Created
March 26, 2017 01:40
-
-
Save behitek/c8fe3b4fb4d94713ae681bf3991833f0 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Danh sách các stop words trong Tiếng Việt (phổ biến)
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
# Tạo trên tập dữ liệu 2 triệu tài liệu Tiếng Việt | |
# Xây dựng bằng cách tính IDF và chọn ra các từ có IDF nhỏ. | |
bị | |
bởi | |
cả | |
các | |
cái | |
cần | |
càng | |
chỉ | |
chiếc | |
cho | |
chứ | |
chưa | |
chuyện | |
có | |
có_thể | |
cứ | |
của | |
cùng | |
cũng | |
đã | |
đang | |
đây | |
để | |
đến_nỗi | |
đều | |
điều | |
do | |
đó | |
được | |
dưới | |
gì | |
khi | |
không | |
là | |
lại | |
lên | |
lúc | |
mà | |
mỗi | |
một_cách | |
này | |
nên | |
nếu | |
ngay | |
nhiều | |
như | |
nhưng | |
những | |
nơi | |
nữa | |
phải | |
qua | |
ra | |
rằng | |
rằng | |
rất | |
rất | |
rồi | |
sau | |
sẽ | |
so | |
sự | |
tại | |
theo | |
thì | |
trên | |
trước | |
từ | |
từng | |
và | |
vẫn | |
vào | |
vậy | |
vì | |
việc | |
với | |
vừa |
Sign up for free
to join this conversation on GitHub.
Already have an account?
Sign in to comment