##tầng khuếch tán | |
##tầng khuếch thế | |
##tầng lầu | |
##tầng lớp | |
@@NN | |
##tầng lớp trên | |
##tầng lớp trung gian | |
##tầng mây | |
##tầng mây thấp | |
##tầng sinh gỗ | |
##tầng thượng | |
##tầng trải | |
##tầng trệt | |
@@NN | |
##tấp | |
##tấp nập | |
@@RB | |
##tấp tểnh | |
##tập | |
@@NN | |
@@VB | |
##tập ảnh | |
##tập ấm | |
##tập bay | |
##tập bắn | |
##tập công | |
##tập dượt | |
##tập đoàn | |
@@NN | |
##tập đoàn cứ điểm | |
##tập đoàn sản xuất | |
##tập đoạn trường | |
##tập đồ | |
##tập giấy | |
##tập hát | |
##tập hậu | |
@@VB | |
##tập hợp | |
@@VB | |
##tập hợp buổi sáng | |
##tập hợp lực lượng | |
##tập huấn | |
@@VB | |
##tập kết | |
@@VB | |
##tập kích | |
@@VB | |
##tập kịch | |
##tập Kiều | |
##tập làm văn | |
##tập luyện | |
@@VB | |
##tập mang nặng | |
##tập nã | |
##tập nghề | |
##tập ngữ | |
##tập nhiễm | |
##tập phong | |
##tập quán | |
@@NN | |
##tập quán canh tác | |
##tập quán địa phương | |
##tập quân sự | |
##tập quyền | |
##tập rèn | |
##tập rượt | |
##tập san | |
@@NN | |
##tập sản | |
##tập sinh | |
##tập sự | |
@@JJ | |
##tập sự viên | |
##tập tạ | |
##tập tàng | |
##tập tành | |
@@VB | |
##tập tễnh | |
##tập thể | |
@@JJ | |
@@NN | |
##tập thể chỉ huy, cá nhân phụ trách | |
##tập thể dục | |
##tập thể thao | |
##tập thơ | |
##tập tin | |
@@NN | |
##tập tính | |
##tập toạng | |
##tập tọng | |
##tập trận | |
##tập trung | |
@@VB | |
##tập trung tư tưởng | |
##tập tục | |
@@NN | |
##tập tước | |
##tập việc | |
##tập xạ | |
##tất | |
@@NN | |
@@RB | |
@@VB | |
##tất bật | |
##tất cả | |
@@RB | |
##tất cả bao nhiêu | |
##tất cả không trừ một ai | |
##tất giao | |
##tất nghiệp | |
##tất nhiên | |
##tất niên | |
##tất phải | |
##tất ta tất tưởi | |
##tất tả | |
@@JJ | |
##tất tay | |
##tất thắng | |
##tất tưởi | |
##tất yếu | |
@@JJ | |
##tật | |
@@NN | |
##tật ác | |
##tật bệnh | |
@@NN | |
##tật dịch | |
##tật đố | |
##tật nguyền | |
##tật nói ngọng | |
##tật xấu | |
##tâu | |
##tâu bẩm | |
##tẩu | |
@@NN | |
@@VB | |
##tẩu cầm | |
##tẩu cẩu | |
##tẩu đào | |
##tẩu lợi | |
##tẩu mã | |
@@JJ | |
@@NN | |
##tẩu tán | |
@@VB | |
##tẩu thoát | |
@@VB | |
##tẩu thú | |
##tẩu trạch | |
##tấu | |
@@VB | |
##tậu | |
@@VB | |
##tậu ruộng | |
##tậu trâu | |
##tây | |
@@NN | |
@@JJ | |
##tây á | |
##tây ba lô | |
##tây Bá Linh | |
##tây bắc | |
@@NN | |
##tây cung | |
@@NN | |
##tây du | |
##tây dương sâm | |
##tây đặc | |
##tây đen | |
##tây hoá | |
##tây học | |
@@NN | |
##tây lai | |
##tây nam | |
@@NN | |
##tây phương | |
@@JJ | |
##tây riêng | |
##tây thiên | |
##tây thổ | |
##tây vị | |
##tây y | |
##tầy | |
##tẩy | |
@@VB | |
@@NN | |
@@VB | |
##tẩy bỏ | |
##tẩy chay | |
@@VB | |
##tẩy chì | |
##tẩy độc | |
##tẩy lễ | |
##tẩy lễ đường | |
##tẩy máy chữ | |
##tẩy mực | |
##tẩy não | |
@@VB | |
##tẩy nhờn | |
##tẩy oan | |
##tẩy rửa | |
##tẩy sạch | |
##tẩy tiền | |
##tẩy trắng | |
##tẩy trần | |
##tẩy trùng | |
##tẩy trừ | |
@@VB | |
##tẩy uế | |
##tẩy vết mực | |
##tẩy xoá | |
##tấy | |
@@VB | |
@@JJ | |
##tấy lên | |
##te | |
@@RB | |
##te cựa | |
##te tái | |
##te te | |
##te vàng | |
##tè | |
@@VB | |
##tè đầm | |
##tè he | |
##tè tè | |
##tè vè | |
##tẻ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##tẻ lạnh | |
##tẻ ngắt | |
##tẻ nhạt | |
##tẻ vui | |
##tẽ | |
@@VB | |
##tẽ bột | |
##tẽ ngô | |
##té | |
@@VB | |
##té chổng gọng | |
##té cứt té đái | |
##té ngã | |
##té ngựa | |
##té nhào | |
##té nước | |
##té ra | |
@@VB | |
##té re | |
##té sấp | |
##té xe | |
##té xỉu | |
##tem | |
@@NN | |
##tem chết | |
@@NN | |
##tem kỷ niệm | |
##tem phạt | |
##tem phiếu | |
@@NN | |
##tem tẻm | |
##tem tép | |
@@RB | |
##tèm hem | |
##tèm lem | |
##tèm nhem | |
##tém | |
@@VB | |
##tém lúa lại | |
##ten | |
@@NN | |
##ten ben | |
##ten đồng | |
##ten đơ | |
##tèn tẹt | |
##tẽn | |
##tẽn tò | |
##teng beng | |
@@JJ | |
##tennit | |
##teo | |
@@VB | |
@@RB | |
##teo cơ | |
##teo cục bộ | |
##teo da | |
##teo dây thần kinh thị giác | |
##teo do thần kinh | |
##teo gan cấp tính | |
##teo giác mạc | |
##teo héo | |
##teo mắt | |
##teo nhãn cầu | |
##teo toàn thân | |
##teo tuyến | |
##teo tuyến vú | |
##teo tử cung | |
##tẻo teo | |
##tẹo | |
@@NN | |
##tép | |
@@NN | |
@@JJ | |
##tép con | |
##tép diu | |
##tép gạo | |
##tép hành | |
##tép tép | |
##tẹp nhẹp | |
##tét | |
@@VB | |
@@NN | |
##tét đôi | |
##tét hết | |
##tẹt | |
@@JJ | |
##tẹt âm đạo | |
##tẹt dẹt | |
##tê | |
@@JJ | |
##tê bại | |
@@VB | |
##tê bộ | |
##tê buồn | |
##tê buốt | |
##tê chân | |
##tê cóng | |
##tê dại | |
##tê điếng | |
##tê giác | |
@@NN | |
##tê giản | |
##tê lạnh | |
##tê liệt | |
##tê liệt đấu tranh | |
##tê liệt trẻ con | |
##tê mê | |
@@JJ | |
##tê mỏi | |
##tê ngưu | |
##tê ngưu độc giác | |
##tê nhân tạo | |
##tê nửa | |
##tê phù | |
##tê tái | |
##tê tê | |
@@NN | |
##tê thấp | |
@@NN | |
##tê toàn diện | |
##tề | |
##tề ấp | |
##tề chỉnh | |
##tề điểm | |
##tề điệp | |
##tề gia | |
##tề gia nội trợ | |
##tề ngụy | |
##tề ngụy cũ | |
##tề tập | |
##tề tựu | |
@@VB | |
##tề xã | |
##tể phu | |
##tể sinh | |
##tể tướng | |
##tễ | |
@@NN | |
##tế | |
@@VB | |
##tế bào | |
@@NN | |
##tế bào chẩn bệnh | |
##tế bào chất | |
@@NN | |
##tế bào con | |
##tế bào dinh dưỡng | |
##tế bào đầu | |
##tế bào học | |
##tế bào hủy xuống | |
##tế bào huyết | |
##tế bào khổng lồ | |
##tế bào lục | |
##tế bào quang điện | |
##tế bào rễ | |
##tế bào sinh men | |
##tế bào sống | |
##tế bào thân | |
##tế bào thể | |
##tế bào thực vật | |
##tế bào tròn | |
##tế bào trứng | |
##tế bào viêm | |
##tế bào viêm tản | |
##tế bào xanh | |
##tế bần | |
##tế biệt | |
##tế cờ | |
##tế đài | |
##tế đàn | |
##tế điền | |
##tế độ | |
@@VB | |
##tế khốn | |
##tế khuẩn | |
##tế lễ | |
##tế mạo | |
##tế mộ | |
##tế mục | |
##tế nhật | |
##tế nhị | |
##tế nhuyễn | |
##tế phẩm | |
##tế phân | |
##tế phần | |
##tế phục | |
##tế quỳ | |
##tế sinh trường | |
##tế sư | |
##tế tác | |
##tế thành hoàng | |
##tế thần | |
##tế thế | |
@@VB | |
##tế toái | |
##tế trời | |
##tế tử | |
##tế tự | |
##tế tửu | |
##tế văn | |
##tế vị | |
##tế xảo | |
##tệ | |
@@NN | |
@@JJ | |
##tệ bạc | |
@@JJ | |
##tệ bệnh | |
##tệ căn | |
##tệ chế | |
##tệ chính | |
##tệ đoan | |
@@NN | |
##tệ đoan xã hội | |
##tệ giấy tờ | |
##tệ hại | |
@@JJ | |
##tệ huynh | |
##tệ lậu | |
##tệ nạn | |
##tệ phân biệt chủng tộc | |
##tệ quan liêu | |
##tệ quốc | |
##tệ quyến | |
##tệ sai | |
##tệ tập | |
##tệ tục | |
@@NN | |
##tệ xá | |
@@NN | |
##tếch | |
@@NN | |
##tếch toác | |
##tếch toát | |
##têm | |
@@VB | |
##têm trầu | |
##tên | |
@@NN | |
##tên bợm | |
##tên buôn người | |
##tên cái | |
##tên canh | |
##tên chính | |
##tên chữ | |
##tên cúng cơm | |
##tên đá | |
##tên đài | |
##tên đại lãn | |
##tên đạn | |
##tên đầu sỏ | |
##tên đệm | |
##tên địch | |
##tên độc | |
##tên giả | |
##tên gián điệp | |
##tên giễu | |
##tên gọi | |
@@NN | |
##tên hãng | |
##tên hèm | |
##tên hiệu | |
@@NN | |
##tên họ | |
##tên húy | |
##tên khoa học | |
##tên khủng bố | |
##tên lót | |
##tên lửa | |
@@NN | |
##tên lửa đất đối đất | |
##tên lửa đất đối không | |
##tên lửa đối không | |
##tên lửa hành trình | |
##tên lửa không đối đất | |
##tên lửa nguyên tử | |
##tên lửa nhiều tầng | |
##tên lửa quang tử | |
##tên lửa tầm xa | |
##tên lửa vũ trụ | |
##tên lửa vượt đại châu | |
##tên mật | |
##tên thánh | |
@@NN | |
##tên thuỵ | |
@@NN | |
##tên tục | |
@@NN | |
##tên tuổi | |
##tên tự | |
##tên tự xưng | |
##tênh | |
@@RB | |
##tênh hênh | |
##tênh tênh | |
##tềnh toàng | |
##tệp | |
@@NN | |
##tết | |
##tết âm lịch | |
##tết dương lịch | |
##tết Đoan Ngọ | |
##tết Nguyên Đán | |
##tết nhất | |
##tết ta | |
##tết tây | |
##tết thanh minh | |
##tết thầy | |
##tết tóc | |
##tết Trung Nguyên | |
##tết Trung Thu | |
##tết Trùng cửu | |
##tết Xuân | |
##têu | |
##tếu | |
@@JJ | |
##tha | |
@@VB | |
##tha bổng | |
##tha chết | |
##tha cho | |
##tha đà | |
##tha hình | |
##tha hóa | |
@@VB | |
##tha hồ | |
@@RB | |
##tha hồ ăn | |
##tha hồ chơi | |
##tha hương | |
##tha hương ngộ cố tri | |
##tha lôi | |
##tha lỗi | |
##tha ma | |
@@NN | |
##tha nhàn | |
##tha nhân | |
##tha nợ | |
##tha phương | |
##tha thẩn | |
##tha thiết | |
##tha thứ | |
@@VB | |
##tha thướt | |
##tha tính | |
##tha tội | |
##tha về | |
##thà | |
##thà đến trễ còn hơn không đến | |
##thà rằng | |
##thả | |
@@VB | |
##thả bẫy | |
##thả bè | |
##thả bom | |
##thả bộ | |
##thả cá | |
##thả câu | |
##thả chân | |
##thả chất độc hoá học | |
##thả chó | |
##thả cò | |
##thả cỏ | |
##thả con săn sắt, bắt con cá rô | |
@@Proverb | |
##thả côn | |
##thả cửa | |
@@RB | |
##thả cương | |
##thả dàn | |
##thả diều | |
##thả dù | |
@@VB | |
##thả dù vũ khí | |
##thả giàn | |
##thả gián điệp | |
##thả giọng | |
##thả gỗ | |
##thả hổ về rừng | |
##thả hơi ngạt | |
##thả lỏng | |
@@VB | |
##thả lờ | |
##thả lời | |
##thả mìn | |
##thả mồi | |
##thả mồi bắt bóng | |
##thả neo | |
##thả nhiễu | |
##thả nổi | |
##thả phao | |
##thả ra | |
##thả rong | |
@@VB | |
##thả rông | |
##thả sức | |
##thả trôi | |
##thả truyền đơn | |
##thả tù nhân | |
##thả xuống | |
##thá | |
##thác | |
@@NN | |
@@VB | |
##thác băng | |
##thác cớ | |
##thác danh | |
##thác dung nham | |
##thác đức | |
##thác ghềnh | |
##thác loạn | |
##thác ngàn | |
##thác ngầm | |
##thác ngộ | |
##thác nhi sở | |
##thác nhi viện | |
##thác nước | |
##thác oan | |
##thác phó | |
##thác sinh | |
##thác tâm | |
##thác thực | |
##thác triển | |
##thác vọng | |
##thác xiết | |
##thạc đức | |
##thạc nho | |
##thạc sĩ | |
@@NN | |
##thạc vọng | |
##thách | |
##thách âm | |
##thách chiến | |
##thách cưới | |
##thách đấu | |
##thách đố | |
##thách thức | |
##thạch | |
@@NN | |
##thạch anh | |
@@NN | |
##thạch anh đỏ | |
##thạch anh vàng | |
##thạch ấn | |
##thạch bản | |
@@NN | |
##thạch bi | |
##thạch bút | |
##thạch cao | |
@@NN | |
##thạch du | |
##thạch đảm | |
##thạch địa hoá học | |
##thạch động | |
##thạch hoa | |
##thạch hoá | |
##thạch hoàng | |
##thạch học | |
##thạch hộc | |
##thạch khắc | |
##thạch khí | |
##thạch khôi nham | |
##thạch lạp | |
##thạch lục | |
##thạch lựu | |
@@NN | |
##thạch ma | |
##thạch mặc | |
##thạch miên | |
##thạch mộ | |
##thạch môi | |
##thạch nam | |
##thạch nham | |
##thạch nhĩ | |
##thạch nhũ | |
@@NN | |
##thạch nhung | |
##thạch nữ | |
##thạch phát | |
##thạch quan | |
##thạch quyển | |
##thạch quyết minh | |
##thạch sùng | |
@@NN | |
##thạch thùng | |
##thạch tiêu | |
##thạch tín | |
##thạch trắng | |
##thạch trụ | |
##thạch tùng | |
@@NN | |
##thạch tượng | |
##thạch xoa | |
##thạch xương bồ | |
##thạch y | |
##thạch y tải | |
##thạch yến | |
##thai | |
@@NN | |
##thai bàn | |
##thai bào | |
##thai bào bệnh | |
##thai bào giải phẩu | |
##thai bào mạc | |
##thai bào mạc viêm | |
##thai bào thống | |
##thai da | |
##thai dựng | |
##thai đề | |
##thai độc | |
##thai đôi | |
##thai kỳ | |
##thai lưu | |
##thai nghén | |
@@JJ | |
##thai nhi | |
##thai nhi ngạt | |
##thai sai chỗ | |
##thai sinh | |
##thai trạng | |
##thai trứng | |
##thài lài | |
##thải | |
@@VB | |
##thải hồi | |
@@VB | |
##thải phủ | |
##thải ra | |
##thải sa | |
##thải sản | |
##thải số | |
##thải thợ | |
##thải thư | |
##thải về | |
##thải việc | |
##thái | |
@@VB | |
##thái âm | |
##thái ấp | |
@@NN | |
##thái ất | |
##thái bán | |
##thái bảo | |
##thái bình | |
@@JJ | |
##thái bộc | |
##thái cổ | |
##thái công | |
##thái công ấp | |
##thái công phi | |
##thái công phu nhân | |
##thái công quốc | |
##thái cực | |
@@NN | |
##thái dương | |
@@NN | |
##thái dương hệ | |
##thái dương kính | |
##thái đẩu | |
##thái độ | |
@@NN | |
##thái độ chính trị | |
##thái độ dè dặt | |
##thái độ diễn biến | |
##thái độ dối trá | |
##thái độ đối xử | |
##thái độ đúng đắn | |
##thái độ khách quan | |
##thái độ lao động | |
##thái độ ngoan cố | |
##thái độ thất bại | |
##thái độ tốt | |
##thái độ xấu | |
##thái độ xử trí | |
##thái giám | |
@@NN | |
##thái hành Phật Giáo | |
##thái hậu | |
@@NN | |
##thái hoàng | |
##thái hư | |
##thái không | |
##thái miếu | |
##thái mỏng | |
##thái phi | |
##thái phó | |
##thái quá | |
@@JJ | |
##thái sơ | |
##thái sư | |
##thái tây | |
##thái thậm | |
##thái thịt | |
##thái thời | |
##thái thú | |
##thái thượng hoàng | |
@@NN | |
##thái tổ | |
##thái tuế | |
##thái tử | |
@@NN | |
##thái uý | |
##thái y | |
@@NN | |
##tham | |
@@JJ | |
##tham ăn | |
##tham bác | |
##tham biện | |
##tham chiến | |
@@VB | |
##tham chiếu | |
##tham chính | |
@@VB | |
##tham chính quyền | |
##tham chính viện | |
##tham công tiếc việc | |
##tham của | |
##tham danh | |
##tham diễn | |
##tham dục | |
##tham dự | |
##tham gia | |
@@VB | |
##tham gia biểu tình | |
##tham gia chính quyền | |
##tham gia công tác | |
##tham gia ý kiến | |
##tham hặc | |
##tham khảo | |
@@VB | |
##tham kiến | |
##tham lại | |
##tham lam | |
##tham luận | |
@@NN | |
##tham lý | |
##tham một bát bỏ một mâm | |
##tham muốn | |
##tham mưu | |
@@NN | |
##tham mưu chính | |
##tham mưu đặc biệt | |
##tham mưu liên quân | |
##tham mưu phó | |
##tham mưu riêng | |
##tham mưu thông tin | |
##tham mưu trưởng | |
##tham mưu trưởng hải quân | |
##tham mưu trưởng không quân | |
##tham mưu tư vấn | |
##tham mưu vụ | |
##tham nghị | |
##tham nhũng | |
@@VB | |
##tham ô | |
##tham quan | |
@@VB | |
##tham quan ô lại | |
##tham quyền cố vị | |
##tham sinh uý tử | |
##tham số | |
##tham sự | |
##tham tài | |
@@JJ | |
##tham tàn | |
@@JJ | |
##tham tán | |
##tham tán chính trị | |
##tham tán công sứ | |
##tham tán thương mại | |
##tham tán văn hoá | |
##tham tang | |
##tham tâm | |
##tham thanh chuộng lạ | |
##tham thì thâm | |
@@Proverb | |
##tham thiền | |
@@VB | |
##tham thực cực thân | |
##tham tiền | |
##tham tri | |
##tham tụng | |
##tham vàng bỏ nghĩa (ngãi) | |
##tham vấn | |
##tham vọng | |
@@NN | |
##tham vụ | |
##thàm | |
##thàm làm | |
##thàm thùa | |
##thàm thụa | |
##thảm | |
@@NN | |
@@JJ | |
##thảm am | |
##thảm án | |
##thảm bại | |
##thảm cảnh | |
@@NN | |
##thảm cỏ | |
##thảm dệt | |
##thảm đạm | |
##thảm đay | |
##thảm độc | |
##thảm hại | |
@@JJ | |
##thảm hoa | |
##thảm họa | |
@@NN | |
##thảm khốc | |
@@JJ | |
##thảm kịch | |
##thảm len | |
##thảm não | |
##thảm ngược | |
##thảm nhung | |
##thảm phiền | |
##thảm rừng | |
##thảm sát | |
@@VB | |
##thảm sầu | |
##thảm thê | |
##thảm thiết | |
@@JJ | |
##thảm thực vật | |
##thảm thương | |
@@JJ | |
##thảm trang trí | |
##thảm trạng | |
##thảm trắc | |
##thảm tử | |
##thám | |
@@VB | |
##thám báo | |
##thám cầu | |
##thám hải đăng | |
##thám hiểm | |
@@VB | |
##thám hoa | |
##thám khoáng | |
##thám khuyển | |
##thám sát | |
##thám tám | |
##thám thính | |
@@VB | |
##thám trắc | |
##thám tử | |
@@NN | |
##thám tử tư | |
##thám viên | |
##thám xa | |
##thám xét | |
##than | |
@@NN | |
@@VB | |
##than bánh | |
##than be | |
##than béo | |
##than bùn | |
@@NN | |
##than cám | |
@@NN | |
##than cản | |
##than chất | |
##than chì | |
@@NN | |
##than cốc | |
##than củi | |
@@NN | |
##than dầu | |
##than dính | |
##than đá | |
##than đánh lửa | |
##than đặc chế | |
##than điện | |
##than đỏ | |
##than đượm | |
##than gác lan can | |
##than gạch | |
##than gáo dừa | |
##than gập | |
##than gầy | |
##than giừơng | |
##than gỗ | |
##than hoa | |
##than hoạt | |
##than hồng | |
##than khóc | |
##than khói | |
##than lộ thiên | |
##than lửa dài | |
##than mạn tàu | |
##than nâu | |
##than nến | |
##than ngắn than dài | |
##than nguyên khai | |
##than non | |
##than ôi | |
@@UH | |
##than phiền | |
@@VB | |
##than quả bàng | |
##than sỉ | |
##than sinh hoạt | |
##than tàu | |
##than thân | |
##than thở | |
##than tiếc | |
##than trách | |
##than van | |
##than vãn | |
##than viên | |
##than vụn | |
##than xỉ | |
@@NN | |
##than xương | |
##thản bạch | |
##thản nhiên | |
##thán du | |
##thán hoá | |
##thán hoá khí | |
##thán hoạ | |
##thán khí | |
##thán oán | |
##thán phục | |
@@VB | |
##thán tinh | |
##thán toan | |
##thán toan diêm | |
##thán tố | |
##thán từ | |
@@NN | |
##thang | |
@@NN | |
##thang cây | |
##thang cứu hoả | |
##thang dây | |
##thang dược | |
##thang điện | |
##thang gác | |
##thang giá trị | |
##thang gỗ | |
##thang lầu | |
##thang leo | |
##thang lên máy bay | |
##thang lưới | |
##thang lương | |
##thang máy | |
@@NN | |
##thang mây | |
##thang nắp | |
##thang nhiệt | |
##thang rượu | |
##thang sắt | |
##thang tàu | |
##thang thang | |
##thang thuốc | |
##thang tre | |
##thang tuyển | |
##thang xếp | |
##thang xoáy ốc | |
##thảng hoặc | |
##thảng thốt | |
##tháng | |
@@NN | |
##tháng ba | |
@@NN | |
##tháng ba ngày tám | |
##tháng bảy | |
@@NN | |
##tháng chạp | |
@@NN | |
##tháng chín | |
##tháng củ mật | |
##tháng dương lịch | |
##tháng đầu đông | |
##tháng đầu hè | |
##tháng đầu mùa | |
##tháng đầu thu | |
##tháng đầu xuân | |
##tháng đủ | |
##tháng giêng | |
##tháng hai | |
##tháng không đều | |
##tháng mùi | |
##tháng mười | |
##tháng mười hai | |
##tháng mười một | |
##tháng này | |
##tháng năm | |
##tháng năm nhuận | |
##tháng ngày | |
@@NN | |
##tháng ngày đằng đẵng | |
##tháng ngày đắp đổi | |
##tháng nhuận | |
##tháng sau | |
##tháng sáu | |
##tháng tháng | |
##tháng thiếu | |
##tháng trước | |
##tháng tư | |
##thanh | |
@@NN | |
##thanh âm | |
##thanh âm học | |
##thanh ba | |
##thanh bạch | |
@@JJ | |
##thanh bảo kiếm | |
##thanh bần | |
##thanh bì chứng | |
##thanh bình | |
@@JJ | |
##thanh cản | |
##thanh cảnh | |
@@JJ | |
##thanh cao | |
##thanh cặp đôi | |
##thanh chằng | |
##thanh chéo | |
##thanh chỉnh | |
##thanh chống chéo | |
##thanh chuyển | |
##thanh củi | |
##thanh dã | |
##thanh danh | |
@@NN | |
##thanh dịch | |
##thanh đàm | |
##thanh đạm | |
@@JJ | |
##thanh điểm | |
##thanh điều kiện | |
##thanh điệu | |
##thanh đồng | |
##thanh đới | |
##thanh giá | |
##thanh giáo | |
@@NN | |
##thanh giằng | |
##thanh hao | |
##thanh hoà khí | |
##thanh hoàn | |
##thanh hoàn đồng | |
##thanh hoán | |
##thanh học | |
##thanh huyền | |
##thanh huyết | |
##thanh hương | |
##thanh hương trà | |
##thanh khí | |
##thanh khiết | |
##thanh khổ | |
##thanh không | |
##thanh kiếm | |
@@NN | |
##thanh la | |
@@NN | |
##thanh lam | |
##thanh lãng | |
##thanh lâu | |
##thanh lịch | |
@@JJ | |
##thanh liêm | |
##thanh lọc | |
##thanh long | |
##thanh long đao | |
##thanh luật | |
##thanh luật học | |
##thanh lương | |
##thanh lương trà | |
##thanh lưu | |
##thanh lý | |
##thanh mai | |
##thanh mại | |
##thanh manh | |
##thanh mảnh | |
##thanh mẫu | |
##thanh minh | |
@@NN | |
@@VB | |
##thanh móc | |
##thanh môn | |
##thanh môn âm | |
##thanh nam châm | |
##thanh nằm ngang | |
##thanh nắp hoà khí | |
##thanh nẹp | |
##thanh ngang | |
##thanh ngẫu lực | |
##thanh nghị | |
##thanh nhã | |
##thanh nhạc | |
##thanh nham thạch | |
##thanh nhàn | |
@@JJ | |
##thanh nhãn | |
##thanh niên | |
@@NN | |
##thanh niên bốn tốt | |
##thanh niên chiến đấu | |
##thanh niên cộng hoà | |
##thanh niên cờ đỏ | |
##thanh niên cứu nước | |
##thanh niên đầu trọc | |
##thanh niên lao động | |
##thanh niên nghĩa vụ | |
##thanh niên tiền phong | |
##thanh nữ | |
@@NN | |
##thanh phong | |
##thanh quan | |
##thanh quản | |
@@NN | |
##thanh quản bệnh | |
##thanh quản giải | |
##thanh quản học | |
##thanh quản nghiệm | |
##thanh quản viêm | |
##thanh quất | |
##thanh quế | |
##thanh quý | |
##thanh sát | |
##thanh sắc | |
##thanh soắn | |
##thanh sơn | |
##thanh sử | |
##thanh tao | |
@@JJ | |
##thanh tảo | |
##thanh tâm | |
@@NN | |
##thanh tân | |
##thanh tần | |
##thanh thản | |
@@JJ | |
##thanh thang | |
##thanh thanh | |
##thanh thế | |
##thanh thiên | |
@@NN | |
##thanh thiếu niên | |
##thanh thoát | |
@@JJ | |
##thanh thuỷ | |
##thanh thuỷ đảo | |
##thanh tích | |
##thanh tích bất hảo | |
##thanh tiêu | |
##thanh tính | |
##thanh tịnh | |
@@JJ | |
##thanh toán | |
@@VB | |
##thanh toán tiền mặt | |
##thanh toán tiền nong | |
##thanh toán tổng quát | |
##thanh tra | |
@@VB | |
@@NN | |
##thanh tra chiến thuật | |
##thanh tra đạn dược | |
##thanh tra hạt nhân | |
##thanh tra kỹ thuật | |
##thanh tra quản trị | |
##thanh tra tài chính | |
##thanh tra vật liệu | |
##thanh tra y tế | |
##thanh trà | |
##thanh trai | |
##thanh tre | |
##thanh trừ | |
##thanh trừng | |
@@VB | |
##thanh trừng nội bộ | |
##thanh tú | |
##thanh tuyền | |
##thanh tuyển | |
##thanh u | |
##thanh uy | |
##thanh văn | |
##thanh vắng | |
@@JJ | |
##thanh vân | |
@@NN | |
##thanh vận | |
##thanh vẹn | |
##thanh vị | |
##thanh vọng | |
##thanh xuân | |
##thanh y | |
##thanh yên | |
##thành | |
@@NN | |
@@VB | |
@@JJ | |
##thành án | |
##thành ấp | |
##thành bại | |
##thành bộ | |
##thành bụng | |
##thành bướu nham | |
##thành cầu thang | |
##thành công | |
@@VB | |
##thành công bất ngờ | |
##thành danh | |
@@VB | |
##thành dẫy | |
##thành đá | |
##thành đạo | |
##thành đạt | |
@@VB | |
##thành đinh | |
##thành đoàn | |
##thành đội | |
##thành đồng | |
##thành đồng tổ quốc | |
##thành gia | |
##thành gia thất | |
##thành giá | |
##thành hào | |
##thành hệ | |
##thành hiến | |
##thành hình | |
@@VB | |
##thành hoàng | |
##thành hôn | |
@@VB | |
##thành khẩn | |
##thành khí | |
##thành kiến | |
@@NN | |
##thành kính | |
@@NN | |
##thành lập | |
##thành lệ | |
##thành luỹ | |
@@NN | |
##thành ngữ | |
@@NN | |
##thành nhân | |
##thành niên | |
##thành phẩm | |
@@NN | |
##thành phần | |
@@NN | |
##thành phần bản thân | |
##thành phần bần nông | |
##thành phần bóc lột | |
##thành phần cán bộ | |
##thành phần chiến đấu | |
##thành phần cơ bản | |
##thành phần đơn vị | |
##thành phần gia đình | |
##thành phần hội nghị | |
##thành phần lớp dưới | |
##thành phần lớp trên | |
##thành phần lục nguyên | |
##thành phần phức tạp | |
##thành phần thạch học | |
##thành phần ưu tú | |
##thành phần xuất thân | |
##thành Phật | |
##thành phố | |
@@NN | |
##thành phố bỏ ngỏ | |
##thành phố có phòng thủ | |
##thành phố lớn | |
##thành phố trực thuộc | |
##thành phục | |
##thành quả | |
@@NN | |
##thành quách | |
##thành quy | |
##thành ra | |
##thành sắc | |
##thành sầu | |
##thành sẹo | |
##thành số | |
##thành sự | |
@@VB | |
##thành tàu | |
##thành tâm | |
@@JJ | |
##thành tật | |
##thành tế bào | |
##thành thạo | |
@@JJ | |
##thành thân | |
@@VB | |
##thành thật | |
##thành thị | |
@@NN | |
##thành thục | |
##thành thử | |
@@RB | |
##thành thực | |
##thành tích | |
@@NN | |
##thành tích biểu | |
##thành tích cách mạng | |
##thành tích chiến đấu | |
##thành tích công tác | |
##thành tích diệt địch | |
##thành tích rực rỡ | |
##thành tích thi đua | |
##thành tích vĩ đại | |
##thành tín | |
##thành toại | |
##thành toán | |
##thành tố | |
##thành trì | |
##thành trùng | |
##thành tựu | |
@@NN | |
##thành uỷ | |
##thành văn | |
@@NN | |
##thành viên | |
@@NN | |
##thành ý | |
@@NN | |
##thảnh thơi | |
@@JJ | |
##thánh | |
@@NN | |
@@JJ | |
##thánh ca | |
@@NN | |
##thánh chỉ | |
@@NN | |
##thánh chiến | |
##thánh chúa | |
##thánh công hội | |
##thánh cung | |
@@NN | |
##thánh dụ | |
##thánh đản | |
@@NN | |
##thánh đạo | |
##thánh địa | |
@@NN | |
##thánh đức | |
##thánh đường | |
@@NN | |
##thánh giá | |
@@NN | |
##thánh hiền | |
##thánh hiệu | |
##thánh hoàng | |
##thánh kinh | |
##thánh lễ | |
##thánh linh | |
##thánh lộc | |
##thánh mẫu | |
##thánh miếu | |
##thánh nhạc | |
##thánh nhân | |
@@NN | |
##thánh nhân liệt truyện | |
##thánh nhân vẫn có khi nhầm | |
@@Proverb | |
##thánh sống | |
##thánh sủng | |
##thánh sư | |
@@NN | |
##thánh sử | |
##thánh sử kịch | |
##thánh tam vị | |
##thánh tâm | |
##thánh thần | |
##thánh thất | |
##thánh thể | |
##thánh thi | |
@@NN | |
##thánh thiện | |
##thánh thót | |
##thánh thơ | |
##thánh thư | |
##thánh thượng | |
@@NN | |
##thánh tích | |
##thánh tích truyện | |
##thánh tịch học | |
##thánh tịch thư | |
##thánh triều | |
##thánh tướng | |
##thánh tượng | |
##thánh vật | |
##thạnh | |
@@JJ | |
##thao | |
@@NN | |
##thao diễn | |
@@VB | |
##thao dượt | |
##thao láo | |
@@JJ | |
@@VB | |
##thao luyện | |
@@VB | |
##thao lược | |
@@NN | |
##thao tác | |
@@NN | |
@@VB | |
##thao tác luận | |
##thao tác sản khoa | |
##thao thao bất tuyệt | |
##thao trường | |
@@NN | |
##thao túng | |
@@VB | |
##thào | |
##thào lao | |
##thào thợt | |
##thảo | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##thảo am | |
##thảo án | |
##thảo ăn | |
##thảo bản | |
##thảo cảo | |
##thảo cầm viên | |
##thảo dã | |
##thảo dược | |
##thảo đậu khấu | |
##thảo điền | |
##thảo đường | |
##thảo hèn | |
##thảo hiền | |
##thảo khấu | |
##thảo lảo | |
##thảo lòi tói | |
##thảo luận | |
@@VB | |
##thảo luyện | |
##thảo lư | |
##thảo lược | |
##thảo mao trùng | |
##thảo mộc | |
@@NN | |
##thảo muội | |
##thảo nào | |
##thảo ngay | |
##thảo nguyên | |
@@NN | |
##thảo phạt | |
##thảo phương | |
##thảo quả | |
##thảo quyết minh | |
##thảo soạn | |
##thảo ước | |
##thảo vật | |
##thảo vật chí | |
##thảo xá | |
##tháo | |
@@VB | |
##tháo chạy | |
##tháo chỉ | |
##tháo cống | |
##tháo cũi | |
##tháo cũi sổ lòng | |
@@Idiom | |
##tháo dạ | |
@@VB | |
##tháo dỡ | |
##tháo gỡ | |
##tháo hơi | |
##tháo khoán | |
##tháo khuôn | |
##tháo lui | |
@@VB | |
##tháo lưỡi lê | |
##tháo máy | |
##tháo mìn | |
##tháo mồi nổ | |
##tháo ngòi | |
##tháo nước | |
##tháo ra | |
##tháo ra được | |
##tháo rời | |
##tháo rời được | |
##tháo rời ra | |
##tháo sạch | |
##tháo súng | |
##tháo thân | |
##tháo tỏng | |
##tháo vát | |
##tháo vòng vây | |
##tháo vũ khí | |
##tháo xiềng | |
##thạo | |
@@JJ | |
##thạo chuyên môn | |
##thạo đời | |
##thạo nghề | |
##thạo tin | |
##thạo việc | |
##tháp | |
@@NN | |
@@VB | |
##tháp ăng ten | |
##tháp bút | |
##tháp canh | |
@@NN | |
##tháp cất rượu | |
##tháp chỉ huy | |
##tháp chuông | |
##tháp đèn | |
##tháp đèn pha | |
##tháp khoan | |
##tháp kinh | |
##tháp mười | |
##tháp ngà | |
@@NN | |
##tháp nước | |
##tháp quan sát | |
##tháp tùng | |
##thạp | |
@@NN | |
##thạp đường | |
##thạp nước | |
##thạp tương | |
##thau | |
@@NN | |
@@VB | |
##thau tháu | |
##tháu | |
@@JJ | |
##tháu cáy | |
##tháu tháu | |
##thay | |
@@VB | |
@@UH | |
##thay áo | |
##thay băng | |
##thay chân | |
@@VB | |
##thay cho | |
##thay da đổi thịt | |
##thay đế giày | |
##thay đổi | |
@@VB | |
##thay đổi chiến lược | |
##thay đổi chiến thuật | |
##thay đổi doanh trại | |
##thay đổi địa chỉ | |
##thay đổi đồn trú | |
##thay đổi kế hoạch | |
##thay đổi khí hậu | |
##thay đổi như chong chóng | |
@@Idiom | |
##thay đổi phiên | |
##thay đổi sách lược | |
##thay đổi thời tiết | |
##thay đổi tình thế | |
##thay đổi tình trạng | |
##thay đổi trận địa | |
##thay đổi về chất lượng | |
##thay đổi về số lượng | |
##thay đổi xoàng xoạch | |
##thay hình đổi dạng | |
##thay lảy | |
##thay lòng | |
##thay lông | |
##thay lời | |
##thay má | |
##thay màu | |
##thay mặt | |
##thay ngựa | |
##thay ngựa giữa dòng | |
##thay người | |
##thay nhau | |
##thay nước | |
##thay phiên | |
@@VB | |
##thay p-hiên gác | |
##thay phiên nhau | |
##thay quần áo | |
##thay răng | |
##thay tã | |
##thay tên đổi họ | |
##thay thế | |
##thay trực | |
##thay vì | |
@@RB | |
##thày chùa | |
##thày dòng | |
##thày địa lý | |
##thày đồ | |
##thày giáo | |
##thày học | |
##thày kiện | |
##thày lang | |
##thày lang vườn | |
##thày lay | |
##thày me | |
##thày phù thủy | |
##thày số | |
##thày thuốc | |
##thày trò | |
##thày tu | |
##thày tuồng | |
##thày u | |
##thày vườn | |
##thảy | |
@@JJ | |
##thảy lỗ | |
##thảy thảy | |
##thắc mắc | |
@@VB | |
##thắc thỏm | |
@@JJ | |
##thăm | |
@@NN | |
@@VB | |
##thăm bạn | |
##thăm bệnh | |
##thăm bệnh nhân | |
##thăm dò | |
@@VB | |
##thăm dò địa chất | |
##thăm dò địa vật lý | |
##thăm dò lực lượng | |
##thăm dò thái độ | |
##thăm dò tình hình | |
##thăm dò trọng lực | |
##thăm dò vị trí | |
##thăm dò ý kiến | |
##thăm gia đình | |
##thăm hỏi | |
##thăm hỏi gia đình | |
##thăm mộ | |
##thăm nghèo hỏi khổ | |
##thăm nom | |
##thăm nuôi | |
##thăm sức khoẻ | |
##thăm thai | |
##thăm thẳm | |
##thăm thi | |
##thăm thuận | |
##thăm trắng | |
##thăm viếng | |
@@VB | |
##thăm viếng xã giao | |
##thẳm | |
@@RB | |
##thẳm khơi | |
##thẳm lặng | |
##thẳm nghiêm | |
##thẳm ngút | |
##thẳm sâu | |
##thẳm xa | |
##thắm | |
@@JJ | |
##thắm thiết | |
##thăn | |
##thằn lằn | |
@@NN | |
##thằn lằn bay | |
##thăng | |
@@VB | |
##thăng bằng | |
##thăng bằng luận | |
##thăng bằng thu chi | |
##thăng ca | |
##thăng cấp | |
##thăng chi | |
##thăng chuyển | |
##thăng chức | |
##thăng đồng | |
##thăng đường | |
##thăng giáng | |
##thăng hà | |
##thăng hạng | |
##thăng hoa | |
@@VB | |
##thăng hống | |
##thăng lên | |
##thăng quan | |
##thăng thiên | |
@@VB | |
##thăng thưởng | |
##thăng tiến | |
@@VB | |
##thăng tiến cần lao | |
##thăng trầm | |
##thăng trật | |
##thằng | |
##thằng bé | |
##thằng bồi | |
##thằng cha | |
##thằng cu | |
##thằng cuội | |
##thằng đểu | |
##thằng đực rựa | |
@@NN | |
##thằng gù | |
##thằng hèn | |
##thằng hề | |
##thằng lùn | |
##thằng mù dẫn dắt thằng mù | |
##thằng ngốc | |
##thằng nhỏ | |
##thằng nhóc | |
##thằng ở | |
##thằng phải gió | |
##thằng quít | |
##thằng ranh con | |
##thẳng | |
@@JJ | |
##thẳng băng | |
##thẳng bon | |
##thẳng cánh | |
##thẳng cẳng | |
##thẳng đơ | |
##thẳng đuột | |
##thẳng đứng | |
@@JJ | |
##thẳng giấc | |
@@RB | |
##thẳng góc | |
@@JJ | |
##thẳng hàng | |
##thẳng lưng | |
##thẳng một lèo | |
##thẳng một mạch | |
##thẳng răng | |
##thẳng ruột ngựa | |
##thẳng ruột tượng | |
##thẳng suốt | |
##thẳng tay | |
##thẳng tăm tắp | |
##thẳng thắn | |
@@JJ | |
##thẳng thớm | |
##thẳng thừng | |
##thẳng tính | |
##thẳng tuột | |
##thẳng xuống | |
##thắng | |
@@VB | |
##thắng bại | |
##thắng bộ | |
##thắng cảnh | |
@@NN | |
##thắng chân | |
##thắng địa | |
##thắng điện | |
##thắng động cơ | |
##thắng đường | |
##thắng giải | |
##thắng giòn giã | |
##thắng hơi | |
##thắng không kiêu bại không nản | |
##thắng kiện | |
##thắng lợi | |
@@VB | |
@@NN | |
##thắng lợi giòn giã | |
##thắng lợi to lớn | |
##thắng lợi từng phần | |
##thắng lợi vô nghĩa | |
##thắng ngựa | |
##thắng phiếu | |
##thắng phụ | |
##thắng sở | |
##thắng thế | |
@@VB | |
##thắng tích | |
##thắng trận | |
@@VB | |
##thặng | |
##thặng dư | |
@@NN | |
##thặng giá | |
##thặng kích | |
##thặng lương | |
##thặng phát | |
##thặng số | |
##thặng thu | |
##thắp | |
@@VB | |
##thắp sáng | |
##thắt | |
@@VB | |
##thắt bóp | |
##thắt buộc | |
##thắt chặt | |
@@VB | |
##thắt chặt tình đoàn kết | |
##thắt chóp qui đầu | |
##thắt cổ | |
@@VB | |
##thắt đáy | |
##thắt lại | |
##thắt lưng | |
@@NN | |
##thắt lưng buộc bụng | |
##thắt lưng da | |
##thắt lưng vải | |
##thắt mối | |
##thắt ngẵng | |
##thắt nút | |
##thắt ruột | |
##thắt vặn | |
##thâm | |
@@JJ | |
##thâm ảo | |
@@JJ | |
##thâm ân | |
##thâm cảm | |
##thâm canh | |
##thâm căn cố đế | |
##thâm cơ | |
##thâm cung | |
@@NN | |
##thâm cừu | |
##thâm cứu | |
##thâm điệu | |
##thâm độc | |
@@JJ | |
##thâm gan tím ruột | |
##thâm giao | |
@@JJ | |
##thâm hạn | |
##thâm hận | |
##thâm hiểm | |
@@JJ | |
##thâm hụt | |
##thâm huyền | |
##thâm kế | |
##thâm khảo | |
##thâm khuê | |
##thâm kim | |
##thâm kín | |
@@JJ | |
##thâm lâm | |
##thâm lự | |
##thâm nghiêm | |
##thâm nghiêm kín cổng cao tường | |
##thâm nhập | |
@@VB | |
##thâm nhập nội địa | |
##thâm nhập vào | |
##thâm nhiễm | |
##thâm nho | |
##thâm nhợt | |
##thâm niệm | |
##thâm niên | |
@@NN | |
##thâm niên công tác | |
##thâm niên phí | |
##thâm niên quân sự | |
##thâm quầng | |
##thâm sâu | |
##thâm sĩ | |
##thâm sơn cùng cốc | |
##thâm tạ | |
##thâm tâm | |
@@NN | |
##thâm tế | |
##thâm thấp | |
##thâm thiểm | |
##thâm thiết | |
##thâm thù | |
##thâm thùng | |
@@JJ | |
##thâm thủng | |
##thâm thúy | |
##thâm tím | |
##thâm tình | |
@@NN | |
##thâm trầm | |
@@JJ | |
##thâm u | |
##thâm uyên | |
##thâm viễn | |
##thâm xương | |
##thâm ý | |
@@NN | |
##thầm | |
@@JJ | |
##thầm bóp | |
##thầm kín | |
##thầm lặng | |
@@JJ | |
##thầm lén | |
##thầm thì | |
##thầm ủy | |
##thầm vụng | |
##thầm yêu | |
##thẩm | |
@@VB | |
##thẩm duyệt | |
##thẩm đạt | |
##thẩm định | |
@@VB | |
##thẩm đoán | |
##thẩm độ | |
##thẩm hút | |
##thẩm kế | |
##thẩm kế viên | |
##thẩm kết | |
##thẩm lượng | |
##thẩm lý | |
##thẩm mạch | |
##thẩm mao | |
##thẩm mỹ | |
@@NN | |
##thẩm mỹ học | |
@@NN | |
##thẩm nghiệm | |
##thẩm nhập kế | |
##thẩm phán | |
@@NN | |
@@VB | |
##thẩm quyền | |
@@NN | |
##thẩm quyền quân sự | |
##thẩm quyền toà án | |
##thẩm sát | |
##thẩm tấn | |
##thẩm thấu | |
##thẩm thi | |
##thẩm thuộc | |
##thẩm tích | |
##thẩm tra | |
##thẩm tra cán bộ | |
##thẩm tra lý lịch | |
##thẩm tra nội bộ | |
##thẩm trình | |
##thẩm ước | |
##thẩm vấn | |
@@VB | |
##thẩm xét | |
##thẩm ý | |
##thẫm | |
@@JJ | |
##thấm | |
@@VB | |
##thấm đẫm | |
##thấm độ | |
##thấm lòng | |
##thấm lực | |
##thấm mệt | |
##thấm nhiễm hơi độc | |
##thấm nhuần | |
@@VB | |
##thấm nước | |
##thấm tháp | |
##thấm thấu | |
##thấm thấu kế | |
##thấm thía | |
@@VB | |
##thấm thía lòng người | |
##thấm thoát | |
@@RB | |
##thấm thoẳn | |
##thấm từ | |
##thấm vào | |
##thấm vào đâu | |
##thậm | |
##thậm cấp | |
##thậm chí | |
@@RB | |
##thậm đa | |
##thậm tệ | |
##thậm thà thậm thụt | |
##thậm thọt | |
##thậm thụt | |
##thậm từ | |
##thân | |
@@NN | |
@@JJ | |
@@VB | |
##thân ái | |
@@JJ | |
##thân bằng | |
##thân biện | |
##thân binh | |
##thân bồ liễu | |
##thân bút | |
##thân cách | |
##thân cấm binh | |
##thân cận | |
@@JJ | |
##thân cây | |
##thân chinh | |
##thân chủ | |
@@NN | |
##thân cô | |
##thân cộng | |
@@JJ | |
##thân cung | |
##thân cựu | |
##thân dạ | |
##thân danh | |
@@NN | |
##thân dân | |
##thân đê | |
##thân đệ | |
##thân gái | |
##thân gia | |
##thân già | |
##thân giải | |
##thân giếng | |
##thân hành | |
@@VB | |
##thân hào | |
##thân hào thân sĩ | |
##thân hậu | |
##thân hình | |
@@NN | |
##thân hữu | |
@@NN | |
##thân lập thân | |
##thân lực | |
##thân lý | |
##thân máy bay | |
##thân mầm | |
##thân mật | |
@@JJ | |
##thân mẫu | |
##thân mến | |
@@JJ | |
##thân minh | |
##thân mình | |
##thân nam nhi | |
##thân ngoại | |
##thân ngòi nổ | |
##thân nhân | |
@@NN | |
##thân nhiệt | |
##thân oan | |
##thân pháo | |
##thân phận | |
@@NN | |
##thân phận trâu ngựa | |
##thân phụ | |
@@NN | |
##thân quá hoá nhờn | |
##thân quặng | |
##thân quyến | |
##thân sĩ | |
##thân sĩ tiến bộ | |
##thân sĩ yêu nước | |
##thân sinh | |
##thân sơ | |
##thân súng | |
##thân tàn ma dại | |
##thân tàu | |
##thân tặng | |
##thân tâm | |
##thân thân | |
##thân thể | |
@@NN | |
##thân thế | |
@@NN | |
##thân thích | |
##thân thiện | |
@@JJ | |
##thân thiết | |
@@JJ | |
##thân thuộc | |
@@NN | |
##thân thủy | |
##thân thuyết | |
##thân thương | |
##thân tín | |
##thân tình | |
##thân tộc | |
##thân trạng | |
##thân trần | |
##thân trên | |
##thân tri | |
##thân từ | |
##thân ước | |
##thân viêm | |
##thân với | |
##thân vương | |
##thân xác | |
##thân xe | |
##thân xương | |
##thân xương đài | |
##thân yêu | |
##thần | |
@@NN | |
##thần ác mộng | |
##thần bí | |
@@JJ | |
##thần bí thuyết | |
##thần bí triết học | |
##thần binh | |
##thần cảm | |
##thần cảm luận | |
##thần cảm thuyết | |
##thần chết | |
##thần chí | |
##thần chủ | |
##thần chú | |
@@NN | |
##thần chung | |
##thần công | |
##thần dân | |
##thần dị | |
##thần diệu | |
@@JJ | |
##thần dũng | |
##thần dược | |
##thần đất | |
##thần đồng | |
@@NN | |
##thần đơn | |
##thần giao | |
##thần giao cách cảm | |
##thần hạ | |
##thần hèm | |
##thần hệ | |
##thần hiệu | |
##thần hoá | |
##thần học | |
@@NN | |
##thần học viện | |
##thần hộ mệnh | |
##thần hôn | |
##thần hồn | |
@@NN | |
##thần hứng | |
##thần khẩu hại xác phàm | |
##thần khí | |
##thần khởi | |
##thần kinh | |
@@NN | |
##thần kinh phân liệt | |
##thần kinh bệnh học | |
##thần kinh chiến | |
##thần kinh gia tốc | |
##thần kinh giải phẩu | |
##thần kinh giao cảm | |
##thần kinh hệ | |
##thần kinh học | |
##thần kinh khủyu | |
##thần kinh mặt | |
##thần kinh não | |
##thần kinh phản ứng | |
##thần kinh suy nhược | |
##thần kinh thắt lưng | |
##thần kinh thị giác | |
##thần kinh thính giác | |
##thần kinh toạ | |
##thần kinh viêm | |
##thần kinh y sĩ | |
##thần kỳ | |
@@JJ | |
##thần linh | |
@@NN | |
##thần linh thuyết | |
##thần lực | |
@@NN | |
##thần mày trắng | |
##thần minh | |
##thần mộng | |
##thần ngôn | |
##thần nhân | |
##thần nông | |
##thần phán | |
##thần pháp | |
##thần Phật | |
##thần phong | |
##thần phụ | |
##thần phục | |
@@VB | |
##thần phương | |
##thần quái | |
##thần quyền | |
@@NN | |
##thần sạ | |
@@NN | |
##thần sắc | |
@@NN | |
##thần sấm | |
##thần sét | |
##thần suy | |
##thần thái | |
##thần thánh | |
@@NN | |
@@JJ | |
##thần thánh hoá | |
##thần thế | |
##thần thoại | |
@@NN | |
##thần thôn dã | |
##thần thông | |
@@JJ | |
##thần thuật | |
##thần thuộc | |
##thần tích | |
##thần tiên | |
##thần tình | |
@@JJ | |
##thần tính | |
##thần tốc | |
@@JJ | |
##thần trạng | |
##thần trí | |
##thần trí học | |
##thần tử | |
##thần tượng | |
@@NN | |
##thần uy | |
##thần ưng | |
##thần ứng | |
##thần vận mệnh | |
##thần vật | |
##thần vị | |
##thần vũ | |
##thần xỉ âm | |
##thần xuất qỷ nhập | |
##thẩn tài | |
##thẩn thơ | |
@@VB | |
##thẩn thờ | |
##thận | |
@@NN | |
##thận bì | |
##thận cật | |
##thận duyến | |
##thận duyến tố | |
##thận học | |
##thận hư | |
##thận kết thạch | |
##thận ngôn | |
##thận nhân tạo | |
##thận tạng | |
##thận tràng | |
##thận trọng | |
@@JJ | |
##thận trọng cẩn mật | |
##thận tuyến tố | |
##thận vu | |
##thận |
View raw
(Sorry about that, but we can’t show files that are this big right now.)
View raw
(Sorry about that, but we can’t show files that are this big right now.)
Sign up for free
to join this conversation on GitHub.
Already have an account?
Sign in to comment