Created
October 24, 2025 02:44
-
-
Save tranchausky/fdf491b179470743a43fe719a771dd59 to your computer and use it in GitHub Desktop.
ESP32 s3 GPIO info
This file contains hidden or bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
| RTC GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| RTC GPIO là những chân đặc biệt có thể hoạt động ngay cả khi chip đang ở chế độ deep sleep. | |
| 1. Đánh thức từ chế độ ngủ (Wakeup from Deep Sleep) | |
| Bạn có thể cấu hình để ESP32-S3 tự động đánh thức khi có tín hiệu từ bên ngoài (ví dụ: nút nhấn, cảm biến...) | |
| 2. Giữ trạng thái chân khi ngủ (GPIO Hold) | |
| Khi ESP32-S3 vào chế độ deep sleep, các chân GPIO thường bị reset về trạng thái mặc định. | |
| Với RTC GPIO, bạn có thể giữ nguyên trạng thái HIGH hoặc LOW trong suốt thời gian ngủ. | |
| 📥 3. Đọc tín hiệu analog hoặc digital | |
| Một số RTC GPIO cũng hỗ trợ ADC (Analog-to-Digital Converter), cho phép đọc tín hiệu analog từ cảm biến. | |
| Ngoài ra, bạn vẫn có thể dùng chúng như các chân digital input/output bình thường. | |
| ADC GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Các chân ADC GPIO trên ESP32-S3 là những chân có thể thực hiện chức năng chuyển đổi tín hiệu analog sang số (Analog-to-Digital Conversion). Điều này cho phép bạn đo điện áp từ các nguồn bên ngoài như cảm biến, biến trở, hoặc bất kỳ thiết bị nào phát ra tín hiệu analog. | |
| 1. Đọc tín hiệu từ cảm biến analog | |
| Ví dụ: cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, khí gas, v.v. | |
| 2. Đo điện áp | |
| Bạn có thể đo điện áp từ một nguồn bên ngoài (ví dụ: pin, mạch cảm biến...) để kiểm tra mức năng lượng hoặc trạng thái thiết bị. | |
| 3. Điều khiển theo giá trị analog | |
| Ví dụ: điều chỉnh độ sáng LED theo biến trở, điều khiển tốc độ động cơ theo joystick... | |
| Touch GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Các chân Touch GPIO trên ESP32-S3 là những chân có khả năng cảm ứng điện dung, cho phép bạn phát hiện khi có người chạm hoặc tiếp xúc gần với chân đó. Đây là một tính năng rất hữu ích để tạo các giao diện điều khiển không cần nút nhấn cơ học. | |
| 1. Phát hiện chạm (Touch Detection) | |
| Bạn có thể dùng để phát hiện khi người dùng chạm vào một bề mặt kim loại, nhựa, hoặc bất kỳ vật liệu nào có thể truyền điện dung. | |
| 2. Đánh thức từ chế độ ngủ (Wakeup from Deep Sleep) | |
| ESP32-S3 có thể được đánh thức khi có chạm vào một chân touch. | |
| 3. Tạo giao diện người dùng đơn giản | |
| Làm nút nhấn cảm ứng, slider, bàn phím cảm ứng, điều khiển đèn, âm lượng, v.v. | |
| MTDI/MTDO/MTCK GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Các chân MTDI, MTDO, MTCK trên ESP32-S3 là các chân GPIO có chức năng đặc biệt liên quan đến JTAG (Joint Test Action Group) – một giao thức dùng để debug và lập trình vi điều khiển. | |
| 1. Debug qua JTAG | |
| Nếu bạn dùng công cụ như OpenOCD, bạn có thể kết nối qua JTAG để: | |
| Gỡ lỗi chương trình đang chạy. | |
| Đọc/ghi bộ nhớ. | |
| Kiểm tra trạng thái CPU. | |
| 2. GPIO thông thường | |
| Nếu bạn không dùng JTAG, bạn hoàn toàn có thể cấu hình các chân này làm GPIO bình thường: | |
| Input / Output | |
| PWM, ADC (nếu hỗ trợ), hoặc các chức năng khác. | |
| 3. Chức năng đặc biệt khác | |
| Một số chân như MTDI/MTDO cũng có thể hỗ trợ ADC, Touch, hoặc RTC GPIO tùy theo cấu hình. | |
| CLK GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Chân CLK GPIO trên ESP32-S3 thường là viết tắt của Clock, tức là chân dùng để truyền tín hiệu xung nhịp trong các giao tiếp ngoại vi hoặc các chức năng đặc biệt. Tuy nhiên, để hiểu rõ chức năng của chân này, ta cần biết nó đang được dùng trong ngữ cảnh nào. | |
| 1. SPI Clock (SCK) | |
| Trong giao tiếp SPI, chân CLK (thường là GPIO6, GPIO14, GPIO18, tùy cấu hình) được dùng để truyền xung nhịp giữa master và slave. | |
| Ví dụ: giao tiếp với màn hình LCD, cảm biến, bộ nhớ flash... | |
| 2. I2S Clock | |
| Nếu bạn dùng I2S (giao tiếp âm thanh), chân CLK có thể là Bit Clock (BCLK) hoặc Master Clock (MCLK). | |
| 3. PWM hoặc Timer Output | |
| Bạn có thể cấu hình chân GPIO bất kỳ để xuất tín hiệu PWM (xung điều chế độ rộng), dùng làm xung nhịp cho các thiết bị khác. | |
| 4. External Clock Input | |
| Một số ứng dụng yêu cầu ESP32 nhận xung nhịp từ nguồn bên ngoài. Một số chân có thể được cấu hình để nhận tín hiệu này. | |
| FSPII, FSPIHD, FSPICS, FSPICLK, FSPIQ, FSPIQS GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Các chân FSPII, FSPIHD, FSPICS, FSPICLK, FSPIQ, FSPIQS trên ESP32-S3 là các chân được thiết kế để phục vụ giao tiếp SPI tốc độ cao (Fast SPI), đặc biệt là với flash ngoài hoặc PSRAM. Đây là một phần của FSPI (Flash SPI interface) – một giao diện SPI chuyên dụng. | |
| 1. Giao tiếp với bộ nhớ ngoài (Flash/PSRAM) | |
| Các chân này thường được kết nối với SPI Flash hoặc PSRAM để mở rộng bộ nhớ cho ESP32-S3. | |
| Nếu bạn dùng module như ESP32-S3-WROOM-1, các chân này thường đã được gán cố định cho bộ nhớ. | |
| 2. Giao tiếp SPI tốc độ cao | |
| Có thể dùng để giao tiếp với các thiết bị SPI như màn hình, cảm biến, bộ thu phát RF... nhưng cần cẩn thận vì một số chân có thể bị chiếm dụng bởi hệ thống. | |
| 3. Giao tiếp Quad SPI (QSPI) | |
| Một số chân như FSPIQS được dùng trong chế độ Quad SPI, cho phép truyền dữ liệu 4-bit song song để tăng tốc độ. | |
| VSPI GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Các chân VSPI GPIO trên ESP32-S3 là các chân được dùng cho giao tiếp SPI (Serial Peripheral Interface) theo cấu hình VSPI – tức là một trong hai bộ SPI có sẵn trên chip (VSPI và HSPI). | |
| 1. Giao tiếp tốc độ cao với thiết bị ngoại vi | |
| Truyền và nhận dữ liệu nhanh chóng. | |
| Hỗ trợ chế độ full-duplex. | |
| 2. Kết nối nhiều thiết bị SPI | |
| Dùng nhiều chân CS để chọn thiết bị khác nhau. | |
| 3. Tùy biến chân GPIO | |
| Bạn có thể gán bất kỳ chân GPIO nào cho VSPI nếu cần. | |
| Giả sử bạn không muốn dùng chân mặc định của VSPI (GPIO23, GPIO19, GPIO18, GPIO5), bạn có thể gán lại như sau: | |
| spi_bus_config_t buscfg = { | |
| .mosi_io_num = GPIO_NUM_10, // Gán MOSI sang GPIO10 | |
| .miso_io_num = GPIO_NUM_9, // Gán MISO sang GPIO9 | |
| .sclk_io_num = GPIO_NUM_8, // Gán SCLK sang GPIO8 | |
| .quadwp_io_num = -1, | |
| .quadhd_io_num = -1, | |
| }; | |
| Các chân nào có thể tùy biến chân GPIO nhỉ (dùng GPIO Matrix) | |
| GPIO0 đến GPIO21: RTC GPIO, hỗ trợ nhiều chức năng như ADC, Touch, Wakeup, và có thể tùy biến. | |
| GPIO22 đến GPIO48: Là các chân digital thông thường, hầu hết đều có thể dùng cho các chức năng tùy biến như SPI, UART, I2C, PWM, v.v. | |
| Các chân cần tránh hoặc có hạn chế khi tùy biến: | |
| GPIO6–GPIO11Được kết nối với SPI Flash nội bộ – không nên dùng cho chức năng khác. | |
| GPIO26–GPIO32Thường dùng cho PSRAM hoặc SPI Flash – tránh dùng nếu không chắc. | |
| GPIO33–GPIO37Dùng cho Octal Flash/PSRAM – tránh dùng nếu có bộ nhớ ngoài. | |
| GPIO45, GPIO46Strapping pins – ảnh hưởng đến chế độ khởi động. | |
| GPIO19, GPIO20Dùng cho USB-JTAG – nếu dùng lại sẽ mất chức năng USB. | |
| XTAL_32K_P,XTAL_32K_N GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Hai chân XTAL_32K_P và XTAL_32K_N trên ESP32-S3 được thiết kế để kết nối với thạch anh ngoài 32.768 kHz – thường dùng làm nguồn xung nhịp chính cho bộ RTC (Real-Time Clock) trong chế độ ngủ sâu hoặc hibernation. | |
| 1. Cung cấp xung nhịp chính cho RTC | |
| Khi bạn kết nối một thạch anh 32.768 kHz vào hai chân này, ESP32-S3 có thể sử dụng nó làm RTC_SLOW_CLK – xung nhịp chậm cho bộ RTC. | |
| Điều này giúp giữ thời gian chính xác hơn trong chế độ ngủ sâu (deep sleep) hoặc hibernation. | |
| 2. Tăng độ chính xác và giảm tiêu thụ điện năng | |
| So với bộ dao động RC nội bộ (136 kHz), thạch anh ngoài có độ ổn định tần số cao hơn và ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. | |
| Tuy nhiên, dùng thạch anh ngoài sẽ tăng dòng tiêu thụ thêm khoảng 1 µA trong chế độ ngủ sâu. [docs.espressif.com] | |
| 3. Không thể dùng làm GPIO | |
| Khi bạn cấu hình để dùng thạch anh ngoài, XTAL_32K_P không thể dùng như chân GPIO nữa. | |
| LOG GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Chân LOG GPIO trên ESP32-S3 thường không phải là tên chính thức của một chân cụ thể, mà là cách gọi chân dùng để xuất thông tin log (gỡ lỗi) – thường là UART TX/RX hoặc USB-JTAG tùy theo cấu hình phần cứng và phần mềm. | |
| 1. UART0 (TX/RX) | |
| GPIO43 (TX) và GPIO44 (RX) thường được dùng để xuất log qua UART. | |
| Đây là cấu hình phổ biến trên các board như ESP32-S3 DevKitC. | |
| Nếu bạn dùng printf() hoặc ESP_LOGI(), dữ liệu sẽ được gửi qua UART0 mặc định. | |
| 2. USB-JTAG (CDC) | |
| GPIO19 và GPIO20 được dùng cho giao tiếp USB-JTAG, có thể xuất log qua USB như một cổng COM ảo. | |
| Nếu bạn cấu hình ESP-IDF để dùng USB CDC, log sẽ xuất qua cổng USB thay vì UART. | |
| SPICLK_N,SPICLK_P GPIO chân này có thể làm gì nhỉ | |
| Hai chân SPICLK_N và SPICLK_P trên ESP32-S3 là các chân chuyên dụng dùng cho Octal SPI Flash hoặc PSRAM – tức là giao tiếp SPI 8-bit tốc độ cao. Đây là một phần của hệ thống SPI0/1, thường được dùng để kết nối bộ nhớ ngoài. | |
| SPICLK_P: Chân Clock Positive – truyền xung nhịp chính cho giao tiếp SPI. | |
| SPICLK_N: Chân Clock Negative – dùng trong chế độ differential clock cho Octal SPI. | |
| Trong chế độ Octal SPI, thay vì truyền dữ liệu qua 1 hoặc 4 dây (standard hoặc quad SPI), ESP32-S3 có thể truyền qua 8 dây song song, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu đáng kể. Để làm được điều này, cần có differential clock, tức là dùng cả SPICLK_P và SPICLK_N. | |
Author
tranchausky
commented
Oct 24, 2025
Sign up for free
to join this conversation on GitHub.
Already have an account?
Sign in to comment